Tải bản đầy đủ (.pdf) (2 trang)

Báo cáo KQKD hợp nhất quý 2 năm 2012 - Công ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Sacom

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (217.68 KB, 2 trang )

CƠNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN SACOM VÀ CÁC CƠNG TY CON

Mẫu số B 02 - DN

BÁO CÁO KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH HỢP NHẤT
Q 2 năm 2012

Đơn vị tính: Đồng Việt Nam

CHỈ TIÊU
1.
2.
3.
4.
5.
6.
7.
8.
9.
10.
11.
12.
13.
14.
15.

Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ
Các khoản giảm trừ doanh thu
Doanh thu thuần bán hàng và cung cấp dịch vụ
Giá vốn hàng bán
Lợi nhuận gộp bán hàng và cung cấp dịch vụ


(20 = 10 -11)
Doanh thu hoạt động tài chính
Chi phí tài chính
Trong đó: Chi phí lãi vay
Chi phí bán hàng
Chi phí quản lý doanh nghiệp
Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh
(30 = 20 + 21 - 22 - 24 - 25)
Thu nhập khác
Chi phí khác
Lợi nhuận khác (40 = 31 - 32)
Lợi nhuận trong cơng ty liên kết, liên doanh
Tổng lợi nhuận kế tốn trước thuế
(50 = 30 + 40)

16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
17. Chi phí thuế TNDN hỗn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
(70 = 60 - 61 -62)

Mã số

Thuyết
minh

Q 02 năm 2012

Q 02 năm 2011

01

02
10
11
20

VI.1
VI.2
VI.3
VI.4

422.455.809.997
2.617.220.346
419.838.589.651
278.643.719.305
141.194.870.346

167.307.256.324
1.597.515.914
165.709.740.410
147.250.823.008
18.458.917.402

21
22
23
24
25
30

VI.5

VI.6

1.002.953.733
(2.476.647.147)
4.333.515.689
7.025.528.848
10.941.698.468
126.707.243.910

8.309.358.762
91.645.860.645
1.207.195.721
9.574.458.381
11.525.070.281
(85.977.113.143)

31
32
40
50
60

VI.7
VI.8

850.273.916
1.052.788.095
(202.514.179)
394.600.111
126.899.329.842


(1.950.037.031)
(87.927.150.174)

61
62
70

VI.9

26.665.548.862

1.598.459.510

100.233.780.980

(89.525.609.684)

Các thuyết minh báo cáo tài chính là phần không thể tách rời của báo cáo này

6 tháng đầu năm
2012
538.077.634.674
2.617.220.346
535.460.414.328
376.919.534.800
158.540.879.528
3.328.060.834
(35.195.911.762)
11.531.670.396

12.587.257.029
20.384.538.111
164.093.056.984
1.596.177.091
1.615.615.640
(19.438.549)
1.091.075.068
165.164.693.503
27.336.980.996
137.827.712.507
-

6 tháng đầu năm
2011
297.563.478.110
1.597.515.914
295.965.962.196
257.317.603.577
38.648.358.619
21.019.487.353
136.672.812.343
2.480.475.118
14.658.941.965
18.622.195.400
(110.286.103.736)

585.757.042
(109.700.346.694)

1.601.700.996

(1.601.700.996)
(109.700.346.694)

Trang 4




×