CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ HẠ TẦNG KỸ THUẬT TP.HCM
1. BÁO CÁO TÀI CHÍNH TÓM TẮT (Quý 3 năm 2007)
I. BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN
STT
Nội dung
I
1
2
3
4
5
Tài sản ngắn hạn
Tiền và các khoản tương đương tiền
Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
Các khoản phải thu
Hàng tồn kho
Tài sản ngắn hạn khác
II
1
2
31/12/06
30/09/07
20,568,571,036
10,841,156,394
0
9,477,515,998
249,898,644
247,835,236,928
188,180,213,734
0
59,619,880,174
35,143,020
1,070,811,557,463
122,402,827
573,473,316,765
3,331,213,899
564,912,934,163
0
5,229,168,703
1,299,638,262,874
122,402,827
512,237,455,560
2,823,905,849
503,722,070,013
0
5,691,479,698
3
4
5
Tài sản dài hạn
Các khoản phải thu dài hạn
Tài sản cố định
- TSCĐ hữu hình
- TSCĐ vô hình
- TSCĐ thuê tài chính
- Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
Bất động sản đầu tư
Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
Tài sản dài hạn khác
482,851,893,967
14,363,943,904
756,221,736,031
31,056,668,456
III
Tổng tài sản
1,091,380,128,499
1,547,473,499,802
IV
1
2
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
Nợ dài hạn
719,190,064,114
229,263,702,352
489,926,361,762
1,065,059,679,122
152,427,729,895
912,631,949,227
V
1
Nguồn vốn chủ sở hữu
Vốn chủ sở hữu
- Vốn đầu tư của chủ sở hữu
- Thặng dư vốn cổ phần
- Cổ phiếu quỹ
- Chênh lệch đánh giá lại tài sản
- Chênh lệch tỷ giá hối đoái
- Các quỹ
- Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
- Nguồn vốn đầu tư XDCB
Nguồn kinh phí và quỹ khác
- Quỹ khen thưởng phúc lợi
- Nguồn kinh phí
- Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
372,190,064,385
371,530,654,885
300,000,000,000
0
0
0
0
31,875,867,584
39,654,787,301
482,413,820,680
481,155,849,282
369,560,186,000
0
0
0
0
34,260,336,456
77,335,326,826
659,409,500
659,409,500
1,257,971,398
1,257,971,398
1,091,380,128,499
1,547,473,499,802
2
VI
Tổng nguồn vốn
1
II-A. KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG SẢN XUẤT KINH DOANH QUÝ 3 NĂM 2007
(Áp dụng đối với các doanh nghiệp sản xuất, chế biến, dịch vụ…)
STT
Chỉ tiêu
1
Doanh thu bán hàng và dịch vụ
2
Các khoản giảm trừ
3
4
Quý 3
Số luỹ kế
44,796,127,066
132,620,683,422
0
0
Doanh thu thuần về bán hàng và dịch vụ
Giá vốn hàng bán
44,796,127,066
159,196,528
132,620,683,422
365,381,983
5
6
7
8
9
Lợi nhuận gộp về bán hàng và dịch vụ
Doanh thu hoạt động tài chính
Chi phí tài chính
Chi phí bán hàng
Chi phí quản lý doanh nghiệp
44,636,930,538
41,451,802,900
18,421,568,476
25,251,241,808
3,256,074,734
132,255,301,439
74,244,956,310
37,185,054,870
74,425,008,484
6,645,842,893
10
11
12
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
Thu nhập khác
Chi phí khác
39,159,848,420
1,633,793,625
11,157,000
88,244,351,502
4,525,817,611
104,952,015
13
Lợi nhuận khác
1,622,636,625
4,420,865,596
14
15
Lợi nhuận trước thuế
Thuế thu nhập phải nộp
40,782,485,045
5,158,385,249
92,665,217,098
11,379,633,603
16
17
18
Lợi nhuận sau thuế
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
35,624,099,796
81,285,583,495
600
600
2