CÔNG TY CỔ PHẦN XI MĂNG HÀ TIÊN 2
BÁO CÁO TÀI CHÍNH
Địa chỉ: Thị trấn Kiên Lương, huyện Kiên Lương, tỉnh Kiên Giang
Kết thúc ngày 30 tháng 06 năm 2008
BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN
Quý 02 năm 2008
Tại ngày 30 tháng 06 năm 2008
Đơn vị tính: VND
TÀI SẢN
Mã
số
A-
TÀI SẢN NGẮN HẠN
100
I.
Tiền và các khoản tương đương tiền
110
II.
Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
120
III.
Các khoản phải thu ngắn hạn
IV.
Thuyết
minh
Số đầu năm
(Từ ngày
01/02/2008)
Số cuối quý
1.109.623.348.924
1.017.379.494.436
V.1
224.546.437.905
316.578.218.430
V.2
4.220.726.309
4.220.726.309
130
428.645.754.816
320.813.204.746
Hàng tồn kho
140
448.276.106.257
369.945.213.999
V.
Tài sản ngắn hạn khác
150
3.934.323.637
5.822.130.952
B-
TÀI SẢN DÀI HẠN
200
702.872.081.850
653.925.174.637
I.
Các khoản phải thu dài hạn
210
184.290.714
-
II.
Tài sản cố định
220
625.968.361.326
573.378.404.080
1.
Tài sản cố định hữu hình
221
354.124.600.837
381.201.927.706
2.
Tài sản cố định thuê tài chính
224
-
-
3.
Tài sản cố định vô hình
227
V.8
61.713.449
78.856.074
4.
Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
230
V.9
271.782.047.040
192.097.620.300
III.
Bất động sản đầu tư
240
-
-
IV.
Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
250
-
-
V.
Tài sản dài hạn khác
260
76.719.429.810
80.546.770.557
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
270
1.812.495.430.774
1.671.304.669.073
V.7
1
NGUỒN VỐN
Mã
số
Thuyết
minh
Số cuối quý
Số đầu năm
(Từ ngày
01/02/2008)
A-
NỢ PHẢI TRẢ
300
872.207.305.737
778.692.959.607
I.
Nợ ngắn hạn
310
317.663.874.535
349.964.957.009
II.
Nợ dài hạn
330
554.543.431.202
428.728.002.598
B-
NGUỒN VỐN CHỦ SỞ HỮU
400
940.288.125.037
892.611.709.466
I.
Vốn chủ sở hữu
410
928.920.160.798
880.000.000.000
II.
Nguồn kinh phí và quỹ khác
430
11.367.964.239
12.611.709.466
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
440
1.812.495.430.774
1.671.304.669.073
-
Kiên Giang , ngày 25 tháng 07 năm 2008
Người lập biểu
Kế toán trưởng
Giám đốc
Đã ký
Đã ký
Đã ký
Trần Thị Trúc Mai
Ng. Q. Chiến
Trần Duy Sơn
2
CÔNG TY CỔ PHẦN XI MĂNG HÀ TIÊN 2
Địa chỉ: Quốc lộ 80, Thị trấn Kiên Lương, huyện Kiên Lương, tỉnh Kiên Giang
BÁO CÁO TÀI CHÍNH
Kết thúc ngày 30 tháng 06 năm 2008
BÁO CÁO KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH
Quý II năm 2008
CHỈ TIÊU
Mã
số
Thuyết
minh
Lũy kế từ đầu
năm đến cuối quý
Quý II
1.
Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ
01
VI.1
337.504.175.085
529.217.628.702
2.
Các khoản giảm trừ doanh thu
02
VI.1
-
-
3.
Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ
10
VI.1
337.504.175.085
29.217.628.702
4.
Giá vốn hàng bán
11
VI.2
270.369.625.965
417.043.750.584
5.
Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ
20
67.134.549.120
112.173.878.118
6.
Doanh thu hoạt động tài chính
21
VI.3
4.341.167.055
7.102.161.820
7.
Chi phí tài chính
Trong đó: chi phí lãi vay
22
23
VI.4
593.570.125
943.962.975
8.
Chi phí bán hàng
24
VI.5
16.414.779.912
21.292.192.396
9.
Chi phí quản lý doanh nghiệp
25
VI.6
16.634.463.203
29.675.270.234
10.
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
30
37.832.902.935
67.364.614.333
11.
Thu nhập khác
31
VI.7
454.272.323
454.272.323
12.
Chi phí khác
32
VI.8
4.617.000
9.827.000
13.
Lợi nhuận khác
40
449.655.323
444.445.323
14.
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
50
38.282.558.258
67.809.059.656
15.
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hiện hành
51
10.719.116.312
18.986.536.704
16.
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại
52
17.
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
60
27.563.441.946
48.822.522.952
18.
Lãi cơ bản trên cổ phiếu
70
313
555
Kiên Giang , ngày 25 tháng 07 năm 2008
Người lập biểu
Kế toán trưởng
Giám đốc
Đã ký
Đã ký
Nguyễn Quyết Chiến
Trần Duy Sơn
Đã ký
Trần Thị Trúc Mai