Tải bản đầy đủ (.doc) (4 trang)

Báo cáo tài chính năm 2008 - Công ty Cổ phần Cấp nước Nhà Bè

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (130.15 KB, 4 trang )

Mẫu số B 02 -DN
Đơn vị tính: VND
Chỉ Tiêu
1
Doanh thu bán
1 hàng và cung
cấp dịch vụ
Các khoản giảm
2
trừ doanh thu
Doanh thu thuần
3 bán hàng và
cung cấp DV
Giá vốn hàng
4
bán
Lợi nhuận gộp
5 về bán hàng và
cung cấp DV
Doanh thu hoạt
6
động tài chính
7 Chi phí tài chính
Trong đó : chi
phí lãi vây
8 Chi phí bán hàng
Chi phí quản lý
9
doanh nghiệp
Lợi nhuân
thuần từ hoạt


10
động kinh
doanh
11 Thu nhập khác
12 Chi phí khác
13 Lợi nhuận khác
Tổng lợi nhuận
14 kế toán trứoc
thuế
Chi phí TNDN
15
hịên hành
Chi phí thuế
16
TNDN hõan lại

Mã Thuyết
Số Minh
2
3

01

2008

2007

4

5


VI.01 171.540.492.895 151.389.430.889

03
10

171.540.492.895 151.389.430.889

11

VI.02 123.006.499.826 110.309.611.977

20
21

48.533.933.096 41.097.818.912
VI.03 3.133.381.894

325.216.868

22

11.778.000

-

23

-


-

24

27.052.001.587 23.433.457.324

25

11.011.764.440 7.318.256.056

30

13.591.830.936 10.653.322.400

31
32
40

VI.05 356.443.950
VI.06 151.876.761
204.567.189

132.172.534
64.976.431
67.736.103

50

13.796.398.125 10.721.058.503


51

949.314.786

52

2.153.581.701


Lợi nhuận sau
17 thuế thu nhập
doanh nghiệp
Lãi cơ bản trên
18
cổ phiếu(*)

60

12.847.083.339 8.567.476.802
1.179
BÁO CÁO LƯU CHUYỂN TIỀN TỆ
(Theo phương pháp gián tiếp)
Cho năm tài chính kết thúc ngày 31/12/2008

Chỉ Tiêu
1
I.Lưu chuyển tiền
từ hoạt động kinh
doanh
1.Lợi nhuận

trước thuế
2.Điều chỉnh cho
các khoản
-Khấu hao TSCĐ
-Các khoản dự
phòng
-Lãi, lỗ các khỏan
chênh lệch tỷ giá
hối đoái
-Lãi , lỗ hoạt động
đầu tư
-Chi phí lãi vay
3.Lợi nhuận
HĐKD trước
thay đổi vốn lưu
động
-Tăng giảm các
khoản phải thu
-Tăng giảm hàng
tồn kho
-Tăng giảm các
khoản phải trả
-Tăng giảm chi phí

Mã Thuyết
số minh
2
3

Năm 2008


Năm 2007

4

5

1

13.796.398.125 10.721.058.503

2

12.120.141.274 10.102.341.515

3

-

30.119.085

4

-

-

5

(3.135.515.227) (324.087.212)


6

11.778.000

8

22.792.802.172 20.529.440.891

9

30.989861.387

10

(2.967.143.435) (1.916.674.684)

11

(30.613.343.966) 6.066.362.351

12

(492.809.811)

-

(197.261.446)

(144.701.000)



trả truớc
-Thuế thu nhập
doanh nghiệp đã
nộp
-Tiền thu khác từ
hoạt động kinh
doanh
-Tiền chi khác từ
hoạt động kinh
doanh
Lưu chuyển tiền
thuần từ hoạt
động kinh doanh
II.Lưu chuyển
tiền từ hoạt động
đầu tư
1.Tiền chi để mua
sắm , xây dựng
TSCĐ
2.Tiền thu thanh lý
, nhượng bán
TSCĐ
3.Tiền chi cho
vay , mua các công
cụ nợ
4.Tiền thu hồi cho
vây bán lại cc1
công cụ nợ

5.Tiền chi đầu tư
góp vốn vào đơn
vị khác
6.Tiền thu hồi đầu
tư góp vốn vào
đơn vị khác
7.Tiền thu lãi vay,
cổ tức và lợi nhuận
được chia
Lưu chuyển tiền
thuần từ hoạt
đông đầu tư
III.Lưu chuyển
tiền từ hoạt động
tài chính

14

(35.874.446)

15

-

-

16

(384.300.000)


-

20

19.289.191.901 24.337.166.112

21

(3.419.500.693) (500.031.231)

22

51.685.541

23

(18.000.000.000) (15.000.000.000)

24

20.000.000.000

25

(10.200.000.000)

26

5.000.000.000


27

3.135.515.227

30

(3.432.299.871) (15.175.953.019)

-

324.078.212


6.Cổ tức lợi nhuận
đã trả cho chủ sở 36
(8.588.220.000)
hửu
Lưu chuyển tiền
thuần từ hoạt
40
(8.588.220.000)
động tài chính
Lưu chuyển tiền
50
7.268.672.030 9.161.213.093
thuần trong năm
Tiền và tương
đuơng tiền đầu
60
12.421.595.903 3.251.382.810

năm
Tiền và tương
đuơng tiền cuối
70 V.01
19.681.267.933 12.412.595.903
năm
Tài Liệu Đựoc Cung Cấp Bởi Phòng Hành Chính CTCP Cấp Nứoc Nhà Bè



×