Tải bản đầy đủ (.pdf) (27 trang)

Báo cáo tài chính hợp nhất quý 3 năm 2010 - Công ty Cổ phần Sông Đà 19

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (518.37 KB, 27 trang )

Công ty Cổ phần Sông Đ 19

Bảng cân đối kế toán
Ngy 30 tháng 09 năm 2010
Ti s n
A. Ti sản ngắn hạn

I. Tiền v các khoản tơng đơng tiền
1. Tiền
2. Các khoản tơng đơng tiền

II. Các khoản đầu t ti chính ngắn hạn
1. Đầu t ngắn hạn
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu t ngắn hạn

III. Các khoản phải thu
1. Phải thu khách hng
2. Trả trớc cho ngời bán
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Các khoản phải thu khác
6. Dự phòng các khoản phải thu khó đòi

IV. Hng tồn kho
1. Hng tồn kho
2. Dự phòng giảm giá hng tồn kho

V. Ti sản ngắn hạn khác
1. Chi phí trả trớc ngắn hạn
2. Thuế GTGT đợc khấu trừ
3. Thuế v các khoản khác phải thu Nh nớc


4. Ti sản ngắn hạn khác
B. Ti sản di hạn

I. Các khoản phải thu di hạn
1. Phải thu di hạn của khách hng
2. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
3. Phải thu di hạn nội bộ
4. Phải thu di hạn khác
5. Dự phòng phải thu di hạn khó đòi

II. Ti sản cố định
1. Ti sản cố định hữu hình
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
2. Ti sản cố định thuê ti chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Ti sản cố định vô hình
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế

4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu t
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế

IV. Các khoản đầu t ti chính di hạn
1. Đầu t vo công ty con
2. Đầu t vo công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu t di hạn khác

4. Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu t di hạn

V. Ti sản di hạn khác
1. Chi phí trả trớc di hạn
2. Ti sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Ti sản di hạn khác
T ng c ng t i s n

Mã số
100
110
111
112
120
121
129
130
131
132
133
134
138
139
140
141
149
150
151
152
154

155
200
210
211
212
213
214
219
220
221
222
223
224
225
226
227
228
229
230
240
241
242
250
251
252
258
259
260
261
262

268

250

Thuyết
minh
...
...
V.01
...
V.02
...
...
...
V.03
V.04
...
...
V.05
...
...
V.06
...
...
...
...
V.07
V.08
...
...

...
...

...
...
V.09
...
...
V.10
...
...
V.11
...
...
V.12
V.13
...
...
...
...
...
V.14
...
...
V.15

Số cuối kỳ

Số đầu năm


113,765,319,839

57,497,605,840

7,398,177,148
7,398,177,148

4,306,501,750
4,306,501,750
-

15,142,083,333
15,142,083,333
29,071,505,280
18,312,419,643
5,534,584,561

27,627,570,688
10,678,301,426
298,984,075

57,444,330,160
57,444,330,160

16,650,285,187
23,481,785,765
23,481,785,765

4,709,223,918


2,081,747,637

5,224,501,076

82,782,743
4,626,441,175

25,294,047,971

17,875,746,568
4,782,883,437
26,361,039,705
(21,578,156,268)

2,081,747,637

22,979,675,681
15,611,380,999
2,605,717,999
23,757,401,645
(21,151,683,646)

13,033,704,870
13,033,704,870
59,158,261

13,005,663,000

6,900,000,000
6,900,000,000


6,900,000,000

518,301,403
518,301,403

468,294,682
468,294,682

139,059,367,810

80,477,281,521

6,900,000,000

...


A. Nợ phải trả

300

I. Nợ ngắn hạn

310
311
312
313
314
315

316
317
318
319
320
323
330
331
332
333
334
335
336
337
338
400

1. Vay v nợ ngắn hạn
2. Phải trả ngời bán
3. Ngời mua trả tiền trớc
4. Thuế v các khoản phải nộp Nh nớc
5. Phải trả công nhân viên
6. Chi phí phải trả
7. Phải trả nội bộ
8. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
9. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
10. Dự phòng phải trả ngắn hạn
11. Quỹ khen thởng phúc lợi

II. Nợ di hạn

1. Phải trả di hạn ngời bán
2. Phải trả di hạn nội bộ
3. Phải trả di hạn khác
4. Vay v nợ di hạn
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
6. Dự phòng trợ cấp mất việc lm
7. Dự phòng phải trả di hạn
8. Doanh thu cha thực hiện
B. Vốn chủ sở hữu

I. Vốn chủ sở hữu
1. Vốn đầu t của chủ sở hữu
2. Thặng d vốn cổ phần
3. Vốn khác của chủ sở hữu
4. Cổ phiếu ngân quỹ
5. Chênh lệch đánh giá lại ti sản
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoáI
7. Quỹ đầu t phát triển
8. Quỹ dự phòng ti chính
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu

10. Lợi nhuận sau thuế cha phân phối
11. Nguồn vốn đầu t xây dựng cơ bản

II. Nguồn kinh phí v quỹ khác
2. Nguồn kinh phí
3. Nguồn kinh phí đã hình thnh TSCĐ
C. Lợi ích của cỏ đông thiểu số
T ng c ng ngu n v n


Thuyết
minh

Mã số

Ngu n v n

410
411
412
413
414
415
416
417
418
419
420
421
430
432
433
439

Số cuối kỳ

Số đầu năm

...
...

V.16
V.17
V.18
V.19
...
V.20
...
...
V.21
...
...
...
...
V.22
...
V.23
V.24
...
...

70,044,799,810

59,660,348,229

64,844,799,810

53,146,554,048

18,763,358,419
14,511,094,212

21,472,556,259
1,412,166,634
60,722,497
76,957,165
8,103,632,196
444,312,428
5,200,000,000

18,745,436,169
10,967,601,256
14,267,447,177
2,131,107,431
197,734,373
76,957,165

V.25
...
...
...
...
...
...
...
...
...
...
...
...
...
V.26

...

69,014,568,000

430

6,584,805,896
175,464,581
6,513,794,181

5,200,000,000

6,500,000,000
13,794,181

20,816,933,292

69,014,568,000

20,816,933,292

50,000,000,000
13,510,260,157

15,000,000,000
1,144,000,000
577,574,324
609,783,046
3,485,575,922
-


3,057,911,703
775,138,871
1,671,257,269

-

139,059,367,810

80,477,281,521

Các chỉ tiêu ngoi bảng
Chỉ tiêu

Thuyết minh

1. Ti sản thuê ngoi
2. Vật t, hng hoá nhận giữ hộ, nhận gia công
3, Hng hoá nhận bán hộ, nhận ký gửi, ký cợc
4. Nợ khó đòi đã xử lý
5. Ngoại tệ các loại
6. Dự toán chi sự nghiệp, dự án

Số cuối kỳ

Số đầu năm

49,616,895

49,616,895


H n i, ngy thỏng 11 n m 2010
L P BI U

K TON TR

NG

T NG GIM

C


Công ty Cổ phần Sông Đ 19
Báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh giữa niên độ

Quý III năm 2010

Chỉ tiêu
1.Doanh thu bán hng v cung cấp dịch vụ
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hng v cung cấp dịch vụ( 10=01-02)
4.Giá vốn hng bán
5. Lợi nhuận gộp về bán hng v cung cấp dịch vụ (20=10-11)
6. Doanh thu hoạt động ti chính
7. Chi phí hoạt động ti chính
- Trong đó: Chi phí lãi vay
8. Chi phí bán hng
9. Chi phí quản lý doanh nghiệp
10. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh [( 30=20+(21-22)-(24+25)]

11.Thu nhập khác
12. Chi phí khác
13.Lợi nhuận khác (40=31-32)
14. Tổng lợi nhuận kế toán trớc thuế (50 =30+40)
15. Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hiện hnh
16. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
17. Lợi nhuận sau thuế ( 60 =50-51-52)
18. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông thiểu số
19. Lợi nhuận sau thuế của Công ty
20. Lãi cơ bản trên cổ phiếu


số

Thuyết
minh

Quý III
Năm nay

Luỹ kế từ đầu năm

Năm trớc

Năm nay

16,481,423,692
-

17,196,898,547

176,059,842

47,311,011,870
25,355,491

31,399,305,977
176,059,842

16,481,423,692
13,657,184,749

17,020,838,705
14,561,308,094

47,285,656,379
38,857,480,787

31,223,246,135
25,890,424,958

2,824,238,943
412,233,345
697,599,490

2,459,530,611
26,408,278
212,700,083

8,428,175,592
1,138,376,579

2,052,007,855

5,332,821,177
50,417,057
428,866,574

697,599,490

212,700,083

2,052,007,855

428,866,574

1,846,396,037

787,844,613

5,383,187,862

2,084,724,462

692,476,761

1,485,394,193

2,131,356,454

2,869,647,198
108,022,162

14,673,435
93,348,727
2,962,995,925
628,012,554

90,787,634
(90,787,634)
601,689,127
196,772,355

17,758,162
17,758,162
1,503,152,355
263,051,662

377,550,445
406,795,156
(29,244,711)
2,102,111,743
609,313,890

404,916,772

1,240,100,693

1,492,797,853

2,334,983,371

404,916,772


1,240,100,693

1,492,797,853

2,334,983,371

H nội, ngy
Lập biểu

Kế toán trởng

Năm trớc

Tổng giám đốc

tháng 11 năm 2010


Công ty Cổ phần Sông Đ 19

Lu chuyển tiền tệ
9 tháng đầu năm 2010
Thuyết

Luỹ kế từ đầu năm đến cuối quý ny

Mã số

Chỉ tiêu


minh
I. Lu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh

Năm nay

Năm trớc

...

1. Tiền thu từ bán hng, cung cấp dịch vụ v doanh thu khác

1

...

2. Tiền chi trả cho ngời cung cấp hng hoá v dịch vụ

2

...

(46,245,844,782) (11,229,713,350)

3. Tiền chi trả cho ngời lao động

3

...


(17,725,382,379)

(3,156,660,188)

4. Tiền chi trả lãi vay

4

...

(2,019,882,517)

(432,641,869)

5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp

5

...

6. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh

6

...

7. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh

7


...

20

Lu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
II. Lu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu t

51,389,753,655

31,189,537,637

(665,194,985)
16,471,117,697

(476,418,902)
26,210,899,905

(28,062,445,310) (36,153,180,382)
(26,857,878,621)

5,951,822,851

(2,978,980,200)

-

...

1. Tiền chi mua sắm, xây dựng TSCĐ v ti sản dI hạn khác


21

...

2. Tiền thu từ thanh lý, nhợng bán TSCĐ v ti sản di hạn

22

...

3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác

23

...

(18,000,000,000)

-

4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại công cụ nợ của đơn vị khác

24

...

3,000,000,000

-


5. Tiền chi đầu t góp vốn vo đơn vị khác

25

...

(20,000,000,000)

-

6. Tiền thu hồi đầu t góp vốn vo đơn vị khác

26

...

20,000,000,000

-

7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức v lợi nhuận đợc chia

27

...

527,594,119

50,417,057


30

...

(17,390,886,081)

140,681,057

1. Tiền thu từ phát hnh cổ phiếu, nhận vốn góp của CSH

31

...

47,647,487,850

-

2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu

32

...

-

-

3. Tiền vay ngắn hạn, di hạn nhận đợc


33

...

27,604,842,933

10,410,986,000

4. Tiền chi trả nợ gốc vay

34

...

(27,911,890,683)

(9,269,928,645)

5. Tiền chi trả nợ thuê ti chính

35

...

-

-

6. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu


36

...

-

-

Lu chuyển tiền thuần từ hoạt động ti chính

40
50
60

...

47,340,440,100

1,141,057,355

...

3,091,675,398

7,233,561,263

...

4,306,501,750


2,487,250,580

61

...

70

VII.34

7,398,177,148

9,720,811,843

Lu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu t
III. Lu chuyển tiền từ hoạt động ti chính

Tiền v tơng đơng tiền đầu kỳ
ảnh hởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
Tiền v tơng đơng tiền cuối kỳ

Lờ Th Minh Thu

90,264,000

...

Lu chuyển tiền thuần trong kỳ

L P BI U


60,500,000

K TON TR

NG

Nguy n ỡnh Thi n

T NG GIM

C


CÔNG TY C

PH N SÔNG

À 19

a ch : T ng 1- N3- Nhà CT9 – Khu đô th M i M ình - M Trì - T Liêm – Hà N i
THUY T MINH BÁO CÁO TÀI CHÍNH H P NH T
Cho k ho t đ ng t ngày 01/07/2010 đ n 30/09/2010

B N THUY T MINH BÁO CÁO TÀI CHÍNH
I.

C I M HO T

NG C A CÔNG TY


1.

Hình th c s h u v n

:

Công ty c ph n

2.

L nh v c kinh doanh

:

Ho t đ ng x y l p

3.

Ngành ngh kinh doanh

:

Xây d ng các công trình dân d ng,công nghi p,
giao thông, thu l i, thu đi n, đ ng dây và tr m
bi n áp, sân bay, b n c ng, c u; S n xu t kinh
doanh v t li u xây d ng;
u t và kinh doanh c
s h t ng, kinh doanh nhà, khách s n;
u t xây

d ng và kinh doanh đi n; Xu t nh p kh u v t t và
thi t b ; Khai thác, ch bi n và kinh doanh khoáng
s n; u t kinh doanh b t đ ng s n.

4.

T ng s công ty con: 01

5.

Danh sách các công ty con đ

Tên công ty

a ch

Công ty TNHH th y
đi n k Lây
II.

K K TOÁN,

1.

N m tài chính

c h p nh t

162 Duy Tân -


N V TI N T S

k Lây

T l l i
ích c a
Công ty m

Quy n bi u
quy t c a
Công ty m

100%

100%

D NG TRONG K TOÁN

N m tài chính c a Công ty b t đ u t ngày 01 tháng 01 và k t thúc vào ngày 31 tháng 12 hàng
n m.
2.

K k toán
T ngày 01/07/2010 đ n 30/9/2010

3.

n v ti n t s d ng trong k toán
n v ti n t s d ng trong k toán là


III.

CHU N M C VÀ CH

1.

Ch đ k toán áp d ng

ng Vi t Nam (VND).

K TOÁN ÁP D NG

Công ty áp d ng Ch đ K toán Doanh nghi p Vi t Nam ban hành theo Quy t đ nh s
15/2006/Q - BTC ngày 20 tháng 3 n m 2006 c a B tài chính và các Thông t b sung, s a đ i
kèm theo
B n thuy t minh này là m t b ph n h p thành và ph i đ

c đ c cùng v i Báo cáo tài chính

1


CÔNG TY C

PH N SÔNG

À 19

a ch : T ng 1- N3- Nhà CT9 – Khu đô th M i M ình - M Trì - T Liêm – Hà N i
THUY T MINH BÁO CÁO TÀI CHÍNH H P NH T

Cho k ho t đ ng t ngày 01/07/2010 đ n 30/09/2010

2.

Tuyên b v vi c tuân th chu n m c k toán và ch đ k toán
Ban Giám đ c đ m b o đã tuân th đ y đ yêu c u c a các Chu n m c k toán và Ch đ K toán
Doanh nghi p Vi t Nam hi n hành trong vi c l p Báo cáo tài chính h p nh t.

3.

Hình th c k toán áp d ng
Công ty s d ng hình th c k toán nh t ký chung trên máy vi tính.

IV.

CÁC CHÍNH SÁCH K TOÁN ÁP D NG

1.

C s l p Báo cáo tài chính h p nh t
Báo cáo tài chính h p nh t đ c l p c n c vào Báo cáo tài chính c a Công ty m và Báo cáo tài
chính c a t t c công ty con do công ty m ki m soát.
Công ty con là đ n v ch u s ki m soát c a công ty m . S ki m soát t n t i khi công ty m có kh
n ng tr c ti p hay gián ti p chi ph i các chính sách tài chính và ho t đ ng c a công ty con đ thu
đ c các l i ích kinh t t các ho t đ ng này. Khi đánh giá quy n ki m soát có tính đ n quy n bi u
quy t ti m n ng hi n đang có hi u l c hay s đ c chuy n đ i.
K t qu ho t đ ng kinh doanh c a công ty con s đ c đ a vào báo cáo tài chính h p nh t k t
ngày mua, là ngày công ty m th c s n m quy n ki m soát công ty con. K t qu ho t đ ng kinh
doanh c a công ty con b thanh lý đ c đ a vào Báo cáo k t qu ho t đ ng kinh doanh h p nh t
cho t i ngày thanh lý.


2.

Ti n và t

ng đ

ng ti n

Ti n và các kho n t ng đ ng ti n bao g m ti n m t, ti n g i ngân hàng, ti n đang chuy n và các
kho n đ u t ng n h n có th i h n thu h i ho c đáo h n không quá 3 tháng k t ngày mua, d
dàng chuy n đ i thành ti n và không có nhi u r i ro trong vi c chuy n đ i.
3.

Hàng t n kho
Hàng t n kho đ c xác đ nh trên c s giá g c. Giá g c hàng t n kho bao g m chi phí mua, chi phí
ch bi n và các chi phí liên quan tr c ti p khác phát sinh đ có đ c hàng t n kho đ a đi m và
tr ng thái hi n t i.
Giá g c hàng t n kho đ c tính theo ph
ph ng pháp kê khai th ng xuyên.

ng pháp bình quân gia quy n và đ

c h ch toán theo

D phòng gi m giá hàng t n kho đ c ghi nh n khi giá g c l n h n giá tr thu n có th th c hi n
đ c. Giá tr thu n có th th c hi n đ c là giá bán c tính c a hàng t n kho tr chi phí c tính
đ hoàn thành s n ph m và chi phí c tính c n thi t cho vi c tiêu th chúng.
4.


Các kho n ph i thu th
Các kho n ph i thu th

ng m i và ph i thu khác
ng m i và các kho n ph i thu khác đ

D phòng ph i thu khó đòi đ

c ghi nh n theo hóa đ n, ch ng t .

c l p d a vào đánh giá v kh n ng thu h i c a t ng kho n n .

B n thuy t minh này là m t b ph n h p thành và ph i đ

c đ c cùng v i Báo cáo tài chính h p nh t

2


CÔNG TY C

PH N SÔNG

À 19

a ch : T ng 1- N3- Nhà CT9 – Khu đô th M i M ình - M Trì - T Liêm – Hà N i
THUY T MINH BÁO CÁO TÀI CHÍNH H P NH T
Cho k ho t đ ng t ngày 01/07/2010 đ n 30/09/2010

5.


Tài s n c đ nh h u hình
Tài s n c đ nh đ c th hi n theo nguyên giá tr hao mòn l y k . Nguyên giá tài s n c đ nh bao
g m toàn b các chi phí mà Công ty ph i b ra đ có đ c tài s n c đ nh tính đ n th i đi m đ a
tài s n đó vào tr ng thái s n sàng s d ng. Các chi phí phát sinh sau ghi nh n ban đ u ch đ c ghi
t ng nguyên giá tài s n c đ nh n u các chi phí này ch c ch n làm t ng l i ích kinh t trong t ng
lai do s d ng tài s n đó. Các chi phí không th a mãn đi u ki n trên đ c ghi nh n là chi phí trong
k .
Khi tài s n c đ nh đ c bán hay thanh lý, nguyên giá và kh u hao l y k đ c xóa s và b t k
kho n lãi l nào phát sinh do vi c thanh lý đ u đ c tính vào thu nh p hay chi phí trong k .
Tài s n c đ nh đ c kh u hao theo ph ng pháp đ ng th ng d a trên th i gian h u d ng
tính. S n m kh u hao c a các lo i tài s n c đ nh nh sau:

Lo i tài s n c đ nh

S n m

Nhà c a, v t ki n trúc

05 – 19

Máy móc và thi t b

05 – 12

Ph

06 – 10

ng ti n v n t i, truy n d n


Thi t b , d ng c qu n lý
6.

03 – 08

Chi phí đi vay
Chi phí đi vay đ

7.

c

Chi phí tr tr

c ghi nh n toàn b vào chi phí trong k .
c dài h n

Công c , d ng c
Các công c , d ng c đã đ a vào s d ng đ c phân b vào chi phí trong k theo ph
đ ng th ng v i th i gian phân b không quá 02 n m.

ng pháp

Chi phí s a ch a v n phòng làm vi c
Chi phí s a ch a v n phòng làm vi c th hi n kho n ti n thuê ngoài s a ch a v n phòng làm vi c.
Chi phí s a ch a v n phòng làm vi c đ
th ng v i th i gian phân b 02 n m.
8.


c tính vào chi phí trong k theo ph

c tính h p lý v s ti n ph i tr cho các hàng hóa,

Trích l p qu d phòng tr c p m t vi c làm
Qu d phòng tr c p m t vi c làm đ c trích l p theo h
– BTC ngày 14/8/2003 c a B tài chính.

10.

ng

Chi phí ph i tr
Chi phí ph i tr đ c ghi nh n d a trên các
d ch v đã s d ng trong k .

9.

ng pháp đ

ng d n t i thông t

s

82/2003/TT

Ngu n v n kinh doanh - qu

B n thuy t minh này là m t b ph n h p thành và ph i đ


c đ c cùng v i Báo cáo tài chính h p nh t

3


CÔNG TY C

PH N SÔNG

À 19

a ch : T ng 1- N3- Nhà CT9 – Khu đô th M i M ình - M Trì - T Liêm – Hà N i
THUY T MINH BÁO CÁO TÀI CHÍNH H P NH T
Cho k ho t đ ng t ngày 01/07/2010 đ n 30/09/2010

Ngu n v n kinh doanh c a Công ty bao g m:
̇

V n đ u t c a ch s h u: đ

̇

Th ng d v n c ph n: chênh l ch do phát hành c phi u cao h n m nh giá.

Các qu đ
11.

c trích l p và s d ng theo i u l Công ty.

C t c

C t cđ

12.

c ghi nh n theo s th c t đã đ u t c a các c đông.

c ghi nh n là n ph i tr trong k c t c đ

c công b .

Thu thu nh p doanh nghi p
Công ty có ngh a v n p thu thu nh p doanh nghi p v i thu su t 25% trên thu nh p ch u thu .
Chi phí thu thu nh p hi n hành đ
TNDN trong n m hi n hành

c xác đ nh trên c s thu nh p ch u thu và thu su t thu

Chi phí thu thu nh p doanh nghi p hoãn l i đ c xác đ nh trên c s s chênh l ch t m th i đ
kh u tr và s chênh l ch t m th i ch u thu và thu su t thu TNDN.
13.

c

Nguyên t c ghi nh n doanh thu
Doanh thu bán hàng đ

c ghi nh n khi đ ng th i tho mãn các đi u ki n sau:

- Ph n l n r i ro và l i ích g n li n v i quy n s h u hàng hoá đã đ


c chuy n giao cho ng

i

mua
- Công ty không còn n m gi quy n qu n lý hàng hoá nh ng

i s h u hàng hoá ho c quy n

ki m soát hàng hoá
- Doanh thu đ

c xác đ nh t

- Công ty đã thu đ
- Xác đ nh đ

ng đ i ch c ch n

c ho c s thu đ

c l i ích kinh t t giao d ch bán hàng

c chi phí liên quan đ n giao d ch bán hàng

Doanh thu ho t đ ng tài chính: Doanh thu phát sinh t ti n lãi, ti n b n quy n, c t c, l i nhu n
đ

c chia và các kho n doanh thu ho t đ ng tài chính khác đ


c ghi nh n khi tho mãn đ ng th i

2 đi u ki n:
- Có kh n ng thu đ
- Doanh thu đ

c l i ích kinh t t giao d ch đó

c xác đ nh t

ng đ i ch c ch n

Doanh thu h p đ ng xây d ng:

c ghi nh n theo quy đ nh c a Chu n m c k toán s 15- H p

đ ng xây d ng

B n thuy t minh này là m t b ph n h p thành và ph i đ

c đ c cùng v i Báo cáo tài chính h p nh t

4


CÔNG TY C

PH N SÔNG

À 19


a ch : T ng 1- N3- Nhà CT9 – Khu đô th M i M ình - M Trì - T Liêm – Hà N i
THUY T MINH BÁO CÁO TÀI CHÍNH H P NH T
Cho k ho t đ ng t ngày 01/07/2010 đ n 30/09/2010

14.

Bên liên quan
Các bên đ c coi là liên quan n u m t bên có kh n ng ki m soát ho c có nh h
v i bên kia trong vi c ra quy t đ nh các chính sách tài chính và ho t đ ng.

V.
1.

THÔNG TIN B SUNG CHO CÁC KHO N M C TRÌNH BÀY TRONG B NG CÂN
K TOÁN T NG H P
Ti n và các kho n t

ng đ

I

ng ti n

Ti n m t
Ti n g i ngân hàng
C ng
2.

ng đáng k đ i


923.670.144
6.474.507.004
7.398.177.148

18.644.305
4.287.837.445

15.142.083.000

0

4.306.501.750

u t tài chính ng n h n

Ti n g i ti t ki m có k h n
3.

Ph i thu khách hàng

18.312.419.643

10.678.301.426

1

Tæng C«ng ty S«ng §μ

251.732.415


251.732.415

2

B§H Thñy ®iÖn Sesan3

2.351.133

2.351.133

3

B§H DA thñy ®iÖn PleyKr«ng

47.190.038

47.190.038

4

XÝ NghiÖp S«ng §μ 1.2

15.073.282

15.073.282

5

Cty Cæ phÇn §iÖn ViÖt Lμo


128.206.464

267.266.701

6

C«ng ty cæ phÇn ®iÖn B×nh §iÒn

2.338.818.676

2.338.818.676

7

BQL DA Thñy ®iÖn 4

502.136.455

1.060.407.000

8

B§H Sekaman 3

2.176.693.203

1.391.696.189

9


C«ng ty cæ phÇn S«ng §μ 27

304.975.343

304.975.343

10

B§H Sekaman1

672.705.745

1.372.705.745

12

C«ng ty Cp S«ng §μ 10.1 T©y Nguyªn

703.747.281

703.747.281

13

CTY 532

24.412.000

24.412.000


B n thuy t minh này là m t b ph n h p thành và ph i đ

c đ c cùng v i Báo cáo tài chính h p nh t

5


CễNG TY C

PH N SễNG

19

a ch : T ng 1- N3- Nh CT9 Khu ụ th M i M ỡnh - M Trỡ - T Liờm H N i
THUY T MINH BO CO TI CHNH H P NH T
Cho k ho t ng t ngy 01/07/2010 n 30/09/2010

14

CTY CP Sông Đ 6

15

Công ty TNHH Điện Sekaman3

16

CTy TNHH Sudico An Khánh


17

BQL DA Giao thông Công chính Đ Nẵng

18

BQL dự án phát triển đô thị Đ Nẵng

19

37.822.045

37.822.045

139.060.237
1.188.092.727

-

99.723.370

99.723.370
177.777.800

BQL dự án cơ sở hạ tầng Nông thôn Quảng Nam

18

BQLDA ĐTXD các ctr VHTT Quảng Nam


19

60.872.000
601.561.000

601.561.000

BQLDA XD Quảng Ngãi

53.406.500

53.406.500

20

CT Trờng Trần Hng Đạo

95.266.000

95.266.000

21

CTY 246

69.909.543

69.909.543

22


BQL GT NT Đ Nẵng

1.685.085.460

1.685.085.460

23

BQL DA CT XD Ytế Bắc Ninh

6.813.595.000

-

24

Cung cấp dịch vụ

16.501.905

16.501.905

25

CT Thủy điện Bình Điền ( Gia cố móng )

60.118.750

-


26

Cty thủy điện Bình Điền ( Kè)

28.466.501

27

BQL DA GTNT Đ Nẵng

4.

255.768.570

-

18.312.419.643

10.678.301.426

5.480.584.561

298.984.075

20.000.000

20.000.000

25.000.000


25.000.000

CTY TNHH ĐT& XD Minh Huyền

17.111.500

20.077.500

CTY TNHH Gia Nhất (tiền ván khuân định hình)

14.017.000

1.659.375

Tr tr

c cho ng

i bỏn

Đinh Công Mai
Công ty TNHH T vấn Xây dựng 89

35.247.000

Công ty CP VLXD Sông Đáy
Công ty CP đầu t XD Đ & CN Việt Nam
B n thuy t minh ny l m t b ph n h p thnh v ph i


50.000.000

c c cựng v i Bỏo cỏo ti chớnh h p nh t

6


CễNG TY C

PH N SễNG

19

a ch : T ng 1- N3- Nh CT9 Khu ụ th M i M ỡnh - M Trỡ - T Liờm H N i
THUY T MINH BO CO TI CHNH H P NH T
Cho k ho t ng t ngy 01/07/2010 n 30/09/2010

DNTN Xuân Thịnh

19.954.000

Tổng công ty t vấn XD Việt Nam

95.000.000

Công ty CP Sông Đ 8

690.605.550

Công ty CP Vật liệu Hong Sa


200.000.000

Cơ sở Nga Hùng

116.097.000

Công ty TNHH Đầu t XDTM Hong Quân

392.010.000

Công ty TNHH TMDC NTC Việt Nam

35.700.000

Trần Hải

20.000.000

Công ty TNHH SXTM Vạn Lộc

50.000.000

17.000.200

C.Ty CP VT & DV Petrolimex Huế
1.942.626.473

C.Ty CP CN Hóa Cốc H Tĩnh
CTy TNHH XDGT Huy Hong ( Trần Đình H )

Công ty CP Hong Anh
Công ty CP khai thác đá TT Huế
DNTN Vân Dũng
Công ty TNHH TM & DV Trần Phạm
Công ty CP Nam Việt Đại Lộc
Công ty TNHH Hiếu Nghĩa
Công ty CP đầu t v phát triển CSHT Quảng Trị
Công ty TNHH MTV Kim Quốc
Công ty TNHH XD & TM Hong Thảo

180.000.000

172.859.461
237.681.589

-

34.347.500

-

38.000.000

-

42.540.000

-

4.400.000


-

708.000.000

-

170.000.000
357.008.568
27.625.920
54.000.000

Nguyễn Trọng Long

54.000.000
5.534.584.561

B n thuy t minh ny l m t b ph n h p thnh v ph i

c c cựng v i Bỏo cỏo ti chớnh h p nh t

298.984.075

7


CễNG TY C

PH N SễNG


19

a ch : T ng 1- N3- Nh CT9 Khu ụ th M i M ỡnh - M Trỡ - T Liờm H N i
THUY T MINH BO CO TI CHNH H P NH T
Cho k ho t ng t ngy 01/07/2010 n 30/09/2010

5. Cỏc kho n ph i thu khỏc

5.221.501.076

16.650.285.187

22.000.000

22.000.000

BQL dự án GTNT Đ Nẵng

9.557.000

9.557.000

Công ty CP thuỷ điện Sông Thanh

1.065.687

1.065.687

Phan Bùi Yến Thanh


Công ty cổ phần CK Sao Việt

-

Công ty TNHH MTV Sudico An Khánh
Tiền điện thoại
Tiền BHXH,BHYT,BHTN

3.999.282.918

3.829.261.818

1.085.286

3.855.528

27.105.621

24.909.321

BĐH thủy điện Xecaman 3

2.577.960.000

BQL dự án bệnh viện Bắc Ninh

3.012.358.455

Công ty CP đầu t KCN Phúc H


4.000.000.000

Phạm Tiến Hong

89.102.517

Ti sản thiếu chờ xử lý

25.799.999

Tiền cớc điện thoại (cá nhân)
Tiền BHXH,BHYT,BHTN

52.291
8.757.271

748.000
2.549.500

Tiền công trình thủy dơng

1.928.908.000

Tiền công trình Bình Điền

1.221.227.989

CT Thuỷ điện Sekaman 1

1.000.000.000


-

CT ĐakNông

14.514.000

-

Hồ Văn Tuệ

11.248.183

-

Phi phí khác

11.930.303

15.883.889

3.000.000

1. Tiền BHXH, BHYT phải thu của ngời lao động

3.000.000
5.224.501.076

16.650.285.187


6. Hng t n kho

Chi phớ s n xu t kinh doanh d dang
Cụng c d ng c t n kho
C ng
7. Thu v cỏc kho n khỏc ph i thu Nh n

30/9/2010

01/01/2010

57.444.330.160

23.481.785.765

57.415.937.403

23.457.033.008

28.392.757

24.752.757

57.444.330.160

23.481.785.765

c

Khụng cú s li u


B n thuy t minh ny l m t b ph n h p thnh v ph i

c c cựng v i Bỏo cỏo ti chớnh h p nh t

8


CÔNG TY C

PH N SÔNG

À 19

a ch : T ng 1- N3- Nhà CT9 – Khu đô th M i M ình - M Trì - T Liêm – Hà N i
THUY T MINH BÁO CÁO TÀI CHÍNH H P NH T
Cho k ho t đ ng t ngày 01/07/2010 đ n 30/09/2010

8. Tài s n ng n h n khác

T m ng
Thu GTGT còn đ

c kh u tr

30/9/2010

01/01/2010

4.705.705.431


2.081.747.637

4.626.441.175

2.081.747.637

79.264.256
3.518.487

Thu GTGT còn đ

c kh u tr

C ng

B n thuy t minh này là m t b ph n h p thành và ph i đ

3.518.487
4.709.223.918

c đ c cùng v i Báo cáo tài chính h p nh t

2.081.747.637

9


CÔNG TY C


PH N SÔNG

À 19

a ch : T ng 1 – N3 – Nhà CT9- Khu đô thi m i M
THUY T MINH BÁO CÁO TÀI CHÍNH
Cho k ho t đ ng t ngày 01/07/2010 đ n 30/09/2010
B n thuy t minh Báo cáo tài chính (ti p theo)

ình - M Trì- T Liêm-Hà N i

9. T ng, gi m tài s n c đ nh h u hình
Nhà c a, v t
ki n trúc

Ph ng ti n
v n t i,
truy n d n

Máy móc và thi t
b

Thi t b , d ng
c qu n lý

Tài s n c
đ nh khác

C ng


Nguyên giá
S đ un m

703.884.662

T ng trong k
- T ng do mua s m m i

13.252.387.219

9.314.693.442

486.436.322

-

-

-

2.796.000.182

10.550.000

51.254.545

- T ng do đánh giá l i

2.857.804.727


-

Gi m trong n m
S cu i k

23.757.401.645

28.666.667

225.500.000

703.884.662

16.019.720.734

9.099.743.442

537.690.867

26.361.039.705

624.493.175

13.003.635.488

7.200.722.282

322.832.701

21.151.683.646


79.391.487

92.754.985

422.135.394

60.557.424

654.839.290

-

2.866.668

225.500.000

228.366.668

13.093.523.805

7.397.357.676

21.578.156.268

248.751.731

2.113.971.160

163.603.621


2.926.196.929

1.702.385.766

154.300.742

254.166.667

Giá tr hao mòn
S đ un m
T ng trong n m do
kh u hao
T ng trong n m do
nh n TSC
Gi m trong n m
S cu i k
Giá tr còn l i
S đ un m

79.391.487

S
B n thuy t minh này là m t b ph n h p thành và ph i đ

c đ c cùng v i Báo cáo tài chính t ng h p

10

-


2.605.717.999
4.782.883.437


CÔNG TY C

PH N SÔNG

À 19

a ch : T ng 1 – N3 – Nhà CT9- Khu đô thi m i M
THUY T MINH BÁO CÁO TÀI CHÍNH
Cho k ho t đ ng t ngày 01/07/2010 đ n 30/09/2010
B n thuy t minh Báo cáo tài chính (ti p theo)

ình - M Trì- T Liêm-Hà N i

10. T ng gi m tài s n c đ nh thuê tài chính: Không có s li u
11. T ng, gi m tài s n c đ nh vô hình:
Giá tr quy n s
d ng đ t
Nguyên giá

Tài s n vô
hình khác

T ng c ng

S đ un m

T ng trong k

-

- T ng do mua s m m i

13.033.704.870

13.033.704.870

13.033.704.870

13.033.704.870

- T ng do đánh giá l i
Gi m trong n m
S cu i k
Giá tr hao mòn
S đ un m
T ng trong n m do kh u hao
T ng trong n m do nh n TSC
Gi m trong n m
S cu i k

-

Giá tr còn l i
S đ un m
S


13.033.704.870

13.033.704.870

12. T ng gi m b t đ ng s n đ u t : Không có s li u
13. Chi phí xây d ng c b n d dang:
S đ un m
Công trình Th y đi n Dak lây
14.

Chi phí phát K t chuy n vào
sinh trong k TSC trong k
59.158.261

S cu i k
59.158.261

u t dài h n khác
Gãp v
Gãp v
Gãp v
Gãp v

n vμo Cty CP S«ng μ T©y Nguyªn
n vμo Cty CP thu đi n kring
n vμo C«ng ty CP đi n l c d u khÝ Nh n Tr ch II
n vμo Cty TKD & PTHT KCN Phóc Hμ

30/09/2010
500.000.000

400.000.000
1.000.000.000
5.000.000.000

01/01/2010
500.000.000
400.000.000
1.000.000.000
5.000.000.000

C

B n thuy t minh này là m t b ph n h p thành và ph i đ

c đ c cùng v i Báo cáo tài chính t ng h p

11


CÔNG TY C

PH N SÔNG

À 19

a ch : T ng 1- N3- Nhà CT9 – Khu đô th M i M ình - M Trì - T Liêm – Hà N i
THUY T MINH BÁO CÁO TÀI CHÍNH H P NH T
Cho k ho t đ ng t ngày 01/07/2010 đ n 30/09/2010

15. Chi phí tr tr


c dài h n
518.301.403
510.511.403

Dông cô v¨n phßng

146.337.525

198.903.930

Dông cô s¶n xuÊt

197.947.970

20.051.889

Chi phÝ söa ch÷a nhμ lμm viÖc, xe v¨n phßng

174.015.908

249.338.863

C

518.301.403

N i dung

S đ un m


K t chuy n vào
chi phí SXKD
trong n m

T ng trong k

S cu i k

468.294.682

232.692.432

182.685.711

518.301.403

Dông cô v¨n phßng
Công c d ng c
Chi phí s a ch a nhà làm vi c

198.903.930
20.051.889
249.338.863

25.527.272
199.375.160
7.790.000
0


78.093.677
21.479.079
83.112.955

146.337.525
197.947.970
174.015.908
0

C ng

468.294.682

232.692.432

182.685.711

518.301.403

16. Vay và n ng n h n
Ngân hàng

30/09/2010

Vay ng©n hμng C«ng th−¬ng Ngò Hμnh S¬n
Vay ng©n hμng ®Çu t− Hμ T©y

17. Ph i tr ng

01/01/2010


13.450.309.183

17.850.436.169

5.313.049.236

895.000.000

i bán
01/01/2010
14.511.094.212

10.967.601.256

XÝ nghiÖp S«ng §μ 703

199.432.190

203.620.235

XÝ nghiÖp S«ng §μ 603

360.373.946

262.125.909

B n thuy t minh này là m t b ph n h p thành và ph i đ

c đ c cùng v i Báo cáo tài chính h p nh t


12


CễNG TY C

PH N SễNG

19

a ch : T ng 1- N3- Nh CT9 Khu ụ th M i M ỡnh - M Trỡ - T Liờm H N i
THUY T MINH BO CO TI CHNH H P NH T
Cho k ho t ng t ngy 01/07/2010 n 30/09/2010

Chi nhánh Sông Đ 901

10.627.190

10.627.190

Công ty CP Sông Đ 3

7.273.350

7.273.350

Công ty TNHH Đông Anh

162.474.564


Trung tâm thí nghiệm XD Sông Đ

76.085.609

58.587.915

CTy cổ phần xi măng Yaly

359.074.732

359.074.732

Xí nghiệp 1 Công ty cổ phần Xi măng Yaly

774.154.063

832.913.501

Công ty cổ phần Sông Đ 606

458.787.468

458.787.468

Công ty cổ phần Thép Việt ý - ĐN

723.805.700

Xí nghiệp Sông Đ 11-5 Thăng Long


88.041.937

69.618.637

CTY TNHH MTV Sông Đ 903

91.958.995

25.915.072

Công ty cổ phần Sông Đ 505

18.046.415

18.046.415

Công ty CP đầu t phát triển HT & XD Sông Đ

130.432.202

130.432.202

Công ty cổ phần Sông Đ Việt Đức

164.027.500

Công ty TNHH Phớc Loan

24.587.565


Công ty TNHH Gia Phúc

85.000.000

85.000.000

Doanh nghiệp t nhân Hng Phú

26.700.000

26.700.000

8.273.100

8.273.100

CTY TNHH LiHVT & DL Vitraco
CTY cổ phần Phát triển Tây H

24.587.565

2.269.343.310

CTY TNHH MTV Lê Trần

9.100.000

9.100.000

1.107.321.044


300.000.000

CTY TNHH Vật t v Kết cấu thép

887.434.591

306.257.386

CTy TNHH XD Ti Phát

121.000.000

262.000.000

CTY Bê tông đúc sẵn v cơ khí Bình Dơng

B n thuy t minh ny l m t b ph n h p thnh v ph i

c c cựng v i Bỏo cỏo ti chớnh h p nh t

13


CễNG TY C

PH N SễNG

19


a ch : T ng 1- N3- Nh CT9 Khu ụ th M i M ỡnh - M Trỡ - T Liờm H N i
THUY T MINH BO CO TI CHNH H P NH T
Cho k ho t ng t ngy 01/07/2010 n 30/09/2010

Doanh nghiệp t nhân Tuấn Bình

20.670.000

20.670.000

295.546.266

41.000.142

48.726.846

48.726.846

190.762.377

190.762.377

599.500

599.500

CTY TNHH Hữu Ton

31.345.125


31.345.125

CTy TNHH XD& VL Phớc lợi

21.523.810

21.523.810

663.628.000

663.628.000

6.380.000

6.380.000

CTY TNHH MTV thép 108
CTY TNHH XD TM Tấn Phát
CTY TNHH Thiên Long
CTY TNHH in Mỹ thuật Đ Nẵng

CTY TNHH Việt Đức
DN TN Vận tải Tuấn Nguyên
Công ty TNHH Đức Thiện

1.624.650.380

Công ty TNHH Thiên Đạt

16.835.354


CTY TNHH TB CK Hong Long

8.010.400

-

CTy TNHH XDTM Trung Kiên

8.090.000

-

301.505.991

-

Công ty TNHH MTVKhánh Ho

32.139.992

-

DNTN Vân Dung

18.166.100

-

Cty TMDV Phú Hng


6.950.000

-

Cty TNHH Quỳnh Sơn

14.649.000

-

654.561.533

-

2.691.898.861

-

9.747.978

9.747.978

195.061.972

457.149.995

CTY TNHH TM Đức Hng

Công ty cổ phần XD & ĐT TM Việt Hn

CTy CP thể thao Phơng Đông
Công ty CP xi măng Sông Đ Ya Ly
C.Ty TNHH MTV Khánh Hòa

B n thuy t minh ny l m t b ph n h p thnh v ph i

c c cựng v i Bỏo cỏo ti chớnh h p nh t

14


CễNG TY C

PH N SễNG

19

a ch : T ng 1- N3- Nh CT9 Khu ụ th M i M ỡnh - M Trỡ - T Liờm H N i
THUY T MINH BO CO TI CHNH H P NH T
Cho k ho t ng t ngy 01/07/2010 n 30/09/2010

C.Ty CP XD Thơng mại DV Bảo An

145.000.000

C.Ty TNHH Thuận Thnh

83.018.182

DNTN Thiện Phú


33.100.000

133.100.000

DNTN Bạch Lê

57.146.000

100.520.000

DNTN Lê Hậu

84.600.000

300.400.000

DNTN Vân Dũng

27.440.000

110.440.000

DNTN Hải Tây Phát

69.261.395

410.360.538

XN Sông Đ 605


272.727.273

Công ty TNHH Thiên Long

50.400.000

Công ty TNHH XD Thuận Đức II

171.250

DNTN Bình Dơng
CN C.Ty CP Sông Đ 406

52.208.700
33.477.255

33.477.255

234.411.000

252.000.000

DNTN Ngọc Quỳnh

23.940.542

-

DNTN Minh Hiền


30.240.000

-

VLXD Khánh Hòa

138.400.000

-

Công ty TNHH TM XD Yên Thịnh

851.139.513

-

Công ty TM Phớc Sơn

303.150.000

-

C.Ty TNHH TM vận tải Bình Nguyên

54.700.010

-

Công ty TNHH XD - TM Thnh Phú


109.115.680

-

DNTN Ngọc Lai

155.900.011

-

85.725.000

-

Công ty CP khai thác đá TT Huế

Công ty C phê 15- Quân Khu 5

B n thuy t minh ny l m t b ph n h p thnh v ph i

c c cựng v i Bỏo cỏo ti chớnh h p nh t

15


CễNG TY C

PH N SễNG


19

a ch : T ng 1- N3- Nh CT9 Khu ụ th M i M ỡnh - M Trỡ - T Liờm H N i
THUY T MINH BO CO TI CHNH H P NH T
Cho k ho t ng t ngy 01/07/2010 n 30/09/2010

C.Ty TNHH Việt Đức

24.008.000

-

Công ty TNHH Liên Bằng

45.457.751

-

Công ty KD & XL MACCHINCO

-

Công ty TNHH Dũng Hằng

230.362.996

Công ty CP Vinh Hằng

561.110.782


Công ty TNHH TM Phi Long

356.499.899

Hong Ngọc Sắc

25.030.000

Đối tợng khác

25.377.030

14.511.094.212

18. Ng

i mua tr ti n tr

-

-

10.967.601.256

c

CTY TNHH Điện Sekaman3

891.503.759


891.503.759
185.914.000

Ban quản lý dự án thủy điện 4
BQL DA các CTGT TT Huế

1.312.046.000

3.239.824.000

BQL DA Hạ tầng

1.575.000.000

1.575.000.000

18.181.818

18.181.818

Công ty TNH MTV Sudico An Khánh

3.193.645.800

2.324.761.600

CTY CP Than Hoá Cốc H Tĩnh

3.769.013.882


Công ty cổ phần năng lợng AGRITA

3.062.246.100

Công ty cổ phần Nam Hải

5.664.000.000

BQL dự án công trình y tế Bắc Ninh
BQLDA GT 2 (Ctrình ĐakNông)

1.242.206.000

CTy Cp TT Phơng Đông

2.714.933.400

Công ty thủy điện Sông Đ Hong Liên
CN Công ty cổ phần Sông Đ 5

B n thuy t minh ny l m t b ph n h p thnh v ph i

-

261.200.000
-

1.000.000.000

c c cựng v i Bỏo cỏo ti chớnh h p nh t


16


CÔNG TY C

PH N SÔNG

À 19

a ch : T ng 1- N3- Nhà CT9 – Khu đô th M i M ình - M Trì - T Liêm – Hà N i
THUY T MINH BÁO CÁO TÀI CHÍNH H P NH T
Cho k ho t đ ng t ngày 01/07/2010 đ n 30/09/2010

368.262.000

C«ng ty CP thñy ®iÖn B×nh §iÒn
2.407.579.500

TËp ®oμn AES

25.000.000

C«ng ty CP S«ng §μ 505

19. Thu và các kho n ph i n p Nhà n

c

S đ un m

2.131.107.431
1. C quan Công ty
Thu GTGT hàng bán n i đ a

853.547.620

S ph i n p
trong k

S đã n p trong
k

S cu i k

966.578.811

1.685.573.808 1.412.112.434

1.139.557.628

1.373.287.582 1.306.517.755

355.580.920

479.724.406

729.404.134

558.960.062


665.185.060

572.709.288

68.090.159

71.451.629

4.404.333

Thu nhà đ t

64.823.970

64.823.970

Ti n ph t thu

89.102.517

89.102.517

3.000.000

3.000.000

-172.978.817

312.286.226


105.594.679

(286.375.999)

304.441.973

0

Thu thu nh p doanh nghi p

678.934.286

Thu thu nh p cá nhân

7.765.803

Các lo i thu khác
2. Chi nhánh à N ng
Thu GTGT hàng bán n i đ a

590.817.972

Thu thu nh p doanh nghi p

102.371.170

41.750

Thu thu nh p cá nhân


102.371.170

10.026.012

6.844.253

3.223.509

1.000.000
64.125

1.000.000
9.925

54.200

64.125

9.925

54.200

Thu nhà đ t
Các lo i thu khác
Thu thu nh p doanh nghi p
C ng

2.131.107.431

966.642.936


1.685.583.733 1.412.166.634

20. Chi phí ph i tr
30/09/2010

01/01/2010
76.957.165

Trích tr

c chi phí C u H i

Công trình đ

i II

35.055.092

35.055.092

ng GTNT Hoà B c

41.902.073

41.902.073

0

0


C ng

76.957.165

21. Các kho n ph i tr , ph i n p ng n h n khác
B n thuy t minh này là m t b ph n h p thành và ph i đ

c đ c cùng v i Báo cáo tài chính h p nh t

17


CễNG TY C

PH N SễNG

19

a ch : T ng 1- N3- Nh CT9 Khu ụ th M i M ỡnh - M Trỡ - T Liờm H N i
THUY T MINH BO CO TI CHNH H P NH T
Cho k ho t ng t ngy 01/07/2010 n 30/09/2010

Kinh phí công đon

30/09/10

01/01/10

185.925.436


170.013.248

Bảo hiểm xã hội

44.125.543

Bảo hiểm y tế
Các quỹ ủng hộ tự nguyện
Trái phiếu chính phủ

6.017.119
32.232.725

64.806.919

7.200.000

7.200.000

Kinh phí Đảng

2.336.288

Tiền cổ tức phải trả cổ đông

35.000.000

35.000.000


Tiền thuế TNCN đợc hon lại

12.656.869

15.346.841

Tiền phụng dỡng mẹ VNAH

3.060.000

3.060.000

223.939

4.314.000

Phạm Thị ánh
Nguyễn Thị Mai Hơng

50.000.000

Nguyễn Văn Hạnh

100.000.000

Bùi Tuấn Dũng

70.000.000

Công ty CP Ngọc Lâm


158.552.727

Công ty cổ phần SUDICO

766.816.000

Đậu Văn Mạnh

769.857.311

Nguyễn Hong Anh

420.807.959

Lu Thế Dũng
Lê Mạnh Huấn

392.865.710
273.940.152

309.946.538

Châu H Nhân

564.635.484

564.635.484

57.204.728


57.204.728

Nguyễn Mao
Nguyễn Thị Bích Hạnh

45.710.326
164.172.573

163.756.430

Bùi Nguyễn Ton Vinh

353.331.991

409.596.991

Lê Thanh Tùng

147.044.197

254.843.039

Kiều Đình Thuận

384.114.779

384.114.779

3.573.681


3.573.681

Nguyễn Tấn Lộc

278.228.996

278.228.996

Đặng Xuân Trung

18.839.735

18.839.735

Nguyễn Văn Yên

703.398.943

703.398.943

Ngô Viết Ân

3.221.473

3.221.473

Phan Phú Nam

20.740.586


20.740.586

60.991.166

60.148.995

60.948.756
92.378.009

1.776.754
14.697.720
54.723.445

Bùi Nguyễn Trọng Trí

Trần Hồng Thám
i chi nhỏnh N ng
Tiền lãi NHCT
Kinh phớ Cụng on
B o hi m xó h i

B n thuy t minh ny l m t b ph n h p thnh v ph i

c c cựng v i Bỏo cỏo ti chớnh h p nh t

18


CÔNG TY C


PH N SÔNG

À 19

a ch : T ng 1- N3- Nhà CT9 – Khu đô th M i M ình - M Trì - T Liêm – Hà N i
THUY T MINH BÁO CÁO TÀI CHÍNH H P NH T
Cho k ho t đ ng t ngày 01/07/2010 đ n 30/09/2010

B o hi m th t nghi p
B o hi m y t
Vay v n ph c v kinh doanh
Chi phí ph c v các công trình
+
ng QL14C
+ CT
ng Thu D ng
+ CT Thu đi n Sekaman1
+CT Thu đi n Bình i n
+CT Hà T nh
+ CT ®−êng thanh niªn VBQN
Khèi l−îng ph¶i tr¶ theo hîp ®ång kho¸n
Các qu ng h t nguy n
Ph i tr khác

20.684.432
13.621.176
587.000.000

4.177.387

6.166.670

516.782.653
32.354.558
710.050.958
145.072.119
308.845.382
55.447.000

94.013.424
67.197.687
1.115.250.688

9.743.111
49.192.182

1.050.636.139
3.260.000

C
Ph i tr dài h n khác
Không có s li u
22. Vay và n dài h n
μ
Ng©n hμng C«ng th−¬ng §μ N½ng

5.200.000.000

6.500.000.000


23. D phòng tr c p m t vi c làm
S
S
S
S

đ un m
trích l p trong n m
chi trong n m
cu i k

B n thuy t minh này là m t b ph n h p thành và ph i đ

13.794.181
47.566.044
61.360.225
0

c đ c cùng v i Báo cáo tài chính h p nh t

19


CễNG TY C

PH N SễNG

19

a ch : T ng 1- N3- Nh CT9 Khu ụ th M i M ỡnh - M Trỡ - T Liờm H N i

THUY T MINH BO CO TI CHNH H P NH T
Cho k ho t ng t ngy 01/07/2010 n 30/9/2010

24. V n ch s h u
i chi u bi n ng c a v n ch s h u

V
S u n m tr





c

L


c

- Tăng vốn trong năm trớc

301.114.589

150.557.295

- Lợi nhuận trong năm trớc

451.671.884
3.307.116.506


3.307.116.506

752.786.474

752.786.474

576.900.000

576.900.000

- Tăng khác
- Giảm vốn trong năm trớc
- Lỗ trong năm trớc
- Giảm khác
S

20.816.933.292

S d u n m nay
- Tăng vốn trong kỳ

20.816.933.292

35.000.000.000

12.647.487.850

47.647.487.850


- Lợi nhuận trong kỳ

1.492.797.853

- Tăng khác

2.480.337.379

- Giảm vốn trong kỳ

165.355.825

1.492.797.853
2.645.693.204

3.307.116.506

3.307.116.506

- Lỗ trong kỳ
- Giảm khác

281.227.693

S d cu i k

B n thuy t minh ny l m t b ph n h p thnh v ph i

281.227.693
69.014.568.000


c c cựng v i Bỏo cỏo ti chớnh h p nh t

20


CÔNG TY C

PH N SÔNG

À 19

a ch : T ng 1- N3- Nhà CT9 – Khu đô th M i M ình - M Trì - T Liêm – Hà N i
THUY T MINH BÁO CÁO TÀI CHÍNH H P NH T
Cho k ho t đ ng t ngày 01/07/2010 đ n 30/9/2010

C phi u

S
S
S
S
-

l ng c
l ng c
C phi
C phi
l ng c
C phi

C phi
l ng c
C phi
C phi

phi u đ ng ký phát hành
phi u đã bán ra công chúng
u ph thông
u u đãi
phi u đ c mua l i
u ph thông
u u đãi
phi u đang l u hành
u ph thông
u u đãi

30/09/2010

01/01/2010

5.000.000
5.000.000
5.000.000

1.500.000
1.500.000
1.500.000

-


-

5.000.000
5.000.000

1.500.000
1.500.000

M nh giá c phi u đang l u hành: 10.000 VND
M c đích trích l p qu đ u t phát tri n, qu d phòng tài chính và qu khác thu c v n ch s
h u
Qu đ u t phát tri n đ

c dùng đ

-

u t m r ng quy mô ho t đ ng kinh doanh và đ i m i công ngh , trang thi t b , đi u ki n
làm vi c c a Công ty

-

Góp v n liên doanh, mua c phi u, góp v n c ph n theo quy đ nh hi n hành
Qu d phòng tài chính đ

-

c dùng đ :

Bù đ p nh ng t n th t, thi t h i v tài s n, công n không đòi đ

doanh;

c x y ra trong quá trình kinh

- Bù đ p kho n l c a Công ty theo quy t đ nh c a H i đ ng qu n tr .
25. Qu khen th ng, phúc l i
S đ un m

T ng do
trích l p t
l i nhu n

Chi qu trong k

S cu i k

Qu khen th ng
Qu phúc l i

124.188.730

330.771.651

72.900.000

382.000.381

51.275.851

330.771.651


319.675.455

62.312.047

C ng

175.464.581 661.423.302

392.575.455

444.312.428

B n thuy t minh này là m t b ph n h p thành và ph i đ

c đ c cùng v i Báo cáo tài chính h p nh t

21


×