Tải bản đầy đủ (.pdf) (15 trang)

Báo cáo tài chính công ty mẹ quý 2 năm 2010 - Công ty Cổ phần Hợp tác kinh tế và Xuất nhập khẩu SAVIMEX

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (212.3 KB, 15 trang )

1. BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN

Mẫu số B 01a - DN

Đơn vò báo cáo : Cty CP. HTKT & XNK SAVIMEX

( Ban hành theo QĐ số 15/2006/QĐ-BTC

Đòa chỉ : 194 Nguyễn công Trứ - Quận I - HCM

Ngày 20/03/2006 của Bộ trưởng BTC )

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN
Tại ngày 30 tháng 06 năm 2010
Đơn vò tính : Đồng
TÀI SẢN
1
A.TÀI SẢN NGẮN HẠN



Thuyết

số

minh

2

3


SỐ CUỐI KỲ

SỐ ĐẦU NĂM

4

5

100

413,136,443,664

447,829,073,818

I. Tiền và các khoản tương đương tiền

110

58,512,483,055

126,242,895,175

1. Tiền ( 111 )

111

10,571,483,055

60,360,895,175


2. Tiền gửi Ngân Hàng ( 112, 113 )

112

47,941,000,000

65,882,000,000

II. Các khoản đầu tư tài chánh ngắn hạn

120

1. Đầu tư ngắn hạn

121

2. Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư ngắn hạn ( *

129

III. Các khoản phải thu ngắn hạn

130

125,910,799,280

104,131,522,440

1. Phải thu của khách hàng


131

85,624,298,606

86,816,515,156

+ Phải thu khách hàng trong nước ( 1311 )

35,488,565,851

46,875,680,352

+ Phải thu khách hàng ngoài nước ( 1312 )

50,135,732,755

39,940,834,804

32,918,768,258

13,266,016,564

+ Trả trước người bán trong nước ( 3311 )

26,220,970,481

10,859,019,172

+ Trả trước người bán ngoài nước ( 3312 )


6,697,797,777

2,406,997,392

( 100) = 110 + 120 + 130 + 140 + 150

2. Trả trước cho người bán

3. Phải thu nội bộ ngắn hạn

V.01
V.02

132

133

-

-

-

-

-

-

-


-

+ Vốn kinh doanh ở các đơn vò trực thuộc ( 136 )
+ Phải thu nội bộ khác (1368)

4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng

134

5. Các khoản phải thu khác ( 1385,1388, 334, 338 )

135

6. Dự phòng các khoản phải thu khó đòi ( * )

139

IV. Hàng tồn kho

140

1. Hàng tồn kho

141

- Nguyên liệu, vật liệu ( 152 )
- Công cụ dụng cụ ( 153 )
- CP sản xuất kinh doanh dở dang ( 154 )
- Thành phẩm


( 155 )

- Hàng hóa ( 156 )
- Hàng gởi đi bán ( 157 )

2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (159) ( * )

149

V. Tài sản ngắn hạn khác

150

V.03

V.04

26,255,229,952

19,556,834,505

(18,887,497,536)

(15,507,843,785)

191,953,353,532

188,423,186,382


192,983,222,892

189,431,260,045

36,969,051,190

31,810,495,950

421,749,826

437,663,213

137,283,263,087

145,279,360,631

12,151,151,134

7,459,486,704

5,934,664,109

4,210,515,015

223,343,546

233,738,532

(1,029,869,360)
36,759,807,797


(1,008,073,663)
29,031,469,821


1. Chi phí trả trước ngắn hạn ( 142 )

151

342,772,090

2. Thuế GTGT được khấu trừ

152

11,064,088,895

8,469,703,873

3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước

154

8,918,048,248

4,539,659,280

5. Tài sản ngắn hạn khác ( 1381, 141, 144 )

158


16,434,898,564

16,022,106,668

B. TÀI SẢN DÀI HẠN

200

79,236,984,506

117,663,157,022

V.05

-

( 200 = 210 + 220 +240 + 250 + 260 )
I. Các khoản phải thu dài hạn

210

-

1. Phải thu dài hạn của khách hàng

211

2. Vốn kinh doanh ở đơn vò trực thuộc


212

3. Phải thu dài hạn nội bộ

213

V.06

4. Phải thu dài hạn khác

218

V.07

5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi ( * )

219

II. Tài sản cố đònh

220

1. Tài sản cố đònh hữu hình

221

V.08

-


58,702,523,974

56,613,617,696

53,570,862,609

51,365,328,697

+ Nguyên giá

222

111,582,371,443

105,915,989,322

+ Giá trò hao mòn lũy kế ( * )

223

(58,011,508,834)

(54,550,660,625)

2. Tài sản cố đònh thuê tài chánh

224

+ Nguyên giá


225

+ Giá trò hao mòn lũy kế ( * )

226

3. Tài sản cố đònh vô hình

227

+ Nguyên giá

228

+ Giá trò hao mòn lũy kế ( * )

229

V.09

V.10

-

5,131,661,365

5,248,288,999

6,077,633,449


6,077,633,449

(945,972,084)

4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang ( 241 )

230

V.11

III. Bất động sản đầu tư

240

V.12

-

(829,344,450)

2,170,558,659

2,231,634,789

+ Nguyên giá

241

3,515,187,507


3,515,187,507

+ Giá trò hao mòn lũy kế ( * )

242

(1,344,628,848)

(1,283,552,718)

IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn

250

18,248,040,741

58,661,755,085

1. Đầu tư vào công ty con

251

5,536,000,000

46,340,000,000

2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh

252


12,662,040,741

12,271,755,085

3. Đầu tư dài hạn khác ( 228 )

258

50,000,000

50,000,000

4. Dự phòng giảm gía chứng khoán đầu tư dài hạn (*)

259
115,861,132

156,149,452

115,861,132

156,149,452

V. Tài sản dài hạn khác

V.13

260

1. Chi phí trả trước dài hạn ( 242 )


261

V.14

2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại

262

V.21

3. Tài sản dài hạn khác

268

TỔNG CỘNG TÀI SẢN ( 270 = 100 + 200 )

270

NGUỒN VỐN

Mã số

1

2

492,373,428,170

Thuyết

minh
3

565,492,230,840

SỐ CUỐI KỲ

SỐ ĐẦU NĂM

4

5


A.N PHẢI TRẢ ( 300 = 310 + 320 )

300

206,014,616,338

285,543,152,551

I. Nợ ngắn hạn

310

190,005,730,290

277,746,980,493


1. Vay và nợ ngắn hạn

311

65,020,240,889

120,396,154,644

2. Phải trả người bán ( 331 )

312

43,567,070,452

48,611,384,735

+ Phải trả người bán trong nước ( 3311 )

35,891,655,115

40,636,255,297

+ Phải trả người bán ngoài nước ( 3312 )

7,675,415,337

7,975,129,438

17,809,654,417


11,752,272,733

+ Người mua trong nước ứng trước ( 1311 )

8,352,746,832

5,485,525,906

+ Người mua ngoài nước ứng trước ( 1312)

9,456,907,585

6,266,746,827

970,874,239

714,286,799

986,675,380

8,503,857,812

3. Người mua trả tiền trước (131)

4. Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước ( 333 )

V.15

313


314

5. Phải trả người lao động ( 334 )

315

6. Chi phí phải trả ( 335 )

316

V.16
V.17

7. Phải trả nội bộ ( 336 )

317

8. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng

318

9. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác

319

10. Dự phòng phải trả ngắn hạn

320

II. Nợ dài hạn


330

1. Phải trả dài hạn người bán

331

2. Phải trả dài hạn nội bộ

332

3. Phải trả dài hạn khác

333

4. Vay và nợ dài hạn ( 341 )

334

V.20

5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả

335

V.21

6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm

336


7. Dự phòng phải trả dài hạn

337

B - VỐN CHỦ SỞ HỮU

( 400 = 410 + 420 )

V.18

-

-

-

-

61,651,214,913

87,769,023,770

16,008,886,048

7,796,172,058

1,047,396,500

1,032,396,500


14,958,094,848

6,760,380,858

3,394,700

3,394,700

286,358,811,832

279,949,078,289

286,290,888,783

279,919,840,494

V.19

400

I. Vốn chủ sở hữu

410

1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu ( 4111 )

411

99,634,500,000


99,634,500,000

2. Thặng dư vốn cổ phần ( 4112 )

412

143,580,598,750

143,580,598,750

3. Vốn khác của chủ sở hữu

413

4. Cổ phiếu qũy ( 419 )

414

5. Chênh lệch đánh gía lại tài sản

415

6. Chênh lệch tỷ gía hối đoái ( 413 )

416

7. Qũy đầu tư phát triển ( 414 )

417


9,471,484,522

7,461,267,181

8. Qũy dự phòng tài chính ( 415 )

418

8,380,041,369

5,289,767,696

9. Qũy khác thuộc vốn chủ sở hữu ( 4113 )

419

10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối ( 421 )

420

5,961,662,817

6,312,300,166

11. Nguồn vốn đầu tư XDCB

421

27,437,898,919


27,437,898,919

II. Nguồn kinh phí và qũy khác

430

67,923,049

29,237,795

1. Qũy khen thưởng, phúc lợi ( 431 )

431

67,923,049

29,237,795

2. Nguồn kinh phí

432

3. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ

433

492,373,428,170

565,492,230,840


TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN ( 440 = 300 + 400 )

440

V.22

(8,175,297,594)
-

(8,175,297,594)
(1,621,194,624)

V.23
-

-


CÁC CHỈ TIÊU NGOÀI BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN

Thuyết

CHỈ TIÊU

minh

1)Tài sản thuê ngoài

23


SỐ CUỐI KỲ

SỐ ĐẦU NĂM
-

-

2) Vật tư hàng hóa nhận giữ hộ, nhận gia công( VNĐ )

276,475,000

318,475,000

2) Vật tư hàng hóa nhận giữ hộ, nhận gia công( YEN )

243,540,830

352,285,788

2) Vật tư hàng hóa nhận giữ hộ, nhận gia công( USD )

407,177.00

518,437.00

3) Hàng hóa nhận bán hộ,nhận ký gởi, ký cược
4) Vật tư hàng hóa, tài sản

( lọai khỏi GTDN )


4) Nợï khó đòi đã xử lý( lọai khỏi GTDN )
5) Ngoại tệ các loại ( USD )

-

-

609,138,765

609,138,765

2,235,635,923

2,235,635,923

407,518.55

2,676,808.59

5) Ngoại tệ các loại ( YEN )

-

-

5) Ngoại tệ các loại ( DEM )

-


-

6) Dự toán chi sự nghiệp, dự án

-

-

Lập, ngày 23 tháng 07 năm 2010
LẬP BIỂU

KẾ TOÁN TRƯỞNG

TỔNG GIÁM ĐỐC


2. BÁO CÁO KẾT QỦA HOẠT ĐỘNG KINH DOANH GIỮA NIÊN Đ
Đơn vò báo cáo :

Mẫu số B 02a - DN

CÔNG TY CP. HTKT & XNK SAVIMEX

( Ban hành theo QĐ số 15/2006/QĐ-BTC

Đòa chỉ : 194 Nguyễn công Trứ - Quận I - HCM

Ngày 20/03/2006 của Bộ trưởng BTC )

BÁO CÁO KẾT QỦA HOẠT ĐỘNG KINH DOANH

Qúy II - Năm 2010
Đơn vò tính : Đồng
Mã Thuyết

CHỈ TIÊU

số

1
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dòch vụ

minh

2

3

01

VI.25

Trong đó: Doanh thu hàng xuất khẩu
2. Các khoản giảm trừ ( 03 = 04 + 05 + 06 + 07 02

Lũy kế từ đầu năm

Quý II

đến cuối quý này


Năm nay

Năm trước

Năm nay

Năm trước

4

5

6

7

75,003,979,763

75,261,835,883

136,242,225,796

172,963,694,582

37,405,552,958

56,985,922,150

71,191,653,283


130,094,855,412

13,196,859,441

8,000,000

18,120,796,406

1,882,954,545

- Chiết khấu thương mại

-

- Giảm giá hàng bán

30,170,544

- Hàng bán bò trả lại

13,166,688,897

- Thuế tiêu thụ đặc biệt, thuế xuất khẩu ,

-

8,000,000
-

-


-

30,170,544

8,000,000

18,090,625,862

1,874,954,545

-

-

thuế GTGT theo p.pháp trực tiếp phải nộp
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp

10

61,807,120,322

75,253,835,883

118,121,429,390

171,080,740,037

51,685,455,798


63,080,678,257

98,102,851,299

142,410,844,003

10,121,664,524

12,173,157,626

20,018,578,091

28,669,896,034

dòch vụ ( 10 = 01 - 03 )
4. Gía vốn hàng bán

11

5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp

20

VI.27

dòch vụ ( 20 = 10 - 11)
6. Doanh thu hoạt động tài chính
7. Chi phí tài chính

21


VI.26

3,307,294,485

8,079,578,574

6,412,997,385

11,179,874,532

22

VI.28

1,619,043,152

1,559,484,251

3,534,798,051

4,006,252,356

23

1,292,879,162

1,337,746,143

1,784,040,956


3,174,749,057

8. Chi phí bán hàng

24

1,001,900,033

1,257,047,246

2,539,562,701

2,948,123,746

9. Chi phí quản lý doanh nghiệp

25

11,623,706,113

13,648,769,262

20,311,817,274

24,663,638,301

10. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh

30


3,787,435,441

45,397,450

8,231,756,163

283,502,340

8,857,908,381

455,503,104

13,145,390

954,422,075

13,145,390

Trong đó : Chi phí lãi vay

(815,690,289)

[ 30 = 20 + ( 21 - 22 ) - ( 24 + 25 ) ]
11. Thu nhập khác

31

4,604,787,695


12. Chi phí khác

32

13. Lợi nhuận khác ( 40 = 31 - 32 )

40

4,604,787,695

270,356,950

7,903,486,306

442,357,714

14. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế

50

3,789,097,406

4,057,792,391

7,948,883,756

8,674,113,877

947,274,351


1,014,448,098

1,987,220,939

2,168,528,470

-

( 50 = 30 + 40 )
15. Chi phí thuế TNDN hiện hành

51
0

VI.30

52

17. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 60

VI.30

-

2,841,823,055

3,043,344,293

5,961,662,817


6,505,585,407

299

320

627

676

( 60 = 50 - 51 )
18. Lãi cơ bản trên cổ phiếu ( * )

70

Ngày 23 tháng 07 năm 2010
LẬP BIỂU

KẾ TÓAN TRƯỞNG

TỔNG GIÁM ĐỐC


CÔNG TY CP. HTKT & XNK SAVIMEX

BÁO CÁO LƯU CHUYỂN TIỀN TỆ
( Theo phương pháp gián tiếp )

Qúy II - Năm 2010
Lũy kế từ đầu năm


Chỉ tiêu
1



Thuyết

số

minh

Năm nay

Năm trước

2

3

4

5

đến cuối qúy này

I . Lưu chuyển tiền từ họat động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế

01


7,948,883,756

8,674,113,877

02
03

3,577,475,843
3,401,449,448

3,581,389,377
6,162,661,498

2 Điều chỉnh cho các khoản
- Khấu hao TSCĐ
- Các khoản dự phòng
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ gía hối đoái chưa thực hiện

04

(1,588,095,863)

(1,547,167,195)

- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư

05

(13,175,880,874)


(11,233,151,074)

- Chi phí lãi vay

06

1,784,040,956

3,174,749,057

08

1,947,873,266

8,812,595,540

- Tăng, giảm các khoản phải thu

09

(32,544,496,477)

(59,254,649,175)

- Tăng, giảm hàng tồn kho

10

(3,551,962,847)


12,586,351,875

- Tăng, giảm các khoản phải trả

11

(32,350,336,448)

2,452,522,085

3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động

- Tăng, giảm chi phí trả trước

12

- Tiền lãi vay đã trả

13

(3,871,634,387)

(3,174,749,057)

- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp

14

(1,500,265,458)


(5,106,382,818)

- Tiền thu khác từ họat động kinh doanh

15

118,237,487,415

53,664,494,153

- Tiền chi khác cho họat động kinh doanh

16

(107,941,531,118)

(19,107,624,457)

Lưu chuyển tiền thuần từ họat động kinh doanh

20

(61,272,382,284)

(8,043,815,646)

1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các TSDH khác

21


(1,284,769,039)

(1,282,905,992)

302,483,770

1,083,626,208

II . Lưu chuyển tiền từ họat động đầu tư
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các TSDH khác

22

-

3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vò khác

23

-

4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của đơn vò khác

24

-

5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vò khác


25

(2,466,285,656)

6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vò khác

26

42,880,000,000

7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia

27

Lưu chuyển tiền thuần từ họat động đầu tư

30

(43,525,368,499)
400,000,000

39,128,945,305

(44,408,274,491)

III . Lưu chuyển tiền từ họat động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu

31


-

2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của

32

-

(2,054,508,816)

doanh nghiệp đã phát hành
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được

33

77,991,640,054

113,779,957,782

4. Tiền chi trả nợ gốc vay

34

(125,169,839,819)

(51,526,983,602)

5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính

35


6. Cổ tức , lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu

36

(29,970,000)

Lưu chuyển tiền thuần từ họat động tài chính

40

(47,208,169,765)

50,639,355,364

Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ ( 50 = 20 + 30 + 40 )

50

(69,351,606,744)

(1,812,734,773)

Tiền và tương đương tiền đầu kỳ

60

126,242,895,175

87,682,586,514


nh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngọai tệ

61

1,621,194,624

Tiền và tương đương tiền cuối kỳ ( 70 = 50 + 60 + 61 )

70

58,512,483,055

-

(9,559,110,000)

85,869,851,741

Lập ngày 23 tháng 07 năm 2010

LẬP BIỂU

KẾ TÓAN TRƯỞNG

TỔNG GIÁM ĐỐC


1
Đơn vò : CTY CP. HTKT & XNK SAVIMEX

Đòa chỉ : 194 Nguyễn công Trứ – Quận I

Mẫu số B 09 – DN
Ban hành theo QĐ số 15/2006-QĐ/BTC
ngày 20/3/2006 của Bộ Trưởng BTC

BẢN THUYẾT MINH BÁO CÁO TÀI CHÍNH
Quý II – Năm 2010
I. Đặc điểm hoạt động của doanh nghiệp
1. Hình thức sở hữu vốn : Công ty Cổ Phần
2. Lónh vực kinh doanh : Sản xuất và kinh doanh chế biến gỗ, kinh doanh xuất nhập khẩu, xây
dựng và trang trí nội thất .
3. Ngành nghề kinh doanh : Kinh doanh chế biến gỗ , trang trí nội thất , xây dựng và kinh
doanh đòa ốc .
4. Đặc điểm họat động của doanh nghiệp trong năm tài chính có ảnh hưởng đến báo cáo tài
chính .
II. Niên độ kế toán, đơn vò tiền tệ sử dụng trong kế toán
1. Niên độ kế toán ( bắt đầu từ ngày 01/01/2010 kết thúc vào ngày 31/12/2010 )
2. Đơn vò tiền tệ sử dụng trong kế toán : Đồng VN
III. Chuẩn mực và Chế độ kế toán áp dụng
1. Chế độ kế toán áp dụng : công ty áp dụng chế độ kế tóan Việt nam ban hành theo quyết
đònh 1141 TC/QĐ/CĐKT ngày 01/01/1995 và Quyết đònh 167/2000/QĐ-BTC ngày
25/10/2000.
2. Tuân thủ chuẩn mực kế tóan Việt nam do Bộ tài chính ban hành theo các Quyết đònh số
149/2001/QĐ-BTC ngày 31/12/2001, Quyết đònh số 165/2002/QĐ-BTC ngày 31/12/2002,
Quyết đònh số 234/2003/QĐ-BTC ngày 30/12/2003 và Thông tư số 23/2005/TT-BTC ngày
30/03/2005 , Quyết đònh số 15/2006/QĐ-BTC ngày 20/03/2006 sưả đổi bổ sung, hướng dẫn
thực hiện kèm theo .
3. Hình thức kế toán áp dụng : nhật ký chứng từ ghi sổ ( Cty đang áp dụng chương trình phần
mềm Oracle ) .

IV. Các chính sách kế toán áp dụng
1. Nguyên tắc xác đònh các khoản tiền : tiền mặt, tiền gửi ngân hàng, tiền đang chuyển gồm :
Nguyên tắc xác đònh các khoản tương đương tiền
Nguyên tắc và phương pháp chuyển đổi các đồng tiền khác ra đồng tiền sử dụng
trong kế toán .
2. Nguyên tắc ghi nhận hàng tồn kho :
Nguyên tắc ghi nhận hàng tồn kho
Phương pháp tính gía trò hàng tồn kho cuối kỳ : bình quân gia quyền
Phương pháp hạch toán hàng tồn kho : kê khai thường xuyên .
Phương pháp lập dự phòng giảm gía hàng tồn kho :
3. Nguyên tắc ghi nhận và khấu hao TSCĐ và bất động sản đầu tư :
Nguyên tắc ghi nhận TSCĐ ( hữu hình, vô hình, thuê tài chính ) .
Phương pháp khấu hao TSCĐ ( hữu hình, vô hình, thuê tài chính ).
4. Nguyên tắc ghi nhận và khấu hao bất động sản đầu tư .
Nguyên tắc ghi nhận bất động sản đầu tư .
Phương pháp khấu hao bất động sản đầu tư
5. Nguyên tắc ghi nhận các khỏan đầu tư tài chính :
Các khỏan đầu tư vào công ty con, công ty liên kết, vốn góp vào cơ sở kinh doanh
đồng kiểm sóat .
Các khỏan đầu tư chứng khóan ngắn hạn
Các khỏan đầu tư ngắn hạn, dài hạn khác
Phương pháp lập dự phòng giảm gía đầu tư ngắn hạn, dài hạn
6. Nguyên tắc ghi nhận và vốn hóa các khoản chi phí đi vay :
Nguyên tắc ghi nhận chi phí đi vay

1/9


2
7.


8.
9.
10.

11.

12.
13.
14.
15.

Tỷ lệ vốn hóa được sử dụng để xác đònh chi phí đi vay được vốn hóa trong kỳ
Nguyên tắc ghi nhận và vốn hóa các khoản chi phí khác :
Chi phí trả trước
Chi phí khác
Phương pháp phân bổ chi phí trả trước
Phương pháp và thời hian phân bổ lợi thế thương mại
Nguyên tắc ghi nhận chi phí phải trả :
Nguyên tắc và phương pháp ghi nhận các khỏan dự phòng phải trả .
Nguyên tắc ghi nhận vốn chủ sở hữu
Nguyên tắc ghi nhận vốn đầu tư của chủ sở hữu, thặng dư vốn cổ phần, vốn khác
của chủ sở hữu.
Nguyên tắc ghi nhận chênh lệch đánh gía lại tài sản.
Nguyên tắc ghi nhận chênh lệch tỷ gía.
Nguyên tắc ghi nhận lợi nhuận chưa phân phối.
Nguyên tắc và phương pháp ghi nhận doanh thu
Doanh thu bán hàng
Doanh thu cung cấp dòch vụ
Doanh thu họat động tài chính

Doanh thu hợp đồng xây dựng
Nguyên tắc và phương pháp ghi nhận chi phí tài chính
Nguyên tắc và phương pháp ghi nhận chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hiện hành, chi phí
thuế thu nhập doanh nghiệp hõan lại .
Các nghiệp vụ dự phòng rủi ro hối đóai.
Các nguyên tắc và phương pháp kế tóan khác .

V - Thông tin bổ sung cho các khoản mục trình bày trong Bảng cân đối kế tóan :
1 – Tiền
- Tiền mặt
- Tiền gửi Ngân hàng
- Tiền đang chuyển
Cộng :
2 - Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
- Chứng khóan đầu tư ngắn hạn
- Đầu tư ngắn hạn khác
- Dự phòng giảm gía đầu tư ngắn hạn
Cộng :

Cuối kỳ
388.917.754
10.182.565.301

Đầu năm
640.288.684
59.720.606.491

10.571.483.055

60.360.895.175


Cuối kỳ
0
47.941.000.000

65.882.000.000

47.941.000.000

65.882.000.000

Cuối kỳ

Đầu năm

3 - Các khoản phải thu ngắn hạn khác :
- Phải thu về cổ phần hóa
- Phải thu về cổ tức và lợi nhuận được chia
- Phải thu người lao động
- Phải thu khác
Cộng :

26.255.229.952
26.255.229.952

Đầu năm

19.556.834.505
19.556.834.505


* Dự phòng Công nợ phải thu khó đòi : 18.887.497.536 , đồng .

2/9


3
4 - Hàng tồn kho :
- Hàng mua đang đi trên đường
- Nguyên liệu, vật tư
- Công cụ dụng cụ
- Chi phí sản xuất, KD dở dang
- Thành phẩm
- Hàng hóa
- Hàng hóa bất động sản
- Hàng gởi đi bán
- Dự phòng giảm gía hàng tồn kho
Cộng gía gốc hàng tồn kho :

Cuối kỳ
0
36.969.051.190
421.749.826
137.283.263.087
12.151.151.134
5.266.256.218
668.407.891
223.343.546
(1.029.869.360)

Đầu năm

0
31.810.495.950
437.663.213
145.279.360.631
7.459.486.704
3.542.107.124
668.407.891
233.738.532
(1.008.073.663)

191.953.353.532

188.423.186.382

* Gía trò ghi sổ của hàng hóa bất động sản tồn kho dùng để thế chấp, cầm cố :
668.407.891,đồng .
* Gía trò hòan nhập dự phòng giảm gía hàng tồn kho trong năm : . . . . . . . . . . . . . . . . .
* Dự phòng giảm gía hàng tồn kho N. 2009 : nguyên liệu hóa chất mất phẩm chất của Nhà
máy SATIMEX : 1.008.073.663, đồng . TTXD Kinh Doanh địa Ốc : 21.795.697, đ .
Đầu năm

Cuối kỳ

5 - Thuế và các khỏan phải thu Nhà Nước
- Thuế thu nhập doanh nghiệp nộp thừa
- Thuế GTGT chờ hòan
- Thuế GTGT hàng nhập khẩu
- Thuế xuất nhập khẩu
- Các khỏan khác phải thu Nhà nước
Cộng :

6 - Phải thu dài hạn nội bộ
- Cho vay dài hạn nội bộ
- Phải thu dài hạn nội bộ khác

0
11.064.088.895

0
8.469.703.873

8.918.048.248

4.539.659.280

19.982.137.143

13.009.363.153

Cuối kỳ

Đầu năm

Cuối năm

Đầu năm

-..........
Cộng :
7 - Phải thu dài hạn khác
- Ký qũy, ký cược dài hạn

- Các khỏan tiền nhận ủy thác
- Phải thu dài hạn khác
Cộng :
8 - Tăng, Giảm Tài sản cố đònh hữu hình :
Khoản mục

Nhà cửa

Máy móc
thiết bò

Phương tiện
vận tải
truyền dẫn

Thiết bò dụng
cụ quản lý

TSCĐ khác

Tổng cộng

Ng / giá TSCD hữu hình
* Số dư đầu kỳ :
- Tăng trong kỳ :
- Đầu tư XDCB hoàn thành
- Tăng khác
- Ch/ sang BĐS Sản đầu tư
- Thanh lý, nhượng bán
- Giảm đầu tư Cty L.Doanh

* Số dư cuối kỳ :

52.023.380.179

47.480.157.381
703.433.585

8.441.385.370
267.409.091

2.213.940.722
73.512.727

379.152.388

110.538.016.040
1.044.355.403

52.023.380.179

48.183.590.966

8.708.794.461

2.287.453.449

379.152.388

111.582.371.443


3/9


4
Giá trò hao mòn lũy kế
* Số dư đầu kỳ
- Khấu hao trong kỳ
- Ch / sang BĐSản đầu tư
- Thanh lý, nhượng bán
- Giảm khác
* Số dư cuối kỳ :

22.883.087.004
773.763.210

26.616.103.165
724.072.705

4.725.559.816
179.153.148

1.769.089.237
64.761.148

270.309.344
5.610.057

56.264.148.566
1.747.360.268


23.656.850.214

27.340.175.870

4.904.712.964

1.833.850.385

275.919.401

58.011.508.834

29.140.293.175
28.366.529.965

20.864.054.216
20.843.415.096

3.715.825.554
3.804.081.497

444.851.485
453.603.064

108.843.044
103.232.987

54.273.867.474
53.570.862.609


GT CLại của TSCĐ HH
- Tại ngày đầu kỳ
- Tại ngày cuối kỳ

™

Giá trò còn lại cuối kỳ của TSCĐ đã dùng để thế chấp, cầm cố đảm bảo các khoản vay :
+ Đất Nhà máy SATIMEX
:
3.797.002.771, đ
+ Nhà 02 Phó đức Chính, Quận I :
1.231.595.352, đ ( BĐSản đầu tư )

+ TSCĐònh Hữu Hình đã khấu hao hết, nhưng vẫn còn sử dụng : 13.213.624.138, đồng .
9 - Tăng giảm TSCĐ thuê tài chính:
10 - Tăng, giảm tài sản cố đònh vô hình :

Khoản mục
Nguyên giá TSCD vô hình
* Số dư đầu kỳ :

Quyền sử
dụng đất

Quyền
phát hành

Bản quyền
bằng sáng
chế


Phần mềm
máy vi tính

TSCĐ vô
hình
khác

Tổng cộng

4.020.325.500

2.057.307.949

6.077.633.449

4.020.325.500

2.057.307.949

6.077.633.449

223.322.729

664.335.538

887.658.267

58.313.817


58.313.817

722.649.355

945.972.084

1.392.972.411

5.189.975.182

1.334.658.594

5.131.661.365

- Tăng trong kỳ
- Giảm khác

* Số dư cuối kỳø :
Giá trò hao mòn lũy kế
* Số dư đầu kỳ
- Khấu hao trong kỳ
- Tăng khác
- Thanh lý , nhượng bán
- Giảm khác

223.322.729
* Số dư cuối kỳ
GTCLại của TSCĐ VH
3.797.002.771
- Tại ngày đầu kỳ

3.797.002.771
- Tại ngày cuối kỳ
* Thuyết minh số liệu và giải trình khác :

Cuối năm

11 - Chi phí xây dựng dở dang :
- Chi phí XDCB dở dang :
trong đó : những công trình lớn :

Đầu năm
0

0

12 - Tăng, giảm bất động sản đầu tư :
Khoản mục
Nguyên giá bất động sản đầu tư
- Quyền sử dụng đất
- Nhà
- Nhà và quyền sử dụng đất

Số
đầu kỳ
3.515.187.507

3.515.187.507

Tăng
trong kỳ


Giảm
trong kỳ

Số
cuối kỳ
3.515.187.507

3.515.187.507

4/9


5
Giá trò hao mòn lũy kế
- Quyền sử dụng đất
- Nhà
- Nhà và quyền sử dụng đất
Giá trò còn lại BĐS đầu tư
- Quyền sử dụng đất
- Nhà
- Nhà và quyền sử dụng đất

1.314.090.783

30.538.065

1.314.090.783
2.201.096.724


30.538.065

1.344.628.848

2.201.096.724

30.538.065

1.344.628.848
2.170.558.659

30.538.065

2.170.558.659

* Thuyết minh số liệu và giải trình khác :

Cuối kỳ

Đầu năm

50.000.000
5.536.000.000

50.000.000
46.340.000.000

12.62.040.741
18.248.040.741


12.271.755.085
58.661.755.085

14 - Chi phí trả trước dài hạn
- Chi phí Công cụ lao động chưa đủ tiêu chuẩn TSCĐ
- Chi phí sửa chữa lớn TSCĐ
- Chi phí khác
Cộng :

Cuối kỳ
46.858.192
58.122.076
10.880.864
115.861.132

Đầu năm
156.149.452

15 - Vay và nợ ngắn hạn
- Vay ngắn hạn
- Nợ dài hạn đến hạn trả

Cuối kỳ
65.020.240.889

Đầu năm
120.396.154.644

65.020.240.889


120.396.154.644

13 - Đầu tư dài hạn khác :
- Đầu tư cổ phiếu
- Đầu tư trái phiếu
- Đầu tư vào Công Ty con
- Cho vay dài hạn
- Đầu tư vào Cty Liên doanh
Cộng :

Cộng :

Cuối kỳ

16 - Thuế và các khỏan phải nộp
- Thuế gía trò gia tăng hàng NK
- Thuế thu nhập doanh nghiệp
- Thuế thu nhập cá nhân
Cộng :

17 - Chi phí phải trả
- Chi phí hàng xuất nhập khẩu
- Chi phí sửa chữa lớn TSCĐ
Cộng :

18 - Các khoản phải tra, phải nộp ngắn hạn khác
- Tài sản thừa chờ giải quyết
- Kinh phí công đòan
- Bảo hiểm xã hội, BHYT
- Bảo hiểm thất nghiệp

- Nhận ký qũy, ký cược ngắn hạn
- Doanh thu chưa thực hiện
- Các khỏan phải trả, phải nộp khác

947.274.351
23.599.888
970.874.239

156.149.452

Đầu năm
0
460.318.870
253.967.929
714.286.799

Cuối kỳ

Đầu năm

0

0

Cuối kỳ

Đầu năm

127.918.172
100.696.219

12.726.647

95.677.717
72.822.398
239.500

61.409.873.875

87.600.284.155

5/9


6
Cộng :

61.651.214.913

87.769.023.770

Cuối kỳ

Đầu năm

Cuối kỳ

Đầu năm

14.958.094.848


6.760.380.858

14.958.094.848

6.760.380.858

19 - Phải trả dài hạn nội bộ
Cộng :

20 - Vay và nợ dài hạn
a - Vay dài hạn
+ Vay ngân hàng
B - Nợ dài hạn
Cộng :
22 - Vốn chủ sở hữu
a - Bng đối chiếu biến động của Vốn chủ sở hữu

A
Số dư đầu năm
- Tăng vốn ( trích từ
LN năm 2009 )
- Tăng nguồn ĐTPT
-> Qũy đầu tư PT
- Mua cổ phiếu Qũy
- Giảm nguồn ->
Quỹ DPTC
Số dư cuối kỳ

Vốn đầu tư
của chủ sở

hữu
1

Thặng dư vốn
cổ phần

99.634.500.000

143.580.598.750

2

Vốn khác của
chủ sở hữu

Cổ phiếu qũy

3

4

12.751.034.877

(8.175.297.594)

Nguồn vốn
đầu tư XDCB
8

9


27.437.898.919

5.100.491.014

99.634.500.000

143.580.598.750

17.851.525.891

(8.175.297.594)

27.437.898.919

Cuối kỳ
13.500.000.000
86.134.500.000
143.580.598.750
(8.175.297.594)
17.851.525.891
27.437.898.919
280.329.225.966

Đầu năm
13.500.000.000
86.134.500.000
143.580.598.750
(8.175.297.594)
12.751.034.877

27.437.898.919
275.228.734.952

* Giá trò trái phiếu đã chuyển thành cổ phiếu trong kỳ
* Số lượng cổ phiếu qũy có đến thời điểm ngày 30 / 06 / 2010 : 454.100 CP
c - Các giao dòch về vốn với các chủ sở hữu và phân phối cổ tức, chia lợi nhuận
Cuối kỳ

Đầu năm

- Vốn đầu tư của chủ sở hữu
+ Vốn góp đầu năm
+ Vốn góp tăng trong kỳ
+ Vốn góp giảm trong kỳ
+ Vốn góp cuối kỳ

275.228.734.952
5.100.491.014

b - Chi tiết vốn đầu tư của chủ sở hữu

- Vốn góp của Nhà nước
- Vốn góp của các đối tượng khác
- Thặng dư vốn cổ phần
- Cổ phiếu ngân qũy
- Vốn khác của chủ sở hữu
- Nguồn vốn đầu tư XDCB
Cộng :

Cộng


99.634.500.000

99.634.500.000

99.634.500.000

99.634.500.000

6/9

280.329.225.966


7
- Cổ tức, lợi nhuận đã chia

19.068.460.000

6.901.545.000

Có đến thời điểm
ngày 30/06/2010
9.509.350

Có đến thời điểm
ngày 01/01//2010
9.509.350

9.509.350

9.509.350

9.509.350
9.509.350

Cuối kỳ
9.471.484.522
8.380.041.369
27.437.898.919

Đầu năm
7.461.267.181
5.289.767.696
27.437.898.919

d - Cổ tức
- Cổ tức đã công bố sau ngày kết thúc kỳùä kế toán :
+ Cổ tức đã công bố trên cổ phiếu phổ thông :
+ Cổ tức đã công bố trên cổ phiếu ưu đãi
:
- Cổ tức của cổ phiếu ưu đãi lũy kế chưa được ghi nhận :
đ - Cổ phiếu

- Số lượng cổ phiếu lưu hành đầu năm
- Số lượng cổ phiếu đã bán ra công chúng
+ Cổ phiếu phổ thông
+ Cổ phiếu ưu đãi
- Số lượng cổ phiếu được mua lại trong kỳ
+ Cổ phiếu phổ thông
+ Cổ phiếu ưu đãi

- Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
+ Cổ phiếu phổ thông
+ Cổ phiếu ưu đãi


Mệnh giá cổ phiếu đang lưu hành : 10.000,đồng / CP

e - Các qũy của doanh nghiệp

- Qúy đầu tư phát triển
- Qũy dự phòng tài chính
- Nguồn vốn đầu tư XDCB
* Mục đích trích lập và sử dụng các qũy của doanh nghiệp

g – Thu nhập và chi phí, lãi hoặc lỗ được ghi nhận trực tiếp vào Vốn chủ sở hữu theo quy đònh của các chuẩn
mực kế tóan cụ thể .

VI. Thông tin bổ sung cho các khỏan mục trình bày trong Báo cáo kết qủa họat động kinh doanh
25 - Tổng doanh thu bán hàng và cung cấp dòch vụ ( 01 )
trong đó : - Doanh thu bán hàng hóa, thành phẩm
- Doanh thu cung cấp dòch vụ
- Doanh thu BĐSản đầu tư
+ Doanh thu của HĐXD ghi nhận trong kỳ
Cộng :

26 - Các khoản giảm trừ doanh thu ( Mã số 02 )
trong đó : - Chiết khấu thương mại
- Giảm gía hàng bán
- Hàng bán bò trả lại


Năm nay

Kỳ này
Năm trước

73.312.817.691
603.617.072
1.087.545.000

74.049.283.791
317.608.047
894.944.045

75.003.979.763

75.261.835.883

Năm nay
30.170.544
13.166.688.897

Kỳ này
Năm trước

8.000.000

7/9


8

Cộng :

27 - Doanh thu thuần về bán hàng và c/ cấp d/vụ (MS10)
trong đó : - Doanh thu thuần bán hàng hóa, thành phẩm
- Doanh thu thuần cung cấp dòch vụ
- Doanh thu thuần BĐS đầu tư
Cộng :

28 - Gía vốn hàng bán ( Mã số 11 )
- Gía vốn của hàng hóa đã bán
- Gía vốn của thành phẩm đã bán
- Gía vốn của dòch vụ đã cung cấp
- Chi phí kinh doanh BĐSản đầu tư
- Dự phòng giảm gía hàng tồn kho
Cộng :

29 - Doanh thu hoạt động tài chính ( Mã số 21 )
- Lãi tiền gửi, tiền cho vay
- Lãi đầu tư trái phiếu, kỳ phiếu, tín phiếu
- Cổ tức, lợi nhuận được chia
- Lãi chênh lệch tỷ gía đã thực hiện
- Lãi chênh lệch tỷ gía chưã thực hiện
- Doanh thu họat động tài chính khác
Cộng :

30 - Chi phí tài chính ( Mã số 22 )
-

Lãi tiền vay
Chiết khấu thanh toán, lãi bán hàng trả

Lỗ do thanh lý các khoản đầu tư ngắn hạn, dài hạn
Lỗ bán ngoại tê
Lỗ chênh lệch tỷ gía đã thực hiện
Lỗ chênh lệch tỷ gía chưa thực hiện
Dự phòng giảm gía khoản đầu tư ngắn hạn, dài hạn
Chi phí tài chính khác
Cộng :

31 - Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hiện hành (MS 51 )
- Chi phí thuế Thu nhập doanh nghiệp tính trên thu nhập chòu
thuế năm hiện hành
- Điều chỉnh chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp của các năm
trước vào chi phí thuế thu nhập hiện hành năm nay
- Tổng chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hiện hành

13.196.859.441

8.000.000

Năm nay

Kỳ này
Năm trước

60.115.958.250
603.617.072
1.087.545.000
61.807.120.322

74.041.283.791

317.608.047
894.944.045
75.253.835.883

Năm nay

Kỳ này
Năm trước

18.136.995.618
33.229.470.786
288.451.329
30.538.065

11.165.565.458
51.815.860.561
68.714.173
30.538.065

51.685.455.798

63.080.678.257

Năm nay

Kỳ này
Năm trước

2.112.626.278


1.001.605.953

1.194.668.207

844.868.544

3.307.294.485

6.233.104.077
8.079.578.574

Năm nay

Kỳ này
Năm trước

1.292.879.162

1.337.746.143

177.093.619

221.738.108

149.070.371
1.619.043.152

1.559.484.251

Năm nay


Kỳ này
Năm trước

947.274.351

1.014.448.098

8/9


9
Cộng :

32 - Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại ( MS 52 )

947.274.351

1.014.448.098

Năm nay

Kỳ này
Năm trước

Năm nay

Kỳ này
Năm trước


41.443.809.952
11.134.359.084
1.805.674.085
4.639.771.921
5.287.446.902
64.311.061.944

45.816.241.666
18.922.986.530
1.832.190.201
3.633.571.203
7.781.505.165
77.986.494.765

Cộng :

33 - Chi phí sản xuất, kinh doanh theo yếu tố
- Chi phí nguyên liệu, vật liệu
- Chi phí nhân công
- Chi phí khấu hao tài sản cố đònh
- Chi phí dòch vụ mua ngoài
- Chi phí khác bằng tiền
Cộng :

Lập, Ngày 23 tháng 07 năm 2010
Người lập biểu

Kế toán trưởng

Tổng Giám Đốc


9/9



×