Mẫu cbtt-03
Công ty CP Bá Hiến VIGLACERA
BO CO TI CHNH TểM TT QUí 3 NM 2007
STT
Chỉ tiêu
Tài sản ngắn hạn
I (100=110+120+130+140+150)
1
- Tiền và các khoản tng ng tiền
2
-Các khoản đầu t tài chính ngắn hạn
3
- Các khoản phải thu ngắn hạn
4
- Hàng tồn kho
5
- Tài sản ngắn hạn khác
Tài sản dài hạn
II 200=210+220+240+250+260)
Các khoản phải thu dài
hạn
Tài sản cố
2
định
- TSCĐ hữu
hình
- TSCĐ thuê tài
chính
- TSCĐ vô
hình
- Chi phí xây dựng cơ bản dở
dang
1
3
Bất động sản đầu t
4
Các khoản đầu t tài chính dài hạn
Tài sản dài hạn
khác
Tổng cộng tài sản
III
270=100+200)
Số cuối kỳ
15,922,445,687
16,018,234,822
690,657,079
669,548,370
7,641,511,818
6,657,351,231
7,590,276,790
8,691,335,221
16,373,715,287
17,738,961,135
30,000,000
30,000,000
16,343,715,287
17,697,348,361
13,478,124,864
14,700,197,687
511,141,326
552,569,817
2,153,821,287
2,313,050,905
200,627,810
131,529,952
5
IV
Nợ phải trả
1
Nợ ngắn
hạn
Số đầu năm
11,612,774
32,296,160,974
33,757,195,957
21,007,868,076
22,481,295,916
19,384,148,114
21,030,718,454
2
Nợ dài
hạn
V
Vốn chủ sở hữu
1
I. Vốn chủ sở
hữu
- Vốn đầu t của chủ sở hữu
1,623,719,962
1,450,577,462
11,288,292,898
11,275,900,041
11,318,080,874
11,302,625,258
9,097,157,000
9,097,157,000
- Thặng d vốn cổ phần
- Vốn khác của chủ sở hữu
-Cổ phiếu quỹ
(*)
80,000,000
(280,000,000)
(280,000,000)
846,250,149
684,250,149
297,256,568
183,656,568
1,277,417,157
1,617,561,541
(29,787,976)
(26,725,217)
(29,787,976)
(26,725,217)
32,296,160,974
33,757,195,957
-Chênh lệch đánh giá lại tài sản
- Chênh lệch tỷ giá hối đoái
- Quỹ đầu t phát
triển
-Quỹ dự phòng tài
chính
- Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
- Lợi nhuận cha phân
phối
-Nguồn vốn đầu t xây dựng cơ bản
2
Nguồn kinh phí và quỹ
khác
- Quỹ khen thởng, phúc
lợi
- Nguồn kinh phí
- Nguồn kinh phí đã hình thành tscđ
VI
Tổng cộng nguồn vốn
(440=300+400)
lập biểu
kế toán trởng
giám đốc
Công ty CP Bá Hiến VIGLACERA
BO CO KT QU HOT NG SN XUT KINH DOANH QUí 3 NM 2007
Từ ngày 01/07/2007 đến ngày 30/09/2007
STT
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
Chỉ tiêu
Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch
vụ
Các khoản giảm trừ
Doanh thu thuần về BH và c/c DV (10=0102)
Giá vốn hàng
bán
Lợi nhuận gộp về BH và c/c DV (20=1011)
Doanh thu hoạt động tài
chính
Chi phí tài
chính
- Trong đó: Chi phí lãi
vay
Chi phí bán
hàng
Chi phí quản lý doanh
nghiệp
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh {30=20+(21-22)(24+25)}
Thu nhập
khác
Chi phí
khác
Lợi nhuận khác (40=3132)
Tổng lợi nhuận kế toán trớc thuế
(50=30+40)
Chi phí thuế TNDN hiện hành (28%)
16
Chi phí thuế TNDN hoãn lại (14%)
17
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
18
Kỳ báo cáo
9,941,142,564 27,433,769,195
9,941,142,564 27,433,769,195
7,275,859,441 20,842,578,238
2,665,283,123
K TON TRNG
6,591,190,957
68,656,010
411,586,559
1,312,965,588
411,586,559
1,312,965,588
920,381,257
2,097,403,116
891,105,876
1,980,570,563
442,209,431
1,268,907,700
6,547,283
42,631,449
2,480,974
33,921,992
4,066,309
8,709,457
446,275,740
1,277,617,157
124,957,207
357,732,804
62,478,604
178,866,402
383,797,136
1,098,750,755
Lãi cơ bản trên cổ phiếu
LP BIU
Luỹ kế
giám đốc