Tải bản đầy đủ (.pdf) (3 trang)

Báo cáo tài chính quý 2 năm 2009 - Công ty Cổ phần Dược phẩm Hà Tây

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (201.84 KB, 3 trang )

CÔNG TY C PH N D
C PH M HÀ TÂY
80 - Quang Trung - Hà ông - Hà N i
Tel: (84 - 4) 3 3824 685 Fax: (84 - 4) 3 3829 054

BÁO CÁO TÀI CHÍNH QUÝ 2 N M 2009

M u B 01a - DN

B NG CÂN

I K TOÁN QUÝ 2 N M 2009

T i ngày 30 tháng 06 n m 2009
n v tính: VND
Mã Thuy t
s
minh

TÀI S N

30/06/2009

01/01/2009

A TÀI S N NG N H N
(100=110+120+130+140+150)
I Ti n và các kho n t ng đ ng ti n
1 Ti n
2 Các kho n t ng đ ng ti n


100

196,714,726,888

192,945,600,277

110
111
112

V.1.

17,199,717,125
17,199,717,125

14,086,573,865
14,086,573,865

II Các kho n đ u t tài chính ng n h n

120

V..

61,282,513,886

49,517,002,028

III Các kho n ph i thu ng n h n
1 Ph i thu c a khách hàng

2 Tr tr c cho ng i bán
3 Ph i thu n i b
5 Các kho n ph i thu khác
6 D phòng ph i thu ng n h n khó đòi

130
131 VIII.2.1
132 VIII.2.2
133 VIII.2.
135
V.2.
139

49,768,557,803
10,913,956,083

41,867,150,049
7,049,851,979

600,000,000

600,000,000

IV Hàng t n kho
1 Hàng t n kho
2 D phòng gi m giá hàng t n kho

140
141
149


116,969,033,844
116,969,033,844

127,894,876,176
127,894,876,176

V
1
2
3
4

150
151
152
154
V.4.
158 VIII.2.3

1,263,462,033
515,164,216
9,697,817
738,600,000

1,447,148,208
515,164,216
308,449,795
33,434,197
590,100,000


40,122,075,381

41,635,185,276

38,122,075,381
35,933,168,109
118,665,109,113
(82,731,941,004)
2,188,907,272

39,635,185,276
39,293,658,004
114,731,038,417
(75,437,380,413)
341,527,272

2,000,000,000
2,000,000,000

2,000,000,000
2,000,000,000

Tài s n ng n h n khác
Chi phí tr tr c ng n h n
Thu GTGT đ c kh u tr
Thu và các kho n khác ph i thu Nhà n
Tài s n ng n h n khác

c


B TÀI S N DÀI H N
(200=210+220+240+250+260)

200

I Các kho n ph i thu dài h n

210

II
1
4.

Tài s n c đ nh
Tài s n c đ nh h u hình
Nguyên giá
Giá tr hao mòn lu k
Chi phí xây d ng c b n d dang

220
221
222
223
230

V.3.

V.5.


V.6.

III B t đ ng s n đ u t

240

V..

IV Các kho n đ u t tài chính dài h n
3
u t dài h n khác
4 D phòng gi m giá đ u t tài chính dài h n

250
258
259

V.7.


V Tài s n dài h n khác

260

T NG C NG TÀI S N (270=100+200)

270

236,836,802,269


234,580,785,553

(ti p theo)
n v tính: VND
Mã Thuy t
s
minh

NGU N V N

30/06/2009

01/01/2009

149,153,510,564
148,393,510,564
109,443,730,540
22,892,061,294
8,237,696,731
1,451,983,315
3,877,675,159
214,448,100

151,585,203,297
141,293,762,882
97,242,400,680
28,384,083,594
11,323,565,729
1,896,097,731
1,342,327,476

166,965,000

2,275,915,425

938,322,672

760,000,000
460,000,000
300,000,000

10,291,440,415
9,991,440,415
300,000,000

87,683,291,705
87,499,117,873
41,226,020,000
26,849,000,000
8,821,579,869

82,995,582,256
82,401,966,490
41,226,020,000
26,849,000,000
7,359,350,672

86,249,865
4,122,602,000
6,393,666,139


1,219,258,281
3,747,767,710
2,000,569,827

430
431

184,173,832
184,173,832

593,615,766
593,615,766

T NG C NG NGU N V N (440=300+400) 440

236,836,802,269

234,580,785,553

A
I
1
2
3
4
5
6
7
9
10


N PH I TR (300=310+330)
N ng n h n
Vay và n ng n h n
Ph i tr ng i bán
Ng i mua tr ti n tr c
Thu và các kho n ph i n p Nhà n
Ph i tr ng i lao đ ng
Chi phí ph i tr
Ph i tr n i b
Các kho n ph i tr , ph i n p khác
D phòng ph i tr ng n h n

II
4
6
7

N dài h n
Vay và n dài h n
D phòng tr c p m t vi c làm
D phòng ph i tr dài h n

330
334
336
337

B
I

1
2
3
6
7
8
10
11

V N CH S H U(400=410+430)
V n ch s h u
V n đ u t c a ch s h u
Th ng d v n c ph n
V n khác c a ch s h u
Chênh l ch t giá h i đoái
Qu đ u t phát tri n
Qu d phòng tài chính
L i nhu n sau thu ch a phân ph i
Ngu n v n đ u t xây d ng c b n

400
410
411
412
413
416
417
418
420
421


II Ngu n kinh phí và qu khác
1 Qu khen th ng, phúc l i

K toán tr

ng

Ngô V n Chinh

c

300
310
311
V.8.
312 VIII.2.4
313 VIII.2.5
314
V.9.
315
316 V.10.
317 VIII.2.
319 V.11.
320

V.12.

V.13.


Hà N i, ngày 18 tháng 07 n m 2009
CÔNG TY C PH N D
C PH M HÀ TÂY
Giám đ c

Lê V n L


công ty cổ phần dợc phẩm hà tây
80 Quang Trung - Hà Đông - Hà Nội

Mẫu số B02-DN
Ban hành kèm theo QĐ số 15/2006/QĐ-BTC
Ngày 20/03/2006 của bộ trởng bộ tài chính

báo cáo kết quả hoạt động sản xuất kinh doanh
Quý II năm 2009
chỉ tiêu
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10=014. Giá vốn hàng bán
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ (20=10-11
6. Doanh thu hoạt động tài chính
7. Chi phí tài chính
- Trong đó lãi vay phải trả
8. Chi phí bán hàng
9. Chi phí quản lý doanh nghiệp
10. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (30=20+(21-22
11. Thu nhập khác
12. Chi phí khác

13. Lợi nhuận khác (40=31-32)
14. Tổng lợi nhuận kế toán trớc thuế (50=30+40)
15. Chi phí thuế TNDN hiện hành
16. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
17. Lợi nhuận sau thuế (60=50-51-52)
18. Lãi cơ bản trên cổ phiếu

MS
01
02
10
11
20
21
22
23
24
25
30
31
32
40
50
51
52
60
70

Thuyết minh
VI.25


VI.27
VI.26
VI.28

VI.30
VI.30

Năm nay
159,763,488,303
27,083,036
159,736,405,267
139,281,090,833
20,455,314,434
1,475,231,818
4,277,452,013

ĐVT : VNĐ
Luỹ kế từ đầu năm
Năm nay
296,160,481,271
90,196,326
296,070,284,945
258,721,149,857
37,349,135,088
2,570,799,655
6,148,277,560

7,925,108,373
5,495,700,300

4,232,285,566

12,789,338,513
12,929,939,480
8,052,379,190

4,232,285,566
894,694,327

8,052,379,190
1,658,713,051

3,337,591,239

6,393,666,139

Hà Nội , ngày 18 thang 07 năm 2009
Lập biểu

Kế toán trởng

Giám đốc



×