Tải bản đầy đủ (.pdf) (3 trang)

Báo cáo tài chính quý 2 năm 2009 - Công ty cổ phần Xi măng Vicem Bút Sơn

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (116.61 KB, 3 trang )

TỔNG CÔNG TY CÔNG NGHIỆP XI MĂNG VIỆT NAM
CÔNG TY CỔ PHẦN XI MĂNG BÚT SƠN
Xã Thanh Sơn, huyện Kim Bảng, tỉnh Hà Nam

BÁO CÁO TÀI CHÍNH
Cho kỳ hoạt ñộng từ ngày 01/04/2009
ñến ngày 30/06/2009

BẢNG CÂN ðỐI KẾ TOÁN
Tại ngày 30/06/2009
Mẫu số B 01 - DN
ðơn vị tính: VNð
TÀI SẢN

Mã số

A - TÀI SẢN NGẮN HẠN
( 100 = 110 + 130 + 140 + 150)

100

I1.

110
111

Tiền
Tiền

II- Các khoản ñầu tư tài chính ngắn hạn


120

III1.
2.
3.
4

130
131
132
138
139

Các khoản phải thu
Phải thu của khách hàng
Trả trước cho người bán
Các khoản phải thu khác
Dự phòng các khoản phải thu khó ñòi

IV- Hàng tồn kho
1. Hàng tồn kho

140
141

V1.
2.
3.

Tài sản ngắn hạn khác

Chi phí trả trước ngắn hạn
Thuế GTGT ñược khấu trừ
Tài sản ngắn hạn khác

B - TÀI SẢN DÀI HẠN
( 200 = 210 + 220 + 250 + 260)
I- Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn khác

II- Tài sản cố ñịnh
1. Tài sản cố ñịnh hữu hình
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn luỹ kế
2. Tài sản cố ñịnh thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn luỹ kế
3. Tài sản cố ñịnh vô hình
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn luỹ kế
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang

220
221
222
223
224
225
226
227
228

229
230

III. Bất ñộng sản ñầu tư

240

IV. Các khoản ñầu tư tài chính dài hạn
1. ðầu tư dài hạn khác

250
258

III- Tài sản dài hạn khác
1. Chi phí trả trước dài hạn

260
261

TỔNG CỘNG TÀI SẢN ( 270= 100 + 200)

270

Các thuyết minh từ trang

ñến trang

Thuyết
minh


3

30/06/2009

01/04/2009

2.302.592.080.921

2.249.172.369.049

127.982.494.190
127.982.494.190

96.144.971.534
96.144.971.534
-

185.409.848.953
85.814.054.607
91.906.690.557
9.797.866.816
(2.108.763.027)

-222.760.583.231
90.163.478.000
125.007.430.568
8.271.299.560
(681.624.897)
-


1.952.758.846.540
1.952.758.846.540

1.904.464.323.151
1.904.464.323.151

150
151
152
158

36.440.891.238
203.201.419
35.243.569.819
994.120.000

25.802.491.133
23.628.622.900
2.173.868.233
-

200

2.201.366.627.772

2.046.537.865.738

210
218


67.800.000
67.800.000

67.800.000
67.800.000

4

5

6

7

8

9

2.174.537.149.977
1.095.828.717.999
2.662.375.659.296
(1.566.546.941.297)
805.630.334
1.239.431.363
(433.801.029)
67.513.291.622
80.386.000.000
(12.872.708.378)
1.010.389.510.022


2.015.319.849.211
1.128.400.514.249
2.653.021.831.296
(1.524.621.317.047)
836.616.143
1.239.431.363
(402.815.220)
68.536.083.311
80.386.000.000
(11.849.916.689)
817.546.635.508

58.564.383
58.564.383

58.564.383
58.564.383

26.703.113.412
26.703.113.412

31.091.652.144
31.091.652.144

4.503.958.708.693

4.295.710.234.787

là một bộ phận hợp thành của Báo cáo tài chính



TỔNG CÔNG TY CÔNG NGHIỆP XI MĂNG VIỆT NAM
CÔNG TY CỔ PHÂN XI MĂNG BÚT SƠN
Xã Thanh Sơn, huyện Kim Bảng, tỉnh Hà Nam

BÁO CÁO TÀI CHÍNH
Cho kỳ hoạt ñộng từ ngày 01/04/2009
ñến ngày 30/06/2009

BẢNG CÂN ðỐI KẾ TOÁN (TIẾP THEO)
Tại ngày 30/06/2009
Mẫu số B 01 - DN
ðơn vị tính: VNð
NGUỒN VỐN

Mã số

Thuyết
minh

30/06/2009

01/04/2009

A- NỢ PHẢI TRẢ ( 300 = 310 +320)

300

3.317.334.665.863


3.148.517.121.360

I1.
2.
3.
4.
5.
6.
7.
8.

310
311
312
313
314
315
316
317
319

828.923.526.656
401.135.733.893
277.273.756.815
48.079.204
13.150.022.050
20.154.581.292
113.863.947.719
3.297.405.683


783.528.934.115
431.652.886.687
247.449.751.527
105.595.754
14.662.637.558
17.767.332.265
70.271.844.809
1.618.885.515
-

2.488.411.139.207
2.488.036.620.734
374.518.473

2.364.988.187.245
2.364.929.361.164
58.826.081

1.186.624.042.830

1.147.193.113.427

1.174.091.704.710
908.801.600.000
8.801.050.000
38.048.515.339
65.913.817.124
7.517.608.729
77.280.151.400
67.728.962.118

12.532.338.120
11.796.402.550
735.935.570

1.141.489.940.384
908.801.600.000
8.801.050.000
38.048.515.339
48.923.407.464
7.517.608.729
32.015.400
129.365.743.452
5.703.173.043
4.967.237.473
735.935.570

4.503.958.708.693
-

4.295.710.234.787
-

Nợ ngắn hạn
Vay và nợ ngắn hạn
Phải trả người bán
Người mua trả tiền trước
Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước
Phải trả công nhân viên
Chi phí phải trả
Phải trả nội bộ

Các khoản phải trả, phải nộp khác

II- Nợ dài hạn
1. Vay và nợ dài hạn
2. Dự phòng trợ cấp mất việc làm

330
334
336

B- VỐN CHỦ SỞ HỮU ( 400 = 410 + 420)

400

I1.
2.
3.
4.
5.
6.
7.
II1.
2.

410
411
412
416
417
418

419
420
430
431
433

Vốn chủ sở hữu
Vốn ñầu tư của chủ sở hữu
Thặng dư vốn cổ phần
Chênh lệch tỷ giá hối ñoái
Quỹ ñầu tư phát triển
Quỹ dự phòng tài chính
Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
Nguồn kinh phí và quỹ khác
Quỹ khen thưởng và phúc lợi
Nguồn vốn ñã hình thành TSCð

TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN ( 430 = 300 +400)

10

11
12
13
14

15
15
15

15
15
15
15

440

ÊU NGOÀI BẢNG CÂN ðỐI KẾ TOÁN
ðơn vị

Chỉ tiêu
1.

Vật tư, hàng hoá nhận giữ hộ

30/06/2009
12.696.042.006

01/04/2009
12.701.124.006

Hà nam, ngày 20 tháng 7 năm 2009

Các thuyết minh từ trang

ñến trang

là một bộ phận hợp thành của Báo cáo tài chính



TỔNG CÔNG TY CÔNG NGHIỆP XI MĂNG VIỆT NAM
CÔNG TY CỔ PHẦN XI MĂNG BÚT SƠN
Xã Thanh Sơn, huyện Kim Bảng, tỉnh Hà Nam

BÁO CÁO TÀI CHÍNH
Cho kỳ hoạt ñộng từ ngày 01/04/2009
ñến ngày 30/06/2009

BÁO CÁO KẾT QUẢ HOẠT ðỘNG KINH DOANH
Cho kỳ hoạt ñộng từ ngày 01/04/2009 ñến ngày 30/06/2009
MẪU B 02-DN
ðơn vị tính: VNð

Thuyết
Mã số
minh

CHỈ TIÊU

16

Cho kỳ hoạt ñộng
từ ngày 01/04/2009
ñến ngày 30/06/2009

371.774.161.801

Lũy kế từ ñầu năm
ñến ngày 30/06/2009


1

Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ

01

2

Các khoản giảm trừ

03

3

Doanh thu thuần về bán hàng và CCDV

10

17

371.774.161.801

695.017.190.139

4

Giá vốn hàng bán

11


18

263.655.526.988

508.910.518.847

5

Lợi nhuận gộp về bán hàng và CCDV

20

108.118.634.813

186.106.671.292

6

Doanh thu hoạt ñộng tài chính

21

19

715.029.264

1.392.779.576

7


Chi phí tài chính

22

20

8.514.180.475

8

Chi phí bán hàng

24

17.269.292.288

20.796.541.841
68.056.998.069
30.068.825.807

9

Chi phí quản lý doanh nghiệp

25

34.680.494.317

55.432.095.036


10 Lợi nhuận thuần từ hoạt ñộng kinh doanh

30

48.369.696.997

81.201.988.184

11 Thu nhập khác

31

361.865.397

573.618.516

12 Chi phí khác

32

13 Lợi nhuận khác

40

361.865.397

573.618.516

14 Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế


50

48.731.562.394

81.775.606.700

15 Thuế thu nhập doanh nghiệp

51

6.091.445.300

10.221.950.838

16 Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp

60

42.640.117.094

71.553.655.862

-

-

21

695.017.190.139
-


-

Hà nam, ngày 20 tháng 7 năm 2009

Các thuyết minh từ trang

ñến trang

là một bộ phận hợp thành của Báo cáo tài chính



×