CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ
PHÁT TRIỂN ĐIỆN MIỀN TRUNG
BÁO CÁO TÀI CHÍNH TÓM TẮT
Quý 2/2009
I.A. BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN
ĐVT: VND
TT
I
1
2
3
4
5
II.
1
2
Nội dung
01/04/2009
VND
VND
83,615,503,708
33,524,831,838
39,109,596,635
23,398,459,880
44,451,715,907
4,838,131,687
800,824,276
314,942,578,111
314,175,841,057
303,028,799,707
10,819,104,906
327,936,444
766,737,054
10,128,947,670
4,892,278,035
689,911,050
359,869,454,926
323,758,745,608
312,601,931,631
10,832,554,533
324,259,444
36,110,709,318
III TỔNG CỘNG TÀI SẢN
398,558,081,819
398,979,051,561
IV.
1
2
V
1
244,431,271,489
24,158,829,446
220,272,442,043
154,126,810,331
154,126,810,331
125,000,000,000
10,000,000,000
248,250,208,023
5,300,076,573
242,950,131,450
150,728,843,538
150,728,843,538
125,000,000,000
10,000,000,000
8,448,978,267
10,677,832,064
7,829,696,157
7,899,147,381
-
-
398,558,081,820
398,979,051,561
3
4
5
2
TÀI SẢN NGẮN HẠN
Tiền và các khoản tương đương tiền
Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
Các khoản phải thu
Hàng tồn kho
Tài sản ngắn hạn khác
TÀI SẢN DÀI HẠN
Các khoản phải thu dài hạn
Tài sản cố định
-Tài sản cố định hữu hình
-Tài sản cố định thuê tài chính
-Tài sản cố định vô hình
-Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
Bất động sản đầu tư
Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
Tài sản dài hạn khác
30/06/2009
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
Nợ dài hạn
Vốn chủ sở hữu
Vốn chủ sở hữu
-Vốn đầu tư của chủ sở hữu
-Thặng dư vốn cổ phần
- Vốn khác của chủ sở hữu
-Cổ phiếu ngân quỹ
-Chênh lệch đánh giá lại tài sản
-Chênh lệch tỷ giá hối đoái
-Quỹ đầu tư phát triển
-Lợi nhuận chưa phân phối
- Nguồn vốn đầu tư XDCB
Nguồn kinh phí và quỹ khác
- Quỹ khen thưởng, phúc lợi
-Nguồn kinh phí
-Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
VI TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
II. A.KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH
TT
Chỉ tiêu
Quý 2/2009
Lũy kế
VND
VND
1.
Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ
2.
Các khoản giảm trừ
3.
Doanh thu thuần về bán hàng và CC dịch vụ
23,055,688,100
47,120,337,400
4.
Giá vốn hàng bán
11,797,069,379
23,270,878,119
5.
Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ
11,258,618,721
23,849,459,281
6.
Doanh thu hoạt động tài chính
567,165,347
789,505,431
7.
Chi phí hoạt động tài chính
4,149,925,022
9,940,344,873
Trong đó: Lãi vay
4,066,862,522
9,857,282,373
1,462,615,326
6,213,243,720
14,145,100
16,922,028
(2,776,928)
6,210,466,792
2,857,110,420
11,841,509,419
20,405,465
16,922,028
3,483,437
11,844,992,856
6,210,466,792
497
11,844,992,856
948
8.
9.
10.
11
12
13
14
15
16
17
Chi phí bán hàng
Chi phí quản lý doanh nghiệp
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
Thu nhập khác
Chi phí khác
Lợi nhuận khác
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
Thuế Thu nhập doanh nghiệp
Lợi nhuận sau thuế
Lãi cơ bản trên cổ phiếu
23,055,688,100
47,120,337,400
-
18
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
Nha Trang, ngày 20 tháng 07 năm 2009
Tổng Giám đốc
Phạm văn Dũng