Tải bản đầy đủ (.pdf) (6 trang)

Báo cáo tài chính quý 2 năm 2010 - Công ty cổ phần chứng khoán Phương Nam

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (196.7 KB, 6 trang )

Công ty cổ phần Chứng khoán Miền Nam
28-30-32 Nguyễn Thị Nghĩa , Q1, Tp.HCM

Bảng cân đối kế toán
Quý II năm 2010

Chỉ tiêu
A. Tài sản ngắn hạn (100=110+120+130+140+150)
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
1. Tiền
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Đầu tư ngắn hạn
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư ngắn hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
1. Phải thu của khách hàng
2. Trả trước cho người bán
- Phải thu nội bộ khác
5. Các khoản phải thu khác
IV. Hàng tồn kho
1. Hàng tồn kho
V. Tài sản ngắn hạn khác
1. Chi phi trả trước ngắn hạn
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. Tài sản dài hạn (200 = 210 + 220 + 240 + 250 + 260)
II. Tài sản cố định
1. TSCĐ hữu hình
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
2. TSCĐ thuê tài chính


3. TSCĐ vô hình
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
III. Bất động sản đầu tư
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
V. Tài sản dài hạn khác
1. Chi phí trả trước dài hạn
3. Tiền nộp quỹ hỗ trợ thanh toán
4. Tài sản dài hạn khác
Tổng cộng tài sản (270 = 100 + 200)
Nguồn vốn
A. Nợ phải trả (300 = 310 + 330)
I. Nợ ngắn hạn
- Vay ngắn hạn
2. Phải trả cho người bán
3. Người mua trả tiền trước
4. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
5. Phải trả người lao động
6. Chi phí phải trả
8. Phải trả hoạt động giao dịch chứng khoán
9. Phải trả hộ cổ tức, gốc và lãi trái phiếu
11. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác

Mã số
100
110
111
112
120
121

129
130
131
132
13Y
138
140
141
152
151
155
158
200
220
221
222
223
224
227
228
229
240
250
260
261
263
268
270
300
310

A31
312
313
314
315
316
320
321
328

Thuyết
minh

Số cuối năm

Số đầu năm

18 864 955 746
14 060 440 832
9 060 440 832
5 000 000 000

20 693 667 024
15 635 517 025
6 635 517 025
9 000 000 000

V.11

2 769 686 067

2 120 901 305
641 032 262

4 008 084 851
1 769 324 589
622 732 262

V.03
V.02

7 752 500

1 616 028 000

2 034 828 847
1 328 299 282
45 034 565
661 495 000
11 062 088 890
10 075 877 349
3 559 137 139
5 670 636 964
-2 111 499 825

1 050 065 148
156 053 766
39 334 502
854 676 880
11 720 506 716
10 520 717 692

3 783 661 622
5 555 405 253
-1 771 743 631

V.06

6 516 740 210
7 945 508 164
-1 428 767 954

6 737 056 070
7 945 508 164
-1 208 452 094

V.07

986 211 541
849 431 742
136 779 799

1 199 789 024
1 063 009 225
136 779 799

29 927 044 636

32 414 173 740

6 693 034 464
6 693 034 464


6 403 438 444
6 403 438 444

V.01

V.04

V.11
V.05

V.10

3 490 881
V.08

343 751 017

178 720 748

V.12

177 000 725

329 207 632

V.13

2 928 001
6 169 354 721


7 485 502
5 884 533 681


II. Nợ dài hạn
4. Vay và nợ dài hạn
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
B. Vốn chủ sở hữu (400 = 410 + 430)
I. Vốn chủ sở hữu
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
3. Thặng dư vốn cổ phần
2. Vốn khác của chủ sở hữu
4. Cổ phiếu ngân quỹ
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
7. Quỹ đầu tư phát triển
8. Quỹ dự phòng tài chính
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
II. Quỹ khen thưởng, phúc lợi
Tổng cộng nguồn vốn (440 = 300 + 400)

Người lập
(Ký, họ tên)

Nguyễn Thị Đoan Thùy

Kế toán trưởng
(Ký, họ tên)


Đinh Thị Bích Thủy

330
334
336
400
410
411
412
413
414
415
416
417
418
419
420
430
440

V.15

V.16

23 234 010 172
23 234 010 172
40 000 000 000

26 010 735 296

26 010 735 296
40 000 000 000

24 585 579
-16 790 575 407

17 874 735
-14 007 139 439

29 927 044 636

32 414 173 740

TP.HCM, ngày 14 tháng 07 năm 2010
Chủ tịch Hội Đồng Quản Trị
(Ký, họ tên, đóng dấu)

Lữ Bỉnh Huy


Công ty cổ phần Chứng khoán Miền Nam
28-30-32 Nguyễn Thị Nghĩa , Q1, Tp.HCM

Kết quả sản xuất kinh doanh
Quý II năm 2010


01
01.1
01.5

01.7
01.9
02
10
11
20
25
30
31
32
40
50
51
52
60

Thuyết
minh

Chỉ tiêu

1. Doanh thu
Trong đó:
- Doanh thu hoạt động môi giới chứng khoán
- Doanh thu hoạt động tư vấn
- Doanh thu hoạt động uỷ thác đấu giá
- Doanh thu khác
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về hoạt động kinh doanh (10=01-02)
4. Chi phí hoạt động kinh doanh

5. Lợi nhuận gộp của hoạt động kinh doanh (20=10-11)
6. Chi phí quản lý doanh nghiệp
7. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (30=20- 25)
8. Thu nhập khác
9. Chi phí khác
10. Lợi nhuận khác (40=31-32)
11. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (50=30+40)
12. Chi phí thuế TNDN hiện hành
VI.1
13. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
VI.2
14. Lợi nhuận sau thuế TNDN (60=50-51-52)

Người lập
(Ký, họ tên)

Nguyễn Thị Đoan Thùy

Kế toán trưởng
(Ký, họ tên)

Đinh Thị Bích Thủy

Kỳ này

Kỳ trước

965 501 641

612 658 688


483 126 545
55 000 000

197 873 701

427 375 096

414 784 987

965 501 641
154 259 743
811 241 898
3 594 677 866
-2 783 435 968

612 658 688
249 630 527
363 028 161
2 493 069 478
-2 130 041 317

-2 783 435 968

-2 130 041 317

-2 783 435 968

-2 130 041 317


TP.HCM, ngày 14 tháng 07 năm 2010
Chủ tịch Hội Đồng Quản Trị
(Ký, họ tên, đóng dấu)

Lữ Bỉnh Huy


Công ty cổ phần Chứng khoán Miền Nam
28-30-32 Nguyễn Thị Nghĩa , Q1, Tp.HCM

Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Quý II năm 2010

Mã Thuyết
số minh

Chỉ tiêu

I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Tiền thu từ hoạt động kinh doanh
01
2. Tiền chi hoạt động kinh doanh
02
3. Tiền chi nộp Quỹ hỗ trợ thanh toán
03
4. Tiền thu giao dịch chứng khoán khách hàng
04
5. Tiền chi trả giao dịch chứng khoán khách hàng
05
6. Tiền thu bán chứng khoán phát hành

06
7. Tiền chi trả tổ chức phát hành chứng khoán
07
8. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
08
9. Tiền chi trả cho người lao động
09
10. Tiền chi trả lãi vay
10
11. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
11
12. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
12
13. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
13
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
20
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các TS dài hạn khác 21
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn 22
khác
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
23
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của đơn vị khác 24
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
25
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
26
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
27

Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
30
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
31
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của 32
doanh nghiệp đ
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
33
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
34
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
35
6. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
36
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
40
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ (20+30+40)
50
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
60
ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
61
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ (50+60+61)
70 VII.34

Người lập biểu
(Ký, họ tên)

Nguyễn Thị Đoan Thùy


Kỳ này

83 980 137 790
- 753 621 475

Kỳ trước

22 850 661 719
- 429 458 451
- 303 003

- 3 662 251

-95 211 520 831
-1 049 602 257
- 399 205 995

-38 377 879 521
- 628 470 207

256 418 952 715
-244 429 905 889
-1 448 428 193

203 284 372 898
-191 617 979 970
-4 919 056 535

- 126 648 000

-8 000 000 000

-1 000 000 000
9 000 000 000

12 000 000 000
3 873 352 000

8 000 000 000

2 424 923 807
15 635 517 025

3 080 943 465
12 177 502 481

14 060 440 832

15 258 445 946

Kế toán trưởng
(Ký, họ tên)

TP.Hồ Chí Minh, ngày 14 tháng 07 năm 2010
Chủ tích HĐQT
(Ký, họ tên, đóng dấu)

Đinh Thị Bích Thủy

Lữ Bỉnh Huy



CÔNG TY CỔ PHẦN CHỨNG KHOÁN MIỀN NAM
Địa chỉ: Lầu 2, 170-172-172E Bùi Thị Xuân, P.Phạm Ngũ Lão, TP.HCM

12. VỐN CHỦ SỞ HỮU
a) Bảng đối chiếu biến động của vốn chủ sở hữu
Vốn đầu tư của
CSH
Số dư tại ngày 31.12.2008
Tăng vốn trong năm trước
Lãi trong năm trước
Tăng khác
Giảm vốn trong năm trước
Lỗ trong năm trước
Giảm khác
Số dư cuối năm trước.
Tăng vốn trong năm nay
Lãi trong năm nay
Tăng khác
Giảm vốn trong năm nay
Lỗ trong năm nay
Giảm khác
Số dư cuối năm nay

Thặng dư vốn cổ
phần

Quỹ đầu tư phát
triển


Quỹ dự phòng
tài chính

Vốn khác của
CSH

Lợi nhuận sau thuế
chưa phân phối

40,000,000,000

16,030,698
(2,505,058,679)

40,000,000,000

-

-

-

(28,914,877)
17,874,735

(14,007,139,439)

6,710,844
(2,783,435,968)

40,000,000,000
-

-

#REF!

#REF!

#REF!

24,585,579
#REF!

(16,790,575,407)
(13,747,506,654)


Cộng
40,000,000,000
16,030,698
(2,505,058,679)
(28,914,877)
26,010,735,296
6,710,844
(2,783,435,968)
23,234,010,172

-


-



×