Tải bản đầy đủ (.pdf) (2 trang)

Báo cáo tài chính quý 3 năm 2007 - Công ty Cổ phần Sữa Hà Nội

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (52.81 KB, 2 trang )

Mẫu CBTT-03

BÁO CÁO TÀI CHÍNH TÓM TẮT

Công ty Cổ phần Sữa Hà Nội

Quý III năm 2007

I.A. BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN

STT

I

Nội dung

Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
1 Tiền mặt

Số dư đầu năm

78,862,770,114

121,774,012,793

6,659,353,109

3,477,780,311

2 Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn


569,138,050

3 Các khoản phải thu

21,605,750,265

42,601,139,185

4 Hàng tồn kho

47,118,368,368

73,351,939,681

3,479,298,372

1,774,015,566

127,342,392,917

130,586,666,342

126,833,108,173

122,414,852,089

- Nguyên giá TSCĐ hữu hình

125,146,501,356


131,747,387,674

- Giá trị hao mòn luỹ kế TSCĐ hữu hình

(27,931,723,735)

(36,813,962,510)

- Nguyên giá TSCĐ thuê tài chính

34,265,603,801

34,265,603,801

- Giá trị hao mòn luỹ kế TSCĐ thuê tài chính

(4,892,168,329)

(7,020,594,025)

5 Tài sản lưu động khác

II

Số dư cuối quý

Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
1 Tài sản cố định

- Nguyên giá TSCĐ vô hình


287,848,943

321,289,821

- Giá trị hao mòn luỹ kế TSCĐ vô hình

(42,953,863)

(84,872,672)

2 Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
3 Chi phí XDCB dở dang

7,490,000,000
509,284,744

4 Các khoản ký quỹ ký cược dài hạn
5 Chi phí trả trước dài hạn

681,814,253

6 Các chi phí khác

III

Tổng cộng tài sản

206,205,163,031


252,360,679,135

IV

Nợ phải trả

87,924,170,441

130,757,909,662

1 Nợ ngắn hạn

66,671,664,354

110,165,548,149

2 Nợ dài hạn

21,252,506,087

20,592,361,513

118,280,992,590

121,602,769,472

118,280,992,590

121,602,769,472


70,495,000,000

70,495,000,000

35,000,000,000

35,000,000,000

- Các quỹ

7,384,333,234

6,867,241,563

- Lợi nhuận chưa phân phối

5,401,659,356

9,240,527,909

206,205,163,031

252,360,679,134

3 Nợ khác

V

Nguồn vốn chủ sở hữu
1 Nguồn vốn và quỹ

- Nguồn vốn kinh doanh
- Cổ phiếu quỹ
- Thặng dư vốn

2 Nguồn kinh phí

VI

Tổng nguồn vốn


II-A. KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG SẢN XUẤT KINH DOANH

(Áp dụng đối với các doanh nghiệp trong lĩnh vực sản xuất, chế biến, dịch vụ…)
STT
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15

16
17
18

Chỉ tiêu
Doanh thu bán hàng và dịch vụ
Các khoản giảm trừ
Doanh thu thuần về bán hàng và dịch vụ
Giá vốn hàng bán
LN gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ
Doanh thu hoạt động đầu tư tài chính
Chi phí từ hoạt động đầu tư tài chính
Lợi nhuận từ hoạt động đầu tư tài chính
Chi phí bán hàng
Chi phí quản lý doanh nghiệp
Doanh thu khác
Chi phí khác
Lợi nhuận khác
Lợi nhuận trước thuế
Thuế thu nhập phải nộp
Lợi nhuận sau thuế
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu

Kỳ báo cáo
105,048,113,660
287,775,071
104,760,338,589
84,883,486,345
19,876,852,244

111,147,353
2,967,428,183
(2,856,280,830)
13,288,154,408
1,713,004,207
845,310,518
284,381,025
560,929,493
2,580,342,292
2,580,342,292
366

Vĩnh Phúc, ngày 10 tháng 10 năm 2007
Chủ tịch Hội đồng quản trị

(Ký, ghi rõ họ tên, đóng dấu)

Luỹ kế
230,282,732,315
1,429,134,223
228,853,598,092
167,162,902,070
61,690,696,022
299,078,916
6,646,234,257
(6,347,155,341)
40,137,506,309
6,045,885,663
1,889,829,567
966,216,091

923,613,476
10,083,762,185
10,083,762,185
1,430



×