M âu s ố B01-DN
Ban hành theo Q Đ số 15/2006/QĐ-BTC
N g ò y 20/03/2006 c ủ a Bộ Trưông BTC
Đơn vị báo c á o : C ô n g T y C P B ộ t G iặ t L ix (T ổ n g hợp)
Địa c h ỉ :
Phường L in h T ru n g - Q uặn T h ủ Đứ c
BANG CÀN ĐỔI K Ẽ TOAN
TỪ T H Á N G 1 Đ Ế N T H Á N G 12 NĂM 2 0 1 2
Đ ơ n vị tỉnh : d ổ n g
TÀI SÀ N
A. TÀI SẢ N NGẮN HẠN
I. TIỀN VÀ C Á C KHOÀN TƯ Ơ N G ĐƯ Ơ N G TlỂN
1 T ié n
2 . C á c k h o ả n tư ơ n g đ ư ơ n g tién
II.
C Á C KHOÀN ĐẦU TƯ TÀI CHÍNH N G A N h ạ n
MÃ rH U Y Ẻ T
MINH
SỐ
S Ố C U Ố I KỲ
100
3 2 4 .3 8 4 .6 3 6 .0 0 7
2 9 7 .3 9 2 .5 1 4 .8 4 1 -
110
111
8 4 .2 8 3 .6 0 5 .4 7 4
3 0 .3 8 3 .6 0 5 .4 7 4
8 5 .0 6 2 .5 5 4 .6 0 2
1 3 .0 6 2 .5 5 4 .6 0 2
5 3 .9 0 0 .0 0 0 .0 0 0
7 2 .0 0 0 .0 0 0 .0 0 0
0
0
130
1 0 6 .4 6 3 .7 8 0 .4 1 1
8 3 .4 5 3 .8 3 4 .1 8 1
131
9 3 .9 4 4 .4 8 8 .5 2 3
7 1 .6 7 6 .5 2 5 .2 6 8
1 1 .1 4 1 .5 2 2 .5 8 5
9 .8 6 5 .3 9 2 .1 5 4
1 .3 7 7 .7 6 9 .3 0 3
1 .9 1 1 .9 1 6 .7 5 9
120
1.
Đ ầ u tư n g ắ n h ạ n
121
2.
D ự p h ò n g g iả m g iá c h ử n g k h o á n đ á u tư n g ắ n h ạ n
129
V)
III. CÁ C KHOÀN PHÀI THU N G A N h ạ n
1ề P h ả i thu k h á c h h à n g
2.
T rả trư ớ c c h o n g ư ờ i b á n
132
3.
P h ả i th u n ộ i b ộ n g ắ n h ạ n
13 3
4.
P h ả i th u th e o tiế n đ ộ k ế h o ạ c h h ợ p đ ổ n g x ả y d ự n g
134
5.
C á c k h o ả n p h ả i th u k h á c
135
6 . D ự p h ò n g p h ả i th u n g ắ n h ạ n k h ó d ò ỉ (*)
V.01
112
V .02
V .03
S Ố ĐẨU NĂM
139
1 2 3 .6 9 4 .6 2 3 .0 2 4
1 1 5 .3 3 4 .7 6 3 .8 7 3
1 2 3 .6 9 4 .6 2 3 .0 2 4
115 3 3 4 7 6 3 873
150
9 .9 4 2 .6 2 7 .0 9 8
1 3 .5 4 1 .3 6 2 .1 8 5
1. C hi p h í trả trư ớ c n g ắ n h ạ n
151
1 2 9 .7 6 8 .0 0 0
7 3 0 .6 7 0 .1 5 7
2
152
9 .7 8 2 .8 5 9 .0 9 8
1 2 .6 3 0 .5 1 2 .0 2 8
IVệ HÀNG TỒ N KHO
140
1. H à n g tổ n kho
141
2 . D ự p h ò n g g iả m g iá h à n g tổ n k h o (*)
149
V. TÀI SÀ N NGẮN HẠN KHÁC
T h u ế G T G T đ ư ợ c k h ấ u trử
V .04
3 . T h u ế v ả c á c k h o ả n k h á c p h ả i th u N h à n ư ớ c
154
4. T ài s ả n n g ắ n h ạ n k h á c
158
3 0 .0 0 0 .0 0 0
1 8 0 .1 8 0 .0 0 0
200
1 3 2 .9 3 0 .4 2 9 .0 3 4
1 0 9 .3 4 6 .7 9 6 .3 0 7
210
0
0
1 1 6 .7 6 0 .9 7 9 .5 0 9
8 1 .9 4 6 .3 4 0 .4 5 4
6 9 .9 1 7 .6 4 8 .1 3 5
B . TÀI S À N DÀI HẠN
1. CÁ C KHOÀN PH Ả I THU DÀI HẠN
V .05
1. P h ả i th u d à i h ạ n c ủ a k h á c h h à n g
211
2 . V ốn kinh d o a n h ỏ đ ơ n vị trự c th u ộ c
212
3 . P h ả i thu d à i h ạ n n ộ i bộ
213
V .06
4 . P h ả i th u d à i h ạ n k h á c
218
V .07
5 . D ự p h ò n g p h ả i th u d à i h ạ n k h ó đ ò i (•)
219
II. TÀI SÀ N C Ó ĐỊNH
22 0
1. T ài s ả n c ố định h ữ u hình
221
- N g u y ê n g iả
222
- G iá trị h a o m ò n lũy k ế (*)
223
2 . T ài s ả n CỐ đ ịn h th u ê tà i ch(nh
22 4
- N g u y ê n giả
225
- G iá trị h a o m ò n lũy k ế (*)
226
3. T ài s ả n c ố đ ịnh v ô hlnh
227
- N g u y ê n giá
228
16/01/2013
V .08
1 5 0 .4 1 8 .6 9 9 .2 6 9
( 6 8 4 7 2 .3 5 8 .8 1 5
7 1 .2 3 9 .6 1 6 .1 0 1
1 3 0 .4 4 1 .9 8 6 .4 3 8
( 6 0 .5 2 4 .3 3 8 .3 0 3 )
V .09
V .10
3 4 .7 7 8 .6 3 9 .0 5 5
7 9 7 .1 6 2 .9 2 6
3 7 .9 2 3 .9 0 6 .3 0 0
9 0 9 ệ5 4 1 .5 0 0
Trang 1
M âu s ố B01-DN
Ban hành meo Q Đ sổ 15/2006/QĐ-BTC
N g à y 20/03/2006 c ủ a Bộ Trưởng BTC
Đơn vị báo c ả o : C ò n g T y C P B ộ t G iặ t L ix (T ồ n g hợp)
Địa c h ỉ :
Phư ờ ng L in h T ru n g - Q u ận T h ủ Đứ c
BẢNG CÂN ĐỐI K Ế TOÁN
TỪ T H Á N G 1 Đ ẾN T H Á N G 12 NẢM 2 0 1 2
Đ ơ n v | tính : đ ổ n g
TÀI SÀN
MÃ THUYẾT
MINH
SỐ
S Ố ĐẦU NĂM
S Ố CUỐI KỲ
( 3 .1 4 5 .2 6 7 .2 4 5 )
(
1 1 2 .3 7 8 .5 7 4 )
- G iá trị h a o m ò n lũ y k ế (ễ)
229
4 . C hi p h í x ả y d ự n g c ơ b ả n d ở d a n g
230
V.11
3 6 .0 0 0 .0 0 0
5 2 4 .8 0 5 .0 4 0
24 0
V .12
0
0
0
0
1 6 .1 6 9 .4 4 9 .5 2 5
3 8 .1 0 7 .1 8 0 .2 0 6
V .14
1 3 .4 8 7 .9 6 8 .1 2 2
3 6 2 0 4 .2 0 6 .3 4 2
V.21
2 .6 7 8 .0 8 1 .4 0 3
1 .8 9 9 .5 7 3 .8 6 4
3 .4 0 0 .0 0 0
3 .4 0 0 .0 0 0
III. BẤT Đ Ộ N G SẢ N ĐẦU T ư
- N g u y ê n giá
241
- G iá trị h a o m ò n lũ y k ế (*)
242
IV. CÁ C KHOẢN ĐẨU T ư TÀI CH ÍN H DẢI HẠN
1 ẵ Đ á u tư v à o C ô n g ty co n
25 0
251
2.
Đ ầ u tư v à o C ô n g ty liên k ế t, liên d o a n h
252
3.
Đ ẩu tư d à i h ạ n k h á c
258
4. D ự p h ỏ n g g iả m g iá đ ầ u tư tà i c h ín h d à i h ạ n (*)
V. TÀI SẢ N DÀI HẠN KHÁC
1. C hi p h i tr ả trư ớ c d à i h ạ n
259
260
261
2 . T ài s ả n th u ế th u n h ậ p h o ã n lại
262
3.
268
T ài s ả n d à i h a n k h á c
T O N G C Ọ N G TAI SA N
16/01/2013
V .1 3
270
4 5 7 ệ3 1 5 .0 6 5 .0 4 1
4 0 6 .7 3 9 .3 1 1 .1 4 8
Trang 2
Đơn vi b á o c á o : C ó n g Ty CP B ộ t G iặt Lix (T ổng h ợ p )
Địa c h i :
P h ư ờ n g Linh T ru n g - Q u ận T hu Đức
M ỏu s ố B01-DN
Bon hàn h th eo QĐ sỗ 15/2006/QĐ-BĨC
N gày 20/03/2006 c ủ a Bộ TrUỞng BTC
BẢNG CÂN ĐỐI K Ế TOÁN
TỪ T H Á N G 1 Đ Ế N T H Á N G 12 NĂM 2 0 1 2
Đ ơn vị tính : đ ổ n g
N G U Ó N VỐN
A. NỢ PHẢI TRÀ
I. NỢ NGẮN HẠN
MÃ
SÒ
rHUYỂT
MINH
30 0
310
V .15
S Ố C U Ố I KỲ
S Ố ĐẦU NĂM
1 8 0 .3 5 2 .1 1 4 .3 1 3
1 7 5 .2 0 5 .0 1 8 .6 3 8
1 5 8 .8 0 7 .2 2 9 .6 1 2
1 5 4 .5 6 2 .7 8 0 .2 5 4
4 2 .2 6 0 .7 1 7 .8 0 3
1. V ay v à n ợ n g ắ n h ạ n
311
2.
P h ả i trả ngư ời b á n
312
7 3 .4 2 0 .0 6 2 .9 1 3
1 0 4 .8 5 6 .2 4 7 .7 9 5
3.
N gười m u a trả tiể n trư ớ c
313
1 .7 9 4 .9 7 0 .1 4 4
2 .0 0 5 .2 0 9 .4 7 7
4.
T huế và c á c khoản phải nộp N hà nước
314
1 0 .6 9 2 .1 6 2 .4 0 5
6 .8 0 2 .2 8 5 .4 9 8
5.
P h ả i trả ngư ời la o đ ộ n g
315
2 5 .6 8 9 .4 8 2 .5 7 8
2 3 .6 3 7 .1 1 0 .2 8 4
6.
C hi p h í p h ả i trả
316
V .17
1 0 .7 1 2 .3 2 5 .6 1 0
7 .5 9 8 .2 9 5 .4 5 7
7.
P h ả i trả nội bộ
317
8.
P h ả i trả th e o tiế n đ ộ k ế h o ạ c h h ợ p đ ổ n g x ả y d ự n g
318
9.
C á c k h o ả n p h ả i tr ả , p h ả i n ộ p n g ắ n h ạ n k h á c
319
V .18
1 .6 9 0 .0 6 8 .2 0 1
9 8 8 .7 5 3 .2 5 9
V .16
10. D ự p h ò n g p h ả i trả n g ắ n h ạ n
320
11. Q u ỹ k h e n th ư ở n g , p h ú c lợi
323
8 .9 4 5 .2 2 8 .9 8 4
8 .6 7 4 .8 7 8 .4 8 4
33 0
5 .1 4 7 .0 9 5 .6 7 5
4 .2 4 4 .4 4 9 .3 5 8
5 .1 4 7 .0 9 5 .6 7 5
3 .2 3 4 .7 8 9 .1 3 2
II.
NỢ DÀI HẠN
1Ề P h ả i trả d ài h ạ n n g ư ờ i b á n
331
2.
P h ả i trả d à i h ạ n n ộ i b ộ
332
3.
P h ả i trả d à i h ạ n k h á c
333
4.
V ay v à n ợ d ả i h ạ n
334
V .20
5 ế T h u ế th u n h ậ p h o ã n lại p h ả i trả
335
V.21
6 . D ự p h ò n g trợ c ấ p m ấ t v iệ c làm
336
7 . D ự p h ò n g p h ả i trả d ả i h ạ n
337
8. D o a n h thu c h ư a th ự c h iệ n
338
9 . Q u ỹ p h á t triể n k h o a h ọ c v à c ô n g n g h ệ
339
B . VỐN CHỦ S Ở HỮU
I. VỐN CH Ù S Ở HỮU
V .19
1 .0 0 9 .6 6 0 .2 2 6
ị
400
41 0
V .22
2 7 6 .9 6 2 .9 5 0 .7 2 8
2 4 7 .9 3 2 .0 8 1 .5 3 6
2 7 6 .9 6 2 .9 5 0 .7 2 8
2 4 7 .9 3 2 .0 8 1 .5 3 6 •
1 0 8 .0 0 0 .0 0 0 .0 0 0
9 0 .0 0 0 .0 0 0 .0 0 0
1. V ốn đ á u tư c ủ a c h ủ s ở h ữ u
411
2.
T hặng dư vốn cổ phẩn
412
3 ẵ V ốn k h á c c ù a c h ủ s ở h ữ u
413
4.
CỔ p h iế u q u ỹ (ệ)
414
5.
C h ê n h lệ c h đ á n h g iá lại tà i s ả n
415
6.
C h ê n h lệ c h tỷ g iả h ố i đ o á i
416
7.
Q u ỹ đ ầ u tư p h á i triể n
417
1 0 4 .8 1 6 .4 8 6 .9 2 3
7 5 .9 5 1 .4 4 9 .4 9 3
8.
Q u ỹ d ự p h ỏ n g tà i c h ín h
418
9 .0 0 0 .0 0 0 .o o c
9 .0 0 0 .0 0 0 .0 0 0
9.
Q u ỹ k h á c th u ộ c v ố n c h ù s ở h ữ u
419
16/01/2013
2 7 .4 5 2 .1 9 1
Trang 1
M âu sỏ' B01-DN
Ban hành theo Q Đ số 15/2006/QĐ-BTC
N g à y 20/03/2006 c ủ a Bộ Trưởng BĨC
Đơn vị báo cá o : C ô n g T y C P B ộ t G iặt L ix (T ồ n g hợp)
Địa c h ỉ :
Phường L in h T ru n g - Q uận T h ù Đứ c
BẢNG CÂN ĐỐI K Ế TOÁN
TỬ T H Á N G 1 Đ ẾN T H Á N G 12 NĂM 2 0 1 2
Đ ơn vị tính : đ ổ n g
N G U Ồ N VỐN
MÃ TH U Y ẾT
SỐ
MINH
10. Lợi n h u ậ n s a u th u ế c h ư a p h â n p h ố i
420
11. N g u ổ n v ố n đ ầ u tư X DCB
421
12. Q u ỹ h ỗ trợ s ắ p x ế p d o a n h n g h iệ p
422
II.
NGUỒN KINH P H Í VÀ QUỸ KHÁC
43 0
1ễ N g u ổ n kinh phí
432
2.
433
N g u ổ n kinh p h ỉ đ ă h ln h th à n h T S C Đ
T O N G C Ọ N G N G U O N VON
16/01/2013
440
S Ố ĐẨU NĂM
S Ố C U Ố I KỲ
5 5 .1 4 6 .4 6 3 .8 0 5
7 2 .9 5 3 .1 7 9 .8 5 2
0
0
4 5 7 .3 1 5 .0 6 5 .0 4 1
4 0 6 .7 3 9 .3 1 1 .1 4 8
V .2 3
Trang 2
CÁC c h ! t i ê u n g o à i b ả n g c â n đ ố i k é t o á n
T h u y ế t m in h
C H Ì TIÊU
Số đ ầ u n ă m
S ổ c u ổ i kỳ
24
1. T à i s ả n th u ê n g o à i
2 . V ậ t tư , h à n g h ó a n h ậ n g iữ h ộ , n h ậ n g ia c ô n g
3 . H ã n g h ó a n h ậ n b á n h ộ , n h ậ n k ý g ử i, k ý c ư ọ c
4. N ợ k h ó đ ò i đ ã x ử lý
1 .2 6 1 .7 5 3 .5 9 5
1.271.753.595
1 ,0 3 5 ,4 1 6 .4 9
172,541.81
5. N g o ạ i tệ c á c loại
ắ U SD
.E U R
6 ẾD ự to á n c h i p h í s ự n g h iệ p , d ự á n
th á n g
N g ư ờ i lập,
KTT,
Phạm Thị Kim Hồng
%oàn WÂ4 Wảm
01
năm
2013
M âu sô B 02 - DN
Don vị h á o c á o : C ô n g ÍỴ c ố p h ầ n B ộ t g iặ t L ix
( Ban hành theo QĐ sô I5/2006/QĐ-BTC
ỉ)ịa c h i : P h ư ờ n g L in h T r u n g , Q u ậ n T h ủ Đ ứ c,
Ngủỵ 20/03/2««. của Bộ trường BTC )
T ong hợp
BÁO C Á O K É T Q U Ả H O Ạ T Đ Ộ N G K IN H DOANH
NĂM 2012
_____________________________________________________________________________ Đ on vị tính : đồng
CHỈ TIÊU
MÃ
SỐ
THUYÉT
vt 1Nỉ11
NĂM NAY
1
1. Doanh (hu b in háng và cung cấp
2
3
01
VI.25
LUỸ KẾ TỪ DÂU NÃM ĐẾN
CUỐI QUÍ NÀY
QUÍ IV/2012
NẪM TRƯỚC
NĂM NAY
NÁM TRƯỚC
5
6
390.632.815.408 321.642.552ẻ78l 1.417.069.079.953 1.249.557.075.816
dịch vụ
2. Các khoãn giâm trừ doanh thu
02
3. Doanh tho thuần về bân hàng và
10
4.117.449.225
1.922.641.852
14.593.825.755
5.915.716.091
386.515.366.183 319.719.910.929 1.402.475.254.198 1.243.641.359.725
cung cấp dịch vụ (10 = 01- 02)
4. Giá vốn hàng bán
11
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và
20
VI.28
311.583301.855 274.890.572.603 1.169.637.35 lằ500 1.057.524.631.324
74.932.064.328
44.829.338.326
232.837.902.698
186.116.728.401
cung cầp dịch vụ ( 20 = 10 - 11)
6. Doanh thu hoạt dộng lài chinh
21
VI.29
1.363.109.080
4.455.833.868
4.233.220.438
22.681.405.201
7. Chi phi tài chinh
22
VI.30
514.239.840
216.467.565
1.118.341.821
7.012.857.694
23
514.033.935
0
1.087.479.260
0
s. Chỉ pbi bán hãng
24
30.995.086.697
24.166.259.825
108.146.386.270
84.459.124J l 2
9. Chi phi quán lỵ doanh nghiệp
25
14.237.172.776
8.567.147.898
48.024.006.119
31.181.288.377
10.1.ợi nhuận thuần tử hoại (lộng
30
30.548.674.095
16.335.296.906
79.782.388.926
86.144.863.219
11. Thu Iihập khác
31
717.477.926
64.000.000
960.879.948
238.981.900
12. Chi phi khác
32
4.651.545
1.837.343
| ể028.717.711
12.918.542
I3ế Lợi nhuận khác (40 = 31-32 )
40
712.826.381
62.162.657
(67.837.763)
226.063.358
14. Tổng lựi nhuận kế toãn Irước thuế
50
31.261.500.476
16.397.459.563
79.714.551.163
86.370.926.577
8.684.602.057
4.733Ể031ề224
21.361.729.319
22.226J97.977
Trong đỏ: Chi phi lăi vay
kinh doanh {30 = 20+(21-22) - (24+25)
( 50 = 30 + 40 )
15. Chi phi thuế TNDN hiện h ỉn h
51
VI.3I
16. Chi phi thuế TNDN hoãn lại
52
(778.507.539)
(582.722.150
(778.507.539)
(582ắ722.150)
17. Lựi nhuận sau Iliuc Ihu nhập
60
23.355.405.958
12.247.150.489
59.131.329.383
64.727.250.750
70
2.163
1.361
5ệ475
7.192
(loanh nghiệp (60=50-51-52)
18. Lẵi cơ bân Irẽn cổ phiếu (*)
Đơn vị háo cáo : C ông ly c ồ p h ần Bột giặt Lix
M âu sổ II 03 - DN
Địa c h i : Phường Linh T ru n g , Q u ận T hù Đức,
TỒ N G H Ợ P
( Ban hành Iheo ỌĐ số 15/2006/ỌĐ-BTC
Ngày 20/03/2006 của Bộ trưởng BTC )
BÁO C Á O LƯU C H U Y Ế N T I Ê N T Ệ
(Theo phưoìig p h á p gián tiếp )
NĂM 2012
C H Ì T IÊ U
Mã số
T h u y ết
m inh
NĂ M NAY
NĂM T R Ư Ớ C
1
2
3
4
5
1. Lưu chuyên tiền tử h ọ at d ộ n g k in h d o an h
/. Lợi nhu ậ n trưởc tliue
01
79.714.551.163
86.370.926.577
8.984.194.150
5.987.623.319
0
2. Diều ch in h cho các kh o á n
- Khấu hao TSCĐ
02
- Các khoãii dự phòng
03
0
- L ã i, lỗ chênh lộch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
04
0
- L à i. lỗ từ hoạt động dầu tư
05
(4.151.086.092)
- Chi phi lãi vay
06
1.087.479.260
0
3. Lợi n h uận t ừ lioạl đ ộ n g kìnli doanh trước thay
08
85.635.138.481
H5.193.732.446
- Tăng . giám các khoăn phải thu
09
(19.698.423.269)
19.998.756.282
- Tăng , giám hàng tồn kho
10
(8.359.859.151)
(27.089.484.270)
V .9 , 10
(7.164.817.450)
đổi vốn lu v động
- Tăng . giảm các khoàn phải trả (không kế lãi vay phái
tr à ,
n
(12.944.361.434)
- Tăng . giảm chi phi trả trước
12
26.131.277.877
- Tiền lài vay đã trả
13
- Thuế thu nhập doanh nghiệp dã nóp
14
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
15
1.568.844.123
- Tiền chi khác cho hoại dộng kinh doanh
lo
(5.507.657.500)
27.320.713.579
thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp )
Lưu chuyến tiền tlinần l ừ h o ạ t dộng kin h doanli
(932.150.906)
V. 18
20
(17.410.147.709)
(885.339.337)
0
(24.274.239.185)
0
(3.114.489.900)
4 8 .4 8 Z 660.SI2
77.!49.649.615
(71.314.932.522)
(56.238.857.372)
II. Lưu chuyển tiền từ h ọ at d ộ n g đ ầu lư
1. Tiền chi đè mua sấm , xây dựng TSCĐ và các tài sàn
dài hạn khác
21
2. Tiền thu từ thanh lý , nhượng bán TSCĐ và các tái sán
dài hạn khác
22
v.9,11
330.748.456
101.000.000
3. Tiên chi cho vay , mua các công cụ nợ cũa đơn vị khác
23
4. Tiền thu hổi cho vay , bán lại các công cụ nợ của đơn
vị khác
24
49.913.000.000
5. Tiền chi đẩu tư góp vốn vào đơn vị khác
25
0
V.2
C H Ỉ T IÊ U
M i số
T huyết
m inh
NĂM NAY
NĂM T R Ư Ớ C
1
2
3
4
5
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào dơn vị khác
26
7. Tiền thu lãi cho vay , cổ tức và lợi nhuận được chia
27
3.675.954.779
6.957.750.784
30
(67.308.229.287)
732.893.412
Lưu chuyển tiền Iltuần lừ h o ạ i dộng đầu tư
0
III. Lưu chuycn (iền từ họat d ộ n g là i chinh
1. Tiền thu lừ phát hành cố phiếu , nhận vốn góp của chủ
sờ hữu
31
0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sỡ hĩru , m ua lại cổ
32
0
phiếu cùa doanh nghiệp đă phát hành
3. Tiền vay ngắn hạn . dài hạn nhặn dược
33
V.15
205.004.988.126
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
34
V.15
(162.659.673.479)
5. Tièn chi trá nợ thuê tài chinh
35
6. Cồ tức , lợi nhuận đã trả cho chú sở hữu
0
0
36
(24.298.695.000)
(45.000.000.000)
L ư u cliuyến tiền lừ h o ạ t dộng là i cliinli
40
18.046.619.647
(45.000.000.000)
Lưu chuyến liền th u ần tro n g kỳ ( 50 = 20 + 30 + 40 )
50
Tiền và luoìig đ ư o n g tiền đ ầu kỳ
60
Anh hưởng của thay đôi tỷ giá hôi đoái quy đồi ngoại tệ
61
Tiền và tư ơ n g đirong tiền cuối kv ( 70 = 50 + 60 + 61 )
70
(778.949.128)
v .l
85.062.554.602
52.180.011.575
84.283.605.474
85.062.554.602
L ậ p , ngày 16
Người lặp biểu
, Í * L
32.882.543.027
thảng 0 1 năm 2 0 13
KTT,
' H
L
_
Phạm Thị Kim Hồng
_________________
Qìoàn
^a/m
7âm Tan .H iệl
Đơn vị báo cáo : C ô n g íy c ổ p h ần Bột giặl Lix
Máu số B 09 - DN
Địa c h i : P h ư ờng L inh T ru n g , Q u ậ n T h ủ Đức,
( Ban hành theo Q Đ số 15/2006/QĐ-BTC
TỐNG HỢP
Ngây 20/03/2006 của Bộ truỡng B T C )
BẢN THUYẾT MINH BÁO CÁO TÀI CHÍNH
NẢM 2012
IẾ
Đặc điểm h o ạt đ ộ n g của d o an h nghiệp :
1.
Hình thức sở hữu vốn : Công ty cồ phần, trong đó nhà nước giữ 51% vốn.
2.
L ĩnh vực k in h d o a n h
3.
Ngành nghề k in h d o an h : Công nghiệp sán xuất các chắt tấy rửa tồng họp vả mỹ phẫm, sản
: Sàn xuất và thương mại.
xuất và kinh doanh các loại hóa c h ấ t, bao b ì ; kinh doanh xuất nhập khẩu ; kinh doanh bất động sàn .
4.
Đặc diểm hoại đ ộ n g của d o a n h nghiệp tro n g năm tà i chính có ản h h ư ò n g dến báo cáo tài chinh
II. Kỳ kể toán , đ o n vị tiền tệ s ử d ụ n g tro n g kế (oán :
1 Ế Kỳ kể loản n ăm : bất đầu từ ngày 01.01 và kết thúc vào ngày 31.12 .
2 . Đon vị tiền tệ s ừ d ụ n g Iro n g kế to án : đồng VN
III. C h u ần m ực và C hế độ kế toán ã p d ụ n g :
1 . C hé độ kế to án á p d ụ n g : Chế độ kế toán Việt Nam
2 . T uycn bố về việc tu ân th ủ C h u ẩ n m ực kế toán và C hế độ kế to án Việt Nam
3 . H ình ỉhức kế loán á p (lụng :Trẻn máy vi tinh
IV . C ác chính sách kế toán á p d ụ n g :
1.
Nguycn tắc ghi n h ận các khoản tiền và các khoàn tiromg đ ư o n g tiền : tiền m ặ t , tiền gởi ngân
hàng, (iền đ a n g chuyển gồm :
- Phương pháp chuyển đổi các đồng tiển khác ra đồng tiền sứ dụng trong kế toán :
(Theo tỷ giá liên ngân hàng vào thời điểm chuyển đối.
2. Nguycn tắc ghi n h ậ n h àn g tồn k h o :
- Nguyên tắc ghi nhân hàng tồn kho : Giá thực tế .
- Phương pháp tính giá ưị hàng tồn kho : Binh quân gia quyền.
- Phương pháp hạch toán hàng tồn kho : kẻ khai thường xuyên .
- Phương pháp lập dự phòng giàm giá hàng tồn kho :
3. Nguyên tắc ghi n h ậ n và k h ấ u h a o T SC Đ và b ấ t động sãn đ ầu tư :
- Nguyên tẳc ghi nhận TSCĐ( hữu hlnh , vô hinh , thuê tài chinh ) :
Nguyên giá = Giá mua (truỏc VAT) + Thuế (nếu có) + Chi phí
- Phương phảp khấu hao TSC Đ hữu hinh , vô h ìn h , thuê tài chinh ) : Theo phuơng pháp dường thẳng.
4. Nguyên (ắc ghi n h ận và k h ấu h a o b ấ t đ ộ ng sàn dầu tu-:
- Nguyên tắc ghi nhận bất động sản dầu tư :
- Phương pháp khấu hao bất động sản đầu t ư :
5. Nguyên tắc ghi n h ận các k h o ản đ ầ u tư tà i chinh :
- Các khoản đầu tu vào Công ty con, Công ly liên két, vốn gỏp vào cơ sỡ kinh doanh đồng kiểm s o á t:
- Các khoản đầu tư chứng khoán ngắn hạn :
- Các khoản dầu tư ngán hạn, dải hạn khác :
- Phương pháp lập dự phòng giàm giá đầu tư ngấn hạn , dài hạn ế
6. Nguyên tắc ghi n h ận và vốn hóa các k h o ãn chi p h i di v ay :
- Nguyên tắc ghi nhận chi phi đi vay :
- Tỷ lệ vốn hoả được sử dụng để xác định chi phí đi vay và được vốn hóa trong kỳ :
7. Nguyên tắc ghi n h ận và vốn hoá các khoán chi p h i k h ác :
- Chi phí trả trước :
- Chi phi khác :
- Phương pháp phân bồ chi phi trả trước : phân bồ dằn.
- Phương pháp và thời gian phản bổ lợi thế thương m ạ i:
8. Nguyên tắc ghi n h ận chi p h i p h ãi trà
9. Nguyên tăc vả p h u o n g p h ã p ghi n h ậ n các khoãn d ự phòng ph ải tr à .
10. Nguyên tắc ghi n h ận vốn chù sờ hữu :
- Nguyên tẳc ghi nhận vốn đầu tư của chủ sờ hữu , thặng dư vốn cồ phần , vốn khác của chủ sở hữu :
- Nguyên tẩc ghi nhận chênh lệch đánh giả lại tài sàn .
- Nguyên tấc ghi nhận chênh lệch tỷ giá
- Nguyên tẩc ghi nhận lợi nhuận chưa phân phổi.
11. Nguyên lắc và p h iro n g p h á p ghi n h ận doanh th u :
- Doanh thu bán h à n g , doanh thu cung cấp dịch v ụ , doanh thu hoạt động tài chính :
Doanh thu được ghi nhặn sau khi phát hành hóa đơn và hàng đã xuất kho.
- Doanh thu hợp đồng xây dựng :
12. Nguyên tắc và p h ư o n g p h á p ghi n h ận chi phi tài chinh .
13ế Nguycn lắc và p h ư o n g p h á p ghi n h ận chi phi th u ế Ihu nh ập d o an h nghiệp hiện hãn h , ch i phí
thuế th u n h ập d o an h nghiệp hoãn l ạ i .
14. Các nghiệp vụ d ự phò n g rủ i ro hối đoái.
15. C ác nguycn lắc và p h iro n g p h á p kế toán khác.
V. Thông tin bồ sung cho các k h o ãn m ục trin h bày tro n g B àng cân dối kế toán
(Đ on vị tin h : đồng)
1. Tiền và các k h ò an tirong d ư o n g tiền
C u ố i kỹ 31.12.12
D ầu nãm 01.01.12
- Tiên măt
+ Tiên măt VNĐ
619.389.500
484.612.500
+ Tiền mặt ngoại tệ (U SD ) (A)
388.399.985
241.188.240
33.500.000
33.500.000
- Vàng tồn tại quỹ (*)
- Tiên gởi ngân hàng
+ Tiên gởi VNĐ
+ Tiền gởi ngoại tệ (U SD ) (**)
8.184.734.234
8.950.741.492
21.157.581.755
3.352.512.370
53.900.000.000
72.000.000.000
84.283.605.474
85.062.554.602
+ Tiền gởi ngoại tệ (EUR) (***)
- Tiền đang chuyên (****)
- Tiên gởi ngân hàng có kỳ hạn
Cộng
n
USD 18,665.00
(*)
1 lượng vàng
(•*)
USD 1,016,751.49
(***) EURO
2. Các khoản d ầ u lư tà i chinh ngắn hạn :
C uối kỳ 31.12.12
Số lưọng
Đ ầu n ăm 01.01.12
G iá trị
Sổ lưọng
- Cổ phiếu đầu tư ngẩn hạn
- Trái phiếu đầu tư ngẳn hạn
- Đâu tư neăn hạn khác
0
G iá Irị
- D ự phòng giàrn giá đầu tư ngắn hạn
- Li do thay đổi với từng khoản dầu tu
/loại cồ phiếu , trái phiếu
+
+
về số lượng
vè giá trị
0
Cộn,
3. C ác khoản p h ải th u ngắn hạn
0
C u ố i kỳ 31.12.12
0
Đ ầu năni 01.01.12
- Phải thu khách hàng
93.944.488.523
71.676.525.268
- Trà trước người bán
11.141.522.585
9.865.392.154
- Dự phòng nợ phài thu khỏ đòi
0
- Các khoản phải Ihu khác
C ộng
4. H áng tồn kho :
0
1.377.769ẵ303
1.911.916.759
106.463.780.411
83.453.834.181
Đ ầu năm 01.01.12
C u ố i k ỳ 31.12.12
- Hàng mua đang đi đường
4.947.916.458
5.615.809.298
83.044.801.212
88.028.372.272
- Công cụ, dụng cụ
358.522.661
238.378.480
- Chi phi s x , KD dở dang
755.394.745
1.250.913.519
34.587.987.948
20.013.453.213
0
187.837.091
- Nguvẽn liệu, vật liệu
- Thành phẩm
- Hàng hỏa
- Hảng gửi đi bán
0
- Hàng hỏa kho bảo thuế
0
- Hàng hỏa bất động sàn
0
123.694.623.024
C ộng giá gốc h àn g tồn kho
115.334.763.873
* Giả trị ghi sổ cùa hàng tồn kho dùng để thế chấp , cẩm cổ đảm bão các khoản nợ phải trã :
• G ia trị hoàn nhập dự phòng giảm giá hàng tổn kho trong năm :
* Các trướng hợp hoặc sự kiện dẫn đến phải trích thêm hoặc hoàn nhập dự phòng giảm giá
hàng (ồn k h o :
5. T ài sán ngăn hạn
C u ố i kỳ 31.12.12
- Chi phi trả trước ngán hạn
- Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
- Tài sàn ngẳn hạn khác
C ộng
6. Phài Ihu d à i hạn nội bộ :
Đ ầu năm 01.01.12
129.768.000
730.670.157
9.782.859.098
12.630.512.028
30.000.000
180.180.000
9.942.627.098
13ẽ541.362.185
C u ố i kỳ 31.12.12
Đ ầu năm 01ễ01.12
C uối k ỳ 3 1 ẽI2 ẳ12
Đ ầu năm 01.01.12
- Cho vay dài hạn nội bộ
-
- Phải thu dài hạn nội bộ khác
C ộng
7. Phái th u dài han khác
- Ký q u ỹ , ký cược dài hạn
- Các khoản tiền nhận ủy thác
- Cho vay không có lãi
- Phải thu dãi hạn khác
C ộng
8. T ă n g g ià m T S C Đ h ữ u hình
N hà cừa
K hoản m ục
v ậ t kiến Irú c
M áy m óc
P h u trn g tiện
T h iế t bị
th iế t bị
v ận lải
d .c ụ q u ă n lý
T S C Đ hữu
h in h khác
T ổ n g cộng
N g u y ê n giá T S C Đ h ữ u h in h
Sổ d ư dầu năm
52J46.67S.648
- M u a tro n g năm
- Đ ầu tư X D C B h o à n th àn h
7820 997.201
- T ăn g k h á c (đ /c lừ M M T B sa n g )
7 641 000.000
67.543.427.137
6.677.670.339
3.774.213314
130.441.986.438
10.336.895.000
927.416 363
280.757 256
11.545.068.619
20.028-515
9.249.066.679
1.408.040.963
7.641.000.000
- G iảm kh ác (đ /c sa n g N C )
7.641.000.000
- T h an h l ý , n h ư ợ n g b án
Số d ư cuối năm
67.808.672.849
71.747363.100
7.641.1)00.000
782 666.667
54.755 800
6.822.420.035
4.040.243.285
817.422.467
0
150.418.699.269
G iá trị hao m ò n lũ v kc
0
S ố d ư dầu năm
- K hấu hao Iro n g năm
- T ă n g kh ác (đ /c từ M M T B san g )
22J73.216.5J3
29.958.283.239
SJ4I.764.J60
2.951.074.071
6 0.524J38.303
3 933 104 091
4 260 572.143
355 405 201
216.361 544
8.765.442.979
M 150.000
14.150.000
- C h u y ể n sa n g B Đ S đ ầ u tư
0
- G iảm kh ác (đ /c sa n g N C )
14.150.000
- T h an h lý , n h ư ợ n g b án
Số d ư cuối năm
26.220.470.624
34.204.705.382
14.150.000
782 666 667
34.755 800
817.422.467
4.914-502.99J
3 132 679 815
68.472J58.815
Giá Irị còn lại của T SC Đ hữu hình
0
- T ại n gày đ ẩ u năm
30.073.459.115
37.685.143.898
1.335.905 879
823.139.243
69917.648.135
- T ại n gày cu ố i năm
41.588.202.225
37.542 657.718
1.907.917.041
907 563.470
81 946.340.454
- Giá trị còn lại cuối năm của TSCĐ hữu hinh đã dùng thể chắp , cầm cố đảm bảo các khoản v a y :
- Nguyên g iá TSCĐ hữu hinh cuối năm đã khấu hao hểi nhưng vẫn còn s ử dụng :
N hà cửa
M áy mỗc
Phương tiện
v â t kiền (rú c
thiết bị
v ậ n tả i
K hoản m ục
T h iế t bị
T S C Đ hữu
il.cụ q u ă n lý h ìn h khác
Tổng cộng
Nguycn giả dã k h ấu hao hết n h u n g vẩn còn s ử dụng
- Tại ngày đầu năm
14.050.133 468
25.642 175.159
4393.252.542
2 249256 185
46334817.354
- Tại ngày cuối năm
21.588 454 278
27.540.175 159
4 011 745 399
2.827 424 790
55 967 799.626
- Nguyên g iá TSCĐ cuối năm c h ờ thanh lý :
- Các cam kết về việc mua , bán TSC Đ hữu hlnh có giá trị lởn trong tương l a i :
- Các thay đổi khác về TSC Đ hữu hinh
9. T ă n g giăm T SC Đ th u ê lài chinli :
Máy mỏc
Phirong tiện
Thiết bị
Ihiết bị
vận lải
d.cụ quăn lý
K hoản m ục
N guyên giá TSCĐ th u ê TC
Số d ư dầu năm
TSCĐ hữu
hình khác
TSCĐ vô
hlnh
Tồng cộng
- Thuê lải chinh trong năm
- Mua lại TSCĐ thuê tài chinh
- Tăng khác
- Trả lại TSCĐ thuê tài chinh
- Giàm khác
Số d ư cuối năm
Giá trị hao m òn lũ y kể
0
Số d ư đ ầ u năm
- Khấu hao trong năm
- Mua lại TSCĐ thuê tài chinh
• Tãng khác
- Trả lại TSCĐ thuê tài chinh
- Giảm khác
Số d ư cu ố i n ă m
0
Giá tr ị còn lại của T S C Đ thuc
0
tà i c h in h
0
- Tại ngày đầu năm
0
- Tại ngày cuối năm
0
* Tiền thuê phát sinh thêm được g h i nhận là c h i p h í tro n g năm
* Căn cứ để xác định tiền thuê phát sinh thêm
* Điều klioãn gia hạn ihuè hoặc quyền được mua tài sàn
10. T ẫ n g , giầm T S C Đ vỏ h ìn h :
K hoản m ục
_____________ __________
Quyển sừ
dụng đất
Bản quyền
bằng sáng
chế
Quyền phát
hành
Phấn mềm
vi (inh
TSCD vô
hinh khác
Tổng cộng
Nguyên giá T SC Đ vô hình
Số d ư d ầ u năm
- Mua trong năm
898.331.500
11.210.000
909.541.500
37.014.364.800
37.014.364.800
- Tạo ra từ nội bộ doanh nghiệp
- Tăng do họp nhất kinh doanh
- Tăng khác
- Thanh lý , nhượng bán
Số d ư cuối năm
37.912.696.300
11.210.000
37.923.906.300
103.308.117
9.070.457
112.378.574
3.030.749.128
2.139.543
3.032.888.671
3.134.057.245
11.210.000
3.145.267.245
795.023.383
2.139.543
797.162.926
0
34.778.639.055
G iá trị hao m òn lũy kề
Sổ d ư d ầ u năm
- Khấu hao trong năm
- Thanh lý , nhượng bán
- Giảm khác
Sổ d ư cuối năm
G iã trị còn lại của TSC Đ V H
- Tại ngày đầu năm
- Tại ngày cuối năm
34.778.639.055
0
0
- Nguyên giá TSCĐ vô hinh cuối năm đa khấu hao hết nhưng vẫn còn sử dụng :
Quyền sử
dụng đất
K hoản m ục
Hãn quyền
Quyền phát
hành
bằng sáng
chế
Phần mềm
TSCĐ vô
vi tin h
h ìn h k h ác
Tổng cộng
Nguyên giá đ ã kháu hao hết n h ư ng vẫn còn sừ dụng
- Tại ngày đầu năm
0
0
('
0
0
- Tại ngày cuối năm
0
0
0
11.210 000
11.210.000
* Thuyết minh sổ liệu và g ìà i trình khác:
11. C hi phí xây d ự n g cơ b ản d ỡ d a n g :
Cuối kỳ 31.12.12
- C h i p h í X D C B dò dang
+Thực hiện d ự án đầu tư xưỡng
sx
Đầu năm 01.01.12
36.000.000
524.805ề040
0
524.805.040
CTR Lỏng
và tổng kho phản phối Bình Dương
+ Các khoản đẩu tư khác
36.000.000
12. T ă n g giám b ấ l đ ộ n g sân đ ầu lư ễK hoản m ục
Nguyên g iá bát động sàn đầu tư
- Quyền sử dụng đất
-N h à
- Nhà và quyển sứ dụng đất
Giá trị hao m òn lũ y k é
- Quyền sử dụng đẳt
-N h ả
- Nhà và quyền sử dụng đất
- Cơ sở hạ tầng
Giá trị còn lại cùa B D S dầu tư
- Quyền sử dụng đất
-N h à
- Nhà và quyền sừ dụng đất
- C ơ sở hạ tầng
* Thuyết minh số liệu và giải trinh khác:
Số dầu nãm
Tăng Irong
năm
Giàm
trong nỉm
Số cuối năm
13. C ác khoăn d ầ u tir tà i ch ín h dài hạn :
Cuối kỳ 31.12.12
Số lirọng
Đ ầu n ăm 01.01.12
Giả trị
Số lu-ợng
Giá trị
a. Đầu tư vào công ty con
- Li do thay đổi với từng khoản đầu tư
/loại cổ p h iếu của c ô n g ty con :
+ v ề số lượng
+ v ề g iá trị
b. Đầu tu vào công ty liên doanh , liên két
- Lí do thay đồi với từng khoán đầu tư
/lo ại cồ p h iế u c ủ a c ô n g ty liê n d o a n h , liê n k ế t :
+ v ề số lư ợ n g
+ v ề giá trị
c. Đầu tư dài hạn khác :
- Đầu tư cổ phiếu
- Đầu tư trái phiéu
- Đ ầu tư tin p h iế u , k ỳ p h iế u
- Cho vay dài hạn
- Lí đo thay dổi vởi từng khoản đầu tư
/lo ại cổ p h i ế u , trái p h iế u
+ v ề số lượng
+
về g iả ư ị
14ẻ C hi phí trã trư ó c dài hạn
á ! ỉằ
C ộng
Đ ầu năm 01.01.12
C uối kỳ 31.12.12
- Chi phí irả truớc về thuê hoạt động TSCĐ
- Chi phi thành lặp doanh nehiệp
- Chi phi nghiên cứu có giá trị lớn
- Chi phi cho giai đoạn triển khai không đú tiêu
chuấn ghi nhận là TSCĐ vỏ hinh
- Tiền thuê đất ưong khu công nghiệp Đại Đãng
0
34.796.162.300
12.128.430.000
0
1.359.538.122
1.408.044.042
316.907.234
244.497.587
1.008ề518.162
1.004.682.252
- Bình Dương phân bổ dần trong 46 năm
- Tiền thuê đất (60% ) trong khu công nghiệp
Quế Võ - Bẩc N inh phân bổ trong 45 năm
- Chi phi trả trước khác
+ Kệ tằng
+ Công cụ dụng cụ
+ Phần mềm vi tính
+ CP sử dụng nhãn hiệu HVNCLC
C ộng
15. Vay ngắn hạn vã vay dãi hạn đến han trả
6.840.000
U 7 ể955.1l3
27.272.726
40.909.090
13.487.968.122
36.204.206.342
C uối k ỳ 3 1 ề12.12
Đ ầu năm 01.01.12
a. Vay ngắn hạn
- Vay ngắn hạn
42.260.717.803
C ộng
42.260.717.803
0
73.420.062.913
104.856.247.795
1.794.970.144
2.005.209.477
25.689.482.578
23.637.110.284
100.904.515.635
130.498.567.556
b. Nọ ngắn hạn
- Phải trả người bán
- Người mua trả tiền trước
- Phải trả người lao động
C ộng
16. T huế và các k h o ăn p h ải nộp nhà niróc
I.THUẾ
- Thuế giá trị gia tăng
Số đ à u năm
01.01.12
Sổ ph ãi nộp
năm 2012
Số dã nộp
năm 2012
6.802.285.498
60.468.364.592
56.578.487.685
10.692.162.405
9.328.510.823
8.968.347.367
1.038.623.618
- Thuế giá trị gia tăng hàng nhập khẩu
0 17.140.971.779
17.140.971.779
0
- Thuế tiêu thụ đặc biệt
0
0
0
0
- Thuế x u ấ t, nhập khẩu
1.180.816.925
2.456.898.568
2.799.012.963
838.702.530
- Thuế thu nhập doanh nghiệp
4.733.023.181 21.361.729.319
17.410.147.709
8.684.604.791
- Thuế thu nhập cá nhãn
- Thuế tài nguyên
678.460.162
Số cuối kỳ
31.12.12
209.286.110
2.302.384.514
2.389 817.118
121.853.506
699.120
9.059.400
8.980.560
777.960
63.040.000
55.440.000
7.600.000
8.882.319
8.882.319
0
- Thuế môi truờng
- Thuế sử dụng đất phi nông nghiệp
- Tiền thuê đất
0
7.791.387.870
7.791.387.870
0
- Thuế môn bải
0
5.500.000
5.500.000
0
0
538.611.994
538.611.994
0
538.611.994
538.611.994
0
6.802.285.498 61.006.976.586
57.117.099.679
10.692.162.405
II.CẢC KHOẢN PHẢI NỘP KHÁC
- Các khoàn phi, lệ phí
- Các khoàn phải nộp khác
C ộng
17. C hi phí p h ải trà
C u ố i k ỳ 3 1 .1 2 ẻ12
Đ ầu năm 01.01.12
- Trích truớc chi phi liền lương trong thời
gian nghi phép
- Chi phí sữa chữa lớn TSCĐ
- Chi phi trong thời gian ngừng kinh doanh
- Chi phí phải Irả khác
C ộng
18. Các khoan p h ài Irả ngắn h ạn khác
10.712.325.610
7.598.295.457
10.712.325.610
7.598.295.457
C u ố i kỳ 31.12.12
Đ ầu Dăm 01.01.12
- Tài sàn thừa chờ giải quyết
- Kinh phí công đoàn
680.172.772
458.879.656
- B ảo hiềm xã hội
222.347.791
81.269.117
- Bảo hiểm y tể
0
0
- B ảo h iề m th ấ t n g h iệ p
0
0
787.547.638
448.604.486
1.690.068.201
988.753.259
- Phải trả về cồ phần hóa
- Nhận ký quỹ, ký cược neẩn hạn
- Doanh thu chưa thưc hiên
- Các khoản phải trà, phải nộp khác
C ộng
Q ũy khen th ư ỏ n g , p h ú c lọi
- Qũy khen thưởng , phúc lợi
19. C ác khoãn p h ải (rã dái hạn
- Phải trả dải hạn người bán
- Phải trà dải hạn khác
- D ự phỏng trợ cấp mất việc làm
C ộng
C uối k ỳ 31.12.12
Đ ầu năm 01.01.12
8.945.228.984
C u ố i kỳ 31.12.12
8.674.878.484
Đ ầu năm 01.01.12
0
0
5.147.095.675
3.234.789.132
0
1.009.660.226
5ế147.095.675
4.244.449.358
20. V ay và nọ- d à i hạn
Cuối kỹ 31.12.12
Dầu năm 01.01.12
a. Vay dài hạn
- Vay ngân hàng
- Vay đối tượng khác
- Trái phiếu phát hành
b. N ợ dài hạn
- Thuê tài chinh
- N ợ dải hạn khác
C ộng
- Các khoản nợ thuê tài chính
Năm nay
Thời hạn
Tồng khoản
thanh toán
tiền thuê tài
chính
Trả tiền
lãi thuê
Năm trước
Trả nợ
gốc
Tồng khoản
thanh toán
tiền thuê tài
chính
Trà tiền lãi thuê
Trà nợ gốc
C u ố i k ỳ 31.12.12
Đầu năm 01.01.12
Từ 1 năm ứ ỡ xuống
Trẽn 1 năm đến 5 năm
Trẽn 5 năm
21. T ài sàn th u ế th u n h ập hoăn lại và Ihuế th u nh ập hoãn lại pliài Irà
a. Tải sản thuế thu nhập hoãn l ạ i :
- Tài sản thuế thu nhập hoãn lại liên quan đến khoàn chênh lệch
2.678.081.403
1.899.573.864
2.678.081.403
1.899.573.864
tạm thời được khấu trừ
- Tài sản thuế thu nhập hoãn lại liên quan đến khoản lỗ tính thuê
chưa sử dụng
- Tài sản Ihuế thu nhập hoãn lại liên quan đến khoản ưu đài tinh
thuế chưa sứ dụng
- Khoản hoàn nhập tài sản thuế thu nhập hoãn lại đã được ghi nhận
từ cá c n ám trư ớ c
T ài sản th u ế Ihu n h ậ p hoãn lại
b.
Thué thu nhập hoãn lại phài trà :
- Thuế thu nhập hoãn lại phải trà phát sinh từ các khoàn chênh
lệch tạm thởi chịu thuế
- Khoản hoàn nhập thuế thu nhập hoãn lại phải trà đã được ghi
nhặn từ các năm truớc
- Thuế thu nhập hoãn lại phài trả
22. Vấn c h ủ sỏ' bửu
a. Bảng đổi chiếu biến dộng của vốn chú sở hữu
v ổ n đấu lu của
chủ sà hữu
A
SÃ d ư d i u n im Iru ứ c
1
Vốn
Thang
C h ỉn h
khác
du
ơ> lích
cua
C h ỉn h líc h u
vốn
phièu đánh
chú
g iá hổi đoái
cỉ
quỹ gia lai
sớ
phân
lái sàn
hữu
2
4
3
5
Q uỹĐ T P T
Ọuỹ dự phòng
láì chinh
Lợi n h u in sau
Ihuá chưa p hin
phổi
7
8
9
6
90.000.000.1KKI
29.031.565
40.178.186.493
8.699.082.195
Nguôn
vốn
đâu lư
10
Công
II
9 S .0 2 J.8 i 1.907
2 3 3 .9 3 a i3 2 .I6 0
- Tâng vòn lù q u í ĐTPT
0
• U i trong n im Irơớc
64 727.250.750
-Tríchquỹ ĐTPT.DPTC
3 5 7 7 3 .2 6 3 0 0 0
300.917 805 (36.074 180.805)
■Trich quỹ K T. phác loi
■Chít cổ lúc 2010 bing nin
- Đanh gia lai SDTK NT
64.727JS0.750
0
(5.723 722.000)
(5 723.722 000)
(45.000.000.000)
(45.000.000.000)
(1.579.374)
(1 5 7 9 3 7 4 )
- Gĩâra khác
0
Số dircuẴ i n ăm Irưức
SỐ dư d ỉ u nSm nay
90.000.000.000
- Tâng vỏn trang nlm nay
18 000.000.000
0
0
0
0
27.452.19!
75.951.449.493
9.000.000.000
72.953.179.852
0
247.932.081.536
(18 000 000.000)
0
- L íi irong nủm iruớc
0
- LSi Irong nảm nay
- Đánh E li lại SDTK NT
(27.452.191)
(27.452.191)
- Trích quỷ ĐTPT. bồ tung VĐL
28 865 037 430
- Trich quỹ KT , phúc lợi
•C hucổ lũ c 2011 lóngUỉn
- Chia c í lúc 2012 bÀng tiến
SẨdircuÃi nam n«v
59 131 329.383
59.131 329.383
108.000.000.000
0
0
0
0
0 104.816.486.923
b. Chi tiét vốn dầu lư cua chú s á hữu
9.000.000.000
(2 8 865 037 430)
0
(5.773.008.000)
(5.773.008 000)
(1 3 500 000 000)
(13.500.000 000)
(10.800 000 000)
(1 0 800.000 000)
55.I4 6 .4 6 J.8 0 5
Cuối ký JI.I2 .1 2
- Von góp của Nhà nước
- Vốn góp của cảc dổi (ượng khác
Cộnc
0
276.962.950.728
Dầu nãm 01.01.12
55.080 000.000
45.900.000.000
52.920.000.000
44.100.000.000
108.000.000.000
90.000.000.000
• G ia trị trãi phiếu đ ã chuyến thảnh cồ phiếu trong năm
• Số lượng cổ phiếu quỹ :
c.
Các giao dịch về vốn vói các chủ sỡ hữu và phân phối cồ lức, chia LN
Cuối kỷ 31ễ12.12
Đàu nim 0 1 .01 .1 2
- Vốn đầu tư cù a chủ sở hữu
+ Vốn góp dẳu năm
90.000.000.000
+ Vốn góp tăng trong năm d o phái hành C P thướng , c h ia cồ tứ c bằng CP
18.000.000.000
90.000.000.000
+ Vốn gỏp giảm trong năm
+ Vốn góp cuối năm
- Cô tức, lợi nhuận đ ă chia (thuộc năm 2011)
108.000.000.000
31.500.000.000
+ Băng tiền
13.500.000.000
+ Băng cổ phiểu
18.000.000.000
- Cổ tức, lợi nhuận đ ã chia (ihuộc năm 2012)
10.800.000.000
90.000.000.000
+ Bàng tiền
10.800.000.000
+ Băng cổ phiếu
d. Cô tức :
0
Cuối kỳ 31.12.12
Dầu nủm 01.01.12
Cuối kỳ 31.12.12
Đ Ìu núm 01.01.12
- Cổ tức đă công bố sau ngày kết thúc kỳ kế toán năm :
+ Cố tửc đă cỏng bổ trẽn cổ phiếu phổ thông
+ Cổ tửc đă công bổ trẽn cồ phiếu ưu đai
- Cổ tức của cổ phiếu ưu đăi lũy kể chưa được ghi nhân
đ. CỔ phiếu
- Sổ lượng cổ phiếu đăng ký phái hành
10.800.000
9.000.000
- Số lượng cổ phiểu dă bán ra công chúng
10.800.000
9.000.000
10.800.000
9.000.000
+ Cổ phiếu phổ thông
+ Cổ phiếu ưu đai
- Số lượng cố phiếu dược m ua lai
+ Cồ phiếu phổ thông
+ CỔ phiếu ưu đăi
- SỐ lượng cổ phiếu dang lưu hành
+ Cổ phiếu phồ thông
+
C ổ p h i ế u ƯU đ ă i
* Mệnh giá cổ phiếu dang lưu hãnh :
e. Các quỹ của doanh n^hiẽp :
- Quỹ dầu tư phát triển
10.000
đồng
Cuỉi kv 31.12.12
101.609.260.493
10.000 đồng
Dầu năm 01.01.12
75.951.449.493
- Quỹ dự trữ bồ sung vốn điều lệ
3.207.226.430
0
- Quỹ dự phòng lài chính
9.000.000.000
9.000.000.000
- Quỹ khác thuộc vổn chủ sớ hữu
• Mục đích trích lặp và sử dụng các quỹ cùa doanh nghiệp
g. Thu nhập và chi p h i, lãi hoặc lỗ được ghi nliân ưưc tiếp vào vốn chú sở
hữu theo quy định của các chuấn mực kế toán cu thể.
23. Nguồn kinh phi nflm nay
Năm nay
Năm trưởc
Số PS Năm 2012
Số PS Nảm 2011
Cuối kỳ 31.12.12
Dìu nâm 01.01.12
- Nguồn kinh phi được cấp trong năm
- Chi sự nghiệp
- Nguồn kinh phi còn lại cuối nãm
24. Tài sản thuê ngoài
(1) - Gfa Irị tải sản thuỄ ngoài
- TSCĐ thuẻ ngoài
- TS khác Ihuẽ ngoài
(2) - Tổng số tiền thuê tổi Ihiểu Irong tưcmg lai của họp
dồng thuê hoạt động tài sản không hũy ngang
theo các thời han
-T ừ 1 năm ưởxuống
- Trẽn 1 năm đển 5 năm
-Trẽn 5 năm
Vĩ. Thông tin bô su n g cho các khoăn m ục trìn h bày Iro n g Báo cáo kểt q u à hoạt đ ộ n g kinh doanh
(Đơn vị tinh : đồng)
25 -Tông doanh th u bán h ãn g và cung cấp dịch vụ
N ăm nav
N ăm tru ó c
Số PSN ăm 2012
Số PS Năm 2011
1.417.069.079.953
1.249.557ẳ075.816
1.305.164.286.695
1.137.658.994.837
111.904.793.258
111.898.080.979
(M ã số 01)
Trong đ ó :
- Doanh thu sàn phẩm
- Doanh thu hoạt động khác
- Doanh thu kinh doanh bất động sản
- D oanh th u h ợ p đ ồ n g x â y d ự n g (Đ ố i v ớ i d o a n h n g h iệ p c ó h o ạ t đ ộ n g
xây lắp)
+ Doanh thu của hợp đồng xảy dụng được ghi nhận trong kỳ ;
+ Tồng doanh thu luỹ kể của hợp dồng xây dựng được ghi nhận đến
thời điểm lập báo cáo tải chính ;
26- C ác khoán giảm tr ừ d o an h Ihu (M ã số 02)
N ăm nay
N ăm trư ớc
Số PS Năm 2012
Sổ PS Năm 2011
14Ế593ế825.755
5.915ẻ7 16.091
14.037.761.949
5.813.926.788
556.063.806
101.789.303
Trong đ ó :
- Chiết khấu thương mại
- Giảm giá hàng bán
- Hàng bán bị trả lại
- Thuế GTGT phải nộp (phương pháp ưực tiếp)
- Thuế tiêu thụ dặc biệt
- Thuế xuất khấu
27- Doanh thu th u ầ n về bán h àn g và cu n g cắp dịch vụ
N ăm nay
N ăm trư ớ c
Số PS Năm 2012
Số PS Năm 2011
1.402.475.254.198
1.243.641.359.725
1.290.570.460.940
1.131.743.278.746
111.904.793.258
111.898.080.979
(Mã số 10)
Trong đ ó :
- Doanh thu sản phầm
- Doanh thu hoạt động khác
- Doanh thu kinh doanh bất động sàn
- Doanh thu thuần trao đổi săn phẩm,hàng hoá
- Doanh thu thuần trao đổi dịch vụ
N ăm nay
N ăm trư ớ c
Sổ PS Năm 2012
Số PS Năm 2011
28. Giá vổn h àn g bán ( M ã số 11 )
- Giá vốn cùa sản phẳm đã bán
1.060.590.694.179
950.578.047.494
- Giá vốn của hoạt động khác đã cung cắp
109.046.657.321
106.946.583.830
| ẵ169.637351.500
1.057.524.631.324
- Giá trị còn lại ,chi phi nhượng bán,thanh lý của
BĐS đầu tư đã bán
- Chi phi kinh doanh Bất động sản
- Hao hụt, mất mát hàng tồn kho
- Các khoản chi phí vuợt mức bình thường
- D ự phòng giảm giá hàng tồn kho
Cộng:
N ăm nay
Năm trước
Số PS Năm 2012
Số PS Năm 2011
29. Doanh thu h o ạt d ộ n g tà i chinh ( M à số 21 )
- Lãi tiền gửi,tiền cho vay
3.723-437.353
7.736.310.675
435.327.168
12.906.843.369
- Lài chẻnh lệch li giá đã thực hiện
63.419.466
2.038.251.157
- Lãi chênh lệch ti giá chưa thực hiện
11.036.451
- Lăi đầu tư trái phiếu, kỳ phiếu, tin phiếu
- Cổ tức, lợi nhuận được chia
- Lãi bán ngoại tệ
- Lãi bán hàng trả chậm
- Doanh thu hoạt động tài chinh khác
C ộng.:
4.233ẻ220.438
22.681.405.201
N ăm nay
Năm trư ớc
Sổ PS Năm 2012
Số PSN ảm 2011
30. C hi p h i tà i chinh ( M ã sổ 22 )
- Lãi tiền vay
1.087.479.260
- Chiét khấu thanh toán, lãi bán hàng trả chậm
- L ỗ d o th an h lý c á c k h o à n đ ầ u tư n g ẳ n h ạ n , d à i h ạn
- Lỗ bán ngoại tệ
2.700.000
- Lỗ chênh lệch ti giá chưa thực hiện
- Lỗ chênh lệch ti giá đã thực hiện
36.719.163
30.862.561
6.973.438.531
1.118.341.821
7.012.857.694
- Lỗ bán hàng trà chậm
- Chi phí tài chính khác
Cộng:
N ăm nay
N ăm trư ớ c
Số PS Năm 2012
Số PS Năm 2011
31. Chi phi th u é th u n h ậ p DN hiện h ãn h ( M ã sổ 51 )
- Chi phi thuế thu nhập doanh nghiệp tính ưẽn thu nhập chịu thuế
năm hiện hành
- Điều chinh chi phi thuế thu nhập doanh nghiệp của các năm trước
vảo chi phi thuế thu nhập hiện hành năm nay
- Tổng chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hiện hành
21.361.729.319
22.226.397.977
N ăm nay
Năm trư óc
Số PS Nảm 2012
Số PSNăm 2011
32. C hi phi thuế Ihu n h ập DN hoãn lại ( M ã số 52 )
- Chi phi thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại phát sinh từ các
khoản chẽnh lệch tạm thời phải chịu thuế
- Chi phi thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại phát sinh từ việc
hoàn nhập tài sản thuể thu nhập hoãn lại
- Thu nhập thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại phát sinh từ các
khoản chênh lệch tạm thởi được khấu trừ
- Thu nhập thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại phát sinh từ khoản
lỗ tinh thuế và ưu đãi thuế chưa sử dụng
- Thu nhập thué thu nhập doanh nghiệp hoãn lại phái sinh từ việc
hoàn nhập thuế thu nhập hoãn lại phải ư ả
- Tồng chi phi thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại
0
0
N ăm nay
N ăm trư óc
Số PSN ăm 2012
Số PSNăm 2011
33a. C hi phí sản xuất kinh d o a n h (heo yếu lổ
- Chi phi nguyên liệu, vật liệu
1.037.064.263.642
924.107.266.982
91.528.617.648
70.806.461.674
8.984.194.150
5.987.623.319
- Chi phi dịch vụ mua ngoài
52.813.568.191
45.264.825.924
- Chi phi khác bằng tiền
41.835.085.769
24.321.412.756
1.232.225.729.400
1.070.487.590.655
- Chi phi nhân cõng
- C h i p h i k h ấ u h ao tài sản c ố đ ịn h
Cộng:
33b. Lãi
CO'
N ăm nay
N ăm Irirớc
SỐ PS Năm 2012
Số PS Năm 2011
bàn trên cổ phiếu
- Lợi nhuận kế toán sau thuế thu nhập doanh nghiệp
59.131.329.383
64.727J250.750
59.131.329.383
64.727.250.750
10.800.000
9.000.000
5.475
7.192
- Cảc khoản điều chinh tăng hoặc giảm lợi nhuận ké toán
dề xác định lợi nhuận hoặc lỗ phán bồ cho cổ đông sờ
hữu cồ phiếu p h ổ thông :
. Các khoàn điều chinh lăng
. Các khoản điểu chinh giảm
- Lợi nhuận hoặc lỗ phân bổ cho cồ đông sở hữu cổ phiếu
phổ thông
- Cồ phiếu phổ thông đang lưu hành bình quân trong kỳ
- Lãi cơ bàn trên cổ phiểu
V II- T h ô n g tin b ô s u n g c h o c á c k h o ả n m ụ c t r i n h b à y tr o n g B á o c ã o lư u c h u y ể n liề n lệ
34Ế C á c g ia o d ịc h k h ô n g b ằ n g liề n ả n h h ư ò n g đ ế n b á o c á o lư u c h u y ề n liề n lệ v à c á c k h o ả n tiề n
tiề n d o d o a n h n g h iệ p n ấ m g iữ n h u n g k h ô n g đ ư ọ c sừ d ụ n g
Cuối ký 31.12.12
a-
Dầu năm 01.01.12
Mua tài sàn bằng cách nhận các khoản nợ liên quan trực tiếp hoặc thông
qua nghiệp vụ cho thuê tái chinh :
- Mua doanh nghiệp thông qua phát hành cổ phiếu :
- Chuyển n ợ thành vốn chủ sỡ hữu :
b-
Mua và thanh lý cõng ty con hoặc đơn vj kinh doanh khác ưong kỳ báo cáo.
- Tồng giá trị mua hoặc thanh lý ;
- Phần giá trị mua hoặc thanh lý được thanh toán băng tiền và các khoàn
tương đương tiền;
- Số tiền và các khoản tương đương tiền thực có trong Công ty hoặc đơn
vị kinh doanh khác được mua hoặc thanh lỹ
- Phần giá trị tài sản (Tổng hợp theo lừng loại tài sản ) và nợ phải trả
không phải là tiền và các khoản tương đương tiền trong Công ty con hoặc
đơn vị kinh doanh khác được mua hoặc thanh lý Irong kỳ.
c-
Trinh bày giá trị và lý do của các khoản tiền và tưcmg đương tiền lớn do
doanh nghiệp nẳm giữ nhưng không được sử dụng do có sự hạn chế cùa
pháp luật hoặc các ràng buộc khác mà doanh nghiệp phải thực hiện.
- Các khòan tiền nhận ký quỹ , ký cược dài hạn
5.147.095.675
3.234.789.132
V I I I - N h ữ n g th ô n g tin k h á c
1-
Những khoản n ợ tiềm tà n g , khoản cam kết vả những thông tin tài chinh khác :
2-
Những sự kiện phát sinh sau ngày kết thúc kỳ kể toán năm :
3-
Thông tin về các bẽn liên quan :
1 . G ia o d ịc h v ó i c á c b ê n liê n q u a n
G ia o d ịc h v ớ i c á c t h à n h v ic n q u à n iý c h ủ c h ó t v à c á c c á n h â n c ó liê n q u a n
Các thành viên quản lý chù chốt và các cá nhân có liên quan gồm: các thảnh viên Hội đồng quản trị, Ban Tổng Giám
đốc, kế toán trưởng và cảc thành viên mặt thiết trong gia dinh các cá nhản này.
Giao dịch với các thành viên quàn lý chủ chốt và các cá nhân có liên quan như sau:
Không phát sinh nghiệp vụ kể toán
Tại ngày kết thủc nám tài chính, công nợ với các thành viên quàn lý chủ chốt và các cá nhân có liên quan như sau:
Không phát sinh nghiệp vụ kế toán
Thu nhập cùa các thành viên quản lý chú chốt trong năm 2012 là 3.719 triệu đồng , năm 2 0 1 1 lã 4.412 triệu đồng
Giao dịch với các bên liên quan k h á c
Các bên liên quan khác với C ông ty gồm:
B ên liê n q u a n
- Tồng Cõng Ty Hỏa Chất V iệt Nam
- Công Ty TNHH 1 TV Hỏa Chất C ơ Bàn Miền Nam
- Công Ty TNHH 1 TV Hơi Kỹ Nghệ Q ue Hàn
- Cõng Ty Cổ Phần Thiết Ke Công N ghiệp Hóa Chất
M ổ ỉ q u a n hệ
Công ty mẹ
C ông Trong cùng tập đoàn
N
H