1. Bảng cân đối kế toán
Đơn vị báo cáo: Công ty cổ phần Sông Đ 27
Địa chỉ: Tầng 3 - số 86 Phan Đình Phùng - TP H Tĩnh
Mẫu số B 01 - DN
(Ban hng theo QĐ số 15/2006/QĐ - BTC
Ngy 20/03/2006 của Bộ trởng BTC)
bảng cân đối kế toán
Tại ngy 31 tháng 03 năm 2011
Đơn vị tính: Đồng
Ti sản
1
A - Ti sản ngắn hạn (100=110+120+130+140+150)
I Tiền v các khoản tơng đơng tiền
1. Tiền
2. Các khoản tơng đơng tiền
II - Các khoản đầu t ti chính ngắn hạn
1. Đầu t ngắn hạn
2. Dự phòng giảm giá đầu t ngắn hạn (*)(2)
III - Các khoản phải thu ngắn hạn
1. Phải thu của khách hng
2. Trả trớc cho ngời bán
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Các khoản phải thu khác
6. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi (*)
IV - Hng tồn kho
1. Hng tồn kho
2. Dự phòng giảm giá hng tồn kho (*)
V- Ti sản ngắn hạn khác
1. Chi phí trả trớc ngắn hạn
2. Thuế GTGT đợc khấu trừ
3. Thuế v các khoản khác phải thu Nh nớc
4. Ti sản ngắn hạn khác
B- Ti sản di hạn(200=210+220+240+250+260)
I- Các khoản phải thu di hạn
1. Phải thu di hạn của khách hng
2.Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
3. Phải thu di hạn nội bộ
4. Phải thu di hạn khác
5. Dự phòng phải thu di hạn khó đòi (*)
II- Ti sản cố định
1. Ti sản cố định hữu hình
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn luỹ kế ( * )
2. Ti sản cố định thuê ti chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn luỹ kế ( * )
Mã số Thuyết
minh
2
100
110
111
112
120
121
129
130
131
132
133
134
135
139
140
141
149
150
151
152
154
155
200
210
211
212
213
218
219
220
221
222
223
224
225
226
3
V.01
Số cuối kỳ
31/03/2011
4
Số đầu kỳ
01/01/2011
5
111.948.417.590
126.931.615.408
1.376.492.320
146.106.067
1.376.492.320
146.106.067
52.215.381.844
72.279.119.619
20.606.587.404
39.678.372.312
1.143.136.160
1.167.000.000
29.516.819.178
30.503.506.423
1.015.502.102
996.903.884
(66.663.000)
(66.663.000)
55.263.512.814
51.202.189.838
55.263.512.814
51.202.189.838
3.093.030.612
3.304.199.884
1.228.419.699
1.178.619.699
161.485.529
-
1.703.125.384
2.125.580.185
56.941.918.280
57.464.908.591
35.165.000.760
35.533.218.311
8.922.874.222
9.526.640.876
19.227.227.804
19.227.227.804
(10.304.353.582)
(9.700.586.928)
V.02
V.03
V.04
V.05
V.06
V.07
V.08
V.09
Ti sản
1
3. Ti sản cố định vô hình
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn luỹ kế ( * )
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III - Bất động sản đầu t
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn luỹ kế ( * )
IV- Các khoản đầu t ti chính di hạn
1. Đầu t vo công ty con
2. Đầu t vo công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu t di hạn khác
4. Dự phòng giảm giá đầu t ti chính di hạn (*)
V- Ti sản di hạn khác
1. Chi phí trả trớc di hạn
2. Ti sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Ti sản di hạn khác
Tổng cộng ti sản (270=100+200)
nguồn vốn
1
Nợ phải trả ( 300 = 310 +330)
Mã số Thuyết
minh
2
227
228
229
230
240
241
242
250
251
252
258
259
260
261
262
268
270
3
V.11
V.12
V.13
V.14
V.21
3
Số đầu kỳ
01/01/2011
4
5
-
-
-
-
-
-
26.242.126.538
26.006.577.435
21.690.000.000
21.690.000.000
21.690.000.000
21.690.000.000
86.917.520
241.690.280
86.917.520
241.690.280
168.890.335.870
184.396.523.999
V.10
Mã số Thuyết
minh
2
Số cuối kỳ
31/03/2011
Số cuối kỳ
31/03/2011
Số đầu kỳ
01/01/2011
4
5
300
154.894.359.514
165.894.094.721
I. Nợ ngắn hạn
310
135.279.174.304
144.791.321.263
1. Vay v nợ ngắn hạn
311
48.859.341.062
47.779.665.741
2. Phải trả ngời bán
312
12.349.574.384
17.204.727.935
3. Ngời mua trả tiền trớc
313
10.524.238.146
11.055.141.868
4. Thuế v các khoản phải nộp Nh nớc
314
338.144.578
578.320.899
5. Phải trả ngời lao động
315
4.549.393.502
7.320.677.820
6. Chi phí phải trả
316
2.691.114.850
568.939.244
7. Phải trả nội bộ
317
31.360.904.783
36.145.548.797
8. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
318
9. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
319
24.511.454.286
24.030.090.246
10. Dự phòng phải trả ngắn hạn
320
11. Quỹ khen thởng, phúc lợi
323
95.008.713
108.208.713
II - Nợ di hạn
330
19.615.185.210
21.102.773.458
1. Phải trả di hạn ngời bán
331
2. Phải trả di hạn nội bộ
332
V.19
-
-
3. Phải trả di hạn khác
333
4. Vay v nợ di hạn
334
V.20
19.466.721.142
20.954.309.390
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
335
V.21
6. Dự phòng trợ cấp mất việc lm
336
148.464.068
148.464.068
7. Dự phòng phải trả di hạn
337
A
V.15
V.16
V.17
V. 18
nguồn vốn
1
B Nguồn vốn chủ sở hữu (400=410+430)
I. Vốn chủ sở Hữu
1. Vốn đầu t của chủ sở hữu
2. Thặng d vốn cổ phần
3. Vốn khác của chủ sở hữu
4. Cổ phiếu quỹ (*)
5. Chênh lệch đánh giá lại ti sản
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
7. Quỹ đầu t phát triển
8. Quỹ dự phòng ti chính
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
10. Lợi nhuận sau thuế cha phân phối
11. Nguồn vốn đầu t XDCB
II - Nguồn kinh phí v quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thnh TSCĐ
Tổng cộng nguồn vốn (440=300+400)
Mã số Thuyết
minh
2
400
410
411
412
413
414
415
416
417
418
419
420
421
430
432
433
440
3
Số cuối kỳ
31/03/2011
Số đầu kỳ
01/01/2011
4
V.22
5
13.995.976.356
18.502.429.278
13.995.976.356
18.502.429.278
15.728.330.000
15.728.330.000
652.000.000
652.000.000
674.204.110
674.204.110
475.952.165
475.952.165
(3.534.509.919)
971.943.003
-
-
168.890.335.870
184.396.523.999
V.23
Các chỉ tiêu ngoi bảng cân đối kế toán
Chỉ tiêu
1. Ti sản cho thuê ngoi
Thuyết
minh
Số cuối kỳ
Số đầu kỳ
24
2. Vật t hng hoá nhận giữ hộ, nhận gia công
3. Hng hoá nhận bán hộ, nhận ký gửi, ký cợc
4. Nợ khó đòi đã xử lý
5. Ngoại tệ khác
lập biểu
Trần Thị Lan
Kế toán trởng
Nguyễn Thị Kim
Lập ngy 15 tháng 04 năm 2011
tổng Giám đốc
Nguyễn Văn Thảo
2. Báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh
Đơn vị báo cáo: Công ty cổ phần Sông Đ 27
Địa chỉ: Tầng 3 - số 86 Phan Đình Phùng - TP H Tĩnh
Mẫu số B 02 - DN
(Ban hng theo QĐ số 15/2006/QĐ - BTC
Ngy 20/03/2006 của Bộ trởng BTC)
Kết quả hoạt động kinh doanh
Quý I năm 2011
Đơn vị tính : Đồng
Chỉ tiêu
Số
Thuyết
minh
Quý ny năm
2011
Quý ny năm
2010
Lũy kế từ đầu năm đến
cuối quý ny ( năm 2011)
Lũy kế từ đầu năm đến
cuối quý ny ( năm 2011)
2
3
4
5
6
7
1. Doanh thu bán hng v cung cấp dịch vụ
01
VI.25
5.041.982.242
27.443.448.757
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
02
-
-
1
Mã
5.041.982.242
27.443.448.757
3. Doanh thu thuần về bán hng v cung cấp dịch vụ (10=01- 02)
10
4. Giá vốn hng bán
11
5. Lợi nhuận gộp về bán hng v cung cấp dịch vụ (20=10-11)
20
6. Doanh thu hoạt động ti chính
21
VI.26
7. Chi phí ti chính
22
VI.28
3.215.344.612
596.373.639
3.215.344.612
596.373.639
- Trong đó: Chi phí lãi vay
23
3.215.344.612
596.373.639
3.215.344.612
596.373.639
8. Chi phí bán hng
24
-
-
-
-
9. Chi phí quản lý doanh nghiệp
25
1.050.113.857
898.593.589
1.050.113.857
898.593.589
10. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22)-(24+25)}
30
(4.380.051.796)
582.010.292
(4.380.051.796)
582.010.292
11. Thu nhập khác
31
-
-
-
VI.27
5.041.982.242
27.443.448.757
5.041.982.242
27.443.448.757
5.159.369.683
25.371.919.738
5.159.369.683
25.371.919.738
(117.387.441)
2.071.529.019
(117.387.441)
2.071.529.019
2.794.114
5.448.501
2.794.114
5.448.501
12. Chi phí khác
32
126.401.126
-
126.401.126
13. Lợi nhuận khác (40=31-32)
40
(126.401.126)
-
(126.401.126)
14. Tổng lợi nhuận kế toán trớc thuế (50=30+40)
50
(4.506.452.922)
582.010.292
(4.506.452.922)
582.010.292
15. Chi phí thuế TNDN hiện hnh
51
VI.30
-
145.502.573
-
145.502.573
16. Chi phí thuế TNDN hoãn lãi
52
VI.30
17. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (60=50-51-52)
60
18. Lãi cơ bản trên cổ phiếu (*)
70
lập biểu
Kế toán trởng
Trần Thị Lan
Nguyễn Thị Kim
-
-
-
-
(4.506.452.922)
436.507.719
(4.506.452.922)
436.507.719
TổNG Giám đốc
Nguyễn Văn Thảo
3. Báo cáo lu chuyển tiền tệ
Đơn vị báo cáo: Công ty cổ phần Sông Đ 27
Địa chỉ: 86 Phan Đình Phùng - TP H Tĩnh - Tỉnh H Tĩnh
Mẫu số B 03 - DN
(Ban hng theo QĐ số 15/2006/QĐ - BTC
Ngy 20/03/2006 của Bộ trởng BTC)
Lu chuyển tiền tệ
( Phơng pháp trực tiếp )
Quý 1 năm 2010
Đơn vị tính :Đồng
Lũy kế từ đầu
Lũy kế từ đầu
Mã
năm
đến
cuối
năm đến cuối
Thuyết
số
quý
ny
(
năm
quý
ny ( năm
minh
Chỉ tiêu
2011)
2010)
I - Lu chuyển tiền tệ từ hoạt động SXKD
1. Tiền thu từ bán hng, cung cấp dịch vụ v doanh thu khác
1
23.211.701.474
17.672.433.272
2. Tiền chi trả cho ngời cung cấp hng hóa v dịch vụ
2
(2.426.591.644)
(10.499.488.320)
3. Tiền chi trả cho ngời lao động
3
(1.664.554.837)
(567.097.971)
4. Tiền chi trả lãi vay
4
(1.605.429.908)
(1.144.406.603)
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
5
(41.605.991)
-
6. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
6
4.194.603.731
16.658.959.658
7. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
7
(5.097.932.438)
(14.063.283.949)
*Lu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
20
16.570.190.387
8.057.116.087
-
-
II - Lu chuyển từ hoạt động đầu t
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ v các ti sản di hạn
khá
2. Tiền thu từ thanh lý, nhợng bán TSCĐ v các ti sản di hạn
khá
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
21
-
22
-
23
-
-
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của đơn vị khác
24
-
-
5. Tiền chi đầu t góp vốn vo đơn vị khác
25
-
-
6. Tiền thu hồi đầu t góp vốn vo đơn vị khác
26
-
-
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức v lợi nhuận đợc chia
27
2.794.114
5.448.501
*Lu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu t
30
2.794.114
5.448.501
-
-
III - Lu chuyển tiền từ hoạt động ti chính
1. Tiền thu từ phát hnh cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
31
-
-
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của
32
-
-
-
-
doanh nghiệp đã phát hnh
3. Tiền vay ngắn hạn, di hạn nhận đợc
33
850.000.000
8.931.016.370
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
34
(16.192.598.248)
(10.217.504.757)
5. Tiền chi trả nợ thuê ti chính
35
-
-
6. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
36
-
*Lu chuyển tiền thuần từ hoạt động ti chính
40
(15.342.598.248)
(1.286.488.387)
*Lu chuyển tiền thuần trong kỳ (50=20+30+40)
50
1.230.386.253
6.776.076.201
Tiền v tơng đơng tiền đầu kỳ
60
146.106.067
1.194.848.132
ảnh hởng của thay đổi tỷ giá quy đổi ngoại tệ
61
Tiền v tơng đơng tiền cuối kỳ (70=50+60+61)
70
1.376.492.320
7.970.924.333
VII.34
H Tĩnh , ngy 15 tháng 04 năm 2011
lập biểu
Trần Thị Lan
Kế toán trởng
TổNG Giám đốc
Nguyễn Thị Kim
Nguyễn Văn Thảo
Công ty cổ phần Sông Đ 27
M u s B09 - DN
H Tĩnh
(Ban hnh theo Q
s 15/2006/Q
Ngy 20/03/2006 c a B tr
Bản thuyết minh báo cáo ti chính
quý i năm 2011
I.
c i m ho t ng c a doanh nghi p
1-Hỡnh th c s h u v n
Cổ phần
2-L nh v c kinh doanh
Xây dựng cơ bản
3-Nghnh ngh kinh doanh
Xây dựng các công trình dân dụng v công nghiệp
4-
c i m ho t ng c a doanh nghi p trong n m ti chớnh cú nh h
II, K k toỏn, n v ti n t s
ng n bỏo cỏo ti chớnh.
d ng trong k toỏn
1-K k toỏn n m (b t u t ngy 01/01/2011 k t thỳc vo ngy 31/12/2011).
2-
n v ti n t s d ng trong k toỏn.
Đồng Việt Nam
III. Chu n m c k toỏn v Ch k toỏn ỏp d ng
1-Ch k toỏn ỏp d ng
Chế độ kế toán doanh nghiệp vừa v nhỏ
2-Tuyờn b v vi c tuõn th Chu n m c k toỏn v Ch k toỏn:
Tuân thủ mọi quy định của từng chuẩn mực kế toán của
Bộ ti chính v chế độ kế toán hiện hnh.
Nhật ký chung
3-Hỡnh th c k toỏn ỏp d ng:
IV. Cỏc chớnh sỏch k toỏn ỏp d ng
1-Nguyờn t c ghi nh n cỏc kho n ti n v cỏc kho n t
Ph
ng
ng ti n.
ng phỏp chuy n i cỏc ng ti n khỏc ra ng ti n s d ng trong k toỏn.
2-Nguyờn t c ghi nh n hng t n kho:
-Nguyờn t c ghi nh n hng t n kho;
: Theo giá gốc
-Ph
ng phỏp tớnh giỏ tr hng t n kho;
: Giá đích danh
-Ph
ng phỏp h ch toỏn hng t n kho;
: Kiểm kê định kỳ
-Ph
ng phỏp l p d phũng gi m giỏ hng t n kho.
3-Nguyờn t c ghi nh n v kh u hao TSC
-Nguyờn t c ghi nh n TSC
-Ph
: Cha thực hiện
v b t ng s n u t :
(h u hỡnh, vụ hỡnh, thuờ ti chớnh );
ng phỏp kh u hao TSC
(h u hỡnh, vụ hỡnh, thuờ ti chớnh ).
Nguyên giá, hao mòn luỹ kế, giá trị còn lại
Khấu hao bình quân
- BTC
ng BTC)
4-Nguyờn t c ghi nh n v kh u hao b t ng s n u t
-Nguyờn t c ghi nh n b t ng s n u t ;
-Ph
ng phỏp kh u hao b t ng s n u t .
5-Nguyờn t c ghi nh n cỏc kho n u t ti chớnh:
- Cỏc kho n u t vo cụng ty con, cụng ty liờn k t, v n gúp vo c s kinh doanh ng ki m soỏt;
-Cỏc kho n u t ch ng khoỏn ng n h n;
-Cỏc kho n u t ng n h n, di h n khỏc;
-Ph
ng phỏp l p d phũng gi m giỏ u t ng n h n, di h n.
6-Nguyờn t c ghi nh n v v n hoỏ cỏc kho n chi phớ i vay:
-Nguyờn t c ghi nh n chi phớ i vay;
-T l v n hoỏ
c s d ng xỏc nh chi phớ i vay
c v n hoỏ trong k ;
7-Nguyờn t c ghi nh n v v n hoỏ cỏc kho n chi phớ khỏc:
-Chi phớ tr tr
Chi phí lập dự án mỏ đá, các chi phí dự án khai thác mỏ đất
c;
-Chi phớ khỏc;
c; Theo khối lợng v giá trị thực tế
-Ph
ng phỏp phõn b chi phớ tr tr
-Ph
ng phỏp v th i gian phõn b l i th th
ng m i.
8-Nguyờn t c ghi nh n chi phớ ph i tr .
9-Nguyờn t c v ph
ng phỏp ghi nh n cỏc kho n d phũng ph i tr .
10-Nguyờn t c ghi nh n v n ch s h u:
-Nguyờn t c ghi nh n v n u t c a ch s h u, th ng d v n c ph n, v n khỏc c a ch s h u.
Theo số vốn thực tế góp.
-Nguyờn t c ghi nh n chờnh l ch ỏnh giỏ l i ti s n.
-Nguyờn t c ghi nh n chờnh l ch t giỏ.
-Nguyờn t c ghi nh n l i nhu n ch a phõn ph i.
11-Nguyờn t c v ph
Lãi từ hoạt động sản xuất kinh doanh năm 2008.
ng phỏp ghi nh n doanh thu:
-Doanh thu bỏn hng;
Tuân thủ đầy đủ 5 điều kiện ghi nhận doanh thu quy định tại chuẩn mực số 14 " Doanh thu v thu nhập khác"
-Doanh thu cung c p d ch v ;
-Doanh thu ho t ng ti chớnh;
Doanh thu v thu nhập khác
-Doanh thu h p ng xõy d ng.
Tuân thủ đầy đủ 2 điều kiện ghi nhận doanh thu HĐTC quy định tại chuẩn mực số 14
12-Nguyờn t c v ph
ng phỏp ghi nh n chi phớ ti chớnh.
Chi phí ti chính đợc ghi nhận trong Báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh
l tổng chi phí ti chính phát sinh trong kỳ( Không bù trừ với doanh thu hoạt động ti chính)
13-Nguyờn t c v ph
ng phỏp ghi nh n chi phớ thu thu nh p doanh nghi p hi n hnh, chi phớ thu thu nh p doanh nghi p hoón l i.
Chi phí thuế thu nhập hiện hnh đợc xác định trên cơ sở thu nhập chịu thuế v thuế suất thuế TNDN trong năm hiện hnh.
14-Cỏc nghi p v d phũng r i ro h i oỏi.
15-Cỏc nguyờn t c v ph
ng phỏp k toỏn khỏc.
V. Thụng tin b sung cho cỏc kho n m c trỡnh by trong B ng cõn i k toỏn
(
01-Ti n
n v tớnh: Đồng .)
Cu i k
-Ti n m t
-Ti n g i ngõn hng
un m
247.799.168
107.735.324
1.128.693.152
38.370.743
1.376.492.320
146.106.067
-Ti n ang chuy n
C ng
02 - Cỏc kho n u t ti chớnh ng n h n:
Cu i k
un m
- Ch ng khoỏn u t ng n h n
-
u t ng n h n khỏc
- D phũng gi m giỏ u t ng n h n
C ng
03-Cỏc kho n ph i thu ng n h n khỏc
0
Cu i n m
0
un m
-Ph i thu v c ph n hoỏ
-Ph i thu v c t c v l i nhu n
-Ph i thu ng
c chia
i lao ng
- Ph i thu kinh phớ cụng on
-Ph i thu khỏc
C ng
04-Hng t n kho
-Hng mua ang i
-Nguyờn li u, v t li u
999.804.784
996.903.884
999.804.784
996.903.884
Cu i k
un m
ng
1.619.709.120
1.392.217.861
-Công c , d ng c
-Chi phí SX, KD d dang
-Thành ph m
808.128.233
937.220.577
52.694.576.159
48.778.621.113
141.099.302
94.130.287
-Hàng hoá
-
-
-Hàng g i đi bán
-Hàng hoá kho b o thu
-Hàng hoá b t đ ng s n
C ng giá g c hàng t n kho
55.263.512.814
51.202.189.838
*Giá tr ghi s c a hàng t n kho dùng đ th ch p, c m c đ m b o các kho n n ph i tr :…………………………………………………….
*Giá tr hoàn nh p d phòng gi m giá hàng t n kho trong n m:…………………………………………………….
*Các tr
ng h p ho c s ki n d n đ n ph i trích thêm ho c hoàn nh p d phòng gi m giá hàng t n kho:……………………………………
05-Thu và các kho n ph i thu Nhà n
c
Cu i k
un m
-Thu thu nh p doanh nghi p n p th a
-…
-Các kho n khác ph i thu Nhà N
c
C ng
06-Ph i thu dài h n n i b
Cu i k
un m
-Cho vay dài h n n i b
-…
-Ph i thu dài h n n i b khác
C ng
07-Ph i thu dài h n khác
-Ký qu , ký c
Cu i k
un m
c dài h n
-Các kho n ti n nh n u thác
-Cho vay không có lãi
-Ph i thu dài h n khác
C ng
-
-
08- T ng, gi m tài s n c đ nh h u hình:
Kho n M c
Nhà c a, v t
ki n trúc
Máy móc, thi t b
2111
2112
Ph ng ti n v n Thi t b d ng c
t i, truy n d n
qu n lý
2113
2114
Cây lâu n m,
súc v t làm vi c
và cho SP
2115
TSC
khác
T ng c ng
2118
Nguyên giá TSC h u hình
S d đ uK
1.355.091.659
-Mua trong K
-
-
-
u t XDCB hoàn thành
12.073.617.998
2.195.411.428
-
158.344.814
-
-
3.444.761.905
-
-
-T ng khác
-
-Chuy n sang b t đ ng s n đ u t
-Thanh lý,nh
19.227.227.804
-
ng bán
-
-Gi m khác
-
-
S d cu i k
1.355.091.659
12.073.617.998
-
-
2.195.411.428
158.344.814
-
-
3.444.761.905
Giá tr hao mòn lu k
19.227.227.804
-
S d đ uK
-Kh u hao trong k
590.355.416
6.170.793.349
1.766.023.120
120.848.891
-
1.052.566.152
9.700.586.928
31.352.632
352.457.457
71.990.748
4.434.069
-
143.531.748
603.766.654
-T ng khác
-
-Chuy n sang b t đ ng s n đ u t
-
-Thanh lý,nh
ng bán
-
-
-Gi m khác
-
-
S d cu i k
621.708.048
Giá tr còn l i c a TSC
6.523.250.806
-
-
1.838.013.868
125.282.960
-
1.196.097.900
h u hình
T i ngày cu i k
764.736.243
7.028.029.197
429.388.308
37.495.923
-
2.392.195.753
9.526.640.876
733.383.611
5.550.367.192
357.397.560
33.061.854
-
2.248.664.005
8.922.874.222
h u hình đã dùng đ th ch p, c m c đ m b o các kho n vay:
-Nguyên giá TSC
cu i k đã kh u hao h t nh ng v n còn s d ng:
-Nguyên giá TSC
cu i k ch thanh lý:
-Các cam k t v vi c mua, bán TSC
10.304.353.582
-
T i ngày đ u n m
-Giá tr còn l i cu i k c a TSC
-
h u hình có giá tr l n trong t
-Các thay đ i khác v TSC h u hình:
ng lai:
09-T ng, gi m tài s n c đ nh thuê tài chính:
Nhà c a, v t
ki n trúc
Kho n M c
Ph ng ti n
Máy móc, thi t
v n t i, truy n
b
d n
Thi t b d ng
c qu n lý
Cây lâu
n m, súc
v t làm vi c
và cho SP
TSC
khác
T ng c ng
Nguyên giá TSC thuê tài chính
S d đ un m
-
-Thuê tài chính trong n m
-
-Mua l i TSC
-
thuê tài chính
-T ng khác
-Tr l i TSC
thuê tài chính
-
-Gi m khác
-
S d cu i n m
-
Giá tr hao mòn lu k
-
S d đ un m
-
-Kh u hao trong n m
-
-Mua l i TSC
-
thuê tài chính
-T ng khác
-Tr l i TSC
thuê tài chính
-
-Gi m khác
-
S d cu i n m
-
Giá tr còn l i c a TSC
thuê tài chính
-
-T i ngày đ u n m
-
-
-
-
-
-
-
-T i ngày cu i n m
-
-
-
-
-
-
-
*Ti n thuê phát sinh thêm đ
c ghi nh n là chi phí trong n m:
*C n c đ xác đ nh ti n thuê phát sinh thêm
* i u kho n gia h n thuê ho c quy n đ
c mua tài s n:
10-T ng, gi m TSC vô hình:
Kho n M c
Quy n s
d ng đ t
Quy n phát
hành
B n quy n
b ng sáng
ch
Nhãn hi u
hàng hoá
Ph n m m
máy vi tính
M đá
2131
2132
2133
2134
2135
2136
TSC
vô hình
khác
T ng c ng
2138
Nguyên giá TSC vô hình
S d đ uk
-
-
-
-
-
-
-Mua trong k
-
-
-T o ra t n i b doanh nghi p
-
-T ng do h p nh t kinh doanh
-
-T ng khác
-
-Thanh lý,nh
ng bán
-
-Gi m khác
-
S d cu i k
-
-
-
-
-
-
-
Giá tr hao mòn lu k
S d đ uk
-
-
-
-
-
-Kh u hao trong k
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-T ng khác
-Thanh lý,nh
-
ng bán
-
-Gi m khác
-
S d cu i k
-
Giá tr còn l i c a TSC
-
-
-
-
-
-
vô hình
-
- T i ngày đ u k
-
-
-
-
-
-
-
-
-T i ngày cu i k
-
-
-
-
-
-
-
-
*Thuy t minh s li u và gi i trình khác:
11-Chi phí xây d ng c b n d dang:
+Công trình: M đá
u Liêu
+Công trình: Nhà máy tuynel V
C ng
ng L c
Cu i k
un m
99.937.620
99.937.620
26.142.188.918
25.906.639.815
26.242.126.538
26.006.577.435
12-T ng, gi m b t đ ng s n đ u t :
Kho n m c
S đ un m
T ng trong
k
Gi m
trong k
S k
Nguyên giá b t đ ng s n đ u t
-Quy n s d ng đ t
-Nhà
-Nhà và quy n s d ng đ t
-C s h t ng
Giá tr hao mòn lu k
-Quy n s d ng đ t
-Nhà
-Nhà và quy n s d ng đ t
-C s h t ng
Giá tr còn l i c a b t đ ng s n đ u t
-Quy n s d ng đ t
-Nhà
-Nhà và quy n s d ng đ t
-C s h t ng
*Thuy t minh s li u và gi i trình khác:
-……………………………………..
-……………………………………..
13- u t dài h n khác:
- u t c phi u
- u t trái phi u
- u t tín phi u, k phi u
-Cho vay dài h n
- u t dài h n khác
Cu i k
C ng
14-Chi phí tr tr c dài h n
-Chi phí tr tr c v thuê ho t đ ng TSC
-Chi phí thành l p doanh nghi p
-Chi phí s a ch a l n TSC và thuê v n phòng
-Chi phí cho giai đo n tri n khai không đ tiêu chu n ghi nh n là TSC vô hình
C ng
21.690.000.000
21.690.000.000
Cu i k
un m
21.690.000.000
21.690.000.000
un m
86.917.520
241.690.280
86.917.520
241.690.280
15-Vay và n ng n h n
-Vay ng n h n
-N dài h n đ n h n tr
Cu i k
48.859.341.062
C ng
16-Thu và các kho n ph i n p nhà n c
-Thu giá tr gia t ng
-Thu tiêu th đ c bi t
-Thu xu t, nh p kh u
-Thu thu nh p doanh nghi p
-Thu thu nh p cá nhân
-Thu tài nguyên
-Thu nhà đ t và ti n thuê đ t
-Các lo i thu khác
-Các kho n phí, l phí và các kho n ph i n p khác
Cu i k
17-Chi phí ph i tr
-Trích tr c chi phí ti n l ng trong th i gian ngh phép
-Chi phí s a ch a l n TSC
-Chi phí trong th i gian ng ng kinh doanh
- Trích tr c chi phí
+ CT: Chi c c thu
c Th
+ Lãi vay ph i tr Công Ty TNHH MTV H T ng Sông à
+ Ti n thép Ch đ u t c p CT: Phôi thép H i Phòng
+ Lãi vay ph i tr ngân hàng T&Pt Hà T nh
177.715.580
59.556.898
89.257.080
11.615.020
338.144.578
Cu i k
C ng
47.779.665.741
un m
-
C ng
18-Các kho n ph i tr , ph i n p ng n h n khác
-Tài s n th a ch gi i quy t
- B o hi m th t nghi p
-Kinh phí công đoàn
-B o hi m xã h i
-B o hi m y t
-Ph i tr v c ph n hoá
-Nh n ký qu , ký c c ng n h n
48.859.341.062
un m
47.779.665.741
2.691.114.850
190.897.944
189.611.075
188.430.225
2.122.175.606
2.691.114.850
Cu i k
32.845.483
(15.697.318)
259.898.835
53.223.462
1.408.049
-
179.112.243
219.321.571
59.611.605
92.652.480
27.623.000
578.320.899
un m
568.939.244
190.897.944
189.611.075
188.430.225
568.939.244
un m
48.223.196
1.408.049
-
- Ph i tr c t c cho c đông
-Các kho n ph i tr , ph i n p khác
2.001.989.119
22.162.089.338
24.495.756.968
C ng
19-Ph i tr dài h n n i b
-Vay dài h n n i b
-Ph i tr dài h n n i b khác
Cu i k
C ng
20-Vay và n dài h n
a-Vay dài h n
-Vay ngân hàng
-Vay đ i t ng khác
-Trái phi u phát hành
b-N dài h n
-Thuê tài chính
-N dài h n khác
-Các kho n n thuê tài chính
Th i h n
un m
-
-
Cu i k
19.466.721.142
19.466.721.142
N m nay
T ng kho n
Tr ti n
thanh to¸n tiÒn
l·i thuª
N m tr
Tr n g c
2.001.989.119
21.978.469.882
24.030.090.246
T ng kho n
Tr ti n
thanh to¸n tiÒn
l·i thuª
thuª tμi chÝnh
thuª tμi chÝnh
T 1 n m tr xu ng
Trên 1 n m đ n 5 n m
Trên 5 n m
21-Tài s n thu thu nh p hoãn l i và thu thu nh p hoãn l i ph i tr
a-Tài s n thu thu nh p hoãn l i:
-Tài s n thu thu nh p hoãn l i liên quan đ n kho n chênh l ch t m th i đ c kh u tr
-Tài s n thu thu nh p hoãn l i liên quan đ n kho n l tính thu ch a s d ng
-Tài s n thu thu nh p hoãn l i liên quan đ n kho n u đãi tính thu ch a s d ng
-Kho n hoàn nh p tài s n thu thu nh p hoãn l i đã đ c ghi nh n t các n m tr c
Tài s n thu thu nh p hoãn l i
b-Thu thu nh p hoãn l i ph i tr
-Thu thu nh p hoãn l i ph i tr phát sinh t các kho n chênh l ch t m th i ch u thu
-Kho n hoàn nh p thu thu nh p hoãn l i ph i tr đã đ c ghi nh n t các n m tr c
Thu thu nh p hoãn l i ph i tr
un m
20.954.319.390
20.954.319.390
c
Tr n g c
Cu i k
un m
0
Cu i k
0
un m
0
0
22-V n ch s h u
a-B ng đ i chi u bi n đ ng c a v n ch s h u
V nđ ut c a
Th ng d
ch s h u
v n c ph n
A
S d đ u n m tr
c
-T ng v n trong n m tr
+ Lãi trong n m tr
+ L trong n m tr
c
c
+ Gi m khác
c
c
+T ng khác
-Gi m v n trong n m tr
+ L trong n m tr
+ Gi m khác
S d cu i k
15.728.330.000
652.000.000
524.059.541
382.111.810
150.144.569
93.840.355
-
c
5
6
-
150.144.569
-
-
-
-
c
15.728.330.000
-
-
-
-
-
674.204.110
-
475.952.165
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
19.023.098.134
1.118.168.642
-
1.362.153.566
1.882.822.422
1.118.168.642
-
243.984.924
-
1.882.822.422
1.882.822.422
-
1.882.822.422
971.943.003
-
18.502.429.278
-
-
-
4.506.452.922
-
4.506.452.922
-
674.204.110
4.506.452.922
4.506.452.922
652.000.000
-
15.728.330.000
8
-
652.000.000
C ng
1.736.596.783
93.840.355
-
7
1.118.168.642
c, s d đ u n m nay
-T ng v n trong n m tr
+ Lãi trong n m tr
3
-
S d cu i n m tr
4
2
Ngu n v n
Qu khác
L i nhu n ch a
thu c v n
đ ut
phân ph i
ch s h u
XDCB
-
+T ng khác
-Gi m v n trong n m tr
Qu d phòng
tài chính
1
c
c
Qu đ u t
phát tri n
475.952.165
-
(3.534.509.919)
-
13.995.976.356
b-Chi ti t v n đ u t c a ch s h u
-V n góp c a Nhà N
c
-V n góp c a các đ i t
ng khác
- Th ng d v n c ph n
C ng
Cu i k
un m
5.856.360.000
5.856.360.000
9.871.970.000
9.871.970.000
652.000.000
652.000.000
############
16.380.330.000
*Giá tr trái phi u đã chuy n thành c phi u trong n m
*S l
ng c phi u qu :
c-Các giao d ch v v n v i các ch s h u và phân ph i c t c, chia l i nhu n
Cu i k
un m
-V n đ u t c a ch s h u
+ V n góp đ u K
############
15.728.330.000
+ V n góp t ng trong k
-
-
+ V n góp gi m trong k
-
-
+ V n góp cu i k
############
-C t c, l i nhu n đã chia
15.728.330.000
-
-
d-C t c
-C t c đã công b sau ngày k t thúc k k toán n m:
+ C t c đã công b trên c phi u ph thông:…………
+ C t c đã công b trên c phi u u đãi:…………….
- C t c c a c phi u u đãi lu k ch a đ
c ghi nh n:……..
đ-C phi u
Cu i k
-S l
ng c phi u đ ng ký phát hành
-S l
ng c phi u đã bán ra công chúng
+ C phi u ph thông
1.572.833
----1.572.833
+C phi u u đãi
un m
1.572.833
----1.572.833
-----
-----
-----
-----
+C phi u ph thông
-----
-----
+C phi u u đãi
-----
-----
-S l
-S l
ng c phi u đ
c mua l i
ng c phi u đang l u hành
+C phi u ph thông
+C phi u u đãi
*M nh giá c phi u đang l u hành:…………………
1.572.833
1.572.833
1.572.833
1.572.833
-----
-----
e-Cỏc qu c a doanh nghi p:
Cu i k
un m
-Qu u t phỏt tri n
674.204.110
674.204.110
-Qu d phũng ti chớnh
475.952.165
475.952.165
*M c ớch trớch l p v s d ng cỏc qu c a doanh nghi p:
Đảm bảo một nguồn vốn nhất định khi doanh nghiệp hoạt động có lãi, dự phòng rủi ro về ti chính
Sử dụng các quỹ phục vụ cho kinh doanh của doanh nghiệp.
g-Thu nh p v chi phớ, lói ho c l
c ghi nh n tr c ti p vo v n ch s h u theo quy nh c a cỏc chu n m c k toỏn c th .
23-Ngu n kinh phớ
-Ngu n kinh phớ
N m nay
N m tr
c
c c p trong n m
-Chi s nghi p
-Ngu n kinh phớ cũn l i cu i n m
24-Ti s n thuờ ngoi
Cu i k
un m
(1)-Giỏ tr ti s n thuờ ngoi
-----
-----
-TSC thuờ ngoi
-----
-----
-T 1 n m tr xu ng
-----
-----
-Trờn 1 n m n 5 n m
-----
-----
-Trờn 5 n m
-----
-----
-Ti s n khỏc thuờ ngoi
(2)-T ng s ti n thuờ t i thi u trong t
ng lai c a h p ng thuờ ho t ng ti s n khụng hu ngang theo cỏc th i h n
VI. Thụng tin b sung cho cỏc kho n m c trỡnh by trong Bỏo cỏo k t qu ho t ng kinh doanh
(
n v tớnh: đồng)
K ny
25-T ng doanh thu bỏn hng v cung c p d ch v
(Mó s 01)
Trong ú:
5.041.982.242
N m tr
c
67.026.210.132
-Doanh thu bán hàng
-Doanh thu cung c p d ch v
-Doanh thu h p đ ng xây d ng (
i v i doanh nghi p có ho t đ ng xây l p)
+Doanh thu c a h p đ ng xây d ng đ
2.884.928.669
3.913.349.929
392.135.454
1.960.280.613
1.764.918.119
61.152.579.590
c ghi nh n trong k ;
+T ng doanh thu lu k c a h p đ ng xây d ng đ
c ghi nh n đ n th i đi m l p báo cáo tài chính;
26-Các kho n gi m tr doanh thu (Mã s 02)
-
-
-
-
Trong đó:
-Chi t kh u th
ng m i
-Gi m giá hàng bán
-Hàng bán b tr l i
-Thu GTGT ph i n p (Ph
ng pháp tr c ti p)
-Thu tiêu th đ c bi t
-Thu xu t kh u
5.041.982.242
27-Doanh thu thu n v bán hàng và cung c p d ch v (Mã s 10 )
67.026.210.132
Trong đó:
-Doanh thu thu n trao đ i s n ph m, hàng hoá
-Doanh thu thu n trao đ i d ch v
28-Giá v n hàng bán (Mã s 11)
K này
N m tr
c
- Giá v n c a thành ph m đã bán
3.085.899.512
3.978.328.266
- Giá v n c a xây l p
1.676.672.213
54.082.348.326
396.797.958
1.779.364.502
5.159.369.683
74.687.553.736
- Giá v n c a d ch v đã cung c p
- Giá tr còn l i, chi phí nh
ng bán, thanh lý c a B S đ u t đã bán
- Chi phí kinh doanh B t đ ng s n đ u t
- Hao h t, m t mát hàng t n kho
- Các kho n chi phí v
t m c bình th
ng
- D phòng gi m giá hàng t n kho
C ng
29-Doanh thu ho t đ ng tài chính (Mã s 21)
-Lãi ti n g i, ti n cho vay
-Lãi đ u t trái phi u, k phi u, tín phi u
K này
2.794.114
N m tr
c
13.961.875
-C t c, l i nhu n đ
c chia
-Lãi bán ngo i t
-Lãi chênh l ch t giá đã th c hi n
-Lãi chênh l ch t giá ch a th c hi n
-Lãi bán hàng tr ch m
-Doanh thu ho t đ ng tài chính khác
C ng
2.794.114
30-Chi phí tài chính(Mã s 22)
K này
-Lãi ti n vay
13.961.875
N m tr
c
3.215.344.612
3.487.491.534
3.215.344.612
3.487.491.534
-Chi t kh u thanh toán, lãi bán hàng tr ch m
-L do thanh lý các kho n đ u t ng n h n, dài h n
-L bán ngo i t
-L chênh l ch t giá đã th c hi n
-L chênh l ch t giá ch a th c hi n
-D phòng gi m giá các kho n đ u t ng n h n,dài h n
-Chi phí tài chính khác
C ng
31-Chi phí thu thu nh p doanh nghi p hi n hành (Mã s 51)
K này
N m tr
c
-Chi phí thu thu nh p doanh nghi p tính trên thu nh p ch u thu n m hi n hành
- i u ch nh chi phí thu thu nh p doanh nghi p c a các n m tr
c vào chi phí thu thu nh p hi n hành n m nay
-T ng chi phí thu thu nh p doanh nghi p hi n hành
C ng
32-Chi phí thu thu nh p doanh nghi p hoãn l i (Mã s 52)
K này
-
372.722.881
-
372.722.881
N m tr
-Chi phí thu thu nh p doanh nghi p hoãn l i phát sinh t các kho n chênh l ch t m th i ph i ch u thu
-----
-----
-Chi phí thu thu nh p doanh nghi p hoãn l i phát sinh t vi c hoàn nh p tài s n thu thu nh p hoãn l i
-----
-----
(-----)
(-----)
-Thu nh p thu thu nh p doanh nghi p hoãn l i phát sinh t các kho n l tính thu và u đãi thu ch a s d ng
(-----)
(-----)
-Thu nh p thu thu nh p doanh nghi p hoãn l i phát sinh t vi c hoàn nh p thu thu nh p hoãn l i ph i tr
(-----)
(-----)
-----
-----
-Thu nh p thu thu nh p doanh nghi p hoãn l i phát sinh t các kho n chênh l ch t m th i đ
-T ng chi phí thu thu nh p doanh nghi p hoãn l i
c kh u tr
c
33-Chi phí s n xu t, kinh doanh theo y u t
K này
N m tr
c
-Chi phí nguyên li u, v t li u
5.013.454.260
25.258.812.570
-Chi phí nhân công
1.612.991.714
7.890.309.420
376.329.819
2.514.273.449
55.228.836
92.940.738
246.879.748
3.195.702.025
7.304.884.377
38.952.038.202
-Chi phí kh u hao tài s n c đ nh
-Chi phí d ch v mua ngoài
-Chi phí khác b ng ti n
C ng
VII. Thông tin b sung cho các kho n m c trình bày trong Báo cáo l u chuy n ti n t
(
34-Các giao d ch không b ng ti n nh h
n v tính: đ ng )
ng đ n báo cáo l u chuy n ti n t và các kho n ti n do doanh nghi p n m gi nh ng không đ
K này
c s d ng
N m tr
c
a-Mua tài s n b ng cách nh n các kho n n liên quan tr c ti p ho c thông qua nghi p v cho thuê tài chính:
-Mua doanh nghi p thông qua phát hành c phi u
-----
-----
-Chuy n n thành v n ch s h u
-----
-----
b-Mua và thanh lý công ty con ho c đ n v kinh doanh khác trong k báo cáo.
-T ng giá tr mua ho c thanh lý;
-Ph n giá tr mua ho c thanh lý đ
-S ti n và các kho n t
ng đ
c thanh toán b ng ti n và các kho n t
ng đ
ng ti n;
ng ti n th c có trong công ty con ho c đ n v kinh doanh khác đ
c mua ho c thanh lý;
-Ph n giá tr tài s n (T ng h p theo t ng lo i tài s n ) và n ph i tr không ph i là ti n và các kho n t
đ
ng đ
ng ti n trong công ty con ho c đ n v kinh doa
c mua ho c thanh lý trong k .
c-Trình bày giá tr và lý do c a các kho n ti n và t
ng đ
ng ti n l n do doanh nghi p n m gi nh ng không đ
c s d ng do có s h n ch c a pháp lu t
ràng bu c khác mà doanh nghi p ph i th c hi n.
VIII. Nh ng thông tin khác
1-Nh ng kho n n ti m tàng, kho n cam k t và nh ng thông tin tài chính khác:……………………………
2-Nh ng s ki n phát sinh sau ngày k t thúc k k toán n m:……………………………………………….
3-Thông tin v các bên liên quan:……………………………………………………………………………….
a. M t s ch tiêu đánh giá tình hình tài chính và k t qu kinh doanh c a doanh nghi p
Ch tiêu
1. B trí c c u tài s n và c c u ngu n v n
K này
N m tr
c
1.1 B trớ c c u ti s n (%)
- Ti s n ng n h n /T ng ti s n
66,29%
77,99%
- Ti s n di h n /T ng ti s n
33,72%
22,01%
- N ph i tr /T ng ngu n v n
91,71%
85,94%
- Ngu n v n ch s h u/ T ng ngu n v n
11,61%
14,06%
1.2 B trớ c c u ngu n v n (%)
2. Kh n ng thanh toỏn
2.1 Kh n ng thanh toỏn hi n hnh (L n)
1,09
1,16
2.2 Kh n ng thanh toỏn n ng n h n (L n)
0,83
1,12
0,001
0,010
2.3 Kh n ng thanh toỏn nhanh (L n)
3. T su t sinh l i
3.1 T su t sinh l i trờn doanh thu thu n (%)
- T su t l i nhu n tr
c thu trờn doanh thu
- T su t l i nhu n sau thu trờn doanh thu
0%
3,01%
0%
2,25%
0,00%
1,94%
0,00%
1,46%
0,00%
11,93%
3.2 T su t l i nhu n trờn t ng ti s n (%)
- T su t l i nhu n tr
c thu trờn t ng ti s n bỡnh quõn
- T su t l i nhu n sau thu trờn t ng ti s n bỡnh quõn
3.3 T su t l i nhu n sau thu trờn v n u t c a ch s h u
L p, ngy 15 tháng 04 năm 2011
Ng
i l p bi u
Trần Thị Lan
K toỏn tr
ng
Nguyễn Thị Kim
T ng Giỏm
c
Nguyễn Văn Thảo
CễNG TY CP SễNG 27
S ....CV/CT
V/v:Gi i trỡnh chờnh l ch l i nhu n
so v i cựng k n m 2010
Kớnh g i:
C NG HO X H I CH NGH A VI T NAM
c l p - T do - H nh phỳc
H T nh, ngy 25 thỏng 04 n m 2011
- Uỷ ban chứng khoán Nh n
c
- S giao d ch Ch ng khoỏn H N i
1.Tên công ty : Công ty cổ phần Sông Đ 27 .
2. Mã chứng khoán: S27.
3. Địa chỉ trụ sở: Tầng 3 - số 86 Phan Đình Phùng - TP H Tĩnh - Tỉnh H Tĩnh.
4. Điện thoại: 039.6252. 080 - Fax: 039.6252.090.
5. Ngời thực hiện công bố thông tin: Nguyễn Thị Kim .
6. Nội dung của thông tin công bố: Gi i trỡnh chờnh l ch l i nhu n so v i cựng
k n m 2010 nh sau:
- T ng l i nhu n tr c thu Quý 1 n m 2010 l:
582.010.292
- T ng l i nhu n tr c thu Quý 1 n m 2011 l:
(4.506.452.922)
- Chờnh l ch : Quý 1/2011 l i nhu n õm so v i Quý 1/2010
* Nguyờn nhõn:
- Quý 1 n m 2010, doanh thu t:
27.443.448.757
- Quý 1 n m 2011, doanh thu t:
5.041.982.242
Doanh thu Quý 1 n m 2011 ch t 18,37% so v i doanh thu Quý 1 n m
2010, giỏ tr kh i l ng ó thi cụng ch a nghi m thu k p th i. Chi phớ ti chớnh
c a cỏc kho n u t di h n n m 2010 a vo d ỏn, n m 2011 ph i a vo
h ch toỏn s n xu t kinh doanh vỡ d ỏn ó a vo v n hnh, vỡ v y v i t ng
doanh thu Q1/2011 l: 5.041.982.242 khụng th bự p c cỏc kho n chi phớ,
do ú l i nhu n Q1/2011 õm.
7. Địa chỉ Website Songda27 đăng tải ton bộ báo cáo ti chính Quý 1/2010.
Chúng tôi cam kết các thông tin công bố trên đây l đúng sự thật v hon
ton chịu trách nhiệm trớc Pháp luật về nội dung thông tin công bố.
Ngời đợc UQCBTT
N i nh n:
- Nh kớnh g i
- L u Cty
Nguyễn Thị Kim