NXB GIÁO DỤC VIỆT NAM
CÔNG TY CP SÁCH ĐẠI HỌC - DẠY NGHỀ
(HEV)
BÁO CÁO TÀI CHÍNH TÓM TẮT
Quý IV - Năm 2009
I.A. BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN
Đơn vị : đồng
STT
I
1
2
3
4
5
II
1
2
Nội dung
Tài sản ngắn hạn
Tiền và các khoản tương đương tiền
Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
Các khoản phải thu ngắn hạn
Hàng tồn kho
Tài sản ngắn hạn khác
Tài sản dài hạn
Các khoản phải thu dài hạn
Tài sản cố định
- Tài sản cố định hữu hình
- Tài sản cố định vô hình
- Tài sản cố định thuê tài chính
- Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
3 Bất động sản đầu tư
4 Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
5 Tài sản dài hạn khác
III TỔNG CỘNG TÀI SẢN
IV Nợ phải trả
1 Nợ ngắn hạn
2 Nợ dài hạn
V Vốn chủ sở hữu
1 Vốn chủ sở hữu
- Vốn đầu tư của chủ sở hữu
- Thặng dư vốn cổ phần
- Vốn khác của chủ sở hữu
- Cổ phiếu quỹ
- Chênh lệch đánh giá lại tài sản
- Chênh lệch tỷ giá hối đoái
- Các quỹ
- Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
- Nguồn vốn đầu tư XDCB
2 Nguồn kinh phí và quỹ khác
- Quỹ khen thưởng phúc lợi
- Nguồn kinh phí
- Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
VI TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
Số dư đầu kỳ
Số dư cuối kỳ
24 487 719 084
4 542 573 403
8 000 000 000
11 899 043 294
19 613 998
26 488 389
1 077 788 473
21 902 027 910
4 398 442 499
8 000 000 000
6 232 895 584
3 267 874 375
2 815 452
1 016 442 310
636 788 473
636 788 473
537 642 310
537 642 310
441 000 000
478 800 000
25 565 507 557
9 997 571 748
9 912 571 748
85 000 000
15 567 935 809
15 511 545 927
10 000 000 000
1 890 000 000
22 918 470 220
6 735 417 225
6 650 417 225
85 000 000
16 183 052 995
15 335 616 468
10 000 000 000
1 890 000 000
866 522 299
2 755 023 628
1 035 478 628
2 410 137 840
56 389 882
56 389 882
847 436 527
847 436 527
25 565 507 557
22 918 470 220
II.A. KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH
STT
Chỉ tiêu
1
Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ
2
Các khoản giảm trừ doanh thu
3
Quý IV/2009
Luỹ kế
5 481 990 781
27 477 833 322
Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ
5 481 990 781
27 477 833 322
4
Giá vốn hàng bán
2 502 990 749
18 803 042 632
5
LN gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ
2 979 000 032
8 674 790 690
6
Doanh thu hoạt động tài chính
395 694 682
803 120 145
7
Chi phí tài chính
-37 800 000
-151 800 000
8
Chi phí bán hàng
308 597 108
777 203 587
9
Chi phí quản lý doanh nghiệp
3 181 075 288
7 262 875 307
10
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
- 77 177 682
1 589 631 941
11
Thu nhập khác
12
Chi phí khác
13
3 005 968 091
- 1 232 109 808
477 711 692
Lợi nhuận khác
1 232 109 808
2 528 256 399
14
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
1 154 932 126
4 117 888 340
15
Thuế thu nhập doanh nghiệp tạm tính
476 261 758
738 761 758
16
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
678 670 368
3 379 126 582
17
Lãi cơ bản trên cổ phiếu
18
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
3 379
Hà nội, ngày 20 tháng 01 năm 2010
Giám đốc
Kế toán trưởng
Lê Quang Dũng
Trần Nhật Tân