BÁO CÁO TÀI CHÍNH
QÚI IV NĂM 2007
Lập ngày : 15/01/2008
Mẫu CBTT-03
Tên Cơng ty : CÔNG TY CỔ PHẦN VĂN HOÁ TÂN BÌNH
BÁO CÁO TÀI CHÍNH TĨM TẮT
(Q IV / năm 2007)
I. BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TỐN
STT
I
1
2
3
4
5
II
1
2
3
4
5
III
IV
1
2
V
1
2
VI
Nội dung
Tài sản ngắn hạn
Tiền và các khoản tương đương tiền
Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
Các khoản phải thu
Hàng tồn kho
Tài sản ngắn hạn khác
Tài sản dài hạn
Các khoản phải thu dài hạn
Tài sản cố định
‐ Ngun giá TSCĐ hữu hình
‐ Giá trị hao mòn lũy kế TSCĐ hữu hình
‐ Ngun giá TSCĐ vơ hình
‐ Giá trị hao mòn lũy kế TSCĐ vơ hình
‐ Chí phí xây dựng cơ bản dở dang
Bất động sản đầu tư
‐ Ngun giá
‐ Giá trị hao mòn lũy kế
Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
Tài sản dài hạn khác
Tổng tài sản
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
Nợ dài hạn
Nguồn vốn chủ sở hữu
Vốn chủ sở hữu
‐ Vốn đầu tư của chủ sở hữu
‐ Thặng dư vốn cổ phần
‐ Vốn khác của chủ sở hữu
‐ Cổ phiếu quỹ
‐ Các quỹ
‐ Lợi nhuận chưa phân phối
Nguồn kinh phí và quỹ khác
Tổng nguồn vốn
Số dư cuối kỳ
Số dư đầu kỳ
134,819,280,918
36,216,953,623
26,550,000,000
22,339,332,687
49,006,233,795
706,760,813
100,980,384,460
278,479,615,405
201,658,642,887
99,540,204,029
98,862,449,523
(47,833,988,072)
6,342,562,293
(1,113,196,867)
43,282,377,152
86,885,349,207
97,054,471,164
(45,034,864,044)
6,356,544,093
(1,021,306,791)
29,530,504,785
140,739,200
1,299,441,231
235,799,665,378
30,913,599,361
28,441,323,355
2,472,276,006
204,886,066,017
204,415,240,901
39,951,250,000
145,814,255,352
5,704,979,391
(38,950,000)
6,051,456,829
6,932,249,329
470,825,116
235,799,665,378
140,739,200
1,306,853,054
366,812,556,866
165,216,412,275
110,715,735,599
54,500,676,676
201,596,144,591
201,181,511,925
39,951,250,000
145,814,255,352
4,482,414,910
(38,950,000)
6,405,071,413
4,567,470,250
414,632,666
366,812,556,866
28,283,461,310
48,051,787,413
485,723,795
88,332,941,461
II-A. KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG SẢN XUẤT KINH DOANH
(Áp dụng đối với các doanh nghiệp sản xuất, chế biến, dịch vụ…)
STT
Chỉ tiêu
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
Doanh thu bán hàng và dịch vụ
Các khoản giảm trừ
Doanh thu thuần về bán hàng và dịch vụ
Giá vốn hàng bán
Lợi nhuận gộp về bán hàng và dịch vụ
Doanh thu hoạt động tài chính
Chi phí tài chính
Chi phí bán hàng
Chi phí quản lý doanh nghiệp
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
Thu nhập khác
Chi phí khác
Lợi nhuận khác
Lợi nhuận trước thuế
Thuế thu nhập phải nộp
Lợi nhuận sau thuế
17
18
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
Kỳ báo cáo
Lũy kế
55,803,238,464
594,907,142
55,208,331,322
52,732,107,155
2,476,224,167
1,858,231,773
775,450,718
89,191,112
1,856,509,758
1,613,304,352
3,411,081,722
214,482,514
3,196,599,208
4,809,903,560
0
4,809,903,560
180,922,387,400
677,094,462
180,245,292,938
167,491,851,404
12,753,441,534
2,282,904,946
5,573,101,393
306,979,619
4,122,569,204
5,033,696,264
5,447,741,659
1,104,064,113
4,343,677,546
9,377,373,810
2,332
4,546
9,377,373,810
Ngày 15 tháng 01 năm 2008
TỔNG GIÁM ĐỐC
Mu s B 01 DN
(Ban hnh theo Q s 15/2006/Q-BTC
Ngy 20/03/2006 ca B trng BTC)
BNG CN I K TON GIA NIấN
Qỳi IV nm 2007
Taùi ngaứy 31 thaựng 12 naờm 2007
n v tớnh : VN
TI SN
1
A - TI SN NGN HN
(100)=110+120+130+140+150
I. Tin v cỏc khon tng ng tin
1.Tin
II. Cỏc khon u t t.chớnh ngn hn
1. u t ngn hn
Mó Thuyt
s
minh
2
3
S cui qỳy
S u nm
4
5
100
134,819,280,918
72,449,649,468
110
36,216,953,623
1,755,100,468
1,755,100,468
111
V.01
36,216,953,623
120
V.02
26,550,000,000
121
26,550,000,000
III. Cỏc khon phi thu ngn hn
1. Phi thu khỏch hng
2. Tr trc cho ngi bỏn
5. Cỏc khon phi thu khỏc
6. D phũng phi thu ngn hn khú ũi (*)
130
131
132
135
139
22,339,332,687
21,243,276,567
584,538,950
1,276,342,623
(764,825,453)
26,158,937,212
24,390,832,260
894,097,471
1,108,761,340
(234,753,859)
IV. Hng tn kho
1. Hng tn kho
140
141
49,006,233,795
49,006,233,795
44,333,257,071
44,333,257,071
V. Ti sn ngn hn khỏc
1. Chi phớ tr trc ngn hn
2. Thu GTGT c khu tr
3. Thu v cỏc khon khỏc phi thu NN
5. Ti sn ngn hn khỏc
150
151
152
154
158
706,760,813
202,354,717
26,272,432
B - TI SN DI HN
(200 = 210 + 220 + 240 + 250 + 260)
V.03
V.04
V.05
200
I- Cỏc khon phi thu di hn
210
II. Ti sn c nh
1. Ti sn c nh hu hỡnh
- Nguyờn giỏ
- Giỏ tr hao mũn lu k (*)
3. Ti sn c nh vụ hỡnh
- Nguyờn giỏ
- Giỏ tr hao mũn lu k (*)
4. Chi phớ xõy dng c bn d dang
220
221
222
223
227
228
229
230
IV. Cỏc khon u t ti chớnh di hn
250
3. u t di hn khỏc
258
V. Ti sn di hn khỏc
260
V.08
V.10
V.11
V.13
476,188,224
6,024,749
224,547,840
176,082,285
100,980,384,460
66,161,547,555
99,540,204,029
51,028,461,451
98,862,449,523
(47,833,988,072)
5,229,365,426
6,342,562,293
(1,113,196,867)
43,282,377,152
64,499,206,704
54,360,032,147
94,620,509,126
(40,260,476,979)
5,645,532,066
6,356,544,093
(711,012,027)
4,493,642,491
140,739,200
114,679,200
140,739,200
114,679,200
1,299,441,231
1,547,661,651
Mã Thuyết
số
minh
TÀI SẢN
1
1. Chi phí trả trước dài hạn
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
2
3
261
V.14
270
(270 = 100 + 200)
Số cuối qúy
Số đầu năm
4
5
1,299,441,231
1,547,661,651
235,799,665,378
138,611,197,023
NGUỒN VỐN
1
2
A - NỢ PHẢI TRẢ
3
4
5
300
30,913,599,361
113,571,060,391
I. Nợ ngắn hạn
310
28,441,323,355
71,261,120,933
1. Vay và nợ ngắn hạn
2. Phải trả người bán
3. Người mua trả tiền trước
4. Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước
5. Phải trả người lao động
6. Chi phí phải trả
9. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn
khác
II. Nợ dài hạn
311
312
313
314
315
316
319
5,864,513,046
15,575,878,091
126,159,868
6,066,049
1,166,818,934
881,600,003
4,820,287,364
53,611,148,292
4,737,376,537
762,768,379
1,059,883,271
1,074,343,759
190,655,534
9,824,945,161
330
2,472,276,006
42,309,939,458
331
334
336
116,146,006
2,356,130,000
15,370,014,600
26,913,773,450
26,151,408
204,886,066,017
25,040,136,632
204,415,240,901
24,297,821,408
411
412
413
414
417
418
420
39,951,250,000
145,814,255,352
5,704,979,391
(38,950,000)
1,316,055,862
4,735,400,967
6,932,249,329
13,347,000,000
926,568,400
4,482,414,910
(32,700,000)
526,026,547
2,306,498,236
2,742,013,315
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
430
470,825,116
742,315,224
1. Quỹ khen thưởng, phúc lợi
431
470,825,116
742,315,224
440
235,799,665,378
138,611,197,023
(300 = 310 + 320)
1. Phải trả dài hạn người bán
4. Vay và nợ dài hạn
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
B - VỐN CHỦ SỞ HỮU
V.16
V.17
V.18
V.20
400
(400 = 410 + 430)
I. Vốn chủ sở hữu
410
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Vốn khác của chủ sở hữu
4. Cổ phiếu quỹ (*)
7. Quỹ đầu tư phát triển
8. Quỹ dự phòng tài chính
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
(430 = 300 + 400)
V.15
V.22
Lập, ngày 15 tháng 01 năm 2008
Người lập biểu
Nguyễn Thị Xuân
Kế toán trưởng
Nguyễn Thị Hồng Điệp
Giám Đốc
M ẫu số B 02 – DN
(Ban hành theo QĐ s ố 15/2006/QĐ-BTC
Ngày 20/03/2006 c ủa Bộ trưởng BTC)
BÁO CÁO KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH GIỮA NIÊN ĐỘ
Qúi IV - Năm 2007
Đơn vị tính: VNĐ
CHỈ TIÊU
Mã Thuyết
số minh
Năm nay
Năm trước
55,803,238,464
47,244,949,112
180,922,387,400
154,837,346,942
02
594,907,142
18,442,466
677,094,462
364,575,574
10
55,208,331,322
47,226,506,646
180,245,292,938
154,472,771,368
52,732,107,155
43,274,254,653
167,491,851,404
140,328,653,071
2,476,224,167
3,952,251,993
12,753,441,534
14,144,118,297
1,858,231,773
775,450,718
451,411,451
89,191,112
1,856,509,758
56,326,286
2,124,913,193
1,450,742,302
99,852,990
1,006,803,088
2,282,904,946
5,573,101,393
4,765,342,364
306,979,619
4,122,569,204
216,572,434
6,598,169,891
5,890,311,991
314,247,753
4,039,254,560
30
1,613,304,352
777,009,008
5,033,696,264
3,409,018,527
31
32
40
50
3,411,081,722
214,482,514
3,196,599,208
(640,909)
(640,909)
5,447,741,659
1,104,064,113
4,343,677,546
1,138,238,091
910,884,602
227,353,489
4,809,903,560
776,368,099
9,377,373,810
3,636,372,016
176,033,091
-
-
447,179,351
-
1
2
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp 01
dịch vụ
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và
cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02)
4. Giá vốn hàng bán
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung
cấp dịch vụ (20 = 10 - 11)
6. Doanh thu hoạt động tài chính
7. Chi phí tài chính
- Trong đó: Chi phí lãi vay
8. Chi phí bán hàng
9. Chi phí quản lý doanh nghiệp
10 Lợi nhuận thuần từ hoạt động
kinh doanh {30 = 20 + (21 - 22) - (24 +
25)}
11. Thu nhập khác
12. Chi phí khác
13. Lợi nhuận khác (40 = 31 - 32)
14. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
(50 = 30 + 40)
15. Chi phí thuế TNDN hiện hành
16. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
17. Lợi nhuận sau thuế thu nhập
doanh nghiệp (60 = 50 – 51 - 52)
18. Lãi cơ bản trên cổ phiếu (*)
Người lập biểu
Nguyễn Thị Xuân
Qúi IV
Lũy kế từ đầu năm đến cuối qúi
này
Năm nay
Năm trước
6
7
11
3
VI.25
VI.27
20
21
22
23
24
25
51
52
VI.29
VI.30
VI.31
60
4,809,903,560
600,335,008
9,377,373,810
3,189,192,665
70
2,332
451
4,546
2,398
Kế toán trưởng
Nguyễn Thị Hồng Điệp
Lập, ngày 15 tháng 01 năm 2007
Giám đốc
M ẫu số B 03a – DN
(Ban hành theo QĐ s ố 15/2006/QĐ-BTC
Ngày 20/03/2006 c ủa Bộ trưởng BTC)
BÁO CÁO LƯU CHUYỂN TIỀN TỆ
(Theo phương pháp gián tiếp)
Qúi IV năm 2007
Đơn vị tính: VNĐ
Chỉ tiêu
1
Mã
số
Thuyết
minh
2
3
Lũy kế từ đầu năm đến cuối qúy này
Năm nay
4
Năm trước
5
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế
1
9,377,373,810
3,636,372,016
2. Điều chỉnh cho các khoản
- Khấu hao TSCĐ
- Các khoản dự phòng
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
2
3
4
15,235,983,686
10,829,325,095
764,825,453
(70,028,127)
15,268,654,600
9,578,925,854
5
6
(1,053,481,099)
4,765,342,364
(742,788,856)
5,890,311,991
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay 8
đổi vốn lưu động
- Tăng, giảm các khoản phải thu
9
- Tăng, giảm hàng tồn kho
10
- Tăng, giảm các khoản phải trả (không kể lãi vay 11
phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
24,613,357,496
18,905,026,616
(15,914,175,066)
(4,672,976,725)
(98,610,000)
(6,030,750,307)
(2,206,848,677)
(881,783,807)
12
13
14
15
16
20
248,220,420
(4,736,250,943)
(495,283,067)
15,007,489,895
(13,857,534,746)
94,237,264
(5,728,184,911)
(700,000,000)
7,620,792,169
(1,270,478,368)
9,707,772,715
21
(45,815,298,484)
(9,155,922,980)
22
2,246,259,937
1,127,062,000
23
(26,550,000,000)
25
(18,410,000)
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
- Chi phí lãi vay
- Tăng, giảm chi phí trả trước
- Tiền lãi vay đã trả
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
- Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
542,205,611
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1.Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài
sản dài hạn khác
2.Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài
sản dài hạn khác
3.Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị
khác
5.Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
Chỉ tiêu
Mã
số
Thuyết
minh
1
2
3
7.Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 27
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
30
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1.Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của
chủ sở hữu
2.Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại
cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
3.Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
4.Tiền chi trả nợ gốc vay
6. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
(50 = 20+30+40)
Lũy kế từ đầu năm đến cuối qúy này
Năm nay
4
Năm trước
5
403,920,184
(69,733,528,363)
4,216,200
(8,024,644,780)
31
169,854,445,000
2,035,000,000
32
(5,760,000)
(487,500,000)
33
34
36
40
183,331,420,475 85,816,564,176
(247,856,401,221) (92,735,497,566)
(1,222,560,000)
104,101,144,254 (5,371,433,390)
50
34,461,853,155
(3,688,305,455)
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
60
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi 61
ngoại tệ
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
70
(70 = 50+60+61)
1,755,100,468
5,443,405,923
36,216,953,623
1,755,100,468
31
2,494,221,436
Người lập biểu
Kế toán trưởng
Nguyễn Thị Xuân
Nguyễn Thị Hồng Điệp
Lập, ngày 15 tháng 01 năm 2007
Giám đốc
36,216,953,623
(739,120,968)
M
ẫu số B 09 – DN
(Ban hành theo QĐ số 15/2006/QĐ-BTC
Ngày 20/03/2006 của Bộ trưởng BTC)
BẢN THUYẾT MINH BÁO CÁO TÀI CHÍNH CHỌN LỌC
Quùi IV Naêm 2007
I- Đặc điểm hoạt động của doanh nghiệp :
1- Hình thức sở hữu vốn: Cty cổ phần.Vốn điều lệ : 39.951.250.000 đồng
2- Lĩnh vực kinh doanh : Sản xuất, thương mại và dịch vụ
3- Ngành nghề kinh doanh :
+ SX ngành in, ngành bao bì
+ Kinh doanh thương mại, dịch vụ
+ Sản xuất sản phẩm từ giấy, nhựa…
II- kỳ kế toán, đơn vị tiền tệ sử dụng trong kế toán :
1- Kỳ kế toán năm : bắt đầu từ ngày 01/01 kết thúc vào ngày 31/12 hàng năm
2- Đơn vị tiền tệ sử dụng trong kế toán: vnđ
III- Chuẩn mực và Chế độ kế toán áp dụng :
1- Chế độ kế toán áp dụng : Cty áp dụng chế độ kế toán Việt Nam ban hành theo Qưyết định số
15/2000/QĐ-BTC ngày 20/03/2006, các chuẩn mực kế toán Việt Nam do Bộ Tài chính ban hành
và các văn bản sửa đổi, bổ sung, hướng dẫn thực hiện kèm theo.
2- Tuyên bố về việc tuân thủ chuẩn mực kế toán và chế độ kế toán : Công ty đã áp dụng các
chuẩn mực kế toán Việt Nam do Bộ Tài chính ban hành theo Quyết định số 149/2001/QĐ/BTC
ngày 31/12/2001, Quyết định số 165/2002/QĐ-BTC ngày 31/12/2002, Quyết định số
234/2003/QĐ-BTC ngày 30/12/2003, Quyết định số 12/2005/QĐ-BTC ngày 15/02/2005 và các
thông tư hướng dẫn thực hiện kèm theo phù hợp với tình hình hoạt động kinh doanh của Cty. Báo
cáo tài chính được lập và trình bày phù hợp với các quy định về niêm yết chứng khoán trên Trung
tâm giao dịch chứng khoán của ủy ban chứng khoán Nhà nước.
3- Hình thức sổ kế toán áp dụng : Nhật ký chung.
IV- Các chính sách kế toán áp dụng :
1- Nguyên tắc xác định các khoản tiền: tiền mặt, các khoản tương đương tiền gồm:
- Nguyên tắc xác định các khoản tương đương tiền : là các khoản đầu tư ngắn hạn không quá 3
tháng có khả năng chuyển đổi dễ dàng thành tiền và không có nhiều rủi ro trong chuyển đổi thành
tiền từ ngày mua khoản đầu tư đó tại thời điểm báo cáo.
- Nguyên tắc và phương pháp chuyển đổi các đồng tiền khác ra đồng tiền sử dụng trong kế toán:
tỷ giá thực tế hoặc bình quân liên ngân hàng tại thời điểm phát sinh nghiệp vụ. Tại thời điểm cuối
năm các khoản mục tiền tệ có gốc ngoại tệ được quy đổi theo tỉ giá bình quân liên ngân hàng do
ngân hàng Nhà Nước Việt nam công bố vào ngày kết thúc niên độ kế toán . Chênh lệch tỷ giá
thực tế phát sinh trong kỳ và chênh lệch tỷ giá do đánh giá lại số dư các khoản mục tiền tệ tại thời
điểm cuối năm được kết chuyển vào doanh thu hoặc chi phí tài chính trong năm tài chính.
2- Nguyên tắc ghi nhận hàng tồn kho:
- Nguyên tắc ghi nhận hàng tồn kho : Hàng tồn kho được tính theo giá gốc.Trường hợp giá trị
thuần có thể thực hiện được thấp hơn giá gốc thì tính theo giá trị thuần có thể thực hiện được. Giá
gốc hàng tồn kho bao gồm chi phí mua hàng , chí phí chế biến và các chi phí liên quan trực tiếp
khác phát sinh để có được hàng tồn kho ở thời điểm và trạng thái hiện tại.
- Phương pháp tính giá trị hàng tồn kho cuối kỳ : Phương pháp bình quân gia quyền.
- Phương pháp hạch toán hàng tồn kho: Phương pháp kê khai thường xuyên.
- Phương pháp lập dự phòng giảm giá hàng tồn kho: Dự phòng giảm giá hàng tồn kho được lập
vào thời điểm cuối năm là số chênh lệch giữa giá gốc hàng tồn kho lớn hơn giá trị thuần có thể
thực hiện được của chúng.
3- Nguyên tắc ghi nhận và khấu hao TSCĐ và bất động sản đầu tư:
- Nguyên tắc ghi nhận TSCĐ hữu hình, TSCĐ vô hình: Tài sản cố định được ghi nhận theo giá
gốc . Trong quá trình sử dụng , tài sản cố định được ghi nhận theo nguyên tắc hao mòn luỹ kế và
giá trị còn lại.
- Phương pháp khấu hao TSCĐ hữu hình, TSCĐ vô hình: phương pháp khấu hao đường thẳng.
- Khấu hao tài sản cố định được trích trong năm phù hợp với Quyết Định 206/2003/QĐ-BTC
ngày 12/12/2003 và thông tư 33/2005/TT-BTC của Bộ Tài chính
4- Nguyên tắc ghi nhận các khoản đầu tư tài chính:
- Các khoản đầu tư vào công ty con, công ty liên kết, vốn góp vào cơ sở kinh doanh đồng kiểm
soát;
Các khoản đầu tư chứng khoán ngắn hạn; Các khoản đầu tư ngắn hạn, dài hạn khác; Nếu
+ Có thời gian thu hồi vốn dưới 1 năm hoặc trong 1 chu kỳ kinh doanh được phân loại là tài sản
ngắn hạn
+ Có thời gian thu hồi vốn trên 1 năm hoặc hơn 1 chu kỳ kinh doanh được phân loại là tài sản
dài hạn
- Phương pháp lập dự phòng giảm giá đầu tư ngắn hạn, dài hạn.: Dự phòng giảm giá đầu tư được
lập vào thời cuối năm là số chênh lệch giữa giá gốc của các khoản đầu tư được hạch toán trên sổ
kế toán lớn hơn giá trị thị trường của chúng tại thời điểm lập dự phòng
5- Nguyên tắc vốn hóa các khoản chi phí đi vay : Theo đúng chế độ kế toán thống kê hiện
hành
6- Nguyên tắc ghi nhận và vốn hóa các khoản chi phí khác:
chính hiện tại được ghi nhận là chí phí trả trước ngắn hạn, các chi phí sau đây đã phát sinh trong
năm tài chính nhưng được hạch toán vào chí phí trả trước dài dạn để phân bổ dần vào kết quả
hoạt động kinh doanh
- Công cụ dụng cụ xuất dùng có giá trị lớn.
- Chi phí sữa chữa lớn TSCĐ phát sinh một lần quá lớn.
+ Chi phí khác : các khoản chi phí thực tế phát sinh được tính vào tính chi phí sản xuất kinh
doanh trong kỳ
7- Nguyên tắc ghi nhận chi phí trả trước :
- Các khoản chi phí thực tế chưa phát sinh nhưng được trích trước vào chi phí sản xuất , kinh
doanh trong kỳ để đảm bảo khi chi phí phát sinh thực tế không gây đột biến cho chi phí sản xuất
kinh doanh trên cơ sở đảm bảo nguyên tắc phù hợp giữa doanh thu và chi phí . Khi các chi phí đó
phát sinh , nếu có chênh lệch với số đã trích , kế toán tiến hành ghi bổ sung hoặc ghi giảm chi phí
tương ứng với phần chênh lệch.
8- Nguyên tắc và phương pháp ghi nhận các khoản dự phòng phải trả : Theo đúng chế độ kế
toán thống kê hiện hành
9- Nguyên tắc ghi nhận vốn chủ sở hữu :
- Nguyên tắc trích lập các khoản dự trữ , các quỹ từ lợi nhuận sau thuế
- Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp sau khi được Hội đồng Quản trị phê duyệt được trích
lập các quỹ theo điều lệ công ty và các quy định pháp lý hiện hành, sẽ phân chia cho các bên dựa
trên tỷ lệ vốn góp.
10- Nguyên tắc ghi nhận doanh thu :
+ Doanh thu bán hàng được ghi nhận khi cty không còn quyền quản lý hàng hóa như người sở
hữu hàng hoá, hàng hóa đã chuyển giao cho người mua và doanh thu đã được loại trừ doanh thu
nội bộ theo đúng nguyên tắc tổng hợp báo cáo.
+ Doanh thu hoạt động tài chính : là doanh thu phát sinh từ tiền lãi, tiền bản quyền, cổ tức, lợi
nhuận được chia và các khoản doanh thu hoạt động tài chính khác.
Doanh thu được hạch toán chi tiết theo từng hoá đơn, loại hàng hoá dịch vụ cung cấp cho từng
khách hàng.
V- Thông tin bổ sung cho các khoản mục trình bày trong Bảng cân đối kế toán và Báo cáo
kết qủa hoạt động kinh doanh
1- Tiền và các khoản tương đương tiền:
Khoản mục
- Tiền mặt
- Tiền gửi ngân hàng
- Tiền đang chuyển
Cộng
31/12/2007
Đầu năm
9,445,305,137
26,771,648,486
1,252,196,216
502,904,252
36,216,953,623
1,755,100,468
2- Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn :
Khoản mục
- Chứng khoán đầu tư ngắn hạn
- Đầu tư ngắn hạn khác
- Dự phòng giảm giá đầu tư ngắn hạn
Cộng
Cuối năm
Đầu năm
26,550,000,000
26,550,000,000
-
3- Các khoản phải thu ngắn hạn khác
Khoản mục
- Phải thu khác
Cộng
31/12/2007
Đầu năm
1,276,342,623
1,108,761,340
1,276,342,623
1,108,761,340
4- Hàng tồn kho:
Khoản mục
- Nguyên liệu, vật liệu
- Công cụ, dụng cụ
- Chi phí SX, KD dở dang
- Thành phẩm
- Hàng hóa
Cộng giá gốc hàng tồn kho
31/12/2007
32,349,431,248
527,191,097
1,297,781,076
13,237,815,266
1,594,015,108
49,006,233,795
Đầu năm
31,226,235,795
395,466,559
1,629,046,074
10,127,571,624
954,937,019
44,333,257,071
08 - Tăng, giảm tài sản cố định hữu hình:
Khoản mục
Nhà cửa, vật
kiến trúc
Máy móc,
thiết bị
18,191,206,845
75,816,478,035
Thiết bị
dụng cụ
quản lý
Phương tiện
vận tải,
truyền dẫn
Tổng Cộng
Nguyên giá TSCĐ hữu hình
Số dư đầu kỳ
- Mua trong kỳ
- Đầu tư XDCB hoàn thành
- Tăng khác
- Chuyển sang bất động sản đầu
tư
- Thanh lý, nhượng bán
- Giảm khác
Số dư cuối kỳ
Giá trị hao mòn lũy kế
Số dư đầu kỳ
- Khấu hao trong kỳ
- Tăng khác
- Chuyển sang bất động sản đầu
tư
- Thanh lý, nhượng bán
- Giảm khác
Số dư cuối kỳ
Giá trị còn lại của TSCĐ hữu
hình
- Tại ngày đầu kỳ
- Tại ngày cuối kỳ
341,595,680
6,357,130,388
353,817,460
479301300
(1,329,732,000)
(2,214,543,142)
271,228,567
94,620,509,126
924020000
7,281,150,388
833,118,760
(40,255,480)
(3,584,530,622)
(287,798,129)
(287,798,129)
17,215,292,305
80,150,568,452
301,340,200
1,195,248,567
98,862,449,523
4,307,769,634
35,534,662,276
212,746,261
205,298,808
40,260,476,979
900,256,809
9,436,690,950
38,890,400
51,302,096
10,427,140,255
(858,479,173)
(1,972,048,887)
(23,101,102)
4,349,547,270
42,999,304,339
228,535,559
256,600,904
47,833,988,072
13,883,437,211
40,281,815,759
128,849,419
65,929,759
54,360,032,147
12,865,745,035
37,151,264,113
72,804,641
938,647,663
51,028,461,451
10- Tăng, giảm tài sản cố định vô hình:
Quyền sử
Khoản mục
dụng đất
Nguyên giá TSCĐ vô hình
6,251,866,893
Số dư đầu kỳ
- Mua trong kỳ
- Tạo ra từ nội bộ doanh nghiệp
- Tăng do hợp nhất kinh doanh
- Tăng khác
- Thanh lý, nhượng bán
(13,981,800)
- Giảm khác
6,237,885,093
Số dư cuối kỳ
Giá trị hao mòn lũy kế
653,374,197
Số dư đầu kỳ
373,864,175
- Khấu hao trong kỳ
- Tăng khác
- Thanh lý, nhượng bán
- Giảm khác
1,027,238,372
Số dư cuối kỳ
Giá trị còn lại của TSCĐ vô
hình
5,598,492,696
- Tại ngày đầu kỳ
5,210,646,721
- Tại ngày cuối kỳ
Phần mềm
máy vi tính
TSCĐ vô
hình khác
(2,853,629,162)
Tổng cộng
77,450,000
27,227,200
6,356,544,093
77,450,000
27,227,200
6,342,562,293
55,936,131
1,701,699
711,012,027
21,513,869
6,806,796
402,184,840
(13,981,800)
-
77,450,000
8,508,495
1,113,196,867
21,513,869
25,525,501
5,645,532,066
18,718,705
5,229,365,426
-
11- Chi phí xây dựng cơ bản dở dang:
Khoản mục
- Tổng số chi phí XDCB dở dang:
Trong đó: Những công trình lớn:
+ Thuê đất khu công nghiệp Tân Đức Long An
+ Xây dựng - Dự Án phim 4D Suối Tiên
+ Xây dựng TTâm thương mại Lạc Hồng - Rạp phim 3D
(ALTA plaza)
+ Thương quyền dây truyền SX Composite
+ Chi phí nâng cấp TSCĐ dỡ dang
31/12/2007
43,282,377,152
Đầu năm
4,493,642,491
3,870,187,405
11,100,128,880
27,915,308,357
3,870,187,405
234,180,000
162,572,510
234,180,000
94,449,426
43,282,377,152
4,493,642,491
294,825,660
13- Đầu tư dài hạn khác:
Khoản mục
- Đầu tư cổ phiếu
Cộng
31/12/2007
Đầu năm
140,739,200
114,679,200
140,739,200
114,679,200
14- Chi phí trả trước dài hạn
Khoản mục
- Chi phí xây dựng các chương trình ca nhạc
- Chi phí CCDC có giá trị lớn
- Giá trị còn lại của TSCĐ do di dời
Cộng
31/12/2007
Đầu năm
71,419,076
111,415,667
1,116,606,488
335,463,163
95,592,000
1,116,606,488
1,299,441,231
1,547,661,651
15- Vay và nợ ngắn hạn
Khoản mục
- Vay ngắn hạn
- Nợ dài hạn đến hạn trả
31/12/2007
5,864,513,046
-
Cộng
5,864,513,046
Đầu năm
45,792,062,736
7,819,085,556
53,611,148,292
16- Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
Khoản mục
- Thuế giá trị gia tăng
- Thuế xuất, nhập khẩu
- Thuế thu nhập doanh nghiệp
- Thuế thu nhập cá nhân
- Thuế bản quyền
- Các loại thuế khác
Cộng
31/12/2007
6,066,049
6,066,049
Đầu năm
34,250,342
58,019,304
495,283,066
371,682,640
23,418,000
77,229,919
1,059,883,271
17- Chi phí phải trả
Khoản mục
- Trích trước chi phí Tiền thuê nhà + thuê đất
- Trích trước chi phí Điện SX
- Thù lao hội đồng quản trị + Ban kiểm soát
- Trích trước chi phí phải trả phát hành CP (Tư vấn)
- Trích lãi trong hạn và phí ủy thác (Quỹ Đầu Tư)
Cộng
31/12/2007
69,894,938
70,968,065
360,000,000
120,000,000
260,737,000
881,600,003
Đầu năm
28,528,534
162,127,000
190,655,534
18- Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
Khoản mục
- Tài sản thừa chờ giải quyết
- Kinh phí công đoàn
- Bảo hiểm xã hội
- Bảo hiểm y tế
- Phải trả về cổ phần hoá
- Nhận ký quỹ, ký cược ngắn hạn
- Doanh thu chưa thực hiện
- Cổ tức phải trả
- Các khoản phải trả, phải nộp khác
Cộng
31/12/2007
Đầu năm
116,199,390
17,429,909
102,087,758
41,148,698
145,882,787
3,077,571,675
1,609,086,390
3,431,133,725
6,104,692,193
4,820,287,364
9,824,945,161
20- Vay và nợ dài hạn
Khoản mục
31/12/2007
2,356,130,000
a - Vay dài hạn
- Vay ngân hàng
- Qũy hổ trợ phát triển
- Vay đối tượng khác
b - Nợ dài hạn
2,356,130,000
-
Cộng
2,356,130,000
Đầu năm
26,913,773,450
4,530,323,509
2,300,000,000
20,083,449,941
-
26,913,773,450
22- Vốn chủ sở hữu
a- Bảng đối chiếu biến động của vốn chủ sở hữu
Khoản mục
1
Số dư đầu năm trước
Vốn đầu tư của Vốn khác của
chủ sở hữu
chủ sở hữu
2
13,347,000,000
3
3,287,594,006
- Tăng vốn trong năm
trước
- Lãi trong năm trước
747,641,554
- Tăng khác
447,179,350
Thặng dư vốn cổ
phần
Cổ phiếu quỹ
Quỹ đầu tư
phát triển
Quỹ dự phòng
tài chính
4
5
6
7
0
(542,601,600)
526,026,547
1,741,890,434
564,607,802
926,568,400
1,106,500,000
Qũy khen
Lãi sau thuế
thưởng, phúc lợi chưa phân phối
8
9
536,017,156
269,592,636
3,143,281,992
3,189,192,665
30,000
- Giảm trong năm trước
10
22,039,208,535
4,771,034,657
2,480,277,750
(3,590,461,342)
- Lỗ trong năm trước
(3,590,461,342)
0
- Giảm khác
(596,598,400)
Số dư cuối năm trước
13,347,000,000
Số dư đầu năm nay
- Tăng vốn trong năm nay
4,482,414,910
926,568,400
26,604,250,000
1,222,564,481
144,887,686,952
(32,700,000)
(63,324,568)
526,026,547
2,306,498,236
742,315,224
(659,922,968)
2,742,013,315
744,863,315
8,154,809,329
- Tăng khác
45,166,000
- Giảm trong năm nay
25,040,136,632
173,459,364,748
- Lãi trong năm nay
2,847,867,138
126,390,155
(418,964,407)
8,154,809,329
3,019,423,293
(3,964,573,315)
- Lỗ trong năm nay
(4,383,537,722)
0
- Giảm khác
Số dư cuối kỳ
Tổng Cộng
(6,250,000)
39,951,250,000
5,704,979,391
145,814,255,352
(38,950,000)
(397,880,263)
1,316,055,862
4,735,400,967
470,825,116
(404,130,263)
6,932,249,329
204,886,066,017
b- Chi tiết vốn đầu tư của chủ sở hữu
Khoản mục
- Vốn góp của cổ đông
- Vốn khác
Cộng
* Giá trị trái phiếu đã chuyển thành cổ phiếu trong năm
* Số lượng cổ phiếu quỹ : 3,895 cp
31/12/2007
Đầu năm
39,951,250,000
5,704,979,391
13,347,000,000
4,482,414,910
45,656,229,391
17,829,414,910
c- Các giao dịch về vốn với các chủ sở hữu và phân phối cổ tức, chia lợi nhuận
Khoản mục
31/12/2007
* Vốn đầu tư của chủ sở hữu
+ Vốn góp đầu năm
17,829,414,910
Vốn cổ đông
13,347,000,000
Vốn bổ sung từ thuế TNDN được miễn giảm
4,482,414,910
+ Vốn tăng trong năm
26,604,250,000
+ Vốn khác tăng trong năm
1,222,564,481
+ Vốn giảm trong năm
+ Vốn góp cuối năm
45,656,229,391
Vốn cổ đông
39,951,250,000
Vốn bổ sung từ thuế TNDN được miễn giảm
5,704,979,391
- Cổ tức, lợi nhuận đã chia
1,222,560,000
Đầu năm
16,634,594,006
13,347,000,000
3,287,594,006
1,194,820,904
17,829,414,910
13,347,000,000
4,482,414,910
d- Cổ tức
- Cổ tức đã công bố sau ngày kết thúc kỳ kế toán năm :
+ Cổ tức đã công bố trên cổ phiếu phổ thông :
+ Cổ tức đã công bố trên cổ phiếu ưu đãi : không có cổ phiếu ưu đãi
- Cổ tức của cổ phiếu ưu đãi lũy kế chưa được ghi nhận : không có
đ- Cổ phiếu
Khoản mục
- Số lượng cổ phiếu đăng ký phát hành
- Số lượng cổ phiếu đã bán ra công chúng
+ Cổ phiếu phổ thông
+ Cổ phiếu ưu đãi
- Số lượng cổ phiếu được mua lại
+ Cổ phiếu phổ thông
+ Cổ phiếu ưu đãi
- Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
+ Cổ phiếu phổ thông
+ Cổ phiếu ưu đãi
31/12/2007
3,995,125
3,995,125
3,995,125
Đầu năm
1,334,700
1,334,700
1,334,700
3,895
3,895
3,270
3,270
3,991,230
3,991,230
1,331,430
1,331,430
* Mệnh giá cổ phiếu đang lưu hành : 10.000 đ
e- Các quỹ của doanh nghiệp:
Khoản mục
- Quỹ đầu tư phát triển
- Quỹ dự phòng tài chính
- Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
Cộng
31/12/2007
Đầu năm
1,316,055,862
4,735,400,967
470,825,116
526,026,547
2,306,498,236
742,315,224
6,522,281,945
3,574,840,007
25- Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ:
Khoản mục
- Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ
+ Doanh thu bán hàng
+ Doanh thu cung cấp dịch vụ
- Các khoản giảm trừ doanh thu
+ Giảm giá hàng bán
+ Hàng bán bị trả lại
- Doanh thu thuần
Trong đó: + Doanh thu thuần trao đổi hàng hóa
+ Doanh thu thuần trao đổi dịch vụ
31/12/2007
Năm 2006
180,922,387,400
178,487,008,750
2,435,378,650
677,094,462
154,837,346,942
152,244,584,663
2,592,762,279
364,575,574
425,000
364,150,574
154,472,771,368
151,880,009,089
2,592,762,279
677,094,462
180,245,292,938
177,809,914,288
2,435,378,650
28- Giá vốn hàng bán:
Khoản mục
- Giá vốn của thành phẩm đã cung cấp
- Giá vốn của hàng hóa đã cung cấp
- Giá vốn của dịch vụ đã cung cấp
- Hao hụt, mất mát hàng tồn kho
Cộng
31/12/2007
Năm 2006
121,128,032,713
44,293,746,838
2,070,071,853
135,951,621,915
2,141,210,043
2,213,212,823
22,608,290
167,491,851,404
140,328,653,071
31/12/2007
Năm 2006
29- Doanh thu hoạt động tài chính:
Khoản mục
- Lãi tiền gửi, tiền cho vay
- Cổ tức, lợi nhuận được chia
- Lãi chênh lệch tỷ giá đã thực hiện
Cộng
2,205,226,819
7,650,000
70,028,127
27,770,446
4,216,200
184,585,788
2,282,904,946
216,572,434
30- Chi phí tài chính:
Khoản mục
- Lãi tiền vay
- Lỗ chênh lệch tỷ giá đã thực hiện
- Chi phí tài chính khác
Cộng
31/12/2007
Năm 2006
4,765,342,364
807,759,029
5,573,101,393
5,890,311,991
165,652,289
542,205,611
6,598,169,891
31- Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hiện hành
Khoản mục
- Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp tính trên thu nhập
chịu thuế năm hiện hành
- Điều chỉnh chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp của các
năm trước vào chi phí thuế thu nhập hiện hành năm nay
- Tổng chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hiện hành
31/12/2007
Năm 2006
447,179,351
0
0
447,179,351
33- Chi phí sản xuất kinh doanh theo yếu tố:
Khoản mục
- Chi phí nguyên liệu, vật liệu
31/12/2007
Năm trước
136,443,831,813
114,317,681,637
9,179,655,113
10,010,786,325
10,829,325,095
9,578,925,854
- Chi phí dịch vụ mua ngoài
7,516,458,091
6,245,284,985
- Chi phí khác bằng tiền
3,356,827,815
2,326,395,409
- Chi phí nhân công
- Chi phí khấu hao tài sản cố định
Cộng
167,326,097,927
142,479,074,210
Lập, ngày 15 tháng 01 năm 2007
Người lập biểu
Nguyễn Thị Xuân
Kế toán tr ưởng
Nguyễn Thị Hồng Điệp
Giám đốc