Công ty CPCK Golden Bridge Việt Nam
Bảng cân đối kế toán
t i th i i m 31/12/2011
Ch tiờu
A. Ti sản ngắn hạn
I. Tiền v các khoản tơng đơng tiền
1. Tiền
2. Các khoản tơng đơng tiền
II. Các khoản đầu t ti chính ngắn hạn
1. Đầu t ngắn hạn
2. Dự phòng giảm giá đầu t ngắn hạn (*)
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
1. Phải thu của khách hng
2. Trả trớc cho ngời bán
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu hoạt động giao dịch chứng khoán
5. Các khoản phải thu khác
- Phải thu BHXH (3383)
6. Dự phòng phải thu khó đòi (*)
IV. Hng tồn kho
V. Ti sản ngắn hạn khác
1. Chi phí trả trớc ngắn hạn
2. Thuế GTGT đợc khấu trừ
3. Thuế v các khoản phải thu nh nớc
4. Ti sản ngắn hạn khác
B. Ti sản di hạn
I. Các khoản phải thu di hạn
1. Phải thu di hạn của khách hng
2. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
3. Phải thu di hạn nội bộ
4. Phải thu di hạn khác
5. Dự phòng phải thu di hạn khó đòi (*)
II. Ti sản cố định
1. Ti sản cố định hữu hình
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
2. Ti sản cố định thuê ti chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
3. Ti sản cố định vô hình
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
4. Chi phí đầu t xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu t
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lỹ kế (*)
IV. Các khoản đầu t ti chính di hạn
1. Đầu t vo công ty con
2. Đầu t vo công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu t chứng khoán di hạn
- Chứng khoán săn sng để bán
- Chứng khoán nắm giữ đến ngy đáo hạn
4. Đầu t di hạn khác
5. Dự phòng giảm giá đầu t ti chính di hạn(*)
V. Ti sản di hạn khác
1. Chi phí trả trớc di hạn
2. Ti sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Tiền nộp quỹ hỗ trợ thanh toán
4. Ti sản di hạn khác
Tổng cộng ti sản (270 = 100 + 200)
Nguồn Vốn
A. Nợ phải trả (300 = 310 + 330)
I. Nợ ngắn hạn
1. Vay v nợ ngắn hạn
2. Phải trả ngời bán
3. Ngời mua ứng trớc
4. Thuế v các khoản phải nộp Nh nớc
5. Phải trả ngời lao động
6. Chi phí phải trả
7. Phải trả nội bộ
8. Phải trả hoạt động giao dịch chứng khoán
9. Phải trả cổ tức, gốc v lãi trái phiếu
- Phải trả hộ cổ tức, gốc v lãi trái phiếu
- Phải trả cổ tức cho cổ đông
Mã số
100
110
111
112
120
121
129
130
131
132
133
135
138
13F
139
140
150
151
152
154
158
200
210
211
212
213
218
219
220
221
222
223
224
225
226
227
228
229
230
240
241
242
250
251
252
253
254
255
258
259
260
261
262
263
268
270
300
310
311
312
313
314
315
316
317
320
321
321A
321B
Số đầu năm
422,622,547,041
21,296,819,527
21,296,819,527
0
3,243,053,210
4,538,848,590
-1,295,795,380
396,839,417,924
0
160,000,000
0
396,141,893,061
1,791,749,543
0
-1,254,224,680
133,948,534
1,109,307,846
958,583,412
0
0
150,724,434
42,030,274,810
0
0
0
0
0
0
5,686,516,222
4,087,619,387
12,705,758,216
-8,618,138,829
0
0
0
1,598,896,835
3,352,250,422
-1,753,353,587
0
0
0
0
33,304,940,000
0
0
32,904,940,000
32,904,940,000
0
400,000,000
0
3,038,818,588
618,525,658
0
1,272,924,899
1,147,368,031
464,652,821,851
464,652,821,851
313,666,927,195
313,666,927,195
0
383,272,727
0
1,081,922,527
790,859,119
731,558,501
0
305,270,209,467
0
0
0
n v : ng
Số cuối kỳ
406,588,104,205
1,359,057,600
1,359,057,600
0
127,636,260
302,921,236
-175,284,976
403,205,509,103
0
12,250,000
0
403,189,027,603
1,395,981,043
0
-1,391,749,543
311,201,115
1,584,700,127
1,161,200,126
0
0
423,500,001
45,131,366,163
0
0
0
0
0
0
4,468,391,144
2,629,436,051
12,338,334,698
-9,708,898,647
0
0
0
1,838,955,093
4,733,994,422
-2,895,039,329
0
0
0
0
36,904,660,000
0
0
36,504,660,000
36,504,660,000
0
400,000,000
0
3,758,315,019
500,131,557
0
2,282,487,831
975,695,631
451,719,470,368
451,719,470,368
295,014,658,891
295,014,658,891
0
250,000,000
0
189,933,783
2,632,840,802
1,000,175,007
0
282,824,708,671
684,740,880
684,740,880
0
10. Phải trả tổ chức phát hnh chứng khoán
11. Quỹ Khen thởng phúc lợi
12. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
13. Dự phòng phải trả ngắn hạn
II. Nợ di hạn
1. Phải trả di hạn ngời bán
2. Phải trả di hạn nội bộ
3. Phải trả di hạn khác
4. Vay v Nợ di hạn
- Nợ di hạn
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
6. Dự phòng trợ cấp thôi việc
7. Dự phòng phải trả di hạn
8. Dự phòng bồi thờng thiệt hại cho nh đầu t
B. Nguồn vốn chủ sở hữu (400 = 410 + 430)
I. Vốn chủ sở hữu
1. Vốn đầu t của chủ sở hữu
2. Thặng d vốn cổ phần
3. Vốn khác của chủ sở hữu
4. Cổ phiếu quỹ(*)
5. Chênh lệch đánh giá lại ti sản
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
7. Quỹ đầu t phát triển
8. Quỹ dự phòng ti chính
9. Quỹ dự trữ bổ sung vốn điều lệ
10. Lợi nhuận sau thuế cha phân phối
Tổng cộng nguồn vốn
Các chỉ tiêu ngoi bảng cân đối kế toán
1. Ti sản cố định thuê ngoi
2. Vật t, chứng chỉ có giá nhận giữ hộ
3. Ti sản nhận ký cợc
4. Nợ khó đòi đã xử lý
5. Ngoại tệ các loại
6. Chứng khoán lu ký
6.1 Chứng khoán giao dịch
6.1.1 Chứng khoán giao dịch của thnh viên lu ký
6.1.2 Chứng khoán giao dịch của khách hng trong nớc
6.1.3 Chứng khoán giao dịch của khách hng nớc ngoi
6.1.4 Chứng khoán giao dịch của tổ chức khác
6.2 Chứng khoán tạm ngừng giao dịch
6.2.1 Chứng khoán tạm ngừng giao dịch của thnh viên lu ký
6.2.2 Chứng khoán tạm ngừng giao dịch của khách hng trong nớc
6.2.3 Chứng khoán tạm ngừng giao dịch của khách hng nớc ngoi
6.2.4 Chứng khoán tạm ngừng giao dịch của tổ chức khác
6.3 Chứng khoán cầm cố
6.3.1 Chứng khoán cầm cố của thnh viên lu ký
6.3.2 Chứng khoán cầm cố của khách hng trong nớc
6.3.3 Chứng khoán cầm cố của khách hng nớc ngoi
6.3.4 Chứng khoán cầm cố của tổ chức khác
6.4 Chứng khoán tạm giữ
6.4.1 Chứng khoán tạm giữ của thnh viên lu ký
6.4.2 Chứng khoán tạm giữ của khách hng trong nớc
6.4.3 Chứng khoán tạm giữ của khách hng nớc ngoi
6.4.4 Chứng khoán tạm giữ của tổ chức khác
6.5 Chứng khoán chờ thanh toán
6.5.1 Chứng khoán chờ thanh toán của thanh viên lu ký
6.5.2 Chứng khoán chờ thanh toán của khách hng trong nớc
6.5.3 Chứng khoán chờ thanh toán của khách hng nớc ngoi
6.5.4 Chứng khoán chờ thanh toán của tổ chức khác
6.6 Chứng khoán phong toả chờ rút
6.6.1 Chứng khoán phong toả chờ rút của thnh viên lu ký
6.6.2 Chứng khoán phong toả chờ rút của khách hng trong nớc
6.6.3 Chứng khoán phong toả chờ rút của khách hng nớc ngoi
6.6.4 Chứng khoán phong toả chờ rút của tổ chức khác
6.7 Chứng khoán chờ giao dịch
6.7.1 Chứng khoán chờ giao dịch của thnh viên lu ký
6.7.2 Chứng khoán chờ giao dịch của khách hng trong nớc
6.7.3 Chứng khoán chờ giao dịch của khách hng nớc ngoi
6.7.4 Chứng khoán chờ giao dịch của tổ chức khác
6.8 Chứng khoán ký quỹ đảm bảo khoản vay
6.8.1 Chứng khoán ký quỹ đảm bảo khoản vay của thnh viên lu ký
6.8.2 Chứng khoán ký quỹ đảm bảo khoản vay của khách hng trong nớc
6.8.3 Chứng khoán ký quỹ đảm bảo khoản vay của khách hng nớc ngoi
6.8.4 Chứng khoán ký quỹ đảm bảo khoản vay của tổ chức khác
6.9 Chứng khoán sủa lỗi giao dịch
7. Chứng khoán lu ký công ty đại chúng cha niêm yết
7.1 . Chứng khoán lgiao dịch
7.1.1 . Chứng khoán giao dịch của thnh viên lu ký
7.1.2 . Chứng khoán giao dịch của khách hng trong nớc
322
323
328
329
330
331
332
333
334
334A
335
336
337
339
400
410
411
412
413
414
415
416
417
418
419
420
440
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
41
42
43
44
45
46
47
50
51
52
53
90,714,000
273,817,545
5,044,573,309
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
150,985,894,656
150,985,894,656
135,000,000,000
0
0
0
0
0
0
1,078,579,874
539,289,937
14,368,024,845
464,652,821,851
0
0
0
0
0
0
310,102,110,000
266,264,750,000
1,201,460,000
265,063,290,000
0
0
0
0
0
0
0
43,572,800,000
0
43,572,800,000
0
80,413,689
7,351,846,059
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
156,704,811,477
156,704,811,477
135,000,000,000
0
0
0
0
942,040
0
1,184,933,995
645,644,058
19,873,291,384
451,719,470,368
0
0
0
0
0
0
417,713,810,000
271,496,410,000
131,920,000
271,331,490,000
33,000,000
0
101,614,180,000
0
35,464,180,000
66,150,000,000
0
2,400,000,000
0
2,400,000,000
0
0
0
0
0
0
0
41,922,800,000
0
41,922,800,000
0
0
0
0
0
0
264,560,000
0
264,560,000
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
280,420,000
0
280,420,000
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
18,729,500,000
0
18,729,500,000
0
0
0
7.1.3 . Chứng khoán giao dịch của khách hng nớc ngoi
7.1.4 . Chứng khoán giao dịch của tổ chức khác
7.2 . Chứng khoán tạm ngừng giao dịch
7.2.1. Chứng khoán tạm ngừng giao dịch của thnh viên lu ký
7.2.2. Chứng khoán tạm ngừng giao dịch của khách hng trong nớc
7.2.3. Chứng khoán tạm ngừng giao dịch của khách hng nớc ngoi
7.2.4. Chứng khoán tạm ngừng giao dịch của tổ chức khác
7.3. Chứng khoán cầm cố
7.3.1. Chứng khoán cầm cố của thnh viên lu ký
7.3.2. Chứng khoán cầm cố của khách hng trong nớc
7.3.3. Chứng khoán cầm cố của khách hng nớc ngoi
7.3.4. Chứng khoán cầm cố của tổ chức khac
7.4. Chứng khoán tạm giữ
7.4.1. Chứng khoán tạm giữ của thnh viên lu ký
7.4.2. Chứng khoán tạm giữ của khách hng trong nớc
7.4.3. Chứng khoán tạm giữ của khách hng nớc ngoi
7.4.4. Chứng khoán tạm giữ của tổ chức khác
7.5. Chứng khoán chờ thanh toán
7.5.1. Chứng khoán chờ thanh toán của thnh viên lu ký
7.5.2. Chứng khoán chờ thanh toán của khách hng trong nớc
7.5.3. Chứng khoán chờ thanh toán của khách hng nớc ngoi
7.5.4. Chứng khoán chờ thanh toán của tổ chức khác
7.6. Chứng khoán phong toả chờ rút
7.6.1. Chứng khoán phong toả chờ rút của thnh viên lu ky
7.6.2. Chứng khoán phong toả chờ rút của khách hng trong nớc
7.6.3. Chứng khoán phong toả chờ rút của khách hng nớc ngoi
7.6.4. Chứng khoán phong toả chờ rút của tổ chức khác
7.7. Chứng khoán sửa lỗi giao dịch
8. Chứng khoán cha lu ký của khách hng
9. Chứng khoán cha lu ký của công ty chứng khoán
10. Chứng khoán nhận uỷ thác đấu giá
54
55
56
57
58
59
60
61
62
63
64
65
66
67
68
69
70
71
72
73
74
75
76
77
78
79
80
81
82
83
84
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Ngy 15 tháng 01 năm 2012
Ngời lập biểu
Kế toán trởng
Nguyễn Thị Liêm
Trơng Vĩnh Nam
Giám đốc
Lê Quý Hòa
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Công ty CPCK Golden Bridge Việt Nam
Báo cáo kết quả hoạt động sản xuất kinh doanh
Quý IV năm 2011
Chỉ tiêu
1. Doanh thu
Mã số
Thuyết minh
L y k n cu i Quý
N m 2011
N m 2010
Quý IV
quý IV/2011
Quý IV/2010
1
21,822,310,457
12,547,125,591
82,702,118,483
48,897,702,961
- Doanh thu môi giới chứng khoán
1.1
3,281,132,125
8,595,515,361
17,325,887,470
30,411,664,470
- Doanh thu hoạt động đầu t chứng khoán góp vốn
1.2
16,127,680,162
15,658,982
48,002,552,266
681,410,942
- Doanh thu bảo lãnh phát hnh chứng khoán
1.3
0
0
0
0
- Doanh thu đại lý phát hnh chứng khoán
1.4
0
0
0
0
- Doanh thu hoạt động t vấn
1.5
61,685,640
0
61,685,640
6,000,000
- Doanh thu lu ký chứng khoán
1.6
0
0
0
0
- Doanh thu hoạt động uỷ thác đấu giá
- Doanh thu cho thuê sử dụng ti sản
1.7
1.8
0
0
0
22,800,000
0
1,800,000
0
160,500,000
- Doanh thu khác
1.9
17,638,127,549
2,351,812,530
3,913,151,248
17,310,193,107
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
2
0
0
0
0
3. Doanh thu thuần về hoạt động kinh doanh
10
21,822,310,457
12,547,125,591
82,702,118,483
48,897,702,961
4. Chi phí hoạt động kinh doanh
11
16,302,444,744
9,228,589,915
63,399,138,442
33,668,778,690
5. Lợi nhuận gộp của hoạt động kinh doanh
20
5,519,865,713
3,318,535,676
19,302,980,041
15,228,924,271
6. Chi phí Quản lý doanh nghiệp
25
3,461,710,608
2,713,603,482
11,526,744,198
9,114,043,153
7. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
30
2,058,155,105
604,932,194
7,776,235,843
6,114,881,118
8. Thu nhập khác
31
220,170
287,508,198
157,941,726
443,714,128
9. Chi phí khác
10. Lợi nhuận khác
32
40
0
220,170
31,626,512
255,881,686
82,889,645
75,052,081
101,626,512
342,087,616
11. Tổng lợi nhuận kế toán trớc thuế (40+30)
50
12. Chi phí thuế TNDN hiện hnh
51
13. Chi phí thuế thu nhập hoãn lại
52
14. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (50- 51 -52)
15. Lãi cơ bản trên cổ phiếu
60
70
VI.1
VI.2
Ngời lập biểu
Kế toán trởng
Nguyễn Thị Liêm
Trơng Vĩnh Nam
2,058,375,275
860,813,880
7,851,287,924
6,456,968,734
514,593,819
176,471,905
1,892,873,143
1,548,603,448
0
0
0
0
1,543,781,456
114
684,341,975
51
5,958,414,781
441
4,908,365,286
364
Ngy 15 tháng 01 năm 2012
Giám đốc
Lê Quý Hòa
Công ty CPCK Golden Bridge Việt Nam
BO CO L U CHUY N TI N T
Quý IV n m 2011
n v : ng
Chỉ tiêu
Mã số
I. Lu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Tiền thu từ hoạt động kinh doanh
2. Tiền chi hoạt động kinh doanh
3. Tiền chi nộp quỹ hỗ trợ thanh toán
4. Tiền thu giao dịch chứng khoán khách hng
5. Tiền chi giao dịch chứng khoán khách hng
6. Tiền thu bán chứng khoán phát hnh
7. Tiền chi trả tổ chức phát hnh chứng khoán
8. Tiền chi trả cho ngời cung cấp hng hoá v dịch vụ
9. Tiền chi trả cho ngời lao động
10. Tiền chi trả lãi vay
11. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
12. Tiền thu khác
13. Tiền chi khác
1
2
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
20
Lu chuyển tiền thuần từ hoạt động KDCK
II. Lu chuyển tiền từ hoạt động đầu t
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ v các TS di hạn khác
2. Tiền thu từ thanh lý, nhợng bán TSCĐ v các TSDH khác
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các CC nợ của ĐV khác
5. Tiền chi góp vốn vo đơn vị khác
6. Tiền thu hồi đầu t góp vốn vo đơn vị khác
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức v lợi nhuận đợc chia
Lu chuyển tiền thuấn từ hoạt động đầu t
21
22
23
24
25
26
27
30
III. Lu chuyển tiền từ hoạt động ti chính
1. Tiền thu từ phát hnh CP, nhận góp vốn của chủ sở hữu
2. Tiền chi trả VG cho các CSH, mua lại CPDN đã phát hnh
3. Tiền vay ngắn hạn, di hạn nhận đợc
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
5. Tiền chi trả nợ thuê ti chính
6. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
Lu chuyển tiền thuần từ hoạt động ti chính
Lu chuyển tiền thuần trong kỳ (50 = 20+30+40)
ảnh hởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
Tiền V tơng đơng tiền đầu kỳ
Tiền V tơng đơng tiền cuối kỳ(70=50+60+61)
Quý IV
31
32
33
34
35
36
40
50
61
60
70
Quý IV/2011
Quý IV/2010
0
3,370,892,986,834
-3,368,360,278,636
-9,689,564,783
0
0
0
-297,700,000
-1,250,000,000
-1,549,467,127
0
-682,370,303
297,831,617
-1,283,015,659
-11,921,578,057
0
0
0
0
0
5,000,000,000
0
0
261,002,704
5,261,002,704
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
-6,660,575,353
0
8,019,632,953
1,359,057,420
0
3,167,855,580,102
-3,136,154,418,006
-2,243,356,274
0
0
0
-5,229,810,000
-3,433,755,053
-2,394,926,650
0
-742,950,804
9,364,008
-972,534,345
16,693,192,978
0
0
-268,574,105
0
0
0
0
0
49,849,666
-218,724,439
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
16,474,468,539
0
4,822,350,988
21,296,819,527
Ngời lập biểu
Kế toán trởng
Nguyễn Thị Liêm
Trơng Vĩnh Nam
Ngy 15 tháng 01 năm 2012
Giám đốc
Lê Quý Hòa
L y k n cu i Quý
N m 2011
N m 2010
0
0
16,987,672,154,886
13,779,191,883,332
-16,954,417,560,569
-13,718,624,433,664
-16,231,793,231
-3,146,830,075
0
0
0
0
0
0
-11,751,904,000
-41,849,418,900
-7,995,374,792
-9,524,407,933
-8,094,000,435
-6,858,832,300
0
0
-2,392,246,936
-2,204,589,212
379,424,597
596,659,428
-6,810,576,414
-5,094,935,773
-19,641,876,894
-7,514,905,097
0
0
0
0
-766,273,200
-1,041,458,866
0
0
-5,000,000,000
-875,747,107,150
5,000,000,000
858,885,081,550
0
0
0
0
470,388,167
1,116,569,192
-295,885,033
-16,786,915,274
0
0
0
0
0
0
0
0
0
74,500,000,000
0
-74,500,000,000
0
0
0
0
0
0
0
0
-19,937,761,927
-24,301,820,371
0
0
21,296,819,527
45,598,639,898
1,359,057,420
21,296,819,527
Công ty C ph n Ch ng khoán Golden Bridge Vi t Nam
s 4, Li u Giai, C ng V , Ba ình, Hà N i
Báo cáo tài chính
cho Quý IV n m 2011
THUY T MINH BÁO CÁO TÀI CHÍNH
Quý IV n m 2011
I
.
n v báo cáo
Công ty C ph n Ch ng khoán Golden Bridge Vi t Nam (“Công ty”) là m t công ty c ph n đ c thành l p t i Vi t Nam. Các ho t đ ng chính c a Công
ty là th c hi n các ho t đ ng môi gi i ch ng khoán, các ho t đ ng t doanh ch ng khoán v à cung c p d ch v t v n đ u t ch ng khoán, b o lãnh phát
hành ch ng khoán.
T i ngày 30 tháng 9 n m 2011 Công ty có 80 nhân viên .
II . Tóm t t các chính sách k toán ch y u
Sau đây là nh ng chính sách k toán ch y u đ
(a)
c Công ty áp d ng trong vi c l p các báo cáo tài chính này.
C s l p báo cáo tài chính
Các báo cáo tài chính, trình bày b ng
ng Vi t Nam ("VN ") đ c l p theo Thông t s 95/2008/TT-BTC ngày 24 tháng 10 n m 2008 c a B Tài chính
v vi c ban hành ch đ k toán công ty ch ng khoán, các Chu n m c K toán Vi t Nam, Ch đ K toán Vi t Nam và các nguyên t c k toán ph bi n
đ c ch p thu n t i Vi t Nam.
(b)
N m tài chính
N m tài chính c a Công ty là t ngày 1 tháng 1 đ n ngày 31 tháng 12.
(c)
Các giao d ch ngo i t
Các kho n m c tài s n và n ph i tr có g c b ng các đ n v ti n t khác v i VN đ c quy đ i sang VN theo t giá h i đoái quy đ nh t i ngày k t thúc
niên đ k toán. Các giao d ch b ng các đ n v ti n t khác VN phát sinh trong k đ c quy đ i sang VN theo t giá h i đoái x p x t giá h i đoái quy
đ nh t i ngày giao d ch.
T t c các kho n chênh l ch t giá h i đoái đ c ghi nh n vào báo cáo k t qu ho t đ ng kinh doanh phù h p v i Chu n m c K toán Vi t nam s 10
(“CMKT 10”) – Anh h ng c a vi c thay đ i t giá h i đoái.
Ngày 15 tháng 10 n m 2009, B Tài chính ban hành Thông t s 201/2009/TT-BTC h ng d n ghi nh n chênh l ch t giá h i đoái. Thông t này yêu c u
các chênh l ch t giá h i đoái phát sinh t vi c đánh giá l i các kho n tài s n và n ph i tr ti n t ng n h n có g c ngo i t đ c ghi nh n vào Tài kho n
Chênh l ch T giá H i đoái thu c ngu n v n ch s h u; và các chênh l ch t giá h i đoái này s đ c ghi đ o đ xóa s vào đ u k sau. Công ty l a ch n
ti p t c áp d ng CMKT 10 đ ghi nh n ch ênh l ch t giá h i đoái.
(d)
Ti n và các kho n t
ng đ
ng ti n
Ti n bao g m ti n m t và ti n g i ngân hàng không k h n. Các kho n t ng đ ng ti n là các kho n đ u t ng n h n có tính thanh kho n cao có th d
dàng chuy n đ i thành m t l ng ti n xác đ nh tr c, ít r i ro v thay đ i giá tr và đ c gi nh m đáp ng nhu c u thanh toán ng n h n h n là cho m c
đích đ u t hay các m c đích khác.
(e)
Ti n và các kho n t ng đ ng ti n bao g m các kho n ti n thanh toán giao d ch ch ng khoán c a nhà đ u t mà nh ng kho n ti n này đ
riêng bi t v i s d tài kho n t i ngân hàng c a Công ty.
Ch ng khoán đ u t ng n h n và dài h n
c h ch toán
(i) . Phân lo i
Ch ng khoán đ u t đ c phân lo i thành ba nhóm: i) ch ng khoán kinh doanh, ii) ch ng khoán đ u t s n sàng đ bán ho c iii) ch ng khoán đ u t đ u t
gi đ n ngày đáo h n. Công ty phân lo i ch ng khoán đ u t t i th i đi m mua.
(ii)
Ghi nh n
Công ty ghi nh n ch ng khoán đ u t vào ngày Công ty chính th c tr thành m t bên theo các đi u kho n h p đ ng c a các kho n đ u t (h ch toán vào
ngày giao d ch).
(iii) H ch toán
Ch ng khoán đ u t đ c ph n ánh theo nguyên giá tr đi d phòng gi m giá ch ng khoán tham kh o theo giá th tr
Giao d ch Ch ng khoán.
Nguyên giá c a ch ng khoán đ u t đ
c tính theo ph
ng c a các ch ng khoán t i các S
ng pháp bình quân gia quy n
Ch ng khoán đ u t ch a niêm y t nh ng đ c t do mua bán trên th tr ng OTC đ c ph n ánh theo nguyên giá tr đi d phòng gi m giá theo đánh giá
c a Ban Giám đ c. Ban Giám đ c xác đ nh các kho n d ph òng gi m giá b ng cách tham kh o giá th tr ng trên Sàn Giao d ch Ch ng khoán OTC.
i v i ch ng khoán đ u t không đ c t do mua bán trên th tr ng, Ban Giám đ c xác đ nh các kho n d phòng gi m giá sau khi xem xét giá g c, tình
hình th tr ng, ho t đ ng kinh doanh hi n t i v à t ng lai và các lu ng l u chuy n ti n t t ng lai.
D phòng gi m giá ch ng khoán đ u t đ c đ c p nh trên s đ c hoàn nh p khi vi c t ng lên sau đó c a giá tr có th thu h i là do s ki n khách quan
x y ra sau khi kho n d phòng đ c ghi nh n. Kho n d phòng ch đ c hoàn nh p trong ph m vi không đ c làm giá tr ghi s c a các kho n đ u t tr
lên v t quá giá tr ghi s c a các kho n đ u t này khi gi đ nh không có kho n d phòng nào đã đ c ghi nh n.
(iv) Ch m d t ghi nh n
Các kho n ch ng khoán đ u t b d ng ghi nh n khi quy n nh n đ
r i ro và l i ích g n v i quy n s h u.
(f)
c các lu ng ti n t các kho n đ u t b ch m d t ho c Công ty đã chuy n đi ph n l n
Các kho n ph i thu
Các kho n ph i thu c a khách h àng và các kho n ph i thu khác đ
(g)
Tài s n c đ nh h u hình
(i)
Nguyên giá
c ph n ánh theo nguyên giá tr đi d phòng ph i thu khó đòi.
Tài s n c đ nh h u hình đ c th hi n theo nguyên giá tr đi giá tr hao mòn l y k . Nguyên giá ban đ u c a tài s n c đ nh h u hình g m giá mua c a tài
s n, bao g m c thu nh p kh u, các lo i thu đ u vào không đ c hoàn l i và chi phí liên quan tr c ti p đ n vi c đ a tài s n vào tr ng thái và v trí ho t
đ ng cho m c đích s d ng d ki n. Các chi phí phát sinh sau khi tài s n c đ nh h u hình đã đi vào ho t đ ng nh chi phí s a ch a, b o d ng và đ i tu
th ng đ c h ch toán vào báo cáo k t qu ho t đ ng kinh doanh c a n m phát sinh chi phí. Tr ng h p có th ch ng minh m t cách rõ ràng các chi phí
này làm t ng l i ích kinh t trong t ng lai d tính thu đ c t vi c s d ng tài s n c đ nh h u hình v t trên m c ho t đ ng tiêu chu n đã đ c đánh giá
ban đ u, thì các chi phí này đ c v n hóa nh m t kho n nguyên giá t ng thêm c a tài s n c đ nh h u hình.
(ii)
Kh u hao
Kh u hao đ
c trích theo ph
ng pháp đ
ng th ng. Th i gian kh u hao đ
c
c tính nh sau:
Máy móc thi t b
Ph ng ti n v n chuy n
Thi t b , d ng c qu n lý
Ph n m m máy tính
(h)
3 -5 n m
6n m
3-5n m
3-5n m
Tài s n c đ nh vô hình
Tài s n c đ nh vô hình bao g m ph n m m máy vi tính. Giá mua c a ph n m m vi tính m i mà ph n m m vi tính này không là m t b ph n không th tách
r i v i ph n c ng có liên quan thì đ c v n hóa và h ch toán nh tài s n c đ nh vô hình. Ph n m m vi tính đ c phân b theo ph ng pháp đ ng th ng
t 2 đ n 5 n m. Tài s n c đ nh vô hình khác đ c phân b theo ph ng th c đ ng th ng t 2 đ n 3 n m.
(i)
Xây d ng c b n d dang
Xây d ng c b n d dang ph n ánh các kho n chi phí xây d ng và ph n m m máy vi tính ch a l p đ t xong đ đ a vào s d ng. Không tính kh u hao cho
xây d ng c b n d dang trong quá trình xây d ng và l p đ t.
(j)
Chi phí tr tr
Các chi phí tr tr
(k)
c dài h n
c dài h n khác đ
Các kho n ph i tr cho ng
Các kho n ph i tr cho ng
(l)
c h ch toán theo nguyên giá và đ
c phân b theo ph
ng pháp đ
ng th ng trong vòng hai n m.
i bán và ph i tr khác
i bán và ph i tr khác đ
c ph n ánh theo nguyên giá.
Thu
Thu thu nh p doanh nghi p tính trên l i nhu n ho c l c a n m bao g m thu thu nh p hi n hành và thu thu nh p hoãn l i. Thu thu nh p doanh nghi p
đ c ghi nh n trong báo cáo k t qu ho t đ ng kinh doanh ngo i tr tr ng h p kho n thu thu nh p phát sinh liên quan đ n các kho n m c đ c ghi nh n
th ng vào v n ch s h u, khi đó kho n thu thu nh p n ày c ng đ c ghi nh n th ng vào v n ch s h u
Thu thu nh p hi n hành là kho n thu d ki n ph i n p d a trên thu nh p ch u thu trong n m, s d ng các m c thu su t có hi u l c ho c c b n có hi u
l c t i ngày k t thúc niên đ k toán, và các kho n đi u ch nh thu ph i n p li ên quan đ n n m tr c.
Thu thu nh p hoãn l i đ c tính theo ph ng pháp s d n trên b ng cân đ i k toán cho các chênh l ch t m th i gi a giá tr ghi s c a các kho n m c
tài s n và n ph i tr cho m c đích báo cáo tài chính và giá tr xác đ nh theo m c đích thu . Giá tr c a thu thu nh p hoãn l i đ c ghi nh n d a trên cách
th c thu h i ho c thanh toán d ki n đ i v i giá tr ghi s c a các kho n m c tài s n và n ph i tr , s d ng các m c thu su t có hi u l c ho c c b n có
hi u l c t i ngày k t thúc niên đ k toán.
Tài s n thu thu nh p hoãn l i ch đ c ghi nh n t ng ng v i m c l i nhu n ch u thu ch c ch n trong t ng lai mà l i nhu n đó có th dùng đ kh u tr
v i tài s n thu thu nh p n ày. Tài s n thu thu nh p hoãn l i đ c ghi gi m khi không còn ch c ch n thu đ c các l i ích v thu liên quan này.
(m) V n c ph n
C phi u ph thông
C phi u ph thông đ
gi m v n ch s h u.
(n)
c phân lo i nh v n ch s h u. Chi phí li ên quan tr c ti p đ n vi c phát hành c phi u ph thông đ
c ghi nh n là m t kho n
Qu d tr pháp đ nh
Theo quy t đ nh s 27/2007/Q -BTC ngày 24 tháng 4 n m 2007 do B Tài Chính ban hành, các công ty ch ng khoán ph i th c hi n vi c phân b sau đây
t l i nhu n sau thu tr c khi phân ph i l i nhu n:
T l trích l p
hàng n m
Qu d tr b sung v n đi u l
5% l i nhu n sau thu
S d t i đa
V n đi u l
Theo i u l Công ty, qu d phòng tài chính và r i ro nghi p v đ c trích l p t l i nhu n sau thu
m c 10% l i nhu n sau thu . M c đích c a qu d
phòng tài chính và r i ro nghi p v là nh m bù đ p cho các kho n l phát sinh trong quá trình ho t đ ng kinh doanh bình th ng. Qu d tr này c ng nh
qu b sung v n c ph n là không đ c phân ph i.
(o)
Doanh thu
(i)
Doanh thu môi gi i ch ng khoán
Doanh thu t ho t đ ng môi gi i ch ng khoán đ
th c hi n.
(ii)
c ghi nh n trong báo cáo k t qu ho t đ ng kinh doanh khi giao d ch ch ng khoán c a khách hàng đ
c
Doanh thu t đ u t ch ng khoán
Doanh thu t ho t đ ng đ u t ch ng khoán đ c ghi nh n trong báo cáo k t qu ho t đ ng kinh doanh d a trên thông báo kh p l nh cho các giao d ch
kinh doanh ch ng khoán t S Giao d ch Ch ng khoán (đ i v i các ch ng khoán đã niêm y t) và th a thu n chuy n nh ng tài s n đã đ c hoàn t t (đ i
v i các ch ng khoán ch a niêm y t).
(iii) Thu nh p lãi
Thu nh p lãi đ
(p)
c ghi nh n t i báo cáo k t qu ho t đ ng kinh doanh theo c s d n tích.
Lãi trên c phi u
Công ty trình bày lãi c b n trên c phi u (EPS) đ i v i các c phi u ph thông c a Công ty. Lãi c b n trên c phi u đ c tính b ng cách l y l i nhu n
ho c l thu c v c đông ph thông c a Công ty chia cho s l ng c phi u ph thông bình quân gia quy n l u hành trong n m
(q)
Chi phí vay
Chi phí vay đ
®
c ghi nh n là m t kho n chi phí trong k khi các chi phí n ày phát sinh.
Các bên liên quan
Các bên đ c coi là liên quan n u m t bên có kh n ng, tr c ti p ho c gián ti p, ki m soát bên kia ho c có nh ng nh h ng đáng k đ i v i bên kia trong
vi c đ a ra các quy t đ nh v tài chính ho c ho t đ ng. Các bên c ng đ c coi là liên quan n u ch u s ki m soát chung, ho c cùng ch u nh h ng đáng
k chung.
(s)
D phòng tr c p thôi vi c
Theo B lu t Lao đ ng Vi t Nam, khi nhân viên làm vi c cho công ty t 12 tháng tr lên (“nhân viên đ đi u ki n”) t nguy n ch m d t h p đ ng lao đ ng
c a mình thì bên s d ng lao đ ng ph i thanh toán ti n tr c p thôi vi c cho nhân viên đó tính d a trên s n m làm vi c và m c l ng t i th i đi m thôi
vi c c a nhân viên đó. D phòng tr c p thôi vi c đ c l p trên c s m c l ng hi n t i c a nhân viên và th i gian h làm vi c cho Công ty.
Theo Lu t B o hi m Xã h i, k t ngày 1 tháng 1 n m 2009, Công ty và các nhân viên ph i đóng vào qu b o hi m th t nghi p do B o hi m Xã h i Vi t
Nam qu n lý. M c đóng b i m i bên đ c tính b ng 1% c a m c th p h n gi a l ng c b n c a nhân viên ho c 20 m i l n m c l ng t i thi u chung
đ c Chính ph quy đ nh trong t ng th i k . V i vi c áp d ng ch đ b o hi m th t nghi p, Công ty không ph i l p d phòng tr c p thôi vi c cho th i
gian làm vi c c a nhân viên sau ngày 1 tháng 1 n m 2009. Tuy nhiên, tr c p thôi vi c ph i tr cho các nhân viên đ đi u ki n hi n có t i th i đi m 31
tháng 12 n m 2008 s đ c xác đ nh d a trên s n m làm vi c c a nhân viên đ c tính đ n 31 tháng 12 n m 2008 và m c l ng bình quân c a h trong
vòng sáu tháng tr c th i đi m thôi vi c.
Các ch tiêu ngoài b ng cân đ i k toán
(t)
Các ch tiêu ngoài b ng cân đ i k toán, theo đ nh ngh a t i Thông t s 95/2008/TT-BTC ngày 24 tháng 10 n m 2008 c a B Tài chính v vi c ban hành
ch đ k toán công ty ch ng khoán, đ c trình bày các thuy t minh thích h p c a các báo cáo t ài chính này.
(u)
S d b ng không
Các kho n m c hay s d quy đ nh trong Thông t s 95/2008/TT-BTC ngày 24 tháng 10 n m 2008 c a B Tài chính v vi c ban hành ch đ k toán công
ty ch ng khoán n u không đ c th hi n trên các báo cáo tài chính này thì đ c hi u là có s d b ng không.
III THÔNG TIN B
01 .
SUNG CHO CÁC KHO N M C TRÌNH BÀY TRONG B NG CÂN
Ti n và các kho n t
ng đ
I K TOÁN
ng ti n
Cu i k
VND
Ti
Ti
Ti
Ti
Ti
nm t
n g i ngân hàng
n đang chuy n
n g i v bán ch ng khoán b o lãnh phát hành
n g i thanh toán bù tr giao d ch ch ng khoán
C ng
26,635,621
1,332,421,799
uk
VND
252,440,161
7,767,192,792
1,359,057,420
8,019,632,953
02 Hàng t n kho
Cu i k
- Nguyên li u, v t li u
- Công c , d ng c
C ng
*
Thuy t minh s li u và gi i thích khác: công c d ng c mua v đ
03 . Giá tr kh i l
VND
uk
VND
311,201,115
409,879,761
311,201,115
409,879,761
c xu t làm nhi u l n.
ng giao d ch th c hi n trong k
Kh i l
Ch tiêu
a) C a Công ty Ch ng khoán
- C phi u
- Trái phi u
- Ch ng ch qu
- Ch ng khoán khác
b) C a ng i đ u t
- C phi u
- Trái phi u
- Ch ng khoán khác
T ng c ng
ng giao d ch ch ng khoán th c hi n
trong k
101,172
101,172
Giá tr kh i l ng giao d ch ch ng
khoán th c hi n trong k (VND)
2,512,007,050
2,512,007,050
171,944,000
171,944,000
2,850,909,774,000
2,850,909,774,000
172,045,172
2,853,421,781,050
04 . Tình hình đ u t tài chính
S
Ch tiêu
I. Ch ng khoán
th ng m i
l
ng
12,756
Giá tr theo
s k toán
302,921,236
So v i giá
th tr ng
Gi m
T ng
-
T ng giá tr theo
giá th tr ng
-
Ghi
chú
II. Ch ng khoán đ u t
- Ch ng khoán s n sàng
đ bán
1,408,060
36,504,660,000
-
1,408,060
36,504,660,000
-
- Ch ng khoán n m gi
đ n ngày đáo h n
III. u t góp v n
- u t vào công
ty con
- V n góp liên doanh
liên k t
IV. u t tài chính khác
C ng
-
-
36,504,660,000
-
36,504,660,000
-
1,420,816
36,807,581,236
36,504,660,000
05 . Tình hình t ng, gi m tài s n c đ nh
n v tính: VND
Kho n m c
I. Nguyên giá TSC h u hình
S d đ uk
- Mua trong k
- u t XDCB hoàn thành
- T ng khác
- Chuy n sang b t đ ng s n đ u t
- Thanh lý, nh ng bán
- Gi m khác
S d cu i k
II. Giá tr đã hao mòn lu k
S d đ uk
- Kh u hao trong k
- T ng khác
- Chuy n sang B S đ u t
- Thanh lý, nh ng bán
- Gi m khác
S d cu i k
III. Giá tr còn l i c a TSC h u hình
T i ngày đ u k
T i ngày cu i k
Nhà c a, v t
ki n trúc
552,158,559
Máy móc,
thi t b
Ph
Thi t b v n phòng
10,497,805,139
-
397,143,865
-
-
-
ng ti n
v nt i
Ghi
chú
1,288,371,000
-
552,158,559
10,497,805,139
397,143,865
1,288,371,000
184,146,025
7,883,571,505
284,648,365
901,003,995
48,149,658
337,924,504
15,772,472
53,682,123
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
232,295,683
-
-
8,221,496,009
300,420,837
954,686,118
368,012,534
2,614,233,634
112,495,500
319,862,876
2,276,309,130
96,723,028
387,367,005
333,684,882
Trong đó
- Giá tr còn l i cu i n m c a TSC h u hình đã dùng th ch p, c m c đ m b o các kho n vay:không
- Nguyên giá TSC cu i n m đã kh u hao h t nh ng v n còn s d ng: không
- Nguyên giá TSC cu i n m ch thanh lý: không
- Các cam k t v vi c mua, bán TSC h u hình có giá tr l n trong t ng lai: không
- Các thay đ i khác v TSC h u hình:
06
n v tính: VND
Tình hình, t ng gi m TSC vô hình
Kho n m c
I. Nguyên giá TSC vô hình
S d đ uk
- Mua trong k
- T o ra t n i b doanh nghi p
- T ng do h p nh t kinh doanh
- T ng khác
Ph n m m vi
tính
3,485,681,683
250,000,000
-
Ghi
chú
Tài s n c đ nh vô hình khác
998,312,739
-
-
3,735,681,683
- Thanh lý nh ng bán
- Gi m khác
S d cu i k
II. Giá tr đã hao mòn lu k
S d đ uk
- Kh u hao trong k
- T ng khác
- Thanh lý, nh ng bán
- Gi m khác
S d cu i k
III. Giá tr còn l i c a TSC vô hình
T i ngày đ u k
T i ngày cu i k
-
-
998,312,739
2,057,475,609
212,474,652
506,729,780
565,909,424
1,763,220,481
625,089,068
1,428,206,074
432,403,315
1,972,461,202
373,223,671
59,179,644
-
-
* Thuy t minh s li u và gi i thích khác n u có
07 . Chi phí tr tr
Cu i k
VND
c dài h n
- Chi phí tr tr c v ho t đ ng TSC
- Chi phí thành l p doanh nghi p
- Chi phí nghiên c u có giá tr l n
uk
VND
500,131,557
-
562,648,005
500,131,557
562,648,005
- Chi phí cho giai đo n tri n khai không đ ti êu chu n
ghi n n là TSC vô hình
- …..
C ng
08 . Thu và các kho n ph i n p Nhà N
c
Cu i k
VND
uk
-
- Thu giá tr gia t ng
- Thu tiêu th đ c b t
- Thu xu t nh p kh u
-
514,593,819
49,133,663
-
- Thu thu nh p doanh nghi p
- Thu thu nh p cá nhân
- Thu nhà đ t và ti n thuê đ t
- Các lo i thu khác
-Các kho n phí, l phí và các kho n ph i n p khác
308,726,154
76,097,859
2,683,193
387,507,206
563,727,482
C ng
VND
09 . T i s n thu thu nh p hoãn l i và thu thu nh p hoãn l i ph i tr
a. Tài s n thu thu nh p hoãn l i:
Cu i k
VND
uk
VND
Cu i k
VND
uk
VND
- Tài s n thu thu nh p hoãn l i liên quan đ n kho n
chênh l ch t m th i đ c kh u tr
- Tài s n thu thu nh p hoãn l i liên quan đ n kho n
l tính thu ch a s d ng
- Tài s n thu thu nh p hoãn l i liên quan đ n kho n
u đãi tính thu ch a s d ng
- Kho n hoàn nh p tài s n thu thu nh p hoãn l i đã
d c ghi nh n t các n m tr c
Tài s n thu thu nh p hoãn l i
a. Thu thu nh p hoãn l i ph i tr
- Thu thu nh p hoãn l i ph i tr phát sinh t các kho n
chênh l ch t m th i ch u thu
- Kho n hoàn nh p thu tu nh p hoãn l i ph i tr đã đ c ghi
nh n t các n m tr c
- Thu thu nh p hoãn l i ph i tr
Cu i k
VND
10 . Ti n n p qu h tr thanh toán
- Ti n n p ban đ u
- Ti n n p b sung
- Ti n lãi phân b trong n m
uk
81,343,515
2,098,346,666
102,797,650
VND
81,343,515
2,098,346,666
102,797,650
11 . Các kho n ph i thu:
S đ uk
Ch tiêu
1. Ph i thu c a khách hàng
2. Ph i thu ho t đ ng giao
d ch ch ng khoán
- Ph i thu c a S (Trung tâm)
GDCK
- Ph i thu khách hàng v giao
d ch ch ng khoán
- Ph i thu t ch c phát h ành
(b o lãnh phát hành) CK
- Ph i thu Trung tâm l u ký CK
-Ph i thu thành viên khác
3. Thu GTGT đ c kh u tr
4. ph i thu n i b
5. Ph i thu khác
C ng
T ng s
S quá
h n
S phát sinh trong k
S khó đòi
T ng
S cu i k
Gi m
S quá
h n
T ng s
S d
phòng đã
l p
S
khó
đòi
-
359,635,067,018
2,464,703,664,979
2,421,149,704,394
403,189,027,603
-
1,392,598,293
361,027,665,311
14,266,750
2,464,717,931,729
10,884,000
1,391,749,543
1,395,981,043
2,421,160,588,394
404,585,008,646
1,391,749,543
Trong đó:
- S ph i thu b ng ngo i t ( quy ra USD)
- Lý do tranh ch p, m t kh n ng thanh toán
12 . Chi phí ph i tr
Trích tr c chi phí ti n l ng trong th i gian ngh phép
Chi phí s a ch a l n TSC
Chi phí trong th i gian ng ng kinh doanh
Chi phí lãi vay ph i tr
Chi phí lãi trái phi u ph i tr
Các kho n khác
Cu i k
VND
1,000,175,007
C ng
1,000,175,007
uk
VND
471,960,181
471,960,181
13 . Các kho n ph i tr , ph i n p ng n h n khác
Cu i k
Tài s n th a ch x lý
Kinh phí công đoàn
B o hi m xã h i
Doanh thu ch a th c hi n
Nh n ký qu , ký c c ng n h n
Các kho n ph i tr , ph i n p khác
C ng
14 . Ph i tr dài h n n i b
VND
46,816,194
7,264,350,000
7,311,166,194
uk
VND
35,447,194
4,764,350,000
43,094,958
4,842,892,152
Cu i k
Vay dài h n n i b
……
Ph i tr dài h n n i b khác
VND
-
uk
VND
-
-
C ng
-
15 Vay và n dài h n:
Cu i k
a. Vay dài h n
- Vay ngân hàng
- Vay đ i t ng khác
- Trái phi u phát hành
VND
-
uk
VND
-
b. N dài h n
- Thuê tài chính
- N dài h n khác
-
-
C ng
-
-
- Các kho n n thuê tài chính
n v tính: VND
N m nay
Th i h n
N m tr
T ng kho n thanh toán ti n thuê tài chính Tr ti n lãi thuê
Tr n g c
T ng thanh toán ti n thuê tài
chính
c
Tr ti n lãi
thuê
Tr n g c
T 1 n m tr xu ng
Trên 1 n m đ n 5 n m
Trên 5 n m
C ng
0
-
16 . Tình hình t ng, gi m ngu n v n ch s h u
Ch tiêu
V n ch s h u
V n đ u t c a ch s h u
Th ng d v n c ph n
V n khác c a ch s h u
C phi u qu (*)
Chênh l ch đánh giá l i tài s n
Chênh l ch t giá h i đoái
Qu đ u t phát tri n
Qu d phòng tài chính
Qu d phòng b sung v n L
Qu khác thu c v n ch s h u
L i nhu n sau thu ch a phân ph i
T ng c ng
S đ uk
T ng trong k
135,000,000,000
1,184,933,995
645,644,058
14,368,024,845
1,543,781,456
151,198,602,898
1,543,781,456
Gi m trong k
S cu i k
-
135,000,000,000
1,184,933,995
645,644,058
15,911,806,301
-
152,742,384,354
* Lý do t ng, gi m:
VI . THÔNG TIN B SUNG CHO CÁC KHO N M C TRÌNH BÀY TRONG BÁO CÁO K T QU HO T
NG KINH DOANH
K này
VND
1. Chi phí thu thu nh p doanh nghi p hi n h ành (MS 51)
- Chi phí thu thu nh p doanh nghi p tính tr ên thu nh p
ch u thu n m hi n hành
- i u ch nh chi phí thu thu nh p doanh nghi p c a các
K tr
-
c
VND
-
n m tr
c vào chi phí thu thu nh p hi n h ành n m nay
-
- T ng chi phí thu thu nh p doanh nghi p hi n h ành
2. Chi phí thu thu nh p doanh nghi p ho ãn l i (MS 52)
- Chi phí thu thu nh p doanh nghi p ho ãn l i phát sinh
t các kho n chênh l ch t m th i ph i ch u thu
- Chi phí thu thu nh p doanh nghi p ho ãn l i phát sinh
t vi c hoàn nh p tài s n thu thu nh p ho ãn l i
- Thu nh p thu thu nh p doanh nghi p ho ãn l i phát sinh
t các kho n chênh l ch t m th i đ c kh u tr
- Thu nh p thu thu nh p doanh nghi p ho ãn l i phát sinh
t các kho n l tính thu v à u đãi thu ch a s d ng
- Thu nh p thu thu nh p doanh nghi p ho ãn l i phát sinh
t vi c hoàn nh p thu thu nh p ho ãn l i ph i tr
-T ng Chi phí thu thu nh p doanh nghi p ho ãn l i
-
514,593,819
-
682,370,303
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
VII . THÔNG TIN B SUNG CHO CÁC KHO N M C TRONG BÁO CÁO L U CHUY N TI N T
1. Thông tin không b ng ti n phát sinh trong n m báo cáo :
Cu i k
- Vi c mua tài s n b ng cách nh n các kho n n liên quan
tr c ti p ho c thông qua nghi p v cho thu ê tài chính
- Vi c chuy n n thành v n ch s h u
2. Các kho n ti n và t
ng đ
uk
-
ng ti n doanh nghi p n m gi nh ng không đ
c
VND
-
c s d ng:
Cu i k
- Các kho n ti n nh n ký qu , ký c
- Các kho n khác….
VND
VND
-
uk
VND
-
VII . NH NG THÔNG TIN KHÁC
1. Thông tin v các bên liên quan;
2. Thông tin so sánh:
3. Nh ng thông tin khác:
Ng
il p
Nguy n Th Liªm
K toán tr
Tr
ng
ng V nh Nam
L p, ngày 15 tháng 01 n m 2012
Giám đ c
Lê Quý Hòa