CÔNG TY CỔ PHẦN BAO BÌ BỈM SƠN
Mẫu CBTT - 03
BÁO CÁO TÀI CHÍNH TÓM TẮT
QUÝ IV - NĂM 2009
I. BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN
Đơn vị tính: đồng
Stt
Nội dung
I
Tài sản ngắn hạn
1
Số đầu kỳ
Số cuối kỳ
54,543,741,178
61,666,352,164
Tiền và các khoản tương đương tiền
7,061,371,459
5,115,342,497
2
Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
0
0
3
Các khoản phải thu ngắn hạn
19,970,253,779
18,049,467,974
4
Hàng tồn kho
26,281,423,892
35,063,076,207
5
Tài sản ngắn hạn khác
II
Tài sản dài hạn
1
Các khoản phải thu dài hạn
2
Tài sản cố định
- Tài sản cố định hữu hình
- Tài sản cố định vô hình
-Tài sản cố định thuê tài chính
- Chi phí XDCB dở dang
3
Bất động sản đầu tư
4
Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
5
Tài sản dài hạn khác
III
Tổng cộng tài sản
1,230,692,048
3,438,465,486
36,184,698,772
39,074,943,702
0
0
28,108,441,172
28,928,686,102
27,065,935,490
27,118,275,510
0
0
0
0
1,042,505,682
1,810,410,592
0
0
8,076,257,600
10,146,257,600
0
0
90,728,439,950
100,741,295,866
IV
Nợ phải trả
13,768,431,287
20,680,129,441
1
Nợ ngắn hạn
13,309,424,782
20,024,663,036
2
Nợ dài hạn
459,006,505
655,466,405
V
Nguồn vốn chủ sở hữu
76,960,008,663
80,061,166,425
1
Vốn chủ sở hữu
76,342,250,076
79,764,403,838
38,000,000,000
38,000,000,000
4,590,000,000
4,590,000,000
- Vốn khác của chủ sở hữu
0
0
- Cổ phiếu quỹ
0
0
- Chênh lệch đánh giá lại tài sản
0
0
- Chênh lệch tỷ giá hối đoái
0
0
- Các quỹ
22,664,931,078
22,664,931,078
- Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
11,087,318,998
14,509,472,760
617,758,587
296,762,587
617,758,587
296,762,587
0
0
- Vốn đầu tư của chủ sở hữu
- Thặng dư vốn cổ phần
- Nguồn vốn đầu tư XDCB
2
Nguồn kinh phí và quỹ khác
- Quỹ khen thưởng phúc lợi
- Nguồn kinh phí
- Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
VI
Tổng cộng nguồn vốn
0
0
90,728,439,950
100,741,295,866
II. KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG SẢN XUẤT KINH DOANH
Đơn vị tính: đồng
Stt
Chỉ tiêu
1
Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ
2
Các khoản giảm trừ doanh thu
3
Kỳ báo cáo
Luỹ kế
59,084,969,622
206,855,486,120
0
298,827,368
Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp d.vụ
59,084,969,622
206,556,658,752
4
Giá vốn hàng bán
53,949,744,027
180,770,569,599
5
Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ
5,135,225,595
25,786,089,153
6
Doanh thu hoạt động tài chính
2,193,810,210
2,703,829,491
7
Chi phí tài chính
395,862
966,396
8
Chi phí bán hàng
613,366,218
1,495,985,105
9
Chi phí quản lý doanh nghiệp
2,963,591,674
10,568,870,588
10
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
3,751,682,051
16,424,096,555
11
Thu nhập khác
344,613,403
654,345,875
12
Chi phí khác
117,046,893
206,962,477
13
Lợi nhuận khác
227,566,510
447,383,398
14
Tổng LN kế toán trước thuế
3,979,248,561
16,871,479,953
15
Thuế thu nhập doanh nghiệp
557,094,799
2,362,007,192
16
Lợi nhuận sau thuế TNDN
3,422,153,762
14,509,472,761
17
Lãi cơ bản trên cổ phiếu
901
3,818
18
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
Bỉm sơn, ngày 20 tháng 10 năm 2009
GIÁM ĐỐC CÔNG TY