Tải bản đầy đủ (.pdf) (11 trang)

Báo cáo tài chính quý 1 năm 2011 - Công ty cổ phần chứng khoán Phương Nam

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (503.05 KB, 11 trang )

Công ty cổ phần Chứng khoán Miền Nam
Lầu 2&3 số 28-30-32 Nguyễn Thị Nghĩa , Q1

Bảng cân đối kế toán
Quý I năm 2011

Chỉ tiêu


số

A. Tài sản ngắn hạn (100=110+120+130+140+150)
100
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
110
1. Tiền
111
2. Các khoản tương đương tiền
112
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
120
1. Đầu tư ngắn hạn
121
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư ngắn hạn
129
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
130
1. Phải thu của khách hàng
131
2. Trả trước cho người bán
132


- Phải thu nội bộ khác
13Y
4. Phải thu hoạt động giao dịch chứng khoán
135
5. Các khoản phải thu khác
138
IV. Hàng tồn kho
140
1. Hàng tồn kho
141
V. Tài sản ngắn hạn khác
152
1. Chi phi trả trước ngắn hạn
151
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
155
5. Tài sản ngắn hạn khác
158
B. Tài sản dài hạn (200 = 210 + 220 + 240 + 250 + 260) 200
II. Tài sản cố định
220
1. TSCĐ hữu hình
221
- Nguyên giá
222
- Giá trị hao mòn lũy kế
223
2. TSCĐ thuê tài chính
224
3. TSCĐ vô hình

227
- Nguyên giá
228
- Giá trị hao mòn lũy kế
229
III. Bất động sản đầu tư
240
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
250
V. Tài sản dài hạn khác
260
1. Chi phí trả trước dài hạn
261
3. Tiền nộp quỹ hỗ trợ thanh toán
263
4. Tài sản dài hạn khác
268
Tổng cộng tài sản (270 = 100 + 200)
270
Nguồn vốn
A. Nợ phải trả (300 = 310 + 330)
300
I. Nợ ngắn hạn
310
- Vay ngắn hạn
A31
2. Phải trả cho người bán
312
3. Người mua trả tiền trước
313

4. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
314
5. Phải trả người lao động
315
6. Chi phí phải trả
316
8. Phải trả hoạt động giao dịch chứng khoán
320
9. Phải trả hộ cổ tức, gốc và lãi trái phiếu
321
11. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
328
II. Nợ dài hạn
330
4. Vay và nợ dài hạn
334

Thuyết
minh

Số cuối năm

Số đầu năm

417 670 714 220
378 885 237 438
72 885 237 438
306 000 000 000

145 233 554 782

90 347 877 835
88 347 877 835
2 000 000 000

37 582 243 794
318 322 200
161 755 890

54 274 047 506
2 013 088 506
257 400 000

34 401 006 921
2 701 158 783

52 003 559 000

1 203 232 988
724 874 151
43 530 035
434 828 802
10 682 083 622
8 815 205 986
2 571 903 291
5 726 172 328
-3 154 269 037

611 629 441
277 855 228
4 376 124

329 398 089
11 454 506 081
9 419 139 146
2 914 489 297
5 714 735 964
-2 800 246 667

V.06

6 243 302 695
8 437 883 164
-2 194 580 469

6 504 649 849
8 437 883 164
-1 933 233 315

V.07

1 866 877 636
1 537 090 667
329 786 969

2 035 366 935
1 844 546 417
190 820 518

428 352 797 842

156 688 060 863


108 768 377 668
108 768 377 668

138 605 158 005
138 605 158 005

V.08

768 885 140

100 905 845

V.12

186 454 009
36 217 470 076

286 989 798

V.13

71 595 568 443

138 217 262 362

V.01

V.04


V.11

V.03
V.02

V.11
V.05

V.10

V.15


6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
B. Vốn chủ sở hữu (400 = 410 + 430)
I. Vốn chủ sở hữu
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
3. Thặng dư vốn cổ phần
2. Vốn khác của chủ sở hữu
4. Cổ phiếu ngân quỹ
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
7. Quỹ đầu tư phát triển
8. Quỹ dự phòng tài chính
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
II. Quỹ khen thưởng, phúc lợi
Tổng cộng nguồn vốn (440 = 300 + 400)

Người lập


Nguyễn Thị Đoan Thùy

336
400
410
411
412
413
414
415
416
417
418
419
420
430
440

Kế toán trưởng

Đinh Thị Bích Thủy

V.16

319 584 420 174
319 584 420 174
340 000 000 000

18 082 902 858

18 082 902 858
40 000 000 000

24 191 514
-20 439 771 340

24 191 514
-21 941 288 656

428 352 797 842

156 688 060 863

TP.HCM, ngày 14 tháng 04 năm 2011
Tổng Giám Đốc

Lữ Bỉnh Huy


Công ty cổ phần Chứng khoán Miền Nam
Lầu 2&3 số 28-30-32 Nguyễn Thị Nghĩa , Q1

Kết quả sản xuất kinh doanh
Quý I năm 2011


01
01.1
01.5
01.7

01.9
02
10
11
20
25
30
31
32
40
50
51
52
60

Thuyết
minh

Chỉ tiêu

1. Doanh thu
Trong đó:
- Doanh thu hoạt động môi giới chứng khoán
- Doanh thu hoạt động tư vấn
- Doanh thu hoạt động uỷ thác đấu giá
- Doanh thu khác
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về hoạt động kinh doanh (10=01-02)
4. Chi phí hoạt động kinh doanh
5. Lợi nhuận gộp của hoạt động kinh doanh (20=10-11)

6. Chi phí quản lý doanh nghiệp
7. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (30=20- 25)
8. Thu nhập khác
9. Chi phí khác
10. Lợi nhuận khác (40=31-32)
11. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (50=30+40)
12. Chi phí thuế TNDN hiện hành
VI.1
13. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
VI.2
14. Lợi nhuận sau thuế TNDN (60=50-51-52)

Người lập

Nguyễn Thị Đoan Thùy

Kế toán trưởng

Đinh Thị Bích Thủy

Kỳ này

Kỳ trước

4 321 946 063

857 161 703

1 127 814 529
60 000 000


384 059 783

3 134 131 534

473 101 920

4 321 946 063
452 983 412
3 868 962 651
3 657 445 335
211 517 316
1 290 000 000

857 161 703
158 394 880
698 766 823
3 203 825 502
-2 505 058 679

1 290 000 000
1 501 517 316

-2 505 058 679

1 501 517 316

-2 505 058 679

TP.HCM, ngày 14 tháng 04 năm 2011

Tổng Giám Đốc

Lữ Bỉnh Huy


Công ty cổ phần Chứng khoán Miền Nam
Lầu 2&3 số 28-30-32 Nguyễn Thị Nghĩa , Q1

Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Quý I năm 2011


số

Chỉ tiêu
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Tiền thu từ hoạt động kinh doanh
2. Tiền chi hoạt động kinh doanh
3. Tiền chi nộp Quỹ hỗ trợ thanh toán
4. Tiền thu giao dịch chứng khoán khách hàng
5. Tiền chi trả giao dịch chứng khoán khách hàng
6. Tiền thu bán chứng khoán phát hành
7. Tiền chi trả tổ chức phát hành chứng khoán
8. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
9. Tiền chi trả cho người lao động
10. Tiền chi trả lãi vay
11. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
12. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
13. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh


01
02
03
04
05
06
07
08
09
10
11
12
13
20

II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các TS dài hạn khác
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của đơn vị khác
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư

21
22
23
24

25
26
27
30

Thuyết
minh

Người lập

Nguyễn Thị Đoan Thùy

Kế toán trưởng

Đinh Thị Bích Thủy

50
60
61
70

Kỳ trước

20 298 793 232
- 655 674 296
- 126 692 908

60 543 007 574
- 330 943 980


- 14 250 000

III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
31
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp
32
đ
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
33
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
34
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
35
6. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
36
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
40
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ (20+30+40)
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ (50+60+61)

Kỳ này

-65 732 318 010
-1 176 570 379
- 681 200 639

-57 995 000 767

-1 178 515 511
- 319 060 546

693 425 222 784
-656 788 513 817
-11 451 204 033

184 789 874 119
-188 554 820 370
-3 045 459 481

- 11 436 364

- 45 468 288

-312 000 000 000

-20 000 000 000

8 000 000 000
-304 011 436 364

20 000 000 000
- 45 468 288

300 000 000 000

300 000 000 000

VII.34


-15 462 640 397
88 347 877 835

-3 090 927 769
9 726 444 794

72 885 237 438

6 635 517 025

TP.HCM, ngày 14 tháng 04 năm 2011
Tổng Giám Đốc

Lữ Bỉnh Huy


Công ty cổ phần Chứng khoán Miền Nam
Lầu 2&3 số 28-30-32 Nguyễn Thị Nghĩa , Q1

BẢN THUYẾT MINH BÁO CÁO TÀI CHÍNH
Quý I năm 2011
V- Thông tin bổ sung cho các khoản mục trình bày trong Bảng cân đối kế toán và Báo cáo kết qủa hoạt động kinh doanh
1. TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN
1.1-Tiền mặt (VND)
1.2-Tiền gửi ngân hàng (VND)
- Ngân hàng TMCP Phương Nam
- Ngân hàng Đầu tư và Phát triển Việt Nam- CN Nam Kỳ Khởi Nghĩa
- Ngân hàng ACB
- Ngân hàng Phát Triển Nhà TP. HCM

- Ngân hàng Far East National
- Ngân hàng Thuong mai co phan Nha Ha Noi
1.3-Tiền gửi thanh toán bù trừ giao dịch chứng khoán
- Ngân hàng Đầu tư và Phát triển Việt Nam- CN Nam Kỳ Khởi Nghĩa
1.4-Tương đương tiền
- Ngân hàng TMCP Phương Nam (tiền gởi kỳ hạn 01 Tuần)
- Ngân hàng TMCP Phương Nam (tiền gởi kỳ hạn 01 Tháng)
Cộng tiền và các khoản tương đương tiền

Số cuối kỳ
1,315,151,757
71,511,054,747
71,355,385,822
106,084,032
6,334,047
5,474,547
36,659,499
1,116,800
59,030,934
59,030,934
306,000,000,000
6,000,000,000
300,000,000,000
378,885,237,438

Đơn vị tính: VND
Số đầu kỳ
9,014,100
88,254,342,909
88,115,537,886

103,362,083
7,966,568
5,434,250
20,931,522
1,110,600
84,520,826
84,520,826
2,000,000,000
2,000,000,000
90,347,877,835

2 GIÁ TRỊ KHỐI LƯỢNG GIAO DỊCH THỰC HIỆN TRONG NĂM

CHỈ TIÊU
a) Của công ty chứng khoán
- Cổ phiếu
- Trái phiếu
- Chứng khoán khác
b) Của nhà đầu tư
- Cổ phiếu
- Trái phiếu
- Chứng khoán khác
Tổng cộng
3 CÁC KHOẢN PHẢI THU NGẮN HẠN

Khối lượng giao
dịch thực hiện
trong năm
-


Giá trị khối
lượng giao dịch
thực hiện trong
năm
-

35,891,970

584,401,568,000

1,220
35,893,190

12,205,000
584,413,773,000
Số cuối kỳ

3.1-Phải thu khách hàng

318,322,200

Phan Hoàng Tuấn

318,322,200

Ghi chú

Số đầu kỳ
2,013,088,506


Vương Thị Liên

18,905,119

Tô Bỉnh Quyền

32,652,564

Đặng Thị Minh Luyến

46,813,440

Tô Tư Phụng

32,951,216

Nguyễn Hồng Phúc

32,205,892

Huỳnh Văn Hoàng

1,652,538,300

Nguyễn Thái

27,955,700

Nguyễn Phan Ngọc Dung
3.2-Trả trước cho người bán


169,066,275
161,755,890

257,400,000


161,755,890

-Tiền thuê nhà cho Ngân Hàng Phương Nam
3.3-Các khoản phải thu khác

Số cuối kỳ

257,400,000
Số đầu kỳ

34,419,165,704
- Phải thu Nguyễn Tiến Dũng theo HD ngày 30/12/2010

52,003,559,000
52,000,000,000

-Phải thu họat động giao dịch chứng khóan

34,401,006,921

-'Phải thu NH Phương Nam ( Trích trước doanh thu lãi KH 1 tháng số tiền 300tỷ)

-'Phải thu khác

Cộng các khoản phải thu ngắn hạn
4 TÀI SẢN NGẮN HẠN KHÁC

2,683,000,000
18,158,783

3,559,000

34,899,243,794

54,274,047,506

Số cuối kỳ

Số đầu kỳ

4.1 Chi phí trả trước ngắn hạn

724,874,151

277,855,228

- Công cụ, dụng cụ chưa phân bổ

35,904,339

75,053,907

688,969,812


202,801,321

4.2 Thuế và các khoản phải thu Nhà Nước

43,530,035

4,376,124

Thuế GTGT

43,530,035

4,376,124

434,828,802
131,969,022
57,550,000
10,000,000
30,135,362
3,772,400
30,511,260
302,859,780
221,748,000
66,111,780
10,000,000
5,000,000

329,398,089
92,650,089


1,203,232,988

611,629,441

- Chi phí trả trước khác chờ phân bổ

4.3 Tài sản ngắn hạn khác
Tạm ứng
-Huỳnh Thị Kim Phượng
-Võ Thành Luân
-Lưu Đình Thịnh
- Trần Thị Hoàng Oanh
- Phan Văn Thắm
Ký quỹ ngắn hạn
-Đặt cọc tiền thuê nhà Nguyễn Thị Nghĩa (6000USD*2*18479)
-Đặt cọc tiền thuê nhà Hà Nội (3.164USD*2*20.895)
- Ký quỹ dịch vụ taxi thẻ MCC số 84085 7004/ML
- Ký quỹ dịch vụ taxi thẻ MCC số 005596/VMC
Cộng tài sản ngắn hạn khác

34,788,829
27,350,000
30,511,260
236,748,000
221,748,000
10,000,000
5,000,000

5 TĂNG GIẢM TÀI SẢN CỐ ĐỊNH HỮU HÌNH
Nhà cửa


Máy móc,

vật kiến trúc

thiết bị

KHOẢN MỤC
I. Nguyên giá
1 Số dư đầu năm
427,484,000
2 Số tăng trong năm
Bao gồm:
- Mua trong năm
- Đầu tư XDCB hoàn thành
- Tăng khác
3 Giảm trong năm
Bao gồm:
- Chuyển sang bất động sản
đầu tư
- Thanh lý, nhượng bán
- Giảm khác
4 Số dư cuối năm
427,484,000
II. Giá trị hao mòn LK
1 Số dư đầu năm
294,666,786
2 Tăng trong năm

5,185,509,984


Thiết bị, dụng cụ
quản lý
32,200,000

11,436,364

5,185,509,984
2,455,272,637

52,859,999
3,536,254

Tài sản cố định
khác
69,541,980 0
-

81,791,980
46,770,990 0

Tổng Cộng

5,714,735,964
11,436,364
5,726,172,328
2,800,246,667
354,022,370



3

4
III.
1
2

- Khấu hao trong năm
36,101,748
- Tăng khác
Giảm trong năm
Bao gồm:
- Chuyển sang bất động sản
đầu tư
- Thanh lý, nhượng bán
- Giảm khác
Số dư cuối năm
294,666,786
Giá trị còn lại
Tại ngày đầu năm
132,817,214
Tại ngày cuối năm
132,817,214

303,387,950

2,455,272,637
2,730,237,347
2,730,237,347


6 TĂNG GIẢM TÀI SẢN CỐ ĐỊNH VÔ HÌNH
Quyền SD Đất Bản quyền, bằng
KHOẢN MỤC
sáng chế
I. Nguyên giá
0
0
1 Số dư đầu năm
2 Số tăng trong năm
Bao gồm:
- Mua trong năm
- Tăng khác
3 Giảm trong năm
Bao gồm:
- Thanh lý, nhượng bán
- Giảm khác
4 Số dư cuối năm
II. Giá trị hao mòn LK
1 Số dư đầu năm
2 Tăng trong năm
- Khấu hao trong năm
- Tăng khác
3 Giảm trong năm
Bao gồm:
- Thanh lý, nhượng bán
- Giảm khác
4 Số dư cuối năm
III. Giá trị còn lại
1 Tại ngày đầu năm
2 Tại ngày cuối năm

7 TÀI SẢN DÀI HẠN KHÁC
7.1 Chi phí trả trước dài hạn
- Công cụ, dụng cụ chờ phân bổ
- Chi phí trước thành lập doanh nghiệp (phân bổ trong 3 năm)
- Chi phí thuê kênh trả trước 12 tháng FPT
- Chi phí hệ thống cáp , điện chờ phân bổ
- Chi phí sửa chữa Lầu 2&3 tòa nhà N T Nghĩa
7.2 Tiền nộp quỹ hỗ trợ thanh toán
- Tiền nộp ban đầu (theo CV 1570 TTLKCK 15/08/2008)
- Tiền nộp bổ sung
- Tiền lãi phân bổ trong năm

1,020,834
-

3,536,254
28,663,746
49,323,745

Phần mềm máy vi
tính
0
8,228,614,900

13,511,838

46,770,990
22,770,990
35,020,990


TSCĐVH khác
0
209,268,264
-

354,022,370
3,154,269,037
2,914,489,297
2,571,903,291

Tổng Cộng

8,437,883,164
-

-

-

8,228,614,900

209,268,264

8,437,883,164

1,822,665,534
241,408,086
241,408,086

110,567,781

19,939,068
19,939,068

1,933,233,315
261,347,154
261,347,154

2,064,073,620

130,506,849

2,194,580,469

6,405,949,366
6,164,541,280

98,700,483
78,761,415

6,504,649,849
6,243,302,695

Số cuối kỳ
1,537,090,667
142,722,438
165,130,722
17,600,000
426,865,437
784,772,070
329,786,969

120,000,000
181,036,630
28,750,339

Số đầu kỳ
1,844,546,417
174,759,198
330,261,450
30,800,000
447,047,688
861,678,081
190,820,518
121,497,777
54,343,722
14,979,019


Cộng các khoản đầu tư tài chính dài hạn
8 Nợ ngắn hạn
8.1-Phải trả người bán
8.2- Thuế và các khoản phải trả Nhà Nước :
- Thuế TNCN
- Thuế TNCN từ chuyển nhượng CK của NĐT
- Thuế nhà thầu
8.3-Chi phí phải trả khác :
Công ty CP Chứng Khoán Viễn Đông
Sở GD Chứng khoán TP.HCM
Sở GD Chứng khoán Hà Nội
Trích Phí hoa hồng
Phải trả khác

8.4-Phải trả hoạt động giao dịch chứng khoán
8.5-Phải trả hộ cổ tức, gốc và lãi trái phiếu
8.6-Các khoản phải trả khách hàng
Bảo hiểm xã hội
Bảo hiểm Y Tế
Bảo hiểm thất nghiệp
Ký quỹ ngắn hạn của nhà đầu tư
Phải trả CNV
Trung Tâm luu lý
Phải trả công nhân viên
Phải trả khác
Cộng nợ ngắn hạn
b) Chi tiết vốn đầu tư của chủ sở hữu
- Ngân hàng Phương Nam
- Nguyễn Văn Trinh
- Lữ Bỉnh Huy
- Lâm Lệ Yến
- Trần Phát Minh
- Vốn góp của các đối tượng khác
Cộng vốn đầu tư của chủ sở hữu

1,866,877,636

2,035,366,935

768,885,140
16,384,746
746,827,958
5,672,436
186,454,009


100,905,845
20,386,833
80,201,407
317,605
286,989,798
30,000,000
121,324,192
8,084,416
127,581,190

90,521,976
452,781
94,855,930
623,322
36,217,470,076
71,595,568,443
5,670,600

71,511,586,568

Tỷ lệ
10.75%
28.25%
24.75%
28.75%
7.50%
100%

c) Các giao dịch về vốn với các chủ sở hữu và phân phối cổ tức, chia lợi nhuận

+ Vốn đầu tư của chủ SH
- Vốn góp đầu năm
- Vốn góp tăng trong năm
- Vốn góp giảm trong năm
- Vốn góp cuối năm
+ Cổ tức, lợi nhuận đã chia
d) Cổ tức
+ Cổ tức đã công bố sau ngày kết thúc kỳ kế toán năm
- Cổ tức đã công bố trên cổ phiếu phổ thông
- Cổ tức đã công bố trên cổ phiếu ưu đãi
+ Cổ tức của cổ phiếu ưu đãi lũy kế chưa được ghi nhận
e) Cổ phiếu
+ Số lượng cp đăng ký phát hành
+ Số lượng cp đã bán ra công chúng
- Cổ phiếu phổ thông
- Cổ phiếu ưu đãi
+ Số lượng cp được mua lại
- Cổ phiếu phổ thông
- Cổ phiếu ưu đãi

78,311,275
108,768,377,668
Số cuối kỳ
36,550,000,000
96,050,000,000
84,150,000,000
97,750,000,000
25,500,000,000
340,000,000,000
Số cuối kỳ

340,000,000,000

138,217,262,362

138,149,896,001

67,322,679
43,682
138,605,158,005
Số đầu kỳ
4,300,000,000
11,300,000,000
9,900,000,000
11,500,000,000
3,000,000,000
40,000,000,000
Số đầu kỳ
40,000,000,000

300,000,000,000
-

Số cuối kỳ
30,000,000
30,000,000

Số đầu kỳ
4,000,000
4,000,000



+ Số lượng cp đang lưu hành
- Cổ phiếu phổ thông
- Cổ phiếu ưu đãi
* Mệnh giá cổ phiếu đang lưu hành : 10.000 đ/cp
f) Các quỹ của doanh nghiệp
- Quỹ đầu tư phát triển
- Quỹ dự phòng tài chính
- Quỹ khác thuộc vốn CSH
- Quỹ khen thưởng phúc lợi
10 TỔNG DOANH THU BÁN HÀNG VÀ CUNG CẤP DỊCH VỤ
+ Doanh Thu môi giới chứng khoán niêm yết
+ Doanh thu môi giới chứng khoán OTC
+ Doanh thu tư vấn
+ Doanh thu hoạt động ủy thác đấu giá
+ Doanh thu khác
Trong đó:
- Doanh thu lãi tiền gửi không kỳ hạn
- Doanh thu lãi tiền gửi hợp đồng có kỳ hạn
- Doanh thu khác
Cộng Doanh thu bán hành và cung cấp dịch vụ
11 CÁC KHOẢN GIẢM TRỪ DOANH THU
12 DOANH THU THUẦN VỀ BÁN HÀNG VÀ CUNG CẤP DỊCH VỤ
+ Doanh thu thuần trao đổi SP, hàng hóa
+ Doanh thu thuần trao đổi dịch vụ
13 CHI PHÍ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH
+ Chi phí hoạt động môi giới chứng khoán
+ Chênh lệch lỗ tỷ giá ngoại tệ phát sinh trong kỳ
+ Chi phí lưu ký
+ Chi phí khác

Cộng chi phí hoạt động kinh doanh
14 CHI PHÍ QUẢN LÝ DOANH NGHIỆP
+ Chi phí nhân viên quản lý trong đó
Bảo hiểm xã hội
Bảo hiểm y tế
Bảo hiểm thất nghiệp
+ Chi phí vật liệu quản lý
+ Chi phí công cụ đồ dùng văn phòng
+ Chi phí khấu hao Tài sản cố định
+ Thuế, phí và lệ phí
+ Chi phí dịch vụ mua ngoài
+ Chi phí bằng tiền khác
+ Chi phí trước thành lập công ty
Cộng doanh chi phí quản lý DN
15 Thu nhập khác
-Thu nhập khác
16 CHI PHÍ THUẾ TNDN HIỆN HÀNH
Chi phí thuế TNDN tính trên thu nhập chịu thuế hiện hành
Điều chỉnh chi phí thuế TNDN của các năm trước vào chi phí thuế TNDN hiện hành
Tổng chi phí thuế TNDN hiện hành
17 THUẾ TNDN PHẢI NỘP VÀ LỢI NHUẬN SAU THUẾ TRONG KỲ
Chỉ tiêu
+ Tổng lợi nhuận trước thuế
+ Các khoản điều chỉnh tăng

34,000,000
34,000,000

4,000,000
4,000,000


24,191,514

24,191,514

24,191,514

24,191,514

Kỳ này
889,103,751
238,710,778
60,000,000

Kỳ trước
1,034,040,406
48,465,265

3,134,131,534

452,337,840

362,685,649
2,696,999,997
74,445,888
4,321,946,063

219,959,679
155,888,888
76,489,273

1,534,843,511

4,321,946,063

857,162,703

Kỳ này
210,324,140

Kỳ trước
240,585,896

77,230,272
165,429,000
452,983,412

36,550,954

Kỳ này
1,323,965,128
45,364,800
10,238,040
4,250,000
38,167,485
162,590,492
609,879,938
67,329,840
797,797,899
492,583,825
165,130,728

3,657,445,335
Kỳ này
1,290,000,000
Kỳ này

Kỳ này
1,501,517,316 #

277,136,850
Kỳ trước
1,057,518,561
31,854,400
9,930,960
1,362,000
27,135,762
124,354,838
603,688,145
1,175,442,461
691,797,940
165,130,718
3,845,068,425
Kỳ trước
Kỳ trước

Kỳ trước
(2,587,361,764)


+ Các khoản điều chỉnh giảm
+ Tổng thu nhập chịu thuế


1,501,517,316 #

(2,587,361,764)

1,501,517,316 #

(2,587,361,764)

+ Thuế TNDN phải nộp
+ Thuế TNDN được miễn giảm
+ Lợi nhuận sau thuế TNDN
18 THÔNG TIN BỔ SUNG
Số liệu so sánh
Người lập biểu
(Ký, họ tên)

Kế toán trưởng
(Ký, họ tên)

Nguyễn Thị Đoan Thùy

Đinh Thị Bích Thủy

TP.Hồ Chí Minh, ngày 14 tháng 04 năm 2011
Tổng Giám Đốc
(Ký, họ tên, đóng dấu)

Lữ Bỉnh Huy



CÔNG TY CỔ PHẦN CHỨNG KHOÁN MIỀN NAM
Lầu 2&3 số 28-30-32 Nguyễn Thị Nghĩa , Q1

9 VỐN CHỦ SỞ HỮU
a) Bảng đối chiếu biến động của vốn chủ sở hữu
Vốn đầu tư của
CSH
Số dư tại ngày 31.12.2010
Tăng vốn trong năm trước
Lãi trong năm trước
Tăng khác
Giảm vốn trong năm trước
Lỗ trong năm trước
Giảm khác
Số dư cuối năm trước.
Tăng vốn trong năm nay
Lãi trong năm nay
Tăng khác
Giảm vốn trong năm nay
Lỗ trong năm nay
Giảm khác
Số dư cuối năm nay

Thặng dư vốn cổ
phần

Quỹ đầu tư phát
triển


Quỹ dự phòng
tài chính

Vốn khác của
CSH

Lợi nhuận sau thuế
chưa phân phối

40,000,000,000

Cộng
40,000,000,000
-

24,191,514

40,000,000,000
300,000,000,000

-

-

340,000,000,000
300,000,000,000

24,191,514

-


24,191,514
#REF!

-

#REF!

-

#REF!

#REF!

(21,941,288,656)

(21,941,288,656)

(21,941,288,656)

(21,917,097,142)
300,000,000,000
-

1,501,517,316

1,501,517,316
319,584,420,174

(20,439,771,340)

(17,396,702,587)



×