Tải bản đầy đủ (.doc) (12 trang)

BẢNG KHẢO SÁT NHU CẦU SỬ DỤNG RAU AN TOÀN (RAT) CỦA NGƯỜI DÂN

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (110.44 KB, 12 trang )

BẢNG KHẢO SÁT NHU CẦU SỬ DỤNG RAU AN TOÀN (RAT) CỦA
NGƯỜI DÂN
--------------------------------------------------Nhằm mục đích thực hiện chuyên đề nghiên cứu về “Nhu cầu sử dụng rau an toàn
của người dân ”. Nhóm nghiên cứu khoa Công Nghệ Thực Phẩm trường Đại Học Công
Nghiệp Thực Phẩm TPHCM rất mong nhận được sự giúp đỡ của người tiêu dùng bằng
cách trả lời các câu hỏi dưới đây một cách đầy đủ và chính xác. Tất cả thông tin mà người
tiêu dùng cung cấp sẽ được bảo mật hoàn toàn và đồng thời là cơ sở quý báu để nhóm
nghiên cứu hoàn thành chuyên đề này. Xin chân thành cảm ơn quý Anh/Chị!
1. Gia đình Anh/Chị có bao nhiêu người? 4
----------------------------------------------------------------------------------------------------------2. Gia đình Anh/Chị có bao nhiêu người có thu nhập? 3
----------------------------------------------------------------------------------------------------------3. Mức độ sử dụng rau hằng ngày của Anh/Chị? (Chọn 1 đáp án)
 A. Mỗi ngày

 C. 3 – 5 ngày/tuần

 B. 1 – 2 ngày/tuần

 D. Thỉnh thoảng sử dụng

4. Anh/Chị mua rau ở đâu?
 A. Siêu thị

 E. Online (mua trực tuyến trên mạng)

 B. Cửa hàng thực phẩm tiện lợi

 F. Xe đẩy

 C. Tự trồng

 G. Khác



 D. Chợ


5. Anh/Chị thường xuyên sử dụng những loại rau gì?

 A. Rau ăn lá (xà lách, rau thơm...)
 B. Rau ăn ngọn (rau lang, rau muống, đọt bông bí…)
 C. Rau cải (cải xanh, cải trắng, cải thìa, cải thảo…)
 D. Củ quả ( cà chua, dưa leo, bầu, bí…)
 E. Quả đậu ( đậu đũa, cô-ve, đậu ván…)
 F. Khác…………….
6. Anh/Chị có biết gì về Rau an toàn không?
 A. Có biết

 B. Không biết


CÓ BIẾT
1. Theo Anh/Chị thế nào là Rau An Toàn (RAT)?
(đáp án có nhiều lựa chọn)

 A. Rau đảm bảo phẩm cấp chất lượng và không ủ bằng hóa chất độc hại.
 B. Dư lượng thuốc bảo vệ thực vật và kim loại nặng dưới mức cho phép.
 C. Rau không bị bệnh không có vi sinh vật gây hại cho con người và gia súc.
 D. Có nguồn gốc, bao bì nhãn mác và chứng nhận rõ ràng
 E. Rau không bị dập úng, héo úa.
 F. Không rõ thế nào là RAT.
 G. Khác……………………
2. Anh/Chị biết về RAT qua kênh thông tin nào?


 A. Tivi

 D. Bạn bè hoặc người quen giới thiệu

 B. Báo giấy

 E. Tình cờ bắt gặp

 C. Internet

 F. Radio

3. Cách nhận biết về RAT của Anh/Chị như thế nào?

 A. Sản phẩm được đóng gói trong bao bì có nhãn mác và có các thông tin sản phẩm rõ
ràng.

 B. Rau củ có màu đậm, rất mướt và lá bóng loáng.
 C. Rau củ có màu nhạt, hơi cằn và kích thước không đồng đều
 D. Rau củ có lỗ sâu.
 E. Phần cuống củ tươi.
 F. Bề ngoài củ quả sạch sẽ, bóng loáng, trơn nhẫn, tươi.
4. Tên các tiêu chuẩn về RAT mà Anh/Chị biết hiện nay?

 A. VietGAP

 B. EuREFGAP/GLOBALGAP



 C. ASEANGAP

 E. Khác…………………….

 D. FRESHCARE

5. Anh/Chị có biết tên một số thương hiệu RAT hiện nay?

 A. Sản phẩm RAT SAVEFOOD của Công ty TNHH Đầu Tư Phát Triển TMDV Trần Gia.
 B. Rau mầm cải Phong Phú của cơ sở sản xuất rau mầm Phong Phú.
 C. Nhà cung cấp rau sạch cơ sở rau sạch Hoàng Tố Anh.
 D. Các sản phẩm rau cải của Công ty Hưng Phát.
 E. VISSAN cửa hàng thực phẩm rau quả tươi.
 F. RAT Phước An – HTX nông nghiệp - thương mại và dich vụ Phước An.
 G. RAT Phú Lộc – HTX nông nghiệp - thương mại và dich vụ Phú Lộc.
 H. Khác …………………………………………………………
6. Anh/Chị có mua RAT sử dụng cho bữa ăn gia đình hay không?

 A. Có sử dụng

 B. Không sử dụng


CÓ SỬ DỤNG RAT

7. Anh/Chị mua RAT ở đâu?

 A. Siêu thị
 B. Cửa hàng thực phẩm tiện lợi
 C. Tự trồng

 D. Chợ
 E. Online (mua trực tuyến trên mạng)
 F. Xe đẩy đi ngang nhà
8. Điều gì khiến Anh/Chị thích mua rau ở đó?

 A. An toàn, đáng tin cậy

 C. Vị trí thuận tiện

 B. Giá cả hợp lí

 D. Thích thì mua

9. Anh/Chị thường dùng loại RAT nào?

 A. Rau ăn lá (xà lách, rau thơm...)
 B. Rau ăn ngọn (rau lang, rau muống, đọt bông bí…)
 C. Rau cải (cải xanh, cải trắng, cải thìa, cải thảo…)
 D. Củ quả (cà chua, dưa leo, bầu, bí…)
 E. Quả đậu (đậu đũa, cô-ve, đậu ván…)
 F. Khác
10. Số lượng RAT thường dùng mỗi ngày của gia đình Anh/Chị?

 Dưới 500g

 Từ 500g – 1kg

 Trên 1kg.



11. Anh/Chị quyết định mua RAT bởi các yếu tố nào?

 A. Thương hiệu uy tín trên thị trường (có chứng nhận của tổ chức y tế).
 B. Bản tin Quảng cáo trên tivi, internet.
 C. Được bạn bè hoặc người thân giới thiệu.
 D. Nhãn, bao bì đẹp, giá cả.
 E. Tính thuận tiện (gần nhà, đã qua sơ chế,…)
 G. Khác.
12. Mức độ quan tâm của Anh/Chị khi sử dụng RAT?
STT

Tiêu chí

1

Mẫu mã

2

Chất lượng rau (độ
tươi, xanh, tính an
toàn,…)

3

Giá cả

4

Thương hiệu


5

Các chương trình
khuyến mãi, giảm
giá

Rất quan
tâm

Quan tâm

Bình thường

Không quan
tâm

13. Theo Anh/Chị mức giá RAT so với rau thông thường là bao nhiêu?

 A. Cao hơn 20 ÷ 30%

 D. Cao hơn 50 ÷ 60%

 B. Cao hơn 30 ÷ 40%

 E. Khác

 C. Cao hơn 40 ÷ 50%
14. Theo anh/chị mức giá phù hợp để sử dụng RAT so với rau thông thường?


 A. Cao hơn 5 ÷ 10%

 B. Cao hơn 10 ÷ 20%

Rất không
quan tâm


 C. Cao hơn 20 ÷ 30%

 D. Khác

15. Thuận lợi của việc sử dụng RAT là gì?

 A. Có thể truy nguyên nguồn gốc khi gặp sự cố.
 B. Đảm bảo an toàn sức khỏe cho người sử dụng.
 C. Không gặp khó khăn khi lựa chọn RAT.
 D. Kênh phân phối RAT đa dạng.
 E. Đảm bảo về chất lượng và số lượng.
 F. Tính tiện lợi khi sử dụng.
 G. Khác.
16. Anh/Chị gặp khó khăn gì lựa chọn RAT?

 A. Ít loại rau để lựa chọn.
 B. Giá thành cao.
 C. Không có nhiều cửa hàng, chợ phân phối RAT.
 D. Chất lượng RAT không có sự khác biệt rõ rệt so với rau thông thường.
 E. Không biết được đây có phải là rau an toàn hay không.
 F. Chất lượng về mặt hình thức đôi khi không cao.
 G. Khác.

17. Mức độ hài lòng của Anh/Chị về RAT hiện nay?
1

2

3

4

5

6

Rất không hài lòng

7
Rất hài lòng

18. Anh/Chị có đóng góp gì để xây dựng hệ thống RAT?

 A. Hệ thống phân phối bán lẻ rộng, vị trí thuận tiện cho người mua.
 B. Tuyên truyền lợi ích của RAT tới người dân.


 C. Đa dạng về chủng loại RAT.
 D. RAT nên phân phối nhiều ở chợ.
 E. Tổ chức tập huấn về kỹ thuật trồng RAT cho các cơ sở trồng rau trên địa bàn TP.
 F. Khác………………………………………………..



KHÔNG SỬ DỤNG
RAT

7. Tại sao Anh/Chị không sử dụng RAT?

 A. Ít loại rau để lựa chọn.
 B. Giá thành cao.
 C. Không có nhiều cửa hàng, chợ bán RAT gần nơi ở.
 D. Chất lượng RAT không có sự khác biệt rõ rệt so với rau thông thường
 E. Không biết được đây có phải là rau an toàn hay không
 F. Chất lượng về mặt hình thức đôi khi không cao.
 G. Ý kiến khác…………………..
8. Theo Anh/Chị mức giá RAT so với rau thông thường là bao nhiêu?

 A. Cao hơn 20 ÷ 30%

 D. Cao hơn 50 ÷ 60%

 B. Cao hơn 30 ÷ 40%

 E. Khác

 C. Cao hơn 40 ÷ 50%
9. Theo anh (chị) mức giá phù hợp để sử dụng RAT so với rau thông thường?

 A. Cao hơn 5 ÷ 10%

 C. Cao hơn 20 ÷ 30%

 B. Cao hơn 10 ÷ 20%


 D. Khác

10. Anh/Chị có đóng góp gì để xây dựng hệ thống RAT?

 A. Hệ thống phân phối bán lẻ rộng, vị trí thuận tiện cho người mua.
 B. Tuyên truyền lợi ích của RAT tới người dân
 C. Đa dạng chủng loại RAT cho người tiêu dùng có thể lựa chọn
 D. RAT bán lẻ nhiều ở chợ
 E. Tổ chức tập huấn về kỹ thuật trồng RAT cho các cơ sở trồng rau trên địa bàn TP
 F. Khác………………………………………………..



THÔNG TIN NGƯỜI TIÊU DÙNG
-------------------------------------------------Anh/Chị tên là:……Nguyễn Thanh Nguyên………………....………………………
Địa chỉ:………………………………………………………………………………….
1. Độ tuổi:

 A. 18 – 25
 B. 26 – 35
 C. 36 – 45

 D. 46 – 55
 Trên 55

2. Nghề nghiệp của Anh/Chị là gì?
……Sinhviên…………………………………………………………………………………………
3. Tổng thu nhập của gia đình là bao nhiêu?


 A. 1 – 5 triệu

 B. 5 – 10 triệu

 C. Trên 10 triệu

-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------

THÔNG TIN NGƯỜI TIÊU DÙNG
-------------------------------------------------Anh/Chị tên là:……………………....………………………
Địa chỉ:………………………………………………………………………………….
1. Độ tuổi:

 A. 18 – 25
 B. 26 – 35
 C. 36 – 45

 D. 46 – 55
 Trên 55

2. Nghề nghiệp của Anh/Chị là gì?
…………………………………………………………………………………………………….
3. Tổng thu nhập của gia đình là bao nhiêu?

 A. 1 – 5 triệu

 B. 5 – 10 triệu

 C. Trên 10 triệu





×