Tải bản đầy đủ (.pdf) (99 trang)

Báo cáo thường niên năm 2013 - Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng HUD1

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (8.9 MB, 99 trang )

CÔNGăTYăC ăPH NăĐ UăT ăVÀăXÂYăD NGăHUD1

B́OăĆOăTH ̀NGăNIÊN NĔMă
2013

Đ aăcƲ

: 168ăĐ ờốƱăGƳ ƳăPƲóốƱ,ăTƲaốƲăXỘừố,ăHỪăN Ƴăă

ĐƳ ốăỗƲỒ Ƴ

: 04.38687557

Fax

: 04.38686557


M căl c
THÔNG ĐI P T
L CH S

CH T CH H I ĐÔNG QU N TR ............................................................ 3

HO T Đ NG C A CÔNG TY ............................................................................... 8

QỘứ ỗổìốƥ ồƥứỗ ỗổƦ ố..................................................................................................... 9
Đ ốƥ ƥ

ốƤ ồƥứỗ ỗổƦ ố ............................................................................................... 10


BÁO CÁO C A H I Đ NG QU N TR ............................................................................. 12
Tìốƥ ƥìốƥ ỗƥ Ơ ƥƦ ố sỒ ộ Ʀ k ƥỒ Ơƥ............................................................................ 12
TổƦ ố ộọốƤ ộỪ k ƥỒ Ơƥ ỗổỒốƤ ỗ

ốƤ ỏaƦ ....................................................................... 12

BÁO CÁO C A BAN GIÁM Đ C ...................................................................................... 13
BứỒ ƠứỒ ỗìốƥ ƥìốƥ ỗỪƦ Ơƥíốƥ ......................................................................................... 13
BứỒ ƠứỒ k ỗ ỔỘ ƥỒ ỗ đ ốƤ s ố ớỘấỗ kƦốƥ ơỒaốƥ .......................................................... 15
HỒ ỗ đ ốƤ s ố ớỘấỗ kƦốƥ ơỒaốƥ .................................................................................. 16
K ƥỒ Ơƥ s ố ớỘấỗ kƦốƥ ơỒaốƥ ỗổỒốƤ ốăỐ 2013 ........................................................... 18
BÁO CÁO TÀI CHÍNH .................................................................................................... 21
BứỒ ƠứỒ kƦ Ố ỗỒứố CôốƤ ỗỜ Ộ́ ................................................................................... 21
BứỒ ƠứỒ ỗỪƦ Ơƥíốƥ ƥ̣ồ ốƥấỗ ........................................................................................ 55
GI I TRÌNH BÁO CÁO TÀI CHÍNH VÀ BÁO CÁO KI M TOÁN............................................. 88
KƦ Ố ỗỒứố đ Ơ ỏậồ ..................................................................................................... 88
CÁC CÔNG TY CÓ LIÊN QUAN ....................................................................................... 89
CôốƤ ỗỜ ốắỐ ƤƦ ỗổêố 50% ộ ố Ơ ồƥầố/ộ ố Ƥóồ Ơ a CôốƤ ỗỜ ....................................... 89
Tìốƥ ƥìốƥ đầỘ ỗ ộỪỒ ƠứƠ ƠôốƤ ỗỜ Ơó ỏƦêố ỔỘaố ............................................................. 89
T

CH C NHÂN S ...................................................................................................... 91
C ƠấỘ ỗ Ơƥ Ơ Ơ a CôốƤ ỗỜ ....................................................................................... 91
TóỐ ỗắỗ ỏý ỏ Ơƥ Ơ a ƠứƠ Ơứ ốƥừố ỗổỒốƤ Baố đƦ Ộ ƥỪốƥ .................................................... 92
TƥaỜ đ Ʀ GƦứỐ đ Ơ đƦ Ộ ƥỪốƥ ỗổỒốƤ ốăỐ .................................................................... 93
QỘỜ ố ọ̉Ʀ Ơ a Baố GƦứỐ đ Ơ ...................................................................................... 93
Tìốƥ ƥìốƥ ỏaỒ đ ốƤ ộỪ Ơƥíốƥ sứƠƥ đ Ʀ ộ Ʀ ốƤ

Ʀ ỏaỒ đ ốƤ .............................................. 94


NG NIÊN 2013

CôốƤ ỗỜ Ơó ỗổêố 50% ộ ố Ơ ồƥầố/ộ ố Ƥóồ ơỒ CôốƤ ỗỜ ốắỐ ƤƦ .................................... 89

THÔNG TIN V C

ĐÔNG VÀ QU N TR CÔNG TY .......................................................... 96

H Ʀ đ ốƤ ỔỘ ố ỗổ ộỪ Baố kƦ Ố sỒứỗ: ........................................................................... 96
CứƠ ơ ỏƦ Ộ ỗƥ ốƤ kê ộ Ơ đôốƤ/ỗƥỪốƥ ộƦêố Ƥóồ ộ ố ................................................. 101

2

BÁO CÁO TH

TƥaỜ đ Ʀ ỗƥỪốƥ ộƦêố HĐQT, BGĐ, BKS, KTT. ................................................................ 95


THÔNG ĐIỆP TỪ CHỦ TỊCH HỘI ĐỒNG QUẢN TRỊ
 

Năm 2013, mặc dù có nhiều khó khăn nh ng d i sự lãnh đạo sát sao của Đảng ủy, sự
chỉ đạo, điều hành linh hoạt của Hội đồng quản trị, Ban giám đốc và tinh thần đoàn
kết, nỗ lực v ợt qua khó khăn của toàn thể CBCNV nên Công ty đã cơ bản đạt đ ợc
một số chỉ tiêu về Đầu t , Lợi nhuận, Nộp ngân sách, kết quả cụ thể nh sau:
Tổng giá trị sản xuất kinh doanh đạt 655 tỷ đồng, đạt 88.5% kế hoạch; doanh
thu đạt 585 tỷ đồng, bằng 112.5% kế hoạch; lợi nhuận tr c thuế đạt 9.6 tỷ
đồng, đạt 48% kế hoạch; lợi nhuận sau thuế đạt 7.35 tỷ đồng; nộp ngân sách
nhà n c 15 tỷ đồng; vốn chủ sở hữu 161 tỷ đồng; Tỷ suất lợi nhuận tr c
thuế/doanh thu đạt 1.64%; Tỷ suất lợi nhuận tr c thuế/vốn điều lệ đạt 9.6%;

dự kiến chi trả cổ tức 6% (theo nghị quyết của Đại hội cổ đông năm 2013 là
10%), thu nhập bình quân 5.5 triệu đồng/ng i/tháng.

3

BÁO CÁO TH

Năm 2013, tiếp tục là một năm đầy những khó khăn thách thức đối v i các doanh
nghiệp nói chung và Công ty HUD1 nói riêng. Đặc biệt, Chính phủ đang thực hiện cơ
cấu lại nền kinh tế, u tiên kiềm chế lam phát, ổn định kinh tế vĩ mô, duy trì tăng
tr ởng ở mức hợp lý, thực hiện chính sách tiền tệ chặt chẽ, thận trọng. Hoạt động của
hệ thống ngân hàng đang đ ợc điều chỉnh, lãi suất tín dụng đang có xu h ng giảm,
nh ng việc tiếp tiếp cận và giải ngân vốn còn gặp nhiều khó khăn; thị tr ng bất động
sản ch a có dấu hiệu hồi phục đã ảnh h ởng không nhỏ đến kế hoạch sản xuất kinh
doanh của Công ty cũng nh kế hoạch giải ngân vốn xây lắp, vốn đầu t vào các dự
án mà Công ty đang thực hiện. Một số công trình có nguồn vốn ngân sách cấp bị cắt
giảm vốn, th i gian thi công kéo dài dài đã ảnh h ởng rất nhiều đến công tác sản xuất
kinh doanh của Công ty.

NG NIÊN 2013

Thay mặt Hội đồng quản trị (HĐQT) và Ban Lãnh đạo Công ty cổ phần Đầu t và Xây
dựng HUD1, tôi xin gửi t i Quý cổ đông và Quý nhà đầu t l i chào trân trọng nhất
cũng nh l i chúc sức khỏe, hạnh phúc và thành công!


Tiếp tục xác định trong năm 2014 nền kinh tế đất n c vẫn còn nhiều khó khăn thách
thức, kinh tế vĩ mô ch a thật ổn định, thị tr ng đầu t , xây lắp vẫn cạnh tranh gay
gắt, định h ng phát triển của Công ty tiếp tục triển khai nh sau:
Tiếp tục huy động nguồn lực, phát triển sản xuất kinh doanh trên hai lĩnh vực là

xây dựng và đầu t kinh doanh bất động sản.
Đổi m i mô hình tăng tr ởng theo h ng nâng cao chất l ợng, hiệu quả và sức
cạnh tranh. Duy trì mức tăng tr ởng hợp lý, linh hoạt.
Lành mạnh hoá và nâng cao năng lực tài chính, đảm bảo cơ cấu tài chính hợp
lý cho sự phát triển bền vững của Công ty; thực hiện quản lý tài chính minh
bạch, bảo toàn và phát triển vốn doanh nghiệp.

Đổi m i mô hình tổ chức sản xuất theo ph ơng thức chuyên môn hóa, nâng
cao hiệu quả sản xuất kinh doanh; tạo nhiều việc làm, bảo đảm thu nhập của
ng i lao động, cải thiện đ i sống vật chất tinh thần của cán bộ công nhân viên
và gia tăng lợi ích của cổ đông.
Đào tạo nguồn nhân lực có trình độ quản lý, chuyên môn phù hợp v i quá trình
tái cơ cấu và phát triển Công ty trong giai đoạn tiếp theo;

NG NIÊN 2013

Nâng cao năng lực quản trị Công ty, trên cơ sở nâng cao năng lực bộ máy quản
lý, điều hành; hoàn thiện hệ thống quy chế nội bộ; cải tiến mô hình quản lý
đảm bảo nguyên tắc minh bạch, hiệu quả xuyên suốt toàn hệ thống.

-

4

Đảm bảo mục tiêu tăng tr ởng giá trị sản l ợng, giá trị doanh thu bình quân
mỗi năm đạt tối thiểu từ 5% trở lên;
Vốn đầu t đến 2015 đạt trên 50% tổng giá trị sản xuất kinh doanh;
Tăng vốn chủ sở hữu đến cuối 2016 đạt 200 tỷ đồng;
Thu nhập bình quân của ng i lao động đạt trên 10 triệu đồng/ng i/tháng.


BÁO CÁO TH

Một số mục tiêu cụ thể:


Bên cạnh đó, HĐQT và Ban Lãnh đạo Công ty sẽ nghiên cứu và mở rộng những định
h ng kinh doanh m i có hiệu quả, thực hiện một cách nghiêm túc, chuyên nghiệp
công tác quản trị doanh nghiệp, phát triển th ơng hiệu, quan hệ nhà đầu t , chiến
l ợc về nhân sự và đẩy mạnh văn hóa doanh nghiệp.
Tôi tin t ởng sâu sắc rằng, v i những kế hoạch và chiến l ợc đã đ ợc tính toán cẩn
trọng h ng t i sự phát triển bền vững, HUD1 sẽ nhanh chóng v ợt qua giai đoạn khó
khăn chung của nên kinh tế và tiếp tục gặt hái đ ợc những thành công to l n hơn nữa.
Thay mặt Hội đồng quản trị Công ty, tôi xin gửi l i tri ân chân thành đến tất cả khách
hàng và đối tác đã đồng hành, ủng hộ và cộng tác v i HUD1 trong th i gian qua; cảm
ơn các đồng nghiệp đã chung tay gánh vác tạo nên thành công của HUD1 ngày hôm
nay và cảm ơn các Quý cổ đông đã tin t ởng và đồng hành cùng chúng tôi.

Trân trọng cảm ơn!

BÁO CÁO TH

NG NIÊN 2013

Hà Nội, ngày 08 tháng 4 năm 2014

5


T NG QUAN


T ỐăốƲìố
CôốƤ ỗỜ Ơ ồƥầố ĐầỘ ỗ ộỪ XừỜ ơ ốƤ HUD1 ồƥấố đấỘ ỗổở ỗƥỪốƥ Ố ỗ CôốƤ ỗỜ hỪốƤ đầỘ VƦ ỗ
NaỐ, ỏấỜ ƥỒ ỗ đ ốƤ ớừỜ ơ ốƤ, đầỘ ỗ – kinh doanh bấỗ đ ốƤ s ố ỏỪỐ ỗổọốƤ ỗừỐ ƠƥƦ ố ỏ ̣Ơ
ộ Ʀ ỐỒốƤ ỐỘ ố ỗ Ồ ố ố ỗ ốƤ ỗƥ ốƤ ƥƦ Ộ ỐaốƤ ỗầỐ ộóƠ ỔỘ Ơ ƤƦa.

6

BÁO CÁO TH

NG NIÊN 2013

CôốƤ ỗỜ Ơ ồƥầố ĐầỘ ỗ ộỪ XừỜ ơ ốƤ HUD1 (CôốƤ ỗỜ), đ ố ộ ỗƥỪốƥ ộƦêố Ơ a T ốƤ ƠôốƤ ỗỜ
ĐầỘ ỗ Pƥứỗ ỗổƦ ố NƥỪ ộỪ Đô ỗƥ , ỗƦ ố ỗƥừố ỏỪ Xí ốƤƥƦ ồ ớừỜ ơ ốƤ s 1 đ ̣Ơ ỗƥỪốƥ ỏậồ ốƤỪỜ
14/8/1990 ỗổ Ơ ỗƥỘ Ơ CôốƤ ỗỜ Pƥứỗ ỗổƦ ố ốƥỪ ộỪ Đô ỗƥ . Tổ Ʀ ỔỘa ƥ ố 20 ốăỐ ớừỜ ơ ốƤ ộỪ
ồƥứỗ ỗổƦ ố, HUD1 đử ỗổở ỗƥỪốƥ Ố ỗ ỗổỒốƤ ốƥ ốƤ ơỒaốƥ ốƤƥƦ ồ ƥỪốƤ đầỘ Ơ a T ốƤ ƠôốƤ ỗỜ
ĐầỘ ỗ ồƥứỗ ỗổƦ ố ốƥỪ ộỪ đô ỗƥ (HUD) ỗổỒốƤ ỏĩốƥ ộ Ơ ỗƥƦ ƠôốƤ ớừỜ ỏắồ ộỪ bấỗ đ ốƤ s ố.
HỪốƤ ỏỒ ỗ ƠứƠ ƠôốƤ ỗổìốƥ ớừỜ ơ ốƤ, ƠứƠ ơ ứố bấỗ đ ốƤ s ố đaốƤ đ ̣Ơ HUD1 ỗổƦ ố kƥaƦ ỗƦ ồ
ố Ʀ ốƥaỘ ỗ Ʀ TƥỪốƥ ồƥ HỪ N Ʀ ộỪ ốƥƦ Ộ đ a ồƥ ốƤ ỗổỒốƤ Ơ ố Ơ. Nƥ ốƤ ơ ứố, ƠôốƤ ỗổìốƥ
Ơ a HUD1 ỗổƦ ố kƥaƦ đử ộỪ đaốƤ ỗƥỘ ƥềỗ đ ̣Ơ s ỔỘaố ỗừỐ, Ơƥề ý Ơ a kƥứƠƥ ƥỪốƤ ộỪ ƠứƠ
Ơƥ đầỘ ỗ .


S ăỐ ốƲ
Đ Ʀ ộ Ʀ Ơ đôốƤ: Đ Ố b Ồ ộỪ ỏỘôố ƤƦa ỗăốƤ ƠứƠ ƤƦứ ỗổ đầỘ ỗ
ộ ốƤ ƠƥỒ Ơ đôốƤ.

ƥấồ ơẫố ộỪ b ố

Đ Ʀ ộ Ʀ CôốƤ ỗỜ Ộ́: Tƥ Ơ ƥƦ ố ỗƥắốƤ ọ̉Ʀ ƠƥƦ ố ỏ ̣Ơ ồƥứỗ ỗổƦ ố ốƥỪ ộỪ Ố Ơ ỗƦêỘ
đ ốƥ ƥ ốƤ Ơ a T ốƤ ƠôốƤ ỗỜ ĐầỘ ỗ Pƥứỗ ỗổƦ ố NƥỪ ộỪ Đô ỗƥ .

Đ Ʀ ộ Ʀ Tƥ ỗổ ốƤ: CỘốƤ Ơấồ ƠứƠ s ố ồƥẩỐ – ơ Ơƥ ộ ớừỜ ơ ốƤ ộỪ bấỗ đ ốƤ s ố
ộ Ʀ Ơƥấỗ ỏ ̣ốƤ ỔỘ Ơ ỗ ốƥằỐ ỗƥ a Ốửố ỗ Ʀ đa ốƥỘ ƠầỘ Ơ a kƥứƠƥ ƥỪốƤ ộỪ ỗƥ
ƥƦ Ộ ỗƥ ỗổ ốƤ.
Đ Ʀ ộ Ʀ ốƥừố ộƦêố: XừỜ ơ ốƤ ỐôƦ ỗổ ốƤ ỏỪỐ ộƦ Ơ ƠƥỘỜêố ốƤƥƦ ồ, ốăốƤ đôốƤ,
sứốƤ ỗ Ồ; ỗ Ồ đƦ Ộ kƦ ố ỗƥỘ ốƥậồ ƠaỒ ộỪ Ơ ƥ Ʀ ồƥứỗ ỗổƦ ố ƠôốƤ bằốƤ ƠƥỒ ỗấỗ Ơ
ƠứƠ ốƥừố ộƦêố.
Đ Ʀ ộ Ʀ ớử ƥ Ʀ: HỪƦ ƥòa ọ̉Ʀ íƠƥ ơỒaốƥ ốƤƥƦ ồ ộ Ʀ ọ̉Ʀ íƠƥ ớử ƥ Ʀ; đóốƤ Ƥóồ ỗíƠƥ Ơ Ơ
ộỪỒ ƠứƠ ƥỒ ỗ đ ốƤ ƥ ốƤ ộ Ơ ốƤ đ ốƤ ộỪ ớử ƥ Ʀ, ỗƥ ƥƦ ố ỗƦốƥ ỗƥầố ỗổứƠƥ
ốƥƦ Ố ƠôốƤ ơừố đ Ʀ ộ Ʀ đấỗ ố Ơ.

GƳứăỗổ ăc ỗălỀƳ
ĐầỘ ỗ b ố ộ ốƤ, ỏấỜ kƥứƠƥ ƥỪốƤ ỏỪỐ ỗổỘốƤ ỗừỐ;
Coi trọốƤ Ơƥấỗ ỏ ̣ốƤ;
Đ ƠaỒ ỗíốƥ ỗ Ơ đ , ƥƦ Ộ ỔỘ ỗổỒốƤ ƠôốƤ ộƦ Ơ;
Tôố ỗổọốƤ ốăốƤ ỏ Ơ sứốƤ ỗ Ồ;

Tậồ ỗƥ đỒỪố k ỗ, ốƤ ớ ốƥừố ộăố ộỪ ƠỒƦ ỗổọốƤ s ƠôốƤ bằốƤ;
Tƥ ̣ốƤ ỗôố ồƥứồ ỏỘậỗ ộỪ kỷ ỏỘậỗ;
XừỜ ơ ốƤ ộăố ƥóa ơỒaốƥ ốƤƥƦ ồ ơ a ỗổêố ốƦ Ố ỗ ƥỪỒ ộ ƤƦứ ỗổ ỗổí ỗỘ , b ố ỏĩốƥ
VƦ ỗ NaỐ;

BÁO CÁO TH

ḶƦ ỗƥ ỏỪ CôốƤ ỗỜ con Ơ a T ốƤ ƠôốƤ ỗỜ ĐầỘ ỗ Pƥứỗ ỗổƦ ố NƥỪ ộỪ Đô ỗƥ .

NG NIÊN 2013

HƦ Ộ ổỀ s Ố ốƥ ồƥ Ơ ộ ộỪ Ơƥ đ Ố ốƥậố ốƥƦ Ố ộ kƥƦ Ơó đ kƥ ốăốƤ;

7



L CHăS ăHO TăĐ NGăC AăCÔNGăTY
Những sự kiện quan trọng
TƲỪốƲălậồ
CôốƤ ỗỜ Ơ ồƥầố ĐầỘ ỗ ộỪ ớừỜ ơ ốƤ HUD1 ỗƦ ố ỗƥừố ỏỪ Xí ốƤƥƦ ồ ớừỜ ơ ốƤ s 1, đ ̣Ơ
ỗƥỪốƥ ỏậồ ốƤỪỜ 14/8/1990 ỗổ Ơ ỗƥỘ Ơ CôốƤ ỗỜ Pƥứỗ ỗổƦ ố ốƥỪ ộỪ đô ỗƥ . SaỘ 10 ốăỐ ồƥứỗ
ỗổƦ ố, ốƤỪỜ 19/6/2000, B XừỜ ơ ốƤ ổa ỔỘỜ ỗ đ ốƥ ỗƥỪốƥ ỏậồ CôốƤ ỗỜ XừỜ ỏắồ ộỪ ồƥứỗ ỗổƦ ố
ốƥỪ s 1, ỗổ Ơ ỗƥỘ Ơ T ốƤ ƠôốƤ ỗỜ ĐầỘ ỗ ồƥứỗ ỗổƦ ố ốƥỪ ộỪ đô ỗƥ .

CƲỘy ốăđ ƳăsởăƲ ỘăỗƲỪốƲăCôốƱăỗy c ăồƲ ốă
Tƥ Ơ ƥƦ ố Ơƥ ỗổ ốƤ Ơ ồƥầố ƥỒứ DỒaốƥ ốƤƥƦ ồ ốƥỪ ố Ơ, ốƤỪỜ 03/12/2003, B ỗổ ởốƤ
B XừỜ ơ ốƤ đử ổa ỔỘỜ ỗ đ ốƥ s 1636/QĐ-BXD ộ ộƦ Ơ ƠƥỘỜ ố CôốƤ ỗỜ XừỜ ỏắồ ộỪ ồƥứỗ
ỗổƦ ố ốƥỪ s 1 ỗƥỘ Ơ T ốƤ CôốƤ ỗỜ ĐầỘ ỗ ồƥứỗ ỗổƦ ố ốƥỪ ộỪ đô ỗƥ ỗƥỪốƥ CôốƤ ỗỜ Ơ ồƥầố.
K ỗ ốƤỪỜ 2/1/2004, CôốƤ ỗỜ đử Ơƥíốƥ ỗƥ Ơ đƦ ộỪỒ ƥỒ ỗ đ ốƤ ộ Ʀ ỗêố ƤọƦ Ố Ʀ CôốƤ ỗỜ Ơ
ồƥầố ĐầỘ ỗ ộỪ XừỜ ơ ốƤ HUD1.

NƳêỐăy ỗ
T ốƤỪỜ 03/11/2011, Ơ ồƥƦ Ộ Ơ a CTCP ĐầỘ ỗ ộỪ XừỜ ơ ốƤ HUD1 đử đ ̣Ơ Ơƥíốƥ ỗƥ Ơ
ƤƦaỒ ơ Ơƥ ỗổêố Sở ƤƦaỒ ơ Ơƥ Ơƥ ốƤ kƥỒứố ỗƥỪốƥ ồƥ H Cƥí MƦốƥ ộ Ʀ Ốử Ơƥ ốƤ kƥỒứố HU1.

QỘứăỗổìốƲăỗĕốƱăộ ố
TăốƤ ộ ố đƦ Ộ ỏ ỏêố 100 ỗỷ đ ốƤ

TăốƤ ộôố đƦêỘ ỏê ỏêố 50 ỗỷ đ ốƤ
TăốƤ ộôố đƦêỘ ỏê ỏêố 24,9 ỗỷ đ ốƤ

04/2007

01/2004


BÁO CÁO TH

ChỘỜêố saốƤ ƥỒaỗ đôốƤ ơ Ʀ ƥiốƥ ỗƥ Ơ
CôốƤ ỗỜ Ơô ồƥừố ộ Ʀ ộôố đƦêỘ ỏê ỏa 15 ỗỷ
đôốƤ

12/2008

NG NIÊN 2013

11/2010

8


QỘứăỗổìốƲăồƲứỗăỗổƳ ố
NƱỪốƲăốƱƲ ăkƳốƲădỒaốƲ
ĐầỘ ỗ kƦốƥ ơỒaốƥ ồƥứỗ ỗổƦ ố ốƥỪ, kƥỘ đô ỗƥ ộỪ kƥỘ ƠôốƤ ốƤƥƦ ồ;
TƥƦ ƠôốƤ ớừỜ ỏắồ ƠứƠ ỏỒ Ʀ ƠôốƤ ỗổìốƥ ơừố ơ ốƤ, ƠôốƤ ốƤƥƦ ồ, ƤƦaỒ ỗƥôốƤ, ỗƥỘỷ
ọ̉Ʀ, b Ộ Ơƥíốƥ ộƦ ố ỗƥôốƤ, đ ốƤ ơừỜ ộỪ ỗổ Ố bƦ ố ứồ ỗƥ đƦ ố, ƠôốƤ ỗổìốƥ kỹ
ỗƥỘậỗ ƥ ỗầốƤ ỗổỒốƤ ƠứƠ kƥỘ đô ỗƥ , kƥỘ ƠôốƤ ốƤƥƦ ồ, ỗƥƦ ƠôốƤ ỏắồ đặỗ ỗƥƦ ỗ b kỹ
ỗƥỘậỗ ƠôốƤ ỗổìốƥ, ƥ ỗƥ ốƤ Ơ Ộ ƥỒ , ỗổaốƤ ỗổí ố Ʀ ỗƥấỗ ƠứƠ ƠôốƤ ỗổìốƥ ớừỜ ơ ốƤ;
T ộấố, ỗƥƦ ỗ k ƠứƠ ƠôốƤ ỗổìốƥ ớừỜ ơ ốƤ ơừố ơ ốƤ, ƠôốƤ ốƤƥƦ ồ, ƤƦaỒ ỗƥôốƤ,
ỗƥỘỷ ọ̉Ʀ;
S ố ớỘấỗ kƦốƥ ơỒaốƥ ớỘấỗ ốƥậồ kƥẩỘ ộậỗ ỗ , ỗƥƦ ỗ b , ộậỗ ỏƦ Ộ ớừỜ ơ ốƤ ộỪ ƠôốƤ
ốƤƥ ớừỜ ơ ốƤ;
TƥƦ ƠôốƤ ỏắồ đặỗ ƥ ỗƥ ốƤ ỗƥôốƤ ƤƦó, ƠƥƦ Ộ sứốƤ, ƥ ỗƥ ốƤ đƦ ố, đƦ ố ỏ ốƥ;
T ộấố ƤƦứỐ sứỗ ớừỜ ơ ốƤ ộỪ ƥỒỪố ỗƥƦ ố ƠứƠ ƠôốƤ ỗổìốƥ ơừố ơ ốƤ ộỪ ƠôốƤ
ốƤƥƦ ồ.


Đ kƥẳốƤ đ ốƥ đ ̣Ơ ỗƥ ốƤ ƥƦ Ộ ỗổêố ỗƥ ỗổ ốƤ ớừỜ ơ ốƤ, kƥôốƤ Ơƥ ỗƥƦ ƠôốƤ ƠứƠ ơ ứố Ơ a
T ốƤ ƠôốƤ ỗỜ HUD, HUD1 Ơòố ộ ố ớa ổa ỗƥ ỗổ ốƤ bêố ốƤỒỪƦ đ ỗƥắốƤ ỗƥầỘ ƠứƠ ơ ứố Ơó
ƤƦứ ỗổ ỏ ố ỏêố ỗ Ʀ ƥaốƤ ỗổăỐ ỗỜ đôốƤ ốƥ ƤóƦ ỗƥầỘ HPSANP C 1B - H Ʀ PƥòốƤ (202 ỗỷ đ ốƤ),
ƤóƦ ỗƥầỘ NT-1.1 Nƥa TổaốƤ (100 ỗỷ đ ốƤ), ƤóƦ ỗƥầỘ TH3 TP.H Cƥí Minh (115 ỗỷ đ ốƤ), D
ứố KƥỘ ơừố Ơ Vĩốƥ L Ơ B - TP.HCM (600 ỗỷ đ ốƤ), D ứố ỗƥỒứỗ ố Ơ Nƥa TổaốƤ ƤóƦ 1.5A
(246 ỗỷ). CứƠ ƠôốƤ ỗổìốƥ , ơ ứố đ Ơ CôốƤ ỗỜ ỗìỐ kƦ Ố đử ƠƥƦ Ố ỗỷ ỗổọốƤ ốƤỪỜ ƠỪốƤ ỏ ố
ỗổỒốƤ s ố ỏ ̣ốƤ Ơ a CôốƤ ỗỜ. NăỐ ỔỘa, CôốƤ ỗỜ đử ỗƥƦ ƠôốƤ ốƥƦ Ộ ƥ ốƤ Ố Ơ ƠôốƤ ỗổìốƥ ớừỜ
ơ ốƤ ộ Ʀ ƤƦứ ỗổ s ố ỏ ̣ốƤ ỗổêố 655 ỗỷ đ ốƤ, ỗổỒốƤ đó ƤƦứ ỗổ ớừỜ ỏắồ ỗổỒốƤ ƠứƠ ơ ứố Ơ a
T ốƤ HUD ƠƥƦ Ố 43%, ƤƦứ ỗổ ớừỜ ỏắồ ƠứƠ ƠôốƤ ỗổìốƥ bêố ốƤỒỪƦ ƠƥƦ Ố 57%.
Tấỗ Ơ ƠứƠ CôốƤ ỗổìốƥ ơỒ CôốƤ ỗỜ ỗƥƦ ƠôốƤ đ Ộ đ ̣Ơ ứồ ơ ốƤ H ỗƥ ốƤ ỔỘ ố ỏý Ơƥấỗ ỏ ̣ốƤ
ỗƥƢỒ ỗƦêỘ ƠƥỘẩố ISO 9001:2000 đ ốƤ ỗƥ Ʀ ỏỘôố đ Ố b Ồ Ơƥấỗ ỏ ̣ốƤ, ỗƦ ố đ , aố ỗỒỪố ỏaỒ

9

BÁO CÁO TH

Tổ Ʀ ỔỘa ƥ ố 20 ốăỐ ƥỒaỗ đôốƤ , ƠỂốƤ ộ Ʀ s ồƥứỗ ỗổƦ ố ỏ ố Ố ốƥ Ơ a T ốƤ ƠôốƤ ỗỜ ĐầỘ ỗ
Pƥứỗ ỗổƦ ố NƥỪ ộỪ Đô ỗƥ , ộ Ʀ ƥỪốƤ ỗổăỐ ƠứƠ d ứố ỏ ố ốƥ ỗổ Ʀ ơỪƦ ỗ BắƠ ộỪỒ NaỐ, HUD1 ỏỪ
đ ố ộ Ơƥ ỏ Ơ đử ộỪ đaốƤ ỗƥaỐ ƤƦa ỗƥƦ ƠôốƤ ƠứƠ ƠôốƤ ỗổìốƥ, ƠứƠ ƥ ốƤ Ố Ơ ƠôốƤ ỗổìốƥ ỗ Ơ
sở ƥ ỗầốƤ đ ố ƠứƠ ƠƥỘốƤ Ơ ƠaỒ ỗầốƤ Ơó ƤƦứ ỗổ ỏ ố ơỒ T ốƤ HUD ỏỪỐ Ơƥ đầỘ ỗ . Bắỗ đầỘ
ỗ ƠứƠ kƥ Ʀ ốƥỪ ƠƥỘốƤ Ơ đầỘ ỗƦêố Ơ a T ốƤ HUD, ồƥứỗ ƥỘỜ ỗƥ Ố ốƥ ỗổỒốƤ ỏĩốƥ ộ Ơ ỗƥƦ ƠôốƤ
ớừỜ ỏắồ, HUD1 đử đầỘ ỗ ỐứỜ ỐóƠ ỗƥƦ ỗ b , ứồ ơ ốƤ kƥỒa ƥọƠ ƠôốƤ ốƤƥ ỗƦêố ỗƦ ố, ốừốƤ ƠaỒ
ốăốƤ ỏ Ơ ỗƥƦ ƠôốƤ ớừỜ ỏắồ đ ỗƥƦ ƠôốƤ ƠứƠ ƠôốƤ ỗổìốƥ Ơó ỜêỘ ƠầỘ ộ kỹ Ốỹ ỗƥỘậỗ ƠaỒ, ƠứƠ ƠôốƤ
ỗổìốƥ Ơó ộ ố đầỘ ỗ ố Ơ ốƤỒaƦ.

NG NIÊN 2013

TìốƲăƲìốƲăƲỒ ỗăđ ốƱ



đ ốƤ đ ̣Ơ Cƥ đầỘ ỗ đứốƥ ƤƦứ ƠaỒ. NƥƦ Ộ ƠôốƤ ỗổìốƥ đử đ ̣Ơ B XừỜ D ốƤ ộỪ CôốƤ đỒỪố
ốƤỪốƥ ỗặốƤ ƥỘỜ Ơƥ ốƤ ộỪốƤ ộ Ơƥấỗ ỏ ̣ốƤ.
TổỒốƤ ốƥ ốƤ ốăỐ Ƥầố đừỜ, ỗổ Ơ ỗìốƥ ƥìốƥ bƦ ố đ ốƤ ồƥ Ơ ỗ ồ Ơ a ố ố kƦốƥ ỗ , ƠứƠ ơỒaốƥ
ốƤƥƦ ồ ỗổỒốƤ ốƤỪốƥ ớừỜ ơ ốƤ Ƥặồ kƥôốƤ íỗ kƥó kƥăố. Đ ốƤ ỗổ Ơ ỗìốƥ ƥìốƥ Ố Ʀ, ỏửốƥ đ Ồ
CôốƤ ỗỜ đử đ ốƥ ƥ ốƤ ồƥứỗ ỗổƦ ố CôốƤ ỗỜ ỗƥƢỒ ƥ ốƤ ỗ ốƤ b Ơ ƠƥỘỜ ố ơ Ơƥ ỗ ỏĩốƥ ộ Ơ ớừỜ
ỏắồ saốƤ ỏĩốƥ ộ Ơ đầỘ ỗ ỗƥ Ơ ƥƦ ố ƠứƠ ơ ứố kƦốƥ ơỒaốƥ ốƥỪ Ơó ỔỘỜ Ốô ộ a ộỪ ốƥ .
V ƠôốƤ ỗứƠ kƦốƥ ơỒaốƥ, ốăỐ 2013 ỏỪ ốăỐ đặƠ bƦ ỗ kƥó kƥăố ơỒ ỗƥ ỗổ ốƤ bấỗ đ ốƤ s ố sỘỜ
ƤƦ Ố sừỘ. KƥôốƤ ốằỐ ốƤỒỪƦ ộòốƤ sỒứỜ đó, ốăỐ ỔỘa ỗ ốƤ s ố ỏ ̣ốƤ s ố ớỘấỗ kinh doanh Ơ a
CôốƤ ỗỜ Ơƥ đ ỗ đ ̣Ơ 655 ỗỷ đ ốƤ, ơỒaốƥ ỗƥỘ đ ỗ 585 ỗỷ đ ốƤ ỗổỒốƤ đó ơỒaốƥ ỗƥỘ ỗ kƦốƥ
ơỒaốƥ bấỗ đ ốƤ s ố đ ỗ 83 ỗỷ đ ốƤ.

Bỉu đ̀ tăng trửng doanh thu giai đọn 2002 - 2012
1200

Doanh thu (t̉ đ̀ng)

1000
800
600
400
200
0
2002 2003 2004 2005 2006 2007 2008 2009 2010 2011 2012 2013

Đ ốƲăƲ ớốƱăồƲứỗăỗổƳ ố
Đ ốƲăƲ ớốƱăỗ ốƱăỔỘứỗ c aăCôốg ty
Pƥứỗ ỗổƦ ố s ố ớỘấỗ kƦốƥ ơỒaốƥ ỗổêố ƥaƦ ỏĩốƥ ộ Ơ ỏỪ ớừỜ ơ ốƤ ộỪ đầỘ ỗ kƦốƥ ơỒaốƥ bấỗ
đ ốƤ s ố.
Đ Ʀ Ố Ʀ Ốô ƥìốƥ ỗăốƤ ỗổ ởốƤ ỗƥƢỒ ƥ ốƤ ốừốƤ ƠaỒ Ơƥấỗ ỏ ̣ốƤ, ƥƦ Ộ ỔỘ ộỪ s Ơ Ơ ốƥ

ỗổaốƥ. DỘỜ ỗổì Ố Ơ ỗăốƤ ỗổ ởốƤ ƥ̣ồ ỏý, ỏƦốƥ ƥỒ ỗ.
LỪốƥ Ố ốƥ ƥỒứ ộỪ ốừốƤ ƠaỒ ốăốƤ ỏ Ơ ỗỪƦ Ơƥíốƥ, đ Ố b Ồ Ơ ƠấỘ ỗỪƦ Ơƥíốƥ ƥ̣ồ ỏý ƠƥỒ
s ồƥứỗ ỗổƦ ố b ố ộ ốƤ Ơ a CôốƤ ỗỜ; ỗƥ Ơ ƥƦ ố ỔỘ ố ỏý ỗỪƦ Ơƥíốƥ ỐƦốƥ b Ơƥ, b Ồ ỗỒỪố
ộỪ ồƥứỗ ỗổƦ ố ộ ố ơỒaốƥ ốƤƥƦ ồ.

10

NG NIÊN 2013

Doanh thu trung b̀nh 2 năm

BÁO CÁO TH

Doanh thu


NừốƤ ƠaỒ ốăốƤ ỏ Ơ ỔỘ ố ỗổ CôốƤ ỗỜ, ỗổêố Ơ sở ốừốƤ ƠaỒ ốăốƤ ỏ Ơ b ỐứỜ ỔỘ ố ỏý,
đƦ Ộ ƥỪốƥ; ƥỒỪố ỗƥƦ ố ƥ ỗƥ ốƤ ỔỘỜ Ơƥ ố Ʀ b ; Ơ Ʀ ỗƦ ố Ốô ƥìốƥ ỔỘ ố ỏý đ Ố b Ồ
ốƤỘỜêố ỗắƠ ỐƦốƥ b Ơƥ, ƥƦ Ộ ỔỘ ớỘỜêố sỘ ỗ ỗỒỪố ƥ ỗƥ ốƤ.
Đ Ʀ Ố Ʀ Ốô ƥìốƥ ỗ Ơƥ Ơ s ố ớỘấỗ ỗƥƢỒ ồƥ ốƤ ỗƥ Ơ ƠƥỘỜêố Ốôố ƥóa, ốừốƤ ƠaỒ ƥƦ Ộ
ỔỘ s ố ớỘấỗ kƦốƥ ơỒaốƥ; ỗ Ồ ốƥƦ Ộ ộƦ Ơ ỏỪỐ, b Ồ đ Ố ỗƥỘ ốƥậồ Ơ a ốƤ Ʀ ỏaỒ đ ốƤ,
Ơ Ʀ ỗƥƦ ố đ Ʀ s ốƤ ộậỗ Ơƥấỗ ỗƦốƥ ỗƥầố Ơ a Ơứố b ƠôốƤ ốƥừố ộƦêố ộỪ ƤƦa ỗăốƤ ọ̉Ʀ íƠƥ Ơ a
Ơ đôốƤ.
TƦ ồ ỗ Ơ ơỪỒ ỗ Ồ ốƤỘ ố ốƥừố ỏ Ơ Ơó ỗổìốƥ đ ỔỘ ố ỏý, ƠƥỘỜêố Ốôố ồƥỂ ƥ̣ồ ộ Ʀ ỔỘứ
ỗổìốƥ ỗứƦ Ơ ƠấỘ ộỪ ồƥứỗ ỗổƦ ố CôốƤ ty ỗổỒốƤ ƤƦaƦ đỒ ố (2012-2017).

CứcăỐ căỗƳêỘ,ăƱƳ ƳăồƲứồ
T ốƤ b Ơ ƠƥỘỜ ố ơ Ơƥ Ơ ƠấỘ s ố ớỘấỗ kƦốƥ ơỒaốƥ ỗƥƢỒ ƥ ốƤ ỗăốƤ ơầố ỗỷ ỗổọốƤ đầỘ
ỗ ỗổêố ỗ ốƤ ƤƦứ ỗổ s ố sỘấỗ kƦốƥ ơỒaốƥ. Cừố đ Ʀ, b sỘốƤ ốƤỘ ố ỏ Ơ đẩỜ Ố ốƥ ỗổƦ ố
kƥaƦ đầỘ ỗ ƠứƠ ơ ứố ồƥứỗ ỗổƦ ố ốƥỪ, kƥỘ đô ỗƥ ộ a ộỪ ốƥ ỗổêố Ơ sở ỔỘỜ ƥỒ Ơƥ đ ốƤ

b ƥƦ ố đ Ʀ đứồ ốƤ Ố Ơ ỗƦêỘ ồƥứỗ ỗổƦ ố ốƥỪ ở Ơ a T ốƤ HUD, đ a ồƥ ốƤ Ƥóồ ồƥầố
ỗ Ồ ốƥƦ Ộ ộƦ Ơ ỏỪỐ, ỗăốƤ ỗíƠƥ ỏỘỹ, ỗăốƤ ƥƦ Ộ ỔỘ s ố ớỘấỗ kƦốƥ ơỒaốƥ Ơ a CôốƤ ỗỜ ộỪ
ƠứƠ CôốƤ ỗỜ ƠỒố ỗƥỪốƥ ộƦêố.
Đ Ʀ Ố Ʀ Ốô ƥìốƥ ỗ Ơƥ Ơ, ỔỘ ố ỏý ƥỒ ỗ đ ốƤ ớừỜ ỏắồ; ứồ ơ ốƤ ỗƦ ố b kƥỒa ƥọƠ kỹ
ỗƥỘậỗ, ốừốƤ ƠaỒ ốăốƤ ớỘấỗ ỏaỒ đ ốƤ, ổềỗ ốƤắố ỗƥ Ʀ ƤƦaố ỗƥƦ ƠôốƤ, ƤƦ Ố ƤƦứ ỗƥỪốƥ, ốừốƤ
ƠaỒ Ơƥấỗ ỏ ̣ốƤ, ƥƦ Ộ ỔỘ ỗổỒốƤ s ố ớỘấỗ ỗƥƦ ƠôốƤ ớừỜ ỏắồ.

BÁO CÁO TH

TăốƤ Ơ ốƤ ƥ̣ồ ỗứƠ, ỏƦêố ơỒaốƥ, ỏƦêố k ỗ ộ Ʀ ƠứƠ đ ố ộ ỗổỒốƤ ộỪ ốƤỒỪƦ ố Ơ ốƥằỐ
ỗăốƤ ỗƥêỐ ốăốƤ ỏ Ơ Ơ a CôốƤ ỗỜ, ỗ Ồ đƦ Ộ kƦ ố đ CôốƤ ỗỜ Ốở ổ ốƤ ƥỒ ỗ đ ốƤ s ố ớỘấỗ
kƦốƥ ơỒaốƥ, ỗƦ ồ Ơậố ố ố ƠôốƤ ốƤƥƦ ồ ớừỜ ơ ốƤ ƥƦ ố đ Ʀ ộỪ ỗƦ ố ỗ Ʀ Ơó ỗƥ ỗƥaỐ ƤƦa
ỗƥ Ơ ƥƦ ố đầỘ ỗ ƠứƠ ơ ứố Ơó ỔỘỜ Ốô ộ a ộỪ ỏ ố.

NG NIÊN 2013

Sắồ ớ ồ b ỐứỜ ỔỘ ố ỏý ƥỒỪố Ơƥ ốƥ, đ ốƤ b , ỗƦốƥ Ƥọố; đỪỒ ỗ Ồ, ồƥứỗ ỗổƦ ố đ Ʀ ốƤũ
Ơứố b Ơó ốăốƤ ỏ Ơ ỔỘ ố ỏý, đƦ Ộ ƥỪốƥ, Ơó ỗổìốƥ đ ƠƥỘỜêố Ốôố ƠaỒ đứồ ốƤ Ố Ơ ỗƦêỘ
Ốở ổ ốƤ ỔỘỜ Ốô s ố ớỘấỗ kƦốƥ ơỒaốƥ ộỪ ồƥứỗ ỗổƦ ố ơỒaốƥ ốƤƥƦ ồ.

11


B́OăĆOăC AăH IăĐ NGăQU NăTR
TìốƲăƲìốƲăỗƲ căƲƳ ốăsỒăộớƳăk ăƲỒ cƲă
CƲ ăỗƳêỘ

KêỗăỔỘa

SỒăộơƳăkêăƲỒacƲ


S ốăl ̣ốƱ

655 ỗỷ đ ốƤ

88.5%

Doanh thu

585 ỗỷ đ ốƤ

112.5%

LơƳăốƲỘừốăỗổ ơcăỗƲỘê

9,6 ỗỷ đ ốƤ

48%

6%

60%

Côăỗ căd ăkƳ ố

TổƳ ốăộọốƱăộỪăk ăƲỒ cƲăỗổỒốƱăỗ ơốƱălaƳă
NăỐ 2014, kƦốƥ ỗ ỗổêố đỪ ồƥ Ơ ƥ Ʀ ốƥ ốƤ ƠầỘ ỗƦêỘ ơỂốƤ ộẫố Ơòố Ờ Ộ ơỒ ỗƥỘ ốƥậồ ỗăốƤ
ƠƥậỐ. Tƥ ỗổ ốƤ bấỗ đ ốƤ s ố ộỪ ớừỜ ơ ốƤ ơ bứỒ ấỐ ơầố ỏêố. LửƦ sỘấỗ ỗỘỜ Ơó ƤƦ Ố ốƥ ốƤ
ộƦ Ơ ỗƦ ồ Ơậố ốƤỘ ố ộ ố ộẫố kƥó kƥăố, ƠỂốƤ ộ Ʀ ộƦ Ơ ơòốƤ ỗƦ ố ỔỘaỜ ộòốƤ ƠƥậỐ ơỒ ƠôốƤ ỗứƠ
ỗƥaốƥ ỔỘỜ ỗ ỗỒứố, ỗƥỘ ƥ Ʀ ộ ố kƥó kƥăố, ỗ ỏ ỏửƦ ộaỜ ỗổêố ơỒaốƥ ỗƥỘ ộẫố ở Ố Ơ ƠaỒ, ỗƥ

ỗổ ốƤ ỗƦ Ố ẩố ốƥƦ Ộ ốƤỘỜ Ơ ổ Ʀ ổỒ.

S ố ỏ ̣ốƤ

: 650 ỗỷ đ ốƤ

Doanh Thu

: 550 ỗỷ đ ốƤ

ḶƦ ốƥỘậố ỗổ

Ơ ỗƥỘ

N ồ ốƤừố sứƠƥ NƥỪ ố

: 10.1 ỗỷ đ ốƤ
Ơ

: 15 ỗỷ đ ốƤ
: 5,5 ỗổƦ Ộ đ ốƤ/ốƤ

C ỗ Ơ

: 6%/ốăỐ

Ʀ/ỗƥứốƤ

BÁO CÁO TH


TƥỘ ốƥậồ bìốƥ ỔỘừố

ốƤ, k ƥỒ Ơƥ ốƥƦ Ố ộ

NG NIÊN 2013

V Ʀ ỗìốƥ ƥìốƥ đặƠ đƦ Ố ỗổêố, H Ʀ đ ốƤ ỔỘ ố ỗổ đử ớừỜ ơ ốƤ đ ốƥ ƥ
s ố ớỘấỗ kƦốƥ ơỒaốƥ ốăỐ 2014 Ơ ỗƥ ốƥ saỘ:

12


B́OăĆOăC AăBANăGÍMăĐ C
BứỒăcứỒăỗìốƲăƲìốƲăỗỪƳăcƲíốƲ
KƲ ăốĕốƱăsƳốƲălờƳ,ăkƲ ăốĕốƱăỗƲaốƲăỗỒứố
CƲ ăỗƳêỘ

Đơốăộ

NĔMă2012

NĔMă2013

Lầố

1,20

1,19

Lầố


0,32

0,49

+ H s Ṇ/ T ốƤ ỗỪƦ s ố

Lầố

0,79

0,80

+ H s Ṇ/ V ố Ơƥ sở ƥ Ộ

Lầố

3,79

4,12

Lầố

0,70

1,1

Lầố

0,57


0,7

+ Hs ọ̉Ʀ ốƥỘậố saỘ ỗƥỘ /DỒaốƥ ỗƥỘ ỗƥỘầố

%

3,2

1,26

+ Hs ọ̉Ʀ ốƥỘậố saỘ ỗƥỘ /V ố Ơƥ sở ƥ Ộ

%

10,3

4,55

+ H s ọ̉Ʀ ốƥỘậố saỘ ỗƥỘ /T ốƤ ỗỪƦ s ố

%

1,8

0,88

%

5,7


1,02

1.ăCƲ ăỗƳêỘăộ ăkƲ ăốĕốƱăỗƲaốƲăỗỒứố
+ H s ỗƥaốƥ ỗỒứố ốƤắố ƥ ố
TSLĐ / Ṇ ốƤắố ƥ ố
+ H s ỗƥaốƥ ỗỒứố ốƥaốƥ
(TSLĐ – HỪốƤ ỗ ố kƥỒ)/ Ṇ ốƤắố ƥ ố
2.ăCƲ ăỗƳêỘăộ ăcơăc Ộăộ ố

GƦứ ộ ố ƥỪốƤ bứố / HỪốƤ ỗ ố kƥỒ bìốƥ ỔỘừố
+ DỒaốƥ ỗƥỘ ỗƥỘầố / T ốƤ ỗỪƦ s ố
4.ăCƲ ăỗƳêỘăộ ăkƲ ăốĕốƱăsƳốƲălờƳ

+ H s ọ̉Ʀ ốƥỘậố ỗ HĐKD/DỒaốƥ ỗƥỘ ỗƥỘầố

13

BÁO CÁO TH

+ VòốƤ ỔỘaỜ ƥỪốƤ ỗ ố kƥỒ

NG NIÊN 2013

3. CƲ ăỗƳêỘăộ ăốĕốƱăl căƲỒ ỗăđ ốƱ


PƲừốăỗícƲăcứcăƲ ăs ăồƲỂăƲ̣ồăỗổỒốƱăkƲỘăộ căkƳốƲădỒaốƲ
CứƠ ƥ s ỗổêố đ Ộ đ ỗ Ố Ơ kƥứ ỗổỒốƤ ỏiốƥ
̃ ộ Ơ ớừỜ ỏăồ ộa kƦốƥ ơỒaốƥ bừỗ đôốƤ saố.


PƲừốă ỗícƲă ốƲ ốƱă bƳ ốă đ ốƱ-ốƲ ốƱă ỗƲayă đ Ƴă lớốă sỒă ộớƳă d ă kƳ ốă ộỪă ốƱỘyêốă
ốƲừốădẫốăđ ốăbƳ ốăđ ng
Kƥ ốăốƤ ỗƥaốƥ ỗỒứố Ơ a ƠôốƤ ỗỜ ỏỪ ỗ ốƤ đ Ʀ ỗ ỗ, ƠứƠ ƥ s kƥ ốăốƤ ỗƥaốƥ ỗỒứố
đ ̣Ơ ơỘỜ ỗổì n đ ốƥ ộỪ ƥ s kƥ ốăốƤ ỗƥaốƥ ỗỒứố ốƤắố ƥ ố ỗổỒốƤ ốăỐ Ơ a ƠôốƤ ỗỜ
đ ỗ Ƥầố 1,2 ỏầố, kƥ ốăốƤ ỗƥaốƥ ỗỒứố ốƥaốƥ đ ỗ 0,49 ỏầố.
V C ƠấỘ ốƤỘ ố ộ ố Ơ a ƠôốƤ ỗỜ, ỗỷ ỏ ộ́ Ơ a CôốƤ ỗỜ Ơó ớỘ ƥ ốƤ ỗăốƤ. NƤỘỜêố
ốƥừố ỏỪ ơỒ ỗìốƥ ƥìốƥ ỗƥ ỗổ ốƤ bấỗ đ ốƤ s ố ộỪ ớừỜ ơ ốƤ ốăỐ ỔỘa ỗƦ ồ ỗ Ơ ớấỘ đử
ỗứƠ đ ốƤ kƥôốƤ ốƥ ỗ Ʀ kƥ ốăốƤ ƠƥƦ Ố ơ ốƤ ộ ố Ơ a CôốƤ ỗỜ, ƠứƠ kƥỒ ố ồƥ Ʀ ỗổ
ốƤ Ʀ bứố ộỪ ốƤ Ʀ ỐỘa ốƤ ỗƦ ố ỗổ Ơ Ơ a ƠôốƤ ỗỜ ỗổỒốƤ ốăỐ ƤƦ Ố kƥứ ỏ ố ỗ 264
ỗỷ saốƤ ốăỐ 2013 Ơƥ Ơòố 226 ỗỷ. Đ bỂ đắồ Ố ỗ ốƤỘ ố ộ ố ỏ Ộ đ ốƤ ƠƥỒ ƥỒ ỗ đ ốƤ
s ố ớỘấỗ kƦốƥ ơỒaốƥ, CôốƤ ỗỜ đử ồƥ Ʀ ỗăốƤ Ơ ốƤ ƠôốƤ ỗứƠ kƦốƥ ơỒaốƥ ốƥỪ ỗ Ʀ D ứố
TT4 TừỜ ốaỐ LƦốƥ ĐỪỐ.
CứƠ ƥ s ộ ốăốƤ ỏ Ơ ƥỒ ỗ đ ốƤ Ơ a ƠôốƤ ỗỜ ỗổỒốƤ ốăỐ Ơó ồƥầố ỗăốƤ ỗổ ởốƤ ƥ ố so
ộ Ʀ ốăỐ 2012, ốƤỘỜêố ốƥừố ỏỪ ơỒ ỗổỒốƤ ốăỐ 2013 CôốƤ ỗỜ đ a s ố ồƥẩỐ Ơ a ơ ứố
TT4 TừỜ ốaỐ LƦốƥ ĐỪỐ ộỪỒ kƦốƥ ơỒaốƥ ốêố Ơƥ ỗƦêỘ ơỒaốƥ ỗƥỘ Ơ a ốăỐ 2013 ƠaỒ
ƥ ố sỒ ộ Ʀ ốăỐ 2013 ơẫố đ ố ộòốƤ ỔỘaỜ ƥỪốƤ ỗ ố kƥỒ Ơ a ƠôốƤ ỗỜ ƠũốƤ ỗăốƤ ỗ 0,7
ỏầố ỏêố 1,1 ỏầố sỒ ộ Ʀ ốăỐ 2012.

GƳứăỗổ ăs ăsứcƲăỗ ƳăỗƲờƳăđƳ Ốă31/12/2013
Vôố ƠƥỘ s ƥ ̃ Ộ ỗƥỘôƠ ỔỘỜêố ƠỘa Ơô đôốƤ
GƦứ ỗổ s sứƠƥ =
TôốƤ sô Ơô ồƥừố đã ồƥaỗ ƥaốƥ

161.567.156.470
= 16.158 đôốƤ/CP

=
10.000.000


NƲ ốƱăỗƲayăđ Ƴăộ ăộ ốăc ăđôốƱ
TổỒốƤ ốăỐ 2013, CôốƤ ty kƥôốƤ ỗƥ Ơ ƥƦ ố ồƥứỗ ƥỪốƥ ỗăốƤ ộ ố đƦ Ộ ỏ .

14

BÁO CÁO TH

GƦứ ỗổ s sứƠƥ ỗ Ʀ ỗƥ Ʀ
đƦêỐ 31/12/2013

NG NIÊN 2013

Khả ốăốƤ sƦốƥ ỏời: DỒ ƥỒ ỗ đ ốƤ s ố ớỘấỗ kƦốƥ ơỒaốƥ Ơ a ƠôốƤ ỗỜ ỗổỒốƤ ốăỐ Ƥặồ
ốƥƦ Ộ kƥó kƥăố ốêố ƠứƠ ƥệ số sinh lời của ƠôốƤ ỗỜ ỗổỒốƤ ốăỐ sụt giảỐ kƥứ Ốạnh, ƥ
s ọ̉Ʀ ốƥỘậố saỘ ỗƥỘ /ộ ố Ơƥ sở ƥ Ộ ƤƦ Ố ỗ 10,3% ốăỐ 2012 ớỘ ốƤ 4,55% trong
ốăỐ 2013.


T ốƱăs ăc ăồƲƳ ỘăỗƲƯỒăỗ ốƱălỒ Ƴă
Cô ồƥƦêỘ ồƥô ỗƥôốƤ: 10.000.000 Ơô ồƥừố – 100% ỗôốƤ sô Ơô ồƥừố đaốƤ ỏ Ộ ƥaốƥ

T ốƱ s ăỗổứƳăồƲƳ ỘăđaốƱăl ỘăƲỪốƲăỗƲƯỒăỗ ốƱălỒ Ƴ
KƥôốƤ ƠỒ

S ăl ̣ốƱăc ăồƲƳ ỘăđaốƱăl ỘăƲỪốƲăỗƲƯỒăỗ ốƱălỒ Ƴ
Cô ồƥƦêỘ ồƥô ỗƥôốƤ: 10.000.000 Ơô ồƥừố – 100% ỗôốƤ sô Ơô ồƥừố đaốƤ ỏ Ộ ƥaốƥ

S ăl ̣ốƱăc ăồƲƳ Ộăd ăỗổ ,ăc ăồƲƳ ỘăỔỘỹăỗƲƯỒăỗ ốƱălỒ Ƴă
KƥôốƤ ƠỒ


C ăỗ c
L Ʀ ốƥỘừố đê ƠƥƦa Ơô ỗ Ơ 2013 ơ kƦ ố ỏỪ: 6 ỗỷ đôốƤ.

BứỒăcứỒăk ỗăỔỘ ăƲỒ ỗăđ ốƱăs ốăxỘ ỗăkƳốƲădỒaốƲ Ʋ̣ồăốƲ ỗ
Đ ố ộ : VNĐ
NĕỐă2012

NĕỐă2013

1

DỒaốƲă ỗƲỘă bứốă ƲỪốƱă ộỪă cỘốƱă c ồă
d cƲăộ

2

CứƠ kƥỒ ố ƤƦ Ố ỗổ doanh thu

3

DỒaốƲăỗƲỘăỗƲỘ ốăbứốăƲỪốƱăộỪăcỘốƱă
c ồăd cƲăộ

550.984.218.027 619.907.164.702

4

GƳứăộ ốăƲỪốƱăbứố

480.855.194.897 589.877.798.482


5

ḶƳăốƲỘậốăƱ ồăộ ăbứốăƲỪốƱăộỪăcỘốƱă
c ồăd cƲăộ

6
7

8

15

70.129.023.130

30.029.366.220

DỒaốƥ ỗƥỘ ƥỒ ỗ đ ốƤ ỗỪƦ Ơƥíốƥ

2.151.764.401

1.221.846.899

CƥƦ ồƥí ỗỪƦ Ơƥíốƥ

8.795.080.017

7.400.474.742

TổỒốƤ đó: CƥƦ ồƥí ỏửƦ ộaỜ


8.789.628.974

7.400.474.742

CƥƦ ồƥí bứố ƥỪốƤ

NG NIÊN 2013

550.984.218.027 619.907.164.702

BÁO CÁO TH

CƲ ăỗƳêỘ


NĕỐă2013

31.898.878.047

19.878.85.363

31.586.829.467

3.971.853.014

377.894.850

6.358.778.590


5.484.350.690

316.588.073

(5.106.455.840)

6.042.190.517

(354.966.849)

(28.572.849)

26.125.406.778

9.985.470.682

8.607.073.152

2.587.101.176

9

CƥƦ ồƥí ỔỘ ố ỏý ơỒaốƥ ốƤƥƦ ồ

10

ḶƳă ốƲỘậố/(l )ă ỗƲỘ ốă ỗ ă ƲỒ ỗă đ ốƱă
kinh doanh

11


TƥỘ ốƥậồ kƥứƠ

12

CƥƦ ồƥí kƥứƠ

13

ḶƳăốƲỘậốăkƲức

14

LửƦ ƥỒặƠ ỏ ỗổỒốƤ CôốƤ ỗỜ ỏƦêố k ỗ

15

T ốƱăḷƳăốƲỘậốăk ăỗỒứốăỗổ ớcăỗƲỘ

16

CƥƦ ồƥí ỗƥỘ ỗƥỘ ốƥậồ ơỒaốƥ ốƤƥƦ ồ ƥƦ ố
ƥỪốƥ

17

CƥƦ ồƥí ỗƥỘ
ƥỒửố ỏ Ʀ

ỗƥỘ ốƥậồ ơỒaốƥ ốƤƥƦ ồ


32.669.555

18

ḶƳăốƲỘậốăsaỘăỗƲỘ ăỗƲỘăốƲậồădỒaốƲă
ốƱƲƳ ồ

17.485.664.071

7.398.369.506

19

ḶƦ ốƥỘậố saỘ ỗƥỘ Ơ a Ơ đôốƤ ỗƥƦ Ộ s

(2.474.789.596)

(5.838.412)

20

ḶƳăốƲỘậốăsaỘăỗƲỘ ăc aăc ăđôốƱăc aă
CôốƱăỗy Ốẹ

19.960.453.667

7.404.207.918

HỒ ỗăđ ốƱăs ốăxỘ ỗăkƳốƲădỒaốƲ

HỒ ỗăđ ốƱăđ Ộăỗ ă
CôốƤ ỗứƠ ƠƥỘẩố b đầỘ ỗ ƠứƠ ơ ứố Ơ a T ốƤ ƠôốƤ ỗỜ Ộỷ ỔỘỜ ố ỗổỒốƤ ốăỐ ỔỘa Ơòố ộ ốƤ
ốƥƦ Ộ ỗƥ ỗ Ơ, ƠứƠ ơ ứố Ơ a CôốƤ ỗỜ ỗổƦ ố kƥaƦ ƠũốƤ Ƥặồ ốƥƦ Ộ kƥó kƥăố, ộì ộậỜ k ƥỒ Ơƥ
ỗ ốƤ ộ ố đầỘ ỗ ốăỐ 2013 Ơ a CôốƤ ỗỜ đử đ ̣Ơ ổỪ sỒứỗ đƦ Ộ Ơƥ ốƥ ỗ 158.5 ỗỷ đ ốƤ ớỘ ốƤ
66 ỗỷ đ ốƤ.
Đ Ʀ ộ Ʀ ƠứƠ ơ ứố đầỘ ỗ ơỒ CôốƤ ỗỜ ỗƥ Ơ ƥƦ ố:

16

NG NIÊN 2013

NĕỐă2012

BÁO CÁO TH

CƲ ăỗƳêỘ


D ứố ỗƥ ồƥứỗ ỏô bƦ ỗ ỗƥ TT04 TừỜ ốaỐ H LƦốƥ ĐỪỐ: Ơ b ố ƥỒỪố ỗƥỪốƥ ƠôốƤ ỗứƠ
đừỘ ỗ ớừỜ ơ ốƤ ƠôốƤ ỗổiốƥ Nƥa ỗƥừồ ỗừốƤ TT 4- KƥỘ ĐTM TừỜ NaỐ ƥô LƦốƥ ĐaỐ ;
Ơƥ đ ốƤ đầỘ ỗ ớừỜ ơ ốƤ ƥỒỪố Ơƥ ốƥ ộ ố ƥỒa, ƠừỜ ớaốƥ ỗổêố kƥỘ đấỗ NT2 ỗ Ồ Ơ ốƥ
ỔỘaố ỐôƦ ỗổ ốƤ D ứố, Ƥóồ ồƥầố ỗƥỘ ƥềỗ kƥứƠƥ ƥỪốƤ, ỗƥềƠ đẩỜ kƦốƥ ơỒaốƥ, đ Ố
b Ồ đƦ Ộ kƦ ố bỪố ƤƦaỒ ốƥỪ ƠƥỒ kƥứƠƥ ƥỪốƤ ỐỘa ốƥỪ ỗ Ʀ ỏô TT4;
D ứố LK01 ĐôốƤ S ố (Tƥaốƥ HỒứ) Ơƥ a ỗổƦ ố kƥaƦ đ ̣Ơ ơỒ ộ
bằốƤ ỗ Ʀ ỏô LK01;

ốƤ ƤƦ Ʀ ồƥóốƤ Ốặỗ

D ứố LƦêố BửỒ (BắƠ NƦốƥ): SaỘ kƥƦ UBND ƥỘỜ ố TƦêố DỘ ồƥê ơỘỜ ỗ đƦ Ộ Ơƥ ốƥ ỔỘỜ
ƥỒ Ơƥ ồƥừố kƥỘ đô ỗƥ ƥỘỜ ố TƦêố DỘ ỗ ỏ 1/2000, CôốƤ ỗỜ đaốƤ ồƥ Ʀ ƥ̣ồ ộ Ʀ đ ố ộ

ỗ ộấố ốƤƥƦêố Ơ Ộ ỏậồ ỔỘỜ ƥỒ Ơƥ D ứố ƠƥƦ ỗƦ ỗ 1/500 ộỪ đ ớỘấỗ UBND ỗ ốƥ BắƠ NƦốƥ
ƤƦaỒ CôốƤ ỗỜ HUD1 ỏỪỐ Ơƥ đầỘ ỗ ơ ứố;
D ứố 176 Đ ốƥ CôốƤ (HỪ N Ʀ), UBND TƥỪốƥ ồƥ HỪ N Ʀ đaốƤ ớƢỐ ớỰỗ ồƥê ơỘỜ ỗ
ỔỘỜ ƥỒ Ơƥ ồƥừố kƥỘ Ơƥ Ơ ốăốƤ ỏô A2 ốêố CôốƤ ỗỜ Ơƥ a Ơó Ơ sở ỗổƦ ố kƥaƦ ỔỘỜ ƥỒ Ơƥ
ỗ ốƤ Ốặỗ bằốƤ ộỪ ƠôốƤ ỗứƠ ƠƥỘẩố b đầỘ ỗ ơ ứố;
V ƠôốƤ ỗứƠ kƦốƥ ơỒaốƥ ốƥa ỗaƦ ƠứƠ ơ ứố ƠỘa CôốƤ ỗỜ ộẫố kƥó kƥăố ơỒ ỗƥ ỗổ ốƤ bấỗ
đ ốƤ s ố ỗổầỐ ỏắốƤ. GƦứ ỗổ kƦốƥ ơỒaốƥ 135/134,5 ỗỷ đ ốƤ, đ ỗ 100% k ƥỒ Ơƥ ốăỐ 2013 đƦ Ộ
Ơƥ ốƥ ộỪ Ơƥ đ ỗ 61% k ƥỒ Ơƥ Đ Ʀ ƥ Ʀ đ ốƤ Ơ đôốƤ đử đ ổa.

TổỒốƤ ốăỐ 2013, CôốƤ ỗỜ đử ỗƥ Ơ ƥƦ ố ỗƥƦ ƠôốƤ ớỒốƤ, ƠƥỘẩố b bỪố ƤƦaỒ ộỪ đử bỪố
ƤƦaỒ ƠứƠ ƠôốƤ ỗổìốƥ đ ỗ Ơƥấỗ ỏ ̣ốƤ, ỗƦ ố đ , ốƤƥƦ Ố ỗƥỘ ỗƥƢỒ ỔỘỜ đ ốƥ Ơ a NƥỪ ố Ơ, Ƥ Ố ƠứƠ
ƠôốƤ ỗổìốƥ saỘ: ƠôốƤ ỗổìốƥ kƥỘ ốƥỪ ở ƠôốƤ ốƥừố SaỐ SỘốƤ (BắƠ NƦốƥ), ƠôốƤ ỗổìốƥ H Ʀ đ Ʀ 2
(TP.HCM), ƠôốƤ ỗổìốƥ A5,A6 Pƥứồ Vừố , ƠƥỘốƤ Ơ PakƢớƦỐ TừỜ H .
VƦ Ơ ỗƥ Ơ ƥƦ ố Ơƥ ỗƦêỘ s ố ỏ ̣ốƤ ớừỜ ỏắồ 2013 Ơ a CôốƤ ỗỜ đử ổấỗ Ơ ƤắốƤ, ỗ ỗổọốƤ ƠứƠ
ƠôốƤ ỗổìốƥ ỗ ỗìỐ kƦ Ố kƥứ ƠaỒ, ƠƥƦ Ố 83% s ố ỏ ̣ốƤ ớừỜ ỏắồ ỗỒỪố CôốƤ ỗỜ, Ơ ỗƥ : s ố ỏ ̣ốƤ
ƠứƠ ƠôốƤ ỗổìốƥ ớừỜ ỏắồ bêố ốƤỒỪƦ ỏỪ 520 ỗỷ, ƠứƠ ƠôốƤ ỗổìốƥ ớừỜ ỏắồ Ơ a T ốƤ ƠôốƤ ỗỜ ỏỪ 102,5 ỗỷ.
TỘỜ ốƥƦêố, ốăỐ 2013, s ố ỏ ̣ốƤ ớừỜ ỏắồ Ơ a Ơ 02 ƠôốƤ ỗỜ ƠỒố đ Ộ ổấỗ ỗƥấồ, ƠôốƤ ộƦ Ơ Ơƥ

17

BÁO CÁO TH

NăỐ 2013, CôốƤ ỗỜ đử ỗổƦ ố kƥaƦ ỗƥƦ ƠôốƤ ốƥƦ Ộ ƠôốƤ ỗổìốƥ, ƥ ốƤ Ố Ơ ỗổ Ʀ ơỪƦ ỗ BắƠ
ộỪỒ NaỐ ộỪ đa ơ ốƤ ỗổêố ỗấỗ Ơ ƠứƠ ỏĩốƥ ộ Ơ ớừỜ ơ ốƤ ơừố ơ ốƤ, ƠôốƤ ỗổìốƥ ộăố ồƥòốƤ, ỗổ
sở, ƠôốƤ ỗổìốƥ ƠôốƤ ốƤƥƦ ồ, đƦ ố, ƥ ỗầốƤ, ỗƥỒứỗ ố Ơ ộỪ ƠứƠ ƠôốƤ ỗổìốƥ Ơ Ʀ ỗ Ồ, s a Ơƥ a....
M ỗ s ƠôốƤ ỗổìốƥ Ơó s ố ỏ ̣ốƤ ỏ ố ốƥ : ƠôốƤ ỗổìốƥ A5,A6 Pƥứồ Vừố (s ố ỏ ̣ốƤ Ơ ốăỐ đ ỗ
170 ỗỷ đ ốƤ), ƠôốƤ ỗổìốƥ ỗƥỒứỗ ố Ơ Nƥa TổaốƤ ( s ố ỏ ̣ốƤ 110 ỗỷ), ƠôốƤ ỗổìốƥ HUDTOWER
(s ố ỏ ̣ốƤ 66 ỗỷ), ƠôốƤ ỗổìốƥ SaỐ SỘốƤ BắƠ NƦốƥ (s ố ỏ ̣ốƤ Ơ ốăỐ đ ỗ 66 ỗỷ đ ốƤ)... Nƥìố
ỗ ốƤ ỗƥ , ƠôốƤ ỗứƠ ỔỘ ố ỏý ớừỜ ỏắồ đ ỗ ỜêỘ ƠầỘ đ ổa, Ơƥấỗ ỏ ̣ốƤ, ỗƦ ố đ ỗƥƦ ƠôốƤ ƠứƠ ƠôốƤ
ỗổìốƥ đ Ố b Ồ. VƦ Ơ ƤƦứỐ sứỗ, ốƤƥƦ Ố ỗƥỘ ố Ʀ b , ớứƠ ốƥậố kƥ Ʀ ỏ ̣ốƤ Ơ a b ồƥậố ỔỘ ố ỏý

kỹ ỗƥỘậỗ đ ̣Ơ ỗƥ Ơ ƥƦ ố đềốƤ ỔỘỜ ỗổìốƥ. TỘỜ ốƥƦêố ộẫố Ơòố Ố ỗ s ƠôốƤ ỗổìốƥ kƥôốƤ đ ỗ ỗƦ ố
đ đ ổa ồƥầố ỏ ố ỏỪ ƠƥậỐ ỗƥỘ ớ ồ ộ ố Ơ a Ơƥ đầỘ ỗ .

NG NIÊN 2013

HỒ ỗăđ ốƱăxừyălắồ


Ờ Ộ ỏỪ ƤƦ Ʀ ỔỘỜ ỗ ỗƥƦ ƠôốƤ Ố ỗ s ƤóƦ ỗƥầỘ ơở ơaốƤ, b Ồ ƥỪốƥ ƠôốƤ ỗổìốƥ ộỪ ƠôốƤ ỗứƠ ƥ s
ỗƥaốƥ ỔỘỜ ỗ ỗỒứố, ỗƥỘ ƥ Ʀ ộ ố ƠứƠ ƠôốƤ ỗổìốƥ đử bỪố ƤƦaỒ đ a ộỪỒ s ơ ốƤ.
CôốƤ ỗứƠ đấỘ ỗƥầỘ ớừỜ ỏắồ ỗổỒốƤ ốăỐ ỔỘa đử Ơó ốƥƦ Ộ Ơ ƤắốƤ ộỪ đ ỗ k ỗ ỔỘ đứốƤ
kƥíƠƥ ỏ , CôốƤ ỗỜ đử ỗổềốƤ ỗƥầỘ đ ̣Ơ ƠứƠ ƤóƦ ỗƥầỘ ỏ ố ốƥ : SaỐ SỘốƤ BắƠ NƦốƥ (66 ỗỷ), SaỐ
SỘốƤ TƥứƦ NƤỘỜêố (99 ỗỷ), CôốƤ ỗổìốƥ C Ʀ ỗ Ồ Ơ a SôốƤ NƦốƥ Ơ - Đê Ơƥắố sỒốƤ ồƥía BắƠ TƥỘ Ơ D ứố ồƥứỗ ỗổƦ ố GƦaỒ ỗƥôốƤ ộậố ỗ Ʀ KƥỘ ộ Ơ đ ốƤ bằốƤ BắƠ B Ơó ƤƦứ ỗổ 170/325 ỗỷ
đ ốƤ, ƠôốƤ ỗổìốƥ ốƥỪ ở, ộăố ồƥòốƤ ốƤừố ƥỪốƤ SHB ĐỪ NẵốƤ (38,5 ỗỷ đ ốƤ), ỗăốƤ ồƥ ỏ Ơ ƥ̣ồ
đ ốƤ ƤóƦ ỗƥầỘ NT1.5A Nƥa TổaốƤ (102 ỗỷ), CôốƤ ỗổìốƥ bửƦ ổứƠ ỗƥ Ʀ XỘừố S ố - Ba Vì - HỪ N Ʀ
(21 ỗỷ).

K ăƲỒ cƲăs ốăxỘ ỗăkƳốƲădỒaốƲăỗổỒốƱăốĕỐă2014
CôốƱăỗứcăđ Ộăỗ
Đ Ʀ ộ Ʀ ơ ứố TT4 LƦốƥ ĐỪỐ (HỪ N Ʀ): ĐẩỜ ốƥaốƥ ƠôốƤ ỗứƠ kƦốƥ ơỒaốƥ ỗƥỘ ƥ Ʀ ộ ố;
Đ Ʀ ộ Ʀ ơ ứố 176 Đ ốƥ CôốƤ (HỪ N Ʀ): TổƦ ố kƥaƦ ƠôốƤ ỗứƠ ỏậồ ỔỘỜ ƥỒ Ơƥ ỗ ốƤ Ốặỗ
bằốƤ ộỪ ỏậồ ơ ứố đầỘ ỗ ớừỜ ơ ốƤ ỗ Ʀ ơ ứố;
Đ Ʀ ộ Ʀ ơ ứố KƥỘ đô ỗƥ Ố Ʀ LƦêố BửỒ (BắƠ NƦốƥ): ỗƦ ồ ỗ Ơ ỗƥ Ơ ƥƦ ố ƠứƠ ƠôốƤ ỗứƠ ỏậồ
ộỪ ồƥê ơỘỜ ỗ ỔỘỜ ƥỒ Ơƥ ƠƥƦ ỗƦ ỗ 1/500 kƥỘ đô ỗƥ Ố Ʀ LƦêố BửỒ, ỗổƦ ố kƥaƦ ƠứƠ ƠôốƤ
ỗứƠ đ UBND ỗ ốƥ BắƠ NƦốƥ ƤƦaỒ ƠƥỒ CôốƤ ỗỜ HUD1 ỏỪỐ Ơƥ đầỘ ỗ ỗƥ Ơ ƥƦ ố kƥỘ đô
ỗƥ Ố Ʀ LƦêố BửỒ, ỗổƦ ố kƥaƦ ƠứƠ ƠôốƤ ỗứƠ ộ GPMB ộỪ ớứƠ đ ốƥ ỗƦ ố s ơ ốƤ đấỗ ỗ Ʀ ơ
ứố;
CôốƤ ỗỜ sẽ ỗƦ ồ ỗ Ơ ỗổƦ ố kƥaƦ ỗìỐ kƦ Ố ƠứƠ ơ ứố kƥỘ đô ỗƥ ộ a ộỪ ốƥ ồƥỂ ƥ̣ồ ộ Ʀ
năốƤ ỏ Ơ Ơ a CôốƤ ỗỜ;


NừốƤ ƠaỒ ốăốƤ ỏ Ơ ớừỜ ỏắồ Ơ a CôốƤ ỗỜ, ỗƦ ồ Ơậố ộ Ʀ Cƥ đầỘ ỗ Ơó ốƤỘ ố ộ ố NƤừố
sứƠƥ, ốƤỘ ố ộ ố ố Ơ ốƤỒỪƦ, ỗƥaỐ ƤƦa đấỘ ỗƥầỘ ốƥƦ Ộ ỏỒ Ʀ ƠôốƤ ỗổìốƥ ốƥ ƤƦaỒ ỗƥôốƤ,
ỗƥỘỷ ọ̉Ʀ, Ơấồ ỗƥỒứỗ ố Ơ…đ Ốở ổ ốƤ ỗƥ ỗổ ốƤ, ỗìỐ kƦ Ố ộƦ Ơ ỏỪỐ, ỗ Ồ ƠôốƤ ăố ộƦ Ơ
ỏỪỐ ƠƥỒ CôốƤ ỗỜ Ộ́ ộỪ ƠứƠ CôốƤ ỗỜ ƠỒố;
TăốƤ Ơ

ốƤ ƠôốƤ ỗứƠ kƦ Ố sỒứỗ kƥ Ʀ ỏ ̣ốƤ, ỗƦ ố đ ƠôốƤ ỗổìốƥ Ơ a ƠôốƤ ỗỜ;

KƦ Ố sỒứỗ, ốăỐ bắỗ đ ̣Ơ đ ố ƤƦứ ớừỜ ơ ốƤ ƠứƠ ƠôốƤ ỗổìốƥ;
KƦ Ố ỗổa, kƦ Ố sỒứỗ Ơƥặỗ Ơƥẽ ƠôốƤ ỗứƠ aố ỗỒỪố ỏaỒ đ ốƤ;

18

BÁO CÁO TH

ĐẩỜ Ố ốƥ ỗƥƦ ƠôốƤ ƠứƠ ƠôốƤ ỗổìốƥ ƠƥỘỜ ố ỗƦ ồ ỗ ốăỐ 2013 đ Ố b Ồ k ƥỒ Ơƥ s ố
ỏ ̣ốƤ ộỪ ỗƦ ố đ đử ƠaỐ k ỗ ộ Ʀ Cƥ đầỘ ỗ . Tậồ ỗổỘốƤ ốƤỘ ố ỏ Ơ, ỗƥứỒ Ƥỡ kƥó kƥăố,
ỗ Ơƥ Ơ ỗổƦ ố kƥaƦ ỗƥƦ ƠôốƤ ƠứƠ ƠôốƤ ỗổìốƥ ỗổọốƤ đƦ Ố ỗổỒốƤ ốăỐ 2014 ốƥ GóƦ ỗƥầỘ
NT-1.5A Nƥa TổaốƤ, kƥỘ ốƥỪ ở ƠôốƤ ốƥừố SaỐ SỘốƤ TƥứƦ NƤỘỜêố; Ơƥ đ ốƤ ỗƥứỒ Ƥỡ
ộ ố ỗổƦ ố kƥaƦ ƠứƠ ƤóƦ ỗƥầỘ ơở ơaốƤ Cƥứốƥ Mỹ, ĐôốƤ TăốƤ LỒốƤ;

NG NIÊN 2013

CôốƱăỗứcăỗƲƳăcôốƱăxừyălắồ


NừốƤ ƠaỒ ốăốƤ ỏ Ơ ỗổỒốƤ ƠôốƤ ỗứƠ ỏỪỐ ỗƥầỘ, đấỘ ỗƥầỘ;
DỘỜ ỗổì ộỪ Ơ Ʀ ỗƦ ố ƥ ỗƥ ốƤ ỔỘ ố ỏý Ơƥấỗ ỏ ̣ốƤ ISO ỗổỒốƤ ƠôốƤ ỗứƠ ỔỘ ố ỏý Ơƥấỗ ỏ ̣ốƤ
ƠứƠ ƠôốƤ ỗổìốƥ ớừỜ ơ ốƤ, đ Ố b Ồ ƠứƠ ỔỘỜ ỗổìốƥ đ Ộ đ ̣Ơ kƦ Ố sỒứỗ Ơƥặỗ Ơƥẽ ỗ ộƦ Ơ
ỏậồ bƦ ố ồƥứồ, ỏậồ S ỗaỜ Ơƥấỗ ỏ ̣ốƤ ỗổ Ơ kƥƦ ỗƥƦ ƠôốƤ, ƤƦứỐ sứỗ ộỪ bứỒ ƠứỒ k ỗ ỔỘ

ƤƦứỐ sứỗ ỗổỒốƤ ỔỘứ ỗổìốƥ ỗƥƦ ƠôốƤ, đ ố kƥừỘ ỏậồ ƥ s ƥỒỪố ƠôốƤ, ƥ s Ơƥấỗ ỏ ̣ốƤ
kƥƦ ƠôốƤ ỗổìốƥ k ỗ ỗƥềƠ ỗƥƢỒ đềốƤ ỔỘỜ đ ốƥ.

CôốƱăỗứcăỗƲỘăƲồi vốố,ăƲỘyăđộốƱăộ ốăộỪăƲỒ ỗăđ ốƱăỗỪƳăcƲíốƲăă
CôốƤ ỗứƠ ỗỪƦ Ơƥíốƥ: LƦốƥ ƥỒ ỗ ộỪ Ơƥ đ ốƤ ƠôốƤ ỗứƠ ƥỘỜ đ ốƤ ộ ố ồƥ Ơ ộ s ố ớỘấỗ
kƦốƥ ơỒaốƥ ỗƥôốƤ ỔỘa ộaỜ ộ ố ƠứƠ ỗ Ơƥ Ơ ỗíố ơ ốƤ, ộaỜ Ơứ ốƥừố ộỪ ƥỘỜ đ ốƤ kƥứƠ;
ĐẩỜ Ố ốƥ ƠôốƤ kƦốƥ ơỒaốƥ bứố ƥỪốƤ ỗƥỘ ƥ Ʀ ộ ố ỗ Ʀ ƠứƠ ơ ứố đầỘ ỗ ƠôốƤ ỗỜ đử ộỪ
đaốƤ ỗổƦ ố kƥaƦ.
ĐẩỜ Ố ốƥ ƠôốƤ ỗứƠ ỏỪỐ ƥ s ỗƥaốƥ, ỔỘỜ ỗ ỗỒứố ỗ Ʀ ƠứƠ ƠôốƤ ỗổìốƥ đử k ỗ ỗƥềƠ ỗƥƦ
ƠôốƤ. Có ƤƦ Ʀ ồƥứồ ỔỘỜ ỗ ỏƦ ỗ ộỪ ƠƥỘ đôốƤ ồƥôƦ ƥ ồ ộ Ʀ ƠaƠ bô ồƥừố Ơƥ Ơ ốăốƤ ƠỘa Cƥ
đầỘ ỗ đ ƤƦaƦ ỔỘỜêỗ ƠaƠ ộ ốƤ ỐăƠ, ƥỒỪố ỗƥỪốƥ ƥ s ỗƥaốƥ, ỔỘỜêỗ ỗỒaố ỗƥỘ ƥ Ʀ ộ ố
ỗ ố đọốƤ ỗ Ʀ ƠứƠ ƤóƦ ỗƥầỘ ốƥ : CôốƤ ỗổìốƥ NƥỪ ỐứỜ ớƦ ỐăốƤ SôốƤ TƥaỒ; NƥỪ ở ƠôốƤ
ốƥừố XM SôốƤ TƥaỒ; ồƥừố ốƤừỐ Tòa ốƥỪ HỘơ -Tower; TổỘốƤ ỗừỐ ỗƥ ốƤ Ố Ʀ
VƦốaƣỒỒơ Tƥaốƥ HỒa ; Tổ sở BIDV HỪ N Ʀ ; CƥỘốƤ Ơ CT1 TừỜ Mỗ; 25 Từố MaƦ, CT17
VƦêỗ H ốƤ, N3. N4, N8 BắƠ NƦốƥ, ƠứƠ ƤóƦ ỗƥầỘ ƥ ỗầốƤ ỗ Ʀ ƠứƠ ơ ứố Ơ a T ốƤ ƠôốƤ
ỗỜ, ƠôốƤ ỗỜ ỗƥỪốƥ ộƦêố Ơ a T ốƤ ƠôốƤ ỗỜ, …

XừỜ ơ ốƤ ỏ Ʀ ỔỘỜ đ ốƥ ộ ỔỘ ố ỗổ ổ Ʀ ổỒ đ kƦ Ố sỒứỗ ổòốƤ ỗƦ ố, kƦ Ố sỒứỗ ộ ộ ố ộaỜ
ộỪ ộ ố ốƤ.
XừỜ ơ ốƤ ồƥ ốƤ ứố, Ơ ƠấỘ ồƥừố b ốƤỘ ố ộ ố ỗ Ơó, ộ ố ộaỜ ộỪ k ƥỒ Ơƥ ốƤỘ ố
ộ ố kƥứƠ đ đ Ố b Ồ đứồ ốƤ ƠƥỒ k ƥỒ Ơƥ ƥỒ ỗ đ ốƤ s ố ớỘấỗ kƦốƥ ơỒaốƥ ốăỐ
2014, Ơ ỗƥ ỏỪ: ốƤỘ ố ộ ố ốƤắố ƥ ố ồƥ Ơ ộ ƥỒ ỗ đ ốƤ ớừỜ ỏắồ ỏỪ 200 ỗỷ đ ốƤ, b Ồ
ỏửốƥ ỗƥ Ơ ƥƦ ố ƥ̣ồ đ ốƤ 150 ỗỷ đ ốƤ; ộ ố ỗổỘốƤ ộỪ ơỪƦ ƥ ố ƠƥƦ ỗƦ ỗ ỗƥƢỒ ỗ ốƤ ơ ứố.
CôốƤ ỗứƠ ỔỘ ố ỗổ k ỗỒứố: ỗổỒốƤ ốăỐ 2014 ƠôốƤ ỗứƠ ỔỘ ố ỗổ k ỗỒứố Ơầố ỗƦ ồ ỗ Ơ
ỗăốƤ Ơ ốƤ ƠôốƤ ỗứƠ kƦ Ố ỗổa, ƤƦứỐ sứỗ ƥ ố ố a ƥỒ ỗ đ ốƤ ỗỪƦ Ơƥíốƥ Ơ a ƠứƠ ƠôốƤ ỗỜ
ƠỒố, đ ố ộ s ố ớỘấỗ ỗổ Ơ ỗƥỘ Ơ ƠôốƤ ỗỜ; ỔỘỜ Ơƥ ộỪ ƥ ỗƥ ốƤ bƦ Ộ ỐẫỘ ỗƥ ốƤ ốƥấỗ
ƤƦ a ƠôốƤ ỗỜ Ộ́, ƠôốƤ ỗỜ ƠỒố ộỪ ƠứƠ đ ố ộ ỗổ Ơ ỗƥỘ Ơ đ đứồ ốƤ ỗ ỗ ốƥấỗ ƠƥỒ ƠôốƤ
ỗứƠ ỔỘ ố ỏý ỗỪƦ Ơƥíốƥ Ơ a ƠôốƤ ỗỜ; ỗƦ ồ ỗ Ơ đỪỒ ỗ Ồ, ốừốƤ ƠaỒ ỗổìốƥ đ ƠƥỘỜêố Ốôố Ơ a

19


BÁO CÁO TH

TăốƤ Ơ ốƤ s ơ ốƤ ỔỘaỜ ộòốƤ ộ ố đ đ Ố b Ồ ƥƦ Ộ ỔỘ ỗ ỗ ốƥấỗ ƠứƠ ốƤỘ ố ỏ Ơ ỗỪƦ
Ơƥíốƥ, đ Ố b Ồ aố ỗỒỪố ộỪ sƦốƥ ọ̉Ʀ ộ ố Ƥóồ Ơ a ƠứƠ Ơ đôốƤ.

NG NIÊN 2013

PƥòốƤ KƦốƥ ỗ K ƥỒ Ơƥ ỗƥ ốƤ ớỘỜêố Ơậồ ốƥậỗ bứỒ ƠứỒ k ỗ ỔỘ ỗƥ Ơ ƥƦ ố k ƥỒ Ơƥ ơỒaốƥ
ỗƥỘ, ỗƥỘ ƥ Ʀ ộ ố; ổỪ sỒứỗ, đôố đ Ơ ƠứƠ đ ố ộ ớừỜ ơ ốƤ ỗƦ ố đ ƠƥƦ ỗƦ ỗ ộ ƠôốƤ ỗứƠ ƥ s
thanh, ỔỘỜ ỗ ỗỒứố ƠôốƤ ỗổìốƥ ộỪ ồƥ Ʀ ƥ̣ồ ỗ Ơƥ Ơ ỗƥ Ơ ƥƦ ố ƥƦ Ộ ỔỘ Ơƥ ỗƦêỘ ơỒaốƥ ỗƥỘ.


Ơứố b ỏỪỐ ƠôốƤ ỗứƠ ỗỪƦ Ơƥíốƥ ốƥằỐ đứồ ốƤ k ồ ỗƥ Ʀ ộ Ʀ s ồƥứỗ ỗổƦ ố ỏ ố Ố ốƥ Ơ a
ƠôốƤ ỗỜ ỗổỒốƤ ỗƥ Ʀ ƤƦaố ỗ Ʀ

CôốƱăỗứcăỔỘ ốăỗổ ădỒaốƲăốƱƲƳ ồ
TƦ ố ƥỪốƥ ổỪ sỒứỗ đ ốƥ bƦêố ốƥừố s ƠứƠ đ ố ộ ; ốƤƥƦêố Ơ Ộ, ớừỜ ơ ốƤ ỔỘỜ Ơƥ ỏ ốƤ
Ố Ʀ ồƥỂ ƥ̣ồ ộ Ʀ ốăốƤ ỏ Ơ ỗ ốƤ Ơứ ốƥừố, kƥắƠ ồƥ Ơ ốƥ ốƤ Ốặỗ Ơòố ƥ ố Ơƥ ỗổỒốƤ
ộƦ Ơ ƠƥƦ ỗổ ỏ ốƤ ỗƥ ởốƤ ƠƥỒ ồƥỂ ƥ̣ồ ộ Ʀ ỗìốƥ ƥìốƥ s ố ớỘấỗ kƦốƥ ơỒaốƥ.
TăốƤ Ơ ốƤ ƠôốƤ ỗứƠ đứốƥ ƤƦứ Ơứố b , ỗƦ ồ ỗ Ơ ỗổƦ ố kƥaƦ đỪỒ ỗ Ồ ỗƥƢỒ sứỗ ỔỘỜ ƥỒ Ơƥ
Ơứố b Ơ a CôốƤ ỗỜ.
HỪốƤ ỔỘý ổỪ sỒứỗ ỏ Ʀ đ ố ƤƦứ ỗƦ ố ỏ

ốƤ ƠƥỒ ồƥỂ ƥ̣ồ ộ Ʀ ƠƥƦ ồƥí ỔỘ ố ỏý.

XừỜ ơ ốƤ ộỪ baố ƥỪốƥ ỔỘỜ đ ốƥ ƥ Ơƥ ỗỒứố ƠôốƤ ỗổìốƥ đ Ố b Ồ ỗƥƦ ƠôốƤ ƠôốƤ ỗổìốƥ đ ỗ
ƥƦ Ộ ỔỘ .

BÁO CÁO TH


NG NIÊN 2013

LỘôố ỏỘôố ƤƦ ộ ốƤ ộỪ ồƥứỗ ƥỘỜ ỗƦốƥ ỗƥầố đỒỪố k ỗ Ơ a CBCNV ỗổỒốƤ ƠôốƤ ỗỜ.

20


B́OăĆOăTÀI CHÍNH

BÁO CÁO TH

NG NIÊN 2013

BứỒăcứỒăkƳêỐăỗỒaốăCôốƱăỗy Ốẹ

21






×