Tải bản đầy đủ (.pdf) (9 trang)

Báo cáo tài chính quý 2 năm 2011 - Công ty cổ phần Sông Đà 27

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (213.2 KB, 9 trang )

1. Bảng cân đối kế toán
Đơn vị báo cáo: Công ty cổ phần Sông Đ 27
Địa chỉ: Tầng 3 - số 86 Phan Đình Phùng - TP H Tĩnh

Mẫu số B 01 - DN
(Ban hng theo QĐ số 15/2006/QĐ - BTC
Ngy 20/03/2006 của Bộ trởng BTC)

bảng cân đối kế toán
Tại ngy 30 tháng 06 năm 2011
Đơn vị tính: Đồng
Ti sản

1
A - Ti sản ngắn hạn (100=110+120+130+140+150)
I Tiền v các khoản tơng đơng tiền
1. Tiền
2. Các khoản tơng đơng tiền
II - Các khoản đầu t ti chính ngắn hạn
1. Đầu t ngắn hạn
2. Dự phòng giảm giá đầu t ngắn hạn (*)(2)
III - Các khoản phải thu ngắn hạn
1. Phải thu của khách hàng
2. Trả trớc cho ngời bán
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Các khoản phải thu khác
6. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi (*)
IV - Hng tồn kho
1. Hàng tồn kho
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*)


V- Ti sản ngắn hạn khác
1. Chi phí trả trớc ngắn hạn
2. Thuế GTGT đợc khấu trừ
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nớc
4. Tài sản ngắn hạn khác
B- Ti sản di hạn(200=210+220+240+250+260)
I- Các khoản phải thu di hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2.Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu dài hạn khác
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi (*)
II- Ti sản cố định
1. Tài sản cố định hữu hình
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn luỹ kế ( * )
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn luỹ kế ( * )

Mã số Thuyết
minh

2

100
110
111
112
120

121
129
130
131
132
133
134
135
139
140
141
149
150
151
152
154
155
200
210
211
212
213
218
219
220
221
222
223
224
225

226

3

V.01

Số cuối kỳ
30/06/2011

4

Số đầu kỳ
01/01/2011

5

119,922,959,033

126,931,615,408

351,987,013

146,106,067

351,987,013

146,106,067

54,706,716,064


72,279,119,619

20,552,911,687

39,678,372,312

163,136,160

1,167,000,000

33,005,857,089

30,503,506,423

1,051,474,128

996,903,884

(66,663,000)

(66,663,000)

62,004,402,571

51,202,189,838

62,004,402,571

51,202,189,838


2,859,853,385

3,304,199,884

418,419,699

1,178,619,699

278,143,738

-

2,163,289,948

2,125,580,185

56,129,099,409

57,464,908,591

34,352,181,889

35,533,218,311

8,023,008,681

9,526,640,876

18,582,412,947


19,227,227,804

(10,559,404,266)

(9,700,586,928)

V.02

V.03

V.04

V.05

V.06
V.07

V.08

V.09


Ti sản

1
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn luỹ kế ( * )
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III - Bất động sản đầu t

- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn luỹ kế ( * )
IV- Các khoản đầu t ti chính di hạn
1. Đầu t vào công ty con
2. Đầu t vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu t dài hạn khác
4. Dự phòng giảm giá đầu t tài chính dài hạn (*)
V- Ti sản di hạn khác
1. Chi phí trả trớc dài hạn
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Tài sản dài hạn khác
Tổng cộng ti sản (270=100+200)
nguồn vốn
1
Nợ phải trả ( 300 = 310 +330)

Mã số Thuyết
minh

2

227
228
229
230
240
241
242
250
251

252
258
259
260
261
262
268
270

3

V.11
V.12

V.13

V.14
V.21

3

Số đầu kỳ
01/01/2011

4

5
-

-


-

-

-

-

26,329,173,208

26,006,577,435

21,690,000,000

21,690,000,000

21,690,000,000

21,690,000,000

86,917,520

241,690,280

86,917,520

241,690,280

176,052,058,442


184,396,523,999

V.10

Mã số Thuyết
minh

2

Số cuối kỳ
30/06/2011

Số cuối kỳ
30/06/2011

Số đầu kỳ
01/01/2011

4

5

300

164,850,869,323

165,894,094,721

I. Nợ ngắn hạn


310

145,235,684,113

144,791,321,263

1. Vay và nợ ngắn hạn

311

50,020,710,062

47,779,665,741

2. Phải trả ngời bán

312

12,974,120,855

17,204,727,935

3. Ngời mua trả tiền trớc

313

10,281,321,646

11,055,141,868


4. Thuế và các khoản phải nộp Nhà nớc

314

248,887,498

578,320,899

5. Phải trả ngời lao động

315

6,629,739,698

7,320,677,820

6. Chi phí phải trả

316

5,070,436,891

568,939,244

7. Phải trả nội bộ

317

34,286,474,880


36,145,548,797

8. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng

318

9. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác

319

25,579,529,387

24,030,090,246

10. Dự phòng phải trả ngắn hạn

320

11. Quỹ khen thởng, phúc lợi

323

144,463,196

108,208,713

II - Nợ di hạn

330


19,615,185,210

21,102,773,458

1. Phải trả dài hạn ngời bán

331

2. Phải trả dài hạn nội bộ

332

V.19

-

-

3. Phải trả dài hạn khác

333

4. Vay và nợ dài hạn

334

V.20

19,466,721,142


20,954,309,390

5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả

335

V.21

6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm

336

148,464,068

148,464,068

7. Dự phòng phải trả dài hạn

337

A

V.15

V.16
V.17

V. 18



nguồn vốn
1
B Nguồn vốn chủ sở hữu (400=410+430)
I. Vốn chủ sở Hữu
1. Vốn đầu t của chủ sở hữu
2. Thặng d vốn cổ phần
3. Vốn khác của chủ sở hữu
4. Cổ phiếu quỹ (*)
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
7. Quỹ đầu t phát triển
8. Quỹ dự phòng tài chính
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
10. Lợi nhuận sau thuế cha phân phối
11. Nguồn vốn đầu t XDCB
II - Nguồn kinh phí v quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
Tổng cộng nguồn vốn (440=300+400)

Mã số Thuyết
minh

2

400
410
411
412

413
414
415
416
417
418
419
420
421
430
432
433
440

3

Số cuối kỳ
30/06/2011

Số đầu kỳ
01/01/2011

4

V.22

5

11,201,189,119


18,502,429,278

11,201,189,119

18,502,429,278

15,728,330,000

15,728,330,000

652,000,000

652,000,000

751,959,550

674,204,110

534,268,745

475,952,165

(6,465,369,176)

971,943,003

-

-


176,052,058,442

184,396,523,999

V.23

Các chỉ tiêu ngoi bảng cân đối kế toán
Chỉ tiêu
1. Tài sản cho thuê ngoài

Thuyết
minh

Số cuối kỳ

Số đầu kỳ

24

2. Vật t hàng hoá nhận giữ hộ, nhận gia công
3. Hàng hoá nhận bán hộ, nhận ký gửi, ký cợc
4. Nợ khó đòi đã xử lý
5. Ngoại tệ khác

lập biểu

Trần Thị Lan

Kế toán trởng


Nguyễn Thị Kim

Lập ngy 15 tháng 07 năm 2011
tổng Giám đốc

Nguyễn Văn Thảo


2. Báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh
Đơn vị báo cáo: Công ty cổ phần Sông Đ 27
Địa chỉ: Tầng 3 - số 86 Phan Đình Phùng - TP H Tĩnh

Mẫu số B 02 - DN
(Ban hng theo QĐ số 15/2006/QĐ - BTC
Ngy 20/03/2006 của Bộ trởng BTC)

Kết quả hoạt động kinh doanh
Quý II năm 2011

Đơn vị tính : Đồng
Số

Thuyết
minh

Quý ny năm
2011

Quý ny năm
2010


Lũy kế từ đầu năm đến
cuối quý ny ( năm 2011)

Lũy kế từ đầu năm đến
cuối quý ny ( năm 2010)

2

3

4

5

6

7

1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ

01

VI.25

9,295,422,630

37,399,006,030

2. Các khoản giảm trừ doanh thu


02

-

-

3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10=01- 02)

10

4. Giá vốn hàng bán

11

5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ (20=10-11)

20

6. Doanh thu hoạt động tài chính

21

VI.26

7. Chi phí tài chính

22

VI.28


1,781,610,979

214,243,035

4,996,955,591

810,616,674

- Trong đó: Chi phí lãi vay

23

1,781,610,979

214,243,035

4,996,955,591

810,616,674

8. Chi phí bán hàng

24

-

-

-


-

9. Chi phí quản lý doanh nghiệp

25

1,329,611,543

587,939,107

2,379,725,400

1,486,532,696

10. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22)-(24+25)}

30

(2,319,503,115)

106,977,604

(6,699,554,911)

688,987,896

11. Thu nhập khác

31


545,454,546

-

545,454,546

Chỉ tiêu

1



VI.27

4,253,440,388

9,955,557,273

4,253,440,388

9,955,557,273

9,295,422,630

37,399,006,030

3,463,644,732

9,049,215,655


8,623,014,415

34,421,135,393

789,795,656

906,341,618

672,408,215

2,977,870,637

1,923,751

2,818,128

4,717,865

8,266,629

12. Chi phí khác

32

208,200,685

-

334,601,811


13. Lợi nhuận khác (40=31-32)

40

337,253,861

-

210,852,735

14. Tổng lợi nhuận kế toán trớc thuế (50=30+40)

50

(1,982,249,254)

106,977,604

(6,488,702,176)

688,987,896

15. Chi phí thuế TNDN hiện hành

51

VI.30

-


26,744,401

-

172,246,974

16. Chi phí thuế TNDN hoãn lãi

52

VI.30

17. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (60=50-51-52)

60

18. Lãi cơ bản trên cổ phiếu (*)

70

lập biểu

Kế toán trởng

Trần Thị Lan

Nguyễn Thị Kim

-


-

-

-

(1,982,249,254)

80,233,203

(6,488,702,176)

516,740,922

TổNG Giám đốc

Nguyễn Văn Thảo


3. Báo cáo lu chuyển tiền tệ
Đơn vị báo cáo: Công ty cổ phần Sông Đ 27
Địa chỉ: 86 Phan Đình Phùng - TP H Tĩnh - Tỉnh H Tĩnh

Mẫu số B 03 - DN
(Ban hng theo QĐ số 15/2006/QĐ - BTC
Ngy 20/03/2006 của Bộ trởng BTC)

Lu chuyển tiền tệ
( Phơng pháp trực tiếp )

Quý 2 năm 2011

Đơn vị tính :Đồng
Lũy kế từ đầu
Lũy kế từ đầu

năm
đến
cuối
năm đến cuối
Thuyết
số
quý
ny
(
năm
quý
ny ( năm
minh

Chỉ tiêu

2011)

2010)

I - Lu chuyển tiền tệ từ hoạt động SXKD
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác

1


27,960,503,938

21,578,489,272

2. Tiền chi trả cho ngời cung cấp hàng hóa và dịch vụ

2

(4,821,305,960)

(12,235,484,862)

3. Tiền chi trả cho ngời lao động

3

(2,278,529,673)

(842,762,075)

4. Tiền chi trả lãi vay

4

(2,028,720,759)

(1,699,386,017)

5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp


5

(41,605,991)

-

6. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh

6

5,357,782,595

30,840,313,251

7. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh

7

(8,537,731,821)

(21,882,894,341)

*Lu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh

20

15,610,392,329

15,758,275,228


-

-

II - Lu chuyển từ hoạt động đầu t
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn
khá
2. Tiền thu từ thanh lý, nhợng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn
khá
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác

21

-

22

-

23

-

-

4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của đơn vị khác

24


-

-

5. Tiền chi đầu t góp vốn vào đơn vị khác

25

-

-

6. Tiền thu hồi đầu t góp vốn vào đơn vị khác

26

-

-

7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận đợc chia

27

4,717,865

8,266,629

*Lu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu t


30

4,717,865

8,266,629

-

-

III - Lu chuyển tiền từ hoạt động ti chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu

31

-

-

2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của

32

-

-

-

-


doanh nghiệp đã phát hành
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận đợc

33

2,350,000,000

10,931,016,370

4. Tiền chi trả nợ gốc vay

34

(17,759,229,248)

(26,694,112,335)

5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính

35

-

-

6. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu

36


-

*Lu chuyển tiền thuần từ hoạt động ti chính

40

(15,409,229,248)

(15,763,095,965)

*Lu chuyển tiền thuần trong kỳ (50=20+30+40)

50

205,880,946

3,445,892

Tiền v tơng đơng tiền đầu kỳ

60

146,106,067

1,194,848,132

ảnh hởng của thay đổi tỷ giá quy đổi ngoại tệ

61


Tiền v tơng đơng tiền cuối kỳ (70=50+60+61)

70

351,987,013

1,198,294,024

VII.34

H Tĩnh , ngy 15 tháng 07 năm 2011
lập biểu

Trần Thị Lan

Kế toán trởng

TổNG Giám đốc

Nguyễn Thị Kim

Nguyễn Văn Thảo


Mu s B09 - DN

Công ty cổ phần Sông Đ 27

(Ban hnh theo Q s15/2006/Q - BTC


H Tĩnh

Ngy 20/03/2006 ca B trng BTC)

Bản thuyết minh báo cáo ti chính
quý II năm 2011
I. c im hot ng ca doanh nghip
1-Hỡnh thc s hu vn

Cổ phần

2-Lnh vc kinh doanh

Xây dựng cơ bản

3-Nghnh ngh kinh doanh

Xây dựng các công trình dân dụng và công nghiệp

4-c im hot ng ca doanh nghip trong nm ti chớnh cú nh hng n bỏo cỏo ti chớnh.
II, K k toỏn, n v tin t s dng trong k toỏn
1-K k toỏn nm (bt u t ngy 01/01/2011 kt thỳc vo ngy 31/12/2011).
2-n v tin t s dng trong k toỏn.

Đồng Việt Nam

III. Chun mc k toỏn v Ch k toỏn ỏp dng
1-Ch k toỏn ỏp dng

Chế độ kế toán doanh nghiệp vừa và nhỏ


2-Tuyờn b v vic tuõn th Chun mc k toỏn v Ch k toỏn:

Tuân thủ mọi quy định của từng chuẩn mực kế toán của

Bộ tài chính và chế độ kế toán hiện hành.
3-Hỡnh thc k toỏn ỏp dng:

Nhật ký chung

IV. Cỏc chớnh sỏch k toỏn ỏp dng
1-Nguyờn tc ghi nhn cỏc khon tin v cỏc khon tng ng tin.
Phng phỏp chuyn i cỏc ng tin khỏc ra ng tin s dng trong k toỏn.
2-Nguyờn tc ghi nhn hng tn kho:
-Nguyờn tc ghi nhn hng tn kho;

: Theo giá gốc

-Phng phỏp tớnh giỏ tr hng tn kho;

: Giá đích danh

-Phng phỏp hch toỏn hng tn kho;

: Kiểm kê định kỳ

-Phng phỏp lp d phũng gim giỏ hng tn kho.

: Cha thực hiện


3-Nguyờn tc ghi nhn v khu hao TSC v bt ng sn u t:
-Nguyờn tc ghi nhn TSC (hu hỡnh, vụ hỡnh, thuờ ti chớnh );

Nguyên giá, hao mòn luỹ kế, giá trị còn lại

-Phng phỏp khu hao TSC (hu hỡnh, vụ hỡnh, thuờ ti chớnh ).

Khấu hao bình quân


4-Nguyờn tc ghi nhn v khu hao bt ng sn u t
-Nguyờn tc ghi nhn bt ng sn u t;
-Phng phỏp khu hao bt ng sn u t.
5-Nguyờn tc ghi nhn cỏc khon u t ti chớnh:
- Cỏc khon u t vo cụng ty con, cụng ty liờn kt, vn gúp vo c s kinh doanh ng kim soỏt;
-Cỏc khon u t chng khoỏn ngn hn;
-Cỏc khon u t ngn hn, di hn khỏc;
-Phng phỏp lp d phũng gim giỏ u t ngn hn, di hn.
6-Nguyờn tc ghi nhn v vn hoỏ cỏc khon chi phớ i vay:
-Nguyờn tc ghi nhn chi phớ i vay;
-T l vn hoỏ c s dng xỏc nh chi phớ i vay c vn hoỏ trong k;
7-Nguyờn tc ghi nhn v vn hoỏ cỏc khon chi phớ khỏc:
-Chi phớ tr trc;

Chi phí lập dự án mỏ đá, các chi phí dự án khai thác mỏ đất

-Chi phớ khỏc;
-Phng phỏp phõn b chi phớ tr trc; Theo khối lợng và giá trị thực tế
-Phng phỏp v thi gian phõn b li th thng mi.
8-Nguyờn tc ghi nhn chi phớ phi tr.

9-Nguyờn tc v phng phỏp ghi nhn cỏc khon d phũng phi tr.
10-Nguyờn tc ghi nhn vn ch s hu:
-Nguyờn tc ghi nhn vn u t ca ch s hu, thng d vn c phn, vn khỏc ca ch s hu.

Theo số vốn thực tế góp.

-Nguyờn tc ghi nhn chờnh lch ỏnh giỏ li ti sn.
-Nguyờn tc ghi nhn chờnh lch t giỏ.
-Nguyờn tc ghi nhn li nhun cha phõn phi.

Lãi từ hoạt động sản xuất kinh doanh năm 2008.

11-Nguyờn tc v phng phỏp ghi nhn doanh thu:
-Doanh thu bỏn hng;

Tuân thủ đầy đủ 5 điều kiện ghi nhận doanh thu quy định tại chuẩn mực số 14 " Doanh thu và thu nhập khác"

-Doanh thu cung cp dch v;
-Doanh thu hot ng ti chớnh;
Doanh thu và thu nhập khác
-Doanh thu hp ng xõy dng.

Tuân thủ đầy đủ 2 điều kiện ghi nhận doanh thu HĐTC quy định tại chuẩn mực số 14


12-Nguyờn tc v phng phỏp ghi nhn chi phớ ti chớnh.

Chi phí tài chính đợc ghi nhận trong Báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh

là tổng chi phí tài chính phát sinh trong kỳ( Không bù trừ với doanh thu hoạt động tài chính)

13-Nguyờn tc v phng phỏp ghi nhn chi phớ thu thu nhp doanh nghip hin hnh, chi phớ thu thu nhp doanh nghip hoón li.
Chi phí thuế thu nhập hiện hành đợc xác định trên cơ sở thu nhập chịu thuế và thuế suất thuế TNDN trong năm hiện hành.
14-Cỏc nghip v d phũng ri ro hi oỏi.
15-Cỏc nguyờn tc v phng phỏp k toỏn khỏc.
V. Thụng tin b sung cho cỏc khon mc trỡnh by trong Bng cõn i k toỏn
(n v tớnh: Đồng .)
01-Tin

Cui k

u nm

-Tin mt

204,800,063

107,735,324

-Tin gi ngõn hng

147,186,950

38,370,743

351,987,013

146,106,067

Cui k


u nm

-Tin ang chuyn
Cng
02 - Cỏc khon u t ti chớnh ngn hn:
- Chng khoỏn u t ngn hn
- u t ngn hn khỏc
- D phũng gim giỏ u t ngn hn
Cng
03-Cỏc khon phi thu ngn hn khỏc

0
Cui nm

0
u nm

-Phi thu v c phn hoỏ
-Phi thu v c tc v li nhun c chia
-Phi thu ngi lao ng
- Phi thu kinh phớ cụng on

26,963,353

-Phi thu khỏc
Cng
04-Hng tn kho

1,024,510,775


996,903,884

1,051,474,128

996,903,884

Cui k

u nm

-Hng mua ang i ng
-Nguyờn liu, vt liu

1,181,671,442

1,392,217,861


-Công cụ, dụng cụ
-Chi phí SX, KD dở dang
-Thành phẩm

836,911,124

937,220,577

58,571,429,806

48,778,621,113


1,414,390,199

94,130,287

-Hàng hoá

-

-

-Hàng gửi đi bán
-Hàng hoá kho bảo thuế
-Hàng hoá bất động sản
Cộng giá gốc hàng tồn kho

62,004,402,571

51,202,189,838

*Giá trị ghi sổ của hàng tồn kho dùng để thế chấp, cầm cố đảm bảo các khoản nợ phải trả:…………………………………………………….
*Giá trị hoàn nhập dự phòng giảm giá hàng tồn kho trong năm:…………………………………………………….
*Các trường hợp hoặc sự kiện dẫn đến phải trích thêm hoặc hoàn nhập dự phòng giảm giá hàng tồn kho:……………………………………
05-Thuế và các khoản phải thu Nhà nước

Cuối kỳ

Đầu năm

-Thuế thu nhập doanh nghiệp nộp thừa
-…

-Các khoản khác phải thu Nhà Nước
Cộng
06-Phải thu dài hạn nội bộ

Cuối kỳ

Đầu năm

-Cho vay dài hạn nội bộ
-…
-Phải thu dài hạn nội bộ khác
Cộng
07-Phải thu dài hạn khác

Cuối kỳ

Đầu năm

-Ký quỹ, ký cược dài hạn
-Các khoản tiền nhận uỷ thác
-Cho vay không có lãi
-Phải thu dài hạn khác
Cộng

-

-




×