Tải bản đầy đủ (.pdf) (14 trang)

Báo cáo tài chính quý 4 năm 2009 - Công ty cổ phần chứng khoán Phương Nam

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (266.89 KB, 14 trang )

CÔNG TY CỔ PHẦN CHỨNG KHOÁN MIỀN NAM

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN
Quý 4 năm 2009
Đơn vị tính: VND
TÀI SẢN
1
A - TÀI SẢN NGẮN HẠN (100=110+120+130+140+150)

Mã số
2
100

I. Tiền và các khoản tương đương tiền
110
1.Tiền
111
2. Các khoản tương đương tiền
112
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
120
1. Đầu tư ngắn hạn
121
2. Dự phòng giảm giá đầu tư ngắn hạn (*) (2)
129
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
130
1. Phải thu khách hàng
131
2. Trả trước cho người bán
132


3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
133
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
134
5. Các khoản phải thu khác
135
6. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi (*)
139
IV. Hàng tồn kho
140
1. Hàng tồn kho
141
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*)
149
V. Tài sản ngắn hạn khác
150
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
151
2. Thuế GTGT được khấu trừ
152
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
154
5. Tài sản ngắn hạn khác
158
B - TÀI SẢN DÀI HẠN (200 = 210 + 220 + 240 + 250 + 200
260)
I- Các khoản phải thu dài hạn
210
II. Tài sản cố định
220

221
1. Tài sản cố định hữu hình
- Nguyên giá
222
- Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
223
3. Tài sản cố định vô hình
227
- Nguyên giá
228
- Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
229
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
230
III. Bất động sản đầu tư
240
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
250
1. Đầu tư vào công ty con
251
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
252
3. Đầu tư dài hạn khác
258
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn (*)
259
V. Tài sản dài hạn khác
260
1. Chi phí trả trước dài hạn
261

2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
262
3. Tiền nộp quỹ hỗ trợ thanh toán
263
4. Tài sản dài hạn khác
268
TỔNG CỘNG TÀI SẢN (270 = 100 + 200)
270

Thuyết
minh
3

1

3

4
4.1
4.2

Số cuối kỳ

Số đầu kỳ

4
25,109,706,558

5
24,047,749,398


9,726,444,794
9,726,444,794
9,000,000,000
9,000,000,000

20,566,806,509
20,566,806,509

5,661,944,066
5,661,944,066

2,328,182,452
1,818,809,952

-

509,372,500

-

6,544,125
6,544,125

4.3
5

6
6.1
6.2

6.3

7

8

-

721,317,698
61,674,431
32,714,387

1,146,216,312
542,123,458

626,928,880
12,371,285,260

31,223,974
572,868,880
13,003,508,850

11,027,833,032
4,071,294,436
5,509,936,965
(1,438,642,529)
6,956,538,596
7,945,508,164
(988,969,568)


11,515,449,986
4,341,095,581
5,449,837,415
(1,108,741,834)
7,174,354,405
7,945,508,164
(771,153,759)

-

-

9
9.1

1,343,452,228
1,221,651,448

1,488,058,864
1,366,258,084

9.2

121,800,780
37,480,991,818

121,800,780
37,051,258,248



NGUỒN VỐN

Mã số

1
A - NỢ PHẢI TRẢ (300 = 310 + 330)
I. Nợ ngắn hạn
1. Vay và nợ ngắn hạn
2. Phải trả người bán
3. Người mua trả tiền trước
4. Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước
5. Phải trả người lao động
6. Chi phí phải trả
7. Phải trả nội bộ
8. Phải trả hoạt động giao dịch chứng khoán
9. Phải trả hộ cổ tức, gốc và lãi trái phiếu
10. Phải trả tổ chức phát hành trái phiếu
11. Phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
II. Nợ dài hạn
1. Phải trả dài hạn người bán
2. Phải trả dài hạn nội bộ
3. Phải trả dài hạn khác
4. Vay và nợ dài hạn
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
7.Dự phòng phải trả dài hạn
B - VỐN CHỦ SỞ HỮU (400 = 410 + 430)
I. Vốn chủ sở hữu
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu

2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Vốn khác của chủ sở hữu
4. Cổ phiếu quỹ (*)
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
7. Quỹ đầu tư phát triển
8. Quỹ dự phòng tài chính
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
11. Nguồn vốn đầu tư XDCB
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Quỹ khen thưởng, phúc lợi
2. Nguồn kinh phí
3. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN (440 = 300 + 400)

Người lập
(Ký, họ tên)

2
300
310
311
312
313
314
315
316
317
320

321
322
328
329
330
331
332
333
334
335
336
337
400
410
411
412
413
414
415
416
417
418
419
420
421
430
431
432
433
440


Kế toán trưởng
(Ký, họ tên)

Thuyết
minh
3
10
10.1
10.2
10.3
10.4

Số cuối năm

Số đầu năm

4
8,952,313,664
8,952,313,664
48,072,410
10,409,203
291,463,451

23,600
8,602,345,000

5
6,563,346,678
6,563,346,678

22,607,703
1,175,120,000
8,585,875
77,600
5,356,955,500
-

11

12

28,528,678,154
28,497,919,240
40,000,000,000

-

`

(11,502,080,760)
30,758,914
30,758,914
37,480,991,818

30,487,911,570
30,479,276,994
40,000,000,000

-


(9,520,723,006)
8,634,576
8,634,576

37,051,258,248

TP.HCM, ngày 15 tháng 01 năm 2010
Chủ tịch HĐQT
(Ký, họ tên, đóng dấu)


CÁC CHỈ TIÊU NGOÀI BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN
Chỉ tiêu
A
1. Tài sản cố định thuê ngoài
2. Vật tư, chứng chỉ có giá nhận giữ hộ
3. Tài sản nhận ký cược
4. Nợ khó đòi đã xử lý
5. Ngoại tệ các loại
6. Chứng khoán lưu ký
Trong đó:
6.1. Chứng khoán giao dịch
6.1.1. Chứng khoán giao dịch của thành viên lưu ký
6.1.2. Chứng khoán giao dịch của khách hàng trong nước
6.1.3. Chứng khoán giao dịch của khách hàng nước ngoài
6.1.4. Chứng khoán giao dịch của tổ chức khác


Số
B

1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11

6.2. Chứng khoán tạm ngừng giao dịch
6.2.1. Chứng khoán tạm ngừng giao dịch của thành viên lưu ký
6.2.2. Chứng khoán tạm ngừng giao dịch của khách hàng trong
nước
6.2.3. Chứng khoán tạm ngừng giao dịch của khách hàng nước
ngoài
6.2.4. Chứng khoán tạm ngừng giao dịch của tổ chức khác

12
13
14

6.3. Chứng khoán cầm cố
6.3.1. Chứng khoán cầm cố của thành viên lưu ký
6.3.2. Chứng khoán cầm cố của khách hàng trong nước
6.3.3. Chứng khoán cầm cố của khách hàng nước ngoài
6.3.4. Chứng khoán cầm cố của tổ chức khác


17
18
19
20
21

6.4. Chứng khoán tạm giữ
6.4.1. Chứng khoán tạm giữ của thành viên lưu ký
6.4.2. Chứng khoán tạm giữ của khách hàng trong nước
6.4.3. Chứng khoán tạm giữ của khách hàng nước ngoài
6.4.4. Chứng khoán tạm giữ của tổ chức khác

22
23
24
25
26

6.5. Chứng khoán chờ thanh toán
6.5.1. Chứng khoán chờ thanh toán của thành viên lưu ký
6.5.2. Chứng khoán chờ thanh toán của khách hàng trong nước
6.5.3. Chứng khoán chờ thanh toán của khách hàng nước ngoài
6.5.4. Chứng khoán chờ thanh toán của tổ chức khác

27
28
29
30
31


6.6. Chứng khoán phong toả chờ rút
6.6.1. Chứng khoán phong toả chờ rút của thành viên lưu ký
6.6.2. Chứng khoán phong toả chờ rút của khách hàng trong
nước

32
33
34

15
16

Số
cuối năm
1

Số
đầu năm
2


Chỉ tiêu
6.6.3. Chứng khoán phong toả chờ rút của khách hàng nước
ngoài
6.6.4. Chứng khoán phong toả chờ rút của tổ chức khác


Số
35
36


6.7. Chứng khoán chờ giao dịch
6.7.1. Chứng khoán chờ giao dịch của thành viên lưu ký
6.7.2. Chứng khoán chờ giao dịch của khách hàng trong nước
6.7.3. Chứng khoán chờ giao dịch của khách hàng nước ngoài
6.7.4. Chứng khoán chờ giao dịch của tổ chức khác

37
38
39
40
41

6.8. Chứng khoán ký quỹ đảm bảo khoản vay
6.8.1. Chứng khoán ký quỹ đảm bảo khoản vay của thành viên
lưu
kýChứng khoán ký quỹ đảm bảo khoản vay của khách hàng
6.8.2.

42
43

trong nước
6.8.3. Chứng khoán ký quỹ đảm bảo khoản vay của khách hàng
nước ngoài
6.8.4. Chứng khoán ký quỹ đảm bảo khoản vay của tổ chức khác

44

6.9 Chứng khoán sửa lỗi giao dịch


45

7. Chứng khoán lưu ký công ty đại chúng chưa niêm yết
Trong đó:
7.1. Chứng khoán giao dịch
7.1.1. Chứng khoán giao dịch của thành viên lưu ký
7.1.2. Chứng khoán giao dịch của khách hàng trong nước
7.1.3. Chứng khoán giao dịch của khách hàng nước ngoài
7.1.4. Chứng khoán giao dịch của tổ chức khác

50

7.2. Chứng khoán tạm ngừng giao dịch
7.2.1. Chứng khoán tạm ngừng giao dịch của thành viên lưu ký
7.2.2. Chứng khoán tạm ngừng giao dịch của khách hàng trong
nước
7.2.3. Chứng khoán tạm ngừng giao dịch của khách hàng nước
ngoài
7.2.4. Chứng khoán tạm ngừng giao dịch của tổ chức khác

56
57
58

7.3. Chứng khoán cầm cố
7.3.1. Chứng khoán cầm cố của thành viên lưu ký
7.3.2. Chứng khoán cầm cố của khách hàng trong nước
7.3.3. Chứng khoán cầm cố của khách hàng nước ngoài
7.3.4. Chứng khoán cầm cố của tổ chức khác


61
62
63
64
65

7.4. Chứng khoán tạm giữ
7.4.1. Chứng khoán tạm giữ của thành viên lưu ký
7.4.2. Chứng khoán tạm giữ của khách hàng trong nước
7.4.3. Chứng khoán tạm giữ của khách hàng nước ngoài
7.4.4. Chứng khoán tạm giữ của tổ chức khác

66
67
68
69
70

7.5. Chứng khoán chờ thanh toán

71

51
52
53
54
55

59

60

Số
cuối năm

Số
đầu năm


Chỉ tiêu
7.5.1. Chứng khoán chờ thanh toán của thành viên lưu ký
7.5.2. Chứng khoán chờ thanh toán của khách hàng trong nước
7.5.3. Chứng khoán chờ thanh toán của khách hàng nước ngoài
7.5.4. Chứng khoán chờ thanh toán của tổ chức khác


Số
72
73
74
75

7.6. Chứng khoán phong toả chờ rút
7.6.1. Chứng khoán phong toả chờ rút của thành viên lưu ký
7.6.2. Chứng khoán phong toả chờ rút của khách hàng trong
7.6.3. Chứng khoán phong toả chờ rút của khách hàng nước
ngoài
7.6.4. Chứng khoán phong toả chờ rút của tổ chức khác

76

77
78
79

7.7. Chứng khoán sửa lỗi giao dịch
8. Chứng khoán chưa lưu ký của khách hàng
9. Chứng khoán chưa lưu ký của công ty chứng khoán
10. Chứng khoán nhận uỷ thác đấu giá

81
82
83
84

Người lập
(Ký, họ tên)

Vũ Thị Bích Thảo

Số
cuối năm

Số
đầu năm

80

TP.HCM, ngày 15 tháng 01 năm 2010
Kế toán trưởng
Chủ tịch HĐQT

(Ký, họ tên)
(Ký, họ tên, đóng dấu)

Đinh Thị Bích Thủy

Lữ Bỉnh Huy


CÔNG TY CỔ PHẦN CHỨNG KHOÁN MIỀN NAM
Địa chỉ: Lầu 2, 170-172-172E Bùi Thị Xuân, P.Phạm Ngũ Lão, TP.HCM

BÁO CÁO LƯU CHUYỂN TIỀN TỆ
(Theo phương pháp trực tiếp)
Quý 4 năm 2009
Đơn vị tính: VND
Chỉ tiêu
1
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Tiền thu từ hoạt động kinh doanh
2. Tiền chi hoạt động kinh doanh
3. Tiền chi nộp Quỹ hỗ trợ thanh toán
4. Tiền thu giao dịch chứng khoán khách hàng
5. Tiền chi trả giao dịch chứng khoán khách hàng
6. Tiền thu bán chứng khoán phát hành
7. Tiền chi trả tổ chức phát hành chứng khoán
8. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hoá và dịch vụ
9. Tiền chi trả cho người lao động
10. Tiền chi trả lãi vay
11. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
12. Tiền thu khác

13. Tiền chi khác
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài
hạn khác
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài
hạn khác
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của đơn vị
khác
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở
hữuTiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu
2.
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
4. Tiền chi trả nợ gốc vay

Mã số Thuyết
minh
2
3
1
2
3
6
7

8
9
10
11
12
13
14
15
20

67,811,757,357
(269,171,232)

31,275,929,890
(282,093,602)

(73,209,542,147)
(681,595,005)

(30,594,804,279)
(584,307,336)

291,982,944,974
175,492,679,010
(287,459,456,112.0) (170,999,043,120)
(1,825,062,165)
4,308,360,563

(15,000,000,000)


23
24

6,000,000,000
1,000,000,000

25
26
27
30

(9,015,299,550)

1,000,000,000

(10,840,361,715)
20,566,806,509

1,000,000,000
15,258,445,946

9,726,444,794

16,258,445,946

31
32
33
34
36

40
50
60
61
70

Đinh Thị Bích Thủy

5

22

6. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ (50 = 20+30+40)
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ (70 = 50+60+61)

Vũ Thị Bích Thảo

4

(15,299,550)

35

Kế toán trưởng
(Ký, họ tên)


Kỳ trước

21

5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính

Người lập biểu
(Ký, họ tên)

Kỳ này

VII.34

TP. Hồ Chí Minh, ngày 15/01/2010
Chủ tịch Hội Đồng Quản Trị
(Ký, họ tên, đóng dấu)

Lữ Bỉnh Huy


CÔNG TY CỔ PHẦN CHỨNG KHOÁN MIỀN NAM
Địa chỉ: Lầu 2, 170-172-172E Bùi Thị Xuân, P.Phạm Ngũ Lão, TP.HCM

BẢN THUYẾT MINH BÁO CÁO TÀI CHÍNH
Quý 4 năm 2009
V- Thông tin bổ sung cho các khoản mục trình bày trong Bảng cân đối kế toán và Báo cáo kết qủa hoạt động kinh doanh

1. TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN
1.1-Tiền mặt (VND)
1.2-Tiền gửi ngân hàng (VND)

- Ngân hàng TMCP Phương Nam
- Ngân hàng Đầu tư và Phát triển Việt Nam- CN Nam Kỳ Khởi Nghĩa
- Ngân hàng Phát Triển Nhà Đồng Bằng Sông Cửu Long
1.3-Tiền gửi thanh toán bù trừ giao dịch chứng khoán
- Ngân hàng Đầu tư và Phát triển Việt Nam- CN Nam Kỳ Khởi Nghĩa
Cộng tiền và các khoản tương đương tiền

Số cuối kỳ
2,983,337,682
5,458,480,502
4,271,408,771
1,180,586,124
6,485,607
1,284,626,610
1,284,626,610
9,726,444,794

2. CÁC KHOẢN ĐẦU TƯ TÀI CHÍNH NGẮN HẠN
- Ngân hàng TMCP Phương Nam (tiền gởi kỳ hạn 01 tháng)
Cộng các khoản đầu tư ngắn hạn

Đơn vị tính: VND
Số đầu kỳ
12,232,030,073
7,952,356,045
6,570,561,206
142,718,684
1,239,076,155
382,420,391
382,420,391

20,566,806,509

-

-

3 GIÁ TRỊ KHỐI LƯỢNG GIAO DỊCH THỰC HIỆN TRONG NĂM

Khối lượng giao Giá trị khối lượng
dịch thực hiện giao dịch thực hiện
trong năm
trong năm
-

CHỈ TIÊU
a) Của công ty chứng khoán
- Cổ phiếu
- Trái phiếu
- Chứng khoán khác
b) Của nhà đầu tư
- Cổ phiếu
- Trái phiếu
- Chứng khoán khác
Tổng cộng

8,653,620

308,734,758,000

157,870

8,811,490

2,091,989,000
310,826,747,000

Ghi chú

4 TÌNH HÌNH ĐẦU TƯ TÀI CHÍNH

Chỉ tiêu
I. Chứng khoán
thương mại
II. Chứng khoán
đầu tư
-Chứng khoán sẵn
sàng để bán
-Chứng khoán nắm
giữ đến ngày đáo hạn
III. Đầu tư góp vốn
- Đầu tư vào công ty
con

Số lượng

Giá trị theo sổ
kế toán

So với giá thị trường
Tăng


Giảm

Tổng giá trị theo
giá thị trường


-Vốn góp liên doanh,
liên kết
IV. Đầu tư tài
chính khác
5 CÁC KHOẢN PHẢI THU NGẮN HẠN
3.1-Phải thu khách hàng

Số cuối kỳ

Số đầu kỳ

5,661,944,066

1,818,809,952

Dương Thị Thùy Duyên

31,367,813

Sở Giao Dịch Chứng Khoán TPHCM
Đỗ Nguyễn Nguyên Thi
Phan Văn Thắm

16,541,950

477,486,033

104,758,626

Nguyễn Thị Việt Nhi

6,759,800

Nguyễn Tuyết Hương

59,333,495

Phạm Thị Quế

51,336,589

Nguyễn Hồng Phúc

53,827,330

Nguyễn Thị Phượng

33,369,500

Trần Thanh Thuận

21,928,925

Lê Thị Huệ


129,614,751

Trịnh Văn Tỷ

68,181,284

Phan Văn Tân

94,150,634

Nguyễn Hồng Ánh

252,121,596

Nguyễn Văn Chinh

39,203,236

Nguyễn Thành Lợi

50,000,000

Trần Trọng Hòa

3,635,799,083

Trần Trung Hiếu

127,438,148


Tô Bỉnh Quyền

29,907,149

Nguyễn Thị Việt Nhi

27,639,222

Tô Tư Phụng

29,895,210

Hồ Cao Anh

4,960,000

Vũ Thị Bích Thảo

3,464,750

Phan Thị Thu

138,818,087

Vương Thị Liên

518,876,703

Phan Hoàng Tuấn


667,659,681

3.2-Phải thu khác

-

Trần Trọng Hòa

806,314,423

509,372,500
506,972,500

Lữ Bỉnh Huy ( BHXH + BHYT )

1,320,000

Phòng Môi Giới Cty CK Miền Nam

1,080,000

Cộng các khoản phải thu ngắn hạn
6. HÀNG TỒN KHO
5.1- Giá gốc hàng tồn kho

5,661,944,066

2,328,182,452

Số cuối kỳ


Số đầu kỳ
-

6,544,125

Nguyên liệu, vật liệu
Công cụ, dụng cụ

6,544,125


5.2-Dự phòng giảm giá hàng tồn kho

-

Giá trị thuần có thể thực hiện được của hàng tồn kho

-

7. TÀI SẢN NGẮN HẠN KHÁC

Số cuối kỳ

6.1 Chi phí trả trước ngắn hạn
- Công cụ, dụng cụ chưa phân bổ
- CP thuê văn phòng chờ phân bổ

Số đầu kỳ


61,674,431

542,123,458

13,594,672.00

20,475,587

-

- Chi phí trả trước khác chờ phân bổ

48,079,759.00

6.2 Thuế và các khoản phải thu Nhà Nước

6,544,125

-

Thuế GTGT đầu ra phải nộp

459,791,618
61,856,253
31,223,974
31,223,974

6.3 Tài sản ngắn hạn khác
Ký quỹ ngắn hạn
- Đặt cọc tiền thuê nhà Bùi Thị Xuân # 35.280 USD

- Ký quỹ dịch vụ taxi thẻ MCC số 84085 7004/ML

-

Cộng tài sản ngắn hạn khác

61,674,431

572,868,880
572,868,880
562,868,880
10,000,000
1,146,216,312

8. TĂNG GIẢM TÀI SẢN CỐ ĐỊNH HỮU HÌNH
Nhà cửa

Máy móc,

vật kiến trúc

thiết bị

KHOẢN MỤC
I. Nguyên giá
1 Số dư đầu năm
427,484,000
2 Số tăng trong năm
Bao gồm:
- Mua trong năm

- Đầu tư XDCB hoàn thành
- Tăng khác
3 Giảm trong năm
Bao gồm:
- Chuyển sang bất động sản
đầu tư
- Thanh lý, nhượng bán
- Giảm khác
4 Số dư cuối năm
427,484,000
II. Giá trị hao mòn LK
1 Số dư đầu năm
114,158,070
2 Tăng trong năm
36,101,738
- Khấu hao trong năm
36,101,738
- Tăng khác
3 Giảm trong năm
Bao gồm:
- Chuyển sang bất động sản
đầu tư
- Thanh lý, nhượng bán
- Giảm khác
4 Số dư cuối năm
150,259,808
III. Giá trị còn lại

4,860,211,435
60,099,550


Thiết bị, dụng
cụ quản lý
116,600,000
-

Tài sản cố định
khác
45,541,980
-

60,099,550
-

4,920,310,985
983,583,764
288,268,847
288,268,847
-

1,271,852,611

116,600,000
-

-

-

45,541,980

11,000,000
5,530,110
5,530,110
16,530,110
-

Tổng Cộng

5,449,837,415
60,099,550
60,099,550
5,509,936,965
1,108,741,834
329,900,695
329,900,695
1,438,642,529
-


1 Tại ngày đầu năm
2 Tại ngày cuối năm

313,325,930
277,224,192

3,876,627,671
3,648,458,374

116,600,000
116,600,000


9. TĂNG GIẢM TÀI SẢN CỐ ĐỊNH VÔ HÌNH
Quyền SD Đất
Bản quyền,
Phần mềm máy
KHOẢN MỤC
bằng sáng chế
vi tính
I. Nguyên giá
0
0
0
1 Số dư đầu năm
7,736,239,900
2 Số tăng trong năm
Bao gồm:
- Mua trong năm
- Tăng khác
3 Giảm trong năm
Bao gồm:
- Thanh lý, nhượng bán
- Giảm khác
4 Số dư cuối năm
7,736,239,900
II. Giá trị hao mòn LK

1 Số dư đầu năm
2 Tăng trong năm
- Khấu hao trong năm
- Tăng khác

3 Giảm trong năm
Bao gồm:
- Thanh lý, nhượng bán
- Giảm khác
4 Số dư cuối năm
III. Giá trị còn lại
1 Tại ngày đầu năm
2 Tại ngày cuối năm

-

34,541,980
29,011,870

4,341,095,581
4,071,294,436

Tổng Cộng

TSCĐVH khác
0
209,268,264
-

7,945,508,164
-

-

-


209,268,264

7,945,508,164

733,829,871
200,376,821
200,376,821

37,323,888
17,438,988
17,438,988

771,153,759
217,815,809
217,815,809

-

-

934,206,692

54,762,876

988,969,568

-

-


7,002,410,029
6,802,033,208

171,944,376
154,505,388

7,174,354,405
6,956,538,596

10 TÀI SẢN DÀI HẠN KHÁC

Số cuối kỳ

Số đầu kỳ

10.1 Chi phí trả trước dài hạn

1,221,651,448

1,366,258,084

- Công cụ, dụng cụ chờ phân bổ

230,867,096

210,343,014

- Chi phí trước thành lập doanh nghiệp (phân bổ trong 3 năm)


990,784,352

1,155,915,070

10.2 Tiền nộp quỹ hỗ trợ thanh toán

-

- Tiền nộp ban đầu (theo CV 1570 TTLKCK 15/08/2008)

120,000,000

- Tiền nộp bổ sung
- Tiền lãi phân bổ trong năm
Cộng các khoản đầu tư tài chính dài hạn
11. NỢ NGẮN HẠN
11.1-Phải trả người bán
Sở GD Chứng khoán TP.HCM
Viễn Thông TPHCM

121,497,777
303,003

1,221,651,448
Số cuối kỳ
339,535,861
28,131,674
780,010

1,497,777

1,487,755,861
Số đầu kỳ
634,502,980
18,982,980


DNTN Phong Lan
Nguyễn Văn Trinh
Trần Thị Hồng Vân
Trung tâm Lưu Ký Chứng Khoán
Sở GD Chứng khoán Hà Nội
Công ty CP Chứng Khoán Viễn Đông
Viễn Thông Viettel
11.2-Các khoản phải trả khác :
Bảo hiểm xã hội
Ký quỹ ngắn hạn của nhà đầu tư
Phải trả cổ tức nhà đầu tư
Bảo hiểm y tế
Thuế TNCN tạm thu
Phải trả khác
Cộng nợ ngắn hạn
b) Chi tiết vốn đầu tư của chủ sở hữu
- Ngân hàng Phương Nam (chiếm 5% vốn điều lệ)
- Lữ Bình Huy (chiếm 11% vốn điều điều lệ)
- Phan Hoàng Tuấn (chiếm 13.25% vốn điều điều lệ)
- Nguyễn Văn Trinh (chiếm 13,25% vốn điều điều lệ)
- Phan Hoàng Thái (chiếm 6,05% vốn điều điều lệ)
- Công Ty CPCK CAPITAL ( chiếm 30% vốn điều lệ)
- Trần Thị Hồng Vân (chiếm 3% vốn điều điều lệ)
- Nguyễn Hồng Phúc (chiếm 4,5% vốn điều điều lệ)

- Tô Bỉnh Quyền (chiếm 1,125% vốn điều điều lệ)
- Vốn góp của các đối tượng khác (chiếm 12,825% vốn điều lệ)
Cộng vốn đầu tư của chủ sở hữu
c) Các giao dịch về vốn với các chủ sở hữu và phân phối cổ tức, chia lợi
nhuận
+ Vốn đầu tư của chủ SH
- Vốn góp đầu năm
- Vốn góp tăng trong năm
- Vốn góp giảm trong năm
- Vốn góp cuối năm
+ Cổ tức, lợi nhuận đã chia
d) Cổ tức
+ Cổ tức đã công bố sau ngày kết thúc kỳ kế toán năm
- Cổ tức đã công bố trên cổ phiếu phổ thông
- Cổ tức đã công bố trên cổ phiếu ưu đãi
+ Cổ tức của cổ phiếu ưu đãi lũy kế chưa được ghi nhận
e) Cổ phiếu
+ Số lượng cp đăng ký phát hành
+ Số lượng cp đã bán ra công chúng
- Cổ phiếu phổ thông
- Cổ phiếu ưu đãi
+ Số lượng cp được mua lại
- Cổ phiếu phổ thông
- Cổ phiếu ưu đãi
+ Số lượng cp đang lưu hành

261,285,349

2,046,428
45,000,000

2,292,400
8,612,777,803
1,400,000
8,600,327,000
23,600
(162,000)
10,409,203
780,000
8,952,313,664

615,520,000
559,600,000
1,870,140
1,754,583

5,353,890,975
42,130,000
5,296,685,000
77,600
6,412,500
8,585,875
11,728,000
5,988,393,955

Số cuối kỳ
2,000,000,000
4,400,000,000
5,300,000,000
5,300,000,000
2,420,000,000

12,000,000,000
1,200,000,000
1,800,000,000
450,000,000
5,130,000,000
40,000,000,000

Số đầu kỳ
2,000,000,000
7,550,000,000
3,700,000,000
3,700,000,000
3,350,000,000
4,000,000,000
2,000,000,000
6,650,000,000
7,050,000,000
40,000,000,000

Số cuối kỳ
40,000,000,000
-

Số đầu kỳ
40,000,000,000

Số cuối kỳ

Số đầu kỳ


4,000,000
4,000,000

4,000,000
4,000,000

4,000,000

4,000,000


- Cổ phiếu phổ thông
- Cổ phiếu ưu đãi
* Mệnh giá cổ phiếu đang lưu hành : 10.000 đ/cp
f) Các quỹ của doanh nghiệp
- Quỹ đầu tư phát triển
- Quỹ dự phòng tài chính
- Quỹ khác thuộc vốn CSH
- Quỹ khen thưởng phúc lợi

4,000,000

4,000,000

30,758,914

8,634,576

30,758,914


8,634,576

12. TỔNG DOANH THU BÁN HÀNG VÀ CUNG CẤP DỊCH VỤ
+ Doanh Thu môi giới chứng khoán niêm yết
+ Doanh thu môi giới chứng khoán OTC
+ Doanh thu hoạt động ủy thác đấu giá
+ Doanh thu khác
Trong đó:
- Doanh thu lãi tiền gửi không kỳ hạn
- Doanh thu lãi tiền gửi hợp đồng có kỳ hạn
- Doanh thu lãi chênh lệch tỷ giá trong kỳ
- Doanh thu khác
Cộng Doanh thu bán hành và cung cấp dịch vụ

Kỳ này
490,919,258
56,662,800

Kỳ trước
300,603,022
267,582,155
185,126,564
185,126,564
55,041,430
2,308,333
17,113,557
110,663,244
753,311,741

13 CÁC KHOẢN GIẢM TRỪ DOANH THU

14 DOANH THU THUẦN VỀ BÁN HÀNG VÀ CUNG CẤP DỊCH VỤ
15. CHI PHÍ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH
+ Chi phí hoạt động môi giới chứng khoán
+ Chênh lệch lỗ tỷ giá ngoại tệ phát sinh trong kỳ
+ Chi trả lãi vay ứng trước
+ Chi phí lưu ký
+ Chi phí khác
Cộng chi phí hoạt động kinh doanh

861,849,849
Kỳ này
138,066,059

753,311,741
Kỳ trước
53,042,174
-

3,008,249
32,707,065
173,781,373

3,300,258

16. CHI PHÍ QUẢN LÝ DOANH NGHIỆP
+ Chi phí nhân viên quản lý
+ Chi phí vật liệu quản lý
+ Bảo hiểm xã hội
+ Bảo hiểm y tế
+ Chi phí công cụ đồ dùng văn phòng

+ Chi phí khấu hao Tài sản cố định
+ Thuế, phí và lệ phí
+ Chi phí dịch vụ mua ngoài
+ Chi phí bằng tiền khác
+ Chi phí trước thành lập công ty
Cộng doanh thu hoạt động tài chính

Kỳ này
710,947,229
14,290,174
21,727,500
3,083,000
75,578,058
550,373,002

17 CHI PHÍ THUẾ TNDN HIỆN HÀNH
Chi phí thuế TNDN tính trên thu nhập chịu thuế hiện hành
Điều chỉnh chi phí thuế TNDN của các năm trước vào chi phí thuế TNDN hiện
hành năm nay
Tổng chi phí thuế TNDN hiện hành
18 THUẾ TNDN PHẢI NỘP VÀ LỢI NHUẬN SAU THUẾ TRONG KỲ
Chỉ tiêu
+ Tổng lợi nhuận trước thuế
+ Các khoản điều chỉnh tăng

314,267,791
136,953,973
80,234,528
56,719,445


861,849,849

927,190,033
197,722,316
165,130,718
2,666,042,030
Kỳ này

53,042,174
Kỳ trước
633,385,692
27,070,944

81,380,247
547,644,013
886,586,265
98,469,455
165,130,728
2,439,667,344
Kỳ trước

Kỳ này
(1,981,357,754)

Kỳ trước
(1,759,811,592)


+ Các khoản điều chỉnh giảm
+ Tổng thu nhập chịu thuế

+ Thuế TNDN phải nộp
+ Thuế TNDN được miễn giảm
+ Lợi nhuận sau thuế TNDN

(1,981,357,754)

(1,759,811,592)

(1,981,357,754)

(1,759,811,592)

19 THÔNG TIN BỔ SUNG
Công ty chính thức giao dịch vào 12/11/2008, vì vậy chưa có số liệu cùng kỳ để so sánh. Số liệu kỳ trước là
số liệu của quý 3/2009

Người lập biểu
(Ký, họ tên)

Vũ Thị Bích Thảo

Kế toán trưởng
(Ký, họ tên)

Đinh Thị Bích Thủy

TP.Hồ Chí Minh, ngày 15/01/2010
Chủ tích HĐQT
(Ký, họ tên, đóng dấu)


Lữ Bỉnh Huy


CÔNG TY CỔ PHẦN CHỨNG KHOÁN MIỀN NAM
Địa chỉ: Lầu 2, 170-172-172E Bùi Thị Xuân, P.Phạm Ngũ Lão, TP.HCM

12. VỐN CHỦ SỞ HỮU
a) Bảng đối chiếu biến động của vốn chủ sở hữu

Vốn đầu tư của
CSH
Số dư tại ngày 31.12.2009
Tăng vốn trong năm trước
Lãi trong năm trước
Tăng khác
Giảm vốn trong năm trước
Lỗ trong năm trước
Giảm khác
Số dư cuối năm trước.
Tăng vốn trong năm nay
Lãi trong năm nay
Tăng khác
Giảm vốn trong năm nay
Lỗ trong năm nay
Giảm khác
Số dư cuối năm nay

Thặng dư vốn cổ Quỹ đầu tư phát
phần
triển


Quỹ dự phòng
tài chính

Vốn khác của
CSH

Lợi nhuận sau
thuế chưa phân
phối

36,972,848,777

36,972,848,777
-

-

-

-

-

1,759,811,592

32,239,088,586
(7,760,911,414)

Cộng


#REF!

#REF!

#REF!

#REF!

1,759,811,592
4,802,880,345

1,759,811,592
30,479,276,994



×