CÔNG TY CỔ PHẦN CHỨNG KHOÁN HÀ THÀNH
BÁO CÁO TÀI CHÍNH
Cho kỳ kế toán từ ngày 15 tháng 12 năm 2006 đến 31 tháng 12 năm 2007
Công ty Cổ phần Chứng khoán Hà Thành
Địa chỉ: Số 56 Nguyễn Du - Hà Nội
Mẫu số: CBTT-05
Ban hành theo Thông tư số 38/2007/TT-BTC
ngày 18/4/2007 của Bộ trưởng Bộ Tài Chính
BÁO CÁO TÀI CHÍNH TÓM TẮT
(Năm 2008)
I. BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN
Tại ngày 31 tháng 12 năm 2008
Đơn vị tính: đồng
Stt
Nội dung
Số cuối năm
Số đầu năm
I
Tài sản ngắn hạn
42,127,114,760
126,227,680,606
1
Tiền
26,027,487,705
47,838,696,526
2
Các khoản đầu tư chứng khoán và đầu tư ngắn hạn khác
3,586,368,700
73,469,724,620
- Chứng khoán tự doanh
7,569,827,900
38,469,724,620
-
35,000,000,000
(3,983,459,200)
-
11,599,192,782
1,826,697,487
17,963,451
285,207,724
896,102,121
2,807,354,249
91,805,415,999
75,492,633,063
- Chứng khoán đầu tư ngắn hạn của người uỷ thác đầu tư
- Đầu tư ngán hạn
- Dự phòng giảm giá chứng khoán và đầu tư ngắn hạn
3
Các khoản phải thu
4
Vật liệu, công cụ tồn kho
5
Tài sản ngắn hạn khác
II
Tài sản dài hạn
1
Tài sản cố định
3,321,267,896
1,933,072,186
- Tài sản cố định hữu hình
2,933,042,735
1,620,329,686
388,225,161
312,742,500
87,152,327,734
73,559,560,877
- Tài sản cố định thuê tài chính
- Tài sản cố định vô hình
2
Các khoản đầu tư chứng khoán và đầu tư dài hạn khác
3
Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
4
Tài sản dài hạn khác
1,331,820,369
1,287,410,217
133,932,530,758
201,720,313,669
IV Nợ phải trả
7,760,844,104
19,938,998,697
1
Nợ ngắn hạn
7,760,844,104
19,938,998,697
2
Nợ dài hạn
V
Nguồn vốn chủ sở hữu
126,171,686,654
181,781,314,972
1
Vốn góp ban đầu
150,000,000,000
150,000,000,000
2
Vốn bổ sung
31,750,000,000
31,750,000,000
3
Các quỹ và lợi nhuận chưa phân phôi
(55,578,313,346)
31,314,972
4
Vốn điều chỉnh
133,932,530,758
201,720,313,669
III TỔNG CỘNG TÀI SẢN
VI TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
Page 1 of 3
II - KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG SẢN XUẤT KINH DOANH
STT Chỉ tiêu
Năm nay
Năm trước
15,491,235,159
8,148,242,565
166,876,183
-
15,324,358,976
8,148,242,565
1,997,693,009
11,888,000
1
Doanh thu hoạt động kinh doanh chứng khoán
2
Các khoản giảm trừ doanh thu
3
Doanh thu thuần
4
Thu lãi đầu tư
5
Doanh thu hoạt động kinh doanh chứng khoán và lãi đầu tư
17,322,051,985
8,160,130,565
6
Chi phí hoạt động kinh doanh chứng khoán
70,976,187,849
6,554,887,616
7
Lợi nhuận gộp
(53,654,135,864)
1,605,242,949
8
Chi phí quản lý
1,969,046,569
1,566,373,043
9
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh chứng khoán
(55,623,182,433)
38,869,906
13,554,116
-
10 Lợi nhuận ngoài hoạt động kinh doanh
11 Tổng lợi nhuận trước thuế
(55,609,628,317)
12 Lợi nhuận tính thuế ( Lợi nhuận trước thuế- lãi đầu tư)
13 Thuế TNDN phải nộp
38,869,906
7,554,934
(55,609,628,317)
31,314,972
14 Lợi nhuận sau thuế
15 Lãi cơ bản trên cổ phiếu (nếu có)
16 Cổ tức trên mỗi cổ phiếu (nếu có)
III - CÁC CHỈ TIÊU TÀI CHÍNH CƠ BẢN
STT
1
2
Chỉ tiêu
Kỳ báo cáo
Cơ cấu tài sản
- Tài sản dài hạn/ Tổng tài sản (%)
68.55%
37.42%
- Tài sản ngắn hạn/ Tổng tài sản (%)
31.45%
62.58%
5.79%
9.88%
94.21%
90.12%
- Khả năng thanh toán nhanh (lần)
3.35
2.40
- Khả năng thanh toán hiện hành (lần
3.82
6.08
-41.52%
0.02%
-321.03%
0.38%
Cơ cấu nguồn vốn
- Nợ phải trả/ Tổng nguồn vốn
- Nguồn vốn chủ sở hữu/ Tổng nguồn vốn
3
4
Kỳ trước
Khả năng thanh toán
Tỷ suất lợi nhuận
- Tỷ suất lợi nhuận sau thuế/ Tổng tài sản (%)
- Tỷ suất lợi nhuận sau thuế/ Doanh thu thuần (%)
- Tỷ suất lợi nhuận sau thuế/ Nguồn vốn chủ sở hữu (%)
Nơi gửi:
- Ủy ban Chứng khoán nhà nước
- Trung tâm giao dịch chứng khoán TP Hồ Chí Minh
- Trung tâm giao dịch chứng khoán TP Hà Nội
- Lưu KT, VT
-44.07%
0.02%
Hà Nội, ngày 31 tháng 03 năm 2009
Phó Giám đốc
PHẠM SỸ LONG
Page 2 of 3