Tải bản đầy đủ (.pdf) (3 trang)

Báo cáo tài chính quý 2 năm 2009 - Công ty Cổ phần Nhựa Thiếu niên Tiền Phong

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (92.97 KB, 3 trang )

Công ty cổ phần nhựa Thiếu niên Tiền phong
Số 2 An đà Ngô quyền Hải phòng

Bảng cân đối kế toán
Tại ngày 30 tháng 06 năm 2009
TI sản
1


Số

Thuyết

2

A- Ti sản ngắn hạn

100

I. Tiền v các khoản tơng đơng tiền

110

minh

Số
cuối quí

Số
đầu quí


3

4

5

(III.01)

1. Tiền

499,032,491,659

468,808,990,970

14,446,660,822

10,362,722,187

14,446,660,822

10,362,722,187

2. Các khoản tơng đơng tiền
II. Các khoản đầu t ti chính ngắn hạn

120

(III.05)

1. Đầu t ngắn hạn


121

2. Dự phòng giảm giá chứng khoán
đầu t ngắn hạn

129

III. Các khoản phải thu

130

302,118,970,325

286,134,092,336

1. Phải thu của khách hng

131

279,229,285,196

260,444,089,841

2. Trả trớc ngời bán

132

22,684,332,845


25,972,870,902

5. Các khoản phải thu khác

138

4,165,353,273

3,677,132,582

6. Dự phòng các khoản phải thu khó đòi

139

(3,960,000,989)

(3,960,000,989)

IV. Hng tồn kho

140

1. Hng tồn kho

141

2. Dự phòng giảm giá hng tồn kho

149


V. Ti sản ngắn hạn khác

(III.02)

150

129,862,882,379

167,872,332,635

129,862,882,379

167,872,332,635

52,603,978,133

4,439,843,812

1. Thuế GTGT đợc khấu trừ

151

2.Thuế v các khoản khác phải thu nh nớc

152

3. Ti sản ngắn hạn khác

158


52,603,978,133

4,439,843,812

B. Ti sản di hạn

200

194,119,068,100

193,826,074,984

I. TI sản cố định

210

100,439,867,902

101,214,649,470

1. Nguyên giá

211

235,275,965,619

237,610,996,239

2. Giá trị hao mòn luỹ kế


212

(165,200,374,990)

(159,734,776,305)

3. Chi phí XD cơ bản dở dang

213

30,364,277,273

23,338,429,536

75,834,712,000

70,179,400,000

75,834,712,000

70,179,400,000

17,844,488,198

22,432,025,514

17,844,488,198

22,432,025,514


II. Bất động sản đầu t

220

1. Nguyên giá

221

2. Giá trị hao mòn luỹ kế

222

III. Các khoản đầu t ti chính di hạn
1. Đầu t ti chính di hạn

(III.03.04)

230
231

(III.05)

2. Dự phòng giảm giá đầu t ti chính d 239
IV. Ti sản di hạn khác

240

1. Phải thu di hạn

241


2. Ti sản di hạn khác

248

3. dự phòng phải thu di hạn khó đòi

249


Tổng cộng tI sản

250

Nguồn vốn


số

Thuyết

2

1

A. Nợ phải trả

693,151,559,759

662,635,065,954


minh

Số
cuối quí

Số
đầu quí

3

4

5

300

250,345,870,294

201,212,652,534

I. Nợ ngắn hạn

310

250,345,870,294

201,212,652,534

1. Vay v nợ ngắn hạn


311

176,576,106,131

134,085,584,091

2. Phải trả cho ngời bán

312

8,532,753,137

4,819,005,636

3. Ngời mua trả tiền trớc

313

1,114,757,787

2,247,824,487

4.Thuế v các khoản phải nộp nh nớc

314

23,181,048,429

17,835,163,596


5. Phaỉ trả ngời lao động

315

2,619,687,170

3,229,081,250

6. Chi phí phải trả

316

32,593,163,495

33,352,590,586

7. Các khoản phải trả phải nộp khác

318

5,728,354,145

5,643,402,888

8. Dự phòng phải trả ngắn hạn

319

II. Nợ di hạn


320

442,805,689,465

461,422,413,420

440,219,888,694

462,311,816,619

216,689,980,000

216,689,980,000

1.Vay v nợ di hạn

321

2. Quĩ dự phòng trợ cấp mất việc lm

322

3. Phải trả phải nộp di hạn khác

328

4. dự phòng phải trả di hạn

329


(III.06)

B. Vốn chủ sở hữu

400

I. Vốn chủ sở hữu

410

1. Vốn đầu t của chủ sở hữu

411

2.Thặng d vốn cổ phần

412

3. vốn khác của chủ sở hữu

413

4. Cổ phiếu quĩ

414

5. Chênh lệch tỷ giá hối đoái

415


6. các quỹ thuộc vốn chủ sở hữu

416

93,365,096,340

9. Lợi nhuận sau thuế cha phân phối

417

130,164,812,354

II. Quỹ khen thởng, phúc lợi

430

2,585,800,771

440

693,151,559,759

Tổng cộng nguồn vốn

III.07

45,825,839,909

199,795,996,710

(889,403,199)
662,635,065,954

Các chỉ tiêu ngoài bảng cân đối kế toán
Chỉ tiêu

TM

Số cuối quí

Số đầu quí

1. Ti sản thuê ngoi
2. Vật t, hng hoá nhận giữ hộ, nhận G/C
3. Hng hoá nhận bán hộ, nhận ký gửi
4. Nợ khó đòi đã xử lý( VNĐ)
5. Ngoại tệ các loại( USD)

3,470,263,980
36,616.75

6.Dự toán chi hoạt động
7.Nguồn vốn khấu hao cơ bản hiện có

Báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh

3,470,263,980
153,826.1



Quí II năm 2009

Chỉ tiêu
1. Doanh thu bán hàng và CC DV
2. Các khoản giảm trừ
3. Doanh thu thuần về bh và CCDV
4. Giá vốn hàng bán
5. Lợi nhuận gộp về BH và CC DVụ
6. Doanh thu hoạt động taì chính
7. Chi phí tài chính
Trong đó: Chi phí lãi vay
8. Chi phí quản lý kinh doanh
9. Lợi nhuận thuần từ HĐ KD
10. Thu nhập khác
11. Chi phí khác
12. Lợi nhuận khác
13. Tổng lợi nhuận KT trớc thuế
14. Chi phí thuế thu nhập DN
15. Lợi nhuận sau thuế TNDN
16. Lãi cơ bản trên cổ phiếu
17. Cổ tức trên mỗi cổ phiếu

Mã số

01
02
10
11
20
21

22
23
24
30
31
32
40
50
51
60

Thuyết
minh

IV.08

IV.09

Quí II - 2009
Năm nay
Năm trớc
405,295,094,146
358,115,318,246
299,552,425
497,628,990
404,995,541,721
357,617,689,256
236,707,899,089
255,099,241,367
168,287,642,632

102,518,447,889
683,054,418
515,296,975
3,224,409,741
15,942,614,126
3,002,245,556
3,833,485,328
43,095,790,730
31,059,440,559
122,650,496,579
56,031,690,179
1,595,241,049
2,188,364,498
210,769
(593,123,449)
(210,769)
122,057,373,130
56,031,479,410
15,257,171,641
106,800,201,489
56,031,479,410
4,928.71
2,585.79

Luỹ kế
từ đầu năm
685,321,888,048
635,202,312
684,686,685,736
419,228,502,356

265,458,183,380
1,174,299,167
9,977,475,937
7,654,454,322
71,834,965,580
184,820,041,030
1,601,604,686
2,188,364,498
(586,759,812)
184,233,281,218
23,029,160,152
161,204,121,066
7,439.39

Lập, ngày 21 tháng 07 năm 2009

Ngời lập biểu

Kế toán trởng

Tổng giám đốc



×