Mẫu CBTT-05
(Ban hành kèm theo Thông tư số 38/2007/TT-BTC
ngày 18/4/2007 của Bộ trưởng Bộ Tài chính hướng dẫn về việc Công bố thông tin
trên thị trường chứng khoán)
CÔNG TY CỔ PHẦN CHỨNG KHOÁN PHÚ GIA
BÁO CÁO TÀI CHÍNH TÓM TẮT
(NĂM 2008)
I. BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN
Ngày 31 tháng 12 năm 2008
Nội dung
Stt
Đơn vị tính: VND
Số cuối năm
Số đầu năm
I
1
Tài sản ngắn hạn
52,740,659,251
33,904,587,574
Tiền
12,460,477,429
9,733,842,843
2
Các khoản đầu tư chứng khoán và đầu tư ngắn hạn khác
25,795,451,850
15,288,414,460
- Chứng khoán tự doanh
25,795,451,850
22,227,294,650
- Chứng khoán đầu tư ngắn hạn của người uỷ thác đầu tư
-
- Đầu tư ngắn hạn
-
- Dự phòng giảm giá chứng khoán và đầu tư ngắn hạn
3
Các khoản phải thu
4
Vật liệu, công cụ tồn kho
5
II
1
(6,938,880,190)
12,966,276,748
7,680,787,630
47,867,050
47,867,050
Tài sản ngắn hạn khác
1,470,586,174
1,153,675,591
Tài sản dài hạn
3,265,720,516
4,474,938,218
Tài sản cố định
2,804,800,516
4,002,955,147
- Tài sản cố định hữu hình
2,458,030,774
3,793,362,469
-
-
346,769,742
209,592,678
- Tài sản cố định thuê tài chính
- Tài sản cố định vô hình
2
Các khoản đầu tư chứng khoán và đầu tư dài hạn khác
-
-
3
Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
-
-
4
Tài sản dài hạn khác
460,920,000
471,983,071
56,006,379,767
12,685,298,916
38,379,525,792
12,836,690,477
12,685,298,916
12,836,690,477
-
-
43,321,080,851
25,542,835,315
43,000,000,000
43,000,000,000
321,080,851
(17,457,164,685)
56,006,379,767
38,379,525,792
III TỔNG CỘNG TÀI SẢN
IV Nợ phải trả
1
Nợ ngắn hạn
2
Nợ dài hạn
VI Nguồn vốn chủ sở hữu
1
Vốn góp ban đầu
2
Vốn bổ sung
3
Các quỹ và lợi nhuận chưa phân phối
4
Vốn điều chỉnh
VII TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
Công ty Cổ phần Chứng khoán Phú Gia
1/3
II. KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH
STT Chỉ tiêu
1 Doanh thu hoạt động kinh doanh chứng khoán
Năm nay
3,139,485,761
Năm trước
8,946,411,627
-
-
2
Các khoản giảm trừ doanh thu
3
Doanh thu thuần
4
Thu lãi đầu tư
5
Doanh thu hoạt động kinh doanh chứng khoán và lãi đầu tư
3,139,485,761
8,946,411,627
6
Chi phí hoạt động kinh doanh chứng khoán
2,381,133,569
305,695,962
7
Lợi nhuận gộp
758,352,192
8,640,715,665
8
Chi phí quản lý
18,653,744,662
8,202,437,612
9
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh chứng khoán
(17,895,392,470)
438,278,053
10
Lợi nhuận ngoài hoạt động kinh doanh
117,146,934
7,636,462
11
Tổng lợi nhuận trước thuế
(17,778,245,536)
445,914,515
12
Lợi nhuận tính thuế (lỗ) (Lợi nhuận trước thuế - lãi đầu tư)
(17,778,245,536)
445,914,515
13
Thuế Thu nhập doanh nghiệp phải nộp
14
Lợi nhuận (lỗ) sau thuế
3,139,485,761
8,946,411,627
-
(17,778,245,536)
124,833,664
321,080,851
15 Lãi cơ bản trên cổ phiếu (nếu có)
-
-
16
-
-
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu (nếu có)
III. CÁC CHỈ TIÊU TÀI CHÍNH CƠ BẢN
STT Chỉ tiêu
1
Cơ cấu tài sản
Đơn vị tính
Kỳ báo cáo
%
- Tài sản dài hạn/Tổng tài sản
5.83%
11.66%
94.17%
88.34%
- Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn
22.65%
33.45%
- Nguồn vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn
77.35%
66.55%
- Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản
2
Kỳ trước
Cơ cấu nguồn vốn
Công ty Cổ phần Chứng khoán Phú Gia
%
2/3
3
4
Khả năng thanh toán
Lần
- Khả năng thanh toán nhanh
4.15
2.64
- Khả năng thanh toán hiện hành
4.16
2.64
Tỷ suất lợi nhuận
%
Đang lỗ
- Tỷ suất lợi nhuận sau thuế/Tổng tài sản
0.84%
- Tỷ suất lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần
3.59%
- Tỷ suất lợi nhuận sau thuế/Nguồn vốn chủ sở hữu
1.26%
Tổng Giám đốc (Giám đốc)
(Ký, ghi rõ họ tên, đóng dấu)
(đã ký)
Lê Hồng Sơn
* Lưu ý:
CTCPCK Phú Gia thực hiện Báo cáo tài chính tóm tắt năm 2008 theo Thông tư số 95/2008/TT-BTC ngày
24/10/2008 của Bộ Tài chính hướng dẫn kế toán áp dụng đối với CTCK.
Công ty Cổ phần Chứng khoán Phú Gia
3/3