Công ty cổ phần cơ khí và xây dựng Bình Triệu
BÁO CÁO TÀI CHÍNH TÓM TẮT
Quý 2 Năm 2008
I. BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN
STT
Nội dung
Số dư đầu kỳ
Số dư cuối kỳ
01/01/2008
30/06/2008
47,128,691,025 91,709,147,270
I
Tài sản ngắn hạn
1
2
3
4
5
Tiền và các khoản tương đương tiền
Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
Các khoản phải thu
Hàng tồn kho
Tài sản ngắn hạn khác
22,339,954,589
15,575,435,943
3,595,265,463
II
Tài sản dài hạn
1,537,615,927 10,377,769,376
1
2
Các khoản phải thu dài hạn
Tài sản cố định
‐ Nguyên giá TSCĐ hữu hình
‐ Giá trị hao mòn lũy kế TSCĐ hữu hình
‐ Nguyên giá TSCĐ vô hình
‐ Giá trị hao mòn lũy kế TSCĐ vô hình
‐ Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
Bất động sản đầu tư
‐ Nguyên giá
‐ Giá trị hao mòn lũy kế
Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
Tài sản dài hạn khác
15,000,000
1,035,641,106
12,360,813,186
(11,395,387,853)
15,000,000
875,794,555
12,435,098,901
(11,629,520,119)
70,215,773
70,215,773
3
4
5
5,618,035,030
845,009,532
10,014,840,333
52,130,849,808
24,560,161,632
4,158,285,965
9,000,000,000
486,974,821 486,974,821
III
Tổng tài sản
48,666,306,952 102,086,916,646
IV
Nợ phải trả
40,868,300,096 92,436,256,381
1
2
Nợ ngắn hạn
Nợ dài hạn
39,965,300,096 91,539,446,635
903,000,000 896,809,746
V
Nguồn vốn chủ sở hữu
7,798,006,856 9,650,660,265
1
Vốn chủ sở hữu
‐ Vốn đầu tư của chủ sở hữu
13,180,262,313
13,180,262,313
2
VI
‐ Thặng dư vốn cổ phần
‐ Cổ phiếu quỹ
‐ Các quỹ
‐ Lợi nhuận chưa phân phối
Nguồn kinh phí và quỹ khác
445,617,017
445,617,017
351,956,011 351,956,011
(5,835,836,877) (3,939,453,468)
(343,991,608) (387,721,608)
Tổng nguồn vốn
48,666,306,952 102,086,916,646
II‐A. KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG SẢN XUẤT KINH DOANH
(Áp dụng đối với các doanh nghiệp sản xuất, chế biến, dịch vụ…)
Kỳ báo cáo
Qúy 2‐2008
STT
Chỉ tiêu
1 Doanh thu bán hàng và dịch vụ
9,968,479,074
2 Các khoản giảm trừ
‐
3 Doanh thu thuần về bán hàng và dịch vụ 9,968,479,074
4 Giá vốn hàng bán
8,630,867,540
1,337,611,534
5 Lợi nhuận gộp về bán hàng và dịch vụ
6 Doanh thu hoạt động tài chính
123,574,845
7 Chi phí tài chính
109,851,370
8 Chi phí bán hàng
‐
9 Chi phí quản lý doanh nghiệp
241,563,444
10 Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 1,109,771,565
11 Thu nhập khác
467,462,601
12 Chi phí khác
‐
13 Lợi nhuận khác
467,462,601
14 Lợi nhuận trước thuế
1,577,234,166
15 Thuế thu nhập phải nộp
‐
1,577,234,166
16 Lợi nhuận sau thuế
17 Thu nhập trên mỗi cổ phiếu
1,250
18 Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
Lũy kế ‐ 2008
13,989,457,182
‐
13,989,457,182
11,823,894,490
2,165,562,692
143,061,403
195,530,626
10,118,836
991,153,891
1,111,820,742
898,254,667
‐
898,254,667
2,010,075,409
‐
2,010,075,409
1,594
‐
CÔNG TY CP CƠ KHÍ & XD BÌNH TRIỆU
KẾ TOÁN TRƯỞNG
TỔNG GIÁM ĐỐC