Công ty cổ phần Sông Đà 6.06
Hơng Văn - Hơng Trà - T.T.Huế
Báo cáo tài chính tóm tắt
Quý IV năm 2008
Bảng cân đối kế toán
STT
Nội dung
Số d đầu kỳ
Số d cuối kỳ
70.647.204.331
48.344.271.894
560.000.011
951.244.653
I
Tài sản ngắn hạn
1
Tiền và các khoản tơng đơng tiền
2
Các khoản đầu t tài chính ngắn hạn
3
Các khoản phải thu
26.518.175.515
25.972.187.855
4
Hàng tồn kho
41.759.530.127
20.224.659.557
5
Tài sản ngắn hạn khác
1.809.498.678
1.196.179.829
II
Tài sản dài hạn
33.477.503.242
32.994.042.874
1
Các khoản phải thu dài hạn
2
Tài sản cố định
20.165.503.242
19.682.042.874
- Tài sản cố định hữu hình
16.354.308.403
15.908.836.917
3.289.893.088
3.199.217.972
521.301.751
519.157.985
- Tài sản cố định thuê tài chính
- Tài sản cố định vô hình
- Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
3
Bất động sản đầu t
4
Các khoản đầu t tài chính dài hạn
5
Tài sản dài hạn khác
Tổng cộng Tài sản
54.830.000
13.312.000.000
13.312.000.000
104.124.707.573
81.338.314.768
III
Nợ phải trả
69.183.916.379
45.574.204.957
1
Nợ ngắn hạn
62.472.327.449
42.969.374.957
2
Nợ dài hạn
2.653.592.812
2.550.000.000
3
Nợ khác
4.057.996.118
54.830.000
IV
Vốn chủ sở hữu
34.940.791.194
35.764.109.811
1
Vốn chủ sở hữu
34.038.411.868
34.906.655.763
- Vốn đầu t của chủ sở hữu
25.000.000.000
25.000.000.000
600.000.000
600.000.000
- Các quỹ
4.464.998.398
4.464.998.398
- Lợi nhuận sau thuế cha phân phối
3.973.413.470
4.841.657.365
- Thặng d vốn cổ phần
- Vốn khác của chủ sở hữu
- Cổ phiếu ngân quỹ
- Chênh lệch đánh giá lại tài sản
- Chênh lệch tỷ giá hối đoái
- Nguồn vốn đầu t Xây dựng cơ bản.
STT
Nội dung
Số d đầu kỳ
Số d cuối kỳ
Trang 1
Công ty cổ phần Sông Đà 6.06
Báo cáo tài chính tóm tắt
Hơng Văn - Hơng Trà - T.T.Huế
2
Quý IV năm 2008
Nguồn kinh phí và quỹ khác
902.379.326
857.454.048
- Quỹ trợ cấp mất việc làm
230.633.982
252.880.146
- Quỹ khen thởng phúc lợi
671.745.344
604.573.902
104.124.707.573
81.338.314.768
- Nguồn kinh phí
- Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
Tổng cộng Nguồn vốn
I.
Kết quả hoạt động kinh doanh
STT
Chỉ tiêu
1
Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ
2
Các khoản giảm trừ
Kỳ báo cáo
Luỹ kế
32.876.050.870
83.488.504.002
vụ
32.876.050.870
83.488.504.002
4
Giá vốn hàng bán
28.475.601.609
70.194.814.042
5
Lợi nhuận gộp bán hàng và cung cấp dịch vụ
4.400.449.261
13.293.689.960
6
Doanh thu hoạt động tài chính
9.861.871
713.067.877
7
Chi phí tài chính
1.529.051.142
3.440.248.318
8
Chi phí bán hàng
9
Chi phí quản lý doanh nghiệp
1.546.516.611
4.964.831.999
10
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
1.334.743.379
5.566.562.149
11
Thu nhập khác
99.970
145.824.735
12
Chi phí khác
12.952.868
108.973.668
13
Lợi nhuận khác
-12.852.898
36.851.067
14
Tổng lợi nhuận trớc thuế
1.321.890.481
5.603.413.216
15
Chi phí thuế TNDN hiện hành
453.646.586
761.755.851
16
Lợi nhuận sau thuế
868.243.895
4.841.657.365
17
Lãi cơ bản trên cổ phiếu
347
1.937
18
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
3
Doanh thu thuần bán hàng và cung cấp dịch
35.115.371
Quảng Ninh, ngày 18 tháng 01 năm 2009
Giám đốc công ty
Trang 2