Tải bản đầy đủ (.pdf) (4 trang)

Báo cáo tài chính quý 2 năm 2009 - Công ty cổ phần Bia Thanh Hóa

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (143.5 KB, 4 trang )

cộng hoà x hội chủ nghĩa việt nam
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

tổng ctCP bia- rợu - Ng k h nội
công ty cp bia thanh hoá

bảng cân đối kế toán hợp nhất
Quý II năm 2009
Ti sản - Nguồn vốn
A. Ti sản ngắn hạn
I. Tiền v các khoản tơng đơng tiền
1. Tiền
2. Các khoản tơng đơng tiền
II. Các khoản đầu t ti chính ngắn hạn
1. Đầu t ngắn hạn
2. Dự phòng giảm giá đầu t ngắn hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
1. Phải thu khách hàng
2. Trả trớc cho ngời bán
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ KH HD xây dựng
5. Các khoản phải thu khác
6. Dự phòng khoản thu ngắn hạn khó đòi
IV. Hng tồn kho
1. Hàng tồn kho
- Nguyên vật liệu tồn kho
- Công cụ, dụng cụ tồn kho
- Sản phẩm dở dang
- Thành phẩm tồn kho
8. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V. Ti sản ngắn hạn khác


1. Chi phí trả trớc ngắn hạn
2. Thuế GTGT đợc khấu trừ
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nớc
4. Tài sản ngắn hạn khác
B. Ti sản di hạn
I. Các khoản phải thu di hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng

TM

100
110

120

V.02

130

140
V.04

150

V.05
200
210

30-06-2009


Số đầu năm

128.538.759.697

120.701.044.025

11.067.711.208

10.330.669.733

11.067.711.208

10.330.669.733

27.000.000.000

2.050.000.000

27.000.000.000

2.050.000.000

42.581.714.179

44.276.322.683

25.659.988.123

15.752.911.095


1.623.188.445

5.991.940.397

0

0

0

0

15.298.537.611

22.531.471.191

0

0

42.974.047.520

58.598.355.300

342.651.450

0

13.364.542.151


25.011.840.540

3.544.265.259

5.950.471.563

22.506.965.356

12.915.423.700

3.215.623.304

14.720.619.497

0

0

4.915.286.790

5.445.696.309

4.568.643.734

4.993.965.089

0

77.956.210


32.662.994

36.640.850

313.980.062

337.134.160

274.275.249.821

284.474.050.609


2. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu dài hạn khác
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Ti sản cố định
1. Tài sản cố định hữu hình
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu t
- Nguyên giá

- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Các khoản đầu t ti chính di hạn
1. Đầu t vào trái phiếu cổ phiếu
2. Đầu t vào công con
3. Đầu t dài hạn khác
4. Dự phòng giảm giá đ.t TC dài hạn
V. Ti sản di hạn khác
1. Chi phí trả trớc dài hạn
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Đầu t dài hạn khác
Tổng cộng ti sản
A. Nợ phải trả
I. Nợ ngắn hạn
1. Vay và nợ ngắn hạn
2. Phải trả cho ngời bán
3. Ngời mua trả tiền trớc
4. Thuế & các khoản phải nộp NN
5. Phải trả ngời lao động
6. Chi phí phải trả
7. Phải trả nội bộ

V.06
V.07
220
V.08

265.479.183.002

275.043.866.668


261.217.676.903

270.275.011.493

479.858.996.848

473.264.600.566

-218.641.319.945

-202.989.589.073
0

V.09

0
0

V.10

230
240

V.11
V.12

4.261.506.099

4.467.306.821


4.713.946.281

4.713.946.281

-452.440.182

-246.639.460

0

301.548.354
0
0
0

250

V.13

1.269.573.346

901.206.000

0

0

1.269.573.346

901.206.000

0

260
V.14
V.21

7.526.493.473

8.528.977.941

7.526.493.473

8.528.977.941
0
0

270
300
310
V.15

V.16
V.17

402.814.009.518

405.175.094.634

224.732.895.713


222.488.151.086

186.831.121.527

172.812.563.854

74.507.527.459

89.744.494.561

32.775.483.209

13.909.714.744

1.372.685.137

1.215.406.132

42.078.415.394

19.182.192.064

26.108.126

4.500.953.970

0

1.348.144.156


0

0


8. Phải trả theo tiến độ KH HĐ xây dựng
9. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khá
10. Dự phòng phải trả ngắn hạn
II. Nợ di hạn
1. Phải trả dài hạn ngời bán
2. Phải trả dài hạn nội bộ
3. Phải trả dài hạn khác
4. Vay và nợ dài hạn
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
7. Dự phòng phải trả dài hạn
B. Vốn chủ sở hữu
I. Vốn chủ sở hữu
1. Vốn đầu t của chủ sở hữu
- Vốn nhà nớc
- Vốn các cổ đông
2. Thặng d vốn cổ phần
3. Vốn khác của chủ sở hữu
4. Cổ phiếu quỹ
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
7. Quỹ đầu t phát triển
8. Quỹ dự phòng tài chính
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
10. Lợi nhuận cha phân phối

11. Nguồn vốn đầu t XDCB
II. Nguồn kinh phí v quỹ khác
1. Quỹ khen thởng, phúc lợi
2. Nguồn kinh phí
3. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
C.Lợi ích của các cổ đông thiểu số
Tổng cộng nguồn vốn

V.18

0

0

36.070.902.202

42.911.658.227

0

320
330

37.901.774.186

49.675.587.232

5.451.109.700

3.958.669.700


31.420.842.106

44.687.095.152

0

0

1.029.822.380

1.029.822.380

0

0

174.038.338.992

178.156.475.542

161.647.112.198

165.082.502.685

114.245.700.000

114.245.700.000

62.835.100.000


0

51.410.600.000

0

4.078.650.000

4.078.650.000

0

0

0

0

0

0

0

0

30.757.152.112

27.042.115.013


2.438.343.909

1.914.682.046

0

0

10.127.266.177

17.801.355.626

0

0

12.391.226.794

13.073.972.857

12.001.226.794

12.683.972.857

390.000.000

390.000.000

0


0

4.042.774.813

4.530.468.006

402.814.009.518

405.175.094.634

V.19
V.20
V.21

400
410

V.22

420
430
V.23
500
510

Ngày

Ngời lập biểu


Phùng Sỹ Hữu

kế toán trởng

tháng 07 năm 2009

giám đốc công ty


cộng hoà x hội chủ nghĩa việt nam
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

tổng ctCP bia- rợu - Ng k h nội
công ty cp bia thanh hoá

Kết quả hoạt động sản xuất kinh doanh hợp nhất
Quý II năm 2009
Năm nay
Chỉ tiêu

1. Doanh thu bán hàng và C C D V
2. Các khoản giảm trừ
3. DT thuần về bán hàng và C C D V
4. Giá vốn hàng bán
5. LN gộp về bán hàng và C C D V
6. Doanh thu hoạt động tài chính
7. Chi phí tài chính
8. Chi phí bán hàng
9. Chi phí quản lý doanh nghiệp
10. Lợi nhuận thuần từ hoạt động KD

11. Thu nhập khác
12. Chi phí khác
13. Lợi nhuận khác
14.Tổng lợi nhuận kế toán trớc thuế
15. Chi phí thuế TNDN hiện hành
16. Lợi nhuận sau thuế thu nhập DN
17. Lãi cơ bản trên cổ phiếu
18. Cổ tức trên mỗi cổ phiếu

MS TM

1
3
10
11
20
21
22
24
25
30
31
32
40
50
51
60

25


27
26
28

30

Quí I
119.233.714.375
45.848.968.586
73.384.745.789
63.672.322.380
9.712.423.409
103.436.146
2.271.248.178
3.268.878.024
2.104.471.158
2.171.262.195
15.723.750
17.080
15.706.670
2.186.968.865
530.047.408
1.656.921.457
145

Luỹ kế từ đầu năm đến cuối quí
Quí II

Năm nay


210.919.289.262
75.559.984.370
135.359.304.892
106.647.302.153
28.712.002.739
46.916.851
2.075.885.133
10.180.758.753
4.850.526.435
11.651.749.269
27.699.375
0
27.699.375
11.679.448.644
2.875.143.111
8.804.305.533
771

330.153.003.637
121.408.952.956
208.744.050.681
170.319.624.533
38.424.426.148
150.352.997
4.347.133.311
13.449.636.777
6.954.997.593
13.823.011.464
43.423.125
17.080

43.406.045
13.866.417.509
3.405.190.519
10.461.226.990
916

Phùng Sỹ Hữu

265.885.537.736
93.335.133.379
172.550.404.357
144.289.439.919
28.260.964.438
1.545.494.886
1.678.327.659
11.796.906.639
6.524.917.693
9.806.307.333
1.063.706.054
1.063.706.054
10.870.013.387
3.043.603.749
7.826.409.638
685

61

Ngày
ngời lập biểu


Năm trớc

kế toán trởng

tháng 07 năm 2009

giám đốc công ty

T
h
1



×