Mẫu CBTT-05
(Ban hành kèm theo Thông tư số 38/2007/TT-BTC ngày 18/4/2007 của Bộ trưởng Bộ Tài
chính hướng dẫn về việc Công bố thông tin trên thị trường chứng khoán)
CÔNG TY CỔ PHẦN CHỨNG KHOÁN NAM AN
BÁO CÁO TÀI CHÍNH TÓM TẮT
Năm 2008
I. BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN
Ngày 31 tháng 01 .năm 2009
Đơn vị tính VND
Nội dung
Stt
Số đầu năm
Số cuối năm
I
Tài sản ngắn hạn
65,364,443,498
1
2
880,668,959
55,433,759,500
3
4
III
Tiền
Các khoản đầu tư chứng khoán và đầu tư
ngắn hạn khác
- Chứng khoán tự doanh
- Chứng khoán đầu tư ngắn hạn của người
uỷ thác đầu tư
- Đầu tư ngắn hạn
- Dự phòng giảm giá chứng khoán và đầu tư
ngắn hạn
Các khoản phải thu
Vật liệu, công cụ tồn kho
Tài sản ngắn hạn khác
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định
- Tài sản cố định hữu hình
- Tài sản cố định thuê tài chính
- Tài sản cố định vô hình
Các khoản đầu tư chứng khoán và đầu tư dài
hạn khác
Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
Tài sản dài hạn khác
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
IV
1
2
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
Nợ dài hạn
3
4
5
II
1
2
4,903,198,145
54,500,000,000
-3,969,438,645
1,253,864,251
7,796,150,788
18,339,089,981
3,941,761,714
3,764,801,714
176,960,000
11,631,620,000
162,120,000
2,603,588,267
83,703,533,479
1,634,230,241
1,634,230,241
VI
1
2
3
4
VII
82,069,303,238
140,000,000,000
Nguồn vốn chủ sở hữu
Vốn góp ban đầu
Vốn bổ sung
Các quỹ và lợi nhuận chưa phân phối
Vốn điều chỉnh
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
-57,930,696,762
83,703,533,479
II. KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH
STT
Chỉ tiêu
Năm nay
1 Doanh thu hoạt động kinh doanh chứng
2,814,207,860
khoán
2 Các khoản giảm trừ doanh thu
3 Doanh thu thuần
4 Thu lãi đầu tư
5 Doanh thu hoạt động kinh doanh chứng
khoán và lãi đầu tư
6 Chi phí hoạt động kinh doanh chứng khoán
2,814,207,860
4,130,399,054
6,944,606,914
7 Lợi nhuận gộp
8 Chi phí quản lý
9 Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
chứng khoán
10 Lợi nhuận ngoài hoạt động kinh doanh
11 Tổng lợi nhuận trước thuế
12 Lợi nhuận tính thuế (Lợi nhuận trước thuế lãi đầu tư)
13 Thuế Thu nhập doanh nghiệp phải nộp
14 Lợi nhuận sau thuế
15 Lãi cơ bản trên cổ phiếu (nếu có)
16 Cổ tức trên mỗi cổ phiếu (nếu có)
Năm trước
54,350,294,273
-47,405,687,359
10,525,181,169
-57,930,868,528
171,766
-57,930,696,762
-62,061,095,816
-57,930,696,762
III. CÁC CHỈ TIÊU TÀI CHÍNH CƠ BẢN
STT
1
Chỉ tiêu
Cơ cấu tài sản
- Tài sản dài hạn/Tổng tài sản
Đơn vị tính
Kỳ trước
Kỳ báo cáo
%
21.91%
2
- Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản
Cơ cấu nguồn vốn
78.09%
%
1.95%
- Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn
98.05%
- Nguồn vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn
3
4
Khả năng thanh toán
Lần
- Khả năng thanh toán nhanh
35.23
- Khả năng thanh toán hiện hành
Tỷ suất lợi nhuận
40.00
%
- Tỷ suất lợi nhuận sau thuế/Tổng tài sản
- Tỷ suất lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần
- Tỷ suất lợi nhuận sau thuế/Nguồn vốn chủ
sở hữu
Tổng Giám đốc (Giám đốc)
(Ký, ghi rõ họ tên, đóng dấu)