BO CO KT QU HOT NG SN XUT KINH DOANH
QUí 1 NM 2007 ( T 1/4/2007 N 30/6/2007 )
STT
Chỉ tiêu
Mã số
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ
Các khoản giảm trừ (03=04+05+06+07)
+ Chiết khấu thơng mại
+ Giảm giá
+ Hàng bán bị trả lại
+ Thuế TTĐB, thuế XK, thuế GTGT tr/t phải nộp
Doanh thu thuần về BH và c/c DV (10=01- 03)
Giá vốn hàng bán
Lợi nhuận gộp về BH và c/c DV (20=10-11)
Doanh thu hoạt động tài chính
Chi phí tài chính
- Trong đó: Lãi vay phải trả
Chi phí bán hàng
Chi phí quản lý doanh nghiệp
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
Thu nhập khác
Chi phí khác
Lợi nhuận khác (40=31-32)
Tổng lợi nhuận trớc thuế (50=30+40)
Thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp
Lợi nhuận sau thuế (60=50-51)
1
3
4
5
6
7
10
11
20
21
22
23
24
25
30
31
32
40
50
51
60
Kỳ báo cáo
Luỹ kế
81 081 054 799
81 081 054 799
81 081 054 799
64 574 402 819
16 506 651 980
72 150 150
764 956 067
81 081 054 799
64 574 402 819
16 506 651 980
72 150 150
764 956 067
2 240 171 056
5 057 123 876
8 516 551 131
7 364 902
672 433
6 692 469
8 523 243 600
2 240 171 056
5 057 123 876
8 516 551 131
7 364 902
672 433
6 692 469
8 523 243 600
8 523 243 600
8 523 243 600
H ni, ngy ..thỏng .. nm 2007
TM HI NG QUN TR
PHAN CHIN THNG
Ghi chỳ : - Kt qu sn xut kinh doanh tớnh theo nm ti chớnh ca cụng ty t 1/4 n 31/3 nm sau.
- S liu Bỏo cỏo l bỏo cỏo hp nht ca ELCOM CORPORATION.