Tải bản đầy đủ (.pdf) (6 trang)

Báo cáo tài chính quý 2 năm 2008 - Công ty Cổ phần Dược phẩm Cửu Long

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (97.5 KB, 6 trang )

CÔNG TY CỔ PHẦN DƯC PHẨM CỬU LONG

Mẫu số B 01-DN
Ban hành theo QĐ số 15/2006/QĐ-BTC
Ngày 20/03/2006 của Bộ trưởng Bộ Tài chính

PHARIMEXCO

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN
Q II NĂM 2008
TÀI SẢN

MÃ THUYẾT

SỐ CUỐI NĂM

SỐ ĐẦU NĂM

100

326.072.490.799

257.907.553.621

110

10.425.539.352

6.308.141.274

1.643.154.013



1.043.404.974

8.782.385.339

5.264.736.300

130

163.211.865.465

153.997.334.785

1. Phải thu của khách hàng

131

115.645.037.409

133.214.258.013

2. Trả trước cho người bán

132

48.527.609.326

22.530.524.080

3. Phải thu nội bộ ngắn hạn


133

4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp

134
3.530.105.418

2.743.439.380

(4.490.886.688)

(4.490.886.688)

A. TÀI SẢN NGẮN HẠN
I Tiền và các khoản tương đương tiền

SỐ

1. Tiền

111

2. Các khoản tương đương tiền

112

II Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn

120


1. Đầu tư ngắn hạn

121

3. Dự phòng giảm giá đầu tư ngắn hạn (*)

129

III. Các khoản phải thu

MINH

V.01
V.02

đồng xây dựng
5. Các khoản phải thu khác

135

6. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi(*)

139

V.03

IV. Hàng tồn kho

140


1. Hàng tồn kho

141

2. Dự phòng giảm giá hàng T.kho (*)

149

(1.733.569.948)

(1.733.569.948)

150

11.800.184.240

6.275.057.899

1. Chi phí trả trước ngắn hạn

151

597.534.128

625.935.880

2. Thuế GTGT được khấu trừ

152


4.523.716.809

871.282.123

3. Thuế và các khỏan khác phải thu

154

V. Tài sản ngắn hạn khác

V.04

140.634.901.742

91.327.019.663

142.368.471.690

93.060.589.611

V.05

159.541.015

Nhà nước
5. Tài sản ngắn hạn khác

158


6.678.933.303

4.618.298.881


B. TÀI SẢN DÀI HẠN
I. Các khoản phải thu dài hạn

200

141.633.561.089

191.897.271.464

140.625.750.364

175.096.942.953

124.991.172.168

210

1. Phải thu dài hạn của khách hàng

211

2. Vốn kinh doanh ở đơn vò trực thuộc

212


2. Phải thu dài hạn nội bộ

213

V.06

3. Phải thu dài hạn khác

218

V.07

4. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi

219

II Tài sản cố đònh

192.905.082.189

220

1. TSCĐ hữu hình

221

- Nguyên giá

222


290.047.798.425

233.584.290.898

- Giá trò hao mòn lũy kế (*)

223

(114.950.855.472)

(108.593.118.730)

2. TSCĐ thuê tài chính

224

- Nguyên giá

225

- Giá trò hao mòn lũy kế (*)

226

3. TSCĐ vô hình

227

- Nguyên giá


228

- Giá trò hao mòn lũy kế (*)

229

4. Chi phí XDCB dở dang
III. Bất động sản đầu tư

V.09

V.10

230

V.11

240

V.12

- Nguyên giá

241

- Giá trò hao mòn lũy kế (*)

242

IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn


V.08

250

1. Đầu tư vào công ty con

251

2. Đầu tư vào công ty liên kết,liên doanh

252

3. Đầu tư dài hạn khác

258

4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính

259

10.766.616.327

10.766.616.327

10.766.616.327

10.766.616.327

6.033.712.184


4.867.961.869

1.007.810.725

1.007.810.725

1.007.810.725

1.007.810.725

V.13

dài hạn
V. Tài sản dài hạn khác

260

-

1. Chi phí trả trước dài hạn

261

V.14

2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại

262


V.21

3. Tài sản dài hạn khác

268

Tổng cộng tài sản

270

518.977.572.988

-

399.541.114.710


NGUỒN VỐN
A. N PHẢI TRẢ
I. Nợ ngắn hạn

MÃ THUYẾT
SỐ MINH

SỐ CUỐI NĂM

SỐ ĐẦU NĂM

300


258.198.383.273

159.535.809.095

310

155.599.808.001

123.518.334.424

77.453.306.707

4.329.574.474

1. Vay và nợ ngắn hạn

311

V.15

2. Phải trả người bán

312

49.218.591.765

60.917.513.970

3. Người mua trả tiền trước


313

3.163.382.357

1.050.326.160

4. Thuế và các khoản nộp nhà nước

314

5.816.930.675

5.541.065.248

5. Phải trả cho công nhân viên

315

794.778.829

78.549.612

6. Chi phí phải trả

316

V.17

11.433.043.080


12.860.209.391

7. Phải trả nội bộ

317

8. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp

318
V.18

7.719.774.588

38.741.095.569

102.598.575.272

36.017.474.671

102.357.148.047

35.835.779.708

V.16

đồng xây dựng
9. Các khoản phải trả,phải nộp khác

319


10. Dự phòng phải trả ngắn hạn

320

II. Nợ dài hạn

330

1. Phải trả dài hạn người bán

331

2. Phải trả dài hạn nội bộ

332

3. Phải trả dài hạn khác

333

4. Vay và nợ dài hạn

334

V.20

5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả

335


V.21

6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm

336

241.427.225

181.694.963

7. Dự phòng phải trả dài hạn
B. VỐN CHỦ SỞ HỮU

337
400

260.779.189.715

240.005.305.615

258.133.902.946

239.589.370.636

I. Vốn chủ sở hữu

410

V.19


V.22

1. Vốn đầu tư của chủ sỡ hữu

411

81.000.000.000

81.000.000.000

2. Thặng dư vốn cổ phần

412

110.556.760.000

110.556.760.000

3. Vốn khác của chủ sỡ hữu

413

4. Cổ phiếu quỹ

414

5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản

415


6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái

416

7. Quỹ đầu tư phát triển

417

14.916.639.612

2.005.826.441

8. Quỹ dự phòng tài chánh

418

2.375.455.662

553.702.883

9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sỡ hũu

419

9.017.858.890

9.017.858.890

10. Lãi sau thuế chưa phân phối


420

40.489.221.932

36.435.055.572

11. Nguồn vốn đầu tư XDCB

421

20.166.850

20.166.850

(242.200.000)


II. Nguồn kinh phí,quỹ khác

430

2.645.286.769

415.934.979

1. Quỹ khen thưởng và phúc lợi

431

2.645.286.769


415.934.979

2. Nguồn kinh phí

432

3. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ

433
518.977.572.988

399.541.114.710

Tổng cộng nguồn vốn

V.23

440

CÁC CHỈ TIÊU NGOÀI BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN
CHỈ TIÊU
1. Tài sản thuê ngoài

MÃ THUYẾT
SỐ

MINH

SỐ CUỐI NĂM


SỐ ĐẦU NĂM

24

2. Vật tư, hàng hóa nhận giử hộ, nhận
gia công
3. Hàng hóa nhận bán hộ, nhận ký quỹ
4. Nợ khó đòi đã xử lý
5. Ngoại tệ các loại
6. Dự toán chi sự nghiệp,dự án
Vónh Long, ngày 19 tháng 07 năm 2008


CÔNG TY CỔ PHẦN DƯC PHẨM CỬU LONG

PHARIMEXCO

Mẫu số B 02a-DN
(Ban hành theo QĐ số 15/2006/QĐ-BTC
Ngày 20/03/2006 của Bộ trưởng BTC)

BÁO CÁO KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH
Q II NĂM 2008

CHỈ TIÊU

MÃ THUYẾT

QUÝ II

Năm nay

Lũy kế từ đầu năm đến cuối quý này
Năm trước

Năm nay

Năm trước

SỐ

MINH

01

24

129.412.204.271

142.233.610.738

260.769.343.229

220.581.205.486

2. Các khoản giảm trừ

03

24


2.842.278.795

343.923.918

3.478.071.738

1.029.985.474

3.Doanh thu thuần về bán hàng và cung

10

24

126.569.925.476

141.889.686.820

257.291.271.491

219.551.220.012

11

25

97.556.705.509

121.574.818.276


202.206.265.236

179.612.669.451

29.013.219.967

20.314.868.544

55.085.006.255

39.938.550.561

1.Doanh thu bán hàng và cung cấp
dòch vụ

cấp dòch vụ
4.Giá vốn hàng bán

5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp 20
dòch vụ
6. Doanh thu hoạt động tài chính

21

24

143.580.014

107.141.804


603.586.199

179.545.424

7. Chi phí tài chính

22

26

5.790.683.608

2.673.285.773

6.934.484.406

5.009.767.482

23

3.387.122.142

2.662.042.750

5.286.967.445

4.997.023.080

8. Chi phí bán hàng


24

5.598.868.522

4.901.768.901

13.498.030.142

10.992.957.574

9. Chi phí quản lý doanh nghiệp

25

2.588.809.257

2.266.102.988

7.036.805.488

5.008.925.666

10. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh

30

15.178.438.594

10.580.852.686


28.219.272.418

19.106.445.263

11. Thu nhập khác

31

384.258.675

400.343.403

536.113.025

504.097.661

12. Chi phí khác

32

1.124.000.099

128.466.141

1.308.624.726

394.533.228

Trong đó: Chi phí lãi vay


doanh


CHỈ TIÊU

MÃ THUYẾT
SỐ

MINH

13. Lợi nhuận khác

40

14. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế

50

15. Chi phí thuế TNDN hiện hành

51

30

16. Chi phí thuế TNDN hoãn lại

52

30


17. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh

60

28

nghiệp
18. Lãi cơ bản trên cổ phiếu

70

QUÝ II
Năm nay
(739.741.424)

Lũy kế từ đầu năm đến cuối quý này
Năm trước
271.877.262

Năm nay
(772.511.701)

Năm trước
109.564.433

14.438.697.170

10.852.729.948


27.446.760.717

19.216.009.696

1.443.869.717

1.085.272.995

2.744.676.072

1.921.600.970

12.994.827.453

9.767.456.953

24.702.084.645

17.294.408.726

1.604

1.206

3.050

2.135

Vónh Long, ngày 19 tháng 07 năm 2008




×