Tải bản đầy đủ (.pdf) (2 trang)

Báo cáo tài chính năm 2008 - Công ty cổ phần Chứng khoán MayBank Kim Eng

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (174.42 KB, 2 trang )

Mẫu CBTT-05

CÔNG TY CỔ PHẦN CHỨNG KHOÁN KIM ENG VIỆT NAM

(Ban hành kèm theo Thông tư số 38/2007/TT-BTC ngày 18/4/2007 của Bộ trưởng Bộ Tài chính hướng dẫn về việc Công
bố thông tin trên thị trường chứng khoán)

BÁO CÁO TÀI CHÍNH TÓM TẮT
Năm 2008

I. BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN
Ngày 31 tháng 12 năm 2008
Stt
I

Đơn vị tính: triệu VND
Nội dung

Số cuối năm

Tài sản ngắn hạn       

127,064

1 Tiền

8,960

2 Các khoản đầu tư chứng khoán và đầu tư ngắn hạn khác

105,967



- Chứng khoán tự doanh

-

- Chứng khoán đầu tư ngắn hạn của người uỷ thác đầu tư

-

- Đầu tư ngắn hạn

105,967

- Dự phòng giảm giá chứng khoán và đầu tư ngắn hạn

-

3 Các khoản phải thu

9,780

4 Vật liệu, công cụ tồn kho

-

5 Tài sản ngắn hạn khác
II

2,357


Tài sản dài hạn

76,287

1 Tài sản cố định

26,734

- Tài sản cố định hữu hình

18,926

- Tài sản cố định thuê tài chính

-

- Tài sản cố định vô hình

7,809

2 Các khoản đầu tư chứng khoán và đầu tư dài hạn khác

47,541

3 Chi phí xây dựng cơ bản dở dang

646

4 Tài sản dài hạn khác
III

IV

1,365

TỔNG CỘNG TÀI SẢN

203,351

Nợ phải trả

8,284

1 Nợ ngắn hạn

8,081

2 Nợ dài hạn
VI

Số đầu năm

203

Nguồn vốn chủ sở hữu

195,067

1 Vốn góp ban đầu

200,000


2 Vốn bổ sung

-

3 Các quỹ và lợi nhuận chưa phân phối

-

1,683

4 Đánh giá lại tài sản

-

3,250

VII TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN

203,351


II. KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH
STT

Chỉ tiêu

Năm nay

1 Doanh thu hoạt động kinh doanh chứng khoán


Năm trước

25,260

2 Các khoản giảm trừ doanh thu

-

3 Doanh thu thuần

25,260

4 Thu lãi đầu tư

4,854

5 Doanh thu hoạt động kinh doanh chứng khoán và lãi đầu tư

30,114

6 Chi phí hoạt động kinh doanh chứng khoán

12,557

7 Lợi nhuận gộp

17,557

8 Chi phí quản lý


19,216

9 Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh chứng khoán

-

1,659

10 Lợi nhuận ngoài hoạt động kinh doanh

-

24

11 Tổng lợi nhuận trước thuế

-

1,683

-

1,683

12 Lợi nhuận tính thuế (Lợi nhuận trước thuế - lãi đầu tư)
13 Thuế Thu nhập doanh nghiệp phải nộp
14 Lợi nhuận sau thuế
15 Lãi cơ bản trên cổ phiếu


(nếu có)

16 Cổ tức trên mỗi cổ phiếu

(nếu có)

III. CÁC CHỈ TIÊU TÀI CHÍNH CƠ BẢN
STT

Chỉ tiêu

Đơn
vị

Kỳ trước

1 Cơ cấu tài sản
- Tài sản dài hạn/Tổng tài sản

100%

%

- Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản
2

100%

%


- Nguồn vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn
3

4%
96%

Khả năng thanh toán
- Khả năng thanh toán nhanh

Lần

- Khả năng thanh toán hiện hành
4

38%
62%

Cơ cấu nguồn vốn
- Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn

Kỳ báo cáo

1387%
1534%

Tỷ suất lợi nhuận
- Tỷ suất lợi nhuận sau thuế/Tổng tài sản
- Tỷ suất lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần

0%


%

- Tỷ suất lợi nhuận sau thuế/Nguồn vốn chủ sở hữu

0%
0%

Tổng Giám đốc (Giám đốc)
(Ký, ghi rõ họ tên, đóng dấu)



×