Công ty CP Sông Đà 7.04
Th trn It Ong - M-ờng La - Sơn La
Bảng cân đối kế toán
Tại ngày 30 tháng 06 năm 2015
STT
A
I
1
2
II
1
2
3
III
1
2
3
4
5
6
7
8
IV
1
2
V
1
2
3
4
5
B
I
1
2
3
4
5
6
7
II
1
2
3
III
IV
1
2
V
1
2
3
4
5
VI
1
2
3
4
Tài sản
A. Tài sản ngắn hạn
I. Tiền và các khoản t-ơng đ-ơng tiền
Tiền
Các khoản t-ơng đ-ơng tiền
Các khoản đầu t- tài chính ngắn hạn
Chứng khoán kinh doanh
Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
Đầu t- năm giữ đến ngày đáo hạn
Các khoản phải thu
Phải thu khách hàng
Trả tr-ớc cho ng-ời bán
Phải thu nội bộ ngắn hạn
Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
Phải thu về cho vay ngắn hạn
Các khoản phải thu ngắn hạn khác
Dự phòng các khoản phải thu khó đòi
Tài sản thiếu chờ xử lý
Hàng tồn kho
Hàng tồn kho
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
Tài sản ngắn hạn khác
Chi phí trả tr-ớc ngắn hạn
Thuế GTGT đ-ợc khấu trừ
Thuế và các khoản khác phải thu Nhà n-ớc
Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
Tài sản ngắn hạn khác
Tài sản dài hạn
Các khoản phải thu dài hạn
Phải thu dài hạn của khách hàng
Trả tr-ớc cho ng-ời bán ngắn hạn
Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
Phải thu dài hạn nội bộ
Phải thu về cho vay dài hạn
Phải thu dài hạn khác
Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
Tài sản cố định
Tài sản cố định hữu hình
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
Bất động sản đầu t- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
Tài sản dở dang dài hạn
Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
Các khoản đầu t- tài chính dài hạn
Đầu t- vào công ty con
Đầu t- vào công ty liên kết, liên doanh
Đầu t- góp vốn vào đơn vị khác
Dự phòng đầu t- tài chính dài hạn
Đầu t- năm giữ đến ngày đáo hạn
Tài sản dài hạn khác
Chi phí trả tr-ớc dài hạn
Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
Thiết bị, vật t-. Phụ tùng thay thế dài hạn
Tài sản dài hạn khác
Tổng cộng tài sản
Mã số
100
110
111
112
120
121
122
123
130
131
132
133
134
135
136
137
139
140
141
149
150
151
152
153
154
155
200
210
211
212
213
214
215
216
219
220
221
222
223
224
225
226
227
228
229
230
231
232
240
241
242
250
251
252
253
254
255
260
261
262
263
268
270
Đơn vị tính: Đồng
Thuyết minh
V.01
V.02
Số cuối kỳ
Số đầu năm
372.481.928.673
2.780.759.712
2.780.759.712
-
348.988.751.676
7.505.072.049
7.505.072.049
-
191.885.870.410
108.704.334.238
865.277.975
-
191.399.121.517
101.334.007.093
1.845.756.864
-
82.316.258.197
88.219.357.560
174.916.832.820
174.916.832.820
2.898.465.731
2.898.465.731
-
150.069.724.052
150.069.724.052
14.834.058
14.834.058
-
43.395.799.155
98.779.858
-
55.907.266.006
302.658
-
V.03
V.04
V.05
V.06
V.07
V.08
V.09
V.10
V.12
V.13
V.14
V.21
172.907.200
74.127.342
30.417.126.607
30.417.126.607
219.572.807.293
(189.155.680.686)
-
-
74.430.000
74.127.342
37.056.079.603
37.056.079.603
218.089.268.405
(181.033.188.802)
-
-
12.879.892.690
12.879.892.690
-
18.850.883.745
18.850.883.745
-
415.877.727.828
404.896.017.682
Báo cáo quý II năm 2015 Công ty CP Sông Đà 7.04
STT
A
I
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
II
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
B
I
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
II
1
2
Nguồn Vốn
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
Phải trả ng-ời bán ngắn hạn
Ng-ời mua trả tiền tr-ớc ngắn hạn
Thuế và các khoản phải nộp Nhà n-ớc
Phải trả công nhân viên
Chi phí phải trả ngắn hạn
Phải trả nội bộ ngắn hạn
Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
Doanh thu ch-a thực hiện ngắn hạn
Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
Dự phòng phải trả ngắn hạn
Quỹ khen th-ởng phúc lợi
Quỹ bình ổn giá
Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
Nợ dài hạn
Phải trả dài hạn ng-ời bán
Ng-ời mua trả tiền tr-ớc dài hạn
Chi phí phải trả dài hạn
Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
Phải trả nội bộ dài hạn
Doanh thu ch-a thực hiện dài hạn
Phải trả dài hạn khác
Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
Trái phiếu chuyển đổi
Cổ phiếu -u đãi
Thuế TNDN hoãn lại phải trả
Dự phòng phải trả dài hạn
Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
Vốn chủ sở hữu
Vốn chủ sở hữu
Vốn góp của chủ sở hữu
C phiu ph thụng cú quyn biu quyt
C phiu u ói
Thặng d- vốn cổ phần
Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
Vốn khác của chủ sở hữu
Cổ phiếu quỹ
Chênh lệch đánh giá lại tài sản
Chênh lệch tỷ giá hối đoái
Quỹ đầu t- phát triển
Quỹ hỗ trợ xắp xếp doanh nghiệp
Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
Lợi nhuận sau thuế ch-a phân phối
LNST ch-a phân phối lũy kế đến cuối kỳ tr-ớc
LNST ch-a phân phối kỳ này
Nguồn vốn đầu t- xây dựng cơ bản
Li ớch c ụng khụng kim soỏt
Nguồn kinh phí và quỹ khác
Nguồn kinh phí
Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
Tổng cộng Nguồn vốn
Mã số
300
310
311
312
313
314
315
316
317
318
319
320
321
322
323
324
330
331
332
333
334
335
336
337
338
339
340
341
342
343
400
410
411
411a
411b
412
413
414
415
416
417
418
419
420
421
421a
421b
422
423
430
432
433
Thuyết minh
V.16
V.17
V.18
V.19
V.20
V.21
V.22
V.23
440
Ng-ời lập biểu
Kế toán tr-ởng
Nguyễn Thị Huyên
Ngô Quốc Thế
Số cuối kỳ
Số đầu năm
271.052.540.417
264.732.730.032
90.448.762.202
40.085.530.664
1.014.847.053
5.073.765.620
46.605.720.836
78.733.839.845
2.770.263.812
6.319.810.385
30.108.449
2.000.000.000
4.289.701.936
144.825.187.411
144.825.187.411
60.000.000.000
60.000.000.000
15.960.000.000
54.514.367.796
14.350.819.615
13.675.059.876
675.759.739
-
255.126.850.017
248.550.521.304
97.368.849.662
7.348.237.294
3.898.280.315
8.238.908.269
57.002.418.992
71.175.302.953
3.518.523.819
6.576.328.713
30.108.449
2.000.000.000
4.546.220.264
149.769.167.665
149.769.167.665
60.000.000.000
60.000.000.000
15.960.000.000
48.302.310.709
25.506.856.956
-
-
-
415.877.727.828
404.896.017.682
Sơn La, ngày 20 tháng 07 năm 2015
Tổng giám đốc
Nguyễn Xuân Đức
Báo cáo quý II năm 2015 Công ty CP Sông Đà 7.04
Công ty Cổ phần Sông Đà 7.04
Thị trấn Ít Ong, huyện Mường La, tỉnh Sơn La
BÁO CÁO KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH
Quý II năm 2015
Đơn vị tính: Đồng
Chỉ tiêu
Mã số
Thuyết
minh
Năm 2015
2
Lũy kế từ đầu năm
Quý II
Năm 2014
3
Năm 2015
6
Năm 2014
3
4
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ
01
VI.14
82.871.413.399
99.930.359.260
182.559.927.998
221.767.410.433
2. Các khoản giảm trừ
02
VI.15
4.978.454.822
241.155.018
4.978.454.822
536.413.654
-
-
-
-
Giảm giá hàng bán
4.875.128.975
241.155.018
4.875.128.975
241.155.018
Hàng bán bị trả lại
103.325.847
-
103.325.847
295.258.636
Chiết khấu thương mại
7
8
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ
10
VI.16
77.892.958.577
99.689.204.242
177.581.473.176
221.230.996.779
4. Giá vốn hàng bán
11
VI.17
76.501.161.103
91.280.128.573
169.357.743.512
203.657.198.232
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ
20
1.391.797.474
8.409.075.669
8.223.729.664
17.573.798.547
6. Doanh thu hoạt động tài chính
21
VI.17
4.931.072
3.109.016
9.132.854
14.030.814
7. Chi phí tài chính
22
VI.18
1.657.107.679
2.282.007.127
3.454.462.178
4.801.973.435
Trong đó: Chi phí lãi vay
23
1.657.107.679
2.282.007.127
3.454.462.178
4.801.973.435
8. Chi phí bán hàng
25
-
-
-
-
9. Chi phí quản lý doanh nghiệp
26
2.264.711.995
2.159.792.157
4.064.339.962
4.132.193.969
10. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
30
(2.525.091.128)
3.970.385.401
714.060.378
8.653.661.957
11. Thu nhập khác
31
VI.19
-
1.580.000.000
-
3.190.219.386
12. Chi phí khác
32
VI.20
-
1.578.329.955
-
3.031.780.631
13. Lợi nhuận khác
40
-
1.670.045
-
158.438.755
14. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
50
(2.525.091.128)
3.972.055.446
714.060.378
8.812.100.712
15. Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hiện hành
51
(123.712.444)
204.349.829
38.300.639
445.401.295
16. Chi phí thuế thu nhập hoãn lại
52
-
-
-
-
17. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
60
(2.401.378.684)
3.767.705.617
675.759.739
8.366.699.417
18. Lãi cơ bản trên cổ phiếu
70
(400)
628
113
1.394
19. Lãi suy giảm trên cổ phiếu
71
-
-
-
-
VI.21
Sơn La, ngày 20 tháng 07 năm 2015
Người lập biểu
Nguyễn Thị Huyên
Kế toán trưởng
Ngô Quốc Thế
Tổng giám đốc
Nguyễn Xuân Đức
Mẫu số B03 - DN
Công ty cổ phần Sông đà 7.04
Ít ong - Mường La - Sơn La
( Ban hành kèm theo QĐ 15/2006/QĐ - BTC ngày
20/03/2006 của Bộ trưởng BTC)
BÁO CÁO LƯU CHUYỂN TIỀN TỆ
Quý II năm 2015
Theo phương pháp trực tiếp
Chỉ tiêu
Mã số
Đơn vị tính: Đồng
Lũy kế từ đầu năm đến cuối quý này
Năm nay
Năm trước
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
01
199.350.899.447
298.959.259.536
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
02
(176.567.790.950)
(271.275.446.764)
3. Tiền chi trả cho người lao động
03
(19.657.057.701)
(14.902.066.813)
4. Tiền chi trả lãi vay
(3.988.572.461)
04
(3.348.284.586)
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
05
(700.000.000)
6. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
06
-
7. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
07
(9.886.209.345)
(16.757.099.968)
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
20
(10.808.443.135)
(4.773.707.084)
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các TSDH khác
21
(1.483.538.888)
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các TSDH khác
22
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
23
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ đơn vị khác
24
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
25
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
26
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
27
9.132.854
14.030.814
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
30
(1.474.406.034)
1.752.030.814
56.976.600.404
3.190.219.386
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1.738.000.000
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cố phiếu, nhận vốn góp của CSH
31
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu
32
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
33
98.194.623.934
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
34
(90.636.087.102)
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
35
6. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
36
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
40
7.558.536.832
(2.430.189.736)
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ (50=20+30+40)
50
(4.724.312.337)
(5.451.866.006)
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
60
7.505.072.049
9.079.785.455
2.780.759.712
3.627.919.449
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
(59.406.790.140)
-
61
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
70 VII.34
S¬n La, ngµy 20 th¸ng 07 n¨m 2015
Người lập biểu
Nguyễn Thị Huyên
Kế toán trưởng
Ngô Quốc Thế
Page 1
Tổng Giám đốc
Nguyễn Xuân Đức
Báo cáo quý II năm 2015 Công ty CP Sông Đà 704
Cho kú kÕ to¸n tõ 01/01/2015 ®Õn 30/06/2015
Công ty Cổ phần Sông Đà 7.04
Thị trấn Ít Ong, Huyện Mường La, Tỉnh Sơn La
Phụ lục 1
TĂNG, GIẢM TÀI SẢN CỐ ĐỊNH HỮU HÌNH
Khoản mục
Nguyên giá TSCĐ
Số dư đầu năm
Số tăng trong năm
- Mua sắm mới
- Do điều chuyển
- Do bàn giao tài sản
- Tăng khác
Số giảm trong năm
- Thanh lý, nhượng bán
- Do điều chuyển
- Giảm khác
Số cuối kỳ
Giá trị hao mòn lũy kế
Số dư đầu năm
Số tăng trong năm
- Khấu hao trong kỳ
- Do điều chuyển
- Do bàn giao tài sản
- Tăng khác
Số giảm trong năm
- Thanh lý, nhượng bán
- Do điều chuyển
- Giảm khác
Số cuối kỳ
Giá trị còn lại
Tại ngày đầu năm
Tại ngày cuối kỳ
Nhà cửa
vật kiến trúc
Máy móc
thiết bị
Phương tiện
vận tải
308.318.232
1.163.538.888
160.509.742.522
57.135.398.560
0
1.163.538.888
0
0
0
0
0
0
320.000.000
320.000.000
Thiết bị,
dụng cụ QL
135.809.091
0
0
0
0
0
Đơn vị tính: VND
Cộng
218.089.268.405
1.483.538.888
1.483.538.888
0
0
0
0
0
0
0
219.572.807.293
0
0
1.471.857.120
160.829.742.522
0
57.135.398.560
135.809.091
252.173.452
86.314.561
86.314.561
0
0
0
0
0
0
139.436.460.086
41.208.746.173
2.887.655.663
2.887.655.663
0
135.809.091
13.880.925
13.880.925
0
0
0
0
338.488.013
144.571.100.821
0
44.096.401.836
149.690.016
181.033.188.802
8.122.491.884
8.122.491.884
0
0
0
0
0
0
0
189.155.680.686
56.144.780
1.133.369.107
21.073.282.436
16.258.641.701
15.926.652.387
13.038.996.724
0
-13.880.925
37.056.079.603
30.417.126.607
5.134.640.735
5.134.640.735
0
0
0
Báo cáo quý II năm 2015 Công ty CP Sông Đà 7.04
Công ty Cổ phần Sông Đà 7.04
Thị trấn Ít Ong, Huyện Mường La, Tỉnh Sơn La
cho kỳ kế toán từ 01/01/2015 đến 30/06/2015
V . Thông tin bổ sung cho các khoản mục trình bày trong Bảng cân đối kế toán
1 .. TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƢƠNG ĐƢƠNG TIỀN
Cuối kỳ
VND
Tiền mặt tại quỹ
1.184.448.063
Tiền gửi ngân hàng
1.596.311.649
Cộng
2.780.759.712
3
Cuối kỳ
VND
108.704.334.238
865.277.975
82.316.258.197
266.409.794
191.885.870.410
Cuối kỳ
VND
5.820.927.777
Công cụ, dụng cụ
Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang
Thành phẩm
Hàng hóa
Cộng giá gốc của hàng tồn kho
7.121.418.410
44.892.324
68.327.217
104.258.538.167
96.358.272.902
43.068.966.925
45.120.413.622
17.924.646.736
1.401.291.901
174.916.832.820
150.069.724.052
Cuối kỳ
VND
2.898.465.731
2.898.465.731
Đầu năm
14.834.058
14.834.058
. CHI PHÍ TRẢ TRƢỚC DÀI HẠN
Cuối kỳ
VND
416.648.126
12.463.244.564
Chi phí trả trước
Chi phí trả trước phân bổ dài hạn
Tiền bảo hiểm,s/c máy móc thiết bị
Tại mỏ đá Đụn Lét - Kỳ Anh - Hà Tĩnh
Chi phí tại mỏ đá lương Sơn
Cộng
Đầu năm
VND
165.510.000
18.685.373.745
1.034.627.428
1.509.086.324
9.395.888.011
2.032.729.125
12.879.892.690
12.129.079.990
5.047.207.431
18.850.883.745
. VAY VÀ NỢ NGẮN HẠN
Cuối kỳ
VND
78.733.839.845
78.733.839.845
78.733.839.845
Vay ngắn hạn
Vay ngân hàng
- Ngân hàng BIDV CN Sơn La
Cộng
8
Đầu năm
. TÀI SẢN NGẮN HẠN KHÁC
Thuế GTGT đầu vào được khấu trừ
Cộng
7
101.334.007.093
1.845.756.864
88.219.357.560
321.134.436
191.399.121.517
3.798.860.891
Hàng gửi đi bán
6
Đầu năm
. HÀNG TỒN KHO
Nguyên liệu, vật liệu
5
196.518.790
7.308.553.259
7.505.072.049
. CÁC KHOẢN PHẢI THU
Phải thu khách hàng
Trả trước cho người bán
Phải thu về cho vay ngắn hạn
-Phải thu BHXH 8%
Cộng
4
Đầu năm
Đầu năm
71.175.302.953
71.175.302.953
71.175.302.953
. THUẾ VÀ CÁC KHOẢN PHẢI NỘP NHÀ NƢỚC
Cuối kỳ
16
Đầu năm
- Thuế TNDN
- Thuế sử dụng đất phi nông nghiệp
- Thuế GTGT
- Thuế tài nguyên
- Phí môi trường
- Thuế TNCN
- Các khoản phải nộp khác
Cộng
9
VND
42.828.309
336.922
746.131.368
42.833.353
10.027.190
141.297.911
31.392.000
1.014.847.053
VND
704.527.670
336.922
2.751.357.731
40.848.150
32.783.228
368.426.614
0
3.898.280.315
Cuối kỳ
VND
533.279.822
1.519.312.873
255.615.256
113.606.890
9.818.125.000
34.365.780.995
46.605.720.836
Đầu năm
VND
427.459.813
915.882.862
44.917.104
19.982.399
5.018.125.000
50.576.051.814
57.002.418.992
Cuối kỳ
VND
2.000.000.000
2.000.000.000
2.000.000.000
30.108.449
4.289.701.936
6.319.810.385
Đầu năm
. CÁC KHOẢN PHẢI TRẢ PHẢI NỘP NGẮN HẠN KHÁC
Kinh phí công đoàn
Bảo hiểm xã hội
Bảo hiểm Y tế
Bảo hiểm thất nghiệp
Phải trả cổ tức năm 2008-:-2012
Phải trả phải nộp khác
Cộng
10 . VAY DÀI HẠN VÀ NỢ DÀI HẠN
Vay dài hạn
Vay ngân hàng
- Ngân hàng ĐT & PT Sơn La
- Phải trả dài hạn khác
- Dự phòng phải trả dài hạn
Cộng
2.000.000.000
2.000.000.000
2.000.000.000
30.108.449
4.546.220.264
6.576.328.713
11 . VỐN CHỦ SỞ HỮU
Bảng đối chiếu biến động của Vốn chủ sở hữu
Chỉ tiêu
Số dƣ đầu năm
Tăng vốn trong năm nay
Lãi trong năm nay
Tăng do phân phối lợi nhuận
Tăng khác
Giảm vốn trong năm trước
Lỗ trong năm nay
Phân phối LN trong năm nay
Giảm khác
Số dƣ cuối năm nay
Vốn đầu tư của chủ sở
hữu
Quỹ đầu tư phát triển
60.000.000.000
48.302.310.709
0
0
0
0
0
0
0
60.000.000.000
0
6.212.057.087
0
0
0
0
54.514.367.796
Lợi nhuận sau thuế chưa phân
phối
25.506.856.956
0
675.759.739
0
0
0
11.831.797.080
0
14.350.819.615
b. Chi tiết vốn đầu tƣ của chủ sở hữu
Vốn góp đầu kỳ
Vốn tăng trong kỳ
Vốn giảm trong kỳ
Vốn góp Cuối năm
Cổ phiếu ngân quỹ
Cộng
Năm nay
Năm trƣớc
VND
60.000.000.000
VND
60.000.000.000
60.000.000.000
60.000.000.000
c. Các giao dịch về vốn với các chủ sở hữu và phân phối cổ tức, chia lợi nhuận
17
d. Cổ phiếu
Năm nay
Số lượng cổ phiếu đăng ký phát hành
Số lượng cổ phiếu đã bán ra công chúng
- Cổ phiếu phổ thông
- Cổ phiếu ưu đãi
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
- Cổ phiếu phổ thông
- Cổ phiếu ưu đãi
Mệnh giá cổ phiếu đang lưu hành
(đồng/cổ phần)
Năm trƣớc
6.000.000
6.000.000
6.000.000
6.000.000
6.000.000
6.000.000
-
6.000.000
10.000
6.000.000
10.000
12 . LỢI NHUẬN CHƢA PHÂN PHỐI
Năm nay
25.506.856.956
675.759.739
0
0
6.212.057.087
Lợi nhuận chưa phân phối năm trước
Lợi nhuận sau thuế TNDN năm nay (*)
Các khoản giảm trừ lợi nhuận sau thuế
Lợi nhuận theo tỉ lệ vốn NN nộp về Tcty
Trích Quỹ đầu tư phát triển
Trích Quỹ dự phòng tài chính
Trích cổ tức phải trả cho cổ đông
Trích Quỹ khen thưởng, phúc lợi
Lợi nhuận còn lại chƣa phân phối
4.800.000.000
819.739.993
14.350.819.615
VI . Thông tin bổ sung cho các khoản mục trình bày trong Báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh
13 . TỔNG DOANH THU BÁN HÀNG VÀ CUNG CẤP DỊCH VỤ
Năm nay
VND
Doanh thu hoạt động xây lắp
15.209.482.318
Doanh thu hoạt động sản xuất công nghiệp
162.565.192.503
Doanh thu hoạt động cung cấp dịch vụ khác
4.785.253.177
Doanh thu khác
Cộng
182.559.927.998
Năm trƣớc
24.153.120.595
8.362.657.543
0
0
6.159.045.752
3.622.968.089
4.800.000.000
813.555.338
17.120.208.959
Năm trƣớc
VND
4.033.988.780
214.223.402.262
3.510.019.391
0
221.767.410.433
14 . CÁC KHOẢN GIẢM TRỪ DOANH THU
Giảm giá hàng bán
Hàng bán bị trả lại
Cộng
Năm nay
VND
4.875.128.975
103.325.847
4.978.454.822
Năm trƣớc
VND
241.155.018
295.258.636
536.413.654
Năm nay
VND
15.209.482.318
157.586.737.681
4.785.253.177
0
177.581.473.176
Năm trƣớc
VND
4.033.988.780
213.686.988.608
3.510.019.391
Năm nay
VND
Năm trƣớc
VND
15 . DOANH THU THUẦN BÁN HÀNG VÀ CUNG CẤP DỊCH VỤ
Doanh thu hoạt động xây lắp
Doanh thu hoạt động sản xuất công nghiệp
Doanh thu hoạt động cung cấp dịch vụ khác
Doanh thu khác
Cộng
221.230.996.779
16 . GIÁ VỐN HÀNG BÁN
Doanh thu hoạt động xây lắp
Doanh thu hoạt động sản xuất công nghiệp
Doanh thu hoạt động cung cấp dịch vụ khác
Cộng
17 . DOANH THU HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH
13.724.152.087
150.855.275.042
4.778.316.383
169.357.743.512
Năm nay
VND
18
4.363.872.808
196.639.101.702
2.654.223.722
203.657.198.232
Năm trƣớc
Lãi tiền gửi, tiền cho vay
Cộng
18 . CHI PHÍ HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH
9.132.854
9.132.854
14.030.814
14.030.814
Năm nay
VND
3.454.462.178
3.454.462.178
Lãi tiền vay
Cộng
Năm trƣớc
4.801.973.435
4.801.973.435
30 . CHI PHÍ THUẾ THU NHẬP DOANH NGHIỆP HIỆN HÀNH
Năm nay
VND
714.060.378
0
714.060.378
38.300.639
675.759.739
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
Các khoản điều chỉnh
Thu nhập chịu thuế thu nhập doanh nghiệp
Chi phí thuế thuế thu nhập doanh nghiệp hiện hành
Cộng
Năm trƣớc
8.812.100.712
0
8.812.100.712
449.443.169
8.362.657.543
- Theo Giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh Công ty cổ phần số 5500296523 ngày 26/12/2007 do Sở Kế hoạch và Đầu tư
tỉnh Sơn La cấp, Công ty Cổ phần Sông Đà 7.04 được hưởng ưu đãi thuế thu nhập doanh nghiệp theo luật thuế TNDN.
Công ty được miễn thuế 04 năm, kể từ khi có thu nhập chịu thuế và giảm 50% số thuế phải nộp cho 09 năm tiếp theo.
*
. LÃI CƠ BẢN TRÊN CỔ PHIẾU
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
Các khoản điều chỉnh giảm lợi nhuận kế toán để xác
định lợi nhuận phân bổ cho cổ đông sở hữu cổ phiếu
phổ
Lợi thông
nhuận phân bổ cho cổ đông sở hữu CP phổ thông
Cổ phiếu phổ thông đang lưu hành đầu kỳ
Cổ phiếu phổ thông tăng bình quân trong kỳ
Cổ phiếu phổ thông giảm bình quân trong kỳ
Cổ phiếu phổ thông đang lưu hành bình quân trong kỳ
Lãi cơ bản trên cổ phiếu
*
Năm nay
675.759.739
Năm trƣớc
8.362.657.543
675.759.739
6.000.000
8.362.657.543
6.000.000
0
6.000.000
1.394
6.000.000
113
. CHI PHÍ SẢN XUẤT THEO YẾU TỐ
Năm nay
142.695.425.302
15.127.192.570
7.946.377.997
36.814.604.817
202.583.600.686
Chi phí nguyên liệu, vật liệu
Chi phí nhân công
Chi phí khấu hao TSCĐ
Chi phí dịch vụ mua ngoài
Cộng
Năm trƣớc
147.595.929.363
14.555.469.465
10.422.289.308
48.062.647.151
220.636.335.287
VII . Thông tin về các bên liên quan
Trong quá trình hoạt động kinh doanh, Công ty phát sinh các nghiệp vụ với các bên liên quan. Các nghiệp vụ chủ yếu sau:
Cho đến ngày lập báo cáo tài chính, các khoản chưa được thanh toán với các bên liên quan như sau:
Bên liên quan
Công ty Cổ phần Sông Đà 7
Chi nhánh Sông Đà 705
Chi nhánh Sông Đà 707
Mối quan hệ
Công ty mẹ
Nội dung nghiệp vụ
Mua, bán dịch vụ, XL
Mua, bán dịch vụ, XL
Mua, bán dịch vụ, XL
Giá trị phải thu
73.346.084.021,00
19.798.791.098,00
49.330.565.259,00
VIII. Số liệu so sánh
Ngƣời lập biểu
Kế toán trƣởng
Nguyễn Thị Huyên
Ngô Quốc Thế
Sơn La, ngày 20 tháng 07 năm 2015
Tổng Giám đốc
Nguyễn Xuân Đức
19