Tải bản đầy đủ (.pdf) (23 trang)

Báo cáo tài chính quý 1 năm 2011 - Công ty cổ phần Sông Đà 27

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (476.12 KB, 23 trang )

1. Bảng cân đối kế toán
Đơn vị báo cáo: Công ty cổ phần Sông Đ 27
Địa chỉ: Tầng 3 - số 86 Phan Đình Phùng - TP H Tĩnh

Mẫu số B 01 - DN
(Ban hng theo QĐ số 15/2006/QĐ - BTC
Ngy 20/03/2006 của Bộ trởng BTC)

bảng cân đối kế toán
Tại ngy 31 tháng 03 năm 2011
Đơn vị tính: Đồng
Ti sản

1
A - Ti sản ngắn hạn (100=110+120+130+140+150)
I Tiền v các khoản tơng đơng tiền
1. Tiền
2. Các khoản tơng đơng tiền
II - Các khoản đầu t ti chính ngắn hạn
1. Đầu t ngắn hạn
2. Dự phòng giảm giá đầu t ngắn hạn (*)(2)
III - Các khoản phải thu ngắn hạn
1. Phải thu của khách hng
2. Trả trớc cho ngời bán
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Các khoản phải thu khác
6. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi (*)
IV - Hng tồn kho
1. Hng tồn kho
2. Dự phòng giảm giá hng tồn kho (*)


V- Ti sản ngắn hạn khác
1. Chi phí trả trớc ngắn hạn
2. Thuế GTGT đợc khấu trừ
3. Thuế v các khoản khác phải thu Nh nớc
4. Ti sản ngắn hạn khác
B- Ti sản di hạn(200=210+220+240+250+260)
I- Các khoản phải thu di hạn
1. Phải thu di hạn của khách hng
2.Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
3. Phải thu di hạn nội bộ
4. Phải thu di hạn khác
5. Dự phòng phải thu di hạn khó đòi (*)
II- Ti sản cố định
1. Ti sản cố định hữu hình
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn luỹ kế ( * )
2. Ti sản cố định thuê ti chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn luỹ kế ( * )

Mã số Thuyết
minh

2

100
110
111
112
120

121
129
130
131
132
133
134
135
139
140
141
149
150
151
152
154
155
200
210
211
212
213
218
219
220
221
222
223
224
225

226

3

V.01

Số cuối kỳ
31/03/2011

4

Số đầu kỳ
01/01/2011

5

111.948.417.590

126.931.615.408

1.376.492.320

146.106.067

1.376.492.320

146.106.067

52.215.381.844


72.279.119.619

20.606.587.404

39.678.372.312

1.143.136.160

1.167.000.000

29.516.819.178

30.503.506.423

1.015.502.102

996.903.884

(66.663.000)

(66.663.000)

55.263.512.814

51.202.189.838

55.263.512.814

51.202.189.838


3.093.030.612

3.304.199.884

1.228.419.699

1.178.619.699

161.485.529

-

1.703.125.384

2.125.580.185

56.941.918.280

57.464.908.591

35.165.000.760

35.533.218.311

8.922.874.222

9.526.640.876

19.227.227.804


19.227.227.804

(10.304.353.582)

(9.700.586.928)

V.02

V.03

V.04

V.05

V.06
V.07

V.08

V.09


Ti sản

1
3. Ti sản cố định vô hình
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn luỹ kế ( * )
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III - Bất động sản đầu t

- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn luỹ kế ( * )
IV- Các khoản đầu t ti chính di hạn
1. Đầu t vo công ty con
2. Đầu t vo công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu t di hạn khác
4. Dự phòng giảm giá đầu t ti chính di hạn (*)
V- Ti sản di hạn khác
1. Chi phí trả trớc di hạn
2. Ti sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Ti sản di hạn khác
Tổng cộng ti sản (270=100+200)
nguồn vốn
1
Nợ phải trả ( 300 = 310 +330)

Mã số Thuyết
minh

2

227
228
229
230
240
241
242
250
251

252
258
259
260
261
262
268
270

3

V.11
V.12

V.13

V.14
V.21

3

Số đầu kỳ
01/01/2011

4

5
-

-


-

-

-

-

26.242.126.538

26.006.577.435

21.690.000.000

21.690.000.000

21.690.000.000

21.690.000.000

86.917.520

241.690.280

86.917.520

241.690.280

168.890.335.870


184.396.523.999

V.10

Mã số Thuyết
minh

2

Số cuối kỳ
31/03/2011

Số cuối kỳ
31/03/2011

Số đầu kỳ
01/01/2011

4

5

300

154.894.359.514

165.894.094.721

I. Nợ ngắn hạn


310

135.279.174.304

144.791.321.263

1. Vay v nợ ngắn hạn

311

48.859.341.062

47.779.665.741

2. Phải trả ngời bán

312

12.349.574.384

17.204.727.935

3. Ngời mua trả tiền trớc

313

10.524.238.146

11.055.141.868


4. Thuế v các khoản phải nộp Nh nớc

314

338.144.578

578.320.899

5. Phải trả ngời lao động

315

4.549.393.502

7.320.677.820

6. Chi phí phải trả

316

2.691.114.850

568.939.244

7. Phải trả nội bộ

317

31.360.904.783


36.145.548.797

8. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng

318

9. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác

319

24.511.454.286

24.030.090.246

10. Dự phòng phải trả ngắn hạn

320

11. Quỹ khen thởng, phúc lợi

323

95.008.713

108.208.713

II - Nợ di hạn

330


19.615.185.210

21.102.773.458

1. Phải trả di hạn ngời bán

331

2. Phải trả di hạn nội bộ

332

V.19

-

-

3. Phải trả di hạn khác

333

4. Vay v nợ di hạn

334

V.20

19.466.721.142


20.954.309.390

5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả

335

V.21

6. Dự phòng trợ cấp mất việc lm

336

148.464.068

148.464.068

7. Dự phòng phải trả di hạn

337

A

V.15

V.16
V.17

V. 18



nguồn vốn
1
B Nguồn vốn chủ sở hữu (400=410+430)
I. Vốn chủ sở Hữu
1. Vốn đầu t của chủ sở hữu
2. Thặng d vốn cổ phần
3. Vốn khác của chủ sở hữu
4. Cổ phiếu quỹ (*)
5. Chênh lệch đánh giá lại ti sản
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
7. Quỹ đầu t phát triển
8. Quỹ dự phòng ti chính
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
10. Lợi nhuận sau thuế cha phân phối
11. Nguồn vốn đầu t XDCB
II - Nguồn kinh phí v quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thnh TSCĐ
Tổng cộng nguồn vốn (440=300+400)

Mã số Thuyết
minh

2

400
410
411
412

413
414
415
416
417
418
419
420
421
430
432
433
440

3

Số cuối kỳ
31/03/2011

Số đầu kỳ
01/01/2011

4

V.22

5

13.995.976.356


18.502.429.278

13.995.976.356

18.502.429.278

15.728.330.000

15.728.330.000

652.000.000

652.000.000

674.204.110

674.204.110

475.952.165

475.952.165

(3.534.509.919)

971.943.003

-

-


168.890.335.870

184.396.523.999

V.23

Các chỉ tiêu ngoi bảng cân đối kế toán
Chỉ tiêu
1. Ti sản cho thuê ngoi

Thuyết
minh

Số cuối kỳ

Số đầu kỳ

24

2. Vật t hng hoá nhận giữ hộ, nhận gia công
3. Hng hoá nhận bán hộ, nhận ký gửi, ký cợc
4. Nợ khó đòi đã xử lý
5. Ngoại tệ khác

lập biểu

Trần Thị Lan

Kế toán trởng


Nguyễn Thị Kim

Lập ngy 15 tháng 04 năm 2011
tổng Giám đốc

Nguyễn Văn Thảo


2. Báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh
Đơn vị báo cáo: Công ty cổ phần Sông Đ 27
Địa chỉ: Tầng 3 - số 86 Phan Đình Phùng - TP H Tĩnh

Mẫu số B 02 - DN
(Ban hng theo QĐ số 15/2006/QĐ - BTC
Ngy 20/03/2006 của Bộ trởng BTC)

Kết quả hoạt động kinh doanh
Quý I năm 2011

Đơn vị tính : Đồng
Chỉ tiêu

Số

Thuyết
minh

Quý ny năm
2011


Quý ny năm
2010

Lũy kế từ đầu năm đến
cuối quý ny ( năm 2011)

Lũy kế từ đầu năm đến
cuối quý ny ( năm 2011)

2

3

4

5

6

7

1. Doanh thu bán hng v cung cấp dịch vụ

01

VI.25

5.041.982.242

27.443.448.757


2. Các khoản giảm trừ doanh thu

02

-

-

1



5.041.982.242

27.443.448.757

3. Doanh thu thuần về bán hng v cung cấp dịch vụ (10=01- 02)

10

4. Giá vốn hng bán

11

5. Lợi nhuận gộp về bán hng v cung cấp dịch vụ (20=10-11)

20

6. Doanh thu hoạt động ti chính


21

VI.26

7. Chi phí ti chính

22

VI.28

3.215.344.612

596.373.639

3.215.344.612

596.373.639

- Trong đó: Chi phí lãi vay

23

3.215.344.612

596.373.639

3.215.344.612

596.373.639


8. Chi phí bán hng

24

-

-

-

-

9. Chi phí quản lý doanh nghiệp

25

1.050.113.857

898.593.589

1.050.113.857

898.593.589

10. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22)-(24+25)}

30

(4.380.051.796)


582.010.292

(4.380.051.796)

582.010.292

11. Thu nhập khác

31

-

-

-

VI.27

5.041.982.242

27.443.448.757

5.041.982.242

27.443.448.757

5.159.369.683

25.371.919.738


5.159.369.683

25.371.919.738

(117.387.441)

2.071.529.019

(117.387.441)

2.071.529.019

2.794.114

5.448.501

2.794.114

5.448.501

12. Chi phí khác

32

126.401.126

-

126.401.126


13. Lợi nhuận khác (40=31-32)

40

(126.401.126)

-

(126.401.126)

14. Tổng lợi nhuận kế toán trớc thuế (50=30+40)

50

(4.506.452.922)

582.010.292

(4.506.452.922)

582.010.292

15. Chi phí thuế TNDN hiện hnh

51

VI.30

-


145.502.573

-

145.502.573

16. Chi phí thuế TNDN hoãn lãi

52

VI.30

17. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (60=50-51-52)

60

18. Lãi cơ bản trên cổ phiếu (*)

70

lập biểu

Kế toán trởng

Trần Thị Lan

Nguyễn Thị Kim

-


-

-

-

(4.506.452.922)

436.507.719

(4.506.452.922)

436.507.719

TổNG Giám đốc

Nguyễn Văn Thảo


3. Báo cáo lu chuyển tiền tệ
Đơn vị báo cáo: Công ty cổ phần Sông Đ 27
Địa chỉ: 86 Phan Đình Phùng - TP H Tĩnh - Tỉnh H Tĩnh

Mẫu số B 03 - DN
(Ban hng theo QĐ số 15/2006/QĐ - BTC
Ngy 20/03/2006 của Bộ trởng BTC)

Lu chuyển tiền tệ
( Phơng pháp trực tiếp )

Quý 1 năm 2010

Đơn vị tính :Đồng
Lũy kế từ đầu
Lũy kế từ đầu

năm
đến
cuối
năm đến cuối
Thuyết
số
quý
ny
(
năm
quý
ny ( năm
minh

Chỉ tiêu

2011)

2010)

I - Lu chuyển tiền tệ từ hoạt động SXKD
1. Tiền thu từ bán hng, cung cấp dịch vụ v doanh thu khác

1


23.211.701.474

17.672.433.272

2. Tiền chi trả cho ngời cung cấp hng hóa v dịch vụ

2

(2.426.591.644)

(10.499.488.320)

3. Tiền chi trả cho ngời lao động

3

(1.664.554.837)

(567.097.971)

4. Tiền chi trả lãi vay

4

(1.605.429.908)

(1.144.406.603)

5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp


5

(41.605.991)

-

6. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh

6

4.194.603.731

16.658.959.658

7. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh

7

(5.097.932.438)

(14.063.283.949)

*Lu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh

20

16.570.190.387

8.057.116.087


-

-

II - Lu chuyển từ hoạt động đầu t
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ v các ti sản di hạn
khá
2. Tiền thu từ thanh lý, nhợng bán TSCĐ v các ti sản di hạn
khá
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác

21

-

22

-

23

-

-

4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của đơn vị khác

24


-

-

5. Tiền chi đầu t góp vốn vo đơn vị khác

25

-

-

6. Tiền thu hồi đầu t góp vốn vo đơn vị khác

26

-

-

7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức v lợi nhuận đợc chia

27

2.794.114

5.448.501

*Lu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu t


30

2.794.114

5.448.501

-

-

III - Lu chuyển tiền từ hoạt động ti chính
1. Tiền thu từ phát hnh cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu

31

-

-

2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của

32

-

-

-

-


doanh nghiệp đã phát hnh
3. Tiền vay ngắn hạn, di hạn nhận đợc

33

850.000.000

8.931.016.370

4. Tiền chi trả nợ gốc vay

34

(16.192.598.248)

(10.217.504.757)

5. Tiền chi trả nợ thuê ti chính

35

-

-

6. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu

36


-

*Lu chuyển tiền thuần từ hoạt động ti chính

40

(15.342.598.248)

(1.286.488.387)

*Lu chuyển tiền thuần trong kỳ (50=20+30+40)

50

1.230.386.253

6.776.076.201

Tiền v tơng đơng tiền đầu kỳ

60

146.106.067

1.194.848.132

ảnh hởng của thay đổi tỷ giá quy đổi ngoại tệ

61


Tiền v tơng đơng tiền cuối kỳ (70=50+60+61)

70

1.376.492.320

7.970.924.333

VII.34

H Tĩnh , ngy 15 tháng 04 năm 2011
lập biểu

Trần Thị Lan

Kế toán trởng

TổNG Giám đốc

Nguyễn Thị Kim

Nguyễn Văn Thảo


Công ty cổ phần Sông Đ 27

M u s B09 - DN

H Tĩnh


(Ban hnh theo Q

s 15/2006/Q

Ngy 20/03/2006 c a B tr

Bản thuyết minh báo cáo ti chính
quý i năm 2011
I.

c i m ho t ng c a doanh nghi p

1-Hỡnh th c s h u v n

Cổ phần

2-L nh v c kinh doanh

Xây dựng cơ bản

3-Nghnh ngh kinh doanh

Xây dựng các công trình dân dụng v công nghiệp

4-

c i m ho t ng c a doanh nghi p trong n m ti chớnh cú nh h

II, K k toỏn, n v ti n t s


ng n bỏo cỏo ti chớnh.

d ng trong k toỏn

1-K k toỏn n m (b t u t ngy 01/01/2011 k t thỳc vo ngy 31/12/2011).
2-

n v ti n t s d ng trong k toỏn.

Đồng Việt Nam

III. Chu n m c k toỏn v Ch k toỏn ỏp d ng
1-Ch k toỏn ỏp d ng

Chế độ kế toán doanh nghiệp vừa v nhỏ

2-Tuyờn b v vi c tuõn th Chu n m c k toỏn v Ch k toỏn:

Tuân thủ mọi quy định của từng chuẩn mực kế toán của

Bộ ti chính v chế độ kế toán hiện hnh.
Nhật ký chung

3-Hỡnh th c k toỏn ỏp d ng:
IV. Cỏc chớnh sỏch k toỏn ỏp d ng

1-Nguyờn t c ghi nh n cỏc kho n ti n v cỏc kho n t
Ph

ng


ng ti n.

ng phỏp chuy n i cỏc ng ti n khỏc ra ng ti n s d ng trong k toỏn.

2-Nguyờn t c ghi nh n hng t n kho:
-Nguyờn t c ghi nh n hng t n kho;

: Theo giá gốc

-Ph

ng phỏp tớnh giỏ tr hng t n kho;

: Giá đích danh

-Ph

ng phỏp h ch toỏn hng t n kho;

: Kiểm kê định kỳ

-Ph

ng phỏp l p d phũng gi m giỏ hng t n kho.

3-Nguyờn t c ghi nh n v kh u hao TSC
-Nguyờn t c ghi nh n TSC
-Ph


: Cha thực hiện

v b t ng s n u t :

(h u hỡnh, vụ hỡnh, thuờ ti chớnh );

ng phỏp kh u hao TSC

(h u hỡnh, vụ hỡnh, thuờ ti chớnh ).

Nguyên giá, hao mòn luỹ kế, giá trị còn lại
Khấu hao bình quân

- BTC

ng BTC)


4-Nguyờn t c ghi nh n v kh u hao b t ng s n u t
-Nguyờn t c ghi nh n b t ng s n u t ;
-Ph

ng phỏp kh u hao b t ng s n u t .

5-Nguyờn t c ghi nh n cỏc kho n u t ti chớnh:
- Cỏc kho n u t vo cụng ty con, cụng ty liờn k t, v n gúp vo c s kinh doanh ng ki m soỏt;
-Cỏc kho n u t ch ng khoỏn ng n h n;
-Cỏc kho n u t ng n h n, di h n khỏc;
-Ph


ng phỏp l p d phũng gi m giỏ u t ng n h n, di h n.

6-Nguyờn t c ghi nh n v v n hoỏ cỏc kho n chi phớ i vay:
-Nguyờn t c ghi nh n chi phớ i vay;
-T l v n hoỏ

c s d ng xỏc nh chi phớ i vay

c v n hoỏ trong k ;

7-Nguyờn t c ghi nh n v v n hoỏ cỏc kho n chi phớ khỏc:
-Chi phớ tr tr

Chi phí lập dự án mỏ đá, các chi phí dự án khai thác mỏ đất

c;

-Chi phớ khỏc;
c; Theo khối lợng v giá trị thực tế

-Ph

ng phỏp phõn b chi phớ tr tr

-Ph

ng phỏp v th i gian phõn b l i th th

ng m i.


8-Nguyờn t c ghi nh n chi phớ ph i tr .
9-Nguyờn t c v ph

ng phỏp ghi nh n cỏc kho n d phũng ph i tr .

10-Nguyờn t c ghi nh n v n ch s h u:
-Nguyờn t c ghi nh n v n u t c a ch s h u, th ng d v n c ph n, v n khỏc c a ch s h u.

Theo số vốn thực tế góp.

-Nguyờn t c ghi nh n chờnh l ch ỏnh giỏ l i ti s n.
-Nguyờn t c ghi nh n chờnh l ch t giỏ.
-Nguyờn t c ghi nh n l i nhu n ch a phõn ph i.
11-Nguyờn t c v ph

Lãi từ hoạt động sản xuất kinh doanh năm 2008.

ng phỏp ghi nh n doanh thu:

-Doanh thu bỏn hng;

Tuân thủ đầy đủ 5 điều kiện ghi nhận doanh thu quy định tại chuẩn mực số 14 " Doanh thu v thu nhập khác"

-Doanh thu cung c p d ch v ;
-Doanh thu ho t ng ti chớnh;
Doanh thu v thu nhập khác
-Doanh thu h p ng xõy d ng.

Tuân thủ đầy đủ 2 điều kiện ghi nhận doanh thu HĐTC quy định tại chuẩn mực số 14



12-Nguyờn t c v ph

ng phỏp ghi nh n chi phớ ti chớnh.

Chi phí ti chính đợc ghi nhận trong Báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh

l tổng chi phí ti chính phát sinh trong kỳ( Không bù trừ với doanh thu hoạt động ti chính)
13-Nguyờn t c v ph

ng phỏp ghi nh n chi phớ thu thu nh p doanh nghi p hi n hnh, chi phớ thu thu nh p doanh nghi p hoón l i.

Chi phí thuế thu nhập hiện hnh đợc xác định trên cơ sở thu nhập chịu thuế v thuế suất thuế TNDN trong năm hiện hnh.
14-Cỏc nghi p v d phũng r i ro h i oỏi.
15-Cỏc nguyờn t c v ph

ng phỏp k toỏn khỏc.

V. Thụng tin b sung cho cỏc kho n m c trỡnh by trong B ng cõn i k toỏn
(
01-Ti n

n v tớnh: Đồng .)

Cu i k

-Ti n m t
-Ti n g i ngõn hng

un m


247.799.168

107.735.324

1.128.693.152

38.370.743

1.376.492.320

146.106.067

-Ti n ang chuy n
C ng
02 - Cỏc kho n u t ti chớnh ng n h n:

Cu i k

un m

- Ch ng khoỏn u t ng n h n
-

u t ng n h n khỏc

- D phũng gi m giỏ u t ng n h n
C ng
03-Cỏc kho n ph i thu ng n h n khỏc


0
Cu i n m

0
un m

-Ph i thu v c ph n hoỏ
-Ph i thu v c t c v l i nhu n
-Ph i thu ng

c chia

i lao ng

- Ph i thu kinh phớ cụng on
-Ph i thu khỏc
C ng
04-Hng t n kho
-Hng mua ang i
-Nguyờn li u, v t li u

999.804.784

996.903.884

999.804.784

996.903.884

Cu i k


un m

ng
1.619.709.120

1.392.217.861


-Công c , d ng c
-Chi phí SX, KD d dang
-Thành ph m

808.128.233

937.220.577

52.694.576.159

48.778.621.113

141.099.302

94.130.287

-Hàng hoá

-

-


-Hàng g i đi bán
-Hàng hoá kho b o thu
-Hàng hoá b t đ ng s n
C ng giá g c hàng t n kho

55.263.512.814

51.202.189.838

*Giá tr ghi s c a hàng t n kho dùng đ th ch p, c m c đ m b o các kho n n ph i tr :…………………………………………………….
*Giá tr hoàn nh p d phòng gi m giá hàng t n kho trong n m:…………………………………………………….
*Các tr

ng h p ho c s ki n d n đ n ph i trích thêm ho c hoàn nh p d phòng gi m giá hàng t n kho:……………………………………

05-Thu và các kho n ph i thu Nhà n

c

Cu i k

un m

-Thu thu nh p doanh nghi p n p th a
-…
-Các kho n khác ph i thu Nhà N

c
C ng


06-Ph i thu dài h n n i b

Cu i k

un m

-Cho vay dài h n n i b
-…
-Ph i thu dài h n n i b khác
C ng
07-Ph i thu dài h n khác
-Ký qu , ký c

Cu i k

un m

c dài h n

-Các kho n ti n nh n u thác
-Cho vay không có lãi
-Ph i thu dài h n khác
C ng

-

-



08- T ng, gi m tài s n c đ nh h u hình:
Kho n M c

Nhà c a, v t
ki n trúc

Máy móc, thi t b

2111

2112

Ph ng ti n v n Thi t b d ng c
t i, truy n d n
qu n lý
2113

2114

Cây lâu n m,
súc v t làm vi c
và cho SP
2115

TSC

khác

T ng c ng


2118

Nguyên giá TSC h u hình
S d đ uK

1.355.091.659

-Mua trong K

-

-

-

u t XDCB hoàn thành

12.073.617.998

2.195.411.428

-

158.344.814

-

-

3.444.761.905

-

-

-T ng khác

-

-Chuy n sang b t đ ng s n đ u t
-Thanh lý,nh

19.227.227.804

-

ng bán

-

-Gi m khác

-

-

S d cu i k

1.355.091.659

12.073.617.998


-

-

2.195.411.428

158.344.814

-

-

3.444.761.905

Giá tr hao mòn lu k

19.227.227.804
-

S d đ uK
-Kh u hao trong k

590.355.416

6.170.793.349

1.766.023.120

120.848.891


-

1.052.566.152

9.700.586.928

31.352.632

352.457.457

71.990.748

4.434.069

-

143.531.748

603.766.654

-T ng khác

-

-Chuy n sang b t đ ng s n đ u t

-

-Thanh lý,nh


ng bán

-

-

-Gi m khác

-

-

S d cu i k

621.708.048

Giá tr còn l i c a TSC

6.523.250.806

-

-

1.838.013.868

125.282.960

-


1.196.097.900

h u hình

T i ngày cu i k

764.736.243

7.028.029.197

429.388.308

37.495.923

-

2.392.195.753

9.526.640.876

733.383.611

5.550.367.192

357.397.560

33.061.854

-


2.248.664.005

8.922.874.222

h u hình đã dùng đ th ch p, c m c đ m b o các kho n vay:

-Nguyên giá TSC

cu i k đã kh u hao h t nh ng v n còn s d ng:

-Nguyên giá TSC

cu i k ch thanh lý:

-Các cam k t v vi c mua, bán TSC

10.304.353.582
-

T i ngày đ u n m
-Giá tr còn l i cu i k c a TSC

-

h u hình có giá tr l n trong t

-Các thay đ i khác v TSC h u hình:

ng lai:



09-T ng, gi m tài s n c đ nh thuê tài chính:
Nhà c a, v t
ki n trúc

Kho n M c

Ph ng ti n
Máy móc, thi t
v n t i, truy n
b
d n

Thi t b d ng
c qu n lý

Cây lâu
n m, súc
v t làm vi c
và cho SP

TSC

khác

T ng c ng

Nguyên giá TSC thuê tài chính
S d đ un m


-

-Thuê tài chính trong n m

-

-Mua l i TSC

-

thuê tài chính

-T ng khác
-Tr l i TSC

thuê tài chính

-

-Gi m khác

-

S d cu i n m

-

Giá tr hao mòn lu k


-

S d đ un m

-

-Kh u hao trong n m

-

-Mua l i TSC

-

thuê tài chính

-T ng khác
-Tr l i TSC

thuê tài chính

-

-Gi m khác

-

S d cu i n m

-


Giá tr còn l i c a TSC

thuê tài chính

-

-T i ngày đ u n m

-

-

-

-

-

-

-

-T i ngày cu i n m

-

-

-


-

-

-

-

*Ti n thuê phát sinh thêm đ

c ghi nh n là chi phí trong n m:

*C n c đ xác đ nh ti n thuê phát sinh thêm
* i u kho n gia h n thuê ho c quy n đ

c mua tài s n:


10-T ng, gi m TSC vô hình:
Kho n M c

Quy n s
d ng đ t

Quy n phát
hành

B n quy n
b ng sáng

ch

Nhãn hi u
hàng hoá

Ph n m m
máy vi tính

M đá

2131

2132

2133

2134

2135

2136

TSC

vô hình
khác

T ng c ng

2138


Nguyên giá TSC vô hình
S d đ uk

-

-

-

-

-

-

-Mua trong k

-

-

-T o ra t n i b doanh nghi p

-

-T ng do h p nh t kinh doanh

-


-T ng khác

-

-Thanh lý,nh

ng bán

-

-Gi m khác

-

S d cu i k

-

-

-

-

-

-

-


Giá tr hao mòn lu k
S d đ uk

-

-

-

-

-

-Kh u hao trong k

-

-

-

-

-

-

-

-


-

-

-T ng khác
-Thanh lý,nh

-

ng bán

-

-Gi m khác

-

S d cu i k

-

Giá tr còn l i c a TSC

-

-

-


-

-

-

vô hình

-

- T i ngày đ u k

-

-

-

-

-

-

-

-

-T i ngày cu i k


-

-

-

-

-

-

-

-

*Thuy t minh s li u và gi i trình khác:
11-Chi phí xây d ng c b n d dang:
+Công trình: M đá

u Liêu

+Công trình: Nhà máy tuynel V
C ng

ng L c

Cu i k

un m


99.937.620

99.937.620

26.142.188.918

25.906.639.815

26.242.126.538

26.006.577.435


12-T ng, gi m b t đ ng s n đ u t :
Kho n m c

S đ un m

T ng trong
k

Gi m
trong k

S k

Nguyên giá b t đ ng s n đ u t
-Quy n s d ng đ t
-Nhà

-Nhà và quy n s d ng đ t
-C s h t ng
Giá tr hao mòn lu k
-Quy n s d ng đ t
-Nhà
-Nhà và quy n s d ng đ t
-C s h t ng
Giá tr còn l i c a b t đ ng s n đ u t
-Quy n s d ng đ t
-Nhà
-Nhà và quy n s d ng đ t
-C s h t ng
*Thuy t minh s li u và gi i trình khác:
-……………………………………..
-……………………………………..
13- u t dài h n khác:
- u t c phi u
- u t trái phi u
- u t tín phi u, k phi u
-Cho vay dài h n
- u t dài h n khác

Cu i k

C ng
14-Chi phí tr tr c dài h n
-Chi phí tr tr c v thuê ho t đ ng TSC
-Chi phí thành l p doanh nghi p
-Chi phí s a ch a l n TSC và thuê v n phòng
-Chi phí cho giai đo n tri n khai không đ tiêu chu n ghi nh n là TSC vô hình

C ng

21.690.000.000
21.690.000.000
Cu i k

un m

21.690.000.000
21.690.000.000
un m

86.917.520

241.690.280

86.917.520

241.690.280


15-Vay và n ng n h n
-Vay ng n h n
-N dài h n đ n h n tr

Cu i k
48.859.341.062

C ng
16-Thu và các kho n ph i n p nhà n c

-Thu giá tr gia t ng
-Thu tiêu th đ c bi t
-Thu xu t, nh p kh u
-Thu thu nh p doanh nghi p
-Thu thu nh p cá nhân
-Thu tài nguyên
-Thu nhà đ t và ti n thuê đ t
-Các lo i thu khác
-Các kho n phí, l phí và các kho n ph i n p khác

Cu i k

17-Chi phí ph i tr
-Trích tr c chi phí ti n l ng trong th i gian ngh phép
-Chi phí s a ch a l n TSC
-Chi phí trong th i gian ng ng kinh doanh
- Trích tr c chi phí
+ CT: Chi c c thu
c Th
+ Lãi vay ph i tr Công Ty TNHH MTV H T ng Sông à
+ Ti n thép Ch đ u t c p CT: Phôi thép H i Phòng
+ Lãi vay ph i tr ngân hàng T&Pt Hà T nh

177.715.580
59.556.898
89.257.080
11.615.020
338.144.578
Cu i k


C ng

47.779.665.741
un m

-

C ng

18-Các kho n ph i tr , ph i n p ng n h n khác
-Tài s n th a ch gi i quy t
- B o hi m th t nghi p
-Kinh phí công đoàn
-B o hi m xã h i
-B o hi m y t
-Ph i tr v c ph n hoá
-Nh n ký qu , ký c c ng n h n

48.859.341.062

un m
47.779.665.741

2.691.114.850
190.897.944
189.611.075
188.430.225
2.122.175.606
2.691.114.850
Cu i k


32.845.483
(15.697.318)
259.898.835
53.223.462
1.408.049
-

179.112.243

219.321.571
59.611.605
92.652.480
27.623.000
578.320.899
un m

568.939.244
190.897.944
189.611.075
188.430.225
568.939.244
un m

48.223.196

1.408.049
-



- Ph i tr c t c cho c đông
-Các kho n ph i tr , ph i n p khác

2.001.989.119
22.162.089.338
24.495.756.968

C ng
19-Ph i tr dài h n n i b
-Vay dài h n n i b
-Ph i tr dài h n n i b khác

Cu i k

C ng
20-Vay và n dài h n
a-Vay dài h n
-Vay ngân hàng
-Vay đ i t ng khác
-Trái phi u phát hành
b-N dài h n
-Thuê tài chính
-N dài h n khác
-Các kho n n thuê tài chính
Th i h n

un m

-


-

Cu i k
19.466.721.142
19.466.721.142

N m nay
T ng kho n

Tr ti n

thanh to¸n tiÒn

l·i thuª

N m tr
Tr n g c

2.001.989.119
21.978.469.882
24.030.090.246

T ng kho n

Tr ti n

thanh to¸n tiÒn

l·i thuª


thuª tμi chÝnh
thuª tμi chÝnh
T 1 n m tr xu ng
Trên 1 n m đ n 5 n m
Trên 5 n m
21-Tài s n thu thu nh p hoãn l i và thu thu nh p hoãn l i ph i tr
a-Tài s n thu thu nh p hoãn l i:
-Tài s n thu thu nh p hoãn l i liên quan đ n kho n chênh l ch t m th i đ c kh u tr
-Tài s n thu thu nh p hoãn l i liên quan đ n kho n l tính thu ch a s d ng
-Tài s n thu thu nh p hoãn l i liên quan đ n kho n u đãi tính thu ch a s d ng
-Kho n hoàn nh p tài s n thu thu nh p hoãn l i đã đ c ghi nh n t các n m tr c
Tài s n thu thu nh p hoãn l i
b-Thu thu nh p hoãn l i ph i tr
-Thu thu nh p hoãn l i ph i tr phát sinh t các kho n chênh l ch t m th i ch u thu
-Kho n hoàn nh p thu thu nh p hoãn l i ph i tr đã đ c ghi nh n t các n m tr c
Thu thu nh p hoãn l i ph i tr

un m
20.954.319.390
20.954.319.390

c
Tr n g c

Cu i k

un m

0
Cu i k


0
un m

0

0


22-V n ch s h u
a-B ng đ i chi u bi n đ ng c a v n ch s h u
V nđ ut c a
Th ng d
ch s h u
v n c ph n
A
S d đ u n m tr

c

-T ng v n trong n m tr
+ Lãi trong n m tr

+ L trong n m tr

c

c

+ Gi m khác

c

c

+T ng khác
-Gi m v n trong n m tr
+ L trong n m tr
+ Gi m khác
S d cu i k

15.728.330.000

652.000.000

524.059.541

382.111.810

150.144.569

93.840.355

-

c

5

6
-


150.144.569

-

-

-

-

c

15.728.330.000
-

-

-

-

-

674.204.110
-

475.952.165
-


-

-

-

-

-

-

-

-

-

19.023.098.134

1.118.168.642

-

1.362.153.566

1.882.822.422

1.118.168.642
-


243.984.924

-

1.882.822.422

1.882.822.422

-

1.882.822.422

971.943.003

-

18.502.429.278

-

-

-

4.506.452.922

-

4.506.452.922


-

674.204.110

4.506.452.922
4.506.452.922

652.000.000

-

15.728.330.000

8

-

652.000.000

C ng

1.736.596.783

93.840.355

-

7


1.118.168.642

c, s d đ u n m nay

-T ng v n trong n m tr
+ Lãi trong n m tr

3

-

S d cu i n m tr

4

2

Ngu n v n
Qu khác
L i nhu n ch a
thu c v n
đ ut
phân ph i
ch s h u
XDCB

-

+T ng khác
-Gi m v n trong n m tr


Qu d phòng
tài chính

1

c

c

Qu đ u t
phát tri n

475.952.165

-

(3.534.509.919)

-

13.995.976.356


b-Chi ti t v n đ u t c a ch s h u
-V n góp c a Nhà N

c

-V n góp c a các đ i t


ng khác

- Th ng d v n c ph n
C ng

Cu i k

un m

5.856.360.000

5.856.360.000

9.871.970.000

9.871.970.000

652.000.000

652.000.000

############

16.380.330.000

*Giá tr trái phi u đã chuy n thành c phi u trong n m
*S l

ng c phi u qu :


c-Các giao d ch v v n v i các ch s h u và phân ph i c t c, chia l i nhu n

Cu i k

un m

-V n đ u t c a ch s h u
+ V n góp đ u K

############

15.728.330.000

+ V n góp t ng trong k

-

-

+ V n góp gi m trong k

-

-

+ V n góp cu i k

############


-C t c, l i nhu n đã chia

15.728.330.000

-

-

d-C t c
-C t c đã công b sau ngày k t thúc k k toán n m:
+ C t c đã công b trên c phi u ph thông:…………
+ C t c đã công b trên c phi u u đãi:…………….
- C t c c a c phi u u đãi lu k ch a đ

c ghi nh n:……..

đ-C phi u

Cu i k

-S l

ng c phi u đ ng ký phát hành

-S l

ng c phi u đã bán ra công chúng

+ C phi u ph thông


1.572.833
----1.572.833

+C phi u u đãi

un m
1.572.833
----1.572.833

-----

-----

-----

-----

+C phi u ph thông

-----

-----

+C phi u u đãi

-----

-----

-S l


-S l

ng c phi u đ

c mua l i

ng c phi u đang l u hành

+C phi u ph thông
+C phi u u đãi
*M nh giá c phi u đang l u hành:…………………

1.572.833

1.572.833

1.572.833

1.572.833

-----

-----


e-Cỏc qu c a doanh nghi p:

Cu i k


un m

-Qu u t phỏt tri n

674.204.110

674.204.110

-Qu d phũng ti chớnh

475.952.165

475.952.165

*M c ớch trớch l p v s d ng cỏc qu c a doanh nghi p:

Đảm bảo một nguồn vốn nhất định khi doanh nghiệp hoạt động có lãi, dự phòng rủi ro về ti chính

Sử dụng các quỹ phục vụ cho kinh doanh của doanh nghiệp.
g-Thu nh p v chi phớ, lói ho c l

c ghi nh n tr c ti p vo v n ch s h u theo quy nh c a cỏc chu n m c k toỏn c th .

23-Ngu n kinh phớ
-Ngu n kinh phớ

N m nay

N m tr


c

c c p trong n m

-Chi s nghi p
-Ngu n kinh phớ cũn l i cu i n m
24-Ti s n thuờ ngoi

Cu i k

un m

(1)-Giỏ tr ti s n thuờ ngoi

-----

-----

-TSC thuờ ngoi

-----

-----

-T 1 n m tr xu ng

-----

-----


-Trờn 1 n m n 5 n m

-----

-----

-Trờn 5 n m

-----

-----

-Ti s n khỏc thuờ ngoi
(2)-T ng s ti n thuờ t i thi u trong t

ng lai c a h p ng thuờ ho t ng ti s n khụng hu ngang theo cỏc th i h n

VI. Thụng tin b sung cho cỏc kho n m c trỡnh by trong Bỏo cỏo k t qu ho t ng kinh doanh
(

n v tớnh: đồng)
K ny

25-T ng doanh thu bỏn hng v cung c p d ch v
(Mó s 01)
Trong ú:

5.041.982.242

N m tr


c

67.026.210.132


-Doanh thu bán hàng
-Doanh thu cung c p d ch v
-Doanh thu h p đ ng xây d ng (

i v i doanh nghi p có ho t đ ng xây l p)

+Doanh thu c a h p đ ng xây d ng đ

2.884.928.669

3.913.349.929

392.135.454

1.960.280.613

1.764.918.119

61.152.579.590

c ghi nh n trong k ;

+T ng doanh thu lu k c a h p đ ng xây d ng đ


c ghi nh n đ n th i đi m l p báo cáo tài chính;

26-Các kho n gi m tr doanh thu (Mã s 02)

-

-

-

-

Trong đó:
-Chi t kh u th

ng m i

-Gi m giá hàng bán
-Hàng bán b tr l i
-Thu GTGT ph i n p (Ph

ng pháp tr c ti p)

-Thu tiêu th đ c bi t
-Thu xu t kh u
5.041.982.242

27-Doanh thu thu n v bán hàng và cung c p d ch v (Mã s 10 )

67.026.210.132


Trong đó:
-Doanh thu thu n trao đ i s n ph m, hàng hoá
-Doanh thu thu n trao đ i d ch v
28-Giá v n hàng bán (Mã s 11)

K này

N m tr

c

- Giá v n c a thành ph m đã bán

3.085.899.512

3.978.328.266

- Giá v n c a xây l p

1.676.672.213

54.082.348.326

396.797.958

1.779.364.502

5.159.369.683


74.687.553.736

- Giá v n c a d ch v đã cung c p
- Giá tr còn l i, chi phí nh

ng bán, thanh lý c a B S đ u t đã bán

- Chi phí kinh doanh B t đ ng s n đ u t
- Hao h t, m t mát hàng t n kho
- Các kho n chi phí v

t m c bình th

ng

- D phòng gi m giá hàng t n kho
C ng
29-Doanh thu ho t đ ng tài chính (Mã s 21)
-Lãi ti n g i, ti n cho vay
-Lãi đ u t trái phi u, k phi u, tín phi u

K này
2.794.114

N m tr

c

13.961.875



-C t c, l i nhu n đ

c chia

-Lãi bán ngo i t
-Lãi chênh l ch t giá đã th c hi n
-Lãi chênh l ch t giá ch a th c hi n
-Lãi bán hàng tr ch m
-Doanh thu ho t đ ng tài chính khác
C ng

2.794.114

30-Chi phí tài chính(Mã s 22)

K này

-Lãi ti n vay

13.961.875
N m tr

c

3.215.344.612

3.487.491.534

3.215.344.612


3.487.491.534

-Chi t kh u thanh toán, lãi bán hàng tr ch m
-L do thanh lý các kho n đ u t ng n h n, dài h n
-L bán ngo i t
-L chênh l ch t giá đã th c hi n
-L chênh l ch t giá ch a th c hi n
-D phòng gi m giá các kho n đ u t ng n h n,dài h n
-Chi phí tài chính khác
C ng
31-Chi phí thu thu nh p doanh nghi p hi n hành (Mã s 51)

K này

N m tr

c

-Chi phí thu thu nh p doanh nghi p tính trên thu nh p ch u thu n m hi n hành
- i u ch nh chi phí thu thu nh p doanh nghi p c a các n m tr

c vào chi phí thu thu nh p hi n hành n m nay

-T ng chi phí thu thu nh p doanh nghi p hi n hành
C ng
32-Chi phí thu thu nh p doanh nghi p hoãn l i (Mã s 52)

K này


-

372.722.881

-

372.722.881
N m tr

-Chi phí thu thu nh p doanh nghi p hoãn l i phát sinh t các kho n chênh l ch t m th i ph i ch u thu

-----

-----

-Chi phí thu thu nh p doanh nghi p hoãn l i phát sinh t vi c hoàn nh p tài s n thu thu nh p hoãn l i

-----

-----

(-----)

(-----)

-Thu nh p thu thu nh p doanh nghi p hoãn l i phát sinh t các kho n l tính thu và u đãi thu ch a s d ng

(-----)

(-----)


-Thu nh p thu thu nh p doanh nghi p hoãn l i phát sinh t vi c hoàn nh p thu thu nh p hoãn l i ph i tr

(-----)

(-----)

-----

-----

-Thu nh p thu thu nh p doanh nghi p hoãn l i phát sinh t các kho n chênh l ch t m th i đ

-T ng chi phí thu thu nh p doanh nghi p hoãn l i

c kh u tr

c


33-Chi phí s n xu t, kinh doanh theo y u t

K này

N m tr

c

-Chi phí nguyên li u, v t li u


5.013.454.260

25.258.812.570

-Chi phí nhân công

1.612.991.714

7.890.309.420

376.329.819

2.514.273.449

55.228.836

92.940.738

246.879.748

3.195.702.025

7.304.884.377

38.952.038.202

-Chi phí kh u hao tài s n c đ nh
-Chi phí d ch v mua ngoài
-Chi phí khác b ng ti n
C ng

VII. Thông tin b sung cho các kho n m c trình bày trong Báo cáo l u chuy n ti n t
(
34-Các giao d ch không b ng ti n nh h

n v tính: đ ng )

ng đ n báo cáo l u chuy n ti n t và các kho n ti n do doanh nghi p n m gi nh ng không đ
K này

c s d ng
N m tr

c

a-Mua tài s n b ng cách nh n các kho n n liên quan tr c ti p ho c thông qua nghi p v cho thuê tài chính:
-Mua doanh nghi p thông qua phát hành c phi u

-----

-----

-Chuy n n thành v n ch s h u

-----

-----

b-Mua và thanh lý công ty con ho c đ n v kinh doanh khác trong k báo cáo.
-T ng giá tr mua ho c thanh lý;
-Ph n giá tr mua ho c thanh lý đ

-S ti n và các kho n t

ng đ

c thanh toán b ng ti n và các kho n t

ng đ

ng ti n;

ng ti n th c có trong công ty con ho c đ n v kinh doanh khác đ

c mua ho c thanh lý;

-Ph n giá tr tài s n (T ng h p theo t ng lo i tài s n ) và n ph i tr không ph i là ti n và các kho n t
đ

ng đ

ng ti n trong công ty con ho c đ n v kinh doa

c mua ho c thanh lý trong k .

c-Trình bày giá tr và lý do c a các kho n ti n và t

ng đ

ng ti n l n do doanh nghi p n m gi nh ng không đ

c s d ng do có s h n ch c a pháp lu t


ràng bu c khác mà doanh nghi p ph i th c hi n.
VIII. Nh ng thông tin khác
1-Nh ng kho n n ti m tàng, kho n cam k t và nh ng thông tin tài chính khác:……………………………
2-Nh ng s ki n phát sinh sau ngày k t thúc k k toán n m:……………………………………………….
3-Thông tin v các bên liên quan:……………………………………………………………………………….
a. M t s ch tiêu đánh giá tình hình tài chính và k t qu kinh doanh c a doanh nghi p
Ch tiêu
1. B trí c c u tài s n và c c u ngu n v n

K này

N m tr

c


1.1 B trớ c c u ti s n (%)
- Ti s n ng n h n /T ng ti s n

66,29%

77,99%

- Ti s n di h n /T ng ti s n

33,72%

22,01%


- N ph i tr /T ng ngu n v n

91,71%

85,94%

- Ngu n v n ch s h u/ T ng ngu n v n

11,61%

14,06%

1.2 B trớ c c u ngu n v n (%)

2. Kh n ng thanh toỏn
2.1 Kh n ng thanh toỏn hi n hnh (L n)

1,09

1,16

2.2 Kh n ng thanh toỏn n ng n h n (L n)

0,83

1,12

0,001

0,010


2.3 Kh n ng thanh toỏn nhanh (L n)
3. T su t sinh l i
3.1 T su t sinh l i trờn doanh thu thu n (%)
- T su t l i nhu n tr

c thu trờn doanh thu

- T su t l i nhu n sau thu trờn doanh thu

0%

3,01%

0%

2,25%

0,00%

1,94%

0,00%

1,46%

0,00%

11,93%


3.2 T su t l i nhu n trờn t ng ti s n (%)
- T su t l i nhu n tr

c thu trờn t ng ti s n bỡnh quõn

- T su t l i nhu n sau thu trờn t ng ti s n bỡnh quõn
3.3 T su t l i nhu n sau thu trờn v n u t c a ch s h u

L p, ngy 15 tháng 04 năm 2011
Ng

i l p bi u

Trần Thị Lan

K toỏn tr

ng

Nguyễn Thị Kim

T ng Giỏm

c

Nguyễn Văn Thảo


CễNG TY CP SễNG 27
S ....CV/CT

V/v:Gi i trỡnh chờnh l ch l i nhu n
so v i cựng k n m 2010

Kớnh g i:

C NG HO X H I CH NGH A VI T NAM
c l p - T do - H nh phỳc

H T nh, ngy 25 thỏng 04 n m 2011

- Uỷ ban chứng khoán Nh n

c

- S giao d ch Ch ng khoỏn H N i
1.Tên công ty : Công ty cổ phần Sông Đ 27 .
2. Mã chứng khoán: S27.
3. Địa chỉ trụ sở: Tầng 3 - số 86 Phan Đình Phùng - TP H Tĩnh - Tỉnh H Tĩnh.
4. Điện thoại: 039.6252. 080 - Fax: 039.6252.090.
5. Ngời thực hiện công bố thông tin: Nguyễn Thị Kim .
6. Nội dung của thông tin công bố: Gi i trỡnh chờnh l ch l i nhu n so v i cựng
k n m 2010 nh sau:
- T ng l i nhu n tr c thu Quý 1 n m 2010 l:
582.010.292
- T ng l i nhu n tr c thu Quý 1 n m 2011 l:
(4.506.452.922)
- Chờnh l ch : Quý 1/2011 l i nhu n õm so v i Quý 1/2010
* Nguyờn nhõn:
- Quý 1 n m 2010, doanh thu t:
27.443.448.757

- Quý 1 n m 2011, doanh thu t:
5.041.982.242
Doanh thu Quý 1 n m 2011 ch t 18,37% so v i doanh thu Quý 1 n m
2010, giỏ tr kh i l ng ó thi cụng ch a nghi m thu k p th i. Chi phớ ti chớnh
c a cỏc kho n u t di h n n m 2010 a vo d ỏn, n m 2011 ph i a vo
h ch toỏn s n xu t kinh doanh vỡ d ỏn ó a vo v n hnh, vỡ v y v i t ng
doanh thu Q1/2011 l: 5.041.982.242 khụng th bự p c cỏc kho n chi phớ,
do ú l i nhu n Q1/2011 õm.
7. Địa chỉ Website Songda27 đăng tải ton bộ báo cáo ti chính Quý 1/2010.
Chúng tôi cam kết các thông tin công bố trên đây l đúng sự thật v hon
ton chịu trách nhiệm trớc Pháp luật về nội dung thông tin công bố.
Ngời đợc UQCBTT
N i nh n:
- Nh kớnh g i
- L u Cty

Nguyễn Thị Kim



×