Tải bản đầy đủ (.pdf) (2 trang)

Báo cáo tài chính quý 1 năm 2009 - Công ty Cổ phần Xi măng Bỉm Sơn

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (70.12 KB, 2 trang )

Mẫu CBTT-03
(Ban hành kèm theo thông t số 38/2007TT-BTC ngày 18/04/2007
Của Bộ trởng Bộ tài chính hớng dẫn về việc công bố thông tin
Trên thị trờng chứng khoán)
công ty cổ phần xi măng bỉm sơn

Báo cáo ti chính tóm tắt
(Quí I năm 2009)
I.A Bảng cân đối kế toán

STT

Nội dung

I

Tài sản ngắn hạn

1

Tiền và các khoản tơng đơng tiền

2

Các khoản đầu t tài chính ngắn hạn

3

Các khoản phải thu ngắn hạn

4



Hàng tồn kho

5

Tài sản ngắn hạn khác

II

Tài sản dài hạn

1

Các khoản phải thu dài hạn

2

Tài sản cố định

Số d đầu kỳ

Số d cuối kỳ

2,737,009,177,448

2,936,878,252,028

84,825,495,607

92,386,914,577


340,214,394,702

522,777,936,977

2,285,711,656,321

2,310,202,285,694

26,257,630,818

11,511,114,780

1,898,694,521,054

1,931,652,878,543

1,893,675,386,918

1,926,585,970,514

- Tài sản cố định hữu hình

690,873,291,524

668,377,028,268

- Tài sản cố định vô hình

89,012,903,726


87,723,937,445

1,113,789,191,668

1,170,485,004,801

5,000,000,000

5,000,000,000

19,134,136

66,908,029

- Tài sản thuê tài chính
- Chi phí XDCB dở dang
3

Bất động sản đầu t

4

Các khoản đầu t tài chính dài hạn

5

Tài sản dài hạn khác

III


Tổng cộng ti sản

4,635,703,698,502

4,868,531,130,571

IV

Nợ phải trả

3,454,353,705,539

3,629,733,645,808

1

Nợ ngắn hạn

518,843,724,760

524,263,743,346

2

Nợ dài hạn

2,935,509,980,779

3,105,469,902,462


V

Vốn chủ sở hữu

1,181,349,992,963

1,238,797,484,763

1

Vốn chủ sở hữu

1,171,295,576,920

1,237,202,646,062

956,613,970,000

956,613,970,000

57,006,601,053

57,006,601,053

6,437,278,738

6,437,278,738

(138,603,957,388)


(138,656,672,388)

73,916,003,912

73,916,003,912

215,490,099,190

281,447,953,702

435,581,415

437,511,045

Nguồn kinh phí và quỹ khác

10,054,416,043

1,594,838,701

- Quỹ khen thởng phúc lợi

10,054,416,043

1,594,838,701

- Vốn đầu t của chủ sở hữu
- Thặng d vốn cổ phần
- Vốn khác của chủ sở hữu

- Cổ phiếu quỹ
- Chênh lệch đánh giá lại tài sản
- Chênh lệch tỷ giá hối đoái
- Các quỹ
- Lợi nhuận cha phân phối
- Nguồn vốn đầu t xây dựng cơ bản
2


- Nguồn kinh phí
- Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
VI

Tổng cộng nguồn vốn

4,635,703,698,502

4,868,531,130,571

II - A. Kết quả hoạt động sản xuất kinh doanh

STT

Chỉ tiêu

1

Doang thu bán hàng và dịch vụ

2


Các khoản giảm trừ doanh thu

3

Kỳ báo cáo

Luỹ kế

560,004,424,014

560,004,424,014

Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ

560,004,424,014

560,004,424,014

4

Giá vốn hàng bán

437,061,807,287

437,061,807,287

5

LN gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ


122,942,616,727

122,942,616,727

6

Doanh thu hoạt động tài chính

361,664,317

361,664,317

7

Chi phí tài chính

7,163,398,473

7,163,398,473

8

Chi phí bán hàng

18,770,976,504

18,770,976,504

9


Chi phí quản lý doanh nghiệp

22,405,664,900

22,405,664,900

10

Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh

74,964,241,166

74,964,241,167

11

Thu nhập khác

2,592,190,244

2,592,190,244

12

Chi phí khác

2,144,740,538

2,144,740,538


13

Lợi nhuận khác

447,449,706

447,449,706

14

Tổng lợi nhuận kế toán trớc thuế

75,411,690,872

75,411,690,873

15

Thuế thu nhập doanh nghiệp

9,426,461,359

9,426,461,359

16

Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp

65,985,229,513


65,985,229,514

17

Lãi cơ bản trên cổ phiếu

18

Cổ tức trên mỗi cổ phiếu

733

Giám đốc công ty

Đã ký

Nguyễn Nh Khuê

733



×