Tải bản đầy đủ (.pdf) (1 trang)

Báo cáo KQKD hợp nhất quý 2 năm 2012 - Công ty Cổ phần Gò Đàng

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (457.48 KB, 1 trang )

CÔNG TY CỔ PHẦN GÒ ĐÀNG

BÁO CÁO KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH HỢP NHẤT
Cho thời kỳ tài chính từ ngày 01/01/2012 đến 30/6/2012
Đơn vị tính: VNĐ
CHỈ TIÊU

1.
2.
3.
4.
5.
6.
7.
8.
9.
10.
11.
12.
13.
15.
16.
17.
18.
20.
21.

Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ
Các khoản giảm trừ
Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ
Giá vốn hàng bán


Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ
Doanh thu hoạt động tài chính
Chi phí tài chính
- Trong đó: lãi vay
Chi phí bán hàng
Chi phí quản lý doanh nghiệp
Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh
Thu nhập khác
Chi phí khác
Lợi nhuận khác
Tổng lợi nhuận trước thuế
Chi phí thuế doanh nghiệp hiện hành
Chi phí thuế doanh nghiệp hoãn lại
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
Lợi nhuận sau thuế của cổ đông công ty mẹ
Lợi nhuận cơ bản trên cổ phiếu

NGUYỄN THỊ NGỌC HÀ
Kế toán trưởng
Ngày 20 tháng 8 năm 2012


s
01
03
10
11
20
21
22

23
24
25
30
31
32
40
50
51
52

60
62
70

Thuyết
minh

VI.01
VI.02
VI.03
VI.04
VI.05
VI.06
VI.07
VI.08

VI.09

VI.10


Quý 2
năm 2012

Lũy k
năm nay

Quý 2
năm 2011

Lũy k năm tr c

198.627.134.417
12.016.052.894
186.611.081.523
122.477.916.609
64.133.164.914
763.777.129
5.440.448.871
5.273.072.181
17.521.573.874
5.402.416.454
36.532.502.845
980.317.158
715.554.625
264.762.533
36.797.265.378
1.854.758.441
34.942.506.937
34.942.506.937

2.912

437.906.113.396
17.154.327.784
420.751.785.612
307.257.275.948
113.494.509.664
3.495.984.559
10.770.986.140
10.552.925.951
34.708.181.184
9.857.307.054
61.654.019.846
1.934.215.061
1.835.401.281
98.813.780
61.752.833.626
3.778.711.262
57.974.122.364
57.974.122.364
4.831

261.998.679.860
2.977.530.850
259.021.149.010
178.821.640.831
80.199.508.179
2.609.986.960
4.715.607.372
4.596.060.620

20.184.203.145
2.311.384.776
55.598.299.847
754.903.830
1.204.332.901
(449.429.071)
55.148.870.776
1.897.200.086
53.251.670.689
53.251.670.689
5.520

441.757.144.430
7.246.502.050
434.510.642.380
305.603.995.213
128.906.647.167
3.892.142.064
10.941.540.057
9.682.093.819
37.844.804.281
7.017.329.808
76.995.115.086
1.507.097.618
2.265.375.290
(758.277.672)
76.236.837.414
2.722.641.599
73.514.195.814
73.514.195.814

8.053

NGUYỄN VĂN ĐẠO
Tổng Giám đốc

Các thuyết minh kèm là bộ phận hợp thành của báo cáo tài chính

Trang 3/26



×