TỔNG CÔNG TY XDCT GT 6
BÁO CÁO TÀI CHÍNH TÓM TẮT
CÔNG TY CỔ PHẦN XDCT LƯƠNG TÀI
(Quý IV/ năm 2007)
I.A. BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN
(Áp dụng với các doanh nghiệp trong lĩnh vực sản xuất, chế biến, dịch vụ)
Stt
Nội dung
Số dư đầu kỳ
Số dư cuối kỳ
21.137.995.477
55.701.557.669
3.481.201.931
2.664.911.630
10.911.613.306
21.508.450.970
I
Tài sản ngắn hạn
1
Tiền và các khoản tương đương tiền
2
Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
3
Các khoản phải thu ngắn hạn
4
Hàng tồn kho
5.514.764.277
22.383.856.700
5
Tài sản ngắn hạn khác
1.230.415.963
9.144.338.369
II
Tài sản dài hạn
15.986.196.225
49.712.257.092
1
Các khoản phải thu dài hạn
11.260.131.219
4.464.347.733
2
Tài sản cố định
4.715.883.194
44.181.452.933
4.691.883.194
43.830.764.388
24.000.000
13.000.000
- Tài sản cố định hữu hình
- Tài sản cố định vô hình
- Tài sản cố định thuê tài chính
- Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
3
Bất động sản đầu tư
4
Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
5
Tài sản dài hạn khác
III TỔNG CỘNG TÀI SẢN
IV Nợ phải trả
337.688.545
10.181.812
1.066.456.426
37.124.191.702 105.413.814.761
6.921.947.181
45.337.362.488
1
Nợ ngắn hạn
5.026.156.894
31.493.070.659
2
Nợ dài hạn
1.895.790.287
13.844.291.829
V
Vốn chủ sở hữu
30.202.244.521
60.076.452.273
1
Vốn chủ sở hữu
30.132.284.527
60.084.692.279
- Vốn đầu tư của chủ sở hữu
30.000.000.000
55.500.000.000
132.284.527
132.284.527
- Thặng dư vốn cổ phần
- Vốn khác của chủ sở hữu
- Cổ phiếu quỹ
- Chênh lệch đánh giá lại tài sản
- Chênh lệch tỷ giá hối đoái
- Các quỹ
- Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
4.452.407.752
- Nguồn vốn đầu tư XDCB
2
Nguồn kinh phí và quỹ khác
69.959.994
- Quỹ khen thưởng phúc lợi
69.959.994
- Nguồn kinh phí
- Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
VI TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
37.124.191.702 105.413.814.761
II.A. KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH
(Áp dụng với các doanh nghiệp sản xuất, chế biến, dịch vụ)
STT
Chỉ tiêu
Kỳ báo cáo
Luỹ kế
32.508.243.510
46.557.280.121
1
Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ
2
Các khoản giảm trừ doanh thu
3
Doanh thu thuần vê bán hàng và cung cấp dịch vụ
32.508.243.510
46.557.280.121
4
Giá vốn hàng bán
26.142.929.438
37.394.836.524
5
LN gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ
6.365.314.072
9.162.443.597
6
Doanh thu hoạt động tài chính
8.055.867
77.832.817
7
Chi phí tài chính
283.994.315
457.582.091
8
Chi phí bán hàng
9
Chi phí quản lý doanh nghiệp
1.079.522.250
2.453.684.275
10
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
5.009.853.374
6.329.010.048
11
Thu nhập khác
12
Chi phí khác
697.428.570
13
Lợi nhuận khác
396.035.441
14
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
5.009.853.374
6.725.045.489
15
Thuế thu nhập doanh nghiệp
1.402.758.945
1.883.012.737
16
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
3.607.094.429
4.842.032.752
17
Lãi cơ bản trên cổ phiếu
649,93
1.191,88
18
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
1.093.464.011
V. CÁC CHỈ TIÊU TÀI CHÍNH CƠ BẢN
(Chỉ áp dụng đối với báo cáo năm)
STT
1
Chỉ tiêu
Cơ cấu tài sản
- Tài sản dài hạn/Tổng tài sản
- Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản
Đơn
vị tính
%
Kỳ trước
Kỳ báo
cáo
2
%
Cơ cấu nguồn vốn
- Nợ phải trả/ Tổng nguồn vốn
- Nguồn vốn chủ sở hữu/ Tổng nguồn vốn
3
Lần
Khả năng thanh toán
- Khả năng thanh toán nhanh
- Khả năng thanh toán hiện hành
4
%
Tỷ suất lợi nhuận
- Tỷ suất lợi nhuận sau thuế/Tổng tài sản
- Tỷ suất lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần
- Tỷ suất lợi nhuận sau thuế/Nguồn vốn chủ sở hữu
Ngày ….. tháng….năm ….
Tổng Giám đốc/Giám đốc công ty
(Ký, ghi rõ họ tên, đóng dấu)