Generated by Foxit PDF Creator © Foxit Software
For evaluation only.
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN SÔNG ĐÀ
Địa chỉ: 14B Kỳ Đồng, Phường 14, Quận 3, TP. Hồ Chí Minh
Tel: 08 6290 5659 Fax: 083 6290 5598
Báo cáo tài chính
Quý IV năm tài chính 2010
Mẫu số B01b-DN
DN - BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN
Chỉ tiêu
Mã chỉ tiêu
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
1. Tiền
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Đầu tư ngắn hạn
2. Dự phòng giảm giá đầu tư ngắn hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
1. Phải thu khách hàng
2. Trả trước cho người bán
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Các khoản phải thu khác
6. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
IV. Hàng tồn kho
1. Hàng tồn kho
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
2. Thuế GTGT được khấu trừ
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu dài hạn khác
5. Dự phòng các khoản phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định
1. Tài sản cố định hữu hình
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư dài hạn khác
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
100
110
111
112
120
121
129
130
131
132
133
134
135
139
140
141
149
150
151
152
154
158
200
210
211
212
213
218
219
220
221
222
223
224
225
226
227
228
229
230
240
241
242
250
251
252
258
259
1
Thuyết
minh
V.1
V.2
V.3
V.4
V.5
V.6
V.7
V.8
V.9
V.10
V.11
Số đầu năm
231,236,001,534
103,797,670,176
4,047,670,176
99,750,000,000
66,086,437,218
54,989,523,465
6,516,480,163
4,580,433,590
52,286,202,865
52,286,202,865
9,065,691,275
68,118,569
4,139,444,470
4,858,128,236
248,607,810,809
243,079,894,327
233,105,351,062
243,303,430,990
(10,198,079,928)
0
9,974,543,265
4,804,413,800
4,329,413,800
475,000,000
-
Số cuối kỳ
356,709,425,885
43,331,782,292
5,461,782,292
37,870,000,000
131,534,856,425
118,639,936,333
4,918,060,716
7,976,859,376
169,245,534,510
169,245,534,510
12,597,252,658
1,514,428,408
2,787,242,413
8,295,581,837
287,585,220,870
252,557,832,635
249,409,966,630
272,147,016,811
(22,737,050,181)
506,570,278
533,231,872
(26,661,594)
2,641,295,727
24,566,923,975
24,754,951,700
(188,027,725)
9,704,413,800
9,704,413,800
-
Generated by Foxit PDF Creator © Foxit Software
For evaluation only.
V. Tài sản dài hạn khác
1. Chi phí trả trước dài hạn
2. Tài sản thuế thu nhập hoàn lại
3. Tài sản dài hạn khác
VI. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
NGUỒN VỐN
A. NỢ PHẢI TRẢ
I. Nợ ngắn hạn
1. Vay và nợ ngắn hạn
2. Phải trả người bán
3. Người mua trả tiền trước
4. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
5. Phải trả người lao động
6. Chi phí phải trả
7. Phải trả nội bộ
8. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
9. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
10. Dự phòng phải trả ngắn hạn
11. Quỹ khen thưởng phúc lợi
II. Nợ dài hạn
1. Phải trả dài hạn người bán
2. Phải trả dài hạn nội bộ
3. Phải trả dài hạn khác
4. Vay và nợ dài hạn
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
7. Dự phòng phải trả dài hạn
8. Doanh thu chưa thực hiện
9. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B.VỐN CHỦ SỞ HỮU
I. Vốn chủ sở hữu
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Vốn khác của chủ sở hữu
4. Cổ phiếu quỹ
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
7. Quỹ đầu tư phát triển
8. Quỹ dự phòng tài chính
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
11. Nguồn vốn đầu tư XDCB
12. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
C. LỢI ÍCH CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
CÁC CHỈ TIÊU NGOÀI BẢNG
1. Tài sản thuê ngoài
2. Vật tư, hàng hóa nhận giữ hộ, nhận gia công
3. Hàng hóa nhận bán hộ, nhận ký gửi, ký cược
4. Nợ khó đòi đã xử lý
5. Ngoại tệ các loại
6. Dự toán chi sự nghiệp, dự án
260
261
262
268
269
270
300
310
311
312
313
314
315
316
317
318
319
320
323
330
331
332
333
334
335
336
337
338
339
400
410
411
412
413
414
415
416
417
418
419
420
421
422
430
432
433
439
440
01
02
03
04
05
06
V.12
V.13
V.14
V.15
V.16
V.17
V.18
V.19
V.20
723,502,682
723,502,682
479,843,812,343
370,720,500,473
63,863,010,756
24,663,448,435
15,165,329,278
781,416,370
2,638,370,280
1,096,550,765
8,010,421,161
10,363,701,212
1,143,773,255
306,857,489,717
306,836,975,406
20,514,311
109,123,311,870
109,123,311,870
50,000,000,000
22,400,000,000
(60,000)
23,786,234,502
2,145,565,655
10,791,571,713
479,843,812,343
-
756,050,460
756,050,460
644,294,646,755
490,630,156,181
165,906,258,190
46,000,000,000
48,185,797,693
2,460,133,725
5,468,705,790
2,864,441,609
44,585,208,696
15,271,933,843
1,070,036,834
324,723,897,991
43,070,217,888
281,637,845,844
15,834,259
153,664,490,574
153,664,490,574
80,000,000,000
22,400,000,000
(60,000)
200,000,000
29,582,384,518
2,935,143,461
18,547,022,595
644,294,646,755
-
Lập, ngày 18 tháng 01 năm 2011
2
Generated by Foxit PDF Creator © Foxit Software
For evaluation only.
NGƯỜI LẬP BIỂU
KẾ TOÁN TRƯỞNG
Trịnh Thị Minh Hoa
Vũ Văn Hùng
3
TỔNG GIÁM ĐỐC
Lưu Huy Biên
Generated by Foxit PDF Creator © Foxit Software
For evaluation only.
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN SÔNG ĐÀ
Địa chỉ: 14B Kỳ Đồng, Phường 14, Quận 3, TP. Hồ Chí Minh
Tel: 08 6290 5659 Fax: 083 6290 5598
Báo cáo tài chính
Quý IV năm tài chính 2010
Mẫu số B02b - DN
DN - BÁO CÁO KẾT QUẢ KINH DOANH - QUÝ IV/2010
Chỉ tiêu
Mã chỉ tiêu
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ
01
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
02
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02)
10
4. Giá vốn hàng bán
11
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 20
6. Doanh thu hoạt động tài chính
21
7. Chi phí tài chính
22
- Trong đó: Chi phí lãi vay
23
8. Chi phí bán hàng
24
9. Chi phí quản lý doanh nghiệp
25
10. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) - (24+25)}
30
11. Thu nhập khác
31
12. Chi phí khác
32
13. Lợi nhuận khác(40=31-32)
40
14. Phần lãi lỗ trong công ty liên kết, liên doanh
45
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40)
50
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
51
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
52
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52)
60
18.1 Lợi nhuận sau thuế của cổ đông thiểu số
61
18.2 Lợi nhuận sau thuế của cổ đông công ty mẹ
62
19. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*)
70
Thuyết
minh
Quý này năm nay
VI.21
VI.23
VI.22
VI.24
VI.25
VI.26
VI.27
VI.28
VI.29
46,121,059,921
0
46,121,059,921
27,735,365,944
18,385,693,977
20,415,554
8,350,016,500
8,183,302,205
305,799,202
1,078,591,007
8,671,702,822
694,629,672
558,155,205
136,474,467
0
8,808,177,289
1,856,188,054
0
6,951,989,235
0
0
869
Quý này năm
trước
49,052,499,271
29,326,034
49,023,173,237
38,584,136,629
10,439,036,608
1,029,301,088
4,564,041,950
4,564,041,950
231,426,924
950,881,028
5,721,987,794
255,625,821
14,785,527
240,840,294
0
5,962,828,088
147,254,381
0
5,815,573,707
0
0
1,163
Số lũy kế từ đầu
năm đến cuối quý
này (Năm nay)
122,713,008,542
39,217,454
122,673,791,088
79,219,672,771
43,454,118,317
150,097,112
17,379,377,169
17,103,279,509
1,016,349,609
3,667,171,122
21,541,317,529
1,057,252,310
608,759,215
448,493,095
0
21,989,810,624
3,442,788,030
0
18,547,022,594
0
0
0
Số lũy kế từ đầu
năm đến cuối quý
này (Năm trước)
132,178,013,120
29,326,034
132,148,687,086
95,356,875,165
36,791,811,921
1,104,306,783
18,749,661,739
18,749,661,739
248,147,760
3,458,460,022
15,439,849,183
832,608,202
24,785,527
807,822,675
0
16,247,671,858
456,115,745
0
15,791,556,113
0
0
0
Lập, ngày 18 tháng 01 năm 2011
NGƯỜI LẬP BIỂU
KẾ TOÁN TRƯỞNG
TỔNG GIÁM ĐỐC
Trịnh Thị Minh Hoa
Vũ Văn Hùng
3
Lưu Huy Biên
Generated by Foxit PDF Creator © Foxit Software
For evaluation only.
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN SÔNG ĐÀ
Địa chỉ: 14B Kỳ Đồng, Phường 14, Quận 3, TP. Hồ Chí Minh
Tel: 08 6290 5659 Fax: 083 6290 5598
Báo cáo tài chính
Quý IV năm tài chính 2010
Mẫu số B03b - DN
DN - BÁO CÁO LƯU CHUYỂN TIỀN TỆ - PPGT - NĂM 2010
Chỉ tiêu
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế
2. Điều chỉnh cho các khoản
- Khấu hao TSCĐ
- Các khoản dự phòng
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
- Chi phí lãi vay
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
- Tăng, giảm các khoản phải thu
- Tăng, giảm hàng tồn kho
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp
phải nộp)
- Tăng, giảm chi phí trả trước
- Tiền lãi vay đã trả
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
- Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1.Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
2.Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
3.Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
4.Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của đơn vị khác
5.Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
6.Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
7.Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1.Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
2.Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát
hành
3.Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
4.Tiền chi trả nợ gốc vay
02
03
04
05
06
08
09
10
0
21,989,810,624
26,171,155,420
9,217,973,023
Lũy kế từ đầu năm đến
cuối quý này(Năm
trước)
0
16,247,671,858
24,545,348,837
6,899,993,881
(150,097,112)
17,103,279,509
48,160,966,044
(65,735,664,412)
(116,959,331,645)
(1,104,306,783)
18,749,661,739
40,793,020,695
10,973,887,362
(37,687,735,161)
11
12
13
14
15
16
20
76,885,656,229
(1,478,857,617)
(18,012,305,355)
(1,238,573,910)
13,286,243,816
(1,842,360,911)
(66,934,227,762)
(25,714,269,372)
(491,621,271)
(28,963,725,344)
(1,527,323,109)
2,400,301,576
(2,068,825,632)
(42,286,290,256)
21
22
23
24
25
26
27
30
(14,914,499,186)
(6,021,681,890)
(4,900,000,000)
(1,229,413,800)
2,400,000,000
1,104,306,783
(3,746,788,907)
31
30,000,000,000
32
33
34
52,461,000,000
(56,323,577,997)
Mã chỉ tiêu
01
4
Thuyết
minh
Lũy kế từ đầu năm đến cuối
quý này(Năm nay)
150,097,112
(19,664,402,074)
221,742,282,292
(68,765,758,426)
Generated by Foxit PDF Creator © Foxit Software
For evaluation only.
5.Tiền chi trả nợ thuê tài chính
6. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ (50 = 20+30+40)
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ (70 = 50+60+61)
35
36
40
50
60
61
70
26,137,422,003
(60,461,207,833)
103,797,670,176
0
43,336,462,344
(9,999,988,000)
142,976,535,866
96,943,456,703
6,854,312,473
0
103,797,769,176
Lập, ngày 18 tháng 01 năm 2011
NGƯỜI LẬP BIỂU
Trịnh Thị Minh Hoa
KẾ TOÁN TRƯỞNG
TỔNG GIÁM ĐỐC
Vũ Văn Hùng
Lưu Huy Biên
5
Generated by Foxit PDF Creator © Foxit Software
For evaluation only.
Công ty Cổ phần Đầu tư - Phát triển Sông Đà
Số 14B Kỳ Đồng, Phường 9, Quận 3, TP Hồ Chí Minh
Báo cáo tài chính
cho kỳ kế toán từ 30/09/2010 đến 31/12/2010
V. THÔNG TIN BỔ SUNG CÁC KHOẢN MỤC TRÌNH BÀY TRÊN BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN
1. TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN
Quý III/2010
VPCT
CN Sài Gòn
CN HN
NMTĐKrongKmar
31/12/2010
VND
30/09/2010
VND
848,898,653
4,612,883,639
37,870,000,000
381,357,076
6,888,009,727
55,000,000,000
831,732,610
3,672,903,628
37,870,000,000
3,394,866
-
3,970,411
7,477,138
9,800,766
932,502,873
43,331,782,292
62,269,366,803
42,374,636,238
3,394,866
11,447,549
942,303,639
31/12/2010
VND
3,975,687,266
11,022,887,793
6,645,948,846
912,749,380
6,573,478,608
65,485,728
4,012,665,330
34,629,558,774
184,730,000
5,734,849,865
39,672,389,743
5,209,505,000
30/09/2010
VND
4,473,509,837
9,742,293,393
6,735,698,846
912,749,380
3,691,898,506
163,374,545
65,706,309
20,674,216,923
118,639,936,333
68,913,973,636
31/12/2010
VND
19,675,823
4,315,750,622
760,051,237
2,767,586,862
113,794,832
30/09/2010
VND
16,497,452
4,315,750,622
475,256,852
760,051,237
2,198,467,858
-
7,976,859,376
7,766,024,021
31/12/2010
VND
30/09/2010
VND
Nguyên liệu, vật liệu
Công cụ, dụng cụ
Chi phí SXKD dở dang (*)
Thành phẩm
Hàng gửi đi bán
1,783,533,824
37,497,297
165,138,114,832
2,286,388,557
-
2,158,556,589
47,053,737
154,110,838,223
1,702,060,920
74,592,000
571,763,864
3,885,000
97,856,577,454
2,286,388,557
Cộng giá gốc hàng tồn kho
169,245,534,510
158,093,101,469
100,718,614,875
31/12/2010
VND
30/09/2010
VND
162,524,941,323
66,792,264,409
91,204,299,119
2,474,831,449
489,272,969
1,564,273,377
151,515,767,345
67,880,155,927
80,745,967,329
2,474,384,965
415,259,124
Tiền mặt
Tiền gửi ngân hàng
Tiền gửi có kỳ hạn 1 tháng tại Nh Hàng Hải - CN Hồ Chí Minh
Cộng
2. CÁC KHOẢN PHẢI THU CỦA KHÁCH HÀNG
Tổng công ty cấp nước
Phải thu PGBT
Phải thu khoản hợp tác đầu tư Dự án Hiệp Bình Chánh
Các khách hàng khác
Phải thu tiền xi măng
Phải thu khách hàng thuê văn phòng toà nhà Songda Tower
Phải thu khách hàng dịch vụ toà nhà Songda Tower
Phải thu DA Kỳ Đồng
Phải thu Công ty CP Sông Đà An Nhân
Phải thu tiền bê tông
Phải thu công ty Điện lực Đà Nẵng
Phải thu Công ty CP Quốc tế An vui
Phải thu Xí Nghiệp Hà Châu 2
Cộng
3. CÁC KHOẢN PHẢI THU NGẮN HẠN KHÁC
BHXH, BHYT phải thu người lao động
Phải thu hợp tác đầu tư Dự án Hiệp Bình Chánh
Phải thu Công ty CP Sông Đà 207
Phải thu ứng vốn cho Đội XD số 1 (Công trình NM nước ĐanKia)
Phải thu khác
BHXH, BHYT trả trước cho Cơ quan BHXH
Cộng
4. HÀNG TỒN KHO
VPCT
CN Sài Gòn
CN HN
NMTĐKrongKmar
3,975,687,266
11,022,887,793
6,645,948,846
912,749,380
6,573,478,608
65,485,728
4,012,665,330
34,629,558,774
184,730,000
5,036,612,900
12,756,847,997
4,661,065,000
5,734,849,865
39,672,389,743
5,209,505,000
68,023,191,725
VPCT
19,675,823
4,315,750,622
760,051,237
2,662,708,882
113,794,832
7,871,981,396
VPCT
39,672,389,743
CN Sài Gòn
5,209,505,000
CN HN
5,734,849,865
NMTĐKrongKmar
92,656,360
1,012,010
11,209,610
92,656,360
1,012,010
11,209,610
CN Sài Gòn
CN HN
NMTĐKrongKmar
66,792,264,409
489,272,969
1,211,769,960
33,612,297
-
66,792,264,409
489,272,969
1,245,382,257
(*) Chi tiết Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang
Chi phí sản xuất kinh doanh các dự án
Dự án Chung cư Sông Đà Riverside (1)
Dự án Cao ốc Sông Đà IDC Gò Vấp (2)
Dự án Sông Đà IDC Nhơn Trạch - Đồng Nai (3)
Dự án Khu đô thị Hồng Thái (4)
Dự án Khu Dân Cư Hiệp Bình Chánh (5)
VPCT
95,243,403,945
CN Sài Gòn
66,792,264,409
66,792,264,409
CN HN
489,272,969
91,204,299,119
2,474,831,449
489,272,969
20
1,564,273,377
NMTĐKrongKmar
-
Generated by Foxit PDF Creator © Foxit Software
For evaluation only.
Báo cáo tài chính
cho kỳ kế toán từ 30/09/2010 đến 31/12/2010
Công ty Cổ phần Đầu tư - Phát triển Sông Đà
Số 14B Kỳ Đồng, Phường 9, Quận 3, TP Hồ Chí Minh
Chi phí sản xuất kinh doanh các công trình xây lắp
Gói thầu DA8/XL3
Gói thầu DA8/XL4
Gói thầu DA6/XL3
Nhà máy nước Đankia 2 và bờ kè Sông Sài Gòn
Cộng
2,613,173,509
1,087,053,507
840,841,111
274,935,447
410,343,444
2,595,070,878
1,087,053,507
840,841,111
274,935,447
392,240,813
2,613,173,509
1,087,053,507
840,841,111
274,935,447
410,343,444
-
-
165,138,114,832
154,110,838,223
97,856,577,454
66,792,264,409
489,272,969
-
-
(1): Dự án chung cư Sông đà Riverside do Công ty làm chủ đầu tư và được liên kết thực hiện đầu tư với Công ty CP Quốc tế An Vui
theo hợp đồng liên kết kèm theo quyết định số 10/2008/QĐ-HĐQT, theo đó tỷ lệ tham gia góp vốn của Công ty CP Quốc tế An Vui là
49%. Chi phí đầu tư dự án phát sinh đến 31/12/2010 là 130.964.060.700 đồng và đã phân bổ cho Công ty CP Quốc tế An Vui đến
31/12/2010 là 64.172.389.743 đồng .
(2): Dự án Cao ốc Sông Đà IDC Gò vấp do Công ty làm chủ đầu tư và hợp tác đầu tư kinh doanh với Công ty CP Khai thác và Chế
biến Khoáng sản Sông Đà theo hợp đồng ký ngày 17/04/2010, theo đó tỷ lệ tham gia góp vốn của Công ty CP Khai thác và Chế biến
Khoáng sản Sông Đà là 45%. Công ty CP Khai thác và Chế biến Khoáng sản Sông Đà đã góp vốn đầu tư Dự án đến thời điểm
31/12/2010 là 41.799.850.000 đồng và đang được trình bày trên khoản mục Phải trả dài hạn khác (MS 333) trên Bảng cân đối kế toán.
(3): Dự án Khu dân cư Sông Đà IDC Nhơn Trạch do Công ty làm chủ đầu tư đã được UBND tỉnh Đồng Nai phê duyệt nhiệm vụ quy
hoạch chi tiết xây dựng tỷ lệ 1/500.
(4): Dự án Khu dân cư Hồng Thái đang trong giai đoạn cấp phép, chuẩn bị đầu tư.
(5): Dự án Khu dân cư Hiệp Bình Chánh đang trong quá trình thi công nâng cấp hạ tầng giao thông.
5. CHI PHÍ TRẢ TRƯỚC NGẮN HẠN
Chi phí lãi vay chờ phân bổ theo sản lượng kế hoạch
Giá trị còn lại công cụ, dụng cụ xuất dùng
Chi phí bảo hiểm nhà máy Thủy điện KrongKmar
Chi phí sửa chữa nhỏ và chi phí khác
Cộng
6. TÀI SẢN NGẮN HẠN KHÁC
Tạm ứng
Cầm cố, ký quỹ, ký cược ngắn hạn
Cộng
31/12/2010
VND
30/09/2010
VND
1,165,680,830
72,946,478
275,801,100
4,404,670,517
190,652,812
116,714,366
479,083,411
1,514,428,408
5,191,121,106
31/12/2010
VND
30/09/2010
VND
8,265,581,837
30,000,000
5,542,948,956
-
6,478,016,543
30,000,000
1,027,269,404
-
250,000,000
-
510,295,890
-
8,295,581,837
5,542,948,956
6,508,016,543
1,027,269,404
250,000,000
510,295,890
VPCT
CN Sài Gòn
CN HN
NMTĐKrongKmar
689,044,300
689,044,300
VPCT
-
CN Sài Gòn
-
476,636,530
72,946,478
275,801,100
-
825,384,108
CN HN
NMTĐKrongKmar
7. TĂNG GIẢM TÀI SẢN CỐ ĐỊNH HỮU HÌNH
Chỉ tiêu
Nguyên giá TSCĐ
Số đầu kỳ
Tăng trong kỳ
- Do mua sắm
- Do XDCB
- Tăng khác
Giảm trong kỳ
Số cuối kỳ
Hao mòn TSCĐ
Số đầu kỳ
Tăng trong kỳ
- Do trích KH TSCĐ
- Tăng khác
Giảm trong kỳ
- Do thanh lý TSCĐ
- Giảm khác
Nhà cửa,
vật kiến trúc
Máy móc
thiết bị
191,743,721,108
2,563,720,551
71,688,462,653
273,223,636
273,223,636
8,577,091,166
-
3,752,040,968
190,555,400,691
71,961,686,289
8,577,091,166
108,035,345
1,052,838,665
4,738,473,734
1,934,648,342
1,934,648,342
10,562,451,857
2,508,135,069
2,508,135,069
2,231,068,702
492,884,031
492,884,031
315,531,553
61,892,242
61,892,242
-
-
-
108,035,345
108,035,345
Phương tiện
vận tải
TSCĐ dùng
trong quản lý
1,139,964,919
20,909,091
20,909,091
2,563,720,551
Cộng TSCĐ
hữu hình
273,149,239,846
2,857,853,278
294,132,727
2,563,720,551
3,860,076,313
272,147,016,811
K.Kmar
VPCT
242,913,377,696
17,847,525,846
4,997,559,680
4,997,559,680
108,035,345
108,035,345
-
4,997,559,684
1,934,648,342
2,508,135,069
492,884,031
61,273,222
619,020
26,661,594
21
River
29,179,093,660
Hữu hình
Nhà cửa
MMTB
Phương tiện vận tải
Thiết bị DC quản lý
Khác
Vô hình
54,545,455
Krong
4,050,386,653
1,855,324,145
2,119,641,203
62,286,327
12,515,958
619,020
VPCT
942,627,575
79,324,197
388,493,866
430,597,704
44,211,808
26,661,594
River
4,545,456
4,545,456
Generated by Foxit PDF Creator © Foxit Software
For evaluation only.
Công ty Cổ phần Đầu tư - Phát triển Sông Đà
Số 14B Kỳ Đồng, Phường 9, Quận 3, TP Hồ Chí Minh
Số cuối kỳ
6,673,122,076 13,070,586,926
Giá trị còn lại
Số đầu kỳ
187,005,247,374 61,126,010,796
Số cuối kỳ
183,882,278,615 58,891,099,363
Báo cáo tài chính
cho kỳ kế toán từ 30/09/2010 đến 31/12/2010
2,723,952,733
269,388,450
22,737,050,181
6,346,022,464
5,853,138,433
824,433,366
783,450,215
255,301,714,000
249,409,966,630
47,006,931
(22,737,050,181)
-
BĐS
47,006,931
1,016,296,100
1,877,703,094
8. TĂNG GIẢM TÀI SẢN CỐ ĐỊNH VÔ HÌNH
Chỉ tiêu
Quyền sử
dụng đất
Nguyên giá TSCĐ
Số đầu kỳ
Tăng trong kỳ
Giảm trong kỳ
Số cuối năm
Hao mòn TSCĐ
Số đầu kỳ
Tăng trong kỳ
- Do trích KH TSCĐ
Giảm trong kỳ
Số cuối năm
Giá trị còn lại
Số đầu năm
Số cuối năm
942,627,572
108,035,345
Bản quyền,
bằng sáng chế
Phần mềm
máy tính
Thương hiệu
Cộng TSCĐ
hữu hình
-
-
-
533,231,872
533,231,872
533,231,872
533,231,872
-
-
-
26,661,594
26,661,594
26,661,594
26,661,594
26,661,594
26,661,594
-
-
-
533,231,872
506,570,278
533,231,872
506,570,278
9. CHI PHÍ XÂY DỰNG CƠ BẢN DỞ DANG
Văn phòng điện tử .net
31/12/2010
VND
30/09/2010
VND
- Xây dựng cơ bản dở dang
+ Dự án Nhà máy thủy điện Đămbri
+ Dự án Trạm trộn bê tông thương phẩm
+ Dự án Nhà máy gạch Tuynel Bình Dương
+ Dự án Nhà máy Thuỷ điện Krông Kmar
2,641,295,727
970,053,763
75,781,413
1,595,460,551
4,043,846,608
789,880,353
1,697,057,817
75,781,413
1,481,127,025
VPCT
970,053,763
75,781,413
Cộng
2,641,295,727
4,043,846,608
1,045,835,176
10. TĂNG GIẢM BẤT ĐỘNG SẢN ĐẦU TƯ
Khoản mục
I. Nguyên giá BĐS đầu tư
- Quyền sử dụng đất
- Nhà cửa, vật kiến trúc
- Cơ sở hạ tầng
II. Giá trị hao mòn luỹ kế
- Quyền sử dụng đất
- Nhà cửa, vật kiến trúc
- Cơ sở hạ tầng
III. Giá trị còn lại BĐS đầu tư
- Quyền sử dụng đất
- Nhà cửa, vật kiến trúc
- Cơ sở hạ tầng
11. ĐẦU TƯ DÀI HẠN KHÁC
Công ty CP khoáng sản và TM Đăk Nông
Công ty CP Đầu tư - Phát triển Thăng Long
Công ty CP Hoàng Anh - Ban Mê (*)
(đổi tên từ Công ty CP Sông Đà - Ban Mê)
Số đầu kỳ
9,401,386,282
Tăng trong kỳ
15,353,565,418
9,401,386,282
15,353,565,418
141,020,794
47,006,931
141,020,794
47,006,931
9,260,365,488
9,260,365,488
15,306,558,487
15,306,558,487
-
31/12/2010
Số lượng CP
47,500
490,000
432,941
30/09/2010
Số lượng CP
47,500
490,000
432,941
Cộng
12. CHI PHÍ TRẢ TRƯỚC DÀI HẠN
Giá trị công cụ, dụng cụ xuất dùng chờ phân bổ
Chi phí sửa lớn tài sản
2,712,295,321 (2,712,295,321)
Giảm trong kỳ
-
-
30/09/2010
VND
475,000,000
4,900,000,000
4,329,413,800
475,000,000
4,900,000,000
4,329,413,800
9,704,413,800
9,704,413,800
30/09/2010
VND
Tăng trong kỳ
VND
Giảm trong kỳ
VND
31/12/2010
VND
757,196,074
80,625,424
71,676,082
316,722,023
16,725,085
512,150,133
63,900,339
CN Sài Gòn
CN HN
NMTĐKrongKmar
1,595,460,551
Số cuối năm
24,754,951,700
24,754,951,700
188,027,725
188,027,725
24,566,923,975
24,566,923,975
-
31/12/2010
VND
Tăng QIII
533,231,872
1,595,460,551
15,353,565,418
24,754,951,700
15,353,565,418
VPCT
CN Sài Gòn
CN HN
NMTĐKrongKmar
59,339,600
22
Generated by Foxit PDF Creator © Foxit Software
For evaluation only.
Báo cáo tài chính
cho kỳ kế toán từ 30/09/2010 đến 31/12/2010
Công ty Cổ phần Đầu tư - Phát triển Sông Đà
Số 14B Kỳ Đồng, Phường 9, Quận 3, TP Hồ Chí Minh
Giá trị thương hiệu Sông Đà
Cộng
194,999,987
-
14,999,999
179,999,988
1,032,821,485
71,676,082
348,447,107
756,050,460
13. TÀI SẢN THUẾ THU NHẬP HOÃN LẠI
-
59,339,600
30/09/2010
VND
Tài sản thuế thu nhập hoãn lại liên quan đến chênh lệch tạm thời được khấu trừ
Tài sản thuế thu nhập hoãn lại liên quan đến khoản lỗ tính thuế chưa sử dụng
Hoàn nhập tài sản thuế thu nhập hoãn lại đã được ghi nhận từ các năm trước
-
Cộng
13. CÁC KHOẢN VAY VÀ NỢ NGẮN HẠN
Vay ngắn hạn (*)
Vay dài hạn đến hạn trả (xem chi tiết vay dài hạn)
Cộng
Bên cho vay
Số hợp đồng
Lãi suất
Thời hạn
31/12/2010
VND
30/09/2010
VND
26,000,000,000
20,000,000,000
41,000,000,000
6,000,000,000
26,000,000,000
46,000,000,000
47,000,000,000
26,000,000,000
Phương thức
đảm bảo tiền vay
Sè 10347 ngµy
08/5/2010
Lãi suất thả nổi
có điều chỉnh
12 tháng
25,000,000,000
Đảm bảo
bằng tài sản
Bà Phạm Thị Hường
01/HĐVV ngày
22/07/2010
Lãi suất thả nổi
có điều chỉnh
12 tháng
1,000,000,000
Vay tín chấp
14. THUẾ VÀ CÁC KHOẢN PHẢI NỘP NHÀ NƯỚC
Thuế GTGT đầu ra phải nộp
Thuế TNDN
Thuế thu nhập cá nhân
Thuế nhà đất
Thuế tài nguyên
Thuế môn bài
Cộng
CN Sài Gòn
CN HN
NMTĐKrongKmar
20,000,000,000
-
-
20,000,000,000
Phương thức đảm
bảo tiền vay
Ngân hàng TechcomBank
CN Tân Bình
Cộng
VPCT
26,000,000,000
31/12/2010
VND
30/09/2010
VND
1,543,463,598
3,311,485,848
39,446,245
574,310,099
-
499,183,812
1,655,023,126
13,075,113
92,253,500
202,505,047
-
3,308,881,293
1,877,954
5,468,705,790
2,462,040,598
3,310,759,247
VPCT
CN Sài Gòn
CN HN
NMTĐKrongKmar
1,543,463,598
1,658,459
37,568,291
946,096
12/31/2009
456,115,745
574,310,099
946,096
2,157,000,447
2,157,000,447
Quyết toán thuế của Công ty sẽ chịu sự kiểm tra của cơ quan thuế. Do việc áp dụng luật và các qui định về thuế đối với nhiều loại giao
dịch khác nhau có thể được giải thích theo nhiều cách khác nhau, số thuế được trình bày trên Báo cáo tài chính có thể bị thay đổi theo
quyết định của cơ quan thuế.
15. CHI PHÍ PHẢI TRẢ
Chi phí lãi vay trích trước
Trích trước khối lượng đã thực hiện
Trích trước chi phí sản xuất phụ gia
Trích trước Dự án Songda Tower và Songda Riverside
Chi phí phải trả khác
Cộng
16. CÁC KHOẢN PHẢI TRẢ, PHẢI NỘP NGẮN HẠN KHÁC
Kinh phí công đoàn
31/12/2010
VND
30/09/2010
VND
3,345,570,342
2,422,893,823
784,801,856
36,294,382,659
1,737,560,016
20,666,702,802
8,976,338,491
1,356,382,168
15,767,181,595
728,410,896
2,750,000,000
1,083,229,360
784,801,856
36,294,382,659
1,393,008,315
19,724,520
324,827,181
44,585,208,696
47,495,015,952
42,305,422,190
19,724,520
2,260,061,986
31/12/2010
VND
30/09/2010
VND
315,857,193
348,573,167
VPCT
VPCT
23
153,185,227
CN Sài Gòn
CN HN
NMTĐKrongKmar
595,570,342
1,339,664,463
CN Sài Gòn
22,977,449
CN HN
7,606,214
NMTĐKrongKmar
132,088,303
12/31/2009
2,306,164,384
Generated by Foxit PDF Creator © Foxit Software
For evaluation only.
Công ty Cổ phần Đầu tư - Phát triển Sông Đà
Số 14B Kỳ Đồng, Phường 9, Quận 3, TP Hồ Chí Minh
BHYT, BHXH, BHTN
Nhận ký quỹ, ký cược ngắn hạn
Các khoản phải trả TCT Sông Đà
Phải trả về UTĐT cổ phần Công ty CP Sông Ban Mê
Phải trả về UTĐT cổ phần Công ty CP Khoáng sản và TM Đăk Nông
Thuế GTGT tạm tính của Dự án Kỳ Đồng
Phí bảo trì tòa nhà Sông Đà Tower thu của các hộ
Cổ tức năm 2009 phải trả theo NQ ĐHĐCĐ
Khách hàng góp vốn Dự án Songda IDC Tower
Phải trả phải nộp khác
Báo cáo tài chính
cho kỳ kế toán từ 30/09/2010 đến 31/12/2010
Cộng
17. PHẢI TRẢ DÀI HẠN KHÁC
Nhận ký cược ký quỹ dài hạn
Phải trả Công ty CP Khai thác và chế biến Khoáng sản Sông Đà
(góp vốn hợp tác kinh doanh dự án Sông Đà IDC - Gò Vấp)
Cộng
18. VAY VÀ NỢ DÀI HẠN
Vay dài hạn (*)
Trái phiếu phát hành (**)
Cộng
24,916,502
118,500,000
17,742,997
669,400,000
47,500,000
1,695,469,400
7,620,000,000
4,762,547,751
150,754,856
102,500,000
17,742,997
890,400,000
222,500,000
1,272,636,385
980,173,664
1,371,500
4,332,895,871
118,500,000
17,742,997
669,400,000
47,500,000
1,695,469,400
7,620,000,000
4,456,409,304
93,646,000
15,271,933,843
8,319,548,440
14,778,206,928
116,623,449
31/12/2010
VND
30/09/2010
VND
1,270,367,888
41,799,850,000
1,066,787,888
39,799,850,000
43,070,217,888
40,866,637,888
31/12/2010
VND
30/09/2010
VND
131,637,845,844
150,000,000,000
155,599,721,127
150,000,000,000
7,509,062,500
150,000,000,000
281,637,845,844
305,599,721,127
157,509,062,500
24,916,502
VPCT
(*) Chi tiết vay dài hạn cuối kỳ
Bên cho vay
Số hợp đồng
01/2005/HĐ
ngày 16/12/2005
NH Đầu tư và Phát triển CN
Đăk Lăk
10712/HĐTD/TH-PN/
TCB-TB -20/07/2010
TechcomBank
Cộng
Số dư nợ gốc
cuối kỳ
Lãi suất
Thời hạn
Thả nổi
có điều chỉnh
12 năm
124,128,783,344
Thả nổi
có điều chỉnh
4 năm
7,509,062,500
131,637,845,844
Đến hạn trả
trong kỳ tới
Phương thức
đảm bảo
Thế chấp tài sản
hình thành bằng
20,000,000,000 vốn vay
Thế chấp tài sản
hình thành bằng
vốn vay
20,000,000,000
(**) Theo hợp đồng mua bán trái phiếu số 01/2009/MSB-SIC ngày 20 tháng 11 năm 2009 giữa Công ty CP Đầu tư - Phát
triển Sông Đà với Ngân hàng TMCP Hàng Hải Việt Nam, Công ty CP Đầu tư - Phát triển Sông Đà thực hiện phát hành 150
tỷ đồng (lãi suất thả nổi) sử dụng để triển khai Dự án tổ hợp căn hộ Songda Riverside phường Hiệp Bình Phước, quận
Thủ Đức, thành phố Hồ Chí Minh.
19. VỐN CHỦ SỞ HỮU
19.1. Bảng đối chiếu biến động vốn chủ sở hữu
Chỉ tiêu
1. Số dư đầu kỳ này
2. Tăng trong kỳ này
Tăng vốn trong kỳ
Lợi nhuận tăng trong kỳ
Quỹ tăng trong kỳ
Tăng khác trong kỳ
3. Giảm trong kỳ này
4. Số dư cuối kỳ này
Vốn đầu tư
của CSH
50,000,000,000
30,000,000,000
30,000,000,000
80,000,000,000
Thặng dư
vốn cổ phần
22,400,000,000
22,400,000,000
Quỹ đầu tư
phát triển
30,498,635,003
916,250,485
29,582,384,518
Quỹ dự phòng
tài chính
2,935,143,461
2,935,143,461
Lợi nhuận
chưa phân phối
11,595,033,359
6,951,989,235
6,951,989,235
18,547,022,594
24
CN Sài Gòn
212,492,447
7,606,214
CN HN
369,497,252
NMTĐKrongKmar
124,128,783,344.0000
-
-
124,128,783,344
Generated by Foxit PDF Creator © Foxit Software
For evaluation only.
Công ty Cổ phần Đầu tư - Phát triển Sông Đà
Số 14B Kỳ Đồng, Phường 9, Quận 3, TP Hồ Chí Minh
CĐKT
50,000,000,000 22,400,000,000
CL
#REF!
(57,600,000,000)
Báo cáo tài chính
cho kỳ kế toán từ 30/09/2010 đến 31/12/2010
23,786,234,502
1,386,234,502
2,145,565,655
(789,577,806)
19.2 Chi tiết vốn đầu tư của chủ sở hữu
Chỉ tiêu
Kỳ này
(Quý IV/2010)
VND
Kỳ trước
Quý IV/2009
VND
Vốn góp của TCT Sông Đà
Vốn góp cổ đông khác (*)
17,952,000,000
62,048,000,000
11,220,000,000
38,780,000,000
80,000,000,000
50,000,000,000
6
6
Kỳ này
VND
Kỳ trước
VND
50,000,000,000
30,000,000,000
50,000,000,000
50,000,000,000
4,999,994,000
Cộng
(*) Trong đó số lượng cổ phiếu quỹ:
19.3. Các giao dịch về vốn với các chủ sở hữu và phân phối cổ tức
- Vốn đầu tư của chủ sở hữu
+ Vốn góp đầu năm
+ Vốn góp tăng trong năm
+ Vốn góp giảm trong năm
+ Vốn góp cuối kỳ
- Cổ tức năm 2009 đã tạm ứng trước
- Cổ tức năm 2009 đã trả
80,000,000,000
- Cổ tức đã công bố sau ngày kết thúc kỳ kế toán năm: theo Nghị quyết Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2009, tỷ lệ chi trả cổ
tức là 15%, năm 2009 Công ty đã tạm ứng là 10%; và ngày 09/09/2010 Công ty đã thanh toán tiếp 5% còn lại.
6
6
Kỳ trước
Quý IV/2009
VND
5,000,000
5,000,000
5,000,000
4,999,994
4,999,994
6
6
10,000
10,000
20. PHÂN PHỐI LỢI NHUẬN
Kỳ này
(Quý IV/2010)
VND
Kỳ trước
Quý IV/2009
VND
Lợi nhuận chưa phân phối đầu kỳ
Lợi nhuận sau thuế TNDN tăng trong kỳ
11,595,033,360
6,951,989,235
9,975,982,406
5,815,573,707
Lợi nhuận còn lại chưa phân phối cuối kỳ
18,547,022,594
15,791,556,113
19.4. Cổ phiếu
- Số lượng cổ phiếu đăng ký phát hành
- Số lượng Cổ phiếu đã phát hành
+ Cổ phiếu phổ thông
+ Cổ phiếu ưu đãi quyền biểu quyết
- Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
+ Cổ phiếu phổ thông
+ Cổ phiếu ưu đãi quyền biểu quyết
- Số lượng cổ phiếu quỹ
+ Cổ phiếu phổ thông ( mua lại cổ phiếu lẻ)
+ Cổ phiếu ưu đãi quyền biểu quyết
* Mệnh giá cổ phiếu đang lưu hành (đồng/cổ phần):
Kỳ này
(Quý IV/2010)
VND
8,000,000
8,000,000
8,000,000
7,999,994
7,999,994
VI. THÔNG TIN BỔ SUNG CÁC KHOẢN MỤC TRÌNH BÀY TRÊN BÁO CÁO KẾT QUẢ KINH DOANH
21. TỔNG DOANH THU BÁN HÀNG VÀ CUNG CẤP DỊCH VỤ
Kỳ này
(Quý IV/2010)
VND
Kỳ trước
Quý IV/2009
VND
Doanh thu bán hàng hóa, thành phẩm
Doanh thu cung cấp dịch vụ
45,303,814,640
817,245,281
46,121,059,921
49,052,499,271
#REF!
#REF!
49,052,499,271
#REF!
Kỳ này
Kỳ trước
Cộng
22. GIÁ VỐN HÀNG BÁN
VPCT
25
CN Sài Gòn
CN HN
-
NMTĐKrongKmar
1,498,581,818
16,420,035,170
1,498,581,818
16,420,035,170
Generated by Foxit PDF Creator © Foxit Software
For evaluation only.
Công ty Cổ phần Đầu tư - Phát triển Sông Đà
Số 14B Kỳ Đồng, Phường 9, Quận 3, TP Hồ Chí Minh
Báo cáo tài chính
cho kỳ kế toán từ 30/09/2010 đến 31/12/2010
VND
27,301,004,536
434,361,408
VND
38,584,136,629
Cộng
27,735,365,944
38,584,136,629
23. CÁC KHOẢN GIẢM TRỪ DOANH THU
Kỳ này
(Quý IV/2010)
VND
-
Kỳ trước
Quý IV/2009
VND
29,326,034
-
29,326,034
Kỳ này
(Quý IV/2010)
VND
20,415,554
-
Kỳ trước
Quý IV/2009
VND
29,301,088
1,000,000,000
12,488,363
-
20,415,554
1,029,301,088
12,488,363
Kỳ này
(Quý IV/2010)
VND
8,183,302,205
166,714,295
Kỳ trước
Quý IV/2009
VND
4,564,041,950
8,350,016,500
4,564,041,950
215,464,295
Kỳ này
(Quý IV/2010)
VND
694,629,672
Kỳ trước
Quý IV/2009
VND
255,625,821
212,204,336
482,425,336
694,629,672
255,625,821
Kỳ này
(Quý IV/2010)
VND
558,155,205
Kỳ trước
Quý IV/2009
VND
14,785,527
19,950
558,135,255
558,155,205
14,785,527
Kỳ này
(Quý IV/2010)
VND
8,808,177,289
Kỳ trước
Quý IV/2009
VND
5,962,828,088
Giá vốn của thành phẩm, hàng hóa đã bán
Giá vốn của dịch vụ đã cung cấp
Chiết khấu thương mại
Giảm giá hàng bán
Hàng bán bị trả lại
Cộng
24. DOANH THU HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH
Lãi tiền gửi, tiền cho vay
Lãi hoạt động tài chính khác
Cộng
25. CHI PHÍ HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH
Chi phí lãi vay
Chi phí tài chính khác
Cộng
26. THU NHẬP KHÁC
Thu nhập khác
Cộng
27. CHI PHÍ KHÁC
Chi phí khác
Cộng
28. CHI PHÍ THUẾ THU NHẬP DOANH NGHIỆP HIỆN HÀNH
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế TNDN
Trong đó
Điều chỉnh tiền thù lao HĐQT không trực tiếp điều hành
Thu nhập chịu thuế thu nhập doanh nghiệp
Thu nhập của Nhà máy Thủy điện Krông Kmar được miễn thuế (*)
Thu nhập hoạt động kinh doanh chịu thuế thu nhập doanh nghiệp
Thu nhập theo Báo cáo Văn phòng Công ty (**)
Thu nhập theo Báo cáo Chi nhánh Hà Nội
Thu nhập khác của Chi nhánh Nhà máy Thuỷ điện Krong Kmar (***)
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hiện hành
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp được giảm (****)
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hiện hành
15,000,000
8,823,177,289 `
1,480,768,826
7,342,408,463
7,414,333,997
3,784,385
(75,709,919)
1,856,188,054
1,856,188,054
VPCT
CN Sài Gòn
#REF!
#REF!
#REF!
48,750,000
166,714,295
5,962,828,088
7,940,105,580
(1,977,277,492)
(1,935,388,623)
(41,888,869)
147,254,381
147,254,381
(*) Theo Giấy chứng nhận đầu tư số 40121000001 của Ủy ban nhân dân Tỉnh ĐắkLắk, Dự án Nhà máy Thuỷ điện Krông Kmar được
miễn Thuế thu nhập doanh nghiệp trong 04 năm và giảm 50% số thuế phải nộp trong 07 năm tiếp theo, đơn vị thực hiện ưu đãi thuế từ
năm 2008.
26
-
-
CN HN
1,483,596,000
NMTĐKrongKmar
5,968,573,417
1,483,596,000
5,968,573,417
124,800
7,802,391
124,800
7,802,391
8,134,552,205
Generated by Foxit PDF Creator © Foxit Software
For evaluation only.
Công ty Cổ phần Đầu tư - Phát triển Sông Đà
Số 14B Kỳ Đồng, Phường 9, Quận 3, TP Hồ Chí Minh
Báo cáo tài chính
cho kỳ kế toán từ 30/09/2010 đến 31/12/2010
(**) Theo Công văn số 11924 - TC/CST ngày 20/10/2004 của Bộ Tài chính về ưu đãi Thuế TNDN đối với tổ chức niêm yết chứng
khoán, các tổ chức có chứng khoán được niêm yết lần đầu tại Trung tâm giao dịch chứng khoán được giảm 50% số Thuế thu nhập
doanh nghiệp phải nộp trong kỳ, đơn vị thực hiện ưu đãi năm 2008, 2009 (điều chỉnh theo Biên bản thanh tra của Tổng cục Thuế)
(***) Theo quy định của Luật thuế, hoạt động khác không có trong giấy phép ưu đãi đầu tư sẽ không được áp dụng mức thuế suất ưu
đãi. Do đó, thu nhập khác từ hoạt động giảng dạy ngoài hoạt động kinh doanh thuỷ đện của Chi nhánh Nhà máy Krông Kmar được
áp dụng thuế TNDN với mức thuế suất 25%.
(****) Năm 2009, đơn vị thực hiện theo thông tư 03/2009/TT-BTC ngày 13 tháng 01 năm 2009 hướng dẫn thực hiện giảm, gia hạn nộp
thuế thu nhập doanh nghiệp theo Nghị quyết số 30/2008/NQ-CP ngày 11/12/2008 của Chính phủ về những giải pháp cấp bách nhằm
ngăn chặn suy giảm kinh tế, duy trì tăng trưởng kinh tế, bảo đảm an sinh xã hội. Theo đó đơn vị được giảm 30% thuế thu nhập doanh
nghiệp phải nộp năm 2009, do có số lao động không vượt quá 300 người.
29. LÃI CƠ BẢN TRÊN CỔ PHIẾU
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
Các khoản điều chỉnh giảm lợi nhuận kế toán để xác định lợi nhuận phân bổ cho cổ đông
sở hữu cổ phiếu phổ thông
Lợi nhuận phân bổ cho cổ đông sở hữu cổ phiếu phổ thông
Cổ phiếu phổ thông đang lưu hành đầu kỳ
Cổ phiếu phổ thông tăng bình quân trong kỳ lần 1 (cổ phiếu thưởng)
Cổ phiếu phổ thông tăng bình quân trong kỳ lần 2 (phát hành bổ sung)
Cổ phiếu phổ thông giảm bình quân trong kỳ
Cổ phiếu phổ thông đang lưu hành bình quân trong kỳ
Kỳ này
(Quý IV/2010)
VND
Kỳ trước
Quý IV/2009
VND
6,951,989,235
5,815,573,707
-
6,951,989,235
4,999,994
7,999,994
5,815,573,707
4,999,994
4,999,994
869
1,163
3,000,000
Lãi cơ bản trên cổ phiếu
VII. THÔNG TIN VỀ CÁC BÊN LIÊN QUAN
Trong quá trình hoạt động kinh doanh, Công ty phát sinh các nghiệp vụ với các bên liên quan, các nghiệp vụ chủ yếu sau:
Các bên liên quan
Mối quan hệ
Nội dung nghiệp vụ
Giá trị giao dịch
Kỳ này (VND)
Công ty CP Sông Đà 5
Cùng tập đoàn
Bán phụ gia bê tông
1,762,878,000
Công ty CP Sông Đà 6
Cùng tập đoàn
Bán phụ gia bê tông
305,235,000
Công ty CP Sông Đà 8
Cùng tập đoàn
Bán phụ gia bê tông
484,947,000
Công ty CP Sông Đà 10
Cùng tập đoàn
Bán phụ gia bê tông
612,294,000
Công ty CP Sông Đà Yaly
Cùng tập đoàn
Bán phụ gia bê tông
403,200,000
Công ty TNHH MTV Xi măng Hạ Long
Cùng tập đoàn
Mua hàng hóa
Công ty CP SOMECO Sông Đà
Cùng tập đoàn
Khối lượng xây lắp
119,271,719
Công ty CP CTGT Sông Đà
Cùng tập đoàn
Khối lượng xây lắp
8,380,363,747
4,818,214,545
Cho đến ngày khóa sổ lập Báo cáo tài chính, các khoản chưa được thanh toán với các bên liên quan như sau:
Số dư phải thu,
phải trả
Các bên liên quan
Mối quan hệ
Nội dung nghiệp vụ
Công ty CP Sông Đà Yaly
Cùng tập đoàn
Bán phụ gia bê tông
663,332,000
Công ty CP Sông Đà 3
Cùng tập đoàn
Bán phụ gia bê tông
526,849,464
Công ty CP Sông Đà 5
Cùng tập đoàn
Bán phụ gia bê tông
3,984,801,410
Công ty CP Sông Đà 6
Cùng tập đoàn
Bán phụ gia bê tông
658,665,000
Công ty CP Sông Đà 8
Cùng tập đoàn
Bán phụ gia bê tông
3,165,663,988
Công ty CP Sông Đà 10
Cùng tập đoàn
Bán phụ gia bê tông
Khối lượng xây lắp
1,081,182,300
(527,825,849)
27
Generated by Foxit PDF Creator © Foxit Software
For evaluation only.
Báo cáo tài chính
cho kỳ kế toán từ 30/09/2010 đến 31/12/2010
Công ty Cổ phần Đầu tư - Phát triển Sông Đà
Số 14B Kỳ Đồng, Phường 9, Quận 3, TP Hồ Chí Minh
Công ty TNHH MTV Xi măng Hạ Long
Cùng tập đoàn
Mua hàng hóa
Công ty CP Sông Đà 2.07
Cùng tập đoàn
Khối lượng xây lắp
Công ty CP Kỹ thuật điện Sông Đà
Cùng tập đoàn
Khối lượng xây lắp
(37,634,065)
Công ty CP SOMECO Sông Đà
Cùng tập đoàn
Khối lượng xây lắp
(175,499,957)
Công ty CP Tư vấn Sông Đà
Cùng tập đoàn
Tư vấn
(133,689,408)
Công ty CP CTGT Sông Đà
Cùng tập đoàn
Khối lượng xây lắp
(3,421,924,125)
(888,619,000)
(7,580,363,747)
(*) Ghi chú: Giá trị khoản phải thu ghi số dương và giá trị khoản phải trả ghi số âm
VIII. THÔNG TIN KHÁC
1. Những khoản nợ tiềm tàng, khoản cam kết
Không phát sinh bất kỳ khoản nợ tiềm tàng nào phát sinh từ những sự kiện đã xảy có thể ảnh hưởng đến các thông tin đã
được trình bày trong Báo cáo tài chính mà Công ty không kiểm soát được hoặc chưa được ghi nhận.
2. Những sự kiện phát sinh sau ngày kết thúc kỳ kế toán năm
Không phát sinh bất kỳ sự kiện nào có thể ảnh hưởng đến các thông tin đã được trình bày trong Báo cáo tài chính cũng như
có hoặc có thể tác động đáng kể đến hoạt động của Công ty
3. Thông tin hoạt động liên tục
Không có bất kỳ sự kiện nào gây ra sự nghi ngờ lớn về khả năng hoạt động liên tục và Công ty không có ý định cũng như
buộc phải ngừng hoạt động, hoặc phải thu hẹp đáng kể qui mô hoạt động của mình
IX. BÁO CÁO BỘ PHẬN
Ban Tổng Giám đốc của Công ty xác định rằng, việc ra các quyết định quản lý của công ty chủ yếu dựa trên các loại sản phẩm, dịch
vụ mà công ty cung cấp chứ không dựa trên khu vực địa lý mà công ty cung cấp sản phẩm, dịch vụ. Do vậy báo cáo bộ phận chính
yếu của Công ty lập theo lĩnh vực kinh doanh.
1. Báo cáo bộ phận theo lĩnh vực kinh doanh (báo cáo chính yếu)
Chỉ tiêu
1. Doanh thu thuần từ bán
hàng ra bên ngoài
2. Doanh thu thuần từ bán
hàng cho các bộ phận khác
3. Khấu hao và CP trả trước
dài hạn phân bổ
Kinh doanh
bất động sản
5. Tổng chi phí đã phát sinh
để mua tài sản dài hạn
6 Tài sản bộ phận
7. Tài sản không phân bổ
Tổng Tài sản
8. Nợ phải trả bộ phận
9. Nợ phải trả không phân bổ
Tổng Nợ phải trả
Sản xuất điện
thương phẩm
Thương mại
Khác
Cộng
46,121,059,921
19,301,036,978
3,980,436,655
16,420,035,170
5,535,905,837
46,054,659,921
817,245,281
1,471,437,498
66,400,000
66,400,000
325,103,927
975,252,773
4,073,729,833
195,422,893
23,343,180
779,829,880
4,050,386,653
162,814,107
1,405,058,907
2,427,199,727
1,033,064,078
1,595,460,551
300,116,033,480
24,641,047,928
233,866,939,268
642
632
4. Lợi nhuận từ hoạt động
kinh doanh
Sản xuất
phụ gia, bê tông
5,485,696,396
111,609,863
1,242,607,819
27,878,768
83,731,095
8,671,702,822
6,705,848,497
178,229,674
2,641,295,727
5,055,724,356
12,144,662,208
24,566,923,975
595,335,606,859
644,294,646,755
1,270,367,888
48,959,039,896
644,294,646,755
485,513,397,654
7,978,112,593
8,735,796,553
490,630,156,181
48,959,039,896
236,772,585,042
11,869,733,884
225,591,305,387
10,009,405,453
5,116,758,527
5,116,758,527
490,630,156,181
2. Báo cáo bộ phận theo khu vực địa lý (báo cáo chính yếu)
Báo cáo bộ phận theo khu vực địa lý dựa trên vị trí của tài sản tạo ra doanh thu cho bộ phận
Chỉ tiêu
Doanh thu thuần từ bán hàng
ra bên ngoài
Giá trị còn lại của tài sản
Chi phí đầu tư XDCB dở
dang
Miền Nam
Miền Bắc
28,202,442,933
1,498,581,818
Tây Nguyên
Khác
16,420,035,170
694,629,672
Cộng
46,815,689,593
26,973,368,617
222,897,713,748
249,871,082,365
1,045,835,176
1,595,460,551
2,641,295,727
865,192,637
7,806,510,185
(645,441,000)
28
(2,414,428,629)
20,674,216,923
6,913,089,046
Generated by Foxit PDF Creator © Foxit Software
For evaluation only.
Công ty Cổ phần Đầu tư - Phát triển Sông Đà
Số 14B Kỳ Đồng, Phường 9, Quận 3, TP Hồ Chí Minh
Báo cáo tài chính
cho kỳ kế toán từ 30/09/2010 đến 31/12/2010
Lập ngày 18 tháng 01 năm 2011
Người lập biểu
Kế toán trưởng
Tổng Giám đốc
Trịnh Thị Minh Hoa
Vũ Văn Hùng
Lưu Huy Biên
29