Tải bản đầy đủ (.pdf) (2 trang)

Báo cáo tài chính quý 2 năm 2009 - Công ty Cổ phần Xây lắp và Đầu tư Sông Đà

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (139.97 KB, 2 trang )

Mẫu CBTT-03; ban hành
kèm theo TT số 38/2007/TTBTC ngày 18/4/2007

Công ty cổ phần xây lắp v đầu t Sông Đ
Số 37/464 Âu cơ - Nhật Tân - Tây Hồ - Hà Nội

báo cáo ti chính tóm tắt
Quý II năm 2009
I.A. Bảng cân đối kế toán
Stt
I.
1
2
3
4
5
II
1
2

3
4
5
III
IV
1
2
V
1

2



VI

Nội dung
Ti s n ng n h n
Ti n v cỏc kho n t ng ng ti n
Cỏc kho n u t ti chớnh ng n h n
Cỏc kho n ph i thu ng n h n
Hng t n kho
Ti s n ng n h n khỏc
Ti s n di h n
Cỏc kho n ph i thu di h n
Ti s n c nh
- Ti s n c nh h u hỡnh
- Ti s n c nh vụ hỡnh
- Ti s n c nh thuờ ti chớnh
- Chi phớ xõy d ng c b n d dang
B t ng s n u t
Cỏc kho n u t ti chớnh di h n
Ti s n di h n khỏc
T NG C NG TI S N
N ph i tr
N ng n h n
N di h n
V n ch s h u
V n ch s h u
- V n u t c a ch s h u
- Th ng d v n c ph n
- V n khỏc c a ch s h u
- C phi u qu

- Chờnh l ch ỏnh giỏ l i ti s n
- Chờnh l ch t giỏ h i oỏi
- Cỏc qu
- L i nhu n sau thu ch a phõn ph i
- Ngu n v n u t XDCB
Ngu n kinh phớ v qu khỏc
- Qu khen th ng phỳc l i
- Ngu n kinh phớ
- Ngu n kinh phớ ó hỡnh thnh TSC
T NG C NG NGU N V N

Lập Biểu

Số d đầu kỳ
181,280,078,905
2,578,582,519

Số d cuối kỳ
201,791,321,849
11,774,645,494

81,830,384,219
75,546,178,387
21,324,933,780
28,036,524,979

89,463,340,459
80,315,979,071
20,237,356,825
29,936,311,994


11,495,183,940
10,360,413,191
233,332,982

12,514,650,804
11,392,380,056
220,832,981

901,437,767

901,437,767

15,062,550,000
1,478,791,039
209,316,603,884
192,580,443,337
186,763,855,752
5,816,587,585
16,736,160,547
16,725,229,104
15,000,000,000
175,000,000

16,032,635,000
1,389,026,190
231,727,633,843
215,548,541,474
210,437,968,406
5,110,573,068

16,179,092,369
16,174,460,926
15,000,000,000
175,000,000

(2,140,275,930)

(3,492,125,930)

2,655,098,198
1,035,406,836

2,655,098,198
1,836,488,658

10,931,443
10,931,443

4,631,443
4,631,443

209,316,603,884

231,727,633,843

Kế toán trởng

Giám đốc

II.A. kết quả hoạt động kinh doanh

STT
Chỉ tiêu
Kỳ báo cáo
Luỹ kế
1 Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ
53,023,148,009
130,469,068,108
2 Các khoản giảm trừ doanh thu
309,877,419
309,877,419
3 Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ
52,713,270,590
130,159,190,689
4 Giá vốn hàng bán
47,170,295,586
120,571,684,108
5 LN gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ
5,542,975,004
9,587,506,581
6 Doanh thu hoạt động tài chính
246,616,692
265,468,270
7 Chi phí tài chính
3,299,702,401
5,041,841,602
8 Chi phí bán hàng
113,190,049
508,350,706
9 Chi phí quản lý doanh nghiệp
1,493,581,927

2,271,764,075
10 Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
883,117,319
2,031,018,468
11 Thu nhập khác
5,000,000
5,000,000
12 Chi phí khác
13 Lợi nhuận khác
5,000,000
5,000,000
14 Tổng lợi nhuận kế toán trớc thuế
888,117,319
2,036,018,468
15 Thuế thu nhập doanh nghiệp
87,035,497
199,529,810
16 Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
801,081,822
1,836,488,658
17 Lãi cơ bản trên cổ phiếu
587.0
1,329
18 Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
Giải trình báo báo:
* Lợi nhuận sau thuế quý 4/2008 tăng 111% so với quý 3/2008 do những nguyên nhân sau:


- Công ty đợc hởng khuyến mại tiêu thụ xi măng quý 4/2008 cao hơn quý 3/2008 từ Nhà cung cấp là Công ty xi măng
- Ngân hàng giảm lãi suất cho vay so với quý 3/2008

- Doanh thu của các công trình trong quý 4/2008 tăng 137% so với quý 3/2008

Lập Biểu

Kế toán trởng

Hà Nội, ngày 20 tháng 7 năm 2009
Giám đốc Công ty



×