Tải bản đầy đủ (.pdf) (3 trang)

Báo cáo tài chính năm 2008 (đã kiểm toán) - CTCP Xuất nhập khẩu Than - Vinacomin

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (191.51 KB, 3 trang )

MÉu CBTT-03
(Ban hµnh kÌm theo TT ssã 38/2007/TT-BTC ngµy
18/04/2007 cña Bé tr−ëng BTC)

Tập đoàn CN Than Khoáng sản Việt Nam
Công ty CP XNK Than TKV

BÁO CÁO TÀI CHÍNH TÓM TẮT
Năm 2008
I.A. BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN
Stt
I
1
2
3
4
5
II
1
2

3
4
5
III
IV
1
2
V
1


2

Nội dung
Tài sản ngắn hạn
Tiền và các khoản tương đương tiền
Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
Các khoản phải thu ngắn hạn
Hàng tồn kho
Tài sản ngắn hạn khác
Tài sản dài hạn
Các khoản phải thu dài hạn
Tài sản cố định
- Tài sản cố định hữu hình
- Tài sản cố định vô hình
- Tài sản cố định thuê tài chính
- Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
Bất động sản đầu tư
Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
Tài sản dài hạn khác
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
Nợ dài hạn
Vốn chủ sở hữu
Vốn chủ sở hữu
- Vốn đầu tư của chủ sở hữu
- Thặng dư vốn cổ phần
- Vốn khác của chủ sở hữu
- Cổ phiếu quỹ
- Chênh lệch đánh giá lại tài sản

- Chênh lệch tỷ giá hối đoái
- Các quỹ
- Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
- Nguồn vốn đầu tư XDCB
Nguồn kinh phí và quỹ khác
- Quỹ khen thưởng phúc lợi
- Nguồn kinh phí

Số dư đầu kỳ
300,017,895,092
63,520,212,722
0
208,270,194,415
26,225,762,431
2,001,725,524
29,047,470,507
10,000,000
28,194,930,507
4,348,474,542
144,554,891
0
23,701,901,074
0
600,000,000
242,540,000
329,065,365,599
275,253,594,334
270,815,407,019
4,438,187,315
53,811,771,265

50,090,320,770
23,157,286,227
0
0
0
0
0
26,933,034,543
0
0
3,721,450,495
3,721,450,495
0

Số dư cuối kỳ
300,468,765,251
74,787,067,669
0
180,111,853,322
44,483,343,796
1,086,500,464
47,521,434,756
10,000,000
44,199,386,704
24,586,279,425
0
0
19,613,107,279
0
3,100,000,000

212,048,052
347,990,200,007
264,351,697,977
260,784,594,277
3,567,103,700
83,638,502,030
73,841,125,489
52,432,886,227
4,122,208,000
0
0
0
0
17,286,031,262
0
0
9,797,376,541
9,797,376,541
0


VI

- Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN

0
329,065,365,599

0

347,990,200,007

Năm trước
295,695,347,384
6,414,453
295,688,932,931
199,877,183,431
95,811,749,500
4,329,043,249
2,100,544,724
49,658,909,134
29,509,711,168
18,871,627,723
449,774,835
169,291,431
280,483,404
19,152,111,127
2,681,295,557
16,470,815,570
8,235.41

Năm nay
415,515,859,619
415,515,859,619
299,052,655,263
116,463,204,356
17,756,096,832
16,682,324,104
60,297,604,986
30,418,391,058

26,820,981,040
12,508,149,350
8,309,154,343
4,198,995,007
31,019,976,047
4,028,765,010
26,991,211,037
13,495.61

II.A. KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH
STT
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18


Chỉ tiêu
Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ
Các khoản giảm trừ doanh thu
Doanh thu thuần vê bán hàng và cung cấp dịch
Giá vốn hàng bán
LN gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ
Doanh thu hoạt động tài chính
Chi phí tài chính
Chi phí bán hàng
Chi phí quản lý doanh nghiệp
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
Thu nhập khác
Chi phí khác
Lợi nhuận khác
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
Thuế thu nhập doanh nghiệp
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
Lãi cơ bản trên cổ phiếu
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu

V. CÁC CHỈ TIÊU TÀI CHÍNH CƠ BẢN
STT
1

2

3

Chỉ tiêu
Cơ cấu tài sản

- Tài sản dài hạn/Tổng tài sản
- Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản
Cơ cấu nguồn vốn
- Nợ phải trả/ Tổng nguồn vốn
- Nguồn vốn chủ sở hữu/ Tổng nguồn vốn
Khả năng thanh toán
- Khả năng thanh toán nhanh
- Khả năng thanh toán hiện hành
Tỷ suất lợi nhuận
- Tỷ suất lợi nhuận sau thuế/Tổng tài sản

Đơn vị tính

Năm
trước

Năm nay

%

8.83%
91.17%

13.66%
86.34%

%

83.65%
16.35%


75.97%
24.03%

Lần

1.01
1.11

0.98
1.15

5.01%

7.76%


4

- Tỷ suất lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần
- Tỷ suất lợi nhuận sau thuế/Nguồn vốn chủ sở
hữu

%

5.57%

6.50%

32.88%


36.55%

Ngày ….. tháng….năm 2009
Giám đốc công ty



×