Tải bản đầy đủ (.pdf) (2 trang)

Báo cáo tài chính quý 2 năm 2009 - Công ty cổ phần Than Hà Tu - Vinacomin

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (121.02 KB, 2 trang )

Tên Công ty : Công ty cổ phần Than H Tu -TKV

Mẫu CBTT - 03

M CK : THT
Địa chỉ : tổ 6 - khu 3 - phờng Hà Tu - TP Hạ Long - Tỉnh Quảng Ninh

Điện thoại : 033.3835.167 ; FAX :033.3836.120 ; Website : http:// www.hatucoal.com.vn/

Báo cáo tI chính tóm tắt
Quý II -6 tháng năm 2009
I.A. Bảng cân đối kế toán
STT

I

Nội Dung
Tài sản ngắn hạn khác

1
2
3
4
5

Tiền và các khoản tơng đơng tiền
Các khoản Đầu t t/chính ngắn hạn
Các khoản phải thu ngắn hạn
Hàng tồn kho
Tài sản ngắn hạn khác


II

Tài sản dài hạn

1
2

Các khoản phải thu dài hạn
Tài sản cố định
- Ti sản cố định hữu hình
- Ti sản cố định thuê ti chính
- Ti sản cố định vô hình
- Chi phí xây dựng cơ bản dở dang

3
4
5

III
IV
1
2
V
1

Số d cuối kỳ

384.649.333.240

335.285.702.601


14.553.929.506

66.803.566.003

0

0

126.596.505.457

76.128.600.324

241.598.648.456

192.039.292.357

1.900.249.821
525.570.012.470

314.243.917
526.579.318.845

0

0

515.800.012.470

515.719.318.845


498.272.488.061

491.358.300.243

0

0

6.368.280

5.118.280

17.521.156.129

24.355.900.322

0

0

8.970.000.000

10.060.000.000

800.000.000

800.000.000

Tổng cộng tài sản

Nợ phải trả

910.219.345.710

861.865.021.446

722.501.446.497

670.674.384.941

Nợ ngắn hạn
Nợ dài hạn

349.108.217.422

308.916.751.197

373.393.229.075
187.717.899.213

361.757.633.744
191.190.636.505

170.207.604.725
91.000.000.000

175.928.579.125
91.000.000.000

0


0

25.443.307.118

25.443.307.118

0

0

0

0

0

0

44.363.009.434

44.363.009.434

9.401.288.173

15.122.262.573

Nguồn kinh phí và quỹ khác

17.510.294.488


15.262.057.380

- Quỹ khen thởng v phúc lợi
- Nguồn kinh phí sự nghiệp
- Nguồn kinh phí đã hình thnh TSCĐ

18.055.615.379

15.262.057.380

Bất động sản đầu t
Các khoản đầu t tài chính dài hạn
Tài sản dài hạn khác

Nguồn vốn chủ sở hữu

Nguồn vốn chủ sở hữu
- Vốn đầu t của chủ sở hữu
- Thặng d vốn cổ phần
- Vốn khác của chủ sở hữu
- Quỹ đầu t phát triển
- Quỹ dự phòng ti chính
- Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
- Lợi nhuận sau thuế cha phân phối
- Nguồn vốn đầu t XDCB

2

Số d đầu kỳ


Tổng cộng nguồn vốn

(545.320.891)

0

910.219.345.710

861.865.021.446


II.A. Kết quả hoạt động kinh doanh
stt

chiỉ tiêu

kỳ báo cáo

1

2

3

1 Doanh thu bán hàng và CC DV

luỹ kế
4


375.658.861.463

735.832.206.713

0

0

3 Doanh thu thuần

375.658.861.463

735.832.206.713

4 Giá vốn hàng bán

324.811.125.770

638.931.217.912

50.847.735.693

96.900.988.801

338.828.801

720.543.034

7 Chi phí tài chính


8.270.840.398

18.048.377.995

8 Chi phí bán hàng

20.886.516.390

31.342.954.291

9 Chi phí quản lý doanh nghiệp

18.995.729.157

38.633.608.219

10 LN thuần từ HĐKD

3.033.478.549

9.596.591.330

11 Thu nhập khác

5.469.910.695

9.937.749.154

12 Chi phí khác


2.146.751.021

2.731.826.514

13 Lợi nhuận khác

3.323.159.674

7.205.922.640

14 Tổng LN kế toán trớc thuế

6.356.638.223

16.802.513.970

15 Thuế thu nhập doanh nghiệp

635.663.823

1.680.251.397

5.720.974.400

15.122.262.573

629

1.662


2 Các khoản giảm trừ doanh thu

5 Lợi nhuận gộp
6 Doanh thu hoạt động tài chính

16 Lợi nhuận sau thuế TNDN
17 Lãi cơ bản trên cổ phiếu
18 Cổ tức trên mỗi cổ phiếu

Hạ long , Ngày 20 tháng 9 năm 2009
Giám đốc



×