Tải bản đầy đủ (.pdf) (6 trang)

Báo cáo tài chính công ty mẹ quý 3 năm 2010 - Công ty Cổ phần Vải sợi May mặc Miền Bắc

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (221.43 KB, 6 trang )

Mu s B01a- DN
Bỏo cỏo ti chớnh cho k ti chớnh
t ngy 01/01/2010 n ngy 30/09/2010

CễNG TY C PHN VI SI MAY MC MIN BC
a ch:37 Lý Thng Kit Hon Kim H ni

bảng cân đối kế toán
(Dạng đầy đủ)
Quý 3 năm 2010
Ngy 30 thỏng 9 nm 2010
n v tớnh: VND
TI SN
A. TI SN NGN HN
I. Tin v cỏc khon tng tng tin
1. Tin
2. Cỏc khon tng ng tin
II. Cỏc khon u t ti chớnh ngn hn
III. Cỏc khon phi thu ngn hn
1. Phi thu khỏch hng
2. Tr trc cho ngi bỏn
3. Phi thu ni b ngn hn
4. Phi thu theo tin k hoch HXD
5. Cỏc khon phi thu khỏc
6. D phũng phi thu ngn hn khú ũi (*)
IV. Hng tn kho
1. Hng tn kho
2. D phũng gim giỏ hng tn kho (*)
V. Ti sn ngn hn khỏc
1. Chi phớ tr trc ngn hn
2. Thu GTGT c khu tr


3. Thu v cỏc khon khỏc phi thu Nh nc
4. Ti sn ngn hn khỏc
B. TI SN DI HN
I. Cỏc khon phi thu di hn
1. Phi thu di hn ca khỏch hng
5. D phũng phi thu di hn khú ũi (*)
II. Ti sn c nh
1. Ti sn c nh hu hỡnh
- Nguyờn giỏ
- Giỏ tr hao mũn lu k (*)
2. Ti sn c nh thuờ ti chớnh
3. Ti sn c nh vụ hỡnh
4. Chi phớ xõy dng c bn d dang
III. Bt ng sn u t
IV. Cỏc khon u t ti chớnh di hn
1. u t vo cụng ty con
2. u t vo cụng ty liờn kt, liờn doanh
3. u t di hn khỏc
4. D phũng gim giỏ u t ti chớnh di hn (*)
V. Ti sn di hn khỏc
1. Chi phớ tr trc di hn
2. Ti sn thu thu nhp hoón li
3. Ti sn di hn khỏc
TNG CNG TI SN

Thuyt
Mó s
minh
100
110

111
V.1
112
120
130
131
132
133
134
135
V.3
139
V.4
140
141
149
150
151
152
154
V.5
158
200
210
211
219
220
221
V.8
222

223
224
227
230
V.11
240
250
251
252
258
259
260
261
V.14
262
268
270

Bỏo cỏo ti chớnh ny phi c c cựng cỏc thuyt minh kốm theo

S cui quý
7.189.505.066
1.820.540.218
1.820.540.218
3.713.033.451
1.299.181.914
1.542.834.450
871.017.087
1.343.297.487
1.343.297.487

312.633.910
33.155.362
(27.720.422)
18.302.920
288.896.050
68.275.251.780
48.991.969
(48.991.969)
60.193.904.469
21.888.455.485
46.056.209.008
(24.167.753.523)
38.305.448.984
8.000.000.000
8.000.000.000
81.347.311
81.347.311
75.464.756.846

S u nm
8.397.078.899
1.292.157.867
1.292.157.867
5.196.372.194
2.354.618.989
364.000.000
150.713.508
2.327.039.697
1.643.330.426
1.643.330.426

265.218.412
27.843.127
102.445.235
134.930.050
67.016.791.157
48.991.969
(48.991.969)
58.801.892.323
23.276.883.373
45.729.886.316
(22.453.002.943)

35.525.008.950
8.000.000.000
8.000.000.000
214.898.834
214.898.834

75.413.870.056


Mẫu số B01a- DN
Báo cáo tài chính cho kỳ tài chính
từ ngày 01/01/2010 đến ngày 30/09/2010

CÔNG TY CỔ PHẦN VẢI SỢI MAY MẶC MIỀN BẮC
Địa chỉ:37 Lý Thường Kiệt Hoàn Kiếm Hà nội

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN
Ngày 30 tháng 06 năm 2010

Đơn vị tính: VND

(Tiếp theo)
NGUỒN VỐN

Mã số

A. NỢ PHẢI TRẢ
I. Nợ ngắn hạn
1. Vay và nợ ngắn hạn
2. Phải trả người bán
3. Người mua trả tiền trước
4. Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước
5. Phải trả người lao động
6. Chi phí phải trả
7. Phải trả nội bộ
8. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
9. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
10. Dự phòng phải trả ngắn hạn
10.Quý khen thưởng phúc lợi
II. Nợ dài hạn
1. Phải trả dài hạn người bán
2. Phải trả dài hạn nội bộ
3. Phải trả dài hạn khác
4. Vay và nợ dài hạn
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
7. Dự phòng phải trả dài hạn
7.Doanh thu thực hiện được
7. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ

B. NGUỒN VỐN CHỦ SỞ HỮU
I. Vốn chủ sở hữu
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Vốn khác của chủ sở hữu
4. Cổ phiếu quỹ (*)
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
7. Quỹ đầu tư phát triển
8. Quỹ dự phòng tài chính
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
11. Nguồn vốn đầu tư XDCB
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Quỹ khen thưởng, phúc lợi
2. Nguồn kinh phí

300
310
311
312
313
314
315
316
317
318
319
320
322

330
331
332
333
334
335
336
337
338
339
400
410
411
412
413
414
415
416
417
418
419
420
421
430
431
432

3. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ

433


TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN

440

Báo cáo tài chính này phải được đọc cùng các thuyết minh kèm theo

Thuyết
minh

V.15

V.16
V.17

V.18

V.20

V.22

Số cuối quý

Số đầu năm

13.084.080.402
9.933.681.093
2.918.601.000
799.929.089
1.373.081.050

473.399.955
35.599.135
3.035.000
200.261.360
3.820.603.243
309.171.261
3.150.399.309
191.933.499
2.958.465.810
62.380.676.444
62.380.676.444
54.299.960.410
1.140.943.547
1.083.613.486
5.856.159.001
-

11.921.758.780
8.556.458.867
2.834.269.631
763.363.648
509.988.642
261.602.447
34.668.075
32.560.034

3.165.580.609
954.425.781
3.365.299.913


89.087.688
3.276.212.225
63.492.111.276
63.492.111.276
54.299.960.410

(53.552.832)
191.494.042
653.493.000
8.400.716.656
-

75.464.756.846

75.413.870.056


Mẫu số B01a- DN
Báo cáo tài chính cho kỳ tài chính
từ ngày 01/01/2010 đến ngày 30/09/2010

CÔNG TY CỔ PHẦN VẢI SỢI MAY MẶC MIỀN BẮC
Địa chỉ:37 Lý Thường Kiệt Hoàn Kiếm Hà nội

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN
Ngày 30 tháng 06 năm 2010
(Tiếp theo)
Các chỉ tiêu ngoài bảng cân đối kế toán

Thuyết

minh

Số cuối quý

Số đầu năm

1. Tài sản thuê ngoài

-

-

2. Vật tư, hàng hóa nhận giữ hộ, nhận gia công

-

-

3. Hàng hóa nhận bán hộ, nhận ký gửi, ký cược

-

-

4. Nợ khó đòi đã xử lý

-

-


-

-

5. Ngoại tệ các loại (USD)

V.1

6. Dự toán chi sự nghiệp, dự án

Hà Nội, ngày 23 tháng 10 năm 2010
NGƯỜI LẬP BIỂU

KẾ TOÁN TRƯỞNG

TỔNG GIÁM ĐỐC

Nguyễn Thị Bích Thủy

Nguyễn Thị Bích Mùi

Nguyễn Như Lâm

Báo cáo tài chính này phải được đọc cùng các thuyết minh kèm theo


CÔNG TY CỔ PHẦN VẢI SỢI MAY MẶC MIỀN BẮC

Mẫu số B02a - DN


Địa chỉ: 37 Lý Thường Kiệt Hàng Bài Hà nội

Báo cáo tài chính cho kỳ tài chính
từ ngày 01/01/2010 đến 30/09/2010

BÁO CÁO KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH
(Dạng đầy đủ)
Quý 3 năm 2010
Đơn vị tính: VND
Quý 3 năm 2010
CHỈ TIÊU

Mã số

Thuyết
minh

1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ

01

2. Các khoản giảm trừ doanh thu

02

3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ

10

VI.27


4. Giá vốn hàng bán

11

VI.28

5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ

20

6. Doanh thu hoạt động tài chính

21

VI.29

7. Chi phí tài chính

22

VI.30

- Trong đó: Chi phí lãi vay

VI.25

01/07/2010 30/09/2010
8.240.182.255


Lũy kế từ đầu năm đến cuối quý này

01/07/2009 30/09/2009
7.130.315.024

01/01/2010 30/09/2010

01/01/2009 -30/09/2009

22.877.714.250
-

8.240.182.255

-

7.130.315.024

22.877.714.250

22.186.932.892

4.060.534.221

11.417.732.147

13.232.382.608

3.069.780.803


11.459.982.103

8.954.550.284

108.230.947

26.965.717

916.043.260

681.815.308

133.592.460

50.585.410

358.170.949

88.750.864

338.570.751

3.975.998

4.044.572.250
4.195.610.005

23

22.186.932.892


133.592.460

8. Chi phí bán hàng

24

VI.34

199.132.569

291.442.063

997.281.750

1.239.372.526

9. Chi phí quản lý doanh nghiệp

25

VI.35

1.613.369.432

853.601.081

5.331.862.895

2.564.368.867


10 Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh

30

1.901.117.966

5.688.709.769

5.743.873.335

11. Thu nhập khác

31

282.723.857

1.356.338.472

993.249.463

Báo cáo tài chính này phải được đọc cùng các thuyết minh kèm theo

2.357.746.491
435.218.493

9


Quý 3 năm 2010

CHỈ TIÊU

Mã số

Thuyết
minh

01/07/2010 30/09/2010

Lũy kế từ đầu năm đến cuối quý này

01/07/2009 30/09/2009

60.444.819

01/01/2010 30/09/2010

01/01/2009 -30/09/2009

12. Chi phí khác

32

13. Lợi nhuận khác

40

14. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế

50


15. Chi phí thuế TNDN hiện hành

51

16. Chi phí thuế TNDN hoãn lại

52

17. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp

60

2.355.329.567

1.905.174.095

5.886.156.722

5.685.099.043

18. Lãi cơ bản trên cổ phiếu

70

434

430

1.084


1.283

VI.31

6.500.000

60.444.819

313.314.541

374.773.674

276.223.857

1.295.893.653

679.934.922

2.732.520.165

2.177.341.823

6.984.603.422

6.423.808.257

272.167.728

1.098.446.700


738.709.214

377.190.598

-

-

-

Hà Nội, ngày 23 tháng 10 năm 2010
NGƯỜI LẬP BIỂU

KẾ TOÁN TRƯỞNG

TỔNG GIÁM ĐỐC

Nguyễn Thị Bích Thủy

Nguyễn Thị Bích Mùi

Nguyễn Như Lâm

Báo cáo tài chính này phải được đọc cùng các thuyết minh kèm theo

10


CÔNG TY CỔ PHẦN VẢI SỢI MAY MẶC MIỀN BẮC


Mẫu số B03 - DN

Địa chỉ: 37 Lý Thường Kiệt Hàng Bài Hà nội

Báo cáo tài chính cho kỳ tài chính
từ ngày 01/01/2010 đến 30/09/2010

BÁO CÁO LƯU CHUYỂN TIỀN TỆ
(Dạng đầy đủ)
(Theo phương pháp trực tiếp)
Quý 3 năm 2010
Đơn vị tính: VND
CHỈ TIÊU

Mã số

I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
3. Tiền chi trả cho người lao động
4. Tiền chi trả lãi vay
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
6. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
7. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, XDTSCĐ và các tài sản dài hạn khác
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các TS dài hạn khác


3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của đơn vị khác
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu
của doanh nghiệp đã phát hành
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
6. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ

01
02
03
04
05
06
07
20
21
22

23
24
25
26
27
30

Thuyết
minh

Lũy kế từ đầu năm đến cuối quý này
01/01/201030/09/2010
9.580.633.054
(2.540.044.154)
(8.018.115.454)
(2.579.533.933)
22.740.082.128
(20.029.208.311)
(846.186.670)
(945.495.008)
2.273.766.623

10.330.700.216
(3.566.768.508)
(10.125.097.970)
(3.975.998)
(2.150.499.080)
21.898.626.290
(13.028.840.845)
3.354.144.105

(6.580.869.712)
1.448.526.623

8.237.669.000
(8.153.337.631)

25.142.310
(5.107.200.779)
2.936.287.579
(591.849.948)

(37.330.000)
47.001.369
529.086.314
1.292.157.867
-703.963
1.820.540.218

(22.200.000)
2.322.237.631
569.180.957
955.058.431
84.009.087
1.608.248.475

1.328.271.615

31
32
33

34
35
36
40
50
60
61
70

01/01/200930/09/2009

NGƯỜI LẬP BIỂU

KẾ TOÁN TRƯỞNG

Hà Nội, ngày 23 tháng 10 năm 2010
TỔNG GIÁM ĐỐC

Nguyễn Thị Bích Thủy

Nguyễn Thị Bích Mùi

Nguyễn Như Lâm

Báo cáo tài chính này phải được đọc cùng với thuyết minh kèm theo

10




×