CƠNG TY CỔ PHẦN SIÊU THANH
Địa chỉ: 254 Trần Hưng Đạo, Phường Nguyễn Cư Trinh, Quận 1, TP. Hồ Chí Minh
BẢN CÂN ĐỐI KẾ TOÁN HP NHẤT
Tại ngày 31 tháng 12 năm 2008
Đơn vị tính: VND
Thuyết
TÀI SẢN
TÀI SẢN NGẮN HẠN
A-
Mã số
minh
Số cuối năm
Số đầu năm
100
149,201,847,113
143,661,579,059
52,060,767,806
52,060,767,806
-
I.
Tiền và các khoản tương đương tiền
1. Tiền
2. Các khoản tương đương tiền
110
111
112
24,748,595,412
23,748,595,412
1,000,000,000
II.
Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Đầu tư ngắn hạn
2. Dự phòng giảm giá đầu tư ngắn hạn
120
121
129
6,600,000,000
6,600,000,000
-
130
131
132
133
134
135
139
48,429,614,371
33,105,726,973
8,078,696,387
7,824,144,614
(578,953,603)
47,721,905,075
29,920,607,173
8,800,853,803
9,383,452,491
(383,008,392)
IV. Hàng tồn kho
1. Hàng tồn kho
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
140
141
149
65,680,901,060
74,637,791,024
(8,956,889,964)
40,587,956,938
48,537,216,463
(7,949,259,525)
V.
Tài sản ngắn hạn khác
Chi phí trả trước ngắn hạn
Thuế giá trò gia tăng được khấu trừ
Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
Tài sản ngắn hạn khác
150
151
152
154
158
3,742,736,270
333,968,344
422,926,971
560,348,925
2,425,492,030
3,290,949,240
338,600,306
937,727,433
2,014,621,501
TÀI SẢN DÀI HẠN
200
114,874,548,810
109,192,018,203
Các khoản phải thu dài hạn
Phải thu dài hạn của khách hàng
Vốn kinh doanh ở các đơn vò trực thuộc
Phải thu dài hạn nội bộ
Phải thu dài hạn khác
Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
210
211
212
213
218
219
11,116,448,000
11,116,448,000
-
12,545,075,000
12,545,075,000
-
220
221
222
223
224
225
226
227
228
229
230
86,952,490,809
22,215,828,006
32,974,629,785
(10,758,801,779)
64,276,980,985
64,476,081,739
(199,100,754)
459,681,818
89,329,020,539
19,088,800,767
27,911,560,929
(8,822,760,162)
64,460,219,772
64,553,005,026
(92,785,254)
5,780,000,000
III. Bất động sản đầu tư
Nguyên giá
Giá trò hao mòn lũy kế
240
241
242
6,601,699,101
6,601,699,101
-
IV.
1.
2.
3.
4.
250
251
252
258
259
6,528,300,000
6,528,300,000
-
III.
1.
2.
3.
4.
5.
6.
1.
2.
3.
4.
BI.
1.
2.
3.
4.
5.
II.
Các khoản phải thu ngắn hạn
Phải thu khách hàng
Trả trước cho người bán
Phải thu nội bộ ngắn hạn
Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
Các khoản phải thu khác
Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
Tài sản cố đònh
1. Tài sản cố đònh hữu hình
Nguyên giá
Giá trò hao mòn lũy kế
2. Tài sản cố đònh thuê tài chính
Nguyên giá
Giá trò hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố đònh vô hình
Nguyên giá
Giá trò hao mòn lũy kế
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
Đầu tư vào công ty con
Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
Đầu tư dài hạn khác
Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
-
6,226,800,000
6,226,800,000
-
CƠNG TY CỔ PHẦN SIÊU THANH
Địa chỉ: 254 Trần Hưng Đạo, Phường Nguyễn Cư Trinh, Quận 1, TP. Hồ Chí Minh
V.
Tài sản dài hạn khác
1. Chi phí trả trước dài hạn
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Tài sản dài hạn khác
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
260
261
262
268
3,675,610,900
2,278,908,644
756,714,656
639,987,600
1,091,122,664
630,407,949
209,336,315
251,378,400
270
264,076,395,923
252,853,597,262
0
CƠNG TY CỔ PHẦN SIÊU THANH
Địa chỉ: 254 Trần Hưng Đạo, Phường Nguyễn Cư Trinh, Quận 1, TP. Hồ Chí Minh
BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN HP NHẤT (tiếp theo)
Tại ngày 31 tháng 12 năm 2008
Thuyết
NGUỒN VỐN
AI.
1.
2.
3.
5.
6.
7.
8.
9.
10.
11.
II.
1.
2.
3.
4.
5.
6.
7.
BI.
1.
2.
3.
4.
5.
6.
7.
8.
9.
10.
11.
II.
Mã số
minh
Số cuối năm
Số đầu năm
N PHẢI TRẢ
300
85,729,945,845
102,522,847,397
Nợ ngắn hạn
Vay và nợ ngắn hạn
Phải trả người bán
Người mua trả tiền trước
Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước
Phải trả người lao động
Chi phí phải trả
Phải trả nội bộ
Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
Dự phòng phải trả ngắn hạn
310
311
312
313
314
315
316
317
318
319
320
85,616,400,885
11,123,540,896
59,587,911,510
526,521,551
5,956,113,007
5,640,645,539
199,520,035
2,582,148,347
-
102,435,222,767
74,245,810,744
3,455,380,398
15,430,506,181
7,517,178,181
255,000,000
1,531,347,263
-
Nợ dài hạn
Phải trả dài hạn người bán
Phải trả dài hạn nội bộ
Phải trả dài hạn khác
Vay và nợ dài hạn
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
Dự phòng trợ cấp mất việc làm
Dự phòng phải trả dài hạn
330
331
332
333
334
335
336
337
113,544,960
113,544,960
-
87,624,630
87,624,630
-
NGUỒN VỐN CHỦ SỞ HỮU
400
178,346,450,078
150,330,749,865
Vốn chủ sở hữu
Vốn đầu tư của chủ sở hữu
Thặng dư vốn cổ phần
Vốn khác của chủ sở hữu
Cổ phiếu quỹ
Chênh lệch đánh giá lại tài sản
Chênh lệch tỷ giá hối đoái
Quỹ đầu tư phát triển
Quỹ dự phòng tài chính
Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
410
411
412
413
414
415
416
417
418
419
420
421
147,752,729,913
90,182,670,000
2,572,620,000
(2,206,190,840)
3,880,961,542
7,343,040,132
45,979,629,079
-
119,915,598,840
82,000,000,000
2,572,620,000
1,389,495,895
4,996,721,689
28,956,761,256
-
430
431
432
433
5,465,263,799
5,465,263,799
-
3,200,495,567
3,200,495,567
-
439
25,128,456,366
27,214,655,458
440
264,076,395,923
-
252,853,597,262
Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Quỹ khen thưởng, phúc lợi
2. Nguồn kinh phí
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố đònh
III. Lợi ích của cổ đông thiểu số
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
CÁC CHỈ TIÊU NGỒI BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TỐN
CHỈ TIÊU
1.
2.
3.
4.
5.
Tài sản th ngồi
Vật tư, hàng hóa nhận giữ hộ, nhận gia cơng
Hàng hóa nhận bán hộ, nhận ký gửi, ký cược
Nợ khó đòi đã xử lý
Ngoại tệ các loại:
Dollar Mỹ (USD)
6. Dự tốn chi sự nghiệp, dự án
Thành phố Hồ Chí Minh, ngày 31 tháng 3 năm 2009.
Số cuối năm
Số đầu năm
-
16,656.71
16,656.71
-
-
366,813,029
22,547.72
22,547.72
-
CƠNG TY CỔ PHẦN SIÊU THANH
Địa chỉ: 254 Trần Hưng Đạo, Phường Nguyễn Cư Trinh, Quận 1, TP. Hồ Chí Minh
KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH HP NHẤT
Năm 2008
Đơn vị tính: VND
CHỈ TIÊU
Mã
Thuyết
số
minh
Năm nay
Năm trước
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dòch vụ
01
824,411,574,268
612,147,485,564
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
02
17,630,076,123
14,464,301,454
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dòch vụ
10
806,781,498,145
597,683,184,110
4. Giá vốn hàng bán
11
637,855,087,510
474,706,337,618
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dòch vụ
20
168,926,410,635
122,976,846,492
6. Doanh thu hoạt động tài chính
21
3,974,595,146
2,865,992,238
7. Chi phí tài chính
Trong đó: chi phí lãi vay
22
23
5,860,907,111
-
177,127,105
-
8. Chi phí bán hàng
24
51,812,700,634
44,048,067,397
9. Chi phí quản lý doanh nghiệp
25
38,237,797,226
27,278,636,501
10. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
30
76,989,600,810
54,339,007,727
11. Thu nhập khác
31
3,521,773,168
1,403,568,859
12. Chi phí khác
32
3,596,258,914
1,452,519,886
13. Lợi nhuận khác
40
(74,485,746)
14. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong cơng ty liên kết liên doanh
45
-
1,695,855,487
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
50
76,915,115,064
55,985,912,187
16. Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hiện hành
51
23,420,933,647
16,494,435,389
17. Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại
52
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
Trong đó:
60
Lợi nhuận sau thuế của cổ đông thiểu số
Lợi nhuận sau thuế của Công ty mẹ
19. Lãi cơ bản trên cổ phiếu
(48,951,027)
(547,378,341)
(209,336,315)
54,041,559,758
39,700,813,113
8,253,483,144
45,788,076,614
4,498,100,344
35,202,712,769
5,135
4,953
Thành phố Hồ Chí Minh, ngày 31 tháng 3 năm 2009
____________________
DAVID CAM HAO ONG
Tổng Giám đốc
________________________
NGUYỄN ĐƠNG PHƯƠNG
Kế toán trưởng
- 11 -
CƠNG TY CỔ PHẦN SIÊU THANH
Địa chỉ: 254 Trần Hưng Đạo, Phường Nguyễn Cư Trinh, Quận 1, TP. Hồ Chí Minh
BÁO CÁO LƯU CHUYỂN TIỀN TỆ HP NHẤT
(Theo phương pháp gián tiếp)
Năm 2008
Đơn vò tính: VND
CHỈ TIÊU
I.
II.
Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
Lợi nhuận trước thuế
Điều chỉnh cho các khoản:
Khấu hao tài sản cố đònh
Các khoản dự phòng
Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
Chi phí lãi vay
Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
Tăng, giảm các khoản phải thu
Tăng, giảm hàng tồn kho
Tăng, giảm các khoản phải trả
Tăng, giảm chi phí trả trước
Tiền lãi vay đã trả
Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
Tiền chi để mua sắm, xây dựng tài sản cố đònh và các tài sản dài hạn
khác
Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán tài sản cố đònh và các tài sản dài hạn
khác
Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vò khác
Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của đơn vò khác
Tiền chi đầu tư, góp vốn vào đơn vò khác
Tiền thu hồi đầu tư, góp vốn vào đơn vò khác
Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
Mã
Thuyết
số
minh
Năm trước
Năm Nay
01
76,915,115,064
55,985,912,187
02
03
04
05
06
08
09
10
11
12
13
14
15
16
20
4,915,386,244
1,203,575,650
1,336,636,047
(3,925,438,739)
80,445,274,266
1,217,139,215
(26,100,574,561)
(21,063,138,061)
(1,643,868,733)
(30,841,844,526)
64,265,089
(3,135,653,298)
(1,058,400,609)
3,829,536,036
594,615,579
57,298,800
(3,091,680,955)
57,375,681,647
(7,707,018,314)
(3,566,767,358)
18,607,100,381
(207,118,529)
(10,159,301,995)
13,936,646,743
(8,541,075,534)
59,738,147,041
21
(10,374,151,185)
(67,710,523,069)
22
23
24
25
26
27
30
2,762,147,172
(11,901,500,000)
5,000,000,000
2,747,716,376
(11,765,787,637)
1,113,636,364
(34,241,418,224)
50,736,762,150
(4,926,800,000)
1,396,879,000
(53,631,463,779)
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận góp vốn của chủ sở hữu
Tiền chi trả góp vốn cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh
nghiệp đã phát hành
Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
Tiền chi trả nợ gốc vay
Tiền chi trả nợ thuê tài chính
Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
31
3,568,000,000
45,203,020,000
32
33
34
35
36
40
(2,206,190,840)
11,123,540,896
(27,005,468,404)
(14,520,118,348)
(15,061,576,500)
30,141,443,500
Lưu chuyển tiền thuần trong năm
50
(27,344,306,594)
36,248,126,762
Tiền và tương đương tiền đầu năm
60
52,060,767,806
15,811,393,044
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
61
32,134,200
1,248,000
Tiền và tương đương tiền cuối năm
70
24,748,595,412
52,060,767,806
-
-
-
Tp Hồ Chí Minh, ngày 31 tháng 03 năm 2009
Báo cáo này được đọc kèm với Thuyết minh Báo cáo tài chính
VI.1
-
-
- 12 CHỈ TIÊU
______________________
DAVID CAM HAO ONG
Tổng Giám đốc
Báo cáo này được đọc kèm với Thuyết minh Báo cáo tài chính
Mã
Thuyết
số
minh
Năm Nay
_____________________
NGUYỄN ĐƠNG PHƯƠNG
Kế tốn trưởng
Năm trước
- 13 -
Báo cáo này được đọc kèm với Thuyết minh Báo cáo tài chính
- 14 -
Báo cáo này được đọc kèm với Thuyết minh Báo cáo tài chính