Tải bản đầy đủ (.docx) (33 trang)

Biên bản bản giao nhận hàng khi mua thép của Công ty FICO

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (2.95 MB, 33 trang )

1

Phụ lục 11
Biểu mẫu 2.1. Hóa đơn GTGT mua thép


Phụ lục 12
Biểu mẫu 2.2. Biên bản bản giao nhận hàng khi mua thép của Công ty
FICO


Phụ lục 13
Biểu mẫu 2.3. Bảng báo giá thép của Công ty FICO


Phụ lục 14
Biểu mẫu 2.4. Phiếu nhập kho thép


Phụ lục 15
Biểu mẫu 2.5. Hóa đơn GTGT mua dây an toàn


Phụ lục 16
Biểu mẫu 2.6. Phiếu nhập kho dây an toàn
ĐƠN VỊ:

Mẫu số: 01 – VT

BỘ PHẬN:


Ban hành theo QĐ số 15/2006/QĐ/CĐKT
Ngày 20/03/2006 của Bộ Trưởng BTC
PHIẾU NHẬP KHO
Ngày 04 tháng 08 năm 2014
Số: 118

Nợ:
Có:
- Họ, tên người giao: Ông Ngô Anh Tuấn – Cán bộ P. TCHC Công ty
- Theo Hóa đơn số 4552 ngày 21 tháng 07 năm 2014 của Công ty TNHH Trang
thiết bị bảo hộ lao động và Thương mại
- Nhập tại kho: XN XDCT1

Địa điểm: TC Cầu Sông Hiếu – Quảng Trị

ĐVT: Đồng
Số lượng
Tên, nhãn hiệu,
Số
quy cách, phẩm chất vật Mã số ĐVT Theo
Thực Đơn giá
TT
chứng
tư (sp, hàng hoá)
nhập
từ
A B
C
D
1

2
3
1
Dây An toàn
Cái
30
95.000
Thuế VAT 10%

Cộng

X

X

X

X

X

Thành tiền
4
2.850.000
285.000

3.135.000

- Tổng số tiền (viết bằng chữ): Ba triệu, một trăm ba mươi năm nghìn đồng.
- Số chứng từ gốc kèm theo: BBGN ngày 24/7/2014

Ngày 04 tháng 08 năm 2014
Người lập phiếu

Người giao hàng

Thủ kho

Kế toán trưởng

Giám đốc

(Ký tên)

(Ký tên)

(Ký tên)

(Ký tên)

(Ký tên)


Phụ lục 17
Bảng 2.1. Bảng kê Phiếu nhập vật tư
BẢNG KÊ PHIẾU NHẬP VẬT TƯ
Tháng 08 năm 2014
Công trình: Cầu Sông Hiếu – Quảng Trị
ĐVT: Đồng
T
T


Chứng
từ
SH

NT

1

11
8

4/8

2

11
9

5/8

ĐV
T

SL

Cái

30


Kg

75

Thép D12 CB 300V
(769 cây)

Kg

7.990

Thép D14 CB 300 (51
cây)

Kg

722

Thép D16 CB 400 (540
cây)

Kg

9.982

Thép D14 CB 400 (82
cây)

Kg


1.919

Thép D20 CB 400 (143
cây)

Kg

4.133

Thép D22 CB 400V
(290 cây)

Kg

10.11
1

Thép D25 CB 400V
(220 cây)

Kg

9.910

Thép D28 CB 400V
(222 cây)

Kg

Thép D32 CB 400V

(232 cây)

Kg

Tên vật tư

Dây an toàn
Thép D6 CT3 (cuộn)

Đơn giá

Thành tiền

95.000

2.850.000

14.500

1.087.500

14.150

113.058.500

14.150

10.216.300

14.250


142.243.500

14.250

27.345.750

14.250

58.895.250

14.250

144.081.750

14.250

141.217.500

12.54
5

14.250

178.766.250

17.12
8

14.250


244.074.000


3

12
0

8/8

Thép D16 CB 400 (176
cây)

Kg

4

12
1

12/
8

Xi măng Cẩm phả
PCB40

Tấn

5


12
2

14/
8

Đá 1x2

6

12
3

15/
8

Cát bê tông

7

12
4

18/
8

Măng sông D108

8


9

12
5

12
6

21/
8

23/
8

M3
M3
Cái

3.254

14.250

46.369.500

85

1.380.00
0


117.300.000

501

350.000

175.350.000

319

460.000

146.740.000

166

41.364

6.866.364

Măng sông D59,9

Cái

348

20.455

7.118.183


Nắp bịt D108

Cái

64

4.545

290.909

Nắp bịt D59,9

Cái

192

2.727

523.636

Sika crete PP1

Kg

3.000

14.273

42.818.182


Sika Viscocrete 3000 20

Lít

2.000

37.182

74.363.454

Cáp nhôm AC 80+70

Kg

520

25.000

13.000.000

Cáp đồng HQ

M

20

230.000

4.600.000


Cầu dao 24KV

Bộ

01

2.900.00
0

2.900.000

Cầu dao chì 24KV

Bộ

01

2.300.00
0

2.300.000

Chống sét 10KV

Bộ

01

1.500.00
0


1.500.000

Bơm nước

Cái

01

2.000.00
0

2.000.000

Aptomat LG 500A

Bộ

01

3.200.00
0

3.200.000


12
7

10


12
8

11

25/
8

27/
8

Xi măng Cẩm phả
PCB40

Tấn

55

1.380.00
0

75.900.000

Dầu Diesel 0,05%S

Lít

1150


22.680

26.082.000

Phao cứu sinh

Cái

10

120.000

1.200.000

Tổng cộng

-

-

-

1.814.258.52
8

Phụ lục 18
Biểu mẫu 2.7. Giấy đề nghị cấp vật tư
CÔNG TY CPXD CẦU 75 – CIENCO 8 CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
ĐỘI XN XDCT 1
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

-------------------------------------------Quảng Trị, ngày 12 tháng 08 năm 2014
GIẤY ĐỀ NGHỊ CẤP VẬT TƯ
“Về việc: Cung cấp thép cho thi công cầu Sông Hiếu – Quảng Trị”
Kính gửi: Ban Giám đốc Công ty CPXD Cầu 75 – Cienco 8
Phòng ban nghiệp vụ
- Căn cứ thực tế thi công công trình cầu Sông Hiếu – Quảng Trị
- Căn cứ nhu cầu sử dụng thép thi công công trình cầu Sông Hiếu
Hiện nay, đội XN XDCT1 – Công ty CPXD Cầu 75 – Cienco 8 đang thi công
công trình cầu Sông Hiếu - Quảng Trị. Để đảm bảo thi công công trình đúng tiến độ đã
đề ra, đội XN XDCT1 kính đề nghị Ban giám đốc cùng phòng ban nghiệp vụ cấp cho
đội các loại thép sau:
Số Tên, nhãn hiệu, quy cách, phẩm
Mã số
TT chất vật tư (sp, hàng hoá)
1
2
3
4
5

ĐVT

Số lượng

Thép cây D12 CB
300V
Kg
3.850
Thép cây D14CB
300V

Kg
275
Thép cây D16CB
400V
Kg
4.382
Thép cây D20CB
400V
Kg
1.245
Thép cây D25CB
400V
Kg
6.750
Cộng
16.502
Vậy đội XN XDCT1 kính mong Ban giám đốc và các phòng ban nghiệp vụ quan
tâm, giúp đỡ và giải quyết trong thời gian sớm nhất để đảm bảo tiến độ thi công cho
công trình.
Xin trân trọng cảm ơn!
Nơi gửi:
ĐỘI XN XDCT1


Như kính gửi
(Đã ký)
Lưu HCTC
Nguyễn Văn Nam
- Sau khi Ban giám đốc xét duyệt, phòng vật tư – thiết bị lệnh cho thủ kho công
trường được phép xuất vật tư. Khi đó thủ kho công trường sẽ tiến hành viết phiếu xuất

kho. Phiếu xuất kho của Công ty Cổ phần Xây dựng Cầu 75 có mẫu như sau:
-

Phụ lục 19
Biểu mẫu 2.8. Phiếu xuất kho
Đơn vị: Đội XDCT1
Địa chỉ: Cầu Sông Hiếu- Quảng Trị
---------------------

Mẫu số: 02 – VT
Ban
hành
theo

số
15/2006/QĐ/CĐKT
Ngày 20/03/2006 của Bộ Trưởng BTC

PHIẾU XUẤT KHO
Ngày 14 tháng 08 năm 2014
Số: 34
Nợ: TK 621
Có: TK 152
Họ, tên người nhận hàng: Nguyễn Cao Hưng ; Địa chỉ : Tổ làm cầu
Lý do xuất kho: Thi công công trình Cầu Sông Hiếu – Quảng Trị
Xuất tại kho: Kho XN XDCT1

-

ĐVT: Đồng

Tên, nhãn hiệu,
Số quy cách, phẩm
TT chất vật tư (sp,
hàng hoá)
A
B
1
Thép cây D12 CB

Số lượng

số

ĐVT Yêu
cầu

C
D
300V Kg

1

Đơn
giá

Thành tiền

2
3.850


3
14.150

4
54.477.500

Thực
xuất

2

Thép cây D14CB

300V Kg

275

14.150

3.891.250

3

Thép cây D16CB

400V Kg

4.382

14.250


62.443.500


4

Thép cây D20CB

400V Kg

1.245

14.250

17.741.250

5

Thép cây D25CB

400V Kg

6.750

14.250

96.187.500

Cộng


16.502

234.741.000

- Tổng số tiền (viết bằng chữ): Hai trăm ba mươi bốn triệu, bảy trăm bốn mươi
mốt nghìn đồng.
- Số chứng từ gốc kèm theo:
Ngày 14 tháng 08 năm 2014
Người lập phiếu
Người nhận hàng
Thủ kho
Kế toán trưởng Giám đốc
(Ký tên)
(Ký tên)
(Ký tên)
(Ký tên)
(Ký tên)

Phụ lục 20
Bảng 2.2. Bảng kê Phiếu xuất vật tư
BẢNG KÊ PHIẾU XUẤT VẬT TƯ
Tháng 08 năm 2014
Công trình: Cầu Sông Hiếu – Quảng Trị
ĐVT: Đồng
T
T
1

Phiếu
xuất

SH

Tên vật tư

ĐVT

SL

Đơn giá

Thành tiền

Thép cây D12 CB

Kg

3.850

14.150

54.477.500

Thép cây D14CB

Kg

275

14.150


3.891.250

Thép cây D16CB

Kg

4.382

14.250

62.443.500

Thép cây D20CB

Kg

1.245

14.250

17.741.250

Thép cây D25CB

Kg

6.750

14.250


96.187.500

NT

34 14/8

2

35 16/8

Thép cây D16CB

Kg

2.728

14.250

38.874.000

3

36 18/8

Măng sông D108

Cái

85


41.364

3.515.940

Măng sông D59,9

Cái

215

20.455

4.397.825

Nắp bịt D108

Cái

30

4.545

136.350

4

37 19/8


5


38 21/8

Nắp bịt D59,9

Cái

147

2.727

400.869

Xi măng Cẩm phả
PCB40

Tấn

130

1.380.00
0

179.400.000

Đá 1x2

M3

275


350.000

96.250.000

Cát bê tông

M3

220

460.000

101.200.000

6

39 23/8

Thép cây D16CB

Kg

1.726

14.250

24.595.500

7


40 25/8

Cáp nhôm AC 80+70

Kg

520

25.000

13.000.000

Cáp đồng HQ

M

20

230.000

4.600.000

01

2.900.00
0

2.900.000


01

2.300.00
0

2.300.000

01

1.500.00
0

1.500.000

01

2.000.00
0

2.000.000

01

3.200.00
0

3.200.000

Cầu dao 24KV
Cầu dao chì 24KV

Chống sét 10KV
Bơm nước
Aptomat LG 500A
8

9

10

41 26/8

Bộ
Bộ
Cái
Cái

Sika crete PP1

Kg

2.000

14.273

28.546.000

Sika Viscocrete 3000 20

Lít


1.500

37.182

55.773.000

Chiế
c

150

115

17.250.000

Giầy cao cổ

Đôi

50

17.728

886.400

Dây an toàn

Cái

30


95.000

2.850.000

Xi măng Cẩm phả
PCB40

Tấn

50

1.380.00
0

69.000.000

Dầu Diesel 0,05%S

Lít

1.545

22.680

35.040.600

42 27/8 Áo bạt bảo hộ lao động

43 28/8


Bộ


Tổng cộng

-

-

922.357.484


Phụ lục 21
Biểu mẫu 2.9. Thẻ kho
Đơn vị: Công ty CPXD Cầu 75
Địa chỉ: Tam Hiệp - Thanh Trì - Hà Nội

Mẫu số S12 – DN
(Ban
hành
theo

số
15/2006/QĐ-BTC ngày 20/3/2006
của Bộ trưởng BTC)

THẺ KHO
Ngày lập 30/08/2014
Tờ số: 03

Tên, nhãn hiệu, quy cách vật tư: Thép D16
Đơn vị tính: Kg
SH chứng từ
Ngày,
TT
Diễn giải
tháng Nhập Xuất
A B
1
2
3
4
5

C

5/8 119
8/8 120
14/8
16/8
23/8

D

34
35
39

Ngày Số lượng
nhập,

Nhập Xuất
xuất
F
1
2

E
Tồn đầu tháng 8/2014
NK thép D16 CB 400V 5/8
NK thép D16 CB 400V 8/8
XK thép D16 CB 400V 14/8
XK thép D16 CB 400V 16/8
XK thép D16 CB 400V 23/8
Cộng trong tháng
8/2014
Tồn cuối tháng 8/2014

Tồn
3
300

9.982
3.254
4.382
2.728
1.726
13.236 8.836
4.700

- Sổ này có 01 trang, đánh số từ trang 01 đến trang 01

- Ngày mở sổ: Ngày 30/8/2014
Thủ kho
Kế toán trưởng
Ngày 30 tháng 08 năm 2014
Giám đốc

Phụ lục 22


xác
nhận của
Kế toán
G


Biểu mẫu 2.10. Sổ chi tiết NVL
Đơn vị: Công ty CPXD Cầu 75
Địa chỉ: Tam Hiệp - Thanh Trì - Hà Nội

Mẫu số S10 – DN
(Ban hành theo QĐ số 15/2006/QĐ-BTC ngày
20/3/2006 của Bộ trưởng BTC)

SỔ CHI TIẾT VẬT LIỆU
Năm 2014
Tài khoản: 152 Tên kho: XN XDCT1
Tên vật liệu: Thép D16
Chứn
g từ


Diễn giải

T
Nhập
K Đơn
Đ giá
Ư
SL TT

S NT
H
A B C
D
Số dư đầu
tháng
8/2014
11 5/8 Mua
thép
9
D16
CB 33
400V nhập 1
kho
12 8/8 Mua
thép
0
D16
CB 33
400V nhập 1
kho

34 14/ Xuất
kho
8 thép
D16
62
CB
400V
1
phục vụ thi
công
35 16/ Xuất
kho
8 thép
D16
62
CB
400V
1
phục vụ thi
công
39 23/ XK
thép
8 D16
CB 62
400V phục 1
vụ thi công
Cộng phát x
sinh

1

2
14.2
50

3=1x2

Xuất
SL TT
4

5=1x4

14.2 9.982 142.243.5
50
00
14.2 3.254 46.369.50
50
0
14.2
50

4.38 62.443.50
2
0

14.2
50

2.72 38.874.00
8

0

14.2
50

24.595.50
1.72 0
6

x

13.23 188.613.0 8.83 125.913.0
6
00
6
00

ĐVT: Đồng
G
hi
Tồn
ch
ú
SL TT
6
300

7=1x6
8
4.275.000



Tồn cuối
tháng
8/2014

4.7
00

66.975.0
00

- Sổ này có 01 trang, đánh số từ trang 01 đến trang 01
- Ngày mở sổ: Ngày 30/8/2014
Ngày 30 tháng 08 năm 2014
Thủ kho
Kế toán trưởng
Giám đốc

Phụ lục 23
Bảng 2.3. Bảng tổng hợp Nhập – Xuất – Tồn kho vật liệu

Đơn vị: Công ty CPXD Cầu 75

Mẫu số S11 – DN

Địa chỉ: Tam Hiệp - Thanh Trì - Hà Nội

(Ban hành theo QĐ số
15/2006/QĐ-BTC ngày

20/3/2006 của Bộ trưởng BTC)

BẢNG TỔNG HỢP NHẬP – XUẤT – TỒN KHO VẬT LIỆU
Tài khoản: 152
Tháng 08 năm 2014
ĐVT: Đồng
Số tiền
STT

Tên, quy cách vật liệu

Tồn

Nhập

Xuất

Tồn

đầu tháng

trong tháng

trong tháng

cuối tháng

A

B


1

2

3

4

1

Thép D6 CT3

2.175.000

1.087.500

-

3.262.500

2

Thép D12 CB 300

3.183.750

113.058.500

54.477.500


61.764.750

3

Thép D14 CB 300

2.476.250

10.216.300

3.891.250

8.801.300

4

Thép D14 CB 400

1.211.250

27.345.750

-

143.454.750

5

Thép D16 CB 400


4.275.000

188.613.000

125.913.000

66.975.000


6

Thép D20 CB 400

5.343.750

58.895.250

17.741.250

46.497.750

7

Thép D22 CB 400

1.638.750

144.081.750


-

145.720.500

8

Thép D25 CB 400

-

141.217.500

96.187.500

45.030.000

9

Thép D28 CB 400

1.068.750

178.766.250

-

179.835.000

10


Thép D32 CB 400

2.066.250

244.074.000

-

246.140.250

11

Xi măng Cẩm phả PCB40

69.000.000

193.200.000

248.400.000

6.900.000

12

Đá 1x2

-

175.350.000


96.250.000

79.100.000

13

Cát bê tông

1.150.000

146.740.000

101.200.000

46.690.000

14

Măng sông D108

620.460

6.866.364

3.515.940

3.970.884

15


Măng sông D59,9

715.925

7.118.183

4.397.825

3.436.283

16

Nắp bịt D108

-

290.909

136.350

154.559

17

Nắp bịt D59,9

136.350

523.636


400.869

259.117

18

Sika crete PP1

2.140.950

42.818.182

28.546.000

16.413.132

19

Sika Viscocrete 3000- 20

-

74.363.454

55.773.000

18.590.454

20


Dầu Diesel 0,05%S

9.412.200

26.082.000

35.040.600

453.600

Tổng cộng

106.614.635

1.780.708.528

871.871.084

1.015.452.079

Người lập biểu

Kế toán trưởng

(Ký tên)

(Ký tên)




Phụ lục 24
Bảng 2.4. Bảng tổng hợp Nhập – Xuất – Tồn kho CCDC
Đơn vị: Công ty CPXD Cầu 75

Mẫu số S11 – DN

Địa chỉ: Tam Hiệp - Thanh Trì - Hà Nội

(Ban hành theo QĐ số
15/2006/QĐ-BTC ngày

20/3/2006 của Bộ trưởng BTC)
BẢNG TỔNG HỢP NHẬP – XUẤT – TỒN KHO CÔNG CỤ DỤNG CỤ
Tài khoản: 153
Tháng 08 năm 2014
ĐVT: Đồng
STT

Tên, quy cách vật
liệu

Tồn

Số tiền
Nhập
Xuất

Tồn

đầu tháng trong tháng trong tháng cuối tháng

A
B
1
2
3
4
1 Cáp nhôm AC 80+70
13.000.000 13.000.000
2
Cáp đồng HQ
4.600.000 4.600.000
3
Cầu dao 24KV
2.900.000 2.900.000
4
Cầu dao chì 24KV
2.300.000 2.300.000
5
Chống sét 10KV
1.500.000 1.500.000
6
Bơm nước
2.000.000 2.000.000
7
Aptomat LG 500A
3.200.000 3.200.000
8
Áo bạt bảo hộ lao
20.700.000
17.250.000 3.450.000

động
9
Giầy cao cổ
1.684.160
886.400
797.760
10
Dây an toàn
2.850.000 2.850.000
11

Phao cứu sinh
Tổng cộng

-

1.200.000

22.384.16

33.550.00

0

0

50.486.400

Người lập biểu


Kế toán trưởng

(Ký tên)

(Ký tên)

Phụ lục 25
Bảng 2.5. Bảng tổng hợp chứng từ gốc NVL (ghi Nợ TK 152)
BẢNG TỔNG HỢP CHỨNG TỪ GỐC

5.447.760


Nợ TK 152
Tháng 08 năm 2014
ĐVT: Đồng
Chứng từ
SH

NT

119

5/8

120

Diễn giải

Ghi Nợ TK 152, có các TK ……

111

112

141

Nhập kho thép D6 CT3
(cuộn)

1.087.500

122 14/8
123 15/8
124 18/8

125 21/8

TK 152
1.087.500

Nhập kho thép D12 CB 300V

113.058.500 113.058.500

Nhập kho thép D14 CB 300V

10.216.300

Nhập kho thép D16 CB 400V


142.243.500 142.243.500

Nhập kho thép D14 CB 400V

27.345.750

27.345.750

Nhập kho thép D20 CB 400V

58.895.250

58.895.250

Nhập kho thép D22 CB 400V

144.081.750 144.081.750

Nhập kho thép D25 CB 400V

141.217.500 141.217.500

Nhập kho thép D28 CB 400V

178.766.250 178.766.250

Nhập kho thép D32 CB 400V

244.074.000 244.074.000


8/8 Nhập kho thépD16 CB 400V

121 12/8

331

Cộng nợ

46.369.500

10.216.300

46.369.500

Mua xi măng Cẩm phả
PCB40

117.300.00
0

117.300.000

Mua đá 1x2

175.350.00
0

175.350.000

Mua cát bê tông


146.740.00
0

146.740.000

Mua măng sông D108

6.866.364

6.866.364

Mua măng sông D59,9

7.118.183

7.118.183

Mua nắp bịt D108

290.909

290.909

Mua nắp bịt D59,9

523.636

523.636


Mua Sika crete PP1

42.818.182

42.818.182


Mua Sika Viscocrete 3000 20
127 25/8

74.363.454

Mua xi măng Cẩm phả
PCB40
Mua dầu Diesel 0,05%S
Tổng cộng

74.363.454
75.900.000

26.082.000

75.900.000
35.335.440

14.799.092 143.263.636 439.390.000 1.183.255.800 1.780.708.528


Phụ lục 26
Bảng 2.6. Bảng tổng hợp chứng từ gốc CCDC (ghi Nợ TK 153)

BẢNG TỔNG HỢP CHỨNG TỪ GỐC
Nợ TK 153
Tháng 08 năm 2014
ĐVT: Đồng
Chứng
từ

Ghi Nợ TK 153, có các TK ……

118 4/8

TK 153

Diễn giải

SH NT

111
Dây an toàn

112

141

331

2.850.000

2.850.000


126 23/8 Cáp nhôm AC 80+70

128 27/8

Cộng nợ

13.000.000

13.000.000

Cáp đồng HQ

4.600.000

4.600.000

Cầu dao 24KV

2.900.000

2.900.000

Cầu dao chì 24KV

2.300.000

2.300.000

Chống sét 10KV


1.500.000

1.500.000

Bơm nước

2.000.000

2.000.000

Aptomat LG 500A

3.200.000

3.200.000

Phao cứu sinh

1.200.000

Tổng cộng

4.050.000

1.200.000
-

29.500.000

-


33.550.000


Phụ lục 27
Biểu mẫu 2.11. Chứng từ ghi sổ TK 152 (Ghi Nợ TK 152)
CHỨNG TỪ GHI SỔ
Ngày 30 tháng 08 năm 2014
Số: 12
ĐVT: Đồng
Trích yếu
Căn cứ vào bảng tổng hợp
chứng từ gốc ghi nợ TK 152

Số hiệu tài khoản
Nợ

152

Số tiền

111,331,

1.780.708.52

112,141

8

Ghi chú


1.780.708.52

Cộng

8

Người lập

Kế toán trưởng

(ký, họ tên)

(ký, họ tên)

Biểu mẫu 2.12. Chứng từ ghi sổ TK 153 (Ghi nợ TK 153)
CHỨNG TỪ GHI SỔ
Ngày 30 tháng 08 năm 2014
Số: 13
ĐVT: Đồng
Trích yếu
Căn cứ vào bảng tổng hợp
chứng từ gốc ghi nợ TK 153

Số hiệu tài khoản
Nợ
153


111,331,

112,141

Cộng

Số tiền
33.550.000
33.550.000

Người lập

Kế toán trưởng

(ký, họ tên)

(ký, họ tên)

Ghi chú


Phụ lục 28
Bảng 2.7. Bảng phân bổ Nguyên liệu, Vật liệu, Công cụ dụng cụ
Đơn vị: Công ty CPXD Cầu 75
Địa chỉ : Tam Hiệp –Thanh Trì – Hà Nội

Mẫu số S02b – DN
(Ban hành theo QĐ số 15/2006/QĐ-BTC
ngày 20/03/2006 của Bộ trưởng BTC

BẢNG PHÂN BỔ NGUYÊN LIỆU, VẬT LIỆU, CÔNG CỤ DỤNG CỤ
Tháng 08 năm 2014

Số: 08
ĐVT: Đồng
ST
T
A
1

2
3

Ghi Có các TK
Ghi Nợ cácTK
B
TK 621–Chi phí NVLTT
- Thép các loại
- Xi măng
- Đá 1x2
- Cát bê tông
- Măng sông
- Nắp bịt
- Phụ gia Sika
TK 623 – Chi phí MTC
- Dầu Diesel 0,05%S
TK 627 – Chi phí SXC
- Cáp nhôm
- Cáp đồng
- Cầu dao
- Cầu chì
- Chống sét
- Bơm nước

- Aptomat
- Áo bạt bảo hộ
- Giầy cao cổ
- Dây an toàn
Tổng cộng

TK 152
Giá
HT
1

Giá TT
2
836.830.484
298.210.500
248.400.000
96.250.000
101.200.000
7.913.765
537.219
84.319.000
35.040.600
35.040.600

871.871.084

Phụ lục 29

TK 153
Giá

HT
3

Giá TT

TK
142

TK
242

4

5

6

50.486.400
13.000.000
4.600.000
2.900.000
2.300.000
1.500.000
2.000.000
3.200.000
17.250.000
886.400
2.850.000
50.486.400


-

-


Bảng 2.8. Bảng tổng hợp chứng từ gốc ghi có TK 152
BẢNG TỔNG HỢP CHỨNG TỪ GỐC
Có TK 152
Tháng 08 năm 2014
ĐVT: Đồng
Chứng từ
SH

NT

34

14/8

Diễn giải

Có TK 152, nợ các
TK…..
621

Cộng
Có TK152

623


XK thép cây D12 CB

54.477.500

54.477.500

XK thép cây D14CB

3.891.250

3.891.250

XK thép cây D16CB

62.443.500

62.443.500

XK thép cây D20CB

17.741.250

17.741.250

XK thép cây D25CB

96.187.500

96.187.500


35

16/8

XK thép cây D16CB

38.874.000

38.874.000

36

18/8

XK Măng sông D108

3.515.940

3.515.940

XK Măng sông D59,9

4.397.825

4.397.825

XK Nắp bịt D108

136.350


136.350

XK Nắp bịt D59,9

400.869

400.869

XK Xi măng Cẩm phả
PCB40

179.400.000

179.400.000

XK Đá 1x2

96.250.000

96.250.000

XK Cát bê tông

101.200.000

101.200.000

37

38


19/8

21/8

39

23/8

XK thép cây D16CB

24.595.500

24.595.500

41

26/8

XK Sika crete PP1

28.546.000

28.546.000

XK Sika Viscocrete 3000 - 20 55.773.000

55.773.000

43


28/8

XK Xi măng Cẩm phả
PCB40

69.000.000

69.000.000


×