Tải bản đầy đủ (.pdf) (2 trang)

Báo cáo tài chính quý 4 năm 2008 - Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Lâm Thủy sản Bến Tre

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (75.13 KB, 2 trang )

CÔNG TY CỔ PHẦN XNK
LÂM THỦY SẢN BẾN TRE
*****

BÁO CÁO TÀI CHÍNH TÓM TẮT
Quý IV/2008
I. BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN
STT

Nội dung

Số đầu năm

I
1
2
3
4
5

Tài sản ngắn hạn
Tiền và các khoản tương đương tiền
Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
Các khoản phải thu ngắn hạn
Hàng tồn kho
Tài sản ngắn hạn khác

86,135,101,048
304,044,295,842
4,368,564,408


533,631,164,084
20,181,886,567
11,464,542,002
146,081,270,352
347,857,109,529
8,046,355,634

II
1
2

Tài sản dài hạn
Các khoản phải thu dài hạn
Tài sản cố đònh
- Tài sản cố đònh hữu hình
- Tài sản cố đònh vô hình
- Chi phí xây dựng cơ bản dỡ dang
Bất động sản đầu tư
Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
Tài sản dài hạn khác

227,492,380,167
179,724,592,849
170,236,128,272
2,803,987,000
6,684,477,577
19,186,539,480
28,581,247,838

241,283,982,391

180,944,379,750
175,028,242,886
2,816,760,687
3,099,376,177
6,037,313,752
54,302,288,889

III TỔNG CỘNG TÀI SẢN

623,375,036,112

774,915,146,475

IV Nợ phải trả
1 Nợ ngắn hạn
2 Nợ dài hạn

458,064,866,478
409,109,037,319
48,955,829,159

416,509,960,466
393,386,560,466
23,123,400,000

165,310,169,634
164,482,700,045
150,000,000,000

358,405,186,009

357,908,298,657
150,000,000,000
233,085,077,000

3
4
5

V
1

2

Vốn chủ sở hữu
Vốn chủ sở hữu
- Vốn đầu tư của chủ sở hữu
- Thặng dư vốn cổ phần
- Vốn khác của chủ sở hữu
- Cổ phiếu quỹ
- Chênh lệch đánh giá lại tài sản
- Chênh lệch tỷ giá hối đoái
- Các quỹ
- Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
- Nguồn vốn đầu tư XDCB
Nguồn kinh phí và quỹ khác
- Quỹ khen thưởng phúc lợi
- Nguồn kinh phí
- Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ

VI TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN


395,882,655,945
1,334,694,647

Số cuối q

(33,863,547,813)

2,349,720,302
12,132,979,743
827,469,589
588,624,203
115,905,259
122,940,127

1,149,951,870
7,536,817,600

623,375,036,112

774,915,146,475

496,887,352
210,615,528
163,331,697
122,940,127


II. KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH
STT

CHỈ TIÊU
1 Doanh thu bán hàng và cung cấp dòch vụ
2 Các khoản giảm trừ doanh thu
Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dòch vụ
3
(10=01-02)
4 Giá vốn hàng bán
Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dòch vụ
5
(20=10-11)
6 Doanh thu hoạt động tài chính
7 Chi phí tài chính
8 Chi phí bán hàng
9 Chi phí quản lý doanh nghiệp
Lợi nhuận thuần từ hoạt động KD [30=20+(2110
22)+(24-25)]
11 Thu nhập khác
12 Chi phí khác
13 Lợi nhuận khác (40=31-32)
14 Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (50=30+40)
15 Chi phí thuế TNDN hiện hành
16 Chi phí thuế TNDN hoãn lại
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (60=5017
51 -52)
18 Lãi cơ bản trên cổ phiếu (*)

Kỳ báo cáo
146,446,586,904
-


Lũy kế
818,975,352,409
15,271,259,080

146,446,586,904

803,704,093,329

110,895,868,018

690,106,682,565

35,550,718,886

113,597,410,764

5,086,980,637
11,285,740,464
26,416,539,547
3,595,485,470

10,525,391,585
38,119,833,057
68,121,815,207
11,591,819,871

(660,065,958)

6,289,334,214


829,530,517
55,016,041
774,514,476
114,448,518
0
0

12,975,403,426
8,744,749,979
4,230,653,447
10,519,987,661
0
0

114,448,518

10,519,987,661

Bến tre, ngày 20 tháng 01 năm 2009
TỔNG GIÁM ĐỐC

NGUYỄN VĂN HIẾU



×