CNT
CÔNG TY CỔ PHẦN XÂY DỰNG VÀ KINH DOANH VẬT TU
9-19 Hồ Tùng Mậu - Quận 1 - Tp.Hồ Chí Minh
Mã CK : CNT
BÁO CÁO TÀI CHÍNH TÓM TẮT
Quý 2 năm 2008
A. BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN
Stt
Đvt: VNĐ
Chỉ tiêu
30/06/2008
01/01/2008
823,880,422,370
646,210,535,724
I
Tài sản ngắn hạn
1
Tiền và các khoảng tương đương tiền
64,520,063,005
47,749,431,105
2
Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
19,283,559,593
45,711,040,293
3
Các khoản phải thu ngắn hạn
494,198,156,301
405,809,878,479
4
Hàng tồn kho
195,975,781,819
105,630,472,077
5
Tài sản ngắn hạn khác
49,902,861,652
41,309,713,770
II
Tài sản dài hạn
337,905,790,720
263,492,498,649
2
Tài sản cố định
218,764,265,495
156,642,799,853
29,175,278,236
19,272,378,126
189,588,987,259
137,370,421,727
116,913,760,501
106,613,760,501
2,227,764,724
235,938,295
1,161,786,213,090
909,703,034,373
- Tài sản cố định hữu hình
- Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
3
Bất động sản đầu tư
4
Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
5
Tài sản dài hạn khác
III
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
IV
Nợ phải trả
987,173,710,318
736,516,971,764
1
Nợ ngắn hạn
827,841,147,404
643,124,735,402
2
Nợ dài hạn
159,332,562,914
93,392,236,362
V
Vốn chủ sở hữu
174,612,502,772
173,186,062,609
1
Vốn chủ sở hữu
172,990,460,583
171,817,379,963
- Vốn đầu tư của chủ sở hữu
80,000,000,000
80,000,000,000
- Thặng dư vốn cổ phần
60,004,226,000
60,004,226,000
- Cổ phiếu quỹ
(557,000,000)
- Quỹ đầu tư phát triển
9,017,198,250
6,215,525,988
- Quỹ dự phòng tài chính
4,812,698,492
3,950,760,555
19,713,337,841
22,203,867,420
Nguồn kinh phí và quỹ khác
1,622,042,189
1,368,682,646
- Quỹ khen thưởng phúc lợi
1,622,042,189
1,368,682,646
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
1,161,786,213,090
909,703,034,373
- Lợi nhuận chưa phân phối
V
VI
(557,000,000)
MCK: CNT
Trang 1
BCTC tóm tắt Q2-2008
B. KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH
Stt
Chỉ tiêu
1
Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ
2
Các khoản giảm trừ doanh thu
3
Đvt: VNĐ
Kỳ báo cáo
Lũy kế
814,803,344,861
1,438,740,898,971
Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ
814,803,344,861
1,438,740,898,971
4
Giá vốn hàng bán
776,869,894,671
1,373,616,796,850
5
Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ
37,933,450,190
65,124,102,121
6
Doanh thu hoạt động tài chính
4,574,097,336
10,608,508,437
7
Chi phí tài chính
22,044,085,674
39,600,089,349
8
Chi phí bán hàng
1,240,979,427
3,081,894,914
9
Chi phí quản lý doanh nghiệp
9,511,944,063
17,733,192,044
10
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
9,710,538,362
15,317,434,251
11
Thu nhập khác
88,746,643
1,132,789,349
12
Chi phí khác
275,961,485
594,026,175
13
Lợi nhuận khác
(187,214,842)
538,763,174
14
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
15
Chi phí thuế TNDN hiện hành
16
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
17
Lãi cơ bản trên cổ phiếu
18
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
9,523,323,520
15,856,197,425
9,523,323,520
15,856,197,425
Tp. HCM, ngày tháng năm
Tổng giám đốc
Phạm Anh Tuấn
MCK: CNT
Trang 2
BCTC tóm tắt Q2-2008