Tải bản đầy đủ (.pdf) (15 trang)

Báo cáo tài chính hợp nhất quý 1 năm 2010 - Công ty Cổ phần Hợp tác kinh tế và Xuất nhập khẩu SAVIMEX

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (206 KB, 15 trang )

1. BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN
Đơn vò báo cáo : CÔNG TY CP. HTKT & XNK SAVIMEX
Đòa chỉ : 194 Nguyễn công Trứ - Quận I - HCM

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN HP NHẤT
( Dạng đầy đủ )
tại ngày 31 tháng 03 năm 2010
Đơn vò tính : Đồng
TÀI SẢN
1

A.TÀI SẢN NGẮN HẠN



Thuyết

số

minh

2

3

SỐ CUỐI KỲ

SỐ ĐẦU NĂM

4


5

100

476,729,365,112

512,469,623,738

I. Tiền và các khoản tương đương tiền

110

86,535,451,321

127,167,769,453

1. Tiền ( 111 )

111

20,653,451,321

61,285,769,453

2. Tiền gửi Ngân Hàng ( 112, 113 )

112

65,882,000,000


65,882,000,000

II. Các khoản đầu tư tài chánh ngắn hạn

120

1. Đầu tư ngắn hạn

121

2. Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư ngắn hạn ( *

129

III. Các khoản phải thu ngắn hạn

130

171,412,689,834

103,690,124,691

1. Phải thu của khách hàng

131

84,909,605,532

89,681,511,287


+ Phải thu khách hàng trong nước ( 1311 )

46,489,631,907

49,740,676,483

+ Phải thu khách hàng ngoài nước ( 1312 )

38,419,973,625

39,940,834,804

27,680,106,342

14,755,449,014

+ Trả trước người bán trong nước ( 3311 )

26,393,953,109

12,348,451,622

+ Trả trước người bán ngoài nước ( 3312 )

1,286,153,233

2,406,997,392

( 100) = 110 + 120 + 130 + 140 + 150


2. Trả trước cho người bán

3. Phải thu nội bộ ngắn hạn

V.01
V.02

-

-

-

132

133

-

-

-

-

+ Vốn kinh doanh ở các đơn vò trực thuộc ( 136 )
+ Phải thu nội bộ khác (1368)
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng

134


5. Các khoản phải thu khác ( 1385,1388, 334, 338 )

135

6. Dự phòng các khoản phải thu khó đòi ( * )

139

IV. Hàng tồn kho

140

1. Hàng tồn kho

141

- Hàng mua đang đi trên đường ( 151 )
- Nguyên liệu, vật liệu ( 152 )
- Công cụ dụng cụ ( 153 )
- CP sản xuất kinh doanh dở dang ( 154 )
- Thành phẩm

( 155 )

- Hàng hóa ( 156 )

V.03

V.04


74,429,835,695

14,761,008,175

(15,606,857,735)

(15,507,843,785)

190,939,330,356

251,928,715,414

191,969,199,716

252,936,789,077

-

-

31,806,061,916

32,602,231,940

446,106,731

439,719,219

146,160,214,809


205,914,086,240

9,638,413,110

8,742,056,684

3,577,129,569

5,004,733,262


- Hàng gởi đi bán ( 157 )

341,273,581

(1,029,869,360)

233,961,732

2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (159) ( * )

149

V. Tài sản ngắn hạn khác

150

27,841,893,601


1. Chi phí trả trước ngắn hạn ( 142 )

151

192,066,619

2. Thuế GTGT được khấu trừ

152

5,832,250,921

8,917,311,066

3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước

154

4,960,758,728

4,539,659,280

5. Tài sản ngắn hạn khác ( 1381, 141, 144 )

158

16,856,817,333

16,226,043,834


B. TÀI SẢN DÀI HẠN

200

75,759,902,616

73,077,256,282

V.05

(1,008,073,663)
29,683,014,180
-

( 200 = 210 + 220 +240 + 250 + 260 )
I. Các khoản phải thu dài hạn

210

-

1. Phải thu dài hạn của khách hàng

211

2. Vốn kinh doanh ở đơn vò trực thuộc

212

3. Phải thu dài hạn nội bộ


213

V.06

4. Phải thu dài hạn khác

218

V.07

5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi ( * )

219

II. Tài sản cố đònh

220

1. Tài sản cố đònh hữu hình

221

V.08

-

63,333,507,483

60,565,605,712


58,143,532,301

55,317,316,713

+ Nguyên giá

222

115,067,035,949

110,445,009,231

+ Giá trò hao mòn lũy kế ( * )

223

(56,923,503,648)

(55,127,692,518)

2. Tài sản cố đònh thuê tài chánh

224

+ Nguyên giá

225

+ Giá trò hao mòn lũy kế ( * )


226

3. Tài sản cố đònh vô hình

227

+ Nguyên giá

228

+ Giá trò hao mòn lũy kế ( * )

229

V.09

V.10

-

5,189,975,182

5,248,288,999

6,077,633,449

6,077,633,449

(887,658,267)


4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang ( 241 )

230

V.11

III. Bất động sản đầu tư

240

V.12

-

(829,344,450)

2,201,096,724

2,231,634,789

+ Nguyên giá

241

3,515,187,507

3,515,187,507

+ Giá trò hao mòn lũy kế ( * )


242

(1,314,090,783)

(1,283,552,718)

IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn

250

1. Đầu tư vào công ty con

251

2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh

252

3. Đầu tư dài hạn khác ( 228 )

258

4. Dự phòng giảm gía chứng khoán đầu tư dài hạn (*)

259

V. Tài sản dài hạn khác

10,123,866,329

V.13

260

1. Chi phí trả trước dài hạn ( 242 )

261

V.14

2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại

262

V.21

3. Tài sản dài hạn khác

268

TỔNG CỘNG TÀI SẢN ( 270 = 100 + 200 )

270

10,123,866,329
-

10,073,866,329

10,073,866,329


50,000,000

50,000,000

101,432,080

156,149,452

101,432,080

156,149,452

552,489,267,728
-

585,546,880,020


NGUỒN VỐN

Mã số

1

2

Thuyết
minh
3


SỐ CUỐI KỲ

SỐ ĐẦU NĂM

4

5

A.N PHẢI TRẢ ( 300 = 310 + 320 )

300

250,988,138,948

287,416,504,462

I. Nợ ngắn hạn

310

236,870,094,723

279,620,332,404

1. Vay và nợ ngắn hạn

311

111,589,574,814


120,396,154,644

2. Phải trả người bán ( 331 )

312

35,051,760,340

49,021,474,765

+ Phải trả người bán trong nước ( 3311 )

30,741,139,085

41,046,345,327

+ Phải trả người bán ngoài nước ( 3312 )

4,310,621,255

7,975,129,438

11,749,919,309

12,541,467,172

+ Người mua trong nước ứng trước ( 1311 )

7,175,858,266


6,274,720,345

+ Người mua ngoài nước ứng trước ( 1312)

4,574,061,043

6,266,746,827

1,491,015,723

1,018,941,491

1,759,395,863

8,669,070,562

3. Người mua trả tiền trước (131)

4. Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước ( 333 )

V.15

313

314

5. Phải trả người lao động ( 334 )

315


6. Chi phí phải trả ( 335 )

316

V.16
V.17

7. Phải trả nội bộ ( 336 )

317

8. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng

318

9. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác

319

10. Dự phòng phải trả ngắn hạn

320

II. Nợ dài hạn

330

1. Phải trả dài hạn người bán


331

2. Phải trả dài hạn nội bộ

332

3. Phải trả dài hạn khác

333

4. Vay và nợ dài hạn ( 341 )

334

V.20

5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả

335

V.21

6. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm

336

7. Dự phòng phải trả dài hạn

337


B - VỐN CHỦ SỞ HỮU

( 400 = 410 + 430 )

V.18

-

-

-

-

75,228,428,674

87,973,223,770

14,118,044,225

7,796,172,058

1,037,396,500

1,032,396,500

13,077,253,025

6,760,380,858


3,394,700

3,394,700

280,948,140,407

277,668,820,104

281,292,211,725

277,639,582,309

V.19

400

I. Vốn chủ sở hữu

410

V.22

1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu ( 4111 )

411

99,634,500,000

99,634,500,000


2. Thặng dư vốn cổ phần ( 4112 )

412

143,580,598,750

143,580,598,750

3. Vốn khác của chủ sở hữu

413

4. Cổ phiếu qũy ( 419 )

414

5. Chênh lệch đánh gía lại tài sản

415

6. Chênh lệch tỷ gía hối đoái ( 413 )

416

7. Qũy đầu tư phát triển ( 414 )

417

9,471,484,522


7,461,267,181

8. Qũy dự phòng tài chính ( 415 )

418

8,380,041,369

5,289,767,696

9. Qũy khác thuộc vốn chủ sở hữu ( 4113 )

419

10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối ( 421 )

420

962,985,759

4,032,041,981

11. Nguồn vốn đầu tư XDCB

421

27,437,898,919

27,437,898,919


II. Nguồn kinh phí và qũy khác

430

(8,175,297,594)
-

(344,071,318)

(8,175,297,594)
(1,621,194,624)

29,237,795


1. Qũy khen thưởng, phúc lợi ( 431 )

431

2. Nguồn kinh phí

432

3. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ

433

C - LI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ

439


(344,071,318)

29,237,795

V.23

1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
2. Lợi ích của cổ đông thiểu số

20,552,988,373

20,461,555,454

20,540,000,000

20,540,000,000

12,988,373

TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN ( 440 = 300 + 400 )

440

552,489,267,728

(78,444,546)
585,546,880,020

-


CÁC CHỈ TIÊU NGOÀI BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN
Thuyết

CHỈ TIÊU

minh

1)Tài sản thuê ngoài

23

SỐ ĐẦU NĂM

SỐ CUỐI KỲ

-

-

2) Vật tư hàng hóa nhận giữ hộ, nhận gia công( VNĐ )

318,475,000

318,475,000

2) Vật tư hàng hóa nhận giữ hộ, nhận gia công( YEN )

352,285,788


352,285,788

2) Vật tư hàng hóa nhận giữ hộ, nhận gia công( USD )

518,437.00

518,437.00

3) Hàng hóa nhận bán hộ,nhận ký gởi, ký cược
4) Vật tư hàng hóa, tài sản

( lọai khỏi GTDN )

4) Nợï khó đòi đã xử lý( lọai khỏi GTDN )
5) Ngoại tệ các loại ( USD )

-

-

609,138,765

609,138,765

2,235,635,923

2,235,635,923

917,110.34


2,676,808.59

5) Ngoại tệ các loại ( YEN )

-

-

5) Ngoại tệ các loại ( DEM )

-

-

6) Dự toán chi sự nghiệp, dự án

-

-

Ngày 14 tháng 05 năm 2010
LẬP BIỂU

KẾ TOÁN TRƯỞNG

TỔNG GIÁM ĐỐC


2. BÁO CÁO KẾT QỦA HOẠT ĐỘNG KINH DOANH GIỮA NIÊN ĐỘ
Đơn vò báo cáo :


CÔNG TY CP. HTKT & XNK SAVIMEX

Đòa chỉ : 194 Nguyễn công Trứ - Quận I - HCM

BÁO CÁO KẾT QỦA HOẠT ĐỘNG KINH DOANH HP NHẤT
Qúy I - Năm 2010
CHỈ TIÊU

Mã Thuyết
số

minh

Năm nay
1
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dòch vụ

2

3

01

VI.25

Trong đó: Doanh thu hàng xuất khẩu
2. Các khoản giảm trừ ( 03 = 04 + 05 + 06 + 07 02

đến cuối quý này

Năm trước

4

5

Năm nay

Năm trước

6

7

63,882,807,871

98,159,026,577

63,882,807,871

98,159,026,577

33,786,100,325

73,108,933,262

33,786,100,325

73,108,933,262


4,923,936,965

1,874,954,545

4,923,936,965

1,874,954,545

- Chiết khấu thương mại

-

- Giảm giá hàng bán

-

- Hàng bán bò trả lại

Lũy kế từ đầu năm

Quý I

4,923,936,965

- Thuế tiêu thụ đặc biệt, thuế xuất khẩu ,

-

1,874,954,545
-


-

-

4,923,936,965

1,874,954,545

-

-

thuế GTGT theo p.pháp trực tiếp phải nộp
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp

10

58,958,870,906

96,284,072,032

58,958,870,906

96,284,072,032

48,045,499,499

79,331,112,302


48,045,499,499

79,331,112,302

10,913,371,407

16,952,959,730

10,913,371,407

16,952,959,730

dòch vụ ( 10 = 01 - 03 )
4. Gía vốn hàng bán

11

5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp

20

VI.27

dòch vụ ( 20 = 10 - 11)
6. Doanh thu hoạt động tài chính
7. Chi phí tài chính

21

VI.26


3,108,375,746

3,101,278,325

3,108,375,746

3,101,278,325

22

VI.28

1,915,754,899

2,446,768,105

1,915,754,899

2,446,768,105

23

491,161,794

1,837,002,914

491,161,794

1,837,002,914


8. Chi phí bán hàng

24

1,905,582,128

1,722,846,500

1,905,582,128

1,722,846,500

9. Chi phí quản lý doanh nghiệp

25

9,124,597,286

11,323,997,078

9,124,597,286

11,323,997,078

10. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh

30

1,075,812,840


4,560,626,372

1,075,812,840

4,560,626,372

Trong đó : Chi phí lãi vay

-

[ 30 = 20 + ( 21 - 22 ) - ( 24 + 25 ) ]

-

11. Thu nhập khác

31

4,254,493,046

174,913,226

4,254,493,046

174,913,226

12. Chi phí khác

32


955,682,435

7,275,173

955,682,435

7,275,173

13. Lợi nhuận khác ( 40 = 31 - 32 )

40

3,298,810,611

167,638,053

3,298,810,611

167,638,053

4,374,623,451

4,728,264,425

4,374,623,451

4,728,264,425

VI.30


1,039,946,588

1,154,080,372

1,039,946,588

1,154,080,372

VI.30

3,334,676,863

3,574,184,053

3,334,676,863

3,574,184,053

14. Phần lãi hoặc lỗ trong Cty liên kết, liên doanh
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế

-

50

-

( 50 = 30 + 40 )
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành


51

17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại

52

18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 60
( 60 = 50 - 51 )
19. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông thiểu số
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của Công Ty Mẹ
18. Lãi cơ bản trên cổ phiếu ( * )

91,432,919

54,852,040

91,432,919

54,852,040

3,243,243,944

3,519,332,013

3,243,243,944

3,519,332,013

341


357

341

357

70

Ngày 14 tháng 05 năm 2010
LẬP BIỂU

KẾ TÓAN TRƯỞNG

TỔNG GIÁM ĐỐC


CÔNG TY CP. HTKT & XNK SAVIMEX

BÁO CÁO LƯU CHUYỂN TIỀN TỆ HP NHẤT
( Theo phương pháp gián tiếp )

Qúy I - Năm 2010
Lũy kế từ đầu năm

Chỉ tiêu
1




Thuyết

số

minh

Năm nay

Năm trước

2

3

4

5

đến cuối qúy này

I . Lưu chuyển tiền từ họat động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế

01

2 Điều chỉnh cho các khoản
- Khấu hao TSCĐ
- Các khoản dự phòng

02

03

4,374,623,451

4,728,264,425

(3,212,182,284)

3,638,800,167

1,854,124,947
120,809,647

1,861,602,930
-

- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ gía hối đoái chưa thực hiện

04

(570,521,275)

924,036,759

- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư

05

(5,107,757,397)


2,690,163,392

- Chi phí lãi vay

06

491,161,794

08

1,162,441,167

8,367,064,592

- Tăng, giảm các khoản phải thu

09

(65,788,391,895)

(19,841,409,620)

- Tăng, giảm hàng tồn kho

10

60,967,589,361

22,769,885,282


- Tăng, giảm các khoản phải trả

11

(33,938,657,851)

(6,767,872,344)

3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động

(1,837,002,914)

- Tăng, giảm chi phí trả trước

12

(137,349,247)

(880,828,343)

- Tiền lãi vay đã trả

13

(1,818,850,927)

(1,837,002,914)

- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp


14

(460,318,870)

-

- Tiền thu khác từ họat động kinh doanh

15

41,069,186,805

19,532,324

- Tiền chi khác cho họat động kinh doanh

16

(40,579,040,000)

(112,922,832)

Lưu chuyển tiền thuần từ họat động kinh doanh

20

(39,523,391,457)

1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các TSDH khác


21

(240,413,636)

1,716,446,145

II . Lưu chuyển tiền từ họat động đầu tư
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các TSDH khác

22

-

3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vò khác

23

-

4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của đơn vò khác

24

-

5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vò khác

25

-


6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vò khác

26

-

7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia

27

-

Lưu chuyển tiền thuần từ họat động đầu tư

30

(240,413,636)

(124,371,818)

(266,981,481)

(391,353,299)

III . Lưu chuyển tiền từ họat động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu

31


-

2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của

32

-

(2,054,508,816)

doanh nghiệp đã phát hành
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được

33

38,054,304,237

78,228,935,837

4. Tiền chi trả nợ gốc vay

34

(40,544,011,900)

(68,563,726,065)

5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính

35


-

6. Cổ tức , lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu

36

-

Lưu chuyển tiền thuần từ họat động tài chính

40

(2,489,707,663)

(1,948,409,044)

Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ ( 50 = 20 + 30 + 40 )

50

(42,253,512,756)

(623,316,198)

Tiền và tương đương tiền đầu kỳ

60

127,167,769,453


nh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngọai tệ

61

1,621,194,624

Tiền và tương đương tiền cuối kỳ ( 70 = 50 + 60 + 61 )

70

86,535,451,321

(9,559,110,000)

87,927,492,805

87,304,176,607

Lập ngày 14 tháng 05 năm 2010

LẬP BIỂU

KẾ TÓAN TRƯỞNG

TỔNG GIÁM ĐỐC


1
Đơn vò : CTY CP. HTKT & XNK SAVIMEX

Đòa chỉ : 194 Nguyễn công Trứ – Quận I
QĐ/BTC

Mẫu số B 09 – DN
Ban hành theo QĐ số 15/2006ngày 20/3/2006 của Bộ Trưởng BTC

BẢN THUYẾT MINH BÁO CÁO TÀI CHÍNH HP NHẤT
Quý I - Năm 2010
I. Đặc điểm hoạt động của doanh nghiệp
1. Hình thức sở hữu vốn : Công ty Cổ Phần
2. Lónh vực kinh doanh : Sản xuất và kinh doanh chế biến gỗ, kinh doanh xuất nhập khẩu, xây
dựng và trang trí nội thất .
3. Ngành nghề kinh doanh : Kinh doanh chế biến gỗ , trang trí nội thất , xây dựng và kinh
doanh đòa ốc .
4. Đặc điểm họat động của doanh nghiệp trong năm tài chính có ảnh hưởng đến báo cáo tài
chính .
II. Niên độ kế toán, đơn vò tiền tệ sử dụng trong kế toán
1. Niên độ kế toán ( bắt đầu từ ngày 01/01/2009 kết thúc vào ngày 31/12/2009 )
2. Đơn vò tiền tệ sử dụng trong kế toán : Đồng VN
III. Chuẩn mực và Chế độ kế toán áp dụng
1. Chế độ kế toán áp dụng : công ty áp dụng chế độ kế tóan Việt nam ban hành theo quyết
đònh 1141 TC/QĐ/CĐKT ngày 01/01/1995 và Quyết đònh 167/2000/QĐ-BTC ngày
25/10/2000.
2. Tuân thủ chuẩn mực kế tóan Việt nam do Bộ tài chính ban hành theo các Quyết đònh số
149/2001/QĐ-BTC ngày 31/12/2001, Quyết đònh số 165/2002/QĐ-BTC ngày 31/12/2002,
Quyết đònh số 234/2003/QĐ-BTC ngày 30/12/2003 và Thông tư số 23/2005/TT-BTC ngày
30/03/2005 , Quyết đònh số 15/2006/QĐ-BTC ngày 20/03/2006 sưả đổi bổ sung, hướng dẫn
thực hiện kèm theo .
3. Hình thức kế toán áp dụng : nhật ký chứng từ ghi sổ ( Cty đang áp dụng chương trình phần
mềm Oracle ) .

IV. Các chính sách kế toán áp dụng
1. Nguyên tắc xác đònh các khoản tiền : tiền mặt, tiền gửi ngân hàng, tiền đang chuyển gồm :
Nguyên tắc xác đònh các khoản tương đương tiền
Nguyên tắc và phương pháp chuyển đổi các đồng tiền khác ra đồng tiền sử dụng
trong kế toán .
2. Nguyên tắc ghi nhận hàng tồn kho :
Nguyên tắc ghi nhận hàng tồn kho
Phương pháp tính gía trò hàng tồn kho cuối kỳ : bình quân gia quyền
Phương pháp hạch toán hàng tồn kho : kê khai thường xuyên .
Phương pháp lập dự phòng giảm gía hàng tồn kho :
3. Nguyên tắc ghi nhận và khấu hao TSCĐ và bất động sản đầu tư :
Nguyên tắc ghi nhận TSCĐ ( hữu hình, vô hình, thuê tài chính ) .
Phương pháp khấu hao TSCĐ ( hữu hình, vô hình, thuê tài chính ).
4. Nguyên tắc ghi nhận và khấu hao bất động sản đầu tư .
Nguyên tắc ghi nhận bất động sản đầu tư .
Phương pháp khấu hao bất động sản đầu tư
5. Nguyên tắc ghi nhận các khỏan đầu tư tài chính :
Các khỏan đầu tư vào công ty con, công ty liên kết, vốn góp vào cơ sở kinh doanh
đồng kiểm sóat .
Các khỏan đầu tư chứng khóan ngắn hạn
Các khỏan đầu tư ngắn hạn, dài hạn khác
Phương pháp lập dự phòng giảm gía đầu tư ngắn hạn, dài hạn
6. Nguyên tắc ghi nhận và vốn hóa các khoản chi phí đi vay :
Nguyên tắc ghi nhận chi phí đi vay

1/9


2
7.


8.
9.
10.

11.

12.
13.
14.
15.

Tỷ lệ vốn hóa được sử dụng để xác đònh chi phí đi vay được vốn hóa trong kỳ
Nguyên tắc ghi nhận và vốn hóa các khoản chi phí khác :
Chi phí trả trước
Chi phí khác
Phương pháp phân bổ chi phí trả trước
Phương pháp và thời hian phân bổ lợi thế thương mại
Nguyên tắc ghi nhận chi phí phải trả :
Nguyên tắc và phương pháp ghi nhận các khỏan dự phòng phải trả .
Nguyên tắc ghi nhận vốn chủ sở hữu
Nguyên tắc ghi nhận vốn đầu tư của chủ sở hữu, thặng dư vốn cổ phần, vốn khác
của chủ sở hữu.
Nguyên tắc ghi nhận chênh lệch đánh gía lại tài sản.
Nguyên tắc ghi nhận chênh lệch tỷ gía.
Nguyên tắc ghi nhận lợi nhuận chưa phân phối.
Nguyên tắc và phương pháp ghi nhận doanh thu
Doanh thu bán hàng
Doanh thu cung cấp dòch vụ
Doanh thu họat động tài chính

Doanh thu hợp đồng xây dựng
Nguyên tắc và phương pháp ghi nhận chi phí tài chính
Nguyên tắc và phương pháp ghi nhận chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hiện hành, chi phí
thuế thu nhập doanh nghiệp hõan lại .
Các nghiệp vụ dự phòng rủi ro hối đóai.
Các nguyên tắc và phương pháp kế tóan khác .

V - Thông tin bổ sung cho các khoản mục trình bày trong Bảng cân đối kế tóan :
1 – Tiền
- Tiền mặt
- Tiền gửi Ngân hàng
- Các khỏan tương đương tiền
Cộng :
2 - Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
- Chứng khóan đầu tư ngắn hạn
- Đầu tư ngắn hạn khác
- Dự phòng giảm gía đầu tư ngắn hạn

Cuối năm
964.123.800
19.689.327.521
65.882.000.000
86.535.451.321

Đầu năm
743.490.039
60.542.279.414
65.882.000.000
127.167.769.453


Cuối năm
0

Đầu năm

Cuối năm

Đầu năm

Cộng :

3 - Các khoản phải thu ngắn hạn khác :
- Phải thu về cổ phần hóa
- Phải thu về cổ tức và lợi nhuận được chia
- Phải thu người lao động
- Phải thu khác
Cộng :

74.429.835.695
74.429.835.695

14.761.008.175
14.761.008.175

* Dự phòng công nợ phải thu khó đòi : 15.606.857.735 , đồng .

2/9


3

4 - Hàng tồn kho :
- Hàng mua đang đi trên đường
- Nguyên liệu, vật tư
- Công cụ dụng cụ
- Chi phí sản xuất, KD dở dang
- Thành phẩm
- Hàng hóa
- Hàng hóa bất động sản
- Hàng gởi đi bán
- Dự phòng giảm gía hàng tồn kho
Cộng gía gốc hàng tồn kho :

Cuối kỳ
0
31.806.061.916
446.106.731
146.160.214.809
9.638.413.110
2.908.721.678
668.407.891
341.273.581
1.029.869.360

Đầu năm
0
32.602.231.940
439.719.219
205914086240
8.742.056.684
4.336.325.371

668.407.891
233.961.732
(1.008.073.663)

190.939.330.356

251.928.715.414

* Gía trò ghi sổ của hàng hóa bất động sản tồn kho dùng để thế chấp, cầm cố :
668.407.891,đồng .
* Gía trò hòan nhập dự phòng giảm gía hàng tồn kho trong kỳ : . . . . . . . . . . . . . . . . .
* Dự phòng giảm gía hàng tồn kho Quý I/2010 của TT. XD & KD Đòa c : 21.795.698, đ
* Lũy kế dự phòng tồn kho đến ngày 31/03/2010 : 1.029.869.360, đồng
5 - Thuế và các khỏan phải thu Nhà Nước
- Thuế thu nhập doanh nghiệp nộp thừa
- Thuế GTGT chờ hòan
- Thuế GTGT hàng nhập khẩu
- Thuế xuất nhập khẩu
- Các khỏan khác phải thu Nhà nước
Cộng :
6 - Phải thu dài hạn nội bộ
- Cho vay dài hạn nội bộ
- Phải thu dài hạn nội bộ khác

Cuối năm

Đầu năm

0
5.832.250.921


0
8.917.311.066

4.960.758.728

4.539.659.280

10.793.009.649

13.456.970.346

Cuối năm

Đầu năm

Cuối năm

Đầu năm

-..........
Cộng :
7 - Phải thu dài hạn khác
- Ký qũy, ký cược dài hạn
- Các khỏan tiền nhận ủy thác
- Cho vay không có lãi
- Phải thu dài hạn khác
Cộng :
8 - Tăng, Giảm Tài sản cố đònh hữu hình :
Khoản mục


Nhà cửa

Máy móc
thiết bò

Phương tiện
vận tải
truyền dẫn

Thiết bò dụng
cụ quản lý

TSCĐ khác

Tổng cộng

Ng / giá TSCD hữu hình
* Số dư đầu năm
- Tăng trong Kỳ
- Đầu tư XDCB hoàn thành
- Tăng khác
- Ch/ sang BĐS Sản đầu tư
- Thanh lý, nhượng bán
- Giảm đầu tư Cty L.Doanh
* Số dư cuối quý :

51.234.187.965
4.381.613.082


48.248.897.331
137.450.000

8.338.421.734
102.963.636

2.244.349.813

379.152.388

110.445.009.231
4.622.026.718

55.615.801.047

48.386.347.331

8.441.385.370

2.244.349.813

379.152.388

115.067.035.949

3/9


4
Giá trò hao mòn lũy kế

* Số dư đầu năm
- Khấu hao trong kỳ
- Ch / sang BĐSản đầu tư
- Thanh lý, nhượng bán
- Giảm đầu tư CTy L.Doanh
* Số dư cuối quý :

22.441.363.065
792.657.987

26.150.586.976
763.076.833

4.551.998.283
173.561.533

1.719.044.908
60.904.719

264.699.286
5.610.058

55.127.692.518
1.795.811.130

23.234.021.052

26.913.663.809

4.725.559.816


1.779.949.627

270.309.344

56.923.503.648

22.098.310.355
21.472.683.522

3.786.423.451
3.715.825.554

525.304.905
464.400.186

114.453.102
108.843.044

55.317.316.713
58.143.532.301

GT CLại của TSCĐ HH
- Tại ngày đầu năm
- Tại ngày cuối quý

28.792.824.900
32.381.779.995

* Tài sản cố đònh hữu hình đã khấu hao hết, nhưng vẫn còn sử dụng : 13.213.624.138, đồng .

9 - Tăng giảm TSCĐ thuê tài chính:
10 - Tăng, giảm tài sản cố đònh vô hình :
Quyền sử
dụng đất

Khoản mục
Nguyên giá TSCD vô hình
* Số dư đầu năm

Quyền
phát hành

Bản quyền
bằng sáng
chế

Phần mềm
máy vi tính

TSCĐ vô
hình
khác

Tổng cộng

4.020.325.500

2.057.307.949

6.077.633.449


4.020.325.500

2.057.307.949

6.077.633.449

606.021.721

829.344.450

58.313.817

58.313.817

664.335.538

887.658.267

3.797.002.771

1.451.286.228

5.248.288.999

3.797.002.771

1.392.972.411

5.189.975.182


- Tăng trong kỳ
- Giảm khác

* Số dư cuối nămø :
Giá trò hao mòn lũy kế
* Số dư đầu năm

223.322.729

- Khấu hao trong kỳ
- Tăng khác
- Thanh lý , nhượng bán
- Giảm khác

* Số dư cuối quý
GTCLại của TSCĐ VH
- Tại ngày đầu năm
- Tại ngày cuối quý

223.322.729

* Thuyết minh số liệu và giải trình khác :
- Gía trò còn lại cuối kỳ của TSCĐ vô hình đã dùng để thế chấp, cầm cố đảm bảo các khỏan vay
:

+ Đất Nhà máy SATIMEX :

3.797.002.771, đồng .
Cuối năm


11 - Chi phí xây dựng dở dang :
- Chi phí XDCB dở dang :
trong đó : những công trình lớn :

Đầu năm
0

0

12 - Tăng, giảm bất động sản đầu tư :
Khoản mục
Nguyên giá bất động sản đầu tư
- Nhà và quyền sử dụng đất
Giá trò hao mòn lũy kế
- Nhà và quyền sử dụng đất
Giá trò còn lại BĐS đầu tư
- Nhà và quyền sử dụng đất

Số
đầu năm
3.515.187.507
3.515.187.507
1.283.552.718
1.283.552.718
2.231.634.789
2.231.634.789

Tăng
trong kỳ


Giảm
trong kỳ

30.538.065
30.538.065
122.152.260
122.152.260

Số
cuối kỳ
3.515.187.507
3.515.187.507
1.314.090.783
1.314.090.783
2.201.096.724
2.201.096.724

4/9


5
* Thuyết minh số liệu và giải trình khác :
- Gía trò còn lại cuối kỳ của Bất động sản đầu tư, đã dùng để thế chấp, cầm cố đảm bảo các khỏan vay :
+ Nhà 02 Phó Đức Chính, Quận I :
1.247.385.036, đồng .
Cuối kỳ

13 - Đầu tư dài hạn khác :
- Đầu tư cổ phiếu

- Đầu tư trái phiếu
- Cho vay dài hạn
- Đầu tư vào Cty Liên doanh

Đầu năm

50.000.000

50.000.000

10.073.866.329
10.123.866.329

10.073.866.329
10.123.866.329

Cuối kỳ
101.432.080

Đầu năm
156.149.452

101.432.080

156.149.452

Cộng :

Cuối kỳ
111.589.574.814

111.589.574.814

Đầu năm
120.396.154.644
120.396.154.644

Cộng :

Cuối kỳ
79.901.185
1.039.946.588
371.167.950
1.491.015.723

Đầu năm
300.128.650
460.318.870
258.493.971
1.018.941.491

Cuối kỳ

Đầu năm

0

0

Cuối kỳ


Đầu năm

Cộng :

14 - Chi phí trả trước dài hạn
- Chi phí Công cụ lao động chưa đủ tiêu chuẩn TSCĐ
- Chi phí sửa chữa lớn TSCĐ
Cộng :

15 - Vay và nợ ngắn hạn
- Vay ngắn hạn

16 - Thuế và các khỏan phải nộp
- Thuế gía trò gia tăng
- Thuế thu nhập doanh nghiệp
- Thuế thu nhập cá nhân

17 - Chi phí phải trả
- Chi phí sửa chữa lớn TSCĐ
Cộng :

18 - Các khoản phải tra, phải nộp ngắn hạn khác
- Tài sản thừa chờ giải quyết
- Kinh phí công đòan
- Bảo hiểm xã hội, BHYT
- Bảo hiểm thất nghiệp
- Doanh thu chưa thực hiện
- Các khỏan phải trả, phải nộp khác
Cộng :


19 - Phải trả dài hạn nội bộ

65.878.662
171.377.476
13.886.452

95.677.717
72.822.398
239.560

74.977.286.084
75.228.428.674

87.804.484.095
87.973.223.770

Cuối kỳ

Đầu năm

Cuối kỳ

Đầu năm

13.077.253.025

6.760.380.858

Cộng :
20 - Vay và nợ dài hạn

a - Vay dài hạn
+ Vay ngân hàng

5/9


6
b - Nợ dài hạn
Cộng :

13.077.253.025

6.760.380.858

22 - Vốn chủ sở hữu

a - Bng đối chiếu biến động của Vốn chủ sở hữu

A
Số dư đầu năm nay
- Tăng vốn ( trích từ LN
năm 2009 )
- Tăng nguồn ĐTPT ->
Qũy đầu tư PT
- Mua CP Quỹ
- Mua lại CP Quỹ
- Giảm nguồn -> Quỹ
DPTC
Số dư cuối kỳ


Vốn đầu tư
của chủ sở
hữu
1
99.634.500.000

2

Vốn khác
của chủ sở
hữu
3

143.580.598.750

12.751.034.877

Thặng dư vốn
cổ phần

4

Nguồn vốn
đầu tư
XDCB
8

( 8.175.297.594 )

27.437.898.919


Cổ phiếu qũy

5.100.491.014

99.634.500.000

143.580.598.750

17.851.525.891

( 8.175.297.594 )

27.437.898.919

Đầu năm

Cuối kỳ
13.500.000.000
86.134.500.000
143.580.598.750
(8.175.297.594)
17.851.525.891
27.437.898.919
280.329.225.966

13.500.000.000
86.134.500.000
143.580.598.750
(8.175.297.594)

12.751.034.877
27.437.898.919
275.228.734.952

* Giá trò trái phiếu đã chuyển thành cổ phiếu trong kỳ
* Số lượng cổ phiếu qũy có đến thời điểm ngày 31 / 03 / 2010 : 454.100 CP

c - Các giao dòch về vốn với các chủ sở hữu và phân phối cổ tức, chia lợi nhuận
Cuối kỳ

Đầu năm

- Vốn đầu tư của chủ sở hữu
+ Vốn góp đầu năm
+ Vốn góp tăng trong kỳ
+ Vốn góp giảm trong kỳ
+ Vốn góp cuối kỳ

- Cổ tức, lợi nhuận đã chia N.2008 và N.2009

9
275..228.734.952
5.100.491.014

b - Chi tiết vốn đầu tư của chủ sở hữu
- Vốn góp của Nhà nước
- Vốn góp của các đối tượng khác
- Thặng dư vốn cổ phần
- Cổ phiếu ngân qũy
- Vốn khác của chủ sở hữu

- Nguồn vốn đầu tư XDCB
Cộng :

Cộng

99.634.500.000

99.634.500.000

99.634.500.000

99.634.500.000
19.068.460.000

.

d - Cổ tức
- Cổ tức đã công bố sau ngày kết thúc niên độ kế toán :
+ Cổ tức đã công bố trên cổ phiếu phổ thông :
+ Cổ tức đã công bố trên cổ phiếu ưu đãi
:
- Cổ tức của cổ phiếu ưu đãi lũy kế chưa được ghi nhận :

6/9

280.329.225.966


7
đ - Cổ phiếu

Có đến thời điểm ngày
31 / 03 / 2010

- Số lượng cổ phiếu đăng ký phát hành
- Số lượng cổ phiếu đã bán ra công chúng
+ Cổ phiếu phổ thông
+ Cổ phiếu ưu đãi
- Số lượng cổ phiếu ( được mua lại ) Qũy
+ Cổ phiếu phổ thông
+ Cổ phiếu ưu đãi
- Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
+ Cổ phiếu phổ thông
+ Cổ phiếu ưu đãi


Có đến thời điểm ngày
01 / 01 / 2010

9.963.450
9.963.450

9.963.450
9.963.450

454.100
454.100

454.100
454.100


9.509.350
9.509.350

9.509.350
9.509.350

Mệnh giá cổ phiếu đang lưu hành : 10.000,đồng / CP

e - Các qũy của doanh nghiệp

- Qũy đầu tư phát triển
- Qũy dự phòng tài chính
- Nguồn vốn đầu tư XDCB

Cuối kỳ
9.471.484.522
8.380.041.369
27.437.898.919

Đầu năm
7.461.267.181
5.289.767.696
27.437.898.919

* Mục đích trích lập và sử dụng các qũy của doanh nghiệp

g – Thu nhập và chi phí, lãi hoặc lỗ được ghi nhận trực tiếp vào Vốn chủ sở hữu theo quy đònh
của các chuẩn mực kế tóan cụ thể .
VI. Thông tin bổ sung cho các khỏan mục trình bày trong Báo cáo kết qủa họat động kinh doanh


25 - Tổng doanh thu bán hàng và cung cấp dòch vụ ( 01 )
trong đó : - Doanh thu bán hàng hóa, thành phẩm
- Doanh thu cung cấp dòch vụ
- Doanh thu BĐSản đầu tư
+ Doanh thu của HĐXD ghi nhận trong kỳ
Cộng :

26 - Các khoản giảm trừ doanh thu ( Mã số 02 )
trong đó : - Chiết khấu thương mại
- Giảm gía hàng bán
- Hàng bán bò trả lại
Cộng :

Kỳ này

Kỳ này
năm trước

62.011.391.483
814.807.888
1.056.608.500

96.594.131.915
571.834.753
993.059.909

63.882.807.871

98.159.026.577


Kỳ này

4.923.936.965
4.923.936.965

Kỳ này
năm trước

1.874.954.545
1.874.954.545

7/9


8
27 - Doanh thu thuần về bán hàng và c/ cấp d/vụ (MS10)
trong đó : - Doanh thu thuần bán hàng hóa, thành phẩm
- Doanh thu thuần trao đổi dòch vụ
- Doanh thu thuần BĐS đầu tư
Cộng :

28 - Gía vốn hàng bán ( Mã số 11 )
- Gía vốn của hàng hóa đã bán
- Gía vốn của thành phẩm đã bán
- Gía vốn của dòch vụ đã cung cấp
- Chi phí kinh doanh BĐSản đầu tư
- Dự phòng giảm gía hàng tồn kho hàng tồn kho
Cộng :

29 - Doanh thu hoạt động tài chính ( Mã số 21 )

- Lãi tiền gửi, tiền cho vay
- Lãi đầu tư trái phiếu, kỳ phiếu, tín phiếu
- Cổ tức, lợi nhuận được chia
- Lãi chênh lệch tỷ gía đã thực hiện
- Lãi chênh lệch tỷ gía chưã thực hiện
- Doanh thu họat động tài chính khác ( ch.khấu sơn keo

Kỳ này
57.087.454.518
814.807.888
1.056.608.500
58.958.870.906

Kỳ này

Kỳ này
năm trước
94.719.177.370
571.834.753
993.059.909
96.284.072.032

Kỳ này
năm trước

16.167.614.591
31.196.856.284
616.592.959
64.435.665


14.064.764.158
64.572.223.245
656.113.954
38.010.945

48.045.499.499

79.331.112.302

Kỳ này

Kỳ này
năm trước

816.773.951

1.567.476.375

1.995.114.380

1.533.801.950

296.487.415

)
Cộng :

30 - Chi phí tài chính ( Mã số 22 )
-


Lãi tiền vay
Chiết khấu thanh toán, lãi bán hàng trả
Lỗ bán ngoại tê
Lỗ chênh lệch tỷ gía đã thực hiện
Lỗ chênh lệch tỷ gía chưa thực hiện
Dự phòng giảm gía khoản đầu tư ngắn hạn, dài hạn
Chi phí tài chính khác
Cộng :

3.108.375.746

Kỳ này

3.101.278.325

Kỳ này
năm trước

491.161.794

1.837.002.914

1.424.593.105

609.765.191

1.915.754.899

2.446.768.105


31 - Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hiện hành (MS 51 )

Kỳ này

- Chi phí thuế Thu nhập doanh nghiệp tính trên thu nhập chòu
thuế năm hiện hành

1.039.946.588

Kỳ này
năm trước
1.154.080.372

- Điều chỉnh chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp của các năm
trước vào chi phí thuế thu nhập hiện hành năm nay
- Tổng chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hiện hành

8/9


9
Cộng :

32 - Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại ( MS 52 )

1.039.946.588

1.154.080.372

Kỳ này


Kỳ này
năm trước

Kỳ này

Kỳ này
năm trước

Cộng :

33 - Chi phí sản xuất, kinh doanh theo yếu tố
- Chi phí nguyên liệu, vật liệu
- Chi phí nhân công
- Chi phí khấu hao tài sản cố đònh
- Chi phí dòch vụ mua ngoài
- Chi phí khác bằng tiền
Cộng :

36.736.501.845
13.968.573.372
1.854.124.947
4.476.712.527
2.039.766.222
59.075.678.913

59.847.844.230
21.366.362.163
1.861.602.929
7.444.301.862

1.857.844.696
92.377.955.880

Lập, Ngày 14 tháng 05 năm 2010
Người lập biểu

Kế toán trưởng

Tổng Giám Đốc

9/9



×