// Báo cáo lương 2016
ĐÀO
TẠO PHÁT
TRIỂN
Mức lương trung
bình tại các
thành phố lớn ở
Việt Nam 2016
// Báo cáo lương 2016
Mới tốt nghiệp
Quảng cáo/Tiếp thị/Quan hệ công chúng
Ô tô/ Phụ tùng ô tô/ Phương tiện cơ giớiw
Xây dựng/ Công trình/ Kỹ thuật xây dựng
Hàng tiêu dùng/ FMCG
Thực phẩm & Đồ uống/ Dịch vụ ăn uống/ Nhà hàng
ĐÀO
TẠO PHÁT
TRIỂN
Mức lương
Trung bình
Mức lương
Trung bình
cao nhất
5,180,979
8,084,143
4,416,667
5,600,000
5,393,939
5,250,000
4,300,000
7,421,154
9,150,000
8,754,545
8,312,500
6,573,333
7,972,500
11,221,250
5,000,000
6,500,000
9,000,000
6,100,000
6,300,000
5,850,000
8,000,000
6,666,667
7,000,000
8,900,000
12,500,000
9,400,000
8,400,000
9,450,000
10,000,000
10,233,333
18,000,000
7,000,000
7,000,000
6,000,000
5,000,000
21,000,000
10,000,000
10,000,000
8,000,000
7,000,000
6,000,000
12,600,000
7,000,000
7,000,000
7,000,000
12,600,000
10,000,000
18,180,000
10,000,000
12,000,000
10,000,000
13,650,000
10,794,118
14,952,941
10,080,000
11,000,000
7,000,000
17,000,000
5,000,000
8,000,000
7,000,000
10,500,000
12,600,000
10,000,000
14,920,000
13,000,000
10,000,000
23,000,000
7,000,000
10,000,000
10,000,000
16,800,000
16,800,000
14,000,000
15,862,500
25,187,500
20,000,000
21,000,000
10,000,000
19,900,000
12,500,000
15,500,000
25,000,000
31,500,000
15,000,000
28,000,000
22,500,000
28,500,000
Nhân viên
Mỹ thuật/ Thiết kế/ Thời trang
Máy tính/ Công nghệ thông tin (Phần mềm)
Hàng tiêu dùng/ FMCG
Giáo dục
Điện & Điện tử
Thực phẩm & Đồ uống/ Dịch vụ ăn uống/ Nhà hàng
Đá quý/ Trang sức
Thương mại Chung & Bán buôn
Mức lương trung
bình tại các
thành phố lớn ở
Việt Nam 2016
Chăm sóc/ Làm đẹp/ Thể dục thẩm mỹ
Chăm sóc sức khỏe/ Y tế
Khách sạn/ Khu nghỉ dưỡng
Bảo hiểm
Nhà máy/ Xưởng sản xuất
Tổ chức phi lợi nhuận / Dịch vụ xã hội / Tổ chức phi chính
phủ
Nhà đất/ Bất động sản
Bán lẻ/ Hàng hóa
Khoa học & Công nghệ
Viễn thông
Du lịch/ Lữ hành
Nhân sự Cấp cao/
Trưởng nhóm/ Giám sát viên
Thực phẩm & Đồ uống/ Dịch vụ ăn uống/ Nhà hàng
Đá quý/ Trang sức
Thương mại Chung & Bán buôn
Bảo hiểm
Nhà máy/ Xưởng sản xuất
Dầu/ Khí/ Dầu mỏ
Nhà đất/ Bất động sản
Viễn thông
Dệt/ May mặc
Vận tải/ Kho vận/ Quản lý hậu cần
Quản lý
.vn
Dịch vụ kiến trúc / Thiết kế nội thất
Hàng tiêu dùng/ FMCG
Giáo dục
Khách sạn/ Khu nghỉ dưỡng
Nhà máy/ Xưởng sản xuất
Nhà đất/ Bất động sản
// Báo cáo lương 2016
Mới tốt nghiệp
CHUYÊN
NGÀNH
KINH
DOANH
Mức lương trung
bình tại các
thành phố lớn ở
Việt Nam 2016
30,216,667
Hàng tiêu
dùng/
FMCG
Bán lẻ/
Hàng hóa
Mức lương
Trung bình
cao nhất
4,456,861
6,985,322
3,642,857
3,000,000
4,538,462
4,400,000
3,863,636
5,500,000
5,181,818
5,000,000
4,497,872
4,000,000
4,857,143
5,000,000
7,000,000
6,600,000
6,077,273
9,100,000
9,381,818
6,500,000
6,756,383
7,000,000
5,199,974
8,046,513
Nông nghiệp/ Trồng rừng/ Chăn nuôi/ Ngư nghiệp
7,335,625
10,579,750
Công nghệ sinh học / Dược / Nghiên cứu lâm sàng
6,070,588
9,470,588
Hàng tiêu dùng/ FMCG
5,405,172
8,286,207
Điện & Điện tử
7,277,778
12,666,667
Thực phẩm & Đồ uống/ Dịch vụ ăn uống/ Nhà hàng
4,055,556
6,351,852
Đá quý/ Trang sức
5,000,000
6,400,000
Chăm sóc/ Làm đẹp/ Thể dục thẩm mỹ
5,833,333
8,355,556
Pôlime/ Nhựa/ Cao su/ Săm lốp
7,000,000
10,000,000
Bán lẻ/ Hàng hóa
5,044,444
7,875,556
Gỗ/ Sợi/ Giấy
5,000,000
7,000,000
8,360,561
12,491,075
9,000,000
7,530,000
10,000,000
6,500,000
7,000,000
12,500,000
10,579,000
13,500,000
10,250,000
10,000,000
5,000,000
21,000,000
7,625,000
6,142,857
5,000,000
6,500,000
31,500,000
11,781,250
9,714,286
7,000,000
17,666,949
25,041,525
12,000,000
35,000,000
31,500,000
13,720,000
23,337,500
22,016,667
16,275,000
20,000,000
10,000,000
15,000,000
40,000,000
42,916,667
20,480,000
33,800,000
28,450,000
22,218,750
40,000,000
15,000,000
Nông nghiệp/ Trồng rừng/ Chăn nuôi/
Ngư nghiệp
Công nghệ sinh học / Dược / Nghiên cứu lâm sàng
Hàng tiêu dùng/ FMCG
Điện & Điện tử
Thực phẩm & Đồ uống/ Dịch vụ ăn uống/ Nhà hàng
Đá quý/ Trang sức
Chăm sóc/ Làm đẹp/ Thể dục thẩm mỹ
Pôlime/ Nhựa/ Cao su/ Săm lốp
Bán lẻ/ Hàng hóa
Gỗ/ Sợi/ Giấy
Nhân viên
Nhân sự Cấp cao/
Trưởng nhóm/ Giám sát viên
Công nghệ sinh học / Dược / Nghiên cứu lâm sàng
Hàng tiêu dùng/ FMCG
Điện & Điện tử
Thực phẩm & Đồ uống/ Dịch vụ ăn uống/ Nhà hàng
Chăm sóc/ Làm đẹp/ Thể dục thẩm mỹ
Tổ chức phi lợi nhuận / Dịch vụ xã hội / Tổ chức phi
chính phủ
Dầu/ Khí/ Dầu mỏ
Bán lẻ/ Hàng hóa
Dệt/ May mặc
Gỗ/ Sợi/ Giấy
Quản lý cấp cao/CEO/
Chủ Tịch/Giám đốc
Mức lương
Trung bình
Quản lý
42,241,667
105,000,000
126,000,000
37,800,000
42,000,000
Nông nghiệp/ Trồng rừng/ Chăn nuôi/ Ngư nghiệp
Công nghệ sinh học / Dược / Nghiên cứu lâm sàng
Hàng tiêu dùng/ FMCG
Thực phẩm & Đồ uống/ Dịch vụ ăn uống/ Nhà hàng
Đá quý/ Trang sức
Chăm sóc/ Làm đẹp/ Thể dục thẩm mỹ
Bán lẻ/ Hàng hóa
Thể thao
Dệt/ May mặc
// Báo cáo lương 2016
Mới tốt nghiệp
TIẾP THỊ PHÁT
TRIỂN
KINH
DOANH
Mức lương trung
bình tại các
thành phố lớn ở
Việt Nam 2016
Kế toán / Kiểm toán / Dịch vụ Thuế
Quảng cáo/Tiếp thị/Quan hệ công chúng
Dịch vụ kiến trúc / Thiết kế nội thất
Mỹ thuật/ Thiết kế/ Thời trang
Ô tô/ Phụ tùng ô tô/ Phương tiện cơ giới
Ngân hàng/ Dịch vụ Tài chính
Máy tính/ Công nghệ thông tin (Phần cứng)
Máy tính/ Công nghệ thông tin (Phần mềm)
Xây dựng/ Công trình/ Kỹ thuật xây dựng
Tư vấn (Kinh doanh & Quản lý)
Tư vấn (IT, Khoa học, Công nghệ & Kỹ thuật)
Hàng tiêu dùng/ FMCG
Giáo dục
Điện & Điện tử
Giải trí/ Truyền thông đa phương tiện
Khách sạn/ Khu nghỉ dưỡng
Dầu/ Khí/ Dầu mỏ
Nhà đất/ Bất động sản
Bán lẻ/ Hàng hóa
Viễn thông
Vận tải/ Kho vận/ Quản lý hậu cần
Du lịch/ Lữ hành
Mức lương
Trung bình
Mức lương
Trung bình
cao nhất
4,710,630
7,224,579
5,000,000
4,358,621
3,750,000
4,200,000
6,250,000
5,000,000
4,125,000
4,029,268
4,450,000
5,117,850
3,882,353
5,125,000
4,481,818
3,400,000
4,883,333
6,000,000
5,000,000
5,166,667
3,975,000
6,250,000
4,100,000
4,584,615
7,166,667
7,077,586
5,000,000
5,900,000
9,500,000
7,000,000
7,750,000
6,656,098
6,895,000
7,772,500
5,600,000
7,600,000
6,998,485
5,600,000
7,183,333
8,200,000
7,000,000
7,600,000
6,347,500
9,083,333
5,920,000
6,553,846
6,394,789
9,592,193
6,566,667
6,191,000
5,100,000
7,947,368
7,300,000
6,700,000
5,343,750
6,277,404
6,757,576
6,277,778
6,300,000
7,125,641
5,916,038
6,066,667
6,809,836
4,500,000
5,663,000
6,839,130
7,800,000
6,000,000
7,518,000
6,462,687
7,166,667
5,727,273
6,347,619
5,482,500
10,033,333
9,282,000
7,180,000
11,789,474
11,100,000
12,600,000
8,000,000
9,584,615
9,933,333
9,644,444
9,450,000
10,601,282
8,867,925
8,933,333
9,772,131
5,750,000
8,506,000
9,845,652
12,620,000
8,000,000
11,368,000
9,202,985
10,277,778
9,181,818
9,871,429
8,607,000
Nhân viên
Kế toán / Kiểm toán / Dịch vụ Thuế
Quảng cáo/Tiếp thị/Quan hệ công chúng
Dịch vụ kiến trúc / Thiết kế nội thất
Mỹ thuật/ Thiết kế/ Thời trang
Ô tô/ Phụ tùng ô tô/ Phương tiện cơ giới
Ngân hàng/ Dịch vụ Tài chính
Máy tính/ Công nghệ thông tin (Phần cứng)
Máy tính/ Công nghệ thông tin (Phần mềm)
Xây dựng/ Công trình/ Kỹ thuật xây dựng
Tư vấn (Kinh doanh & Quản lý)
Tư vấn (IT, Khoa học, Công nghệ & Kỹ thuật)
Hàng tiêu dùng/ FMCG
Giáo dục
Điện & Điện tử
Giải trí/ Truyền thông đa phương tiện
Triển lãm / Quản lý sự kiện / MICE
Thực phẩm & Đồ uống/ Dịch vụ ăn uống/ Nhà hàng
Khách sạn/ Khu nghỉ dưỡng
Bảo hiểm
Dầu/ Khí/ Dầu mỏ
Nhà đất/ Bất động sản
Bán lẻ/ Hàng hóa
Khoa học & Công nghệ
Viễn thông
Vận tải/ Kho vận/ Quản lý hậu cần
Du lịch/ Lữ hành
// Báo cáo lương 2016
Nhân sự Cấp cao/
Trưởng nhóm/ Giám sát viên
TIẾP THỊ PHÁT
TRIỂN
KINH
DOANH
Mức lương trung
bình tại các
thành phố lớn ở
Việt Nam 2016
Mức lương
Trung bình
Mức lương
Trung bình
cao nhất
10,591,485
16,049,127
Quảng cáo/Tiếp thị/Quan hệ công chúng
Dịch vụ kiến trúc / Thiết kế nội thất
Mỹ thuật/ Thiết kế/ Thời trang
Ô tô/ Phụ tùng ô tô/ Phương tiện cơ giới
Ngân hàng/ Dịch vụ Tài chính
Máy tính/ Công nghệ thông tin (Phần cứng)
Máy tính/ Công nghệ thông tin (Phần mềm)
Xây dựng/ Công trình/ Kỹ thuật xây dựng
Tư vấn (Kinh doanh & Quản lý)
Hàng tiêu dùng/ FMCG
Giáo dục
Điện & Điện tử
8,862,963
9,666,667
7,800,000
10,000,000
14,500,000
10,000,000
10,870,833
11,906,250
11,600,000
12,550,000
7,847,059
10,800,000
14,001,852
13,666,667
13,933,333
15,000,000
22,600,000
15,000,000
16,625,000
18,862,500
16,600,000
17,880,000
12,805,882
15,120,000
Giải trí/ Truyền thông đa phương tiện
Thực phẩm & Đồ uống/ Dịch vụ ăn uống/ Nhà hàng
Khách sạn/ Khu nghỉ dưỡng
Quản lý / Tư vấn nhân sự
Bảo hiểm
Dầu/ Khí/ Dầu mỏ
Nhà đất/ Bất động sản
Bán lẻ/ Hàng hóa
Khoa học & Công nghệ
Thể thao
Viễn thông
Vận tải/ Kho vận/ Quản lý hậu cần
Du lịch/ Lữ hành
7,767,500
9,986,364
12,666,667
15,523,529
13,583,333
6,750,000
10,681,818
8,400,000
9,000,000
10,000,000
13,857,143
11,850,000
8,714,286
12,022,500
13,586,364
18,000,000
21,270,588
20,900,000
12,750,000
16,427,273
12,600,000
15,300,000
13,000,000
21,000,000
18,200,000
13,857,143
Quản lý
Quảng cáo/Tiếp thị/Quan hệ công chúng
Dịch vụ kiến trúc / Thiết kế nội thất
Mỹ thuật/ Thiết kế/ Thời trang
Ô tô/ Phụ tùng ô tô/ Phương tiện cơ giới
Ngân hàng/ Dịch vụ Tài chính
Máy tính/ Công nghệ thông tin (Phần cứng)
Máy tính/ Công nghệ thông tin (Phần mềm)
Xây dựng/ Công trình/ Kỹ thuật xây dựng
Tư vấn (Kinh doanh & Quản lý)
Tư vấn (IT, Khoa học, Công nghệ & Kỹ thuật)
Hàng tiêu dùng/ FMCG
Giáo dục
Điện & Điện tử
Giải trí/ Truyền thông đa phương tiện
Triển lãm / Quản lý sự kiện / MICE
Thực phẩm & Đồ uống/ Dịch vụ ăn uống/ Nhà hàng
Khách sạn/ Khu nghỉ dưỡng
Quản lý / Tư vấn nhân sự
Bảo hiểm
Nhà đất/ Bất động sản
Bán lẻ/ Hàng hóa
Khoa học & Công nghệ
Viễn thông
Vận tải/ Kho vận/ Quản lý hậu cần
Du lịch/ Lữ hành
21,922,638
32,634,039
13,875,000
12,171,429
19,750,000
14,914,286
16,500,000
10,000,000
18,905,882
12,800,000
21,966,667
12,500,000
32,468,750
14,090,000
20,166,667
14,145,455
18,125,000
22,012,000
26,281,250
35,187,037
21,000,000
17,400,000
22,722,222
10,000,000
23,250,000
19,492,857
17,562,500
20,230,000
16,857,143
30,812,500
23,514,286
30,000,000
20,000,000
35,194,118
18,057,143
30,473,333
17,500,000
46,393,750
21,246,667
25,000,000
20,518,182
28,250,000
31,928,000
40,375,000
50,367,593
23,100,000
27,600,000
34,577,778
15,000,000
46,500,000
28,114,286
27,175,000
// Báo cáo lương 2016
Mới tốt nghiệp
DỊCH VỤ
KHÁCH
HÀNG
Mức lương trung
bình tại các
thành phố lớn ở
Việt Nam 2016
Quảng cáo/Tiếp thị/Quan hệ công chúng
Mỹ thuật/ Thiết kế/ Thời trang
Ô tô/ Phụ tùng ô tô/ Phương tiện cơ giới
Tổng đài/Dịch vụ IT/Gia công quy trình kinh doanh
Máy tính/ Công nghệ thông tin (Phần cứng)
Máy tính/ Công nghệ thông tin (Phần mềm)
Xây dựng/ Công trình/ Kỹ thuật xây dựng
Tư vấn (Kinh doanh & Quản lý)
Tư vấn (IT, Khoa học, Công nghệ & Kỹ thuật)
Hàng tiêu dùng/ FMCG
Giáo dục
Điện & Điện tử
Giải trí/ Truyền thông đa phương tiện
Thực phẩm & Đồ uống/ Dịch vụ ăn uống/ Nhà hàng
Chăm sóc sức khỏe/ Y tế
Quản lý / Tư vấn nhân sự
Bảo hiểm
Nhà đất/ Bất động sản
Bán lẻ/ Hàng hóa
Khoa học & Công nghệ
Viễn thông
Vận tải/ Kho vận/ Quản lý hậu cần
Du lịch/ Lữ hành
Mức lương
Trung bình
Mức lương
Trung bình
cao nhất
4,257,239
6,650,901
3,818,182
4,250,000
3,750,000
3,575,000
3,912,500
4,473,913
4,250,000
4,185,154
5,600,000
3,000,000
3,778,571
3,000,000
4,150,000
3,714,286
4,142,857
6,000,000
3,083,333
4,909,091
4,071,429
4,250,000
5,136,000
5,000,000
3,125,000
6,472,727
5,750,000
6,125,000
4,631,250
5,625,000
7,152,174
5,750,000
6,615,385
9,740,000
5,000,000
6,167,857
5,000,000
6,625,000
5,571,429
6,157,143
9,000,000
5,416,667
7,463,636
6,428,571
5,875,000
8,520,000
7,181,818
5,125,000
Nhân viên
Quảng cáo/Tiếp thị/Quan hệ công chúng
Mỹ thuật/ Thiết kế/ Thời trang
Ô tô/ Phụ tùng ô tô/ Phương tiện cơ giới
Tổng đài/Dịch vụ IT/Gia công quy trình kinh doanh
Máy tính/ Công nghệ thông tin (Phần cứng)
Máy tính/ Công nghệ thông tin (Phần mềm)
Xây dựng/ Công trình/ Kỹ thuật xây dựng
Tư vấn (Kinh doanh & Quản lý)
Tư vấn (IT, Khoa học, Công nghệ & Kỹ thuật)
Hàng tiêu dùng/ FMCG
Giáo dục
Điện & Điện tử
Giải trí/ Truyền thông đa phương tiện
Thực phẩm & Đồ uống/ Dịch vụ ăn uống/ Nhà hàng
Chăm sóc sức khỏe/ Y tế
Quản lý / Tư vấn nhân sự
Bảo hiểm
Nhà đất/ Bất động sản
Bán lẻ/ Hàng hóa
Khoa học & Công nghệ
Viễn thông
Vận tải/ Kho vận/ Quản lý hậu cần
Du lịch/ Lữ hành
5,344,255
7,763,354
5,307,692
4,500,000
6,875,000
4,777,632
3,933,333
4,576,786
6,858,824
5,300,000
5,000,000
6,125,000
5,242,424
4,933,333
6,166,667
4,666,667
5,574,074
7,335,714
5,588,235
6,658,333
5,000,000
5,000,000
5,357,143
4,980,000
4,950,000
7,123,077
6,500,000
9,875,000
6,207,895
5,333,333
6,828,571
9,658,824
8,214,286
8,200,000
7,525,000
7,636,364
6,666,667
9,555,556
7,200,000
7,722,222
10,928,571
8,117,647
11,216,667
7,666,667
7,000,000
8,171,429
7,120,000
7,400,000
// Báo cáo lương 2016
Nhân sự Cấp cao/
Trưởng nhóm/ Giám sát viên
DỊCH VỤ
KHÁCH
HÀNG
Mức lương trung
bình tại các
thành phố lớn ở
Việt Nam 2016
Quảng cáo/Tiếp thị/Quan hệ công chúng
Ô tô/ Phụ tùng ô tô/ Phương tiện cơ giới
Tổng đài/Dịch vụ IT/Gia công quy trình kinh doanh
Máy tính/ Công nghệ thông tin (Phần cứng)
Máy tính/ Công nghệ thông tin (Phần mềm)
Tư vấn (Kinh doanh & Quản lý)
Hàng tiêu dùng/ FMCG
Giáo dục
Chăm sóc sức khỏe/ Y tế
Quản lý / Tư vấn nhân sự
Nhà đất/ Bất động sản
Vận tải/ Kho vận/ Quản lý hậu cần
Du lịch/ Lữ hành
Mức lương
Trung bình
Mức lương
Trung bình
cao nhất
9,376,316
14,261,842
8,625,000
7,000,000
6,000,000
8,400,000
6,750,000
8,400,000
10,000,000
7,428,571
9,862,500
17,980,000
9,250,000
7,000,000
8,000,000
14,925,000
10,666,667
8,750,000
12,600,000
9,783,333
12,600,000
14,000,000
9,714,286
16,900,000
27,980,000
13,525,000
10,000,000
12,000,000
19,142,647
28,083,824
16,500,000
19,250,000
42,000,000
12,875,000
10,000,000
58,800,000
28,380,000
13,487,500
20,000,000
21,000,000
11,675,000
17,333,333
23,375,000
25,100,000
63,000,000
18,850,000
15,000,000
63,000,000
42,460,000
16,312,500
40,000,000
42,000,000
17,750,000
33,000,000
Quản lý
Quảng cáo/Tiếp thị/Quan hệ công chúng
Ô tô/ Phụ tùng ô tô/ Phương tiện cơ giới
Tổng đài/Dịch vụ IT/Gia công quy trình kinh doanh
Máy tính/ Công nghệ thông tin (Phần mềm)
Giải trí/ Truyền thông đa phương tiện
Chăm sóc sức khỏe/ Y tế
Quản lý / Tư vấn nhân sự
Nhà đất/ Bất động sản
Bán lẻ/ Hàng hóa
Viễn thông
Vận tải/ Kho vận/ Quản lý hậu cần
Du lịch/ Lữ hành
// Báo cáo lương 2016
Mới tốt nghiệp
Ngân hàng/ Dịch vụ Tài chính
Xây dựng/ Công trình/ Kỹ thuật xây dựng
Tư vấn (Kinh doanh & Quản lý)
Thương mại Chung & Bán buôn
Môi giới chứng khoán/ Chứng khoán
NGÂN
HÀNG DỊCH VỤ
TÀI CHÍNH
Mức lương trung
bình tại các
thành phố lớn ở
Việt Nam 2016
Mức lương
Trung bình
Mức lương
Trung bình
cao nhất
5,087,500
8,229,167
5,125,862
5,000,000
3,000,000
5,142,857
5,000,000
8,181,034
6,500,000
5,000,000
8,285,714
9,700,000
6,787,216
10,424,489
4,475,000
6,812,245
4,000,000
7,000,000
7,000,000
5,600,000
8,000,000
5,000,000
7,577,778
7,000,000
8,000,000
5,000,000
7,655,000
10,350,340
8,000,000
10,000,000
10,000,000
8,000,000
10,000,000
8,500,000
14,600,000
10,000,000
11,500,000
7,000,000
10,342,623
16,171,311
10,500,000
9,882,407
10,000,000
12,428,571
26,250,000
10,000,000
14,000,000
21,000,000
15,328,704
20,000,000
17,714,286
46,200,000
15,000,000
24,000,000
15,742,424
25,037,879
14,190,196
16,000,000
12,000,000
29,757,143
12,000,000
10,000,000
10,000,000
21,000,000
22,949,020
20,000,000
18,000,000
44,657,143
20,000,000
20,000,000
20,000,000
31,500,000
Nhân viên
Kế toán / Kiểm toán / Dịch vụ Thuế
Ngân hàng/ Dịch vụ Tài chính
Tư vấn (Kinh doanh & Quản lý)
Tư vấn (IT, Khoa học, Công nghệ & Kỹ thuật)
Hàng tiêu dùng/ FMCG
Thương mại Chung & Bán buôn
Quản lý / Tư vấn nhân sự
Khoa học & Công nghệ
Môi giới chứng khoán/ Chứng khoán
Viễn thông
Vận tải/ Kho vận/ Quản lý hậu cần
Du lịch/ Lữ hành
Nhân sự Cấp cao/
Trưởng nhóm/ Giám sát viên
Kế toán / Kiểm toán / Dịch vụ Thuế
Ngân hàng/ Dịch vụ Tài chính
Tư vấn (Kinh doanh & Quản lý)
Thương mại Chung & Bán buôn
Quản lý / Tư vấn nhân sự
Nhà đất/ Bất động sản
Môi giới chứng khoán/ Chứng khoán
Quản lý
Ngân hàng/ Dịch vụ Tài chính
Tư vấn (Kinh doanh & Quản lý)
Giáo dục
Quản lý / Tư vấn nhân sự
Luật/ Pháp lý
Nhà đất/ Bất động sản
Môi giới chứng khoán/ Chứng khoán
Viễn thông
// Báo cáo lương 2016
Mới tốt nghiệp
Mới tốt nghiệp
TÀI
CHÍNH
KẾ
TOÁN
Mức lương trung
bình tại các
thành phố lớn ở
Việt Nam 2016
Kế toán / Kiểm toán / Dịch vụ Thuế
Ô tô/ Phụ tùng ô tô/ Phương tiện cơ giới
Máy tính/ Công nghệ thông tin (Phần cứng)
Máy tính/ Công nghệ thông tin (Phần mềm)
Xây dựng/ Công trình/ Kỹ thuật xây dựng
Tư vấn (Kinh doanh & Quản lý)
Hàng tiêu dùng/ FMCG
Giáo dục
Điện & Điện tử
Giải trí/ Truyền thông đa phương tiện
Thương mại Chung & Bán buôn
Khách sạn/ Khu nghỉ dưỡng
Quản lý / Tư vấn nhân sự
Nhà máy/ Xưởng sản xuất
Nhà đất/ Bất động sản
Bán lẻ/ Hàng hóa
Khoa học & Công nghệ
Viễn thông
Vận tải/ Kho vận/ Quản lý hậu cần
Du lịch/ Lữ hành
Mức lương
Trung bình
Mức lương
Trung bình
cao nhất
4,240,638
6,295,915
3,464,706
3,250,000
3,250,000
4,000,000
4,583,929
3,090,909
5,300,000
3,750,000
3,000,000
5,857,143
4,184,615
3,666,667
5,250,000
4,406,250
4,390,000
3,318,182
5,000,000
5,600,000
4,750,000
5,933,333
5,436,471
4,500,000
4,750,000
5,500,000
6,967,857
4,390,909
7,160,000
5,625,000
6,000,000
8,142,857
6,322,527
5,000,000
6,930,000
6,562,500
6,420,000
4,654,545
10,000,000
8,000,000
7,250,000
7,635,000
5,441,682
7,883,811
5,041,346
5,245,455
6,105,263
4,857,143
5,966,667
5,729,167
4,884,615
6,184,211
5,322,500
5,274,286
6,110,000
6,000,000
5,025,765
5,611,111
6,192,308
8,196,875
7,800,000
4,500,000
5,310,065
6,090,909
6,110,345
5,678,947
4,750,000
6,750,000
5,857,143
6,051,587
5,795,455
7,109,615
7,709,091
9,063,158
6,571,429
9,169,444
8,197,222
7,326,923
9,042,105
7,602,500
8,240,000
8,694,000
8,183,333
7,366,120
7,805,556
8,807,692
11,121,875
11,800,000
6,500,000
7,663,226
9,090,909
9,165,517
7,856,579
6,750,000
11,500,000
7,785,714
8,617,460
8,215,152
Nhân viên
Kế toán / Kiểm toán / Dịch vụ Thuế
Ô tô/ Phụ tùng ô tô/ Phương tiện cơ giới
Ngân hàng/ Dịch vụ Tài chính
Máy tính/ Công nghệ thông tin (Phần cứng)
Máy tính/ Công nghệ thông tin (Phần mềm)
Xây dựng/ Công trình/ Kỹ thuật xây dựng
Tư vấn (Kinh doanh & Quản lý)
Hàng tiêu dùng/ FMCG
Giáo dục
Điện & Điện tử
Giải trí/ Truyền thông đa phương tiện
Đá quý/ Trang sức
Thương mại Chung & Bán buôn
Chăm sóc sức khỏe/ Y tế
Khách sạn/ Khu nghỉ dưỡng
Quản lý / Tư vấn nhân sự
Bảo hiểm
Luật/ Pháp lý
Nhà máy/ Xưởng sản xuất
Dầu/ Khí/ Dầu mỏ
Nhà đất/ Bất động sản
Bán lẻ/ Hàng hóa
Khoa học & Công nghệ
Môi giới chứng khoán/ Chứng khoán
Viễn thông
Vận tải/ Kho vận/ Quản lý hậu cần
Du lịch/ Lữ hành
// Báo cáo lương 2016
Nhân sự Cấp cao/
Trưởng nhóm/ Giám sát viên
TÀI
CHÍNH
KẾ
TOÁN
Mức lương trung
bình tại các
thành phố lớn ở
Việt Nam 2016
Kế toán / Kiểm toán / Dịch vụ Thuế
Ô tô/ Phụ tùng ô tô/ Phương tiện cơ giới
Ngân hàng/ Dịch vụ Tài chính
Máy tính/ Công nghệ thông tin (Phần cứng)
Máy tính/ Công nghệ thông tin (Phần mềm)
Xây dựng/ Công trình/ Kỹ thuật xây dựng
Tư vấn (Kinh doanh & Quản lý)
Hàng tiêu dùng/ FMCG
Giáo dục
Điện & Điện tử
Giải trí/ Truyền thông đa phương tiện
Thương mại Chung & Bán buôn
Chăm sóc sức khỏe/ Y tế
Khách sạn/ Khu nghỉ dưỡng
Quản lý / Tư vấn nhân sự
Bảo hiểm
Luật/ Pháp lý
Nhà máy/ Xưởng sản xuất
Nhà đất/ Bất động sản
Bán lẻ/ Hàng hóa
Khoa học & Công nghệ
Môi giới chứng khoán/ Chứng khoán
Viễn thông
Vận tải/ Kho vận/ Quản lý hậu cần
Du lịch/ Lữ hành
Mức lương
Trung bình
Mức lương
Trung bình
cao nhất
9,031,225
13,151,145
9,347,727
8,325,000
13,900,000
11,000,000
11,861,765
7,000,000
9,410,000
9,142,857
6,837,500
8,826,316
9,488,889
8,064,744
6,666,667
9,425,000
18,728,571
7,000,000
8,000,000
8,214,407
10,476,471
9,092,857
8,750,000
9,000,000
9,000,000
7,575,000
7,600,000
15,188,636
11,600,000
20,516,667
13,500,000
19,073,529
10,033,333
13,760,000
12,857,143
9,793,750
12,584,211
14,066,667
11,489,744
9,666,667
12,775,000
25,486,429
9,000,000
14,000,000
11,823,729
16,029,412
14,035,714
13,750,000
12,400,000
16,200,000
12,100,000
10,640,000
Quản lý
Kế toán / Kiểm toán / Dịch vụ Thuế
Ngân hàng/ Dịch vụ Tài chính
Máy tính/ Công nghệ thông tin (Phần
cứng)
Máy tính/ Công nghệ thông tin (Phần
mềm)
Xây dựng/ Công trình/ Kỹ thuật xây
dựng
Tư vấn (Kinh doanh & Quản lý)
Hàng tiêu dùng/ FMCG
Giáo dục
Điện & Điện tử
Giải trí/ Truyền thông đa phương tiện
Đá quý/ Trang sức
Thương mại Chung & Bán buôn
Chăm sóc sức khỏe/ Y tế
Khách sạn/ Khu nghỉ dưỡng
Quản lý / Tư vấn nhân sự
Bảo hiểm
Nhà máy/ Xưởng sản xuất
Dầu/ Khí/ Dầu mỏ
Nhà đất/ Bất động sản
Bán lẻ/ Hàng hóa
Viễn thông
Vận tải/ Kho vận/ Quản lý hậu cần
Du lịch/ Lữ hành
16,852,764
24,180,905
15,928,571
13,000,000
22,142,857
20,000,000
10,000,000
13,000,000
13,000,000
17,066,667
14,772,222
10,762,500
17,542,857
10,000,000
15,666,667
12,500,000
15,000,000
13,920,455
18,300,000
10,666,667
27,816,129
20,000,000
15,488,095
10,000,000
29,266,667
40,000,000
15,000,000
10,700,000
18,266,667
22,011,111
18,975,000
22,300,000
15,000,000
24,000,000
20,000,000
20,000,000
20,554,545
28,000,000
16,333,333
39,138,710
30,000,000
22,773,810
15,000,000
35,333,333
45,000,000
18,000,000
13,800,000
23,833,333
// Báo cáo lương 2016
Mới tốt nghiệp
Kế toán / Kiểm toán / Dịch vụ Thuế
Thương mại Chung & Bán buôn
Bán lẻ/ Hàng hóa
BẤT
ĐỘNG
SẢN
Mức lương trung
bình tại các
thành phố lớn ở
Việt Nam 2016
Mức lương
Trung bình
Mức lương
Trung bình
cao nhất
6,739,130
10,852,174
5,666,667
7,000,000
5,000,000
9,000,000
11,294,737
8,000,000
7,335,897
11,570,513
5,000,000
6,679,310
5,680,000
21,000,000
10,000,000
7,000,000
7,000,000
9,984,483
9,540,000
42,000,000
13,000,000
10,000,000
10,500,000
16,400,000
10,000,000
10,000,000
10,714,286
15,000,000
15,000,000
17,000,000
Nhân viên
Kế toán / Kiểm toán / Dịch vụ Thuế
Thương mại Chung & Bán buôn
Khách sạn/ Khu nghỉ dưỡng
Quản lý / Tư vấn nhân sự
Nhà máy/ Xưởng sản xuất
Môi giới chứng khoán/ Chứng khoán
Nhân sự Cấp cao/
Trưởng nhóm/ Giám sát viên
Kế toán / Kiểm toán / Dịch vụ Thuế
Ngân hàng/ Dịch vụ Tài chính
Thương mại Chung & Bán buôn
Quản lý
Kế toán / Kiểm toán / Dịch vụ Thuế
Ngân hàng/ Dịch vụ Tài chính
Thương mại Chung & Bán buôn
Quản lý / Tư vấn nhân sự
20,625,000
35,000,000
30,000,000
10,000,000
17,500,000
25,000,000
50,000,000
20,000,000
25,000,000
45,000,000
// Báo cáo lương 2016
Mới tốt nghiệp
QUAN HỆ
CÔNG
CHÚNG
TRUYỀN
THÔNG
Mức lương trung
bình tại các
thành phố lớn ở
Việt Nam 2016
Máy tính/ Công nghệ thông tin (Phần mềm)
Tư vấn (Kinh doanh & Quản lý)
Hàng tiêu dùng/ FMCG
Giáo dục
Điện & Điện tử
Thương mại Chung & Bán buôn
Khoa học & Công nghệ
Mức lương
Trung bình
Mức lương
Trung bình
cao nhất
5,447,619
8,104,762
5,000,000
7,000,000
6,000,000
8,000,000
3,000,000
4,914,286
3,000,000
7,733,333
10,000,000
9,000,000
11,700,000
5,000,000
7,071,429
5,000,000
6,255,051
9,363,636
6,333,333
6,000,000
6,416,667
7,000,000
10,000,000
5,600,000
7,000,000
5,200,000
5,500,000
5,390,625
10,000,000
6,446,429
5,200,000
10,000,000
3,000,000
6,300,000
8,083,333
8,000,000
7,700,000
5,500,000
6,000,000
9,000,000
9,000,000
9,800,000
10,000,000
20,000,000
9,200,000
12,000,000
8,590,000
8,000,000
7,706,250
13,500,000
9,482,143
7,200,000
15,000,000
5,000,000
10,500,000
11,800,000
10,000,000
12,350,000
8,000,000
8,000,000
8,880,952
14,028,571
9,000,000
7,000,000
10,000,000
8,000,000
5,500,000
7,500,000
15,750,000
8,000,000
10,000,000
10,000,000
11,000,000
11,000,000
17,500,000
15,000,000
8,500,000
11,075,000
24,150,000
12,000,000
15,000,000
14,000,000
15,636,364
15,000,000
31,500,000
7,000,000
15,000,000
10,000,000
22,818,182
20,000,000
52,500,000
8,000,000
20,000,000
15,000,000
Nhân viên
Ô tô/ Phụ tùng ô tô/ Phương tiện cơ giới
Máy tính/ Công nghệ thông tin (Phần cứng)
Máy tính/ Công nghệ thông tin (Phần mềm)
Xây dựng/ Công trình/ Kỹ thuật xây dựng
Tư vấn (Kinh doanh & Quản lý)
Tư vấn (IT, Khoa học, Công nghệ & Kỹ thuật)
Hàng tiêu dùng/ FMCG
Giáo dục
Điện & Điện tử
Giải trí/ Truyền thông đa phương tiện
Đá quý/ Trang sức
Thương mại Chung & Bán buôn
Chăm sóc sức khỏe/ Y tế
Khách sạn/ Khu nghỉ dưỡng
Nhà máy/ Xưởng sản xuất
Tổ chức phi lợi nhuận / Dịch vụ xã hội / Tổ chức phi chính phủ
Nhà đất/ Bất động sản
Khoa học & Công nghệ
Môi giới chứng khoán/ Chứng khoán
Viễn thông
Du lịch/ Lữ hành
Nhân sự Cấp cao/
Trưởng nhóm/ Giám sát viên
Ô tô/ Phụ tùng ô tô/ Phương tiện cơ giới
Ngân hàng/ Dịch vụ Tài chính
Máy tính/ Công nghệ thông tin (Phần mềm)
Tư vấn (Kinh doanh & Quản lý)
Giáo dục
Thương mại Chung & Bán buôn
Nhà đất/ Bất động sản
Môi giới chứng khoán/ Chứng khoán
Viễn thông
Vận tải/ Kho vận/ Quản lý hậu cần
Quản lý
Ngân hàng/ Dịch vụ Tài chính
Máy tính/ Công nghệ thông tin (Phần mềm)
Tư vấn (Kinh doanh & Quản lý)
Khách sạn/ Khu nghỉ dưỡng
Du lịch/ Lữ hành
// Báo cáo lương 2016
Mới tốt nghiệp
Mới tốt nghiệp
QUẢN
LÝ
NHÂN
SỰ
Ngân hàng/ Dịch vụ Tài chính
Máy tính/ Công nghệ thông tin (Phần cứng)
Máy tính/ Công nghệ thông tin (Phần mềm)
Xây dựng/ Công trình/ Kỹ thuật xây dựng
Tư vấn (Kinh doanh & Quản lý)
Tư vấn (IT, Khoa học, Công nghệ & Kỹ thuật)
Hàng tiêu dùng/ FMCG
Giáo dục
Giải trí/ Truyền thông đa phương tiện
Thương mại Chung & Bán buôn
Quản lý / Tư vấn nhân sự
Nhà máy/ Xưởng sản xuất
Nhà đất/ Bất động sản
Khoa học & Công nghệ
Vận tải/ Kho vận/ Quản lý hậu cần
Du lịch/ Lữ hành
Mức lương
Trung bình
cao nhất
4,454,878
6,671,951
4,166,667
7,000,000
3,800,000
5,000,000
7,750,000
3,000,000
3,500,000
4,100,000
5,000,000
5,245,455
2,750,000
5,200,000
3,500,000
3,333,333
3,475,000
3,666,667
6,333,333
10,000,000
5,142,857
6,000,000
14,000,000
4,000,000
4,433,333
6,240,000
7,000,000
7,863,636
4,000,000
7,890,000
5,500,000
4,600,000
5,750,000
5,666,667
6,422,758
9,574,664
5,750,000
6,750,000
6,500,000
6,237,500
5,617,647
4,287,500
6,333,333
6,346,154
5,232,143
8,185,714
5,142,857
5,000,000
6,143,130
5,750,000
9,571,951
5,984,615
5,650,000
7,937,500
4,000,000
7,514,286
5,923,077
5,735,714
7,233,333
8,750,000
10,375,000
10,250,000
9,825,000
8,522,059
6,168,750
9,666,667
8,934,615
7,696,429
12,214,286
7,571,429
7,000,000
8,973,282
8,042,857
14,075,610
8,576,923
10,250,000
13,531,250
7,000,000
12,971,429
8,461,538
8,653,571
11,377,778
Nhân viên
Nhân viên
Mức lương trung
bình tại các
thành phố lớn ở
Việt Nam 2016
Mức lương
Trung bình
Ô tô/ Phụ tùng ô tô/ Phương tiện cơ giới
Ngân hàng/ Dịch vụ Tài chính
Máy tính/ Công nghệ thông tin (Phần cứng)
Máy tính/ Công nghệ thông tin (Phần mềm)
Xây dựng/ Công trình/ Kỹ thuật xây dựng
Tư vấn (Kinh doanh & Quản lý)
Tư vấn (IT, Khoa học, Công nghệ & Kỹ thuật)
Hàng tiêu dùng/ FMCG
Giáo dục
Điện & Điện tử
Giải trí/ Truyền thông đa phương tiện
Đá quý/ Trang sức
Thương mại Chung & Bán buôn
Chăm sóc sức khỏe/ Y tế
Quản lý / Tư vấn nhân sự
Nhà máy/ Xưởng sản xuất
Dầu/ Khí/ Dầu mỏ
Nhà đất/ Bất động sản
Khoa học & Công nghệ
Môi giới chứng khoán/ Chứng khoán
Viễn thông
Vận tải/ Kho vận/ Quản lý hậu cần
Du lịch/ Lữ hành
// Báo cáo lương 2016
Nhân sự Cấp cao/
Trưởng nhóm/ Giám sát viên
QUẢN
LÝ
NHÂN
SỰ
Mức lương trung
bình tại các
thành phố lớn ở
Việt Nam 2016
Kế toán / Kiểm toán / Dịch vụ Thuế
Ô tô/ Phụ tùng ô tô/ Phương tiện cơ giới
Ngân hàng/ Dịch vụ Tài chính
Máy tính/ Công nghệ thông tin (Phần mềm)
Xây dựng/ Công trình/ Kỹ thuật xây dựng
Tư vấn (Kinh doanh & Quản lý)
Tư vấn (IT, Khoa học, Công nghệ & Kỹ thuật)
Hàng tiêu dùng/ FMCG
Giáo dục
Điện & Điện tử
Giải trí/ Truyền thông đa phương tiện
Đá quý/ Trang sức
Thương mại Chung & Bán buôn
Chăm sóc sức khỏe/ Y tế
Quản lý / Tư vấn nhân sự
Bảo hiểm
Nhà máy/ Xưởng sản xuất
Dầu/ Khí/ Dầu mỏ
Nhà đất/ Bất động sản
Khoa học & Công nghệ
Viễn thông
Vận tải/ Kho vận/ Quản lý hậu cần
Du lịch/ Lữ hành
Mức lương
Trung bình
Mức lương
Trung bình
cao nhất
9,599,170
14,432,780
5,000,000
10,000,000
11,142,857
9,208,333
8,558,824
12,133,333
6,333,333
8,800,000
8,916,667
7,250,000
5,928,571
8,000,000
9,110,526
11,416,667
13,195,122
9,200,000
7,438,095
12,000,000
9,585,714
7,000,000
7,000,000
9,160,000
7,800,000
8,000,000
12,666,667
17,428,571
15,583,333
12,941,176
17,600,000
8,400,000
14,400,000
13,050,000
12,500,000
8,542,857
10,000,000
13,485,965
15,966,667
19,480,488
14,300,000
10,885,714
17,000,000
17,100,000
10,000,000
10,000,000
13,240,000
14,000,000
19,103,677
27,687,745
10,000,000
31,500,000
28,050,000
12,500,000
12,225,000
12,000,000
24,777,778
8,666,667
6,833,333
42,000,000
12,800,000
14,833,333
29,585,965
15,000,000
20,000,000
12,567,742
19,235,294
15,000,000
10,666,667
13,000,000
8,000,000
17,500,000
15,000,000
63,000,000
40,700,000
19,500,000
17,880,000
15,000,000
40,277,778
13,333,333
11,666,667
63,000,000
18,318,750
22,666,667
40,494,737
18,000,000
40,000,000
18,793,548
29,823,529
20,000,000
16,000,000
17,500,000
10,400,000
22,500,000
Quản lý
Ô tô/ Phụ tùng ô tô/ Phương tiện cơ giới
Ngân hàng/ Dịch vụ Tài chính
Máy tính/ Công nghệ thông tin (Phần mềm)
Xây dựng/ Công trình/ Kỹ thuật xây dựng
Tư vấn (Kinh doanh & Quản lý)
Tư vấn (IT, Khoa học, Công nghệ & Kỹ thuật)
Hàng tiêu dùng/ FMCG
Giáo dục
Giải trí/ Truyền thông đa phương tiện
Đá quý/ Trang sức
Thương mại Chung & Bán buôn
Chăm sóc sức khỏe/ Y tế
Quản lý / Tư vấn nhân sự
Bảo hiểm
Luật/ Pháp lý
Nhà máy/ Xưởng sản xuất
Nhà đất/ Bất động sản
Khoa học & Công nghệ
Môi giới chứng khoán/ Chứng khoán
Viễn thông
Vận tải/ Kho vận/ Quản lý hậu cần
Du lịch/ Lữ hành
// Báo cáo lương 2016
Mới tốt nghiệp
NGHỆ
THUẬT
THIẾT
KẾ
SÁNG
TẠO
Mức lương trung
bình tại các
thành phố lớn ở
Việt Nam 2016
Ô tô/ Phụ tùng ô tô/ Phương tiện cơ giới
Máy tính/ Công nghệ thông tin (Phần cứng)
Máy tính/ Công nghệ thông tin (Phần mềm)
Tư vấn (Kinh doanh & Quản lý)
Tư vấn (IT, Khoa học, Công nghệ & Kỹ thuật)
Giáo dục
Điện & Điện tử
Giải trí/ Truyền thông đa phương tiện
Thương mại Chung & Bán buôn
Chăm sóc sức khỏe/ Y tế
Khách sạn/ Khu nghỉ dưỡng
Nhà máy/ Xưởng sản xuất
Bán lẻ/ Hàng hóa
Viễn thông
Du lịch/ Lữ hành
Mức lương
Trung bình
Mức lương
Trung bình
cao nhất
5,290,244
8,066,260
8,333,333
4,666,667
4,492,500
5,558,333
6,500,000
5,363,636
4,333,333
6,333,333
5,040,909
5,142,857
5,000,000
7,033,333
6,500,000
6,166,667
5,000,000
13,333,333
8,666,667
6,907,500
7,750,000
10,000,000
8,454,545
6,000,000
9,666,667
7,713,636
7,428,571
7,000,000
9,950,000
8,700,000
10,666,667
6,333,333
Nhân viên
Kế toán / Kiểm toán / Dịch vụ Thuế
Ô tô/ Phụ tùng ô tô/ Phương tiện cơ giới
Ngân hàng/ Dịch vụ Tài chính
Máy tính/ Công nghệ thông tin (Phần cứng)
Máy tính/ Công nghệ thông tin (Phần mềm)
Tư vấn (Kinh doanh & Quản lý)
Tư vấn (IT, Khoa học, Công nghệ & Kỹ thuật)
Giáo dục
Điện & Điện tử
Giải trí/ Truyền thông đa phương tiện
Đá quý/ Trang sức
Thương mại Chung & Bán buôn
Chăm sóc sức khỏe/ Y tế
Khách sạn/ Khu nghỉ dưỡng
Nhà máy/ Xưởng sản xuất
Nhà đất/ Bất động sản
Bán lẻ/ Hàng hóa
Khoa học & Công nghệ
Môi giới chứng khoán/ Chứng khoán
Viễn thông
Vận tải/ Kho vận/ Quản lý hậu cần
Du lịch/ Lữ hành
6,424,818
9,755,818
6,000,000
5,000,000
10,000,000
5,666,667
6,996,629
6,846,154
7,280,000
5,650,000
10,666,667
8,029,032
6,558,333
6,012,568
5,550,000
7,200,000
6,315,068
7,000,000
7,125,000
5,000,000
7,350,000
6,750,000
7,000,000
5,384,615
10,000,000
7,333,333
15,000,000
9,022,222
11,075,843
9,430,769
11,836,667
9,022,500
16,666,667
11,916,129
10,283,333
9,055,738
7,750,000
9,900,000
9,210,959
10,700,000
10,541,667
9,200,000
10,500,000
10,500,000
10,000,000
8,576,923
Nhân sự Cấp cao/
Trưởng nhóm/ Giám sát viên
Quản lý
Đá quý/
Trang sức
Nhà máy/
Xưởng sản
xuất
14,000,000
23,333,333
20,000,000
30,000,000
11,000,000
20,000,000
Ngân hàng/ Dịch vụ Tài chính
Máy tính/ Công nghệ thông tin (Phần cứng)
Máy tính/ Công nghệ thông tin (Phần mềm)
Tư vấn (Kinh doanh & Quản lý)
Tư vấn (IT, Khoa học, Công nghệ & Kỹ thuật)
Giáo dục
Điện & Điện tử
Đá quý/ Trang sức
Thương mại Chung & Bán buôn
Chăm sóc sức khỏe/ Y tế
Khách sạn/ Khu nghỉ dưỡng
Nhà máy/ Xưởng sản xuất
Nhà đất/ Bất động sản
Bán lẻ/ Hàng hóa
Môi giới chứng khoán/ Chứng khoán
10,237,313
15,662,687
12,000,000
9,000,000
11,993,182
7,666,667
10,000,000
8,000,000
12,600,000
15,000,000
10,575,000
12,000,000
6,333,333
7,000,000
7,000,000
6,000,000
7,350,000
15,000,000
18,000,000
18,222,727
10,166,667
13,000,000
15,000,000
25,200,000
20,000,000
16,595,000
20,000,000
9,233,333
9,666,667
10,000,000
8,500,000
10,500,000
// Báo cáo lương 2016
Mới tốt nghiệp
QUẢN
LÝ
KHÁCH
SẠN DỊCH
VỤ
Mức lương trung
bình tại các
thành phố lớn ở
Việt Nam 2016
Giải trí/ Truyền thông đa phương tiện
Thực phẩm & Đồ uống/ Dịch vụ ăn uống/ Nhà hàng
Khách sạn/ Khu nghỉ dưỡng
Nhà đất/ Bất động sản
Du lịch/ Lữ hành
Mức lương
Trung bình
Mức lương
Trung bình
cao nhất
4,852,020
7,151,515
4,600,000
5,000,000
4,293,548
5,000,000
5,151,639
6,860,000
7,000,000
6,198,387
6,000,000
7,681,148
Nhân viên
Tư vấn (Kinh doanh & Quản lý)
Giáo dục
Giải trí/ Truyền thông đa phương tiện
Triển lãm / Quản lý sự kiện / MICE
Thực phẩm & Đồ uống/ Dịch vụ ăn
uống/ Nhà hàng
Chăm sóc sức khỏe/ Y tế
Khách sạn/ Khu nghỉ dưỡng
Quản lý / Tư vấn nhân sự
Nhà đất/ Bất động sản
Vận tải/ Kho vận/ Quản lý hậu cần
Du lịch/ Lữ hành
5,602,027
8,591,198
5,000,000
4,500,000
5,000,000
3,500,000
10,000,000
5,850,000
7,000,000
7,000,000
4,656,250
5,000,000
5,954,275
7,500,000
7,000,000
5,000,000
5,586,000
7,125,000
7,000,000
8,597,754
12,500,000
9,000,000
7,000,000
8,720,958
Nhân sự Cấp cao/
Trưởng nhóm/ Giám sát viên
Giải trí/ Truyền thông đa phương tiện
Thực phẩm & Đồ uống/ Dịch vụ ăn uống/ Nhà hàng
Khách sạn/ Khu nghỉ dưỡng
Quản lý / Tư vấn nhân sự
Du lịch/ Lữ hành
7,661,616
11,671,717
10,800,000
7,100,000
7,222,727
10,000,000
7,754,545
15,600,000
10,600,000
10,040,909
20,000,000
12,788,636
Quản lý
Tư vấn (Kinh doanh & Quản lý)
Giải trí/ Truyền thông đa phương tiện
Triển lãm / Quản lý sự kiện / MICE
Thực phẩm & Đồ uống/ Dịch vụ ăn uống/ Nhà hàng
Khách sạn/ Khu nghỉ dưỡng
Quản lý / Tư vấn nhân sự
Nhà đất/ Bất động sản
Du lịch/ Lữ hành
14,133,333
19,958,730
22,000,000
9,000,000
4,000,000
15,000,000
13,923,077
24,300,000
15,000,000
11,468,421
30,925,000
13,200,000
8,000,000
30,000,000
19,261,538
33,900,000
17,000,000
15,631,579
// Báo cáo lương 2016
Mới tốt nghiệp
IT/
COMPUTERSOFTWARE
Mức lương trung
bình tại các
thành phố lớn ở
Việt Nam 2016
Kế toán / Kiểm toán / Dịch vụ Thuế
Quảng cáo/Tiếp thị/Quan hệ công chúng
Mỹ thuật/ Thiết kế/ Thời trang
Ngân hàng/ Dịch vụ Tài chính
Máy tính/ Công nghệ thông tin (Phần cứng)
Máy tính/ Công nghệ thông tin (Phần mềm)
Xây dựng/ Công trình/ Kỹ thuật xây dựng
Tư vấn (Kinh doanh & Quản lý)
Tư vấn (IT, Khoa học, Công nghệ & Kỹ thuật)
Hàng tiêu dùng/ FMCG
Giáo dục
Giải trí/ Truyền thông đa phương tiện
Khách sạn/ Khu nghỉ dưỡng
Nhà máy/ Xưởng sản xuất
Khoa học & Công nghệ
Môi giới chứng khoán/ Chứng khoán
Du lịch/ Lữ hành
Mức lương
Trung bình
Mức lương
Trung bình
cao nhất
6,437,008
10,836,220
5,000,000
6,222,222
4,000,000
5,000,000
5,285,714
6,908,743
5,460,000
6,000,000
5,066,667
5,500,000
4,000,000
6,333,333
7,000,000
6,000,000
5,437,500
4,000,000
3,000,000
7,000,000
9,888,889
5,000,000
7,000,000
8,071,429
11,730,601
8,720,000
12,000,000
8,090,476
6,000,000
6,000,000
12,000,000
10,000,000
12,000,000
10,437,500
5,000,000
4,440,000
Nhân viên
Kế toán / Kiểm toán / Dịch vụ Thuế
Quảng cáo/Tiếp thị/Quan hệ công chúng
Mỹ thuật/ Thiết kế/ Thời trang
Ô tô/ Phụ tùng ô tô/ Phương tiện cơ giới
Ngân hàng/ Dịch vụ Tài chính
Máy tính/ Công nghệ thông tin (Phần cứng)
Máy tính/ Công nghệ thông tin (Phần mềm)
Xây dựng/ Công trình/ Kỹ thuật xây dựng
Tư vấn (Kinh doanh & Quản lý)
Tư vấn (IT, Khoa học, Công nghệ & Kỹ thuật)
Hàng tiêu dùng/ FMCG
Giáo dục
Điện & Điện tử
Giải trí/ Truyền thông đa phương tiện
Đá quý/ Trang sức
Chăm sóc sức khỏe/ Y tế
Khách sạn/ Khu nghỉ dưỡng
Bảo hiểm
Nhà máy/ Xưởng sản xuất
Nhà đất/ Bất động sản
R&D - Nghiên cứu & Phát triển
Khoa học & Công nghệ
Môi giới chứng khoán/ Chứng khoán
Vận tải/ Kho vận/ Quản lý hậu cần
Du lịch/ Lữ hành
9,232,080
15,353,296
9,450,000
8,195,833
5,285,714
7,750,000
8,405,357
6,952,500
9,927,804
7,007,143
10,050,000
9,161,628
7,500,000
7,113,333
9,069,231
8,921,277
10,500,000
10,500,000
8,400,000
10,000,000
6,867,857
7,666,667
10,933,333
8,941,667
8,688,889
8,000,000
7,176,923
18,375,000
13,693,750
7,500,000
9,500,000
13,258,929
11,612,500
16,474,961
11,450,000
17,791,667
15,591,860
11,650,000
10,420,000
16,584,615
15,965,957
14,700,000
16,800,000
11,144,444
15,000,000
11,807,143
12,977,778
17,000,000
14,929,167
16,488,889
13,250,000
10,723,077
// Báo cáo lương 2016
Nhân sự Cấp cao/
Trưởng nhóm/ Giám sát viên
IT/
COMPUTERSOFTWARE
Mức lương trung
bình tại các
thành phố lớn ở
Việt Nam 2016
Quảng cáo/Tiếp thị/Quan hệ công chúng
Ô tô/ Phụ tùng ô tô/ Phương tiện cơ giới
Ngân hàng/ Dịch vụ Tài chính
Máy tính/ Công nghệ thông tin (Phần cứng)
Máy tính/ Công nghệ thông tin (Phần mềm)
Xây dựng/ Công trình/ Kỹ thuật xây dựng
Tư vấn (IT, Khoa học, Công nghệ & Kỹ thuật)
Hàng tiêu dùng/ FMCG
Giáo dục
Điện & Điện tử
Giải trí/ Truyền thông đa phương tiện
Chăm sóc sức khỏe/ Y tế
Bảo hiểm
Nhà máy/ Xưởng sản xuất
Nhà đất/ Bất động sản
R&D - Nghiên cứu & Phát triển
Khoa học & Công nghệ
Vận tải/ Kho vận/ Quản lý hậu cần
Du lịch/ Lữ hành
Mức lương
Trung bình
Mức lương
Trung bình
cao nhất
13,480,398
22,573,091
14,164,286
10,000,000
10,570,588
10,187,500
14,112,544
9,125,000
12,557,407
12,375,000
11,760,000
12,687,500
14,521,429
6,500,000
10,000,000
12,584,615
17,333,333
21,000,000
11,783,333
14,600,000
8,333,333
21,935,714
13,000,000
18,741,176
16,750,000
23,283,018
16,450,000
21,096,296
16,500,000
21,420,000
24,331,250
26,842,857
12,000,000
14,666,667
21,000,000
33,333,333
27,300,000
19,750,000
25,000,000
12,333,333
21,662,500
32,928,125
15,200,000
12,000,000
23,689,474
10,000,000
31,500,000
23,666,667
8,000,000
15,000,000
25,000,000
28,300,000
15,000,000
35,384,211
18,000,000
42,000,000
33,833,333
10,000,000
30,000,000
40,000,000
Quản lý
Quảng cáo/Tiếp thị/Quan hệ công chúng
Máy tính/ Công nghệ thông tin (Phần cứng)
Máy tính/ Công nghệ thông tin (Phần mềm)
Xây dựng/ Công trình/ Kỹ thuật xây dựng
Hàng tiêu dùng/ FMCG
Giải trí/ Truyền thông đa phương tiện
Khách sạn/ Khu nghỉ dưỡng
Nhà đất/ Bất động sản
Vận tải/ Kho vận/ Quản lý hậu cần
// Báo cáo lương 2016
Mới tốt nghiệp
Xây dựng/ Công trình/ Kỹ thuật xây dựng
Khách sạn/ Khu nghỉ dưỡng
Nhà máy/ Xưởng sản xuất
Nhà đất/ Bất động sản
Khoa học & Công nghệ
Mức lương
Trung bình
Mức lương
Trung bình
cao nhất
6,218,627
9,217,647
6,298,684
4,000,000
6,500,000
6,500,000
4,400,000
9,555,263
6,000,000
9,500,000
8,500,000
5,000,000
6,843,195
9,891,493
7,000,000
8,000,000
10,000,000
7,200,000
6,285,714
6,888,987
6,409,091
7,777,778
6,400,000
7,000,000
6,586,667
7,105,263
7,500,000
6,285,714
7,000,000
5,750,000
5,000,000
6,500,000
5,000,000
11,000,000
10,000,000
15,000,000
9,400,000
9,000,000
9,977,722
9,636,364
11,111,111
9,000,000
14,000,000
9,333,333
10,263,158
11,000,000
10,142,857
10,000,000
8,250,000
7,000,000
8,740,000
7,000,000
9,443,394
14,151,943
5,000,000
10,666,667
7,000,000
8,000,000
9,366,388
12,000,000
7,400,000
5,000,000
29,750,000
8,391,304
7,000,000
11,134,783
7,666,667
10,000,000
8,833,333
9,000,000
15,000,000
9,000,000
12,000,000
14,041,973
17,357,143
10,400,000
10,000,000
43,750,000
12,956,522
9,142,857
17,265,217
12,333,333
12,000,000
12,166,667
17,214,474
26,169,737
15,000,000
16,163,333
21,000,000
15,000,000
21,666,667
11,000,000
28,916,667
12,000,000
20,000,000
24,296,667
31,500,000
27,500,000
28,333,333
14,000,000
49,333,333
15,600,000
Nhân viên
KỸ THUẬT
ENGINEERING
Mức lương trung
bình tại các
thành phố lớn ở
Việt Nam 2016
Kế toán / Kiểm toán / Dịch vụ Thuế
Ô tô/ Phụ tùng ô tô/ Phương tiện cơ giới
Ngân hàng/ Dịch vụ Tài chính
Máy tính/ Công nghệ thông tin (Phần cứng)
Máy tính/ Công nghệ thông tin (Phần mềm)
Xây dựng/ Công trình/ Kỹ thuật xây dựng
Điện & Điện tử
Thực phẩm & Đồ uống/ Dịch vụ ăn uống/ Nhà hàng
Chăm sóc sức khỏe/ Y tế
Bảo hiểm
Nhà máy/ Xưởng sản xuất
Nhà đất/ Bất động sản
Bán lẻ/ Hàng hóa
Khoa học & Công nghệ
Môi giới chứng khoán/ Chứng khoán
Viễn thông
Dệt/ May mặc
Vận tải/ Kho vận/ Quản lý hậu cần
Du lịch/ Lữ hành
Nhân sự Cấp cao/
Trưởng nhóm/ Giám sát viên
Kế toán / Kiểm toán / Dịch vụ Thuế
Ô tô/ Phụ tùng ô tô/ Phương tiện cơ giới
Ngân hàng/ Dịch vụ Tài chính
Máy tính/ Công nghệ thông tin (Phần mềm)
Xây dựng/ Công trình/ Kỹ thuật xây dựng
Điện & Điện tử
Thực phẩm & Đồ uống/ Dịch vụ ăn uống/ Nhà hàng
Đá quý/ Trang sức
Khách sạn/ Khu nghỉ dưỡng
Nhà máy/ Xưởng sản xuất
Dầu/ Khí/ Dầu mỏ
Nhà đất/ Bất động sản
Khoa học & Công nghệ
Viễn thông
Vận tải/ Kho vận/ Quản lý hậu cần
Quản lý
Máy tính/ Công nghệ thông tin (Phần cứng)
Xây dựng/ Công trình/ Kỹ thuật xây dựng
Thực phẩm & Đồ uống/ Dịch vụ ăn uống/ Nhà hàng
Chăm sóc sức khỏe/ Y tế
Khách sạn/ Khu nghỉ dưỡng
Dầu/ Khí/ Dầu mỏ
Nhà đất/ Bất động sản
Vận tải/ Kho vận/ Quản lý hậu cần
// Báo cáo lương 2016
Mới tốt nghiệp
Mới tốt nghiệp
LOGISTICS CHUỖI
CUNG ỨNG
Nông nghiệp/ Trồng rừng/ Chăn nuôi/ Ngư nghiệp
Ngân hàng/ Dịch vụ Tài chính
Máy tính/ Công nghệ thông tin (Phần mềm)
Tư vấn (IT, Khoa học, Công nghệ & Kỹ thuật)
Hàng tiêu dùng/ FMCG
Giáo dục
Điện & Điện tử
Thực phẩm & Đồ uống/ Dịch vụ ăn uống/ Nhà hàng
Thương mại Chung & Bán buôn
Nhà máy/ Xưởng sản xuất
Bán lẻ/ Hàng hóa
Dệt/ May mặc
Vận tải/ Kho vận/ Quản lý hậu cần
Du lịch/ Lữ hành
Mức lương
Trung bình
Mức lương
Trung bình
cao nhất
4,874,528
7,772,830
4,700,000
6,000,000
5,000,000
4,000,000
5,375,000
3,000,000
5,000,000
5,000,000
4,980,000
5,020,000
4,000,000
6,000,000
4,685,417
7,000,000
6,500,000
8,000,000
7,000,000
7,000,000
7,375,000
5,000,000
10,000,000
9,000,000
7,480,667
8,040,000
6,000,000
10,000,000
7,731,250
14,000,000
5,835,094
8,760,329
5,875,000
7,000,000
5,000,000
5,750,000
6,760,000
4,000,000
6,500,000
7,416,667
5,000,000
6,430,000
6,000,000
5,000,000
5,600,000
5,732,883
6,642,858
5,563,158
7,000,000
6,363,158
5,000,000
5,000,000
7,500,000
5,120,000
5,832,372
8,416,667
10,000,000
6,500,000
8,875,000
12,120,000
7,000,000
9,500,000
10,466,667
7,000,000
9,590,000
8,000,000
7,000,000
8,300,000
8,462,613
10,114,286
8,172,807
12,000,000
9,136,842
8,500,000
7,000,000
10,750,000
7,930,000
8,937,179
Nhân viên
Mức lương trung
bình tại các
thành phố lớn ở
Việt Nam 2016
Nông nghiệp/ Trồng rừng/ Chăn nuôi/ Ngư nghiệp
Ngân hàng/ Dịch vụ Tài chính
Hóa chất/ Phân bón/ Thuốc trừ sâu
Máy tính/ Công nghệ thông tin (Phần cứng)
Máy tính/ Công nghệ thông tin (Phần mềm)
Tư vấn (Kinh doanh & Quản lý)
Tư vấn (IT, Khoa học, Công nghệ & Kỹ thuật)
Hàng tiêu dùng/ FMCG
Giáo dục
Điện & Điện tử
Giải trí/ Truyền thông đa phương tiện
Môi trường/ Sức khỏe/ An toàn lao động
Thực phẩm & Đồ uống/ Dịch vụ ăn uống/ Nhà hàng
Thương mại Chung & Bán buôn
Chăm sóc sức khỏe/ Y tế
Nhà máy/ Xưởng sản xuất
Nhà đất/ Bất động sản
Bán lẻ/ Hàng hóa
Khoa học & Công nghệ
Môi giới chứng khoán/ Chứng khoán
Viễn thông
Dệt/ May mặc
Vận tải/ Kho vận/ Quản lý hậu cần
// Báo cáo lương 2016
Nhân sự Cấp cao/
Trưởng nhóm/ Giám sát viên
LOGISTICS CHUỖI
CUNG ỨNG
Mức lương trung
bình tại các
thành phố lớn ở
Việt Nam 2016
Nông nghiệp/ Trồng rừng/ Chăn nuôi/ Ngư nghiệp
Ô tô/ Phụ tùng ô tô/ Phương tiện cơ giới
Ngân hàng/ Dịch vụ Tài chính
Hóa chất/ Phân bón/ Thuốc trừ sâu
Máy tính/ Công nghệ thông tin (Phần mềm)
Tư vấn (Kinh doanh & Quản lý)
Hàng tiêu dùng/ FMCG
Điện & Điện tử
Thực phẩm & Đồ uống/ Dịch vụ ăn uống/ Nhà hàng
Thương mại Chung & Bán buôn
Chăm sóc sức khỏe/ Y tế
Bảo hiểm
Nhà máy/ Xưởng sản xuất
Mining
Nhà đất/ Bất động sản
Bán lẻ/ Hàng hóa
Viễn thông
Dệt/ May mặc
Vận tải/ Kho vận/ Quản lý hậu cần
Mức lương
Trung bình
Mức lương
Trung bình
cao nhất
8,538,000
12,468,000
9,850,000
10,000,000
5,000,000
6,000,000
7,000,000
7,000,000
14,666,667
5,250,000
7,375,000
9,066,667
5,000,000
8,000,000
7,160,000
7,000,000
12,500,000
9,000,000
10,000,000
9,142,857
8,617,073
15,500,000
15,000,000
7,000,000
8,000,000
12,000,000
10,000,000
21,700,000
7,950,000
10,750,000
13,453,333
7,000,000
12,000,000
10,230,000
10,000,000
17,250,000
11,000,000
15,000,000
12,000,000
12,791,463
15,624,561
22,966,667
15,000,000
23,500,000
31,500,000
10,400,000
10,000,000
20,357,143
17,875,000
10,000,000
16,800,000
14,490,476
30,000,000
31,250,000
57,750,000
15,460,000
15,000,000
29,042,857
22,500,000
20,000,000
21,000,000
20,819,048
Quản lý
Nông nghiệp/ Trồng rừng/ Chăn nuôi/ Ngư nghiệp
Điện & Điện tử
Thực phẩm & Đồ uống/ Dịch vụ ăn uống/ Nhà hàng
Thương mại Chung & Bán buôn
Chăm sóc sức khỏe/ Y tế
Nhà máy/ Xưởng sản xuất
Bán lẻ/ Hàng hóa
Viễn thông
Dệt/ May mặc
Vận tải/ Kho vận/ Quản lý hậu cần
// Báo cáo lương 2016
Mới tốt nghiệp
Công nghệ sinh học / Dược / Nghiên cứu
lâm sàng
Thực phẩm & Đồ uống/ Dịch vụ ăn uống/
Nhà hàng
Thương mại Chung & Bán buôn
Chăm sóc sức khỏe/ Y tế
Nhà máy/ Xưởng sản xuất
Khoa học & Công nghệ
Mức lương
Trung bình
Mức lương
Trung bình
cao nhất
5,597,561
8,695,122
5,500,000
8,333,333
7,000,000
6,166,667
5,375,000
5,000,000
5,000,000
10,000,000
10,333,333
8,150,000
7,000,000
10,000,000
6,531,515
9,642,424
6,899,167
6,333,333
9,975,000
10,000,000
6,428,571
6,870,968
5,250,000
6,098,214
5,250,000
9,571,429
10,516,129
10,500,000
8,910,714
7,500,000
10,096,154
15,538,462
11,136,364
4,000,000
11,750,000
8,900,000
16,272,727
6,000,000
16,750,000
15,200,000
25,127,778
35,650,000
12,500,000
17,833,333
36,912,500
22,500,000
27,500,000
48,337,500
Nhân viên
Y TẾ DƯỢC
Mức lương trung
bình tại các
thành phố lớn ở
Việt Nam 2016
Công nghệ sinh học / Dược / Nghiên cứu
lâm sàng
Hóa chất/ Phân bón/ Thuốc trừ sâu
Thực phẩm & Đồ uống/ Dịch vụ ăn uống/
Nhà hàng
Thương mại Chung & Bán buôn
Chăm sóc/ Làm đẹp/ Thể dục thẩm mỹ
Chăm sóc sức khỏe/ Y tế
Nhà máy/ Xưởng sản xuất
Nhân sự Cấp cao/
Trưởng nhóm/ Giám sát viên
Công nghệ sinh học / Dược / Nghiên cứu
lâm sàng
Giáo dục
Thương mại Chung & Bán buôn
Chăm sóc sức khỏe/ Y tế
Quản lý
Thương mại Chung & Bán buôn
Chăm sóc sức khỏe/ Y tế
Quản lý / Tư vấn nhân sự
// Báo cáo lương 2016
Mới tốt nghiệp
Kế toán / Kiểm toán / Dịch vụ Thuế
Tư vấn (Kinh doanh & Quản lý)
Thực phẩm & Đồ uống/ Dịch vụ ăn uống/
Nhà hàng
Thương mại Chung & Bán buôn
Luật/ Pháp lý
Dệt/ May mặc
LUẬT DỊCH VỤ
LUẬT
Mức lương trung
bình tại các
thành phố lớn ở
Việt Nam 2016
Mức lương
Trung bình
Mức lương
Trung bình
cao nhất
4,076,000
6,068,000
8,400,000
4,500,000
16,800,000
6,500,000
5,000,000
4,142,857
3,227,273
5,000,000
6,000,000
5,871,429
4,981,818
7,000,000
6,291,525
9,672,881
6,666,667
6,388,889
9,333,333
10,000,000
3,000,000
5,000,000
8,440,000
6,412,500
6,200,000
13,820,000
9,575,000
8,300,000
6,000,000
4,000,000
5,325,000
8,000,000
5,000,000
7,875,000
10,000,000
4,818,182
7,200,000
5,333,333
8,000,000
6,036,667
5,714,286
7,000,000
7,000,000
6,727,273
5,000,000
10,000,000
8,800,000
5,000,000
12,000,000
7,618,182
12,720,000
8,000,000
15,000,000
9,526,667
8,500,000
10,000,000
10,000,000
10,181,818
7,000,000
15,000,000
13,000,000
8,500,000
18,625,000
29,833,333
21,000,000
20,000,000
21,000,000
18,833,333
15,000,000
25,000,000
42,000,000
30,000,000
42,000,000
25,000,000
24,750,000
40,000,000
Nhân viên
Quảng cáo/Tiếp thị/Quan hệ công chúng
Ngân hàng/ Dịch vụ Tài chính
Máy tính/ Công nghệ thông tin (Phần
cứng)
Máy tính/ Công nghệ thông tin (Phần
mềm)
Xây dựng/ Công trình/ Kỹ thuật xây dựng
Tư vấn (Kinh doanh & Quản lý)
Tư vấn (IT, Khoa học, Công nghệ & Kỹ
thuật)
Hàng tiêu dùng/ FMCG
Điện & Điện tử
Thực phẩm & Đồ uống/ Dịch vụ ăn uống/
Nhà hàng
Thương mại Chung & Bán buôn
Chăm sóc sức khỏe/ Y tế
Khách sạn/ Khu nghỉ dưỡng
Bảo hiểm
Luật/ Pháp lý
Nhà máy/ Xưởng sản xuất
Mining
Dầu/ Khí/ Dầu mỏ
Nhà đất/ Bất động sản
Bán lẻ/ Hàng hóa
Môi giới chứng khoán/ Chứng khoán
Viễn thông
Vận tải/ Kho vận/ Quản lý hậu cần
Quản lý
Mỹ thuật/ Thiết kế/ Thời trang
Xây dựng/ Công trình/ Kỹ thuật xây dựng
Thương mại Chung & Bán buôn
Nhà máy/ Xưởng sản xuất
Nhà đất/ Bất động sản
Bán lẻ/ Hàng hóa