Tải bản đầy đủ (.doc) (2 trang)

Báo cáo tài chính quý 1 năm 2006 - Công ty Cổ phần Cơ khí và Xây dựng Bình Triệu

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (52.03 KB, 2 trang )

CÔNG TY CỔ PHẦN CƠ KHÍ VÀ XÂY DỰNG BÌNH TRIỆU

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TÓAN (TÓM TẮT )
NGÀY 31 THÁNG 03 NĂM 2006
ĐVT

TÀI SẢN
TÀI SẢN

Đ

A- TÀI SẢN LƯU ĐỘNG VÀ ĐẦU TƯ NGẮN HẠN

Đ

I- Tiền

Đ

II- Các khỏan đầu tư tài chính ngắn hạn

Đ

III- Các khỏan phải thu

Đ

IV- Hàng tồn kho

Đ


V- Tài sản lưu động khác

Đ

B- TÀI SẢN CỐ ĐỊNH VÀ ĐẦU TƯ DÀI HẠN

Đ

I- Tài sản cố đònh

Đ

1- TSCĐ hữu hình

Đ

- Nguyên giá

Đ

- Giá trò hao mòn lũy kế

Đ

II- Các khỏan đầu tư tài chính dài hạn

Đ

III-Chi phí XDCB dở dang


Đ

IV- Các khỏan kí cược kí quỹ dài hạn

Đ

V- Chi phí trả trước dài hạn

Đ

TỔNG CỘNG TÀI SẢN

Đ

NGUỒN VỐN

ĐVT

A- N PHẢI TRẢ

Đ

I- Nợ ngắn hạn

Đ

1

31/03/2006


31/12/2005

21,657,552,
133
1,012,252,3
90

23,040
,399,420
584,
674,037

12,202,973,
320
8,442,326,4
23

17,010
,293,708
5,415
,249,138
30,
182,537
2,528
,755,230
2,356
,564,636
2,356,5
64,636
15,42

9,639,033
(13,07
3,074,397)

2,356,493,2
73
2,199,302,6
79
2,199,302,67
9
15,429,639,
033
(13,230,336,
354)
70,215,7
73

86,974,8
21
24,014,045,
406

70,
215,773
15,
000,000
86,
974,821
25,569
,154,650


31/03/2006
16,789,541,
254
16,789,541,
254

31/12/2005
18,453
,556,722
18,453
,556,722


II- Nợ dài hạn

Đ

-

III- Nợ khác

Đ

B- NGUỒN VỐN CHỦ SỞ HỮU

Đ

7,224,504,1
52


7,115
,597,928

I- NGUỒN VỐN + QŨY

Đ

II-NGUỒN VỐN KINH DOANH

Đ

13,740,646,
095

13,783
,546,085

III-CỔ PHIẾU QUỸ

Đ

IV- CÁC QUỸ

Đ

V-LI NHUẬN CHƯA PHÂN PHỐI

Đ


1,803,5
99
(6,517,945,5
42)

4,
296,403
(6,672,
244,570)

NGUỒN KINH PHÍ

Đ

TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN

Đ

24,014,045,
406

25,569
,154,650

STT

CHỈ TIÊU

ĐVT


KÌ BÁO CÁO

-

LŨY KẾ

1

Doanh thu thuần về bán hàng và dòch vụ

Đ

919.388.506

919.388.506

2

Giá vốn hàng bán

Đ

506.411.334

506.411.334

3

Lợi nhuận gộp về bán hàng và dòch vụ


Đ

412.977.172

412.977.172

4

Doanh thu về hoạt động tài chính

Đ

3.474.671

3.474.671

5

Chi phí tài chính

Đ

18.440.800

18.440.800

6

Chi phí bán hàng


Đ

7

Chi phí về quản lí doanh nghiệp

Đ

428.853.622

428.853.622

8

Lợi nhuận từ hoạt động SXKD

Đ

-30.842.579

-30.842.579

9

Doanh thu khác

Đ

185.141.607


185.141.607

10

Chi phí khác

Đ

11

Lợi nhuận khác

Đ

185.141.607

185.141.607

12

Lợi nhuận trước thuế

Đ

154.299.028

154.299.028

13


Thuế lợi tức phải nộp

Đ

14

Lợi nhuận sau thuế

Đ

154.299.028

154.299.028

15

THU NHẬP TRÊN MỖI CỔ PHIẾU

Đ

122,33

122,33

NGƯỜI LẬP

KẾ TÓAN TRƯỞNG

2


NGÀY THÁNG NĂM 2006
TỔNG GIÁM ĐỐC



×