Tải bản đầy đủ (.pdf) (23 trang)

Báo cáo tài chính quý 2 năm 2011 (đã soát xét) - Công ty cổ phần Bao bì Nhựa Sài Gòn

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (466.57 KB, 23 trang )

Công ty cổ phần bao bì nhựa si gòn saplastic
Địa chỉ: Đờng số 10, KCN Tân Bình, Q. Tân Phú, TP Hồ Chí Minh
Điện thoại: 0838 162 767 - Fax: 0838 155 262
________________________________________________________________________________________________

Báo cáo của ban giám đốc công ty
Khái quát về Công ty:
Cụng ty C Ph n Bao Bỡ Nh a Si Gũn c thnh l p v ho t ng theo Gi y ch ng nh n ng ký
kinh doanh s 410 3007655 ngy 28 thỏng 08 n m 2007 do S K ho ch v u t Thnh ph H
Chớ Minh c p ( c chuy n i t Cụng ty TNHH Bao Bỡ Nh a Si Gũn s
KKD: 410 2004448
ngy 06/04/2001 do S K ho ch v u t Thnh ph H Chớ Minh c p). ng ký thay i l n th
13 ngy 07 thỏng 06 n m 2011.
V n i u l c a Cụng ty l 124.999.900.000 VND ( M t tr m hai m
chớn tri u chớn tr m nghỡn ng ch n)

i b n t , chớn tr m chớn m

Danh sách cổ đông sáng lập nh sau:
Tờn c ụng

STT

1

S c ph n

Cụng ty TNHH VietNam Holding:
i di n: Nguy n Th T ng Vi

2



Th Nghiờu

Giỏ tr
(VN )

T l
(%)

500.000

5.000.000.000

5,56

270.840

2.708.400.000

3,01

3

Cụng ty TNHH ch ng khoỏn Ngõn
hng u t v phỏt tri n Vi t
Nam. i di n:
Huy Hoi

500.000


5.000.000.000

5,56

4

D

ng Qu c Thỏi

345.160

3.451.600.000

3,84

5

D

ng Thỏi Bỡnh

95.420

954.200.000

1,06

6


D

ng Th Thu H

350.000

3.500.000.000

3,89

7

D

ng V n Xuyờn

98.000

1.980.000.000

2,20

8

L u Qu c D ng

72.000

720.000.000


0,80

9

Nguy n H ng Tu n

318.580

3.185.800.000

3,54

ng

H i ng qu n tr , Ban ki m soỏt v Ban i u hnh Cụng ty t i ngy l p Bỏo cỏo ti chớnh:
Hội đồng quản trị của Công ty gồm:
D

ng V n Xuyờn

D ng th Thu H ng
Nguy n H ng Tu n
D ng Thỏi Bỡnh
D ng Qu c Thỏi
Nguy n V n Th ng
D ng
c Chớnh
Hong Xuõn Chớnh
Nguy n Nhõn Ngh a
Nguy n Th T ng Vi


Ch t chH QT
PCT H QT
Thnh viờn
Thnh viờn
Thnh viờn
Thnh viờn
Thnh viờn
Thnh viờn
Thnh viờn
Thnh viờn

Ban Kiểm soát Công ty gồm:
B Đỗ Thị Nghiêu
B Trần Thị Bích
Ông Lê Duyên Anh

- Trởng ban
- Thnh viên
- Thnh viên
2

i


Công ty cổ phần bao bì nhựa si gòn saplastic
Địa chỉ: Đờng số 10, KCN Tân Bình, Q. Tân Phú, TP Hồ Chí Minh
Điện thoại: 0838 162 767 - Fax: 0838 155 262
________________________________________________________________________________________________


Ban điều hnh v quản lý Công ty gồm:
Ông Dơng Quốc Thái
B Dơng Thị Thu Hơng
Ông Dơng Đức Chính
Ông Nguyễn Văn Hữu
Ông Trần Quí Đức
Ông Huỳnh Phi Long
Ông Trần Phú Vinh
Ông Phạm Tiến Đồng

- Tổng Giám đốc
- Phó TGĐ kiêm Giám đốc khối sản xuất
- Phó Tổng Giám đốc kiêm Giám đốc khối kinh doanh
- Giám đốc đối ngoại
- Giám đốc dự án
- Giám đốc kỹ thuật
- Phó Giám đốc kỹ thuật
- Kế toán trởng

Hoạt động chính của Công ty gồm:
Sản xuất bao bì mng ghép phức hợp, bao bì nhựa, bao bì giấy v bao bì kim loại. Kinh doanh bất động sản (chỉ
thực hiện theo khoản 1 điều 10 Luật Kinh doanh bất động sản).
Tình hình ti chính v hoạt động kinh doanh:
Tình hình ti chính tại thời điểm 30/06/2011 v kết quả hoạt động kinh doanh 6 tháng năm 2011 của Công ty đợc
trình by trong báo cáo ti chính kèm theo từ trang 6 đến trang 23 .
Kiểm toán viên:
Công ty TNHH Kiểm toán v t vấn Thăng Long - T.D.K đợc bổ nhiệm kiểm toán Báo cáo ti chính năm 2011
của Công ty.
Cam kết của Ban Giám đốc:
Tại Báo cáo ny Ban giám đốc Công ty xin cam kết những vấn đề sau đây:



Ban giám đốc Công ty chịu trách nhiệm trong việc lập v trình by Báo cáo ti chính một cách trung thực
v hợp lý.



Chúng tôi đã cung cấp ton bộ các ti liệu kế toán cần thiết cho các Kiểm toán viên v chịu trách nhiệm
về tính trung thực của các ti liệu đã cung cấp.



Việc thiết lập v duy trì một hệ thống kế toán v hệ thống kiểm soát nội bộ có hiệu lực, để thực thi công
việc quản lý l thuộc trách nhiệm của Ban giám đốc.







Báo cáo ti chính đã phản ánh một cách trung thực về tình hình ti sản, công nợ v nguồn vốn chủ sở hữu
của Công ty tại thời điểm 30/06/2011 cũng nh kết quả hoạt động sản xuất kinh doanh v tình hình lu
chuyển tiền tệ của đơn vị cho kỳ hoạt động từ ngy 01/01/2011 đến 30/06/2011.
Báo cáo ti chính đã đợc lập phù hợp với các Chính sách kế toán đã đợc trình by trong bản thuyết
minh Báo cáo ti chính v phù hợp với các Chuẩn mực kế toán Việt Nam v Qui định hiện hnh về kế
toán của Việt Nam.
Chúng tôi khẳng định rằng Công ty tiếp tục hoạt động v thực hiện kế hoạch sản xuất kinh doanh của
mình trong các kỳ ti chính tiếp theo.


TP HCM, ngy 05 tháng 08 năm 2011
TM. Công ty CP Bao bì nhựa Si Gòn - SAPLASTIC
Tổng Giám đốc

Dơng Quốc Thái
3


H Nội, ngy 10 tháng 08 năm 2011
Số:

/KTTL-TDK - BCSX

báo cáo về kết quả công tác soát xét
V Bỏo cỏo ti chớnh cho giai o n k toỏn t 01/01/2011 n 30/06/2011 của Công
ty CP Bao bì nhựa Si Gòn
Kính gửi :

Hội đồng quản trị; Ban giám đốc
Công ty Cổ phần Bao bì nhựa Si Gòn

Chúng tôi, Công ty TNHH Kiểm toán v t vấn Thăng Long - T.D.K đã thực hiện công tác soát xét
báo cáo ti chính gi a niờn kết thúc ngy 30/06/2011 của Công ty CP Bao bì nhựa Si Gòn bao
gồm: Bảng cân đối kế toán gi a niờn , Báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh gi a niờn ; Báo cáo
l u chuyển tiền tệ gi a niờn v Bản thuyết minh báo cáo ti chính gi a niờn lập ngy 25 tháng
07 năm 2011 trình by từ trang 05 đến trang 24.
Việc lập v trình by Báo cáo ti chính ny thuộc trách nhiệm của T ng Giám đốc Công ty. Trách
nhiệm của chúng tôi l đ a ra nhận xét về Báo cáo ti chính ny trên cơ sở công tác soát xét của
chúng tôi.
Chúng tôi đã thực hiện công tác soát xét Báo cáo ti chính theo Chuẩn mực kiểm toán Việt Nam về

công tác soát xét. Chuẩn mực ny yêu cầu công tác soát xét phải lập kế hoạch v thực hiện để có sự
đảm bảo vừa phải rằng Báo cáo ti chính không chứa đựng những sai sót trọng yếu. Công tác soát xét
bao gồm chủ yếu l việc trao đổi với nhân sự của công ty v áp dụng các thủ tục phân tích trên những
thông tin ti chính; công tác ny cung cấp một mức độ đảm bảo thấp hơn công tác kiểm toán. Chúng
tôi không thực hiện công việc kiểm toán nên không đ a ra ý kiến kiểm toán.
Trên cơ sở công tác soát xét của chúng tôi, chúng tôi không thấy có sự kiện no để chúng tôi cho rằng
Báo cáo ti chính kèm theo đây không phản ánh trung thực v hợp lý trên các khía cạnh trọng yếu phù
hợp với Chuẩn mực Kế toán Việt Nam v các quy định hiện hnh về kế toán có liên quan.
Kiểm toán viên

Công TNHH Kiểm toán v T vấn Thăng Long - T.D.K
Tổng Giám đốc

Lu Anh Tuấn
Chứng chỉ KTV số: 1026/KTV

Từ Quỳnh Hạnh
Chứng chỉ KTV số: 0313 /KTV

4


CÔNG TY CP BAO BÌ NH A SÀI GÒN
a ch :

M u s B01-DN

ng s 10, KCN Tân Bình, Q.Tân Phú

B NG CÂN


BCTC t ngày 01/01/2011 - 30/06/2011

I K TOÁN GI A NIÊN
T i ngày 30/06/2011
n v tính: VND

TÀI S N


s

Thuy t
minh

1

2

3

A - TÀI S N NG N H N

100

I. Ti n và các kho n t ng đ ng ti n
1. Ti n
2. Các kho n t ng đ ng ti n
II. Các kho n đ u t tài chính ng n h n
u t ng n h n

1.
2. D phòng gi m giá ch ng khoán đ u t ng n h n (*)
III. Các kho n ph i thu
1. Ph i thu khách hàng
2. Tr tr c cho ng i bán
3. Ph i thu n i b ng n h n
5. Các kho n ph i thu khác
6. D phòng các kho n ph i thu khó đòi (*)
IV. Hàng t n kho
1. Hàng t n kho
V. Tài s n ng n h n khác
1.
Chi phí tr tr c ng n h n
1
2. Thu giá tr gia t ng đ c kh u tr
4. Tài s n ng n h n khác
B - TÀI S N DÀI H N

110
111
112
120
121
129
130
131
132
133
135
139

140
141
150
151
152
158
200

I. Các kho n ph i thu dài h n
II. Tài s n c đ nh
1. Tài s n c đ nh h u hình
Nguyên giá
Giá tr hao mòn l y k (*)
2. Tài s n c đ nh thuê tài chính
Nguyên giá
Giá tr hao mòn l y k (*)
3. Tài s n c đ nh vô hình
Nguyên giá
Giá tr hao mòn l y k (*)
4. Chi phí xây d ng c b n d dang
III. B t đ ng s n đ u t
IV. Các kho n đ u t tài chính dài h n
V. Tài s n dài h n khác
1. Chi phí tr tr c dài h n
2. Tài s n thu thu nh p hoãn l i
3. Tài s n dài h n khác

210
220
221

222
223
224
225
226
227
228
229
230
240
250
260
261
262
268

T NG C NG TÀI S N ( 270 = 100+ 200 )

5

270

T i ngày 30/06/2011

V.01

V.02
V.03
V.04


V.05

V.06
V.07

V.08

V.09

V.10

V.11
V.12

T i ngày
30/06/2011
4

T i ngày
01/01/2011
5

348,556,914,610

264,283,157,537

5,141,725,727
5,141,725,727
41,785,455,491
41,785,455,491

67,902,527,098
55,391,451,333
12,292,529,561
218,546,204
176,478,050,610
176,478,050,610
57,249,155,684
13,395,528,835
13 395 528 835
4,091,341,070
39,762,285,779
191,559,857,889

3,791,326,739
3,791,326,739
42,267,924,091
42,267,924,091
42,262,560,510
37,192,410,655
4,868,598,319
201,551,536
145,177,755,520
145,177,755,520
30,783,590,677
5,050,617,081
25,732,973,596
189,289,022,567

172,213,090,151
169,680,439,601

212,504,687,540
(42,824,247,939)
2,532,650,550
3,213,511,425
(680,860,875)
19,346,767,738
18,865,253,272
481,514,466

162,041,240,369
159,467,146,794
193,741,634,156
(34,274,487,362)
2,574,093,575
3,213,511,425
(639,417,850)
27,247,782,198
26,766,767,732
481,014,466

540,116,772,499

453,572,180,104


CÔNG TY CP BAO BÌ NH A SÀI GÒN
a ch :

M u s B01-DN


ng s 10, KCN Tân Bình, Q.Tân Phú

B NG CÂN

BCTC t ngày 01/01/2011 - 30/06/2011

I K TOÁN GI A NIÊN
n v tính: VND

(Ti p theo)

s

NGU N V N
A- N
I.
1.
2.
3.
4.
5.
6.
7.
8.
9.
11.
II.
1.
2.
3.

4.
5.
6.
7.

PH I TR

N ng n h n
Vay và n ng n h n
Ph i tr ng i bán
Ng i mua tr ti n tr c
Thu và các kho n ph i n p Nhà n c
Ph i tr ng i lao đ ng
Chi phí ph i tr
Ph i tr n i b
Ph i tr theo ti n đ k ho ch h p đ ng xây d ng
Các kho n ph i tr , ph i n p ng n h n khác
Qu khen th ng, phúc l i
N dài h n
Ph i tr dài h n ng i bán
Ph i tr dài h n n i b
Ph i tr dài h n khác
Vay và n dài h n
Thu thu nh p hoãn l i ph i tr
p
g tr c p m t vi c làm
D phòng
D phòng ph i tr dài h n

B - NGU N V N CH S

I.
1.
2.
3.
4.
5.
6.
7.
8.
9.
10.
11.
12.
II.

H U

i l p bi u

Lê Th Lý

2

3
317,611,158,989

293,579,160,233

214,890,780,275
181,509,149,562

28,822,419,953
301,701,731
842,290,576
1,796,268,349
67,300,000
1,150,676,090
400,974,014
102,720,378,714
102,671,339,964
,
,
49,038,750
-

198,698,771,469
174,640,134,052
19,677,813,498
144,578,939
1,698,562,985
1,382,120,138
59,000,000
1,089,314,613
7,247,244
94,880,388,764

222,505,613,510

159,993,019,871

222,505,613,510

124,999,900,000
81,493,600,000
(5,205,915,495)
3,395,076
1,608,786,669
1,627,622,013
2,916,925,555
15,061,299,692
-

159,993,019,871
89,999,900,000
47,960,100,000
(5,205,915,495)
469,343,835
488,179,179
353,179,179
25,928,233,173
-

310
311
312
313
314
315
316
317
318
319

323
330
331
332
333
334
335
336
337
410
411
412
413
414
415
416
417
418
419
420
421
422
430

T NG C NG NGU N V N (440 = 300 + 400)

440

K toán tr


ng

Ph m Ti n

ng

6

S đ un m

S cu i k

300
V.13
V.14
V.15
V.16

V.17
V.19

V.18

400

V n ch s h u
V n đ u t c a ch s h u
Th ng d v n c ph n
V n khác c a ch s h u
C phi u qu (*)

Chênh l ch đánh giá l i tài s n
Chênh l ch t giá h i đoái
Qu đ u t phát tri n
Qu d phòng tài chính
Qu khác thu c v n ch s h u
L i nhu n sau thu ch a phân ph i
Ngu n v n đ u t xây d ng c b n
Qu h tr s p x p doanh nghi p
Ngu n kinh phí và qu khác

Ng

Thuy t
minh

V.19
V.19

V.19
V.19
V.19

4

94,814,004,514
,
,
66,384,250
-


-

-

540,116,772,499 453,572,180,104
0
0
Ngày 25 Tháng 07 N m 2011
T ng Giám

D

c

ng Qu c Thái


CÔNG TY CP BAO BÌ NH A SÀI GÒN
a ch :
ng s 10, KCN Tân Bình, TP.HCM

M u s B02-DN
BCTC t ngày 01/01/2011 - 30/06/2011

BÁO CÁO K T QU HO T

NG KINH DOANH

Quý 2 n m 2011
CH TIÊU


1.
2.
3.
4.
5.
6.
7.
8.
9.
10.
11.
12.
13.
14.
15.
16.
17.
18.

1
Doanh thu bán hàng và cung c p d ch v
Các kho n gi m tr doanh thu
Doanh thu thu n v bán hàng và cung c p d ch v
Giá v n hàng bán
L i nhu n g p v bán hàng và cung c p d ch v
Doanh thu ho t đ ng tài chính
Chi phí tài chính
Trong đó: chi phí lãi vay
g

phí bán hàng
Chi p
Chi phí qu n lý doanh nghi p
L i nhu n thu n t ho t đ ng kinh doanh
Thu nh p khác
Chi phí khác
L i nhu n khác (40 = 31 - 32)
T ng l i nhu n k toán tr c thu
Chi phí thu thu nh p doanh nghi p hi n hành
Chi phí thu thu nh p doanh nghi p hoãn l i
L i nhu n sau thu thu nh p doanh nghi p
Lãi c b n trên c phi u


s

Thuy t
minh

2
01
02
10
11
20
21
22
23
24
25

30
31
32
40
50
51
52
60
70

3

n v tính: VND

Quý 2
N m nay
4
105,356,738,519
564,919,976
104,791,818,543
75,954,103,776
28,837,714,767
801,055,998
16,896,131,628
10,757,151,203
, , ,
3,073,746,467
4,541,839,581
5,127,053,089
178,448,489

10,268,712
168,179,777
5,295,232,866
397,905,098

VI.21
VI.22
VI.21
VI.23
VI.24
VI.25
VI.26
VI.27

VI.29

4,897,327,768

N m tr c
5
85,102,983,953
1,727,080,389
83,375,903,564
63,059,646,884
20,316,256,680
58,810,735
6,020,206,068
3,999,779,446
, , ,
2,318,707,157

3,333,856,219
8,702,297,971
86,841,504
48,987,317
37,854,187
8,740,152,158
657,074,801
8,083,077,357

L yk t đ un mđ
N m nay
6
192,695,302,160
917,397,034
191,777,905,126
141,365,917,588
50,411,987,538
1,923,545,580
29,499,337,255
19,972,911,425
, , ,
5,672,530,916
8,744,641,744
8,419,023,203
687,195,814
860,142,572
(172,946,758)
8,246,076,445
619,955,839
7,626,120,606


n cu i quý này
N m tr c
7
156,245,270,483
1,856,693,675
154,388,576,808
119,916,090,999
34,472,485,809
1,086,297,976
11,188,023,667
7,592,628,084
, , ,
4,763,859,159
6,129,375,196
13,477,525,763
91,047,010
68,490,263
22,556,747
13,500,082,510
1,014,114,577
12,485,967,933

Ngày 25 Tháng 07 N m 2011
Ng

i l p bi u

Lê Th Lý


K toán tr

Ph m Ti n
7

ng

ng

T ng Giám

D

c

ng Qu c Thái


CÔNG TY C PH N BAO BÌ SÀI GÒN
a ch :
ng s 10, KCN Tân Bình, TP.HCM

M u s B03-DN
BCTC t ngày 01/01/2011 - 30/06/2011

BÁO CÁO L U CHUY N TI N T
(Theo ph

ng pháp tr c ti p)


Quý 2 n m 2011
Ch tiêu

II
1.
2.
3.
4
4.

Ti n chi tr cho ng i cung c p hàng hóa và d ch v
Ti n chi tr cho ng i lao đ ng
Ti n chi tr lãi vay
Ti n chi n p thu Thu nh p doanh nghi p
Ti n thu khác t ho t đ ng kinh doanh
Ti n chi khác cho ho t đ ng kinh doanh
L u chuy n ti n thu n t ho t đ ng kinh doanh
L u chuy n ti n t ho t đ ng đ u t
Ti n chi đ mua s m, xây d ng TSC và các tài s n dài h n
khác
Ti n thu t thanh lý, nh ng bán TSC và các tài s n dài h n
khác
Ti n chi cho vay, mua các công c n c a đ n v khác
Ti n thu h i cho vay,
vay bán l i các công c n c a đ n v khác

5. Ti n chi đ u t góp v n vào đ n v khác
6. Ti n thu h i đ u t góp v n vào đ n v khác
7. Ti n thu lãi cho vay, c t c và l i nhu n đ c chia
L u chuy n ti n thu n t ho t đ ng đ u t

III L u chuy n ti n t ho t đ ng tài chính
1. Ti n thu t phát hành c phi u, nh n v n góp c a ch s h u
2. Ti n chi tr v n góp cho các ch s h u, mua l i c phi u c a
doanh nghi p đã phát hành
3. Ti n vay ng n h n, dài h n nh n đ c
4. Ti n chi tr n g c vay
5. Ti n chi tr n thuê tài chính
6. C t c, l i nhu n đã tr cho ch s h u
L u chuy n ti n thu n t ho t đ ng tài chính
L u chuy n ti n thu n trong k (50 = 20+30+40)
Ti n và t ng đ ng ti n đ u k
nh h ng c a thay đ i t giá h i đoái quy đ i ngo i t
Ti n và t

ng đ

ng ti n cu i k (70 = 50+60+61)

i u ch nh

Ng

i l p bi u

Lê Th Lý

01

192,663,487,297


165,937,406,702

02
03
04
05
06
07
20

(156,364,284,681)
(14,850,370,633)
(19,748,031,337)
(1,552,637,449)
30,799,551,089
(27,173,908,423)
3,773,805,863

(151,354,965,127)
(10,844,952,744)
(7,880,275,088)
9,564,137,175
(19,250,946,583)
(13,829,595,665)

21

(26,438,707,299)

(14,028,641,448)


Mã s

1
I. L u chuy n ti n t ho t đ ng kinh doanh
1. Ti n thu t bán hàng, cung c p d ch v và doanh thu khác
2.
3.
4.
5.
6.
7.

2

n v tính: VND
L y k t đ u n m đ n cu i quý này
N m nay
N m tr c
4
5

K toán tr

Ph m Ti n
8

ng

ng


22

599,500,000

-

23
24

(72,106,000,000)

(153,669,000,000)

72,588,468,600

157,979,742,667

25
26
27
30

1,433,373,541
(23,923,365,158)

31

68,550,000,000


32

-

33
34
35
36
40
50
60
61
70

991,262,791
(8,726,635,990)
9,400,000,000
-

206,916,107,617
158,771,954,711
(245,161,754,410) (148,307,950,104)
(8,807,790,000)
21,496,563,207
19,864,004,607
(2,692,227,048)
1,347,003,912
3,791,326,739
4,531,891,805
3,395,076

5,141,725,727
1,839,664,757
Ngày 25 Tháng 07 N m 2011
T ng Giám

D

c

ng Qu c Thái


Công ty cp bao bì nhựa si gòn - saplastic

Thuyết minh báo cáo ti chính cho kỳ
hoạt động từ 01/01/2011 đến 30/06/2011

Địa chỉ: Đờng số 10, KCN Tân Bình, Q. Tân Phú, PT Hồ Chí Minh

Phụ lục số 01: Tình hình tăng giảm Vốn chủ sở hữu

Nội dung
Năm nay
1. Số d đầu năm
- Tăng vốn trong năm nay
- Lãi trong kỳ
- Trích quỹ trong kỳ
- Giảm vốn trong kỳ
- Lỗ trong kỳ
- Phân phối lợi nhuận năm 2010

2. Số cuối năm

Vốn đầu t của
chủ sở hữu

Thặng d vốn
cổ phần

89,999,900,000
35,000,000,000
124,999,900,000

47,960,100,000
33,533,500,000
-

Cổ phiếu quỹ

Quỹ đầu t
phát triển

(5,205,915,495)
-

469,343,835

1,139,442,834
81,493,600,000

(5,205,915,495)


1,608,786,669

24

Quỹ dự
phòng ti
chính
488,179,179
1,139,442,834
1,627,622,013

Quỹ khác
thuộc vốn chủ
sở hữu

Lợi nhuận sau
thuế cha phân
phối

353,179,179

25,928,233,173
7,626,120,606
18,493,054,087
15,061,299,692

2,563,746,376

2,916,925,555


Cộng

159,993,019,871
68,533,500,000
7,626,120,606
4,842,632,044
18,493,054,087
222,502,218,434


Báo cáo tài chính
Cho k ho t đ ng t ngày
01/01/2011 đ n ngày 30/06/2011

CÔNG TY CP BAO BÌ NH A SÀI GÒN – SAPLASTIC
a ch :
ng s 10, khu CN Tân Bình, TP HCM
Tel: 08 38 162 767 - Fax: 08 38 155 262

B N THUY T MINH BÁO CÁO TÀI CHÍNH GI A NIÊN
Quý 2 n m 2011
I.

C I M HO T

NG C A DOANH NGHI P

1. Hình th c s h u v n:
Công ty C Ph n Bao Bì Nh a Sài Gòn đ c thành l p và ho t đ ng theo Gi y ch ng nh n đ ng ký

kinh doanh s 410 3007655 ngày 28 tháng 08 n m 2007 do S K ho ch và u t Thành ph H Chí
KKD: 410 2004448 ngày
Minh c p (đ c chuy n đ i t Công ty TNHH Bao Bì Nh a Sài Gòn s
06/04/2001 do S K ho ch và u t Thành ph H Chí Minh c p). ng ký thay đ i l n th 13 ngày
07 tháng 06 n m 2011.
V n đi u l c a Công ty là 124.999.900.000 VN
chín tri u chín tr m nghìn đ ng)

( M t tr m hai m

i b n t , chín tr m chín m

i

2. Ngành ngh kinh doanh:
-

II.

S n xu t bao bì màng ghép ph c h p, bao bì nh a, bao bì gi y và bao bì kim lo i. Kinh doanh b t đ ng
s n (ch th c hi n theo kho n 1 đi u 10 Lu t Kinh doanh b t đ ng s n).

NIÊN

K TOÁN,

1. Niên đ
n m.
2.


N V TI N T S

D NG TRONG K TOÁN

k toán c a Công ty b t đ u t ngày 01 tháng 01 và k t thúc vào ngày 31 tháng 12 hàng

n v ti n t s d ng trong k toán
n v ti n t s d ng trong ghi chép k toán là đ ng Vi t Nam (VND).

III.

CHU N M C VÀ CH

K TOÁN ÁP D NG:

1. Ch đ k toán áp d ng:
Công ty áp d ng Ch đ k toán Doanh nghi p Vi t Nam ban hành kèm theo Quy t đ nh s
15/2006/Q -BTC ngày 20 tháng 03 n m 2006 c a B Tài Chính và các thông t b sung s a đ i đ n
ngày l p báo cáo.
2. Tuân th Chu n m c k toán và Ch đ k toán Vi t Nam
Chúng tôi, Công ty CP Bao bì nh a Sài Gòn, tuyên b tuân th đúng Chu n m c K toán và Ch đ k
toán Vi t Nam do B Tài chính ban hành phù h p v i đ c đi m ho t đ ng s n xu t kinh doanh c a
Công ty.
3. Hình th c s k toán áp d ng
Công ty áp d ng hình th c s k toán Nh t ký chung và th c trên ph n m m k toán trên máy vi tính .
IV.

CÁC CHÍNH SÁCH K TOÁN ÁP D NG
1.


Nguyên t c xác đ nh các kho n ti n: (ti n m t, ti n g i ngân hàng, ti n đang chuy n)

1.1. Nguyên t c xác đ nh các kho n t ng đ ng ti n là các kho n đ u t ng n h n không quá 3
tháng có kh n ng chuy n đ i d dàng thành ti n và không có nhi u r i ro trong chuy n đ i thành ti n
k t ngày mua kho n đ u t đó t i th i đi m báo cáo.
1.2. Nguyên t c, ph

ng pháp chuy n đ i các đ ng ti n khác

9


Báo cáo tài chính
Cho k ho t đ ng t ngày
01/01/2011 đ n ngày 30/06/2011

CÔNG TY CP BAO BÌ NH A SÀI GÒN – SAPLASTIC
a ch :
ng s 10, khu CN Tân Bình, TP HCM
Tel: 08 38 162 767 - Fax: 08 38 155 262

Các nghi p v kinh t phát sinh b ng ngo i t đ c quy đ i ra đ ng Vi t Nam theo t giá giao d ch
th c t t i th i đi m phát sinh nghi p v . T i th i đi m cu i n m các kho n m c ti n t có g c ngo i t
đ c quy đ i theo t giá bình quân liên ngân hàng do Ngân hàng Nhà n c Vi t Nam công b vào
ngày k t thúc niên đ k toán.
Chênh l ch t giá th c t phát sinh trong k và chênh l ch t giá do đánh giá l i s d các kho n m c
ti n t t i th i đi m cu i n m đ c k t chuy n vào doanh thu ho c chi phí tài chính trong n m tài chính
(theo Thông t 18/2011/TT-BTC).
2.


Chính sách k toán đ i v i hàng t n kho

2.1. Nguyên t c đánh giá hàng t n kho: Hàng t n kho đ c tính theo giá g c. Tr ng h p giá tr
thu n có th th c hi n đ c th p h n giá g c thì ph i tính theo giá tr thu n có th th c hi n đ c. Giá
g c hàng t n kho bao g m chi phí mua, chi phí ch bi n và các chi phí liên quan tr c ti p khác phát
sinh đ có đ c hàng t n kho đ a đi m và tr ng thái hi n t i.
Giá g c c a hàng t n kho mua ngoài bao g m giá mua, các lo i thu không đ c hoàn l i, chi phí v n
chuy n, b c x p, b o qu n trong quá trình mua hàng và các chi phí khác có liên quan tr c ti p đ n vi c
mua hàng t n kho.
Giá g c c a hàng t n kho do đ n v t s n xu t bao g m chi phí nguyên li u v t li u tr c ti p, chi phí
nhân công tr c ti p, chi phí s n xu t chung c đ nh và chi phí s n xu t chung bi n đ i phát sinh trong
quá trình chuy n hoá nguyên li u v t li u thành thành ph m.
Nh ng chi phí không đ
-

c tính vào giá g c c a hàng t n kho:

Các kho n chi t kh u th ng m i và gi m giá hàng mua do hàng mua không đúng quy cách, ph m
ch t.
Chi phí nguyên v t li u, chi phí nhân công và các chi phí s n xu t, kinh doanh khác phát sinh trên
m c bình th ng.
Chi phí b o qu n hàng t n kho tr các chi phí b o qu n hàng t n kho c n thi t cho quá trình s n
xu t ti p theo và chi phí b o qu n hàng t n kho phát sinh trong quá trình mua hàng.
Chi phí bán hàng.
Chi phí qu n lý doanh nghi p.

2.2. Ph ng pháp xác đ nh giá tr hàng t n kho cu i k : Giá tr hàng t n kho cu i k đ c xác đ nh
theo ph ng pháp Bình quân gia quy n theo t ng tháng. S n ph m d dang đ c đánh giá theo t l
hoàn thành c a t t c các y u t chi phí s n xu t.
2.3. Ph ng pháp h ch toán hàng t n kho: Công ty áp d ng ph

h ch toán hàng t n kho.

ng pháp kê khai th

ng xuyên đ

2.4. L p d phòng gi m giá hàng t n kho:
D phòng gi m giá hàng t n kho đ c l p vào th i đi m cu i n m là s chênh l ch gi a giá g c hàng
t n kho l n h n giá tr thu n có th th c hi n đ c c a chúng. Trong báo cáo tài chính k này Công ty
không trích l p d phòng.
3.

Nguyên t c ghi nh n các kho n ph i thu th

ng m i và ph i thu khác:

3.1. Nguyên t c ghi nh n: Các kho n ph i thu khách hàng, kho n tr tr
b , và các kho n ph i thu khác t i th i đi m báo cáo, n u:
-

c cho ng

i bán, ph i thu n i

Có th i h n thu h i ho c thanh toán d i 1 n m (ho c trong m t chu k s n xu t kinh doanh) đ
phân lo i là Tài s n ng n h n.
Có th i h n thu h i ho c thanh toán trên 1 n m (ho c trên m t chu k s n xu t kinh doanh) đ
phân lo i là Tài s n dài h n.

10


c
c


Báo cáo tài chính
Cho k ho t đ ng t ngày
01/01/2011 đ n ngày 30/06/2011

CÔNG TY CP BAO BÌ NH A SÀI GÒN – SAPLASTIC
a ch :
ng s 10, khu CN Tân Bình, TP HCM
Tel: 08 38 162 767 - Fax: 08 38 155 262

3.2. L p d phòng ph i thu khó đòi: D phòng n ph i thu khó đòi th hi n ph n giá tr d ki n b t n
th t c a các kho n n ph i thu có kh n ng không đ c khách hàng thanh toán đ i v i các kho n ph i
thu t i th i đi m l p Báo cáo tài chính n m.
4.

Ghi nh n và kh u hao tài s n c đ nh:

4.1. Nguyên t c ghi nh n TSC h u hình, TSC vô hình:
Tài s n c đ nh đ c ghi nh n ban đ u theo nguyên giá. Trong quá trình s d ng, tài s n c đ nh đ c
ghi nh n theo 3 ch tiêu: nguyên giá, hao mòn lu k và giá tr còn l i. Nguyên giá c a TSC bao g m
giá mua c ng v i chi phí v n chuy n, l p đ t ch y th , thu nh p kh u (n u có) và các chi phí khác đ
TSC đ a vào tr ng thái s n sàng s d ng;
Ph n m m máy tính là toàn b các chi phí mà Công ty đã chi ra tính đ n th i đi m đ a ph n m m vào
s d ng;
Quy n s d ng đ t là ti n thuê đ t Công ty tr m t l n cho nhi u n m và đ c c p Gi y ch ng nh n
QSD đ t. Quy n s d ng đ t này đ c kh u hao theo th i h n thuê đ t (46 n m).

4.2. Ph ng pháp kh u hao TSC h u hình, TSC vô hình: TSC h u hình và vô hình đ c kh u
hao theo ph ng pháp đ ng th ng. Th i gian kh u hao đ c tính phù h p v i th i gian kh u hao quy
đ nh t i Thông t s 203/2009/TT-BTC ngày 20/10/2009 c a B Tài chính. C th th i gian kh u hao
c a tài s n c đ nh đ c c tính nh sau:
-

05 - 46 n
03 - 20 n
05 - 25 n
03 - 08 n
46 n

Nhà c a, v t ki n trúc
Máy móc, thi t b
Ph ng ti n v n t i , truy n d n
Thi t b v n phòng
Quy n s d ng đ t

m
m
m
m
m

4.3. Nguyên t c ghi nh n TSC thuê tài chính:
Thuê tài s n đ c phân lo i là thuê tài chính n u ph n l n r i ro và l i ích g n li n v i quy n s h u
tài s n thu c v ng i đi thuê. TSC thuê tài chính đ c th hi n theo nguyên giá tr hao mòn lu k .
Nguyên giá TSC thuê tài chính là giá th p h n gi a giá tr h p lý c a tài s n thuê t i th i đi m kh i
đ u c a h p đ ng thuê và giá tr hi n t i c a kho n thanh toán ti n thuê t i thi u. T l chi t kh u đ
tính giá tr hi n t i c a kho n thanh toán ti n thuê t i thi u cho vi c thuê tài s n là lãi su t ng m đ nh

trong h p đ ng thuê tài s n ho c lãi su t ghi trong h p đ ng. Trong tr ng h p không th xác đ nh
đ c lãi su t ng m đ nh trong h p đ ng thuê thì s d ng lãi su t ti n vay t i th i đi m kh i đ u vi c
thuê tài s n.
4.4. Ph
5.

ng pháp kh u hao TSC thuê tài chính:

c áp d ng nh v i TSC h u hình.

Ghi nh n và kh u hao b t đ ng s n đ u t :

Không áp d ng.
6.

Chi phí đi vay

Chi phí đi vay liên quan tr c ti p đ n vi c đ u t xây d ng ho c s n xu t tài s n d dang đ c tính vào
giá tr c a tài s n đó (đ c v n hoá), bao g m các kho n lãi ti n vay, phân b các kho n chi t kh u
ho c ph tr i khi phát hành trái phi u, các kho n chi phí ph phát sinh liên quan t i quá trình làm th
t c vay.
Vi c v n hoá chi phí đi vay s đ c t m ng ng l i trong các giai đo n mà quá trình đ u t xây d ng
ho c s n xu t tài s n d dang b gián đo n, tr khi s gián đo n đó là c n thi t.
Vi c v n hoá chi phí đi vay s ch m d t khi các ho t đ ng ch y u c n thi t cho vi c chu n b đ a tài
s n d dang vào s d ng ho c bán đã hoàn thành. Chi phí đi vay phát sinh sau đó s đ c ghi nh n là
chi phí s n xu t, kinh doanh trong k khi phát sinh.

11



Báo cáo tài chính
Cho k ho t đ ng t ngày
01/01/2011 đ n ngày 30/06/2011

CÔNG TY CP BAO BÌ NH A SÀI GÒN – SAPLASTIC
a ch :
ng s 10, khu CN Tân Bình, TP HCM
Tel: 08 38 162 767 - Fax: 08 38 155 262

Các kho n thu nh p phát sinh do đ u t t m th i các kho n vay riêng bi t trong khi ch s d ng vào
m c đích có đ c tài s n d dang thì ph i ghi gi m tr (-) vào chi phí đi vay phát sinh khi v n hoá.
Chi phí đi vay đ c v n hoá trong k không đ c v t quá t ng s chi phí đi vay phát sinh trong k .
Các kho n lãi ti n vay và kho n phân b chi t kh u ho c ph tr i đ c v n hoá trong t ng k không
đ c v t quá s lãi vay th c t phát sinh và s phân b chi t kh u ho c ph tr i trong k đó.
7.

K toán các kho n đ u t tài chính:

7.1. Nguyên t c ghi nh n các kho n đ u t
ch ng khoán t i th i đi m báo cáo, n u:
-

Có th i h
t ng đ
Có th i h
Có th i h

ch ng khoán ng n h n, dài h n: các kho n đ u t

n thu h i ho c đáo h n không quá 3 tháng k t ngày mua kho n đ u t đó đ

ng ti n"
n thu h i v n d i 1 n m là tài s n ng n h n
n thu h i v n trên 1 n m là tài s n dài h n

c coi là "

7.2. Nguyên t c ghi nh n các kho n đ u t ng n h n, dài h n khác: các kho n đ u t khác t i th i
đi m báo cáo, n u:
-

Có th i h
t ng đ
Có th i h
Có th i h

7.3. Ph

n thu h i ho c đáo h n không quá 3 tháng k t ngày mua kho n đ u t đó đ
ng ti n"
n thu h i v n d i 1 là tài s n ng n h n
n thu h i v n trên 1 n m là tài s n dài h n

c coi là "

ng pháp l p d phòng gi m giá đ u t ng n h n, dài h n

Không áp d ng.
8.

Chi phí tr tr


c dài h n:

- Công c d ng c : Công c d ng c có giá tr nh đ
2 n m.

c phân b vào chi phí trong k trong th i h n là

- Chi phí s a ch a nhà x ng: Bao g m chi phí thi t k , chi phí duy tu, b o d ng nhà x ng, chi phí
b o trì và duy tu máy móc thi t b , c c v n chuy n và chi phí t lót l ch đ c phân b theo th i gian
s d ng c tính t 5 đ n 8 n m.
- Chi phí mua tr c in: đ
9.

Ghi nh n các kho n ph i tr th

Các kho n ph i tr ng
-

c phân b vào chi phí theo th i gian d ki n t 10 đ n 20 n m.
ng m i và ph i tr khác

i bán, ph i tr n i b , ph i tr khác t i th i đi m báo cáo, n u:

Có th i h n thanh toán d i 1 n m ho c trong m t chu k s n xu t kinh doanh đ c phân lo i là
n ng n h n.
Có th i h n thanh toán trên 1 n m ho c trên m t chu k s n xu t kinh doanh đ c phân lo i là n
dài h n.

Tài s n thi u ch x lý đ


c phân lo i là n ng n h n.

Thu thu nh p hoãn l i đ

c phân lo i là n dài h n.

10. Ghi nh n chi phí ph i tr , trích tr
qu d phòng tr c p m t vi c làm

c chi phí s a ch a l n, chi phí b o hành s n ph m, trích

Các kho n chi phí th c t ch a phát sinh nh ng đ c trích tr c vào chi phí s n xu t, kinh doanh trong
k đ đ m b o khi chi phí phát sinh th c t không gây đ t bi n cho chi phí s n xu t kinh doanh trên c
s đ m b o nguyên t c phù h p gi a doanh thu và chi phí. Khi các chi phí đó phát sinh, n u có chênh

12


CÔNG TY CP BAO BÌ NH A SÀI GÒN – SAPLASTIC
a ch :
ng s 10, khu CN Tân Bình, TP HCM
Tel: 08 38 162 767 - Fax: 08 38 155 262

Báo cáo tài chính
Cho k ho t đ ng t ngày
01/01/2011 đ n ngày 30/06/2011

l ch v i s đã trích, k toán ti n hành ghi b sung ho c ghi gi m chi phí t
l ch.

đ
đ

ng ng v i ph n chênh

i v i nh ng TSC đ c thù, vi c s a ch a có tính chu k thì chi phí s a ch a l n nh ng tài s n này
c trích trên c s d toán ho c theo k ho ch đã thông báo v i c quan thu tr c ti p qu n lý và
c h ch toán vào chi phí s n xu t, kinh doanh.

11. Thu thu nh p doanh nghi p
Công ty có ngh a v n p thu TNDN v i thu su t 15% trên thu nh p ch u thu . Công ty đ c mi n
thu TNDN trong 3 (ba) n m k t n m b t đ u kinh doanh có lãi và gi m 50% trong 7 (b y) n m ti p
theo.
N m tài chính k t thúc ngày 31 tháng 12 n m 2003 là n m đ u tiên Công ty ho t đ ng kinh doanh có
lãi. N m 2011 là n m th 6 (n m) Công ty ph i n p thu thu nh p và đ c gi m 50% s thu ph i n p.
12. Ngu n v n ch s h u
Ghi nh n và trình bày v n đ u t c a ch s h u: Công ty ghi nh n v n đ u t khi các thành viên sáng
l p và các c đông khác góp v n đ c công ty xác nh n. S ti n chênh l ch do phát hành c phi u l n
đ u đ c ghi nh n vào TK Th ng d v n c ph n.
Ghi nh n c t c: C t c, l i nhu n đ c chia đ c ghi nh n khi Công ty đ
đ c quy n nh n l i nhu n t vi c góp v n ho c đ u t ;

c quy n nh n c t c ho c

Nguyên t c trích l p các kho n d tr các qu t l i nhu n sau thu : Vi c trích l p các kho n d tr và
các qu t l i nhu n sau thu đ c th c hi n i u l c a Công ty và Ngh quy t i h i c đ ng hàng
n m.
13. Nguyên t c ghi nh n doanh thu
13.1. Doanh thu bán hàng đ
-


c ghi nh n khi đ ng th i th a mãn các đi u ki n sau:

Ph n l n r i ro và l i ích g n li n v i quy n s h u s n ph m ho c hàng hóa đã đ c chuy n giao
cho ng i mua;
Công ty không còn n m gi quy n qu n lý hàng hóa nh ng i s h u hàng hóa ho c quy n ki m
soát hàng hóa;
Doanh thu đ c xác đ nh t ng đ i ch c ch n;
Công ty đã thu đ c ho c s thu đ c l i ích kinh t t giao d ch bán hàng;
Xác đ nh đ c chi phí liên quan đ n giao d ch bán hàng;

13.2. Doanh thu cung c p d ch v đ c ghi nh n khi k t qu c a giao d ch đó đ c xác đ nh m t cách
đáng tin c y. Tr ng h p vi c cung c p d ch v liên quan đ n nhi u k thì doanh thu đ c ghi nh n
trong k theo k t qu ph n công vi c đã hoàn thành vào ngày l p B ng Cân đ i k toán c a k đó. K t
qu c a giao d ch cung c p d ch v đ c xác đ nh khi th a mãn các đi u ki n sau:
Doanh thu đ c xác đ nh t ng đ i ch c ch n;
Có kh n ng thu đ c l i ích kinh t t giao d ch cung c p d ch v đó;
Xác đ nh đ c ph n công vi c đã hoàn thành vào ngày l p B ng cân đ i k toán;
Xác đ nh đ c chi phí phát sinh cho giao d ch và chi phí đ hoàn thành giao d ch cung c p d ch v
đó;
Ph n công vi c cung c p d ch v đã hoàn thành đ c xác đ nh theo ph ng pháp đánh giá công vi c
hoàn thành.
-

13.3. Doanh thu ho t đ ng tài chính: Doanh thu phát sinh t ti n lãi, ti n b n quy n, c t c, l i nhu n
đ c chia và các kho n doanh thu ho t đ ng tài chính khác đ c ghi nh n khi th a mãn đ ng th i hai
(2) đi u ki n sau:
13



CÔNG TY CP BAO BÌ NH A SÀI GÒN – SAPLASTIC
a ch :
ng s 10, khu CN Tân Bình, TP HCM
Tel: 08 38 162 767 - Fax: 08 38 155 262
-

Báo cáo tài chính
Cho k ho t đ ng t ngày
01/01/2011 đ n ngày 30/06/2011

Có kh n ng thu đ c l i ích kinh t t giao d ch đó;
Doanh thu đ c xác đ nh t ng đ i ch c ch n.

14. Các bên liên quan:
Các bên đ c coi là liên quan n u m t bên có kh n ng ki m soát ho c có nh h
bên kia trong vi c ra quy t đ nh các chính sách tài chính và ho t đ ng.

ng đáng k đ i v i

15. Ho t đ ng liên t c:
H i đ ng qu n tr và Ban Giám đ c Công ty kh ng đ nh r ng Công ty s ti p t c ho t đ ng trong các
n m tài chính ti p theo và các Báo cáo tài chính đ c l p trên c s giá g c.
V. Th«ng tin bæ sung cho c¸c kho¶n môc tr×nh bμy trong B¶ng C©n ®èi kÕ
to¸n
1

Ti n và các kho n t

ng đ


ng ti n

Ti n m t
Ti n g i ngân hàng
Ti n đang chuy n
C ng
2

u đ u t ng n h n
Ti n g i ti t ki m (ngân hàng, cá nhân )
C ng

3

Ph i thu khách hàng
Cty CP k ngh th c ph m Vi t Nam
Công Ty TNHH Nestle Vi t Nam
Cty C Ph n ACECOOK Vi t Nam
Cty TNHH Công Nghi p Th c Ph m Vi t H ng
C S Danh Trà Mai H c
Cty TNHH SX -TM Phúc H o
Cty C Ph n Tân Tân
Nhà máy bánh k o Qu ng Ngãi
Cty TNHH SX & KD thu c thú y Minh Huy
Công ty C Ph n Vinacafé Biên Hòa
Công ty C Ph n Th c Ph m á Châu
Công Ty CP Bánh K o H i Hà - Haihaco
Công Ty C Ph n Th c Ph m H u Ngh
Các khách hàng khác
C ng


14

S cu i k
VND
552.251.143
4.589.474.584
5.141.725.727

S đ un m
VND
87.900.923
3.703.425.816
3.791.326.739

S cu i k
VND
41.785.455.491
41.785.455.491

S đ un m
VND
42.267.924.091
42.267.924.091

S cu i k
VND
4.903.103.231
285.979.100
707.977.309

1.510.379.140
41.302.555
9.473.031
190.987.335
2.969.095.174
124.775.000
2.674.591.591
21.551.055.195
345.175.127
94.232.600
19.983.324.945

S đ un m
VND
2.168.114.531
489.755.598
2.628.689.580
106.302.555
316.796.651
112.860.000
3.241.650.543
293.907.316
1.446.556.067
6.078.321.517
1.660.651.984
18.648.804.313

55.391.451.333

37.192.410.655



CÔNG TY CP BAO BÌ NH A SÀI GÒN – SAPLASTIC
a ch :
ng s 10, khu CN Tân Bình, TP HCM
Tel: 08 38 162 767 - Fax: 08 38 155 262
4

Tr tr

c cho ng

S cu i k
VND
5.486.522.033
6.806.007.528
12.292.529.561

S đ un m
VND
1.140.142.391
3.728.455.928
4.868.598.319

S cu i k
VND
201.551.536
16.994.668

S đ un m

VND
201.551.536

C ng

218.546.204

201.551.536

C ng

S cu i k
VND
72.976.730.861
15.942.803.760
18.660.253.992
66.916.014.640
1.982.247.357
176.478.050.610

S đ un m
VND
73.770.703.175
14.482.401.363
12.033.532.068
43.310.766.932
1.580.351.982
145.177.755.520

S cu i k

VND
4.091.341.070
4.091.341.070

S đ un m
VND
5.050.617.081
5.050.617.081

S cu i k
VND
23.895.336.915
15.333.754.859

S đ un m
VND
9.742.694.017
13.833.094.140

-

-

15.333.754.859
533.194.005

13.833.094.140
2.157.185.439

39.762.285.779


25.732.973.596

S cu i k
VND

S đ un m
VND

i bán

Nhà cung c p trong n c
Nhà cung c p m c ngoài
C ng
5

Các kho n ph i thu khác
Các kho n ph i thu khác
BHXH

6

Hàng t n kho
Nguyên v t li u
Công c , d ng c
Chi phí SXKD d dang
Thành ph m
Hàng hoá

7 Thu và các kho n ph i thu nhà n

Thu GTGT còn đ

8

c

c kh u tr

Tài s n ng n h n khác
T m ng
Nguyên V t li u c m c
+ Ngân hàng TMCP Hàng H i
+ Ngân hàng TMCP Qu c t Vi t Nam
Các kho n Ký qu , ký c c ng n h n
C ng

9

Chi phí tr tr

Báo cáo tài chính
Cho k ho t đ ng t ngày
01/01/2011 đ n ngày 30/06/2011

c ng n h n:

Giá tr hàng m u
V t t , ph tùng thay th
Công c d ng c qu n lý, s n xu t
Phí b o hi m tài s n

Chi phí nghiên c u m r ng th tr ng
Chi phí công tác
Chi phí ti p khách

2.863.514.366
159.130.364
37.965.705
364.252.421
2.744.701.054
520.893.674
1.142.543.590
15


Báo cáo tài chính
Cho k ho t đ ng t ngày
01/01/2011 đ n ngày 30/06/2011

CÔNG TY CP BAO BÌ NH A SÀI GÒN – SAPLASTIC
a ch :
ng s 10, khu CN Tân Bình, TP HCM
Tel: 08 38 162 767 - Fax: 08 38 155 262

Phí duy tu, thuê v n phòng
ng ph c nhân viên, phép n m
Chênh l ch t giá ngo i t vay dài h n n m tr

194.756.811
888.004.014
4.479.766.836

13.395.528.835

c

C ng

10 T ng gi m tài s n c đ nh h u hình
Nguyên giá
S đ uk
PS t ng
PS gi m
S cu i k
Kh u hao l y k
S đ uk
PS t ng (KH)
PS gi m
S cu i k
Giá tr còn l i
S đ uk
S cu i k

Nhà c a, VKT

TBDCQL

C ng

8.013.997.921

1.584.739.535

504.891.499

38.062.939.151

151.806.138.834
13.371.980.600
840.000.000
164.338.119.434

8.013.997.921

2.089.631.034

193.741.634.156
19.603.053.384
840.000.000
212.504.687.540

4.686.028.702
1.556.520.090

26.677.810.150
6.388.248.361

2.057.126.540
426.101.478

853.521.970
178.890.648


6.242.548.792

33.066.058.511

2.483.228.018

1.032.412.618

27.650.729.164

125.128.328.684

5.956.871.381

731.217.565

31.820.390.359

131.272.060.923

5.530.769.903

1.057.218.416

32.336.757.866
5.726.181.285

MMTB

PTVT


34.274.487.362
8.549.760.577
0
42.824.247.939

159.467.146.794
169.680.439.601

Ghi chú:
- Giá tr máy móc thi t b , tài s n t ng. Trong đó có:
+ Mua s m m i
14.553.053.384
+ Nâng c p s a ch a
5.050.000.000
+ Nguyên giá TSC đã h t kh u hao nh ng v n còn s d ng: 1.625.900.786 đ
11 T ng gi m TSC vô hình
Nguyên giá
S K
PS t ng
PS gi m
SCK
Kh u hao
S K
PS t ng(KH)
PS gi m
SCK
Giá tr CL
S K
SCK


Ph n m m k toán
48.750.000

Quy n SD đ t
3.164.761.425

48.750.000

3.164.761.425

9.479.169

639.417.850
31.963.856

9.479.169

671.381.706

639.417.850
41.443.025
680.860.875

48.750.000
39.270.831

2.525.343.575
2.493.379.719


2.574.093.575
2.532.650.550

16

C ng
3.213.511.425
3.213.511.425


CÔNG TY CP BAO BÌ NH A SÀI GÒN – SAPLASTIC
a ch :
ng s 10, khu CN Tân Bình, TP HCM
Tel: 08 38 162 767 - Fax: 08 38 155 262
12

Chi phí tr tr

c dài h n

Chi phí s a ch a nhà x
Chi mua tr c in
Chi phí khác

Báo cáo tài chính
Cho k ho t đ ng t ngày
01/01/2011 đ n ngày 30/06/2011
S cu i k
VND
1.950.190.952

8.156.406.301
8.758.656.019

ng

S đ un m
VND
3.335.111.899
8.398.478.301
15.033.177.532

G m:
V t t , ph tùng thay th
Công c d ng c qu n lý, s n xu t
L p đ t, c i t o thêm khu v c s n xu t
Chi phí s a ch a v n phòng
Chí phí khác

2.126.132.446
1.024.354.066
1.853.963.975
1.841.179.471
1.913.026.061

C ng
13 Tài s n dài h n khác
Ký qu dài h n:
Cty TNHH SX TM V n t: thuê kho
Cty TNHH TM & Bao Bì Sài Gòn: thuê kho
Cty TNHH M t Thành Viên SX-DV Tân Bình Tanimex: x ng

Cty QL n & khai thác tài s n NH Quân i: thuê vp
B o Tàng Thành Ph H Chí Minh
Khác
C ng
14

Vay và n ng n h n
Vay ng n h n ngân hàng
- NHTM C ph n Hàng H i Vi t Nam-CN C ng Hòa
- NHTM C ph n Qu c t Vi t Nam - CN Qu n 2, TP HCM
- NH NN & PT NT chi nhánh Phú Nhu n
- Ngân Hàng TNHH MTV HSBC
- Ngân Hàng Indovina - Chi nhánh Ch L n
- NHTM C ph n XNK Vi t Nam - Chi nhánh Sài Gòn
- Ngân hàng TNHH MTV ANZ
- Ngân hàng TM CP Ph ng ông - SDG TP.HCM
Vay ng n h n cá nhân
C ng

15

Ph i tr cho ng

i bán

Cty TNHH SX TM DV Bình Khánh
Cty TNHH Th ng m i Vi t Siêu
Cty TNHH SAKATA INX Vi t Nam
Cty C Ph n Hoàng H c
17


18.865.253.272

26.766.767.732

481.514.466
346.710.000
70.000.000
42.604.466
2.200.000
20.000.000

481.014.466
346.710.000
70.000.000
20.000.000
42.604.466
20.000.000

481.514.466

481.014.466

S cu i k
VND
178.402.595.162

S đ un m
VND
171.633.579.652


-

-

47.754.103.597
9.192.501.832
31.663.517.775
26.755.566.065
25.564.470.414
32.642.310.299
4.830.125.180

53.848.005.233
25.309.286.638
23.037.133.880
20.891.167.792
18.697.228.516
29.850.757.593

3.106.554.400
181.509.149.562

3.006.554.400
174.640.134.052

S cu i k
VND
1.568.674.900
2.740.650.100

2.857.400.750
842.364.607

S đ un m
VND
1.197.630.000
1.646.504.100
2.408.297.000
584.998.979


CÔNG TY CP BAO BÌ NH A SÀI GÒN – SAPLASTIC
a ch :
ng s 10, khu CN Tân Bình, TP HCM
Tel: 08 38 162 767 - Fax: 08 38 155 262
CTY TNHH SAM CHEM Qu C u
Cty TNHH Tae Young Vina Chemical
Công ty TNHH ng Gi y Châu Phát
Cty TNHH Hóa Ch t Công Ngh SamSung Vi t Nam
Công Ty TNHH An Huy
CTy TNHH SX - TM Tân ông D ng
Công ty CP Nh a Vân n
Cty TNHH MTV X S Ki n Thi t Bình D ng
Công ty TNHH SX Nh a Tri u Du B n
Công ty TNHH VN Dong Yun Plate Making
DNTN Ng c H ng
Các nhà cung c p khác
C ng
16


Thu và các kho n ph i n p
Thu
Thu
Thu
Thu

17

GTGT đ u ra ph i n p
xu t, nh p kh u
thu nh p doanh nghi p
thu nh p cá nhân
C ng

Chi phí ph i tr
Chi phí lãi vay
C ng

18

Các kho n ph i tr ph i n p khác
Kinh phí công đoàn
B o hi m xã h i
B o hi m y t
B o hi m th t nghi p
Các kho n ph i tr ph i n p khác
C ng

19


Báo cáo tài chính
Cho k ho t đ ng t ngày
01/01/2011 đ n ngày 30/06/2011

56.600.000
649.985.330
562.204.427
733.445.995
8.681.201.130
19.677.813.498

S cu i k
VND
320.475.478
397.905.098
123.910.000
842.290.576

S đ un m
VND
190.009.125
1.330.586.708
177.967.152
1.698.562.985

S cu i k
VND
67.300.000

S đ un m

VND
59.000.000

67.300.000

59.000.000

S cu i k
VND
15.127.660

1.135.548.430
1.150.676.090

S đ un m
VND
14.850.001
36.515.487
62.685
27.860
1.037.858.580
1.089.314.613

S cu i k
VND

S đ un m
VND

28.190.130.439

31.715.181.193
3.783.880.000
12.478.148.332
26.000.000.000

21.930.828.760
29.121.729.088
4.160.080.000
13.034.366.666
26.000.000.000

-

Vay và n dài h n
Vay dài h n ngân hàng
Ngân hàng UOB
- Ngân hàng NNo & PTNT VN – CN Phú nhu n (USD)
- Ngân hàng NNo & PTNT VN – CN Phú nhu n (VN )
- NHTM C ph n Qu c t Vi t Nam - CN Qu n 2, TP HCM
- Ngân hàng TM CP Hàng H i - Chi nhánh C ng Hòa
- NHTM C ph n XNK Vi t Nam - Chi nhánh Sài Gòn
18

-

170.969.700
1.449.576.000
252.209.487
828.949.000
589.800.289

1.389.132.750
3.274.719.026
576.400.000
1.327.257.139
597.755.208
875.672.036
9.480.888.961
28.822.419.953

983.935.237
550.527.440
-

912.414.760
710.069.100


Báo cáo tài chính
Cho k ho t đ ng t ngày
01/01/2011 đ n ngày 30/06/2011

CÔNG TY CP BAO BÌ NH A SÀI GÒN – SAPLASTIC
a ch :
ng s 10, khu CN Tân Bình, TP HCM
Tel: 08 38 162 767 - Fax: 08 38 155 262
- Ngân Hàng Indovina - Chi nhánh Ch L n
C ng

504.000.000
102.671.339.964


567.000.000
94.814.004.514

S cu i k
VND
1.608.786.669
1.627.622.013
2.916.925.555

S đ un m
VND
469.343.835
488.179.179
353.179.179

C ng

6.153.334.237

1.310.702.193

C ng

341.799.287
59.174.727
400.974.014

2.247.244
5.000.000

7.247.244

20

Các qu doanh nghi p:

a

Qu đ u t phát tri n
Qu d phòng tài chính
Qu khác thu c v n ch s h u

b

*

Qu khen th ng phúc l i
Qu khen th ng
Qu phúc l i

K t qu phát hành c phi u t ng v n giai đo n t ngày 17/11/2010 đ n 17/03/2011:
đã đ c Công ty TNHH Ki m toán và t v n Th ng Long - T.D.K ki m toán
V nđ ut c a
Th ng d v n
ch s h u
c ph n
S d đ uk
T ng v n trong k
S d cu i k
+ S l ng c phi u đã đ

+ M nh giá: 10.000đ/cp

*

89.999.900.000
35.000.000.000
124.999.900.000

47.960.100.000
33.533.500.000
81.493.600.000

c phát hành và góp v n đ y đ : 3.500.000 CP

C phi u qu
+ T ng s c phi u qu n m gi : 192.200 c phi u
Th i gian th c hi n: t ngày 15/09/2010 đ n ngày 14/12/2010.

VI. THÔNG TIN B SUNG CHO CÁC KHO N M C TRÌNH BÀY TRÊN BÁO CÁO K T
QU KINH DOANH

21

Doanh thu và thu nh p ho t đ ng tài chính
Doanh thu thu n v bán hàng
Trong đó: Doanh thu bán thành ph m
Doanh thu bán hàng hóa
Doanh thu ho t đ ng tài chính
C ng


19

T 01/01/2011
đ n 30/06/2011
VND
191.777.905.126
181.059.252.510
10.718.652.616
1.923.545.580

T 01/01/2010
đ n 30/06/2010
VND
154.388.576.808
146.498.085.293
7.890.491.515
1.086.297.976

193.701.450.706

155.474.874.784


CÔNG TY CP BAO BÌ NH A SÀI GÒN – SAPLASTIC
a ch :
ng s 10, khu CN Tân Bình, TP HCM
Tel: 08 38 162 767 - Fax: 08 38 155 262

22 Giá v n hàng bán
Giá v n Thành ph m

Giá v n hàng hoá
C ng

23

Chi phí tài chính
Chi phí lãi vay
L chênh l ch t giá
C ng

24 Chi phí bán hàng
Chi phí nhân viên bán hàng
Chi phí v t li u bao bì
Chi phí d ng c , đ dùng
Chi phí kh u hao TSC
Chi phí d ch v mua ngoài
Chi phí b ng ti n khác
Chi phí v n chuy n
C ng

25

Chi phí qu n lý doanh nghi p
Chi phí nhân viên
Chi phí v t li u qu n lý
Chi phí đ dùng v n phòng
Chi phí kh u hao TSC
Thu , phí l phí
Chi phí d phòng
Chí phí d ch v mua ngoài

Chi phí khác
C ng

26

Thu nh p khác
Thu ti n ph t khách hàng
Nh p nguyên v t li u gia công d
Thu thanh lý tài s n, v t t
20

Báo cáo tài chính
Cho k ho t đ ng t ngày
01/01/2011 đ n ngày 30/06/2011
T 01/01/2011
đ n 30/06/2011
VND
131.321.399.953
10.044.517.635
141.365.917.588

T 01/01/2010
đ n 30/06/2010
VND
112.476.820.554
7.439.270.445
119.916.090.999

T 01/01/2011
đ n 30/06/2011

VND
19.972.911.425
9.526.425.830

T 01/01/2010
đ n 30/06/2010
VND
7.592.628.084
3.595.395.583

29.499.337.255

11.188.023.667

T 01/01/2011
đ n 30/06/2011
VND
1.573.604.641
227.628.522
46.635.060
24.494.910
719.919.908
2.622.879.738
457.368.137

T 01/01/2010
đ n 30/06/2010
VND
802.954.185


5.672.530.916

4.763.859.159

T 01/01/2011
đ n 30/06/2011
VND
4.099.104.434
218.529.288
62.985.950
404.549.720
63.518.600
110.000.000
2.404.540.071
1.381.413.681

T 01/01/2010
đ n 30/06/2010
VND
2.442.721.527
61.888.250
140.398.973
344.846.593
99.579.765

8.744.641.744

6.129.375.196

T 01/01/2011

đ n 30/06/2011
VND
73.514.124

T 01/01/2010
đ n 30/06/2010
VND
3.905.000
65.238.283

554.010.000

-

11.945.541
169.574.814
3.618.339.069
161.045.550

315.201.272
2.724.738.816


CÔNG TY CP BAO BÌ NH A SÀI GÒN – SAPLASTIC
a ch :
ng s 10, khu CN Tân Bình, TP HCM
Tel: 08 38 162 767 - Fax: 08 38 155 262
Thu nh p khác
C ng


27

Chi phí khác
Ph t vi ph m hành chính
Giá tr còn l i tài s n thanh lý
B i th ng hàng h
Chi phí khác
C ng

28

Chi phí s n xu t kinh doanh theo y u t
Chi phí NVL
Chi phí nhân công
Chi phí v t li u
Chi phí CCDC
Chi phí kh u hao TSC
Chi phí d ch v mua ngoài
Chi phí khác
C ng

29 Thu thu nh p doanh nghi p ph i n p và l i nhu n
sau thu trong k
T ng l i nhu n k toán tr c thu
i u ch nh l i nhu n k toán đ xác đ nh l i nhu n ch u thu
+ i u ch nh t ng
+ i u ch nh gi m
T ng thu nh p ch u thu
Thu su t ho t đ ng s n xu t 15%x50%, TM 25%
Thu TNDN ph i n p [(a)-(b)]

L i nhu n sau thu thu nh p doanh nghi p

21

Báo cáo tài chính
Cho k ho t đ ng t ngày
01/01/2011 đ n ngày 30/06/2011
59.671.690

21.903.727

687.195.814

91.047.010

T 01/01/2011
đ n 30/06/2011
VND
3.355.200
840.000.000
16.080.820
706.552

T 01/01/2010
đ n 30/06/2010
VND
4.100.000
17.345.184
47.045.079


860.142.572

68.490.263

T 01/01/2011
đ n 30/06/2011
VND
112.088.829.023
8.352.879.787
1.284.794.056
2.457.842.768
8.162.158.973
7.392.736.071
1.626.676.910

T 01/01/2010
đ n 30/06/2010
VND
99.898.533.336
6.000.709.799
1.749.526.542
4.701.237.139
6.108.970.717
1.457.113.466

141.365.917.588

119.916.090.999

T 01/01/2011

đ n 30/06/2011
VND
8.246.076.445

T 01/01/2010
đ n 30/06/2010
VND
13.500.082.510

20.001.417

20.845.184

8.266.077.862

13.520.927.694

619.955.839

1.014.114.577

7.626.120.606

12.485.967.933


Báo cáo tài chính
Cho k ho t đ ng t ngày
01/01/2011 đ n ngày 30/06/2011


CÔNG TY CP BAO BÌ NH A SÀI GÒN – SAPLASTIC
a ch :
ng s 10, khu CN Tân Bình, TP HCM
Tel: 08 38 162 767 - Fax: 08 38 155 262
VII.

Nh ng thông tin khác

1. Phân tích s b m t s ch tiêu đánh giá khái quát tình hình tài chính và k t qu ho t đ ng kinh
doanh 6 tháng đ u n m 2011 c a Công ty:
nv
tính

K này

%
%

64,53
35,47

58,27
41,73

%
%

58,80
41,20


64,73
35,27

L n
L n
L n

1,10
1,62
0,80

1,54
1,33
0,02

T su t sinh l i:
T su t l i nhu n trên Doanh thu
T su t l i nhu n tr c thu trên doanh thu thu n
T su t l i nhu n sau thu trên doanh thu thu n

%
%

4,30
3,98

8,74
8,09

T su t l i nhu n trên T ng tài s n

T su t l i nhu n tr c thu trên T ng tài s n
T su t l i nhu n sau thu trên t ng tài s n

%
%

1,53
1,41

2,98
2,75

T su t l i nhu n sau thu trên v n ch s h u

%

3,43

7,80

Ch tiêu
C
C
-

c u tài s n và c c u ngu n v n
c u tài s n:
Tài s n ng n h n/T ng tài s n
Tài s n dài h n/T ng tài s n


C c u ngu n v n:
- N ph i tr / T ng ngu n v n
- Ngu n v n ch s h u/T ng ngu n v n
Kh n ng thanh toán:
Kh n ng thanh toán hi n hành
Kh n ng thanh toán n ng n h n
Kh n ng thanh toán nhanh

2.

K tr

c

Nh ng thông tin khác
Quy t toán thu c a Công ty s ch u s ki m tra c a c quan thu . Do vi c áp d ng Lu t và các qui đ nh v
thu v i vi c áp d ng các quy đ nh và Chu n m c k toán cho các giao d ch t i Công ty có th đ c gi i
thích theo cách khác nhau vì v y s thu đ c trình bày trên Báo cáo tài chính có th thay đ i theo quy t
đ nh c a C quan thu .
[
Công ty có th c hi n vay v n ng n h n và dài h n ngân hàng và đã đem tài s n đi c m c , th ch p vay
v n c th :
-

Kho n vay ngân hàng th ng m i c ph n Hàng H i Vi t Nam – Chi nhánh C ng Hòa đ s d ng
vào m c đích s n xu t kinh doanh. Kho n vay này đ c đ m b o b ng vi c th ch p tài s n hình
thành t v n vay.

-


Kho n vay Ngân hàng Th ng m i c ph n Qu c T Vi t Nam – Chi nhánh Qu n 2, TP H Chí
Minh đ b sung v n l u đ ng th c hi n s n xu t kinh doanh. Kho n vay này đ c b o đ m b ng
vi c th ch p hàng hóa nguyên v t li u hình thành t v n vay, Quy n s d ng đ t t i khu công
nghi p Tân Bình, m t s máy móc thi t b s n xu t và m t s tài s n khác.

-

Kho n vay ngân hàng TNHH m t thành viên HSBC Vi t Nam đ s d ng vào vi c mua máy móc
thi t b m i và b sung v n l u đ ng đ th c hi n s n xu t kinh doanh. Kho n vay này đ c đ m
b o b ng vi c th ch p hàng hoá, nguyên v t li u hình thành t v n vay.

-

Kho n vay Ngân hàng TM CP XNK Vi t Nam – chi nhánh Sài Gòn đ s d ng vào vi c mua máy
móc thi t b m i và b sung v n l u đ ng đ th c hi n s n xu t kinh doanh. Kho n vay này đ c
đ m b o b ng vi c th ch p tài s n hình thành t v n vay.
22


Báo cáo tài chính
Cho k ho t đ ng t ngày
01/01/2011 đ n ngày 30/06/2011

CÔNG TY CP BAO BÌ NH A SÀI GÒN – SAPLASTIC
a ch :
ng s 10, khu CN Tân Bình, TP HCM
Tel: 08 38 162 767 - Fax: 08 38 155 262
-

Kho n vay Ngân hàng TNHH U.O.B đ s d ng vào vi c mua máy móc thi t b m i Kho n vay

này đ c đ m b o b ng vi c th ch p tài s n hình thành t v n vay.

L i nhu n sau thu 06 tháng đ u n m 2011 gi m so v i cùng k n m 2010 là do:
Do nh h ng c a vi c đánh giá l i các kho n vay có g c ngo i t t i th i đi m 30/06/2011 theo yêu c u
ki m toán.
3. Thông tin liên quan
Danh sách c đông sáng l p
(Theo gi y ch ng nh n đ ng ký doanh nghi p Công Ty C Ph n
ng ký thay đ i l n th 13: ngày 07 tháng 06 n m 2011)
Tên c đông

STT

C ph n

Giá tr
(VN )

(sáng l p)

1

2
3

4
5
6
7
8

9

Công ty TNHH VietNam
Holding: i di n: Nguy n
Th T ng Vi
Th Nghiêu
Công ty TNHH ch ng khoán
Ngân hàng u t và phát
tri n Vi t Nam. i di n:
Huy Hoài
D ng Qu c Thái
D ng Thái Bình
D ng Th Thu H ng
D ng V n Xuyên
L u Qu c D ng
Nguy n H ng Tu n

T l
(%)

C t c
(VN )

500.000

5.000.000.000

5,56

750.000.000


270.840
500.000

2.708.400.000
5.000.000.000

3,01
5,56

756.000.000

345.160
95.420
350.000
198.000
72.000
318.580

3.451.600.000
954.200.000
3.500.000.000
1.980.000.000
720.000.000
3.185.800.000

3,84
1,06
3,89
2,20

0,80
3,54

523.740.000
146.130.000
547.350.000
300.000.000
108.000.000
480.870.000

L ng
th c lãnh 6T
đ u n m 2011

431.814.000
372.984.000

4. S li u so sánh
S d đ u n m đ c l y trên Báo cáo tài chính cho n m tài chính k t thúc ngày 31 tháng 12 n m 2010 và
s li u so sánh trên Báo cáo k t qu ho t đ ng kinh doanh, Báo cáo l u chuy n ti n t đ c l y trên Báo cáo
soát xét 6 tháng đ u n m 2010 đã đ c Công ty TNHH Ki m toán và k toán Hà N i ki m toán.

Ng

il p

K toán tr

Lê Th Lý


Ph m Ti n

23

ng

ng

TP H Chí Minh, ngày 05 tháng 08 n m 2011
T ng Giám đ c

D−¬ng Quèc Th¸i



×